Một số từ vựng formal để thay thế cho từ vựng informal trong IELTