Banner background

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Singapore & hội thoại

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Singapore kèm theo một số đoạn hội thoại tham khảo.
mau cau tieng anh giao tiep khi di du lich singapore hoi thoai

Key takeaways

Lý do nên học Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Singapore:

  • Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức tại Singapore

  • Dễ dàng tìm đường và đọc biển báo

  • Thưởng thức ẩm thực dễ dàng hơn

  • Giải quyết sự cố nhanh chóng

Singapore, với sự hiện đại và pha trộn văn hóa đặc sắc, là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng ở Đông Nam Á. Dù đến Singapore để tham quan những kỳ quan nổi tiếng hay thưởng thức món ăn đường phố thì việc có thể giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ giúp du khách dễ dàng kết nối hơn với người dân địa phương và trải nghiệm chuyến đi một cách thuận tiện. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Singapore kèm theo một số đoạn hội thoại tham khảo. Những mẫu câu này sẽ giúp người đọc vượt qua các tình huống gặp phải trong suốt chuyến du lịch tại Singapore, đồng thời tăng thêm sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp thực tế.

Những lý do nên học giao tiếp khi đi du lịch Singapore

Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức tại Singapore

Singapore có bốn ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Mã Lai và tiếng Tamil. Trong đó, tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày, biển báo, giao thông, nhà hàng, khách sạn và dịch vụ công cộng. Vì vậy, nếu biết tiếng Anh, khách du lịch sẽ giao tiếp dễ dàng hơn với người dân địa phương và nhân viên tại các địa điểm du lịch.

Dễ dàng tìm đường và đọc biển báo

Tại Singapore, các biển hiệu, bảng hướng dẫn, bản đồ, thông tin tại sân bay, tàu điện ngầm (MRT), trạm xe buýt đều viết bằng tiếng Anh. Nắm tiếng Anh cơ bản giúp khách du lịch không bị lạc đường, biết cách di chuyển trong thành phố mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào người khác.

Thưởng thức ẩm thực dễ dàng hơn

Thực đơn trong nhà hàng thường viết bằng tiếng Anh. Chính vì thế, nếu biết tiếng Anh thì du khách sẽ tự tin hơn khi gọi món, đồng thời biết rõ mình đang ăn gì, tránh những món không hợp khẩu vị hoặc dị ứng.

Giải quyết sự cố nhanh chóng

Nếu chẳng may gặp sự cố như lạc đường, mất đồ, hay cần hỗ trợ y tế, nếu biết tiếng Anh thì du khách sẽ có thể tự mình trình bày được vấn đề với cảnh sát, nhân viên y tế hoặc người địa phương, giúp tiết kiệm thời gian và tránh rắc rối không cần thiết.

Lợi ích học tiếng Anh ở Singapore
Lý do học tiếng Anh khi du lịch Singapore

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Singapore

Tại hải quan

  • I’m here for tourism. (Tôi đến đây để du lịch.)

  • I’m traveling alone / with my family / with friends. (Tôi đi một mình / với gia đình / với bạn bè.)

  • I’ll be staying in Singapore for 5 days. (Tôi sẽ ở Singapore trong 5 ngày.)

  • I’ve already booked my accommodation in Chinatown and plan to explore popular tourist spots. (Tôi đã đặt phòng ở khu Chinatown và dự định khám phá các địa điểm du lịch nổi tiếng.)

  • I plan to visit Marina Bay Sands, Gardens by the Bay, and Sentosa. (Tôi dự định tham quan Marina Bay Sands, Gardens by the Bay và Sentosa.)

  • Here is my passport and hotel booking. (Đây là hộ chiếu và xác nhận đặt phòng của tôi.)

  • This is my return flight ticket. (Đây là vé máy bay khứ hồi của tôi.)

  • I don’t have anything to declare, and all items in my luggage are for personal use. (Tôi không có gì cần khai báo, và tất cả hành lý của tôi đều là đồ dùng cá nhân.)

  • Where can I pick up my luggage? (Tôi nhận hành lý ở đâu?)

  • Where is the MRT station in this terminal? (Ga MRT ở đâu trong nhà ga này?)

Trên máy bay

  • Excuse me, could you help me find my seat? I think I’m in the wrong row. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm chỗ ngồi không? Tôi nghĩ mình đang ngồi sai hàng.)

  • Can I change my seat? I’d prefer a window seat. (Tôi có thể đổi chỗ ngồi không? Tôi muốn ngồi cạnh cửa sổ.)

  • Do I need to fill out any forms before arriving at Changi Airport in Singapore? (Tôi có cần điền mẫu đơn nào trước khi đến sân bay Changi ở Singapore không?)

  • Can I have a cup of water, please? Preferably without ice. (Tôi có thể xin một ly nước được không? Tốt nhất là không có đá.)

  • Is there any vegetarian meal option available on this flight? (Chuyến bay này có phần ăn chay nào không?)

  • Could you let me know when we’re about to land in Singapore? I need to prepare my things. (Bạn có thể cho tôi biết khi nào chúng ta sắp hạ cánh ở Singapore không? Tôi cần chuẩn bị đồ.)

  • I’m feeling a little cold. Could I get a blanket, please? (Tôi cảm thấy hơi lạnh. Cho tôi xin một cái chăn được không?)

  • Will the cabin crew announce the immigration procedures before landing? (Tiếp viên có thông báo các thủ tục nhập cảnh trước khi hạ cánh không?)

  • I have a connecting flight at Changi Airport. Can you tell me how to find the transfer desk? (Tôi có chuyến bay nối tiếp tại sân bay Changi. Bạn có thể chỉ tôi cách tìm quầy chuyển tiếp không?)

  • Is this the customs declaration form, and do I need to fill it out for Singapore? (Đây có phải là mẫu khai hải quan không, và tôi có cần điền nó khi đến Singapore không?)

Để chào hỏi

  • Hello! How are you today? (Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?)

  • I’m doing great, thanks! (Tôi rất ổn, cảm ơn!)

  • Excuse me, can I ask you something? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một chút không?)

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

  • I’m from Vietnam. I’m here on vacation. (Tôi đến từ Việt Nam. Tôi đang đi nghỉ.)

  • It’s my first time in Singapore. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Singapore.)

  • I love the weather here! (Tôi rất thích thời tiết ở đây!)

  • How long have you been living in Singapore? (Bạn đã sống ở Singapore bao lâu rồi?)

  • Do you have any recommendations for places I should visit nearby? (Bạn có gợi ý nào cho những nơi tôi nên tham quan gần đây không?)

  • I just arrived in Singapore this morning, and it already feels amazing. (Tôi vừa đến Singapore sáng nay, và cảm giác rất tuyệt vời rồi.)

  • Thank you so much for your kindness. People here are really friendly. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự tử tế. Mọi người ở đây thật thân thiện.)

giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch Singapore

Đặt phòng khách sạn

  • Hello, I have a reservation under the name Nguyen for three nights. (Xin chào, tôi có đặt phòng tên Nguyễn cho ba đêm.)

  • I booked a double room with a city view on your website. (Tôi đã đặt phòng đôi có view thành phố trên website của bạn.)

  • Is breakfast included in the room rate I booked? (Bữa sáng có được bao gồm trong giá phòng tôi đã đặt không?)

  • Can I check in a bit earlier than 2 PM? I just arrived from the airport. (Tôi có thể nhận phòng sớm hơn 2 giờ chiều không? Tôi vừa đến từ sân bay.)

  • I’d like to request a non-smoking room, if available. (Tôi muốn yêu cầu một phòng không hút thuốc, nếu còn.)

  • Do you offer luggage storage after check-out? (Khách sạn có chỗ giữ hành lý sau khi trả phòng không?)

  • Is there Wi-Fi in the room, and is it free of charge? (Phòng có Wi-Fi không, và có miễn phí không?)

  • Could you recommend some local places to eat near the hotel? (Bạn có thể gợi ý vài chỗ ăn uống địa phương gần khách sạn không?)

  • Do I need to provide a deposit or show a credit card for check-in? (Tôi có cần đặt cọc hoặc trình thẻ tín dụng khi nhận phòng không?)

  • I’d like to extend my stay for one more night. Is that possible? (Tôi muốn ở thêm một đêm nữa. Có thể không?)

Hỏi địa điểm/ hỏi đường

  • Excuse me, how can I get to the Marina Bay Sands from here? (Xin lỗi, làm sao tôi có thể đến Marina Bay Sands từ đây?)

  • Is there a nearby MRT station I can walk to? (Có trạm MRT nào gần đây tôi có thể đi bộ đến không?)

  • Can you show me on the map how to get to Orchard Road? (Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ cách đến đường Orchard không?)

  • Is it safe to walk around Clarke Quay at night? (Đi bộ quanh khu Clarke Quay vào ban đêm có an toàn không?)

  • How far is the Merlion Park from this place? (Công viên Merlion cách chỗ này bao xa?)

  • Should I take a taxi or public transport to get to Sentosa Island? (Tôi nên đi taxi hay phương tiện công cộng để đến đảo Sentosa?)

  • Which exit should I take at the MRT to reach Gardens by the Bay? (Tôi nên ra lối nào ở MRT để đến Gardens by the Bay?)

  • I’m a bit lost. Could you point me toward Bugis Street Market? (Tôi bị lạc. Bạn có thể chỉ tôi đường đến chợ Bugis không?)

  • Are there any tourist information booths nearby? (Có quầy thông tin du lịch nào gần đây không?)

  • Do I need a special card to use the MRT system? (Tôi có cần thẻ đặc biệt nào để dùng hệ thống MRT không?)

Tại trung tâm mua sắm

  • How much is this T-shirt, and do you have it in size M? (Chiếc áo thun này bao nhiêu tiền, và bạn có size M không?)

  • Do you accept credit cards or only cash? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không, hay chỉ tiền mặt?)

  • Can I try this on before buying? (Tôi có thể thử món này trước khi mua không?)

  • Is there a discount if I buy more than one item? (Có giảm giá nếu tôi mua nhiều món không?)

  • Do you have this in another color or design? (Bạn có món này với màu hoặc mẫu khác không?)

  • I’m just browsing for now. Thank you. (Tôi chỉ đang xem thôi. Cảm ơn bạn.)

  • Could you gift wrap this for me, please? (Bạn có thể gói quà giúp tôi món này được không?)

  • Where can I find souvenirs made in Singapore? (Tôi có thể tìm quà lưu niệm sản xuất tại Singapore ở đâu?)

  • I’d like to buy something uniquely Singaporean for my friends back home. (Tôi muốn mua gì đó đặc trưng của Singapore cho bạn bè ở nhà.)

  • Is there a tax refund for tourists here? (Ở đây có hoàn thuế cho khách du lịch không?)

Khi cần giúp đỡ, nhờ vả

  • Excuse me, I think I’m lost. Could you help me find my way? (Xin lỗi, tôi nghĩ mình bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường không?)

  • My phone battery just died. Can I borrow a charger or ask someone for help? (Điện thoại tôi vừa hết pin. Tôi có thể mượn sạc hoặc nhờ ai đó giúp không?)

  • I lost my wallet. What should I do or where can I report it? (Tôi bị mất ví. Tôi nên làm gì hoặc báo ở đâu?)

  • Can you help me call a taxi or book a Grab? (Bạn có thể giúp tôi gọi taxi hoặc đặt Grab không?)

  • I’m not feeling well. Is there a pharmacy nearby? (Tôi thấy không khỏe. Có hiệu thuốc nào gần đây không?)

  • I don’t understand this menu. Can you explain what this dish is? (Tôi không hiểu thực đơn này. Bạn có thể giải thích món ăn này là gì không?)

  • Could you please take a photo of me with this landmark? (Bạn có thể chụp giúp tôi một tấm ảnh với địa danh này không?)

  • My MRT card isn’t working. Can someone help me fix it? (Thẻ MRT của tôi không hoạt động. Có ai giúp tôi được không?)

  • I need directions in English. Is there anyone who can speak it? (Tôi cần chỉ đường bằng tiếng Anh. Có ai nói tiếng Anh không?)

  • I forgot my hotel’s name. Can I show you a photo and maybe you recognize it? (Tôi quên tên khách sạn của mình. Tôi có thể cho bạn xem ảnh và bạn có thể nhận ra không?)

Tham khảo thêm:

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Singapore

Hội thoại 1: Làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay Changi (Immigration Check at Changi Airport)

Ngữ cảnh: Du khách vừa hạ cánh tại sân bay Changi, đang làm thủ tục nhập cảnh với nhân viên hải quan.

Customs Officer: Good afternoon. May I see your passport and arrival card, please? (Chào buổi chiều. Tôi có thể xem hộ chiếu và giấy nhập cảnh của bạn được không?)

Visitor: Sure. Here you go. (Vâng, của tôi đây ạ.)

Customs Officer: What’s the purpose of your visit to Singapore? (Mục đích chuyến đi của bạn đến Singapore là gì?)

Visitor: I’m visiting Singapore for sightseeing and to experience the local culture. (Tôi đến Singapore để tham quan và trải nghiệm văn hóa địa phương.)

Customs Officer: How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)

Visitor: I’ll be staying for five days. I have a return flight booked on the 10th. (Tôi sẽ ở 5 ngày. Tôi đã đặt vé về vào ngày 10.)

Customs Officer: Where will you be staying during your trip? (Trong thời gian ở đây, bạn sẽ lưu trú ở đâu?)

Visitor: I’ve booked a hotel near Bugis MRT station. Here’s the confirmation. (Tôi đã đặt khách sạn gần trạm MRT Bugis. Đây là xác nhận đặt phòng.)

Customs Officer: Thank you. Do you have anything to declare? (Cảm ơn bạn. Bạn có gì cần khai báo không?)

Visitor: No, I’m only carrying personal belongings. (Không, tôi chỉ mang theo đồ dùng cá nhân.)

Customs Officer: Alright. Welcome to Singapore and enjoy your stay! (Được rồi. Chào mừng bạn đến Singapore và chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!)

Visitor: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Hội thoại 2: Hỏi đường đến Marina Bay Sands (Asking for directions)

Ngữ cảnh: Bạn đang ở khu Bugis, muốn hỏi người dân địa phương cách đi đến Marina Bay Sands.

Visitor: Excuse me, could you help me? I’m trying to get to Marina Bay Sands. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi đang tìm đường đến Marina Bay Sands.)

Local Resident: Sure! The easiest way is to take the MRT from Bugis station. (Dĩ nhiên rồi! Cách dễ nhất là đi MRT từ trạm Bugis.)

Visitor: Which line should I take? (Tôi nên đi tuyến nào?)

Local Resident: Take the Downtown Line towards Expo, then change at Bayfront station. (Đi tuyến Downtown Line hướng về Expo, rồi đổi tàu tại trạm Bayfront.)

Visitor: How many stops is that? (Đi bao nhiêu trạm vậy?)

Local Resident: About five stops. It should take around 15 minutes. (Khoảng 5 trạm. Mất khoảng 15 phút.)

Visitor: Great! Is Bayfront station right next to Marina Bay Sands? (Tuyệt! Trạm Bayfront có gần Marina Bay Sands không?)

Local Resident: Yes, you’ll come out right inside the complex. You won’t miss it. (Có, bạn sẽ đi ra ngay bên trong khu phức hợp đó. Không thể nhầm được đâu.)

Visitor: Thank you so much for your help! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi!)

Local Resident: You’re welcome! Enjoy your visit! (Không có gì đâu! Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!)

Hội thoại 3: Mua sắm tại trung tâm thương mại Ion Orchard (Shopping at Ion Orchard Mall)

Ngữ cảnh: Bạn đang mua sắm tại Ion Orchard và muốn hỏi giá, thử đồ, và hoàn thuế cho khách du lịch.

Visitor: Hi, I really like this shirt. How much is it? (Chào bạn, tôi rất thích chiếc áo này. Giá bao nhiêu vậy?)

Sales Assistant: It’s $49.90. We currently have a 10% discount. (Giá là 49.90 đô Singapore. Hiện tại chúng tôi đang có giảm giá 10%.)

Visitor: Great! Do you have this in a smaller size? (Tuyệt! Bạn có chiếc này với size nhỏ hơn không?)

Sales Assistant: Yes, we have it in size S and XS. Would you like to try it on? (Có, chúng tôi có size S và XS. Bạn có muốn thử không?)

Visitor: Yes, please. Where’s the fitting room? (Có, làm ơn. Phòng thử đồ ở đâu?)

Sales Assistant: Just over there to the left. (Ngay bên trái kia kìa.)

(…Sau khi thử đồ…)

Visitor: I’ll take it. Do you accept international credit cards? (Tôi sẽ lấy cái này. Ở đây có nhận thẻ quốc tế không?)

Sales Assistant: Yes, we do. Would you like to claim a tax refund? (Có, chúng tôi có nhận thẻ quốc tế. Bạn có muốn làm hoàn thuế không?)

Visitor: Yes, I’m a tourist. How does it work? (Có, tôi là khách du lịch. Làm sao để thực hiện?)

Sales Assistant: Just show your passport, and we’ll provide a receipt and refund form. You can process it at the airport. (Bạn chỉ cần đưa hộ chiếu, chúng tôi sẽ cung cấp biên lai và mẫu hoàn thuế. Bạn có thể làm thủ tục tại sân bay.)

Visitor: Perfect! Thank you for the help. (Hoàn hảo! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

Sales Assistant: You’re welcome! Have a great time in Singapore! (Không có chi! Chúc bạn có thời gian tuyệt vời ở Singapore!)

Tổng kết

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Singapore dành cho những ai có kế hoạch du lịch Singapore. Việc trang bị những câu nói này sẽ hỗ trợ người đọc trong việc giao tiếp hiệu quả với người dân địa phương, cũng như xử lý các tình huống thường gặp trong suốt chuyến đi. Nhờ vậy, người đọc sẽ có thể tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động du lịch và khám phá những giá trị văn hóa độc đáo của Singapore, qua đó đảm bảo chuyến đi diễn ra thuận lợi và đáng nhớ.

Ngoài ra, để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả hơn, người học có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM Academy. Khóa học này sẽ cung cấp nền tảng vững chắc, giúp học viên làm chủ tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế, từ du lịch đến môi trường làm việc, qua đó gia tăng sự tự tin khi giao tiếp trong các bối cảnh quốc tế.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở người học. Bằng cách lấy người học là trung tâm, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...