Tính từ thông dụng trong Tiếng Anh - Định nghĩa & Cách nhận biết tính từ

Bài viết cung cấp kiến thức về tính từ (Adjective) trong Tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách nhận biết và ví dụ về tính từ thông dụng trong Tiếng Anh.
author
Đào Minh Châu
24/07/2023
tinh tu thong dung trong tieng anh dinh nghia cach nhan biet tinh tu

Tính từ là một ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Anh, việc nhận biết và sử dụng tính từ là một phần quan trọng trong việc xây dựng và mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh của người học. Bài viết giới thiệu về định nghĩa, cách nhận biết tính từ và cung cấp ví dụ các tính từ thông dụng trong Tiếng Anh cùng bài tập vận dụng.

Key takeaway

Tính từ (Adjective) là các từ dùng để mô tả và bổ nghĩa cho danh từ, đại từ. Chúng mô tả đặc điểm, tính chất, tình trạng của một người, sự vật hoặc sự việc.

Cách nhận biết tính từ:

  • Tính từ đứng trước danh từ (a skinny boy)

  • Tính từ đứng sau động từ tobe và liên động từ

  • Tính từ bổ nghĩa cho danh từ (an empty box)

  • Các hậu tố phổ biến của tính từ: -ful, -less, -ous, -ish, -able, -ible, -ly, -y, -al, -ing, -ant, -ent, -ed, -ic

  • Tính từ sử dụng trong các câu so sánh: so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh ngang bằng

Các tính từ thông dụng trong Tiếng Anh: tính từ ngắn, tính từ dài

Bài tập vận dụng, đáp án.

Các tính từ thường gặp trong Tiếng Anh

Tính từ ngắn

tính từ ngắn phổ biến thường gặp

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Bright

/braɪt/

Tươi sáng, thông minh lanh lợi

Deep

/diːp/

Sâu xa

First

/ˈfɝːst/

Đầu tiên

Good

/ɡʊd/

Tốt, hay, giỏi

Great

/ɡreɪt/

Tuyệt, thú vị

High

/haɪ/

Cao lớn

Huge

/hjuːdʒ/

Rất to lớn, khổng lồ, hùng vĩ

Last

/læst/

Cuối cùng

Little

/ˈlɪt̬.əl/

Bé nhỏ, ít

Long

/lɑːŋ/

Dài, xa

Loud

/laʊd/

Tiếng to, ồn ào

New

/nuː/

Mới mẻ

Old

/oʊld/

Cũ, già, lớn tuổi

Sharp

/ʃɑːrp/

Sắc bén

Small

/smɑːl/

Nhỏ bé

Soft

/sɒft/

Mềm mại

Sour

/saʊr/

Có vị chua

Sweet

/swiːt/

Ngọt ngào

Tính từ dài

các tính từ dài thông dụng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Adorable

/əˈdɔːrəbəl/

Đáng yêu

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Beautiful

/ˈbyuːtɪfəl/

Xinh đẹp

Competitive

/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/

Có tính cạnh tranh

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Cheerful

/ˈtʃɪərfəl/

Vui vẻ, tươi tắn

Dangerous

/ˈdeɪndʒərəs/

Nguy hiểm, có hại

Determined

/dɪˈtɜːrmɪnd/

Quyết tâm, kiên quyết

Different

/ˈdɪfərənt/

Khác nhau, khác biệt

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện, hòa đồng

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Rộng lượng, hào phóng

Gentle

/ˈdʒɛntəl/

Nhẹ nhàng, dịu dàng

Gorgeous

/ˈɡɔːr.dʒəs/

Lộng lẫy, đẹp đẽ

Grateful

/ˈɡreɪtfəl/

Biết ơn, cảm kích

Healthy

/ˈhɛlθi/

Khỏe mạnh

Helpful

/ˈhɛlpfəl/

Hữu ích, có lợi

Important

/ɪmˈpɔːrtənt/

Quan trọng

Intelligent

/ɪnˈtɛlɪdʒənt/

Thông minh, lanh lợi

International

/ˌɪntərˈnæʃənəl/

Liên quan đến quốc tế

National

/ˈnæʃənəl/

Liên quan đến quốc gia

Naughty

/ˈnɔːti/

Nghịch ngợm, hiếu động

Nervous

/ˈnɜːrvəs/

Lo lắng, hồi hộp

Patient

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Possible

/ˈpɑːsəbəl/

Có thể, có khả năng

Precious

/ˈprɛʃəs/

Quý giá, quý báu

Reliable

/rɪˈlaɪəbəl/

Đáng tin cậy

Responsible

/rɪˈspɒnsəbl/

Đảm đang, có trách nhiệm

Special

/ˈspɛʃəl/

Đặc biệt, riêng biệt

Terrific

/təˈrɪf.ɪk/

Xuất sắc, tuyệt vời

Xem thêm: 50 tính từ dài thông dụng trong Tiếng Anh

Tính từ Tiếng Anh là gì?

Tính từ (Adjective) trong Tiếng Anh là loại từ dùng để miêu tả và bổ nghĩa cho các danh từ, đại từ trong câu. Tính từ thường được sử dụng để diễn tả các đặc điểm, tính chất, tình trạng, hoặc phẩm chất của một người, sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ: Victor is a tall and skinny boy. (Victor là một cậu bé cao và gầy.)

  • “tall“ là tính từ chỉ chiều cao

  • “skinny” là tính từ diễn tả ngoại hình gầy.

Xem thêm: Tính từ ghép là gì? Cách thành lập trong tiếng Anh & ví dụ

Cách nhận biết tính từ

Theo vị trí của tính từ

Tính từ đứng trước danh từ

  • an interesting book (một cuốn sách thú vị).

  • a blue sky (một bầu trời xanh).

  • an expensive dress (một chiếc váy đắt đỏ).

Tính từ đứng sau động từ

Sau động từ tobe:

  • This book is interesting. (Cuốn sách này thật thú vị.)

  • The sky is blue. (Bầu trời màu xanh biển.)

  • This dress is expensive. (Chiếc váy này đắt tiền.)

Sau động từ liên kết:

→ Các động từ liên kết: seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,…

  • She seems exhausted after work. (Cô ấy trông kiệt sức sau khi tan làm.)

  • I feel hungry, I didn’t have dinner yesterday. (Tôi thấy đói, hôm qua tôi chưa ăn tối.)

Ngoài ra tính từ còn có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ nhằm mô tả đặc điểm tính chất của chúng:

  • An empty box (chiếc hộp rỗng).

  • A tall building (tòa nhà cao tầng).

Nhận biết thông qua hậu tố của tính từ

Các hậu tố sau đây thường được sử dụng với tính từ

  • -ful: beautiful, grateful, delightful

  • -less: careless, useless, fearless

  • -ous: dangerous, famous, serious

  • -ish: selfish, childish, foolish

  • -able: available, comfortable, reliable

  • -ible: imposible, visible, possible

  • -ly: lovely, friendly, early

  • -y: funny, sunny, cloudy

  • -al: medical, typical, critical

  • -ing: interesting, charming, exciting

  • -ant: important, constant, brilliant

  • -ent: magnificent, dependent, different

  • -ed: bored, excited, scared

  • -ic: specific, public, iconic.

Tính từ trong câu so sánh

Hầu hết các tính từ đều có thể sử dụng trong các loại câu so sánh:

So sánh hơn

  • Ben is taller than Tom. (Ben cao hơn Tom)

  • The red dress is more expensive than the blue one. (Chiếc váy đỏ đắt tiền hơn chiếc màu xanh)

 So sánh nhất

  • Keangnam is the highest building in the city. (Keangnam là tòa nhà cao nhất thành phố.)

  • Son Tung MTP is the most famous singer in Viet Nam. (Sơn Tùng MTP là ca sĩ nổi tiếng nhất Việt Nam.)

So sánh bằng

  • Her earrings are as cheap as mine. (Khuyên tai của cô ấy rẻ như của tôi vậy.)

  • Tom’s diet isn’t as healthy as mine. (Chế độ ăn uống của Tom không có lợi cho sức khỏe bằng chế độ của tôi.)

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. Ben has a __________(cheer) personality, always making people laugh.

2. The little girl's drawing was __________. (create)

3. She has a __________ (beauty) voice that impresses the audience.

4. My son ran __________(fast) than other athletes in the race and won the race.

5. My brother is __________(old) than me.

6. The designer created a __________(expense) dress with rare material.

7. The second half of the football game was __________. (excite)

8. I am very__________(thank) for all the support and encouragement I received during the project.

9.The view from the top of the mountain was absolutely __________(terrify).

10. She is always there for her friends and always offers__________(help) advice and support.

Đáp án:

1, cheerful

2, creative

3, beautiful

4, faster

5, older

6. expensive

7, exciting

8, thankful;

9, terrific

10, helpful

Tổng kết

Tác giả đã giới thiệu về định nghĩa, cách nhận biết và các tính từ thông dụng trong Tiếng Anh cùng với bài tập vận dụng đến cho người đọc. Hy vọng người đọc có thể mô tả và diễn đạt ý nghĩa trong cả văn nói và văn viết một cách chính xác và phù hợp nhất nhờ việc nắm vững về các tính từ thông dụng trong Tiếng Anh.


Nguồn tham khảo:

“What Is an Adjective? | Grammar | EnglishClub.” www.englishclub.com, www.englishclub.com/grammar/adjective-what.php. Accessed 13 July 2023.

“50 Most Common Adjectives in English | EF | Global Site.” www.ef.com, www.ef.com/wwen/english-resources/english-vocabulary/top-50-adjectives/. Accessed 13 July 2023.

Nordquist, Richard. "Definition and Examples of Adjectives." ThoughtCo, Apr. 5, 2023, thoughtco.com/what-is-adjective-clause-1689064.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu