TOEIC Speaking Part 3 Topic Hobbies: Bài mẫu ứng dụng và từ vựng

Trong phần thi TOEIC Speaking Part 3, chủ đề về sở thích (Hobbies) luôn là một trong những chủ đề có khả năng xuất hiện cao. Bài viết này sẽ giới thiệu cho người học cách trả lời và từ vựng liên quan đến TOEIC Speaking Part 3 Topic Hobbies kèm theo bài mẫu ứng dụng.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
20/03/2024
toeic speaking part 3 topic hobbies bai mau ung dung va tu vung

Key takeaways

1. Sơ lược về phần thi TOEIC Speaking Part 3: Trong phần này của bài kiểm tra, thí sinh sẽ trả lời ba câu hỏi. Thí sinh sẽ có 3 giây để chuẩn bị sau khi nghe từng câu hỏi, sau đó sẽ có 15 giây để trả lời Câu hỏi 5 và 6, và 30 giây để trả lời cho câu hỏi số 7.

2. Một số khía cạnh thường gặp TOEIC Speaking Part 3 Topic Hobbies

  • Sở thích cá nhân (Personal Hobbies)

  • Kế hoạch cuối tuần (Weekend Plans)

  • Sự cân bằng giữa sở thích cá nhân và công việc (Balancing Personal Hobbies and Work Demands)

3. Cách trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic Hobbies

Bước 1: Phân tích và xác định chủ đề câu hỏi

Trong thời gian lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung tuyệt đối, chú ý vào các keyword quan trọng để nhanh chóng xác định chủ đề câu hỏi.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:

  • Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp

  • Ý tưởng + Ví dụ/Giải thích

Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm

  • Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan

  • Ý tưởng + Ví dụ/Giải thích

Giới thiệu về nhóm chủ đề Hobbies trong TOEIC Speaking Part 3

Trong TOEIC Speaking Part 3, chủ đề về sở thích là một chủ đề thú vị và thường xuyên xuất hiện trong đề thi nhằm đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến của thí sinh về các hoạt động giải trí và sở thích cá nhân.

Trong phần này của bài kiểm tra, thí sinh sẽ trả lời ba câu hỏi. Thí sinh sẽ có 3 giây để chuẩn bị sau khi nghe từng câu hỏi, sau đó sẽ có 15 giây để trả lời Câu hỏi 5 và 6, và 30 giây để trả lời cho câu hỏi số 7.

Dưới đây là một số chủ đề và câu hỏi phổ biến mà thí sinh có thể gặp trong TOEIC Speaking Part 3 Topic Hobbies:

Sở thích cá nhân (Personal Hobbies)

Đề bài: (Narrator) Imagine that a local press is conducting research in your country to collect information for the upcoming newspaper. You have agreed to take part in a phone interview about your personal hobbies.

Question 5: Do you have any hobbies related to art or music?

Question 6: Can you describe a personal hobby that you enjoy, and explain why it's meaningful to you?

Question 7: How do you find time to pursue your hobbies in the midst of a busy work schedule?

Kế hoạch cuối tuần (Weekend Plans)

Đề bài: (Narrator) Imagine that a local press is conducting research in your country to collect information for the upcoming newspaper. You have agreed to take part in a phone interview about your weekend plans.

Question 5: What activities do you typically engage in over the weekend for entertainment and relaxation?

Question 6: If you had a free day, how would you spend it to unwind and enjoy yourself?

Question 7: Are there specific hobbies you prefer to do on weekends compared to weekdays?

Sự cân bằng giữa sở thích cá nhân và công việc (Balancing Personal Hobbies and Work Demands)

Đề bài: (Narrator) Imagine that you're striving to strike a balance between your personal hobbies and the demands of your job. You've agreed to share your insights in a telephone interview about this topic.

Question 5: How do you maintain your personal hobbies within a demanding work schedule?

Question 6: Has your choice of hobbies ever influenced your career decisions or vice versa?

Question 7: Are there any strategies you employ to strike a balance between work and personal interests?

image-alt

Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm chủ đề Hobbies

Thí sinh có thể tham khảo cần tiến hành theo các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Lắng nghe và phân tích câu hỏi

Trong quá trình lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung đến các từ khóa quan trọng, phân tích và hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi để có góc nhìn chính xác về khía cạnh được nhắc đến liên quan đến chủ đề sở thích.

Ví dụ với đề bài: Imagine that a local press is conducting research in your country to collect information for the upcoming newspaper. You have agreed to take part in a phone interview about your weekend plans.

Thí sinh dựa vào các keywords: interview/weekend plans

=> Các câu hỏi phỏng vấn sẽ xoay quanh những kế hoạch cho các hoạt động cuối tuần.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

Trong 3 giây chuẩn bị, thí sinh cần lên kế hoạch trình bày ý tưởng trả lời dành cho từng câu hỏi, có thể chia câu trả lời thành các đoạn nhỏ để tổ chức ý và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, hiệu quả hơn.

Thí sinh có thể tham khảo cách thức trả lời các câu hỏi theo cấu trúc dưới đây:

Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:

  • Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1 (nếu có)

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2 (nếu có)

Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm

  • Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1 (nếu có)

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2 (nếu có)

Tham khảo thêm: TOEIC Speaking Part 3 - Respond to questions: Hướng dẫn cách làm

Ví dụ minh họa

Question: What activities do you typically engage in over the weekend for entertainment and relaxation? (Bạn thường tham gia những hoạt động nào vào cuối tuần để giải trí và thư giãn?)

image-alt

Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ What => Câu hỏi thuộc dạng Wh-question.

Các bước trả lời:

  • Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: Over the weekend, I typically engage in a variety of activities for entertainment and relaxation.

    (Cuối tuần, tôi thường tham gia nhiều hoạt động khác nhau để giải trí và thư giãn.)

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1: One of my favorite pastimes is reading. I find that immersing myself in a good book allows me to escape into different worlds and experiences. For example, recently I delved into a captivating mystery novel. As I turned the pages, I could vividly picture the scenes in my mind, almost as if I were a part of the story.

    (Một trong những thú tiêu khiển yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi thấy rằng việc đắm mình vào một cuốn sách hay cho phép tôi lạc vào những thế giới và trải nghiệm khác nhau. Ví dụ, gần đây tôi đang tìm hiểu một cuốn tiểu thuyết bí ẩn hấp dẫn. Khi lật từng trang, tôi có thể hình dung rõ ràng những cảnh đó trong đầu mình, gần như thể tôi là một phần của câu chuyện.)

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2: Another activity I often indulge in is watching movies or TV shows. It's a great way for me to unwind and catch up on the latest releases. The world of cinema offers a diverse range of genres, and I appreciate exploring different styles to suit my mood.

    (Một hoạt động khác mà tôi thường tham gia là xem phim hoặc chương trình truyền hình. Đó là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn và cập nhật những phiên bản mới nhất. Thế giới điện ảnh cung cấp nhiều thể loại đa dạng và tôi đánh giá cao việc khám phá những phong cách khác nhau để phù hợp với tâm trạng của mình.)

Question: Talk about a hobby you would like to try in the future. (Nói về một sở thích mà bạn muốn thử trong tương lai.)

Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ “Talk about” => Câu hỏi thuộc dạng miêu tả về một hoạt động/trải nghiệm.

Các bước trả lời:

  • Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: One hobby I have been intrigued by and would like to try in the future is photography because it offers a unique way to express creativity and document the world around us.

    (Một sở thích mà tôi rất hứng thú và muốn thử trong tương lai là chụp ảnh vì nó mang đến một cách độc đáo để thể hiện sự sáng tạo và ghi lại thế giới xung quanh chúng ta.)

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích 1: One aspect of photography that I find particularly appealing is the opportunity to explore different genres, from nature and wildlife photography to street photography. Each genre presents its own challenges and creative possibilities, providing a diverse and rewarding experience.

    (Một khía cạnh của nhiếp ảnh mà tôi thấy đặc biệt hấp dẫn là cơ hội khám phá các thể loại khác nhau, từ nhiếp ảnh thiên nhiên và động vật hoang dã đến nhiếp ảnh đường phố. Mỗi thể loại đưa ra những thách thức và khả năng sáng tạo riêng, mang đến trải nghiệm đa dạng và bổ ích.)

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích 2: In preparation for taking up this hobby, I've started researching the basics of photography, learning about camera equipment, and studying the work of renowned photographers for inspiration.

    (Để chuẩn bị theo đuổi sở thích này, tôi bắt đầu nghiên cứu những kiến thức cơ bản về nhiếp ảnh, tìm hiểu về thiết bị máy ảnh và nghiên cứu tác phẩm của các nhiếp ảnh gia nổi tiếng để lấy cảm hứng.)

Một số cấu trúc và cách diễn đạt hay liên quan đến chủ đề sở thích

Bày tỏ sở thích

  • I have a keen interest in: Tôi rất có hứng thú với...

  • I'm passionate about: Tôi đam mê...

  • One of my favorite pastimes is: Một trong những thú vui tiêu khiển yêu thích của tôi là..

  • I take great pleasure in: Tôi rất vui khi...

  • I'm really into: Tôi thực sự thích...

