Tìm hiểu về Claim, Reasoning – Ứng dụng vào cách viết IELTS Writing Task 2
Để nắm được cách viết Writing Task 2 nói riêng và viết bài essay nói chung, người viết cần xem xét thành tố nhỏ hơn hình thành nên một bài essay – chính là đoạn văn. Một đoạn văn dù là mở bài, thân bài hay kết bài, chỉ có thể được xem là tốt khi các câu trong đoạn trình bày một cách rõ ràng và liên kết chặt chẽ.
Reasoning là kỹ năng lập luận giúp người học hiểu rõ về mối quan hệ giữa các câu trong văn bản. Trong khi chứng minh cho luận điểm đã nêu ra, người học IELTS thường sử dụng các câu đóng vai trò như giải thích, nêu ví dụ, dự đoán tương lai, so sánh, hoặc đánh giá – các dạng thức thể hiện cơ bản của Reasoning (Allen). Chính vì thế, việc tìm hiểu về Reasoning, cụ thể hơn là tìm hiểu về claim – thành phần cơ bản nhất của Reasoning phần nào tạo điều kiện cho người học hiểu rõ bản chất các câu được sử dụng trong IELTS Writing Task 2, từ đó cải thiện các câu trong quá trình viết câu, đoạn và toàn bài essay.
Reasoning là gì?
Trước khi tìm hiểu về Claim trong Reasoning, cần nắm được một số định nghĩa của Reasoning như sau:
Định nghĩa thứ nhất: Trong cuốn Smart Thinking, Matthew Allen đã đưa ra định nghĩa về Reasoning là “Reasoning is, however, better defined as a process of understanding and exploring the relationships between the many events, objects, and ideas in our world. Dịch: Reasoning, được định nghĩa khái quát là quá trình tìm hiểu và khám phá các mối quan hệ giữa nhiều sự kiện, vật thể và ý tưởng trong thế giới.
Định nghĩa thứ hai: “Reasoning is a process of thought in which we make inferences: starting with information we already have, an inference draws some further conclusion based on that information” (Kelly) Dịch: Reasoning là một quá trình suy nghĩ, mà trong đó chúng ta tạo lập các suy luận: bắt đầu với thông tin đã có, một suy luận sẽ đưa ra các kết luận xa hơn dựa trên thông tin cơ sở đó.
Định nghĩa thứ ba: “Reasoning is, put simply, giving reasons for one’s views.” (Royal). Dịch: Lý luận có thể được hiểu đơn giản là: đưa ra nguyên nhân cho một quan điểm.
Từ các định nghĩa trên của Reasoning, có thể đúc kết được rằng Reasoning là kỹ năng lý luận, lập luận giúp con người liên kết các sự vật, sự kiện và ý tưởng. Các sự vật trên thế giới không tồn tại một cách riêng rẽ. Kiến thức con người có được về một sự vật, hiện tượng là nhờ vào suy luận từ các sự vật, hiện tượng khác. Theo Matthew Allen, reasoning chính là việc tạo ra kết nối giữa các ý tưởng về thế giới, trình bày bằng các câu khẳng định, từ đó liên kết tạo đoạn văn truyền tải thông điệp đến người đọc.
Claim là gì? và ứng dụng vào cách viết Writing Task 2
Claim là gì?
Claim là thành phần then chốt và cơ bản nhất của Reasoning. Vì reasoning thể hiện sự gắn kết, mối liên hệ giữa các sự vật hiện tượng, nên một câu claim cũng sẽ chứa đựng “internal relationship” (mối quan hệ bên trong) giữa ít nhất hai ý tưởng (Allen).
Một câu được gọi là “a claim” cần thể hiện quan điểm của người viết về một sự vật, hiện tượng nào đó của thế giới. (E.) Để phân biệt giữa claim và các loại câu khác, cần hiểu rằng một câu claim cho phép người đọc, người nghe đặt câu hỏi cho câu đó rằng “Liệu rằng câu này là đúng hay là sai” (Allen).
Ví dụ:
“Many people enjoy watching films on the Internet these days” là một câu claim vì người đọc có thể đặt câu hỏi “Liệu rằng câu trên có đúng hay không?” và để chứng minh điều đó, người viết phải liên kết, sử dụng các kiến thức sẵn có để trả lời câu hỏi đó. Ngược lại, “How are you?” không phải là một câu claim vì câu này cần người đọc cung cấp thông tin và không cần kiểm chứng tính đúng đắn của câu nói.
