TOEIC Reading - Ngữ pháp | Trợ động từ & Động từ khuyết thiếu - TOEIC 550

Bài viết này sẽ cung cấp khái niệm về trợ động từ và động từ khuyết thiếu cho TOEIC 550. Ngoài ra, thí sinh cũng được luyện tập các bài tập TOEIC level 550.
author
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
14/09/2023
toeic reading ngu phap tro dong tu dong tu khuyet thieu toeic 550

Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp: trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs), và cung cấp cho bạn những chi tiết quan trọng để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác. 

Ngoài ra, bài viết sẽ giúp thí sinh nắm bắt những khái niệm cơ bản và áp dụng chúng trong bài thi TOEIC Reading với những bài tập cùng giải thích cụ thể. 

Key takeaways:

  1. Trợ động từ là những từ được sử dụng để giúp động từ hoàn thành nghĩa và cấu trúc câu. Chúng thường được đặt trước động từ chính và thay đổi hình thức theo ngôi, thì, hoặc số. Có ba nhóm trợ động từ chính trong tiếng Anh: Be, Do, Have

  2. Động từ khuyết thiếu trong trình độ TOEIC 550 được được bổ sung thêm các động từ khiếm khuyết chỉ về suy luận (deduction) trong quá khứ và hiện tại. Những động từ khuyêt thiếu phổ biến là must, must have, may, may have, might, might have, can, can’t have, could, couldn’t have …..

Cách sử dụng trợ động từ và động từ khuyết thiếu trong câu

Trợ động từ

Trợ động từ là những từ được sử dụng để giúp động từ chính hoàn thành nghĩa và cấu trúc câu hoàn chỉnh. Chúng thường xuất hiện trong câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn và câu hỏi.

Chúng thường được đặt trước động từ chính và thay đổi hình thức theo ngôi, thì, hoặc số. Có ba nhóm trợ động từ chính trong tiếng Anh: Be, Do, Have. 

Be

Trợ động từ "be" được sử dụng với dạng -ing của động từ chính (hay còn gọi là V-ing) để tạo thành dạng tiếp diễn hoặc tiếp diễn. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
  • Ví dụ: I am practicing for the competition. (Tôi đang luyện tập cho cuộc thi.)

  • Giải thích: Trong ví dụ này, "am" là trợ động từ "be" ở dạng hiện tại, và "practicing" là dạng -ing của động từ "study". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra ở hiện tại.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
  • Ví dụ: She has been staying here since the morning. (Cô ấy đã ở đây từ sáng.)

  • Giải thích: Trong ví dụ này, "has been" có trợ động từ "be" ở dạng hiện tại hoàn thành, và "staying" là dạng -ing của động từ "work". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng hiện tại hoàn thành tiếp diễn để chỉ hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
  • Ví dụ: They were playing soccer when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)

  • Giải thích: Trong ví dụ này, "were" là trợ động từ "be" ở dạng quá khứ, và "playing" là dạng -ing của động từ "play". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng quá khứ tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra trong quá khứ.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
  • Ví dụ: By the time I arrived, they had been waiting for over a few hour. (Đến lúc tôi đến, họ đã đợi hàng giờ rồi.)

  • Giải thích: Trong ví dụ này, "had been" là trợ động từ "be" ở dạng quá khứ hoàn thành, và "waiting" là dạng -ing của động từ "wait". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng quá khứ hoàn thành tiếp diễn để chỉ hành động đã bắt đầu và tiếp tục trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Xem thêm: Các cấu trúc câu thường gặp trong TOEIC Reading

Do 

Trợ động từ "do" được sử dụng để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn (present simple) và quá khứ đơn (past simple). 

Hình thức của "be" thay đổi theo ngôi, thì và số.

Câu phủ định trong thì hiện tại đơn:

Sử dụng "do not" hoặc "don't" + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó:

Ví dụ:

  • I do not like milk. (Tôi không thích sữa.)

  • They don't play hockey. (Họ không chơi hockey.)

Câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn:

 Sử dụng "do" + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi:

Ví dụ:

  • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

  • Does he like ice cream? (Anh ấy có thích kem không?)

Câu phủ định trong quá khứ đơn:

Sử dụng "did not" hoặc "didn't" + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó trong quá khứ:

Ví dụ:

  • I did not go to the ceremony. (Tôi không đi dự lễ kỷ niệm.)

  • They didn't finish their works. (Họ không hoàn thành công việc.)

Câu nghi vấn trong quá khứ đơn:

Sử dụng "did" + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi trong quá khứ:

Ví dụ:

  • Did you watch that film ? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

  • Did they come here yesterday? (Họ đến đây vào ngày hôm qua phải không?)

Have 

Trợ động từ "have" được sử dụng với dạng -ed của động từ chính (hay còn gọi là V-ed) để tạo thành dạng hoàn thành. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành.

Hiện tại hoàn thành

Sử dụng “have” cho đại từ nhân xưng “I”, “you” hoặc số nhiều “we, they”:

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.),

  • We have seen that movie before (Chúng tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)

Sử dụng “has” cho đại từ nhân xưng số ít “he, she, it”:

Ví dụ: She has traveled to many countries (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

Quá khứ hoàn thành

Sử dụng “had” cho cả đại từ nhân xưng số nhiều và số ít: 

Ví dụ: 

  • I had already eaten dinner when you called. (Tôi đã ăn tối trước khi bạn gọi.)

  • They had finished their work before the deadline. (Họ đã hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)

  • She had studied French for two years before moving to France. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong hai năm trước khi chuyển đến Pháp.)

Ngoài ra, trợ động từ "have" cũng được sử dụng với "been" và V-ing để tạo thành dạng hoàn thành tiếp diễn. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái liên tục bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.

Ví dụ: We had been studying for hours (Chúng tôi đã học bài trong hàng giờ)

Động từ khuyết thiếu

Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa khác nhau như khả năng, ý chí, lời khuyên, sự bắt buộc, sự cho phép, và nhiều ý nghĩa khác. 

Modal verbs thường được sử dụng kết hợp với động từ nguyên mẫu để tạo thành cấu trúc câu đặc biệt.

Ví dụ:

  • "I can swim" (Tôi có thể bơi),

  • "She must study for the exam" (Cô ấy phải học cho kỳ thi).

Modal verbs cũng có những quy tắc đặc biệt trong việc chia động từ (phụ thuộc theo thì - tense) và trong câu phức tạp.

Ví dụ:

  • "He can swim" (Anh ấy có thể bơi)

  • "He could swim when he was younger" (Anh ấy có thể bơi khi còn trẻ).

Modal verbs được chia ra thành các trường hợp khác nhau dựa trên ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến của modal verbs và ví dụ đi kèm:

Modals: suy luận về quá khứ

Người học có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu sau đây để suy luận (suy luận là đoán xem điều gì đó có đúng hay không bằng cách sử dụng thông tin có sẵn). 

Động từ khuyết thiếu người học chọn (must have, might have, may have, can’t have, couldn’t have) cho thấy mức độ chắc chắn như thế nào về khả năng xảy ra của một sự việc. Phần kiến thức này sẽ tập trung vào suy luận trong về các sự việc trong quá khứ. 

must have

Người học sử dụng “must have + past participle” khi mình cảm thấy chắc chắn về những gì đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • The car is parked outside. She must have arrived home. (Xe đậu bên ngoài. Chắc cô ấy đã về đến nhà.)

  • He's wearing a suit. He must have an important meeting. (Anh ấy đang mặc vest. Anh ấy phải có một cuộc họp quan trọng.)

might have / may have

Người học sử dụng “might have or may have + past participle” khi chúng tôi nghĩ rằng có thể có điều gì đó đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • I can't find my keys anywhere. I might have left them in the office. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của tôi ở bất cứ đâu. Tôi có thể đã để chúng trong văn phòng.)

  • She hasn't answered her phone all day. She may have gone to a meeting. (Cô ấy đã không trả lời điện thoại cả ngày. Cô ấy có thể đã đi đến một cuộc họp.)

May” have lịch sự hơn là “might have”. “Could have” cũng có thể xảy ra trong ngữ cảnh này nhưng ít phổ biến hơn.

can't have / couldn't have 

Người học sử dung “can't have and couldn't have + past participle” khi chúng ta nghĩ rằng không thể có chuyện gì đó đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • The cat can't have knocked over the vase. It's too heavy for it to move. (Con mèo không thể làm đổ cái bình. Nó quá nặng để di chuyển.)

  • They couldn't have finished all the food already. There was so much left yesterday. (Họ không thể ăn hết thức ăn rồi. Có quá nhiều thứ còn lại ngày hôm qua.)

Modal: Suy luận trong hiện tại

Chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu để suy luận – đoán xem điều gì đó có đúng hay không bằng cách sử dụng thông tin có sẵn. Phần này tập trung vào việc suy luận về hiện tại hoặc tương lai.

must

Chúng ta sử dụng “must” khi chúng ta cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc đó là khả năng thực tế duy nhất.

Ví dụ: 

  • This must be her house. I can see her car in the garage. (Đây chắc hẳn là nhà của cô ấy. Tôi có thể thấy xe của cô ấy trong nhà để xe.)

  • He must live near here because he always walks to work. (Anh ấy phải sống gần đây vì anh ấy luôn đi bộ đến chỗ làm.)

might, may, could

Chúng ta sử dụng “might”, “may” hoặc “could” để nói rằng chúng ta nghĩ rằng điều gì đó có thể xảy ra nhưng chúng ta không chắc chắn.

Ví dụ:

  • She's not here yet. She might be stuck in traffic. (Cô ấy vẫn chưa ở đây. Cô ấy có thể bị kẹt xe.)

  • He's not answering. He could be in class. (Anh ấy không trả lời. Anh ấy có thể ở trong lớp.)

  • We regret to inform you that your package may be delayed due to the bad weather. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng gói hàng có thể bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

can't

Chúng ta sử dụng “can't” khi cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là không thể.

Ví dụ:

  • She can't know about the complaint. She's promoted him to team leader. (Cô ấy không thể biết về lời phàn nàn. Cô ấy đã thăng chức cho anh ấy làm trưởng nhóm.)

Lưu ý rằng những động từ này, giống như tất cả các động từ khiếm khuyết, được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có to (V).

Các ví dụ trên chỉ là một số trường hợp phổ biến của modal verbs. Tuy nhiên, các modal verbs còn có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.

Vì vậy thí sinh cần lưu ý và ghi nhớ các động từ khiếm khuyết và ý nghĩa của nó để áp dụng đúng trong bài thi TOEIC reading - ngữ pháp.

Ngoài ra, Người học có thể đăng ký làm bài thi thử IELTS tại ZIM để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thông qua 4 phần thi kỹ năng với cấu trúc bài thi giống 100% đề thi thật với độ khó tương đương được biên soạn từ hội đồng chuyên môn của ZIM từ đó hiểu rõ về cấu trúc bài thi - đặt ra mục tiêu, lộ trình ôn thi IELTS hiệu quả nhé. Hãy đăng ký ngay!

Dựa trên kết quả thi thử, thí sinh có thể đánh giá mức độ khó của đề thi IELTS Reading mà mình có thể đối mặt và xác định được những vấn đề cần cải thiện. Các bài thi thử cũng cung cấp tài liệu học phong phú để thí sinh rèn luyện kỹ năng đọc, mở rộng vốn từ vựng và nắm vững ngữ pháp.

Luyện tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất 

  1. She __________ a good job at the company for three years.

A) had done 

B) has done 

C) have done 

  1. __________ you finished your assignment yet?

A) Has

B) Do

C) Did

  1. I __________ going to the concert tomorrow.

A) am

B) has

C) have

  1. Before I came, they __________ the meeting yesterday.

A) have had

B) has had 

C) had had 

  1. John and Mary ___________ having a great time at the party at the moment.

A) is 

B) are 

C) have

  1. I ___________ to London next week for a business trip.

A) am

B) has

C) have

  1. ___________ they visited the museum last month?

A) Has

B) Did

C) Do

  1. He ____________ do his homework yesterday.

A) hasn’t 

B) haven’t 

C) didn’t 

  1. The children ____________ playing in the park now.

A) is

B) am

C) are

  1. ________ she wake up at 6 a.m. everyday?

A) Does

B) Do 

C) Did 

Đáp án và Giải thích:

1. Điểm chính để chú ý là cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), dấu hiệu là “for three years” với đại từ "She" là "has + V3/ed" nên đáp án đúng là "B) has done."

2. Đây là câu hỏi trong thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và động từ "finish" ở thì quá khứ đơn (Simple Past) là "finished," nên đáp án đúng là "A) Has."

3. Cấu trúc của thì Hiện tại đơn (Present Simple) với đại từ "I" là "am + V-ing" nên đáp án đúng là "A) am."

4. Điểm chính để chú ý là cấu trúc của thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) với dấu hiệu là “Before I came” (một việc xảy ra trước trong quá khứ) với đại từ "They" là "had + V3/ed" nên đáp án đúng là "C) had had."

5. Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) với đại từ "John and Mary" là "are + V-ing" nên đáp án đúng là "B) are."

6. Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) với đại từ "I" là "am + V-ing" nên đáp án đúng là "A) am."

7. Đây là câu hỏi trong thì Quá khứ đơn (Simple Past) và động từ "visit" ở thì quá khứ đơn (Simple Past) là "visited," nên đáp án đúng là "B) Did."

8. Điểm chính để chú ý là cấu trúc của thì Quá khứ đơn (Simple Past) với đại từ "He" là "didn’t + V1/base form" nên đáp án đúng là "C) didn’t."

9. Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) với đại từ "The children" là "are + V-ing" nên đáp án đúng là "C) are."

10. Điểm chính để chú ý là cấu trúc của thì Hiện tại đơn (Simple Present) với đại từ "she" và câu nghi vấn “Does + S + V?” nên đáp án đúng là "A) Does"

Bài 2: Nối các câu sau với trợ động từ tương ứng (be, have, do).

Cột A 

Cột B 

1. She _______ reading a book now.            

2. They _______ had their breakfast yet.     

3. We _______ the right answer yesterday.           

4. How long _______ she been working?                            

5. Before Tom left, he  _______ already finished his homework.           

a. had

b. have 

c. is

d. has 

e. didn’t  

Đáp án và Giải thích:

1-c. Từ khóa: "reading a book", “now”

Giải thích: Trợ động từ đúng là "is" để tạo thì hiện tại tiếp diễn. 

2-b. Từ khóa: "had”, “yet"

Giải thích: Trợ động từ đúng là "have" để tạo thì hiện tại hoàn thành. 

3-e. Từ khóa: “yesterday” 

Giải thích: Trợ động từ đúng là "didn’t" để tạo thì quá khứ đơn 

4-d. Từ khóa: “been working” 

Giải thích: Trợ động từ đúng là “has” để tạo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

5-a. Từ khóa: “before Tom left”, “already” 

Giải thích: Trợ động từ đúng là “had” để tạo thì quá khứ hoàn thành 

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất 

  1. Why were there no buses yesterday? Maybe they _____ been on strike.

A) must have

B) might have

C) couldn't have

  1. You _____ seen him, surely! He was standing next to you.

A) must have

B) might have

C) can't have

  1. Let's ask the landlord to see if he has your keys. Someone _____ found them.

A) must have

B) might have

C) can't have

  1. He _____ gone to Russia. He didn't have a passport.

A) must have

B) might have

C) couldn't have

  1. I explained the exercises but she did the wrong answers. She _____ misunderstood me.

A) must have

B) may have

C) can't have

  1. The house isn't hard to find. It's the red one at the end. You _____ miss it!

A) must

B) might

C) can't

  1. What an amazing trip! You _____ have some incredible photos.

A) must

B) might

C) can't

  1. That _____ be the vegetarian option. It's got chicken in it.

A) must

B) may not

C) can't

  1. Have you got your bank card? I'm not sure if you'll get it but they _____ ask you for an ID number.

A) can't

B) might

C) must

  1. Who left their laptop on my desk? It _____ be Mel's – she's working at home today.

A) must

B) could

C) can't

Đáp án và Giải thích:

1. Đáp án: B) might have

Giải thích: sử dụng "might have" trong trường hợp này để diễn tả sự suy đoán rằng có khả năng không cao là có thể xảy ra. Ở đây, chúng ta đoán rằng nguyên nhân tại sao không có xe buýt có thể là do các lái xe đang đình công.

2. Đáp án: A) must have

Giải thích: sử dụng "must have" để diễn tả sự chắc chắn trong quá khứ. Ở đây, người nói tỏ ra chắc chắn rằng bạn đã nhìn thấy anh ta, dựa vào việc anh ta đứng ngay cạnh bạn.

3. Đáp án: B) might have

Giải thích: sử dụng "might have" để diễn tả khả năng trong quá khứ. Ở đây, chúng ta không chắc chắn ai đã tìm thấy chìa khóa, nhưng có khả năng là ai đó đã tìm thấy chúng.

4. Đáp án: C) couldn't have

Giải thích: sử dụng "couldn't have" để diễn tả khả năng không xảy ra trong quá khứ. Ở đây, chúng ta loại trừ khả năng anh ta đã đến Nga vì anh ta không có hộ chiếu.

5. Đáp án: A. must have

Giải thích: sử dụng "must have" để diễn tả khả năng trong quá khứ. Ở đây, chúng ta đoán chắc rằng cô ấy có thể đã hiểu nhầm dù tôi đã giải thích bài tập cho cô ấy.

6. The house isn't hard to find. It's the red one at the end. You _____ miss it!

Đáp án: C) can’t

Giải thích: sử dụng "can’t" để diễn tả khả năng trong tương lai. Ở đây, người nói cho rằng vì nhà đó không khó để tìm nên bạn không thể không thấy nó.

7. Đáp án: A. must

Giải thích: sử dụng "must" để diễn tả khả năng xy ra có sự chắc chắn cao. Ở đây, người nói cho rằng vì chuyến đi tuyệt vời nên bạn phải có những tấm ảnh đẹp.

8. Đáp án: C) can't

Giải thích: sử dụng "can't" để diễn tả khả năng không có, phủ định một việc có thể xảy ra. Ở đây, người nói cho rằng khả năng lựa chọn này không phải là lựa chọn thực đơn chay.

9. B) might

Giải thích: sử dụng "might" để diễn tả khả năng trong tương lai. Ở đây, người nói cho rằng có khả năng họ sẽ yêu cầu bạn cung cấp số ID khi bạn nhận thẻ ngân hàng, nhưng họ không chắc chắn.

10. Đáp án: A) can’t

Giải thích: sử dụng "can’t" để diễn tả khả năng không có, phủ định một việc có thể xảy ra. Ở đây, người nói cho rằng có thể chiếc laptop không thể là của Mel, vì cô ấy đang làm việc tại nhà.

Bài 2: Hãy điền vào chỗ trống trong câu với động từ khiếm khuyết phù hợp để hoàn thành câu.

  1. Oh no! My phone's not in my bag. I _____ left it at home.

  2. I _____ left my wallet in the restaurant. I paid for the taxi home afterward.

  3. Samira has flu. We don't know yet but she _____ need to take the whole week off.

  4. Your watch says a different time from mine. One of them _____ be wrong.

  5. Look at that bird! Maybe it's an owl or it _____ be a parrot.

Đáp án và Giải thích:

1. Đáp án: may/might have

Giải thích: Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng "may/might have" để diễn tả một khả năng trong quá khứ. Người nói cho rằng có khả năng anh ấy đã để điện thoại ở nhà.

2. Đáp án: couldn’t have

Giải thích: Ở đây, "couldn’t have" được sử dụng để diễn tả một khả năng không xảy ra trong quá khứ. Người nói cho rằng anh ấy không có khả năng để ví ở nhà hàng, vì anh ấy đã trả tiền taxi về nhà sau đó.

3. Đáp án: may/might

Giải thích: Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng "may/might" để diễn tả một khả năng trong tương lai. Người nói cho rằng có khả năng Samira sẽ cần phải nghỉ cả tuần do cảm lạnh.

4. Đáp án: must

Giải thích: Trong câu này, "must" được sử dụng để diễn tả một suy đoán chắc chắn về tình trạng hiện tại. Người nói cho rằng một trong hai cái đồng hồ phải sai.

5. Đáp án: can

Giải thích: Ở đây, "can" được sử dụng để diễn tả khả năng. Người nói cho rằng có khả năng con chim đó có thể là một con cú hoặc một con vẹt.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp kiến thức liên quan đến trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs). Người học cũng đã được giới thiệu về cách sử dụng chúng và luyện tập qua các bài tập. 

Hiểu và sử dụng đúng các trợ động từ và động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng để đạt được điểm số cao trong kỳ thi này. Cho nên tác giả hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho thí sinh trong phần thi TOEIC Reading.


Nguồn tham khảo:

Walter, Catherine, and Michael Swan. Oxford English Grammar Course Advanced Student's Book with Key. Oxford University Press, 2011.

“B1-B2 Grammar.” LearnEnglish, 2023, learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar. Accessed 15 Aug. 2023.

“Grammar | B1 | Learner | English Portal.” Cambridgeenglish.org, 2023, assets.cambridgeenglish.org/portal/learner/b1/grammar.html. Accessed 15 Aug. 2023.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng và nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu