Từ vựng chuyên ngành Technology - Học và nhớ từ bằng gốc Latinh và Hy Lạp
Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành Technology
Trong thế giới ngày nay, yêu cầu về việc sở hữu vốn từ vựng nhóm Technology (công nghệ) ngày càng tăng cao. Đối với những người đang học tập hoặc làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như phát triển phần mềm hoặc kỹ thuật mạng, việc hiểu từ vựng công nghệ chuyên ngành là điều thiết yếu. Nếu không có kiến thức ở mảng này, việc giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và các bên liên quan có thể rất khó khăn. Đối với người học ngôn ngữ, việc có được vốn từ vựng ở nhóm này giúp người học tăng khả năng chinh phục bài thi IELTS do đây là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi.
Xét một ví dụ sau:
The Evolution of Information Technology
Information technology (IT) has evolved rapidly over the past few decades, transforming the way we live and work. From the early days of mainframe computers to the proliferation of smartphones and the internet of things (IoT), IT has had a profound impact on society. One of the key innovations in IT was the development of the personal computer (PC) in the 1980s. PCs made computing power accessible to individuals and small businesses, leading to an explosion in productivity and creativity. With the rise of the internet in the 1990s, PCs became even more important, allowing users to access vast amounts of information and connect with others around the world. The internet also gave rise to e-commerce, which has revolutionized the way we shop and do business. Online marketplaces such as Amazon and eBay have made it easier than ever to buy and sell goods and services, while social media platforms like Facebook and Twitter have enabled businesses to reach new audiences and engage with customers in innovative ways. Another major trend in IT is the rise of cloud computing. Cloud computing allows users to store and access data and applications over the internet, rather than on a local server or personal computer. This has made it easier for individuals and businesses to access computing power and data storage without having to invest in expensive hardware. Despite these advancements, IT also raises concerns about privacy and security. With the proliferation of personal data and online activity, there are concerns about how this information is being used and protected. Cybersecurity threats also pose a major risk to businesses and individuals, with data breaches and hacking attacks becoming increasingly common.
Bài đọc trên chứa một số thuật ngữ chuyên ngành như: mainframe computers, internet of things, Information technology, cybersecurity, data storage, hardware tương tự như phần thi IELTS Reading. Nếu không nắm được ý nghĩa của các từ vựng nhóm công nghệ trên, người học sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu bài đọc. Đặc biệt trong những năm gần đây, nhóm từ vựng chủ đề Công nghệ thường xuyên xuất hiện không chỉ trong phần thi IELTS Reading mà còn trong cả phần thi Writing hay Speaking. Chính vì thế, việc trang bị vốn từ vựng về chủ để Technology là hết sức cần thiết.
Keytakeaways |
|
Giới thiệu về các từ có gốc Latinh và Hy Lạp trong tiếng Anh
Tiếng Latinh hay Latin là ngôn ngữ thuộc nhóm gốc Ý của hệ Ấn - Âu. Tiếng Latin là ngôn ngữ chính của Đế Quốc La Mã rộng lớn với những vùng lãnh thổ tiếp giáp nhau khắp châu Âu, Bắc Phi và Trung Đông. Chính vì vậy, tiếng Latin có tầm quan trọng đặc biệt và là nguồn gốc của nhiều ngôn ngữ hiện đại ngày nay tiêu biểu như tiếng Anh. Theo nhiều thống kê, khoảng 80% các từ tiếng Anh có tính học thuật đều bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó có các thuật ngữ về Công nghệ.
Mẹo học và ghi nhớ từ vựng công nghệ
Ứng dụng gốc Latinh và Hy Lạp vào việc học từ vựng
Những từ vựng chuyên sâu về các ngành học thường khá dài và phức tạp, chính vì vậy, người học có thể áp dụng phương pháp học gốc từ (word roots) và phụ tố (affixes) để có thể ghi nhớ nhanh và hệ thống các từ vựng chuyên ngành Technology.
Phụ tố (affixes) bao gồm tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix); cũng là một phần của từ không thể đứng một mình, được bổ sung vào phần đầu của từ (đối với prefix) hoặc phần đuôi (đối với suffix). Một số tiền tố & hậu tố thông dụng trong tiếng Anh là: -un, -dis, -im, -in, -able, -less.
Gốc từ là một phần của từ vựng, bản thân nó mang những hàm nghĩa cốt lõi của từ vựng nhưng không đứng một mình. Một số gốc từ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày như duct trong conduct, aqua trong aquarium, fac trong factory….
Khi nắm được ý nghĩa của gốc từ, người học có thể suy đoán được ý nghĩa của từ vựng lạ gặp trong bài thi hoặc áp dụng cho việc học từ vựng. Ví dụ như khi học từ Geotagging, có thể bóc tách được gốc từ -geo có nghĩa địa lý hay trái đất kết hợp với từ tag có nghĩa gắn nhãn, suy ra được ý nghĩa của từ là “gắn nhãn địa lý”. Xét một ví dụ khác là geothermal được ghép từ gốc từ -geo và -therm (nhiệt), người học có thể suy ra được geothermal có nghĩa là “địa nhiệt”.
Sau đây là một số gốc từ phổ biến mà người học cần nắm:
Anti: chống lại, đối lập;trái ngược; phòng ngừa
Aero/aer/aeri: không khí
Auto: tự động
Bio: sự sống
Cycl: hình tròn, bánh xe
Geo: mặt đất, trái đất
Hydro/Hydra: nước
Hyper: vượt quá
Meter: Dụng cụ/đơn vị đo lường
Micro: nhỏ
Therm: nhiệt, sức nóng
Mega: lớn
Thuật ngữ công nghệ phổ biến với gốc Latinh và Hy Lạp
A. Chủ đề Computer Science (Khoa học máy tính)
1.Algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ (noun): thuật toán
Algorithm bắt nguồn từ -Algorismus (Latin) dùng để chỉ một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc toán học, đặc biệt nếu được cung cấp cho máy tính, sẽ giúp đưa ra câu trả lời cho một vấn đề.
Ví dụ:
We can then measure the average running time of these algorithms on random instances.
Chúng ta có thể đo lường thời gian chạy trung bình của những thuật toán này trong các ví dụ ngẫu nhiên.
2.Cybernetics /ˌsaɪ.bəˈnet.ɪks/ (noun): điều khiển học
Cybernetics bắt nguồn từ kybernetes (Hy Lạp: lái, quản lý) được giới thiệu lần đầu tiên bởi nhà khoa học Norbert Wiener. Ngày nay, từ này đã được sử dụng theo những cách hơi khác so với ban đầu, bao gồm cả nghiên cứu về rô bốt, người máy và bộ phận giả. Tiền tố -cyber được sử dụng để chỉ những thứ diễn ra trên Internet: cybercrime (tội phạm mạng), cyberbullying (bắt nạt trên mạng) and cybersecurity (an ninh mạng)...
Ví dụ:
In cybernetics, a machine is defined as a system capable of accomplishing actions that lead to a certain goal.
Trong điều khiển học, máy móc được định nghĩa là một hệ thống có khả năng hoàn thành các hành động để đạt một mục tiêu nhất định.
3. Hypertext /ˈhaɪ.pə.tekst/ (n): siêu văn bản
Hypertext có tiền tố -hyper gốc Hy Lạp mang ý nghĩa “over”, “beyond” (hơn, vượt ngoài giới hạn). Hypertext dùng để chỉ những loại văn bản tích hợp các dạng dữ liệu khác nhau như hình ảnh, âm thanh… “vượt qua” những giới hạn thông thường của “văn bản”.
Ví dụ:
With a view to helping readers, hypertext may also use some sort of information filtering.
Với mục đích trợ giúp người đọc, siêu văn bản cũng có thể sử dụng một số loại lọc thông tin.
4. Microprocessor /ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/ (n) bộ vi xử lý
Processor là một danh từ gốc Latinh thuộc họ từ Process (v) với ý nghĩa “person or machine which performs a process” (người hay máy móc thực hiện một quy trình); -micro là một tiền tố gốc Hy Lạp với ý nghĩa “small” (nhỏ).
Ví dụ:
The microprocessor adapts the damping to match the detected walking speed.
Bộ vi xử lý điều chỉnh giảm xóc để phù hợp với tốc độ đi bộ được phát hiện.
5. Virtual reality /ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ (n) thực tế ảo
Virtual reality là thuật ngữ mô tả một môi trường giả lập tạo ra bởi máy tính, mang lại cho con người trải nghiệm chân thật.
Ví dụ:
Using their expertise and virtual reality technology architects recreated the Theater of Pompey in Rome.
Bằng kiến thức chuyên môn và công nghệ thực tế ảo, các kiến trúc sư đã tái tạo lại Nhà hát Pompey ở Rome.
B. Chủ đề Information Technology (Công nghệ thông tin)
1. Antivirus /ˌæn.tiˈvaɪə.rəs/ (n) Chống vi-rút
Antivirus có tiền tố -anti gốc Hy Lạp mang nghĩa “opposed to”, “against” (chống lại); người học có thể bắt gặp một số từ có gốc -anti như: antisocial (chống đối xã hội), antislavery (chống đối nô lệ); Virus được lần đầu định nghĩa vào những năm 1790 với ý nghĩa "tác nhân gây bệnh truyền nhiễm", sau đó được sử dụng vào khoa học hiện đại để đề cập đến tập tin hay chương trình gây ảnh hưởng đến các chương trình máy tính khác.
Ví dụ:
This virus is sufficiently different that antivirus companies have to re-release their antivirus software updates to detect and remove it.
Loại vi-rút này đủ khác biệt để các công ty chống vi-rút phải phát hành lại các bản cập nhật phần mềm chống vi-rút của họ để phát hiện và loại bỏ nó.
2. Database /ˈdeɪ.tə.beɪs/ (n) cơ sở dữ liệu
Data là danh từ số nhiều của datum - một danh từ Latinh có nghĩa "(thing) given" (điều đã cho trước). Database được định nghĩa là bộ sưu tập dữ liệu có hệ thống trên máy tính.
Ví dụ:
You have to enter a password to access the database.
Bạn phải nhập mật khẩu để truy cập vào cơ sở dữ liệu.
3. Geotagging /ˈdʒiː.əʊ.tæɡ.ɪŋ/ (n) gắn thẻ địa lý
Geotagging chứa tiền tố -geo gốc Hy Lạp mang nghĩa “earth” (trái đất), thường được dùng để chỉ mặt đất; một số từ mang tiền tố -geo quen thuộc là geography (địa lý), geothermal (địa nhiệt)..
Ví dụ:
When you use a smartphone which has geotagging, you will know exactly where pictures are taken.
Khi bạn chụp ảnh trên điện thoại thông minh có gắn thẻ địa lý, bạn sẽ biết chính xác nơi những bức ảnh được chụp.
4. Hyperlink /ˈhaɪ.pə.lɪŋk/ (n) Siêu liên kết
Hypertext có tiền tố -hyper gốc Hy Lạp mang ý nghĩa “over”, “beyond” (hơn, vượt ngoài giới hạn) kết hợp cùng link (liên kết); Hyperlink là “siêu liên kết” cho phép chuyển người dùng đến một vị trí nào khác trên trang hay một trang/nền tảng khác.
Ví dụ:
We find it convenient to represent references to instances of typed objects as hyperlinks.
Chúng tôi thấy thuận tiện khi trình bày các tham chiếu đến các thể hiện của các đối tượng đã nhập dưới dạng siêu liên kết.
5. Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/ (n) tường lửa
Firewall được dùng lần đầu với ý nghĩa là bức tường được thiết kế để chống sự lan truyền của hỏa hoạn; sau đó được dùng để chỉ hệ thống ngăn chặn các truy cập trái phép trên máy tính.
Ví dụ:
This example concerns an agent that crosses a firewall using previously arranged passwords.
Ví dụ này liên quan đến một đối tượng vượt qua tường lửa bằng mật khẩu đã sắp xếp trước đó.
C. Engineering (Kỹ thuật máy tính)
1. Aerodynamics /ˌeə.rəʊ.daɪˈnæm.ɪks/ (n): khí động lực học
Thuật ngữ Aerodynamics xuất hiện vào khoảng giữa những năm 1800, kết hợp từ hai từ gốc Hy Lạp là tiền tố -aero có nghĩa “air” (không khí) và dynamis có nghĩa “power” (năng lượng); Aerodynamics nghiên cứu về dòng chảy của chất khí.
Ví dụ:
Many systems are tightly coupled, as the case of the relationship between an aircraft control system, aerodynamics flows, and the aircraft structure.
Nhiều hệ thống được kết hợp chặt chẽ với nhau, như trường hợp của mối quan hệ giữa hệ thống điều khiển máy bay, các luồng khí động học và cấu trúc máy bay.
2. Biomimicry /ˌbaɪ.əʊˈmɪm.ɪ.kri/ (n): mô phỏng sinh học
Biomimicry là thuật ngữ kết hợp từ bios gốc Hy Lạp mang nghĩa “life” (sự sống) và mimesis mang nghĩa “imitate” (mô phỏng, làm theo); Đây là thuật ngữ dùng để chỉ sự mô phỏng các mô hình, hệ thống và các yếu tố của tự nhiên nhằm mục đích giải quyết các vấn đề phức tạp của con người.
Ví dụ:
However, since engineering principles and materials differ significantly from those used in biology, one should be extremely cautious in interpreting robot biomimicry as providing an explanation of biological mechanisms.
Tuy nhiên, vì các nguyên tắc và vật liệu kỹ thuật khác biệt đáng kể so với những nguyên tắc và vật liệu được sử dụng trong sinh học, nên người ta phải hết sức thận trọng khi diễn giải mô phỏng sinh học rô-bốt như là một sự giải thích về các cơ chế sinh học.
3. Nanotechnology /ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghê nano
Nanotechonology hay Nanotech là thuật ngữ kết hợp từ nanos của người Hy Lạp với nghĩa “very small” (nhỏ) và tekhnologia có nghĩa "systematic treatment of an art, craft, or technique" (xử lý có hệ thống một nghệ thuật, nghề thủ công hoặc kỹ thuật); Nanotech đề cập đến việc sử dụng vật chất ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử cho các mục đích công nghiệp.
Ví dụ:
On the much smaller scale of nanotechnology, researchers are developing molecule-sized physical machines that have been tested in animals.
Ở quy mô nhỏ hơn nhiều của công nghệ nano, các nhà nghiên cứu đang phát triển các cỗ máy vật lý có kích thước phân tử đã được thử nghiệm trên động vật.
4. Robotics /rəʊˈbɒt.ɪks/ (n): robot học
Thuật ngữ robotics có hậu tố bắt nguồn từ -ikos mang nghĩa "pertaining to" (liên quan đến); để chỉ ngành kỹ thuật bao gồm thiết kế, chế tạo, vận hành, và ứng dụng robot, cũng như các hệ thống máy tính để điều khiển, phản hồi tín hiệu cảm biến, và xử lý thông tin của chúng.
Ví dụ:
Some security organizations might have conducted private researches on covert robotics.
Một số tổ chức bảo mật có thể đã tiến hành các nghiên cứu riêng về người máy bí mật.
5. Thermodynamics /ˌθɜː.məʊ.daɪˈnæm.ɪks/ (n): nhiệt động lực học
Thuật ngữ này được kết hợp giữa gốc từ Hy Lạp therme có nghĩa “heat” (nhiệt) và -dynamis có nghĩa “power” (năng lượng); Thermodynamics đề cập đến khoa học về nhiệt và các động cơ nhiệt.
Ví dụ:
Arguably, thermodynamics is as central to physical chemistry as electrodynamics is to modern physics.
Có thể cho rằng, nhiệt động lực học là trung tâm của hóa học vật lý cũng như điện động lực học là vật lý hiện đại.
Bài tập luyện từ vựng
Chọn thuật ngữ tương ứng với các mô tả sau:
1. Which of the following terms refers to a set of instructions that a computer program follows to solve a problem or complete a task?
a) Algorithm
b) Cybernetics
c) Hypertext
d) Microprocessor
e) Virtual reality
2. Which of the following terms refers to the study of communication and control processes in living organisms and machines?
a) Antivirus
b) Database
c) Geotagging
d) Hyperlink
e) Cybernetics
Which of the following terms refers to a system of linking text or other media in a non-linear way?
a) Algorithm
b) Cybernetics
c) Hypertext
d) Microprocessor
e) Virtual reality
Which of the following terms refers to a computer chip that contains the central processing unit?
a) Algorithm
b) Cybernetics
c) Hypertext
d) Microprocessor
e) Virtual reality
Which of the following terms refers to a computer-generated environment that simulates a realistic experience?
a) Algorithm
b) Cybernetics
c) Hypertext
d) Microprocessor
e) Virtual reality
Which of the following terms refers to software that is designed to prevent unauthorized access to a computer system?
a) Antivirus
b) Database
c) Geotagging
d) Hyperlink
e) Firewall
Which of the following terms refers to a structured set of data held in a computer, especially one that is accessible in various ways?
a) Antivirus
b) Database
c) Geotagging
d) Hyperlink
e) Firewall
Which of the following terms refers to the process of adding geographical identification data to various media such as photos or videos?
a) Antivirus
b) Database
c) Geotagging
d) Hyperlink
e) Firewall
Which of the following terms refers to a clickable link that takes you from one webpage or document to another?
a) Antivirus
b) Database
c) Geotagging
d) Hyperlink
e) Firewall
Which of the following terms refers to a software program that monitors and controls incoming and outgoing network traffic?
a) Antivirus
b) Database
c) Geotagging
d) Hyperlink
e) Firewall
Which of the following terms refers to the study of the motion of air and other gases and the forces acting on objects in motion through them?
a) Aerodynamics
b) Biomimicry
c) Nanotechnology
d) Robotics
e) Thermodynamics
Which of the following terms refers to the imitation of the models, systems, and elements of nature for the purpose of solving complex human problems?
a) Aerodynamics
b) Biomimicry
c) Nanotechnology
d) Robotics
e) Thermodynamics
Which of the following terms refers to the engineering of functional systems at the molecular scale?
a) Aerodynamics
b) Biomimicry
c) Nanotechnology
d) Robotics
e) Thermodynamics
Which of the following terms refers to the design, construction, and operation of robots?
a) Aerodynamics
b) Biomimicry
c) Nanotechnology
d) Robotics
e) Thermodynamics
Which of the following terms refers to the study of the relationships between heat, work, and energy in a system?
a) Aerodynamics
b) Biomimicry
c) Nanotechnology
d) Robotics
e) Thermodynamics
Đáp án
a) Algorithm
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn mà chương trình máy tính tuân theo để giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành một nhiệm vụ?
e) Cybernetics
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến việc nghiên cứu các quá trình giao tiếp và kiểm soát trong các sinh vật sống và máy móc?
c) Hypertext
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến một hệ thống liên kết văn bản hoặc phương tiện khác theo cách phi tuyến tính?
d) Microprocessor
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến chip máy tính có chứa bộ xử lý trung tâm?
e) Virtual reality
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến môi trường do máy tính tạo ra mô phỏng trải nghiệm thực tế?
e) Firewall
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến phần mềm được thiết kế để ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống máy tính?
b) Database
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến một tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trong máy tính, đặc biệt là dữ liệu có thể truy cập theo nhiều cách khác nhau?
c) Geotagging
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến quá trình thêm dữ liệu nhận dạng địa lý vào các phương tiện khác nhau như ảnh hoặc video?
d) Hyperlink
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến một liên kết có thể nhấp đưa bạn từ một trang web hoặc tài liệu này sang một trang web hoặc tài liệu khác?
e) Firewall
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến một chương trình phần mềm giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra?
a) Aerodynamics
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến việc nghiên cứu chuyển động của không khí và các loại khí khác và các lực tác dụng lên các vật chuyển động qua chúng?
b) Biomimicry
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến việc bắt chước các mô hình, hệ thống và các yếu tố tự nhiên nhằm mục đích giải quyết các vấn đề phức tạp của con người?
c) Nanotechnology
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến kỹ thuật của các hệ thống chức năng ở quy mô phân tử?
d) Robotics
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến việc thiết kế, tạo nên và vận hành rô-bốt?
e) Thermodynamics
Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến việc nghiên cứu các mối quan hệ giữa nhiệt, vận hành và năng lượng trong một hệ thống?
Kết luận
Trong bài viết này tác giả đã giới thiệu tới bạn một số từ vựng chuyên ngành Technology hay gặp cũng như hướng dẫn người đọc một phương pháp học từ vựng khoa học hiệu quả hơn. Việc học các từ vựng chuyên sâu luôn là một nhiệm vụ khó khăn với người học, song khi đã hiểu và áp dụng thường xuyên phương pháp học gốc từ thì dần dà vốn từ vựng sẽ được trau dồi đáng kể cũng như khả năng phán đoán từ vựng lạ trong bài cũng sẽ được cải thiện. Người học cần nghiên cứu kỹ và học thêm nhiều gốc từ vựng cũng như luyện tập làm bài thêm.
Nguồn:
"Cambridge Dictionary." Cambridge Dictionary, Cambridge University Press, 2021, https://dictionary.cambridge.org/.
"Etymology Online." Etymology Online, Douglas Harper, 2021, https://www.etymonline.com/.
Bình luận - Hỏi đáp