Bài viết dưới đây cung cấp cho người học một vài đoạn hội thoại rất hay gặp trong giao tiếp với chủ đề Online transactions. Người học có thể tham khảo và ghi nhớ các mẫu câu để ứng dụng thật tốt khi giao tiếp chủ đề này.
Nội dung chính hội thoại chủ đề Online transactions
Tình huống 1: Cách thực hiện giao dịch trực tuyến
Hoang: Mai, can you explain how I can complete an online transaction?
Mai: OK, it's very easy. First thing first, you need to create an account before purchasing anything. Then you can proceed to place an order by adding the items to your cart.
Hoang: Fine. Go on.
Mai: The web server will send a payment request to a payment gateway. What you need to do here is to fill in the payment form with some of your personal information and your credit card number. If you don’t want to pay with your credit card, you can choose to pay in cash when your order arrives.
Hoang: Thank you. Now I get it.
Từ vựng và cụm từ
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
To complete an online transaction | /kəmˈpliːt/ /trænˈzæk.ʃən/ | Thực hiện giao dịch online |
To create an account | /kriˈeɪt/ /əˈkaʊnt/ | Tạo/đăng kí tài khoản |
To purchase sth | /ˈpɝː.tʃəs/ | Mua gì đó |
To place an order | /ˈɔːr.dɚ/ | Đặt hàng |
To add an item to the cart | /ˈaɪ.t̬əm/ /kɑːrt/ | Thêm vào giỏ hàng |
Payment gateway | /ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/ | Cổng thanh toán (trang thanh toán) |
To fill in the payment form | /ˈpeɪ.mənt fɔːrm/ | Điền vào phiếu thanh toán |
Credit card number | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | Số tài khoản (thẻ tín dụng) |
Pay with a credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | Thanh toán bằng thẻ |
Pay in cash | /kæʃ/ | Thanh toán bằng tiền mặt |
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Can you explain….? | Bạn có thể giải thích…không? |
Fine. Go on. | Được rồi. Bạn nói tiếp đi. |
I get it. | Tôi hiểu rồi |
Tình huống 2: Suýt bị lừa đảo trên mạng
Hoang: Mai, do you have a second? I need some help.
(Mai, cậu có rảnh không. Giúp tớ việc này được không?)
Mai: What’s wrong?
(Có chuyện gì vậy?)
Hoang: I’m placing an order then this payment form pops up. It’s telling me to fill in with my personal information and my credit card number. But the design itself looks a bit suspicious. Can you please take a look at it?
(Tớ đang đặt hàng nhưng mà cái phiếu thanh toán này nó hiện lên. Nó bảo là tớ cần điền thông tin cá nhân và số thẻ tín dụng. Nhưng mà giao diện trang không có miếng uy tín nào luôn. Cậu xem qua giúp tớ với.)
Mai: OK. Let me see. Hmm, this webpage does not look professional at all.
(OK. Để tớ xem nào. Hm, cái trang này nhìn thiếu chuyên nghiệp thật.)
Hoang: Does it? But Huong told me that this brand was very popular with girls, and I do think their items are cute, actually.
(Đúng chứ? Nhưng mà Hương bảo đây là nhãn hàng đang rất được lòng con gái và chính tớ cũng thấy mấy món hàng xinh xắn thật.)
Mai: Huong told you that? So go ask her instead.
(Hương bảo cậu? Thế đi hỏi Hương đi.)
Hoang: Come on. You are the only one who knows every single shopping site on earth. And I don’t know any. Still, I’m afraid that this site might be a fraud. So, please, save me and my wallet. It’s all for treating you to food.
(Thôi mà. Cậu là người duy nhất quả đất tường tận về mấy trang mua sắm như này mà. Còn tớ chả biết xơ múi gì. Nhưng mà, tớ vẫn ngửi thấy mùi lừa đảo. Nên là cứu tớ đi, cứu cả ví của tớ nữa. Tiền của tớ chả phải dành đưa cậu đi ăn à.)
Mai: That makes sense. You shoulda asked me in the first place though. I’m personally not gonna let it slide the next time. Now, move aside, please.
(Cũng đúng ha. Nhưng mà đáng ra từ đầu cậu vẫn nên hỏi tớ trước. Tớ không xí xóa cho lần sau đâu đấy. Giờ thì xích qua một bên đi.)
Hoang: You’re the best!
(Cậu là tuyệt nhất!)
Từ vựng và cụm từ
Từ vựng | Từ loại | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Pop up | v | /pɑːp ʌp/ | Tự bật lên, nảy lên (quảng cáo trên các trang web,...) |
Webpage | n | /ˈweb ˌpeɪdʒ/ | Trang web |
Shopping site | n | /saɪt/ | Trang web mua sắm |
Fraud | n | /frɑːd/ | Sự lừa đảo, vụ lừa đảo |
On earth | adv | /ɝːθ/ | Trên thế giới, trên Trái Đất |
Treat sb to sth | v | /triːt/ | Đãi ai cái gì |
In the first place | adv | Ngay từ đầu (=in the beginning) | |
Though | slang | /ðoʊ/ | Nhưng mà (có thể viết tắt là “tho”, thường đặt ở cuối câu) |
Let it slide | slang | /slaɪd/ | Xí xóa, coi như chuyện gì không xảy ra |
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Do you have a second? | Bạn có rảnh không? |
I need some help. | Tôi cần sự giúp đỡ. |
What’s wrong? | Có chuyện gì vậy? |
Can you please take a look at it? | Bạn có thể kiểm tra hộ tôi cái này được không? |
Let me see. | Để tôi xem nào. |
Come on. | Thôi mà. |
That makes sense. | Có lý đấy |
Can you move aside, please? | Bạn có thể xích sang một bên giúp tôi được không? |
You’re the best! | Bạn là tuyệt nhất! |
Tình huống 3: Hiểm họa của lừa đảo trên mạng
Mai: So which brand did Huong tell you?
(Hương nói với cậu về hãng nào vậy?)
Hoang: “Cutie”? A small jewelry business. It’s getting more and more hype though.
(“Cutie”? Một hãng trang sức nhỏ. Nhưng mà nghe nói nó đang ngày càng phất lên.)
Mai: OK. I just remembered. The brand’s name is actually “Kutie”, K-U-T-I-E, not C-U-T-I-E. So this webpage is literally fake. Therefore, if you fill in the form with your personal information, chances are your data might be stolen. Additionally, clicking the submit button possibly directs you to another site that contains dangerous viruses for your computer. So, in a nutshell, click out of this site and buy things at this official one.
(OK. Tớ nhớ ra rồi. Chính xác tên của hãng đó là Kutie, K-U-T-I-E, chữ K, không phải C. Nên trang này hiển nhiên là hàng pha kè rồi. Bởi thế, nếu cậu điền thông tin cá nhân vào thì khả năng là thông tin của cậu sẽ bị trộm. Thêm vào đó, nếu cậu nộp phiếu này thì nó có thể dẫn cậu sang một trang khác chứa virus có hại cho máy tính. Nói chung là, thoát trang này đi và mua hàng ở trang chính hãng này này.)
Hoang: You’re incredible.
(Cậu xịn thật sự luôn đấy.)
Mai: I am.
(Biết rồi, khỏi khen.)
Hoang: Thank you so much, cutie.
(Cảm ơn cậu nhiều nha đồ đáng yêu.)
Mai: Stop it.
(Thôi cho tôi xin.)
Từ vựng và cụm từ
Từ vựng | Từ loại | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Brand | n | /brænd/ | Hãng, nhãn hàng |
Business | n | /ˈbɪz.nɪs/ | Vụ kinh doanh, dự án buôn bán, nhãn hàng |
Data | n | /ˈdeɪ.t̬ə/ | Thông tin, dữ liệu |
Submit button | n | /səbˈmɪt ˈbʌt̬.ən/ | Nút nộp (bài, phiếu, biểu mẫu,...) |
To direct (sb to a place) | v | /daɪˈrekt/ | Dẫn (ai tới nơi nào đó) |
To click out of (a website, file,...) | v | /klɪk/ | Thoát ra (một trang web, file) |
Hype | n (informal) | /haɪp/ | Danh tiếng, sự nổi tiếng |
Possibly | adv | /ˈpɑː.sə.bli/ | Có thể |
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
I just remembered. | Tôi vừa mới nhớ ra |
In a nutshell | Tóm lại là |
You’re incredible. | Bạn thật tuyệt, thật phi thường! |
Stop it. | Thôi cho tôi xin. (Dùng để dừng ai đó lại trước khi họ khen mình, dùng với hàm ý hài hước) |
Tham khảo thêm:
Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Cách tăng sự tự tin khi nói Tiếng Anh - Nguyên nhân và cách cải thiện
Luyện tập chủ đề Online transactions
Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng
1.Direct (sb to a place) | A. Mua gì đó |
2.Fraud | B. Tự bật lên, nảy lên (quảng cáo trên các trang web,...) |
3.Pay in cash | C. Sự lừa đảo, vụ lừa đảo |
4.To place an order | D. Đặt hàng |
5.To purchase something | E. Dẫn (ai tới nơi nào đó) |
6.Pop up | F. Thanh toán bằng tiền mặt |
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau
Go on. | That makes sense. | Do you have a second? |
on earth | brand | shopping site |
Hội thoại:
Mai: Hoang, (1) _______ Take a look at this webpage. Can you rate it out of ten?
(Hoàng ơi. (1) _______ . Cậu xem trang web này đi. Cậu chấm nó bao nhiêu trên 10?)
Hoang: First thing first, the items look cute. The color combinations are also on point.
(Đầu tiên thì mấy mặt hàng này xinh đấy. Kết hợp màu sắc cũng rất đỉnh.)
Mai: OK. (2) _______
(OK. (2) _______ )
Hoang: The font is well-selected. 8.5/10. Is it a (3) _______? What is the (4) _______?
(Phông chữ cũng được lựa chọn kỹ càng, phù hợp. 8.5/10. Đây là (3) _______à? (4) _______ gì vậy?)
Mai: This is a brand called “City girls”, where customers can find one of the loveliest dresses (5) _______! Do you know who the founder is?
(Đây là hãng “City girls”, nơi mà khách hàng có thể tìm thấy những mẫu váy xinh xắn nhất (5) _______! Đố biết ai là nhà sáng lập đấy?)
Hoang: You and your cousin?
(Cậu và em họ cậu?)
Mai: What? My favorite actress. She is also an iconic fashionista.
(Gì ba? Là nữ diễn viên yêu thích của tớ. Cô ấy cũng là một fashionista thứ thiệt nữa.)
Hoang: (6) _______
(6) _______
Bài 3: Điền câu trả lời vào đoạn hội thoại dựa vào những từ và mẫu câu đã học
Hoang: Mai, there is a payment from (1) _______ on the shopping site you’ve shown me. What should I do?
(Mai ơi, lại có một cái phiếu thanh toán (1) _______trên trang mua sắm mà cậu chỉ tớ lúc nãy. Tớ nên làm gì đây?)
Mai: Just (2) _______ that form. There can not be any (3) _______ because that is the official page.
(Cứ (2) _______ phiếu ấy đi là được. Không có chuyện (3) _______ đâu vì đây là trang chính thức mà.)
Hoang: OK. Should I pay with (4) _______ or (5) _______?
(OK. Thế tớ nên trả bằng (4) _______ hay (5) _______?)
Mai: Either way is fine.
(Cách nào cũng được.)
Đáp án
Bài 1: 1-e, 2-c, 3-f, 4-d, 5-a, 6-b
Bài 2:
Do you have a second?
Go on.
shopping site
brand
on earth
That makes sense.
Bài 3: Đáp án gợi ý
popping up
fill in
fraud(s)
(my/a) credit card
(in) cash
Tổng kết chủ đề Online transactions
Qua 3 tình huống đời thường trên cùng với các bài tập củng cố, tác giả hi vọng người học đã biết thêm nhiều từ vựng và mẫu câu để có thể vận dụng vào giao tiếp về chủ đề Online transactions. Người học cũng có thể vận dụng một số kiến thức nêu trên để áp dụng vào kỹ năng Speaking và Writing trong các bài thi liên quan đến chủ đề này.
Người học có thể tham khảo thêm các từ vựng và mẫu câu về chủ đề Computer usage tại: Anh ngữ Zim | Quản trị
Tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp online tại ZIM, giúp học viên luyện tập thực hành tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp