Từ vựng chủ đề Environmental problems trong IELTS Speaking

Environmental problems là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi Speaking. Các từ vựng sau sẽ giúp người học trả lời các câu hỏi Speaking thuyết phục và trơn tru, tối đa điểm IELTS Speaking.
ZIM Academy
ZIM Academy
tu vung chu de environmental problems trong ielts speaking

Key takeways

  • eliminate (v.) - loại bỏ, loại trừ

  • environmental pollution - ô nhiễm môi trường

  • a hybrid car - xe hybrid (kết hợp giữa động cơ điện và động cơ đốt trong)

  • fossil fuels - nhiên liệu hóa thạch

  • carbon emissions - khí thải carbon

  • pivotal - quan trọng, trọng yếu

  • remedy (n.) - biện pháp khắc phục

  • alternative energy sources - nguồn năng lượng thay thế

  • environmentally-friendly - thân thiện với môi trường

  • exhaustion (n.) - sự cạn kiệt

Eliminate (v)

Phiên âm: /ɪˈlɪmɪneɪt/

Định nghĩa: Loại bỏ hoàn toàn một vật không cần thiết (To eliminate something, especially something you do not want or need, means to remove it completely.)

Ngữ cảnh sử dụng: Trong môi trường, "eliminate" có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ sự tồn tại hoặc tác động của các vấn đề gây hại. Ví dụ, chúng ta có thể nói về việc "eliminate" - dừng sử dụng các chất độc hại trong sản xuất công nghiệp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, chúng ta có thể thảo luận về việc "eliminate" - dừng việc sử dụng túi nhựa một lần để giảm thiểu sự ô nhiễm nhựa và bảo vệ môi trường.

Ví dụ:

  • To protect the environment, it is crucial to eliminate the use of single-use plastics and promote sustainable alternatives. (Để bảo vệ môi trường, việc loại bỏ việc sử dụng nhựa một lần và thúc đẩy các giải pháp bền vững là vô cùng quan trọng.)

Collocations với “elimination”

Động từ eliminate trong ngữ cảnh vấn đề môi trường có thể được dùng như sau:

  • complete elimination: sự loại bỏ hoàn toàn

Ví dụ: hrough sustainable practices and conservation efforts, the complete elimination of plastic waste in our oceans is an achievable goal. (Thông qua các hoạt động bền vững và nỗ lực bảo tồn, việc loại bỏ hoàn toàn rác thải nhựa trong đại dương của chúng ta là một mục tiêu có thể đạt được.)

  • virtual elimination: việc giảm lượng phát thải ra môi trường các chất độc hại nguy hiểm nhất đến mức dưới mức mà lượng phát thải này không thể đo lường chính xác.

Ví dụ: The implementation of advanced filtration systems has led to the virtual elimination of contaminants in the water supply, ensuring safe and clean drinking water for the community. (Việc triển khai các hệ thống lọc tiên tiến đã giúp giảm gần hết các chất gây ô nhiễm trong nguồn nước, đảm bảo nước uống sạch và an toàn cho cộng đồng.)

Mở rộng 

Word family của “Eliminate”: 

  • Elimination: (danh từ) Hành động hoặc quá trình loại bỏ hoặc loại trừ.

Ví dụ: The elimination of plastic waste is a top priority for environmental organizations.

Các từ đồng nghĩa với “Eliminate”:

  • Remove (v): Loại bỏ, di chuyển đi, đưa ra khỏi hoặc xa khỏi một vị trí nào đó.

  • Get rid of something (v phr): Loại bỏ, loại trừ một cái gì đó không mong muốn hoặc không cần thiết.

  • Eradicate (v): Diệt trừ, tiêu diệt hoàn toàn, loại bỏ một thứ gì đó một cách triệt để.

Environmental pollution (n phr)

Phiên âm: /ɪnˌvaɪrənˈment(ə)l – pəˈluːʃ(ə)n/

Định nghĩa: ô nhiễm môi trường

Ngữ cảnh sử dụng: thường được sử dụng để đề cập đến các nguồn gốc và dạng ô nhiễm môi trường, Mô tả tác động của ô nhiễm môi trường và Thảo luận về giải pháp giảm ô nhiễm

Ví dụ:

  • Industrial factories releasing toxic chemicals into nearby rivers and lakes contribute to environmental pollution. (Các nhà máy công nghiệp thải hóa chất độc hại ra sông hồ gần đó góp phần gây ô nhiễm môi trường.)

  • Environmental pollution, such as air pollution from industrial emissions, can lead to respiratory problems, such as asthma and lung diseases, in exposed populations. (Ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp, có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn và các bệnh về phổi ở những người dân bị phơi nhiễm)

  • One potential solution to address environmental pollution is to promote sustainable transportation options, such as encouraging the use of electric vehicles and improving public transportation infrastructure. (Một giải pháp tiềm năng để giải quyết ô nhiễm môi trường là thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững, như khuyến khích sử dụng xe điện và cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.)

Collocations với “Environmental pollution”

Cụm danh từ “Environmental pollution” trong ngữ cảnh vấn đề môi trường có thể được dùng như sau:

  • High/low levels of environmental pollution: Mức độ ô nhiễm môi trường cao/thấp

Ví dụ: The government has implemented measures to reduce the high levels of environmental pollution in urban areas. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nhằm giảm mức độ ô nhiễm môi trường cao ở các khu vực thành thị)

  • Serious/severe environmental pollution: Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng/nặng nề

Ví dụ: The untreated industrial waste has caused serious environmental pollution in the nearby river, leading to the death of aquatic life (Chất thải công nghiệp chưa được xử lý đã gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở con sông gần đó, dẫn đến cái chết của đời sống thủy sinh)

Xem thêm:

A hybrid car (n phr) 

Phiên âm: /ˈhaɪbrɪd/-/kɑː(r)/

Định nghĩa: ô tô có cả động cơ xăng hoặc diesel và động cơ điện

Ngữ cảnh sử dụng: Trong ngữ cảnh chủ đề về các vấn đề môi trường, "a hybrid car" có thể được sử dụng để đề cập đến một giải pháp để giảm ô nhiễm môi trường.

Ví dụ: Switching to a hybrid car can help address environmental problems associated with transportation. By combining an electric motor with a conventional engine, hybrid cars consume less fuel and emit fewer pollutants, reducing air pollution and greenhouse gas emissions (Chuyển sang xe hybrid có thể giúp giải quyết các vấn đề môi trường liên quan đến giao thông vận tải. Bằng cách kết hợp động cơ điện với động cơ thông thường, ô tô hybrid tiêu thụ ít nhiên liệu hơn và thải ra ít chất ô nhiễm hơn, giảm ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính)

Collocations với “hybrid”

  • Hybrid vehicle: phương tiện giao thông sử dụng cả hai nguồn năng lượng, thường là động cơ đốt trong và động cơ điện, để vận hành và giảm tiêu thụ nhiên liệu.

Ví dụ: My neighbor recently purchased a hybrid vehicle, which allows them to switch between electric power and gasoline for a more fuel-efficient and environmentally-friendly commute. (Hàng xóm của tôi gần đây đã mua một chiếc xe hybrid, cho phép họ chuyển đổi giữa năng lượng điện và xăng để đi lại tiết kiệm nhiên liệu hơn và thân thiện với môi trường hơn)

  • Hybrid rocket: loại tên lửa sử dụng một hỗn hợp nhiên liệu gồm cả chất đốt rắn và chất đốt lỏng để tạo ra sức đẩy.

Ví dụ: Scientists are conducting experiments with hybrid rockets to explore their potential for more efficient and cost-effective space exploration. (Ví dụ: Các nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm với tên lửa hybrid để khám phá tiềm năng của chúng trong việc khám phá không gian hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn.)

Fossil fuels (n phr)

Phiên âm: /ˈfɒsəl ˌfjuːəl/

Định nghĩa: Nhiên liệu hóa thạch

Ngữ cảnh sử dụng: Trong ngữ cảnh chủ đề về các vấn đề môi trường, "fossil fuels" được sử dụng để đề cập đến một nguồn gốc năng lượng gây ra các vấn đề môi trường. 

Ví dụ: 

  • The burning of fossil fuels, such as coal, oil, and natural gas, is a major contributor to environmental problems. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí tự nhiên là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề về môi trường.)

  • Rising global temperatures and extreme weather events are clear indications of the negative impact of burning fossil fuels. (Sự tăng nhiệt toàn cầu và các sự kiện thời tiết cực đoan là những biểu hiện rõ ràng về tác động tiêu cực của việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch)

Collocations với “fossil fuels”

Cụm danh từ “fossil fuels” trong ngữ cảnh vấn đề môi trường có thể được dùng như sau:

  • Fossil-fuel power station: Nhà máy điện nhiên liệu hóa thạch

Ví dụ: The fossil-fuel power station generates electricity by burning coal, oil, or natural gas. (Nhà máy điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch tạo ra điện bằng cách đốt than, dầu hoặc khí tự nhiên.)

Carbon emissions 

Phiên âm: /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃ(ə)nz/

Định nghĩa: sự thải ra carbon dioxide (CO2) và carbon monoxide (CO)

Ngữ cảnh sử dụng: Trong chủ đề về các vấn đề môi trường, "Carbon emissions" có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như: Biến đổi khí hậu, Ô nhiễm không khí, Năng lượng tái tạo

Ví dụ:

  • The increasing carbon emissions from industrial activities have been identified as a major contributor to climate change. (Sự gia tăng các khí thải carbon từ hoạt động công nghiệp đã được xác định là một nguyên nhân chính góp phần vào biến đổi khí hậu.)

  • The government has implemented stricter regulations on reducing carbon emissions from vehicles to combat air pollution in urban areas.  ̣Chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về giảm khí thải carbon từ phương tiện để chống lại ô nhiễm không khí ở các khu vực đô thị.)

  • Investing in renewable energy sources such as solar and wind power is crucial for reducing carbon emissions and transitioning to a more sustainable energy future (Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió rất quan trọng để giảm khí thải carbon và chuyển đổi sang một tương lai năng lượng bền vững hơn)

Collocations khác với “ emissions”

Danh từ “Emissions” trong ngữ cảnh vấn đề môi trường có thể được dùng như sau:

  • Emission allowance: chứng chỉ hoặc giấy phép trao cho một tổ chức quyền hợp pháp để phát thải một số tấn khí thải nhà kính nhất định

Ví dụ: Trading emission allowances can be seen as a means for electricity companies to enhance their profits rather than genuinely reduce emissions. (Kinh doanh định mức phát thải có thể được coi là một phương tiện để các công ty điện lực nâng cao lợi nhuận thay vì thực sự giảm phát thải.)

  • Radio emission: phát xạ sóng vô tuyến

Ví dụ: Radio emissions from the nearby tower interfered with the reception of television signals in the area. (Sự phát sóng vô tuyến từ tòa tháp gần đó đã cản trở việc thu tín hiệu truyền hình trong khu vực.)

  • Thermal emission: phát xạ nhiệt

Ví dụ: The thermal emission from the power plant contributed to the overall heat generation in the surrounding environment. (Sự phát thải nhiệt từ nhà máy điện góp phần tạo ra nhiệt tổng thể cho môi trường xung quanh.)

Mở rộng 

  • Emit: phát ra, thải ra

  • Emitter: nguồn phát, thiết bị phát

Pivotal (adj)

Phiên âm: /ˈpɪvət(ə)l/

Định nghĩa: cực kỳ quan trọng và ảnh hưởng đến cách một cái gì đó phát triển

Ngữ cảnh sử dụng: Từ "pivotal" trong chủ đề về các vấn đề môi trường được sử dụng để chỉ một yếu tố, một sự kiện hoặc một khía cạnh quan trọng, quyết định và có ảnh hưởng lớn đến tình hình môi trường.

Ví dụ: Public awareness and education play a pivotal role in addressing environmental problems. Without an informed and engaged public, it is difficult to achieve meaningful change. (Nhận thức và giáo dục của công chúng đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các vấn đề môi trường. Nếu không có công chúng được thông tin đầy đủ và tham gia thì khó có thể đạt được sự thay đổi có ý nghĩa.)

Collocations với “Pivotal”

Tính từ “Pivotal” trong ngữ cảnh vấn đề môi trường có thể được dùng như sau:

  • Play/Have a pivotal role in: đóng vai trò quan trọng trong

Ví dụ: Renewable energy plays a pivotal role in reducing carbon emissions and mitigating climate change. (Năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giảm khí thải carbon và giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

  •  Pivotal position: vị trí/ vai trò quan trọng

Ví dụ: The United Nations plays a pivotal position in addressing global environmental problems and promoting sustainable development (Liên Hiệp Quốc đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững.)

Remedy (n)

Phiên âm: /ˈremədi/

Định nghĩa: một giải pháp cho một vấn đề cụ thể

Ngữ cảnh sử dụng: Từ "remedy" trong chủ đề về các vấn đề môi trường được sử dụng để chỉ các biện pháp, giải pháp hoặc hành động nhằm khắc phục, giảm bớt hoặc loại bỏ các vấn đề môi trường. 

Ví dụ: The pollution of rivers and lakes requires immediate remedies to restore water quality and protect aquatic ecosystems. (Ô nhiễm sông và hồ đòi hỏi các biện pháp khắc phục ngay lập tức để phục hồi chất lượng nước và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.)

Collocations với “remedy”

Danh từ “remedy” trong ngữ cảnh vấn đề môi trường có thể được dùng như sau:

  • Adequate remedy: Giải pháp đủ để giải quyết một vấn đề 

  • Alternative remedy : giải pháp thay thế

  • Immediate remedy: giải pháp được thực hiện ngay lập tức để khắc phục vấn đề gấp 

  • Potential remedy: giải pháp 

  • Practical remedy: giải pháp khả thi và thực tế 

Mở rộng 

Từ đồng nghĩa của remedy: Solution (n): giải pháp

Ví dụ: Finding a sustainable solution to the plastic pollution problem is crucial for the health of our planet and future generations. (Tìm ra giải pháp bền vững cho vấn đề ô nhiễm nhựa là rất quan trọng đối với sức khỏe của hành tinh chúng ta và các thế hệ tương lai.)

Alternative energy sources 

Phiên âm: /ɔːlˈtɜː(r)nətɪv-ˈenə(r)dʒi-sɔː(r)sis/

Định nghĩa: nguồn năng lượng mà con người sử dụng để thay thế nhiên liệu hóa thạch

Ngữ cảnh sử dụng: Trong ngữ cảnh vấn đề môi trường, "alternative energy sources" đề cập đến các nguồn năng lượng thay thế, thân thiện với môi trường, không gây ra lượng khí thải carbon cao như các nguồn năng lượng truyền thống như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Có thể được dùng để bàn luận về giải pháp cho vấn đề môi trường

Ví dụ: The adoption of alternative energy sources, such as solar and wind power, is crucial in reducing greenhouse gas emissions and combating climate change. (Việc áp dụng các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng mặt trời và năng lượng gió là vô cùng quan trọng trong việc giảm lượng khí thải nhà kính và chống lại biến đổi khí hậu.

Mở rộng 

Các cách paraphrase “Alternative energy sources”:

  • Renewable/ Sustainable/ Clean/ Green energy sources (n.phr)

Environmentally-friendly

Phiên âm: /ɪnˌvaɪrənˈment(ə)li-ˈfren(d)li/

Định nghĩa: không gây hại cho môi trường tự nhiên

Ngữ cảnh sử dụng: Trong ngữ cảnh vấn đề môi trường, "Environmentally-friendly" (thân thiện với môi trường) được sử dụng để miêu tả các sản phẩm, hành động, hoặc công nghệ không gây hại đến môi trường hoặc ít gây tác động tiêu cực đến môi trường.

Ví dụ: Using environmentally-friendly cleaning products can help reduce water pollution and protect aquatic ecosystems. (Việc sử dụng các sản phẩm làm sạch thân thiện với môi trường có thể giúp giảm ô nhiễm nước và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.)

Mở rộng 

Từ đồng nghĩa với “Environmentally-friendly”:

  • Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

  • Sustainable (adj): bền vững

Exhaustion

Phiên âm: /ɪɡˈzɔːstʃ(ə)n/

Định nghĩa: sự cạn kiệt

Ngữ cảnh sử dụng: Trong ngữ cảnh vấn đề môi trường, "exhaustion of" có thể được sử dụng để ám chỉ việc cạn kiệt hoặc làm kiệt quệ các tài nguyên môi trường.

Ví dụ: The exhaustion of natural resources poses a significant challenge to sustainable development (Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển bền vững.

Collocations với “exhaustion”

  • complete/ sheer/ total/ utter exhaustion: cạn kiệt hoàn toàn.

Ví dụ: Years of unregulated fishing have led to the complete exhaustion of fish stocks in the region. (Nhiều năm đánh bắt không kiểm soát đã dẫn đến việc cạn kiệt hoàn toàn nguồn lợi cá trong khu vực đó.)

  • lead to + exhaustion: dẫn tới sự cạn kiệt

Ví dụ: Overfishing in the oceans can lead to the exhaustion of fish populations and disrupt the entire ecosystem. (Đánh bắt quá mức ở các đại dương có thể dẫn đến cạn kiệt quần thể cá và phá vỡ toàn bộ hệ sinh thái.)

Mở rộng  

Từ đồng nghĩa: depletion of (something): Sự cạn kiệt thứ gì

Ví dụ: The depletion of forest resources has led to a loss of biodiversity and increased vulnerability to natural disasters. (Sự cạn kiệt tài nguyên rừng đã dẫn đến mất đa dạng sinh học và làm tăng tính dễ bị tổn thương trước thiên tai.)

Ứng dụng từ vựng chủ đề Environmental problems trong IELTS Speaking

How can we reduce carbon emissions and eliminate environmental pollution?

One pivotal step to reduce carbon emissions and eliminate environmental pollution is to shift towards alternative energy sources. For instance, using renewable energy like solar and wind power instead of fossil fuels can significantly decrease carbon emissions. Additionally, promoting the adoption of environmentally-friendly practices and technologies, such as driving hybrid cars, can greatly contribute to reducing pollution. Implementing these measures is a remedy to mitigate the exhaustion of finite resources and create a sustainable future for our planet.

(Một bước quan trọng để giảm lượng khí thải carbon và loại bỏ ô nhiễm môi trường là chuyển sang các nguồn năng lượng thay thế. Ví dụ, sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió thay vì nhiên liệu hóa thạch có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon. Ngoài ra, thúc đẩy việc áp dụng các phương pháp và công nghệ thân thiện với môi trường, chẳng hạn như lái xe ô tô hybrid, có thể góp phần rất lớn vào việc giảm ô nhiễm. Thực hiện các biện pháp này là biện pháp khắc phục tình trạng cạn kiệt nguồn tài nguyên hữu hạn và tạo ra một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta.)

How can the use of alternative energy sources contribute to reducing environmental pollution?

The utilization of alternative energy sources plays a pivotal role in reducing environmental pollution. By shifting away from fossil fuels and embracing renewable energy options like solar, wind, and hydroelectric power, we can significantly decrease carbon emissions and other harmful pollutants that contribute to air and water pollution. In addition, the adoption of alternative energy sources promotes sustainability and reduces our dependence on finite resources. Implementing policies and incentives to encourage the widespread use of environmentally-friendly energy sources is important in achieving a cleaner and healthier environment.

(Việc sử dụng các nguồn năng lượng thay thế đóng vai trò then chốt trong việc giảm ô nhiễm môi trường. Bằng cách tránh xa nhiên liệu hóa thạch và sử dụng các lựa chọn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon và các chất ô nhiễm có hại khác góp phần gây ô nhiễm không khí và nước. Ngoài ra, việc áp dụng các nguồn năng lượng thay thế sẽ thúc đẩy tính bền vững và giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nguồn tài nguyên hữu hạn. Việc thực hiện các chính sách và khuyến khích khuyến khích sử dụng rộng rãi các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường là rất quan trọng để đạt được một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn)

What are some of the key reasons that contribute to environmental pollution in modern society?

Numerous factors play a role in environmental pollution in modern society. First and foremost, the continued reliance on fossil fuels for energy production and transportation leads to significant carbon emissions and air pollution. Additionally, industrial activities, such as manufacturing and mining, release harmful pollutants into the air, water, and soil. Improper waste management practices, including inadequate recycling and excessive use of single-use plastics, also contribute to pollution. Addressing these factors requires a shift towards alternative energy sources, implementing stricter pollution control measures, and promoting sustainable waste management practices.

(Nhiều yếu tố đóng vai trò gây ô nhiễm môi trường trong xã hội hiện đại. Đầu tiên và quan trọng nhất, việc tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để sản xuất và vận chuyển năng lượng dẫn đến lượng khí thải carbon và ô nhiễm không khí đáng kể. Ngoài ra, các hoạt động công nghiệp, như sản xuất và khai thác mỏ, thải ra các chất ô nhiễm có hại vào không khí, nước và đất. Thực hành quản lý chất thải không đúng cách, bao gồm tái chế không đầy đủ và sử dụng quá nhiều nhựa sử dụng một lần, cũng góp phần gây ô nhiễm. Để giải quyết các yếu tố này đòi hỏi phải chuyển sang các nguồn năng lượng thay thế, thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm chặt chẽ hơn và thúc đẩy các hoạt động quản lý chất thải bền vững.)

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Nối từ với nghĩa tương ứng

1. Environmental pollution

a.  Nhiên liệu hóa thạch

2. Carbon emissions 

b. một giải pháp cho một vấn đề cụ thể

3. Eliminate

c. cực kỳ quan trọng và ảnh hưởng đến cách một cái gì đó phát triển

4. Fossil fuels

d. sự cạn kiệt

5. Environmentally-friendly

e. Loại bỏ hoàn toàn

6. A hybrid car

f. không gây hại cho môi trường tự nhiên

7. Alternative energy sources 

g. ô nhiễm môi trường

8. Remedy

h. ô tô có cả động cơ xăng hoặc diesel và động cơ điện

9. Pivotal

i.  sự thải ra khí carbon

10. Exhaustion

j.  Nguồn năng lượng thay thế

Exercise 2: Trả lời các câu hỏi sau, sử dụng những từ vựng đã học

  1. What are the main environmental issues today?

  2. How does deforestation impact the environment?

  3. What are the sources and effects of water pollution?

Đáp án gợi ý

Exercise 1: Nối từ với nghĩa tương ứng

1 - g

2 - i

3 - e

4 - a

5 - f

6 - h

7 - j

8 - b

9 - c

10 - d

Exercise 2: Trả lời các câu hỏi sau, sử dụng những từ vựng đã học

  1. What are the main environmental issues today?

The main environmental issues today include environmental pollution, carbon emissions, and the over-reliance on fossil fuels. To address these challenges, it is pivotal to promote the adoption of alternative energy sources, such as solar and wind power, which are environmentally-friendly and help eliminate carbon emissions. Additionally, transitioning to hybrid cars can reduce reliance on fossil fuels and contribute to a cleaner environment. 

(Các vấn đề môi trường chính hiện nay bao gồm ô nhiễm môi trường, lượng khí thải carbon và sự phụ thuộc quá mức vào nhiên liệu hóa thạch. Để giải quyết những thách thức này, điều quan trọng là phải thúc đẩy việc áp dụng các nguồn năng lượng thay thế, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, thân thiện với môi trường và giúp loại bỏ lượng khí thải carbon. Ngoài ra, việc chuyển đổi sang ô tô hybrid có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần tạo ra môi trường sạch hơn.)

  1. How does deforestation impact the environment?

Deforestation has significant environmental impacts. It contributes to the loss of biodiversity and disrupts delicate ecosystems. Trees play a pivotal role in absorbing carbon emissions, so deforestation leads to increased levels of atmospheric carbon dioxide, exacerbating climate change. Furthermore, deforestation contributes to soil erosion, loss of watershed functions, and increased vulnerability to natural disasters. To remedy these effects, promoting alternative energy sources, adopting environmentally-friendly practices, and reducing reliance on fossil fuels are crucial steps to eliminate deforestation 

(Phá rừng có tác động môi trường đáng kể. Nó góp phần làm mất đa dạng sinh học và phá vỡ các hệ sinh thái mỏng manh. Cây xanh đóng vai trò then chốt trong việc hấp thụ lượng khí thải carbon, do đó nạn phá rừng dẫn đến tăng lượng carbon dioxide trong khí quyển, làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu. Hơn nữa, nạn phá rừng góp phần làm xói mòn đất, mất chức năng lưu vực sông và làm tăng tính dễ bị tổn thương trước thiên tai. Để khắc phục những tác động này, việc thúc đẩy các nguồn năng lượng thay thế, áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là những bước quan trọng để loại bỏ nạn phá rừng.)

  1. What are the sources and effects of water pollution?

Water pollution arises from various sources, including industrial waste, agricultural runoff, and improper disposal of chemicals and plastics. These pollutants contaminate water bodies, compromising aquatic ecosystems and threatening the health of both wildlife and humans. The effects of water pollution include the loss of biodiversity,, and the contamination of drinking water sources. To address this issue, implementing environmentally-friendly practices, promoting the use of alternative energy sources, and adopting proper waste management strategies are key remedies to eliminate water pollution and safeguard water resources from exhaustion.

(Ô nhiễm nước phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm chất thải công nghiệp, nước thải nông nghiệp và việc thải bỏ hóa chất và nhựa không đúng cách. Những chất ô nhiễm này làm ô nhiễm các vùng nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước và đe dọa sức khỏe của cả động vật hoang dã và con người. Ảnh hưởng của ô nhiễm nước bao gồm mất đa dạng sinh học, ô nhiễm nguồn nước uống. Để giải quyết vấn đề này, việc thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường, thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng thay thế và áp dụng các chiến lược quản lý chất thải phù hợp là những biện pháp chính để loại bỏ ô nhiễm nước và bảo vệ tài nguyên nước khỏi cạn kiệt.)

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho người học 10 cụm từ thuộc chủ đề Các vấn đề môi trường. Mong rằng với những kiến thức trên, người học có thể vận dụng hiệu quả vào quá trình ôn luyện của mình


Nguồn tham khảo

  1. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/ 

  2. Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/ 

  3. Collins Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/ 

  4. Oxford learner’s dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu