Banner background

Từ vựng chỉ nguyên nhân trong IELTS Writing Task 2 & Bài mẫu ứng dụng

Bài viết trình bày từ vựng chỉ nguyên nhân hữu ích trong IELTS Writing Task 2, giúp học sinh nâng cao khả năng diễn đạt và lập luận chặt chẽ.
tu vung chi nguyen nhan trong ielts writing task 2 bai mau ung dung

Key takeaways

5 từ/cụm từ dùng để chỉ nguyên nhân của vấn đề:

  1. Reason: nguyên nhân

  2. Root/root cause: nguyên nhân gốc rễ

  3. Be associated with sth: gây ra bởi cái gì

  4. Be attributable to sth: gây ra bởi cái gì

  5. To stem from sth: được phát triển, đến từ, gây ra từ cái gì

Các đề bài IELTS Writing Task 2 thường đưa ra các vấn đề lớn và trừu tượng và yêu cầu thí sinh phân tích, nêu rõ quan điểm của mình. Một trong những cách không thể thiếu để triển khai quan điểm và ý tưởng là nêu lên nguyên nhân của vấn đề. Những từ và cụm từ “reason” và “to be caused by” thường được sử dụng nhiều lần và có thể gây nên tình trạng lặp từ trong bài. Việc này có thể làm giảm số điểm Coherence và Cohesion (mạch lạc và rõ ràng) của bài viết.

Vì vậy, tác giả muốn giới thiệu một số từ vựng và cấu trúc để diễn đạt nguyên nhân của vấn đề. Các ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể cũng được đưa ra nhằm giúp thí sinh hiểu rõ cách vận dụng để đa dạng vốn từ vựng của bản thân và nâng cao band điểm của IELTS Writing Task 2.

Từ vựng để nêu nguyên nhân trong IELTS Writing Task 2

Từ vựng miêu tả nguyên nhân tiếng Anh
5 từ và cụm từ chỉ nguyên nhân trong IELTS Writing Task 2

Reason

Ý nghĩa: Nguyên nhân

Văn cảnh sử dụng: "Reason" được sử dụng phổ biến khi người viết muốn nhắc đến nguyên nhân của một vấn đề. Tuy nhiên, để tăng thêm tính sâu sắc và đa dạng trong diễn đạt, thí sinh có thể kết hợp "reason" với:

  • Tính từ đi kèm: good, main, possible, primary, apparent, underlying

  • Cấu trúc thông dụng:

    • The reason why + S + V + is …

    • The reason for … is …

    • Reason behind something

Ví dụ:

  • There are a number of underlying reasons behind the lack of cooperation between countries.
    (Có nhiều lí do đằng sau sự thiếu hợp tác giữa các nước.)

  • The offences by teenagers could be contributable to 2 main reasons.
    (Các hành vi phạm tội từ các thanh thiếu niên nổi loạn được tạo nên bởi 2 lí do chính.)

Phân tích ví dụ: Việc sử dụng "reason" kết hợp với các tính từ như underlying, main cùng với các cấu trúc linh hoạt đã khiến câu văn trở nên sâu sắc, nhấn mạnh rõ ràng quan điểm của người viết về nguyên nhân của vấn đề.

Root/root cause

Ý nghĩa: Theo nghĩa đen, “root” là gốc rễ của cây. Ngoài ra từ trên còn được dùng với nghĩa bóng là nguyên nhân sâu xa, gốc rễ.

Văn cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng “root” hoặc “root cause” thay cho “reason” nếu từ trên đã được nhắc đến nhiều lần trong bài. Việc sử dụng “root” cũng giúp quan điểm được nhấn mạnh và làm phong phú vốn từ vựng trong bài.

  • Cấu trúc với “root”: the root of the matter, the root of the problem, at the root of something

Ví dụ: What lies at the root of this issue is the lack of awareness of teenagers.
(Lí do sâu xa của vấn đề này là sự thiếu nhận thức của thanh thiếu niên)

Phân tích ví dụ: Sử dụng “root” trong cấu trúc trên khiến nghĩa của câu trở nên sâu sắc và quan điểm được nhấn mạnh hơn.

Be associated with sth

Ý nghĩa: Cụm động từ trên được từ điển Cambridge giải nghĩa như sau:
“If problems or dangers are associated with a particular thing or action, they are caused by it” – Nếu những vấn đề hoặc mối nguy “be associated with” với một vật hoặc hành động cụ thể, chúng được gây ra bởi những sự vật này.

Văn cảnh sử dụng: Như vậy, sau “be associated with” sẽ là các lí do được nêu ra. Những ví dụ dưới đây sẽ làm rõ điều này.

Ví dụ: Research shows that mental health problems are also associated with poor living conditions.
(Nghiên cứu cho thấy các vấn đề sức khỏe tinh thần cũng được gây ra bởi điều kiện sống tồi tàn)

Phân tích ví dụ: Thay vì nói “are caused by”, tác giả đã sử dụng cụm “are associated with”. Điều này có thể giúp câu văn có đa dạng về mặt từ vựng.

Be attributable to sth

Ý nghĩa: Được gây ra bởi cái gì

Văn cảnh sử dụng: Tương tự như “be associated with”, sau giới từ “to” người dùng sẽ liệt kê các lí do của vấn đề trên. Những ví dụ dưới đây sẽ làm rõ điều này.

Ví dụ: The growth in revenue can be attributable to the investments in marketing campaigns.
(Tăng trưởng trong doanh thu có thể gây nên bởi khoản đầu tư vào những chiến dịch tiếp thị)

Phân tích ví dụ: Việc sử dụng “be attributable to” có thể giúp thí sinh tránh lặp “be caused by” hoặc “reason”. Bên cạnh đó, lí do của tác giả cũng được nhấn mạnh.

To stem from sth

Ý nghĩa: “To develop or come from something” (từ điển Cambridge) – được phát triển, đến từ, gây ra từ cái gì

Văn cảnh sử dụng: Tương tự như 2 cấu trúc nêu liền trên, sau giới từ “from” người dùng sẽ liệt kê các lí do của vấn đề trên. Những ví dụ dưới đây sẽ làm rõ điều này.

Ví dụ: Mental health problems can stem from traumas during childhood.
(Những vấn đề tinh thần có thể bị gây ra bởi những chấn thương/ cú sốc thời bé)

Phân tích ví dụ: Việc sử dụng “to stem” có thể giúp thí sinh tránh lặp từ trong bài và có vốn từ vựng đa dạng hơn.

Xem thêm: Cách sử dụng từ vựng linh hoạt trong IELTS Writing Task 2 - Từ vựng chỉ tác động, kết quả

Bài mẫu áp dụng từ vựng

Fewer young people do farming work in rural areas. Why? Should young people be encouraged to do farming work?

(Đề thi IELTS Writing ngày 12/3/2022)

Bài mẫu tham khảo có áp dụng các từ vựng trên để paraphrase:

These days, rural youth are less involved in farming work. There are several underlying reasons for this change, and I firmly believe that it is vital for governments and NGOs to engage them in farming.

There are two leading reasons why young people in rural areas tend to leave farming. To begin with, the distribution of young labour from the farming industry to modern industries can stem from negative perceptions of agricultural work. For example, farming is often attached to hardship and poverty. It indeed takes months to take care of crops and yet cannot guarantee a fruitful harvest due to external factors like weather conditions, pests and diseases. These drawbacks have discouraged youngsters from leading a farmer’s life. In addition, access to the Internet can be considered the root cause of this issue. It has made ways for today’s generation to gain knowledge about many vocational opportunities out there that are more profitable and financially stable. 

I think engaging youth in farming work is essential for two main reasons. For one thing, farmers are aging; in Vietnam, the average age of farmers is 50. If young people stay uninvolved, there would probably be no next generations of farmers who provide food and agricultural products. Another reason is that young people are technology adopters from an early age. With their familiarity with technologies, they can find ways to incorporate those technologies into modern farming and solve many agricultural problems, like using remote-controlled helicopters to spray pesticides.

In conclusion, the stated practice is attributable to negative perceptions and an abundance of career choices, and I think engaging young people in farming work from now on is vital for our future.

Bài tập vận dụng

Dựa vào ngữ cảnh, hãy sử dụng các từ trong bài để điền vào chỗ trống sau:

1. Insecurities can … traumas that happened in a person’s childhood.

2. Getting to … the problems is the first thing to do when solving them

3. The rising sea level can …. global warming.

4. There are good … to be positive about the economy.

5. Being overweight … often …. to a poor diet.

6. Transport exhaust is the main … for environmental degradation.

7. Globalization is considered… air pollution.

Đáp án

1. stem from/ be attributable to/ be associated with

2. the root of

3. be attributable to/ be associated with

4. reasons 

5. is often attributable to

6. reason 

7. the root of

Tổng kết

Trên đây là những từ vựng thông dụng để đề cập đến nguyên nhân của vấn đề. Để có thể sử dụng thành thạo và nhuần nhuyễn các từ vựng trên, thí sinh hãy nắm thật rõ ý nghĩa và văn cảnh sử dụng để áp dụng vào câu văn một cách chính xác. Ngoài ra, việc luyện tập một cách thường xuyên sẽ đem lại hiệu quả tốt nhất vì vậy thí sinh có thể tự thực hành với những bài IELTS Writing Task 2 mới ra của năm 2025 tại bài viết: “Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025 - Cập nhật liên tục”.

Nếu người học mong muốn nâng cao vốn từ vựng học thuật và phát triển ý tưởng mạch lạc cho bài thi IELTS Writing Task 2, Combo Academic Words and Ideas for IELTS Writing Task 2 là tài liệu hữu ích. Bộ sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu và các ý tưởng triển khai phù hợp với nhiều chủ đề phổ biến trong kỳ thi, giúp thí sinh nâng cao kỹ năng viết hiệu quả. Đọc thử: tại đây.

Tác giả: Phạm Hồng Phúc

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...