Từ vựng về chủ đề Personality và cách áp dụng trong IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề “Person”, ngoài miêu tả ngoại hình, thí sinh có thể mở rộng câu trả lời của mình bằng việc nói thêm về tính cách của người được miêu tả. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một số từ vựng chủ đề Personality (Tính cách) và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1.
Key takeaways:
Phương pháp 3R dựa trên nguyên tắc cơ bản: Read (Đọc) – Record (Ghi chú) – Review (Luyện tập) nhằm hỗ trợ người học trong việc học ngoại ngữ nói chung và trong việc tiếp nhận từ vựng nói riêng.
Một số ưu điểm của phương pháp có thể kể đến như: Tạo sự chủ động, động lực cho người học – Tiếp nhận và thu nạp từ vựng một cách tự nhiên,…
Bài viết sẽ cung cấp phần Pronunciation (Phát âm) – Definition (Định nghĩa) – Example (Ví dụ) cho từng từ vựng.
Giới thiệu phương pháp 3R trong việc học từ vựng tiếng Anh
Phương pháp 3R là một cách học từ vựng được xây dựng trên việc nhận diện, thu nạp thông tin liên quan tới từ vựng thông qua quá trình đọc hiểu, kết hợp cùng thao tác ghi chú và phân tích cách dùng trong từng văn cảnh thực tế thông qua việc luyện tập. 3R được dựa theo nguyên tắc cơ bản Read (Đọc) – Record (Ghi chú) – Review (Luyện tập). Theo các nghiên cứu, việc đọc không chỉ là một trong những cách học ngoại ngữ hiệu quả nhất, đây còn là hoạt động giúp người học trau dồi vốn từ vựng của bản thân.
Ưu điểm của phương pháp 3R có thể kể tới như tạo sự chủ động, động lực học từ mới. Người học sẽ không còn cảm thấy chán nản, áp lực trong việc lọc và ghi nhớ từ bởi khi bắt gặp một nội dung thu hút, người học sẽ hứng thú hơn để tìm hiểu từ vựng trong đoạn văn bản đó. Đồng thời, thông qua cách học trên, việc hiểu từ và cách ứng dụng chúng vào trong ngữ cảnh sẽ trở nên dễ dàng hơn. Mỗi khi nhớ về từ vựng đó, người học sẽ gợi lại về đoạn văn có chứa từ đó, tác giả đã sử dụng nó trong văn cảnh như nào. Vì vậy, đây là một cách tiếp cận và thu nạp từ vựng tự nhiên, gây ấn tượng sâu vào não bộ con người.
Cách áp dụng phương pháp 3R vào quy trình học từ vựng được diễn ra theo ba bước:
Bước 1: Read (Đọc)
Ở bước đầu tiên, hãy lựa chọn nguồn đọc, có thể là các bài báo hoặc có thể đọc các bài văn trong IELTS Reading,… Sau đó, khoanh vùng ý chính của bài và đọc, trong quá trình đọc hãy đánh dấu các từ vựng mới cần học.
Bước 2: Record (Ghi chú)
Khi đã xác định được những từ mới cần học từ bài đọc trên, người học cần tìm kiếm những thông tin liên quan tới từ mới, ví dụ như: Spelling (Cách viết), Pronunciation (Cách phát âm), Definition (Định nghĩa),…
Bước 3: Review (Luyện tập)
Với bước cuối cùng này, người học có thể kết hợp với một số phương pháp học từ như sử dụng thẻ Flashcard,.. để luyện tập ghi nhớ từ vựng.
Đọc thêm:
Từ vựng chủ đề Personality (Tính cách)
Broad – minded (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌbrɔːdˈmaɪn.dɪd/ – US /ˌbrɑːdˈmaɪn.dɪd/
Định nghĩa (Definition): Prepared to accept other views or behaviours (Khoáng đạt, sẵn sàng chấp nhận mọi quan điểm, hành vi khác nhau)
Ví dụ (Example): World is changing, we are about to be a broad-minded society. (Thế giới đang thay đổi, chúng ta dần tiến tới một xã hội khoáng đạt hơn.)
Easy – going (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ – US /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/
Định nghĩa (Definition): Relaxed and not easily worried about anything (Hòa đồng, không dễ dàng lo lắng về mọi việc)
Ví dụ (Example): Most acquaintances and colleagues knew her as an easy-going person. (Mọi người quen và đồng nghiệp đều biết cô ấy là người rất hòa đồng.)
Extrovert (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈek.strə.vɜːt/ - US /ˈek.strə.vɝːt/
Định nghĩa (Definition): An outgoing person (Người hướng ngoại)
Ví dụ (Example):
I’m an extrovert, I enjoy being with other people. (Tôi là một người hướng ngoại, tôi thích cảm giác được ở cạnh mọi người.)
Fair – minded (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌfeəˈmaɪn.dɪd/ – US /ˌferˈmaɪn.dɪd/
Định nghĩa (Definition): Treating people equally (Đối xử công bằng với mọi người)
Ví dụ (Example): We'll leave it to fair-minded judges to decide. (Chúng ta sẽ đưa nó cho những vị giám khảo công tâm để quyết định.)
Fun – loving (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈfʌnˌlʌv.ɪŋ/ – US /ˈfʌnˌlʌv.ɪŋ/
Định nghĩa (Definition): Someone who likes to have fun (Thích tham gia những thú vui)
Ví dụ (Example): A combination of being successful and fun-loving could be perceived as being modern. (Sự kết hợp giữa việc thành công trong sự nghiệp và tham gia những thú vui được công nhận là tiêu chuẩn hiện đại.)
Have a good sense of humor (Phrase)
Định nghĩa (Definition): To be able to understand funny things (Có khiếu hài hước)
Ví dụ: Having a good sense of humor is the priceless benefit when making friends. (Có khiếu hài hước là một lợi thế lớn để kết giao bạn bè.)
Introvert (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈɪn.trə.vɜːt/ – US /ˈɪn.trə.vɝːt/
Định nghĩa (Definition): A person whose thoughts and interests are directed inward (Người hướng nội)
Ví dụ (Example): Introverts may prefer a quiet night at home to a crowded party. (Những người hướng nội thường thích những bối tối tĩnh lặng ở nhà hơn là những bữa tiệc đông người.)
Laid – back (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌleɪdˈbæk/ – US /ˌleɪdˈbæk/
Định nghĩa (Definition): Very relaxed, not seeming to be worried about anything (Thoải mái, không bị ảnh hưởng hay lo lắng về điều gì)
Ví dụ (Example): I think she's so laid-back because I've never seen her worried or anxious in any way. (Tôi nghĩ cô ấy sống rất thoải mái vì tôi chưa từng thấy cô lo lắng hay sợ sệt vì điều gì.)
Narrow – minded (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌnær.əʊˈmaɪn.dɪd/ – US /ˌner.oʊˈmaɪn.dɪd/
Định nghĩa (Definition): Unwilling to accept or try to understand ideas that are new or different (Hẹp hòi, thiển cận)
Ví dụ (Example): Narrow-minded people tend to be very judgmental. (Những người có tư tưởng hẹp hòi thường hay phán xét.)
Painfully shy
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈpeɪn.fəl.i ʃaɪ/ – US /ˈpeɪn.fəl.i ʃaɪ/
Định nghĩa (Definition): Very shy (Vô cùng nhút nhát, khép mình)
Ví dụ (Example): Because Paul was painfully shy, he couldn’t talk to his classmates. (Vì Paul quá nhút nhát, anh ấy không thể nói chuyện với các bạn cùng lớp.)
Self – assured (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌself.əˈʃɔːd/ – US /ˌself.əˈʃʊrd/
Định nghĩa (Definition): Having confidence in your own abilities (Tự tin)
Ví dụ (Example):
The interview showed her as a self-assured and mature candidate. (Cuộc phỏng vấn đã cho thấy cô ấy là ứng viên tự tin và trưởng thành.)
Self – centred (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌselfˈsen.təd/ – US /ˌselfˈsen.t̬ɚd/
Định nghĩa (Definition): Only interested in yourself and your own activities (Ích kỷ, tự cho mình là trung tâm)
Ví dụ (Example): You need to stop being self-centred. (Bạn nên dừng lại việc tự cho mình là trung tâm.)
Self – confident (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ – US /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/
Định nghĩa (Definition): Feeling sure about yourself and your abilities (Chắc chắn, không nghi ngờ về khả năng của bản thân)
Ví dụ (Example): She’s one of the most self-confident young women I’ve ever met. (Cô ấy là một trong những phụ nữ trẻ có sự tự tin vào bản thân nhất mà tôi từng gặp.)
Self – effacing (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌself.ɪˈfeɪ.sɪŋ/ – US /ˌself.ɪˈfeɪ.sɪŋ/
Định nghĩa (Definition): Modest (Khiêm tốn)
Ví dụ (Example): The young businessman was typically self-effacing when questioned about the his successes. (Vị doanh nhân trẻ luôn khiêm tốn khi được hỏi về những thành công trong sự nghiệp của anh ấy.)
Thick – skinned (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌθɪkˈskɪnd/ – US /ˌθɪkˈskɪnd/
Định nghĩa (Definition): Not easily affected by criticism (Không dễ dàng ảnh hưởng bởi lời chỉ trích, mặt dày)
Ví dụ (Example): People have all got to be very thick-skinned nowadays. (Con người ngày nay cần trở nên không bị ảnh hưởng tới những lời chỉ trích.)
To bend over backwards (Phrase)
Định nghĩa (Definition): To try very hard to help someone (Thể hiện sự cố gắng để giúp đỡ người khác)
Ví dụ (Example): Mary used to bend over backwards for them but they didn’t realise and thank her. (Mary từng cố gắng để giúp họ nhưng họ không hề nhận ra và nói lời cảm ơn tới cô ấy.)
To be the life and soul of the party (Phrase)
Định nghĩa (Definition): To be a fun person, someone who is the centre of activity (Một người thú vị, là tâm điểm có mọi hoạt động)
Ví dụ (Example): I found that Jane is the life and soul of the party. She talked and made friends with everybody in the night camp yesterday. (Tôi nhận ra rằng Jane là tâm điểm của mọi hoạt động. Cô ấy đã nói chuyện và kết bạn với mọi người trong buổi cắm trại tối qua.)
To hide one’s light under a bushel (Phrase)
Định nghĩa (Definition): To hide one's talents and skills (Giấu đi tài năng, sở trường của ai đó)
Ví dụ (Example): If you have knowledge your superiors don't, don't be tempted to hide your light under a bushel for fear of upsetting them. (Nếu bạn có kiến thức, sở trường mà cấp trên không có, đừng giấu đi chỉ vì sợ hay không muốn làm họ phật lòng.)
To put others first (Phrase)
Định nghĩa (Definition): To think of others before yourself (Nghĩ cho người khác trước khi nghĩ cho bản thân)
Ví dụ (Example): My mom, a beloved person who always put others first. (Mẹ tôi, một người phụ nữ đáng quý luôn nghĩ cho người khác hơn bản thân mình.)
Trustworthy (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ – US /ˈtrʌstˌwɜː.ði/
Định nghĩa (Definition): Reliable (Đáng tin cậy)
Ví dụ (Example): In this job we need someone who is entirely honest and trustworthy. (Công việc này cần một người thực sự trung thực và đáng tin cậy.)
Two – faced (Adjective)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌtuːˈfeɪst/ – US /ˌtuːˈfeɪst/
Định nghĩa (Definition): Untrustworthy and fake, showing two sides of yourself, especially to friends (Hai mặt, không đáng tin cậy)
Ví dụ (Example): Terri is considered as a two-faced person, always giving me a big hug and then talking about me as soon as I walk away. (Terri bị cho là người sống hai mặt, luôn giả bộ nói chuyện thân thiết với tôi nhưng sau đó lại nói xấu ngay lập tức.)
Áp dụng từ vựng chủ đề Personality (Tính cách) trong IELTS Speaking Part 1
Như đã đề cập ở phần Giới thiệu, ngoài việc miêu tả ngoại hình thì nói về tính cách cũng là một cách để thí sinh phát triển ý tưởng khi bị hỏi các câu liên quan tới chủ đề “People”. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách trả lời để người học tham khảo và hiểu rõ hơn:
Câu hỏi: How well do you know the people who live next door to you?
I am a firm believer in having a good relationship with my neighbours who are living next door to me. I might say they are trustworthy, easy-going and would bend over backwards for me whenever I’ve got troubles.
(Tôi tin chắc rằng mình có một mối quan hệ tốt với những người hàng xóm sống xung quanh mình. Họ là những người đáng tin cậy, hòa đồng và sẵn sàng giúp đỡ mỗi khi tôi gặp khó khăn.)
Câu hỏi: How do you meet new people?
Well, I’m an introvert and I used to be painfully shy in front of strangers. But I think that behaviour is pretty impolite, so I usually give them a warm welcome to show my reverence.
( Tôi là một người hướng nội, và từng rất nhút nhát trước mặt người lạ. Nhưng theo tôi hành động đó khá thiếu tôn trọng, vì vậy tôi thường chào đón họ bằng một lời chào ấm áp để tỏ lòng yêu mến.)
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp một số từ, cụm từ thường dùng để miêu tả tính cách con người (Personality), ngoài ra đưa ra hai ví dụ áp dụng để người học hiểu được và có thể tham khảo.
Nguyễn Khánh Vân
Bình luận - Hỏi đáp