Các đề bài IELTS Writing Task 2 dạng Opinion thường là các “claim” yêu cầu người viết đưa ra ý kiến của bản thân. Những đề bài này thường có hai phần, phần thứ nhất đưa ra một “claim”, phần thứ hai đưa ra câu hỏi. Câu hỏi không phải là claim vì không xét tính đúng sai của câu hỏi. Câu hỏi chỉ đưa ra các khía cạnh trong “claim” để người viết giải thích, cung cấp thông tin.
Lấy ví dụ một đề bài IELTS Writing được trích từ Cambridge IELTS 15 với nội dung như sau:
In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything they want online without paying. (2) To what extent do you agree or disagree with this statement?
Câu thứ nhất (1) là một “claim” vì đáp ứng được điều kiện cần của một claim. Thứ nhất, câu này yêu cầu người viết trình bày quan điểm về tính đúng đắn. Thứ hai, câu claim này bao hàm một mối quan hệ nội tại – quan hệ nguyên nhân – kết quả (Nguyên nhân: Vì con người có thể đọc được bất cứ điều gì họ muốn trên mạng; Kết quả: Không ai mua báo in hay sách nữa).
Câu thứ hai (2) là một câu hỏi, không phải là claim vì không yêu cầu người viết xác thực bằng các lập luận.
Ngoài ra, các câu sử dụng trong phần thi IELTS Writing Task 2, bất kể là câu mở bài, câu topic sentence (câu mở đoạn) hay các câu supporting sentence (câu triển khai ý) đều là các câu claim để truyền tải những ý nghĩa nhất định, chứng minh cho luận điểm. Do đó, việc tìm hiểu về các đặc tính của một câu claim giúp người viết nắm rõ bản chất của từng câu trong bài essay, nhờ đó điều chỉnh các câu một cách thích hợp để viết đoạn văn, bài văn rõ ràng và thuyết phục hơn.
Các đặc tính của claim
Well- formed claim
“A good claim” – Một câu claim được viết tốt cần sở hữu hai đặc tính a well-formed claim và a well-founded claim. Một well-formed claim cần clearly states what it means (Allen). Vì thế, khi viết một câu lập luận, người viết cần ưu tiên về hiệu quả truyền đạt thông tin sao cho rõ ràng và đầy đủ nhất.
Dưới đây là một số lỗi về câu mà người học IELTS thường mắc phải trong quá trình viết một câu well-formed claim:
Các thành phần trong một câu chưa thể hiện đủ ý nghĩa cần truyền đạt đến người đọc
Một số người học IELTS có xu hướng diễn đạt câu topic sentence theo template như sau: “There are several reasons for this problem.”
Một câu claim hay topic sentence được viết theo cách trên phù hợp cho phần lớn học viên cần band điểm Writing dưới 6. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao hơn, người viết cần cải thiện câu claim trên bởi vì đó là câu mắc lỗi mơ hồ, không rõ ràng, không đáp ứng được tiêu chí của một well-formed claim.
Câu này có thể chỉnh lại như sau: “There are several reasons why modern women decide to give birth to fewer children these days”. Ý nghĩa của câu mở đoạn đã trở nên rõ ràng hơn và dễ dàng cho việc triển khai, liên kết với các câu tiếp theo.
Viết câu quá dài, quá nhiều mệnh đề ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa của câu
Mặc dù không có giới hạn độ dài, số từ, hay các từ được sử dụng trong một câu đối với bài IELTS Writing, nhiều người học có xu hướng viết các câu dài, nhiều mệnh đề, nhiều trạng từ vì quan niệm rằng câu phức tạp sẽ giúp tăng điểm bài viết. Tuy nhiên, điều này đôi khi phản tác dụng, câu quá dài, quá nhiều từ không cần thiết khiến việc đọc hiểu của giám khảo trở nên khó khăn hơn.
Ví dụ:
According to WHO, there has been no specially designed drugs up to the present having ability to inhibit thoroughly the widely proliferation of the virus in patients’ bodies ;and four prospected medications including chloroquine, remdesivir, lopinavir and ritonavir are just being investigated in a large scale of participants in the hope of treating people’s disease.
Việc sử dụng nhiều trạng từ như “specially”, “thoroughly”, “widely” và rất nhiều mệnh đề trong một câu đã làm cho câu trở nên tối nghĩa và khó hiểu. Câu trên nên được tách ra thành hai và lược bớt các trạng từ không cần thiết như sau:
“According to WHO, drugs to inhibit the proliferation of the virus in patients’ bodies are still not available. Also, four prospected medications including chloroquine, remdesivir, lopinavir and ritonavir are just being investigated in a large scale of participants.”
Đặc tính về scope
Scope được hiểu là phạm vi của một sự vật, hiện tượng nào đó. Để nói về tầm quan trọng của scope khi viết một câu “claim”, Matthew Cullen đã viết trong cuốn Smart thinking rằng, một “Well-formed claims always state their scope and certainty explicitly.” Tạm dịch: Một câu claim có cấu trúc tốt luôn phải xác định rõ giới hạn và mức độ chắc chắn.
Một người học IELTS viết câu như sau: “People try to imitate famous stars” (nghĩa: Mọi người cố gắng bắt chước người nổi tiếng.)
Câu trên đây được xem là một câu poorly-formed claim vì các thông tin trong câu không rõ ràng: People này thuộc nhóm người nào, tất cả mọi người, người già hay người trẻ? Những người này bắt chước điều gì của ngôi sao nổi tiếng? Xu hướng này có từ khi nào? Một câu well-formed claim tốt luôn chỉ rõ scope (phạm vi) hướng tới. Tác giả có thể điều chỉnh câu trên lại như sau “Many young people these days are trying to imitate the way famous stars dress and behave.”
Câu được chỉnh sửa đã giới hạn phạm vi từ “people” thành “many young people”, “try” thành “are trying”, “imitate famous stars” thành “imitate the way famous stars dress and behave”. Việc chỉ rõ phạm vi trong câu claim giúp người viết tạo được một câu well-formed claim, từ đó giúp luận điểm trở nên khách quan và thuyết phục hơn.
Đặc tính về certainty
Một câu claim tốt và mang tính thuyết phục cao cần chỉ rõ về mức độ chắc chắn (Allen). Những câu sau đây là ví dụ về các câu claim có chứa đựng đặc điểm về sự certainly của một well-formed claim:
There is a probability that Australia will suffer more destructive wildfires
in the next decade.There is some chance that he will go to the tennis club with her next week
There is virtually no chance that John will pass the exam as he did not revise anything.
Việc sử dụng các cụm từ “a probability”, “some chance” , hoặc “virtually no chance” và động từ khiếm khuyết “will” giúp cho các câu claim tránh được yếu tố tuyệt đối hóa, tăng tính khách quan và thuyết phục.
Một số người luyện thi IELTS trong quá trình viết bài Writing Task 2 thường mắc các lỗi diễn đạt tuyệt đối hóa “overgeneralization” – một lỗi phổ biến được nêu ở tiêu chí Task Response trong thang điểm chấm bài viết IELTS.
Ví dụ: “Thanks to the development of technology, people live more comfortably than before.”
Câu trên mắc lỗi diễn đạt tuyệt đối hóa bởi vì: Không phải công nghệ phát triển thì tất cả mọi người trên thế giới sẽ sống một cách thoải mái hơn. Phạm vi và mức độ chắc chắn cần được giới hạn nhằm giúp lập luận thuyết phục hơn.
Người viết có thể sửa lại cách viết writing task 2 như sau:
“Thanks to the development of modern technology, many housewives now can live more comfortably with the help of modern appliances such as washing machines or dishwashers.”
Yếu tố tuyệt đối hóa của câu đã giảm đi nhờ việc sử dụng các từ định lượng “many” và động từ khiếm khuyết như “can”.
Well-founded claim
Như đã đề cập ở trên, một “good claim” cần phải đáp ứng hai yếu tố đó là well-formed và well-founded. Nếu như để đáp ứng yếu tố well-formed, cần viết các câu rõ ràng, chỉ rõ phạm vi và mức độ chắc chắn, thì một câu claim được gọi là well-founded khi thông tin trong câu chính xác và được chấp nhận bởi phần lớn mọi người.
Theo như Allen đã đề cập trong cuốn Smart thinking, có 3 loại câu well-founded claim như sau:
1. Các câu tự chứng minh, được gọi là ‘self-evident’ claim
Ví dụ: The sun rises in the east.
2. Các câu được chứng minh từ những người có thẩm quyền và chuyên gia
Ví dụ: According to Matthew, there are 5 types of reasoning.
3. Các câu claim được chứng minh bởi các hình thức lập luận khác
Ví dụ: If a Facebook user list one of his interests as “Korean music”, he or she will definitely see many ads about stores selling K-pop merchandise because Facebook can track the user’s footprint on its platform easily.
Các câu well-founded claim này thường xuất hiện trong bài IELTS Writing dưới dạng thức là các câu ví dụ thực tế, câu dẫn chứng khoa học. Các luận điểm trong IELTS Writing cần được kết thúc bởi một well-founded claim, mà ở đó người đọc gần như không thể tranh luận thêm với ý kiến được nêu ra. Nếu không đánh giá luận điểm kỹ càng, người viết thường dễ ngộ nhận rằng luận điểm đã là một well-founded claim và không tiếp tục giải thích chứng minh cho luận điểm đó nữa.
Có thể theo dõi ví dụ dưới đây:
Khi được hỏi về các lý do vì sao động vật trên cạn trở nên tuyệt chủng, một người học IELTS đã đưa ra luận điểm như sau: (1) Firstly, a lot of land-based animals are on the verge of extinction due, in large part, to human activities. (2) Secondly, …..
Người này cho rằng luận điểm thứ nhất của mình đã đủ rõ ràng và thuyết phục; do đó, tiếp tục khai triển luận điểm thứ hai. Tuy nhiên, luận điểm thứ nhất không đáp ứng được một trong ba yêu cầu của một well-founded claim đó là “self-evident”- tự chứng minh, và cũng không được dẫn chứng từ bất cứ thông tin nào, không được chứng minh bởi các lập luận khác. Vì thế, luận điểm thứ nhất người viết đưa ra cần được chứng minh sâu hơn bởi các lập luận khác, chẳng hạn như “Firstly, a lot of land-based animals are on the verge of extinction due, in large part, to human activities. For example, African elephants today are being threatened by habitat destruction, poaching and human encroachment.”
Như vậy, luận điểm của người viết đã được chứng minh bởi một lập luận khác – một ví dụ chi tiết và cụ thể hơn, giúp làm rõ land-based animals là các loài voi châu Phi, cũng như liệt kê những hoạt động của con người như phá hủy môi trường sống, săn bắt và xâm lấn. Chính vì thế, sau khi chỉnh sửa, đoạn trên có thể xem như là một well-founded claim, luận điểm của người viết khi đó đã được lập luận tương đối chặt chẽ.
Descriptive and value claims
Claim cũng có thể được phân chia thành hai nhóm lớn, bao gồm descriptive claim (câu mô tả) và value claim (claim đánh giá). Theo như Matthew Allen, hai ví dụ về descriptive và value claim có thể có dạng thức như sau:
Desrciptive claim: This book is printed on white paper
Value claim: We should use less paper to save trees là một “value claim” vì mô tả một sự suy luận có giá trị.
Từ đó, ta có thể thấy các descriptive claim thường là những câu ví dụ, câu diễn đạt sự thật hiển nhiên, được chấp nhận rộng rãi bởi phần lớn mọi người và không cần được chứng minh thêm. Descriptive claim có thể sử dụng làm tiền đề cho các value claim đã nêu ra trước đó. Ngược lại, khi người viết sử dụng một câu mà không mô tả một sự thật hiển nhiên, được công nhận bởi nhiều người, đó là câu “value claim” và cần được chứng minh bằng các lập luận.
Một số đề bài trong IELTS thường bao gồm hai thành phần, một là descriptive claim cung cấp ngữ cảnh cho học viên và không yêu cầu phân tích. Phần còn lại là một value claim, đây chính là claim yêu cầu người viết trình bày quan điểm.
Ví dụ:
These days, women as well as men work full time. (2) Therefore, women and men should share household tasks equally. (e.g cleaning and looking after children). To what extent do you agree or disagree? (Đề thi thật IELTS ngày 23/05/2020)
Phân tích ví dụ
Descriptive claim: Câu này mô tả một sự thật, khuynh hướng được thừa nhận bởi phần lớn người trong xã hội, đó là “Phụ nữ cũng làm việc toàn thời gian như đàn ông trong xã hội hiện đai ngày nay.” Đây là câu đóng vai trò cung cấp ngữ cảnh, người viết không cần đi vào phân tích và đánh giá một câu “descriptive claim”.
Value claim: Câu claim cần được đánh giá tính đúng sai, người viết dùng các thao tác lập luận để đánh giá và phân tích trong bài essay.
Như vậy, việc phân biệt rõ hai khái niệm descriptive và value claim giúp người đọc xác định được đúng đối tượng cần đánh giá, phân tích trong đề bài, từ đó lựa chọn những ý tưởng cần triển khai chính xác hơn.
Tổng kết
Như vậy, claim là một thành tố cơ bản và chủ chốt trong Reasoning. Việc tìm hiểu về claim và các đặc tính của một câu claim giúp người học hiểu được bản chất của các câu sử dụng trong cách viết Writing Task 2. Người viết hi vọng thông qua bài viết này, người học IELTS sẽ nắm được cách làm thế nào để viết một câu well-formed claim cũng như well-founded claim, cải thiện các câu claim sử dụng trong một đoạn cũng như toàn bộ bài essay và đạt được số điểm mong muốn cho bài thi IELTS Writing Task 2.
Trâm Trần
Bình luận - Hỏi đáp