Nói về tần suất thực hiện sở thích

  • I often engage in: Tôi thường xuyên tham gia...

  • It's something I do on a regular basis: Đó là điều tôi làm thường xuyên.

  • I occasionally indulge in: Thỉnh thoảng tôi cũng thích thú...

  • From time to time, I enjoy: Thỉnh thoảng tôi lại tận hưởng...

Diễn tả sự thích thú

  • I find great joy in: Tôi tìm thấy niềm vui lớn trong...

  • It brings me immense satisfaction to: Nó mang lại cho tôi sự hài lòng to lớn đối với...

  • There's nothing more enjoyable than..: Không có gì thú vị hơn...

  • It's incredibly fulfilling to: Thật vô cùng thỏa mãn khi...

Giải thích lý do

  • The reason I'm drawn to this is because: Lý do tôi bị thu hút bởi điều này là bởi vì...

  • I find it to be a great way to: Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để...

  • It helps me to unwind and: Nó giúp tôi thư giãn và...

  • It allows me to express my creativity through: Nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình thông qua...

  • It serves as an escape from the daily grind by: Nó đóng vai trò như một lối thoát khỏi công việc hàng ngày bằng cách…

image-alt

Giới thiệu từ vựng cho nhóm chủ đề Hobbies

  • Leisure /ˈliː.ʒər/ (n): Thời gian rảnh rỗi

Ex: I enjoy spending my leisure time reading books. (Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi để đọc sách.)

  • Recreation /ˌrek.rɪˈeɪ.ʃən/ (n): Giải trí

Ex: Outdoor activities provide excellent recreation and fresh air. (Các hoạt động ngoại ô mang lại giải trí tuyệt vời và không khí trong lành.)

  • Pastime /ˈpɑːs.taɪm/ (n): Sở thích giải trí

Ex: Gardening is a favorite pastime for many people. (Làm vườn là một sở thích giải trí được nhiều người yêu thích.)

  • Adventurous /ədˈven.tʃər.əs/ (adj): Phiêu lưu, thích thú thú vị

Ex: I have an adventurous spirit and love trying new things. (Tôi có tinh thần phiêu lưu và thích thử nghiệm những điều mới.)

  • Relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ (n): Sự thư giãn

Ex: Yoga is a great way to achieve relaxation and reduce stress. (Yoga là một cách tuyệt vời để đạt được sự thư giãn và giảm căng thẳng.)

  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v): Giải tỏa căng thẳng

Ex: After a busy week, I like to unwind by watching a movie. (Sau một tuần làm việc bận rộn, tôi thích giải tỏa căng thẳng bằng cách xem phim.)

  • Pursuit /pəˈsuːt/ (n): Sự theo đuổi

Ex: Traveling is a lifelong pursuit that broadens your horizons. (Du lịch là một sự theo đuổi suốt đời mở rộng tầm nhìn của bạn.)

  • Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v): Tham gia

Ex: I love to engage in outdoor activities during the weekend. (Tôi thích tham gia các hoạt động ngoại ô vào cuối tuần.)

  • Rejuvenate /rɪˈdʒuː.və.neɪt/ (v): Làm mới, hồi phục

Ex: A good night's sleep can rejuvenate your body and mind. (Một giấc ngủ đêm tốt có thể làm mới cơ thể và tâm trí của bạn.)

  • Weekend getaway /ˈwiːkend ɡɪtəˈweɪ/ (n): Cuộc đi chơi cuối tuần

Ex: Planning a weekend getaway is a great way to unwind and recharge. (Lên kế hoạch cho một cuộc đi chơi cuối tuần là một cách tuyệt vời để giải tỏa và nạp lại năng lượng.)

  • Reconnect /ˌriː.kəˈnekt/ (v): Kết nối lại

Ex: Spending time with nature helps me reconnect with the environment. (Dành thời gian với thiên nhiên giúp tôi kết nối lại với môi trường.)

  • Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ (adj): Thanh bình, yên bình

Ex: I love spending my weekends in tranquil surroundings. (Tôi thích dành cuối t uần của mình trong môi trường yên bình.)

  • Downtime /ˈdaʊn.taɪm/ (n): Thời gian nghỉ ngơi

Ex: Everyone needs some downtime to relax and recharge. (Mọi người đều cần thời gian nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng.)

  • Inspiration /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ (n): Sự truyền cảm hứng

Ex: Nature often serves as a source of inspiration for creative endeavors. (Thiên nhiên thường làm nguồn cảm hứng cho các sự nghiệp sáng tạo.)

Bài mẫu ứng dụng

Đề bài: (Narrator) Imagine that you're striving to strike a balance between your personal hobbies and the demands of your job. You've agreed to share your insights in a telephone interview about this topic.

Question 5: How do you maintain your personal hobbies within a demanding work schedule?

Question 6: Has your choice of hobbies ever influenced your career decisions or vice versa?

Question 7: Do you think having shared hobbies among team members can positively influence teamwork and collaboration in the workplace?

Đáp án gợi ý

Question 5: How do you maintain your personal hobbies within a demanding work schedule? (Làm thế nào để bạn duy trì sở thích cá nhân của mình trong một lịch trình làm việc khắt khe?)

Model answer:

Well, for me, maintaining personal hobbies within a demanding work schedule can be challenging, but it's essential for maintaining a healthy work-life balance. I usually establish clear boundaries between work and personal time. During my designated hobby hours, I minimize work-related interruptions, emails, or calls. Setting these boundaries actually helps me fully immerse myself in my chosen activity.

(Chà, đối với tôi, việc duy trì sở thích cá nhân trong một lịch trình làm việc khắt khe có thể là một thách thức, nhưng đó là điều cần thiết để duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống. Tôi thường thiết lập ranh giới rõ ràng giữa công việc và thời gian cá nhân. Trong khoảng thời gian dành riêng cho sở thích của mình, tôi giảm thiểu sự can thiệp từ công việc, email, hoặc cuộc gọi liên quan đến công việc. Việc đặt ra những ranh giới này thực sự giúp tôi hoàn toàn đắm mình vào hoạt động đã chọn.)

Question 6: Has your choice of hobbies ever influenced your career? (Sự lựa chọn sở thích của bạn có bao giờ ảnh hưởng đến nghề nghiệp của bạn không?)

Model answer:

To be honest, I think that the choice of hobbies can indeed influence my career. Personally, my passion for writing has not only served as a source of enjoyment but has also had a tangible impact on my professional journey. The ability to articulate ideas effectively, whether through reports, presentations, or emails has become a valuable asset in my professional toolkit. Therefore, I believe that the creativity and critical thinking fostered by my writing hobby have positively influenced my problem-solving skills at work.

(Thành thật mà nói, tôi nghĩ rằng việc lựa chọn sở thích thực sự có thể ảnh hưởng đến nghề nghiệp của tôi. Cá nhân tôi, niềm đam mê viết lách không chỉ là nguồn vui mà còn có tác động rõ rệt đến hành trình nghề nghiệp của tôi. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả, dù thông qua báo cáo, thuyết trình hay email đã trở thành tài sản quý giá trong bộ kỹ năng nghề nghiệp của tôi. Vì vậy, tôi tin rằng sự sáng tạo và tư duy phản biện được nuôi dưỡng bởi sở thích viết lách đã ảnh hưởng tích cực đến kỹ năng giải quyết vấn đề trong công việc của tôi.)

Question 7: Do you think having shared hobbies among team members can positively influence teamwork and collaboration in the workplace? (Bạn có nghĩ rằng việc chia sẻ sở thích giữa các thành viên trong nhóm có thể ảnh hưởng tích cực đến tinh thần đồng đội và hợp tác tại nơi làm việc không?)

Model answer:

Well, I believe that having shared hobbies among team members can indeed positively influence teamwork and collaboration in the workplace. This is because team members who share hobbies are likely to understand each other's strengths, weaknesses, and working styles better. This understanding can lead to increased trust and cooperation within the team, as individuals become more aware of how to complement each other's skills.

(Tôi tin rằng việc các thành viên trong nhóm có chung sở thích có thể thực sự tạo ảnh hưởng tích cực đến sự hợp tác và làm việc nhóm tại nơi làm việc. Điều này bởi vì các thành viên trong nhóm có sở thích chung thường sẽ hiểu rõ hơn về những điểm mạnh, điểm yếu, và phong cách làm việc của đồng đội. Sự thấu hiểu này có thể dẫn đến sự tăng cường niềm tin và sự hợp tác trong nhóm, khi mỗi người trở nên nhận thức hơn về cách bổ sung kỹ năng cho nhau.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cần thiết giúp thí sinh hoàn thành các câu hỏi liên quan đến TOEIC Speaking Part 3 Topic Hobbies. Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng tốt những cụm từ và các cấu trúc câu diễn đạt phổ biến được đề cập đến trong bài viết vào phần trình bày của mình.


Nguồn tham khảo

  1. IIG, Marketing Digital. TOEIC SW, iigvietnam.com/bai-thi-toeic-sw/. Accessed 13 Dec. 2023.

  2. Tomato TOEIC Speaking Flow. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.

Tham khảo thêm chương trình ôn thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tập trung vào các kỹ năng cần thiết qua các bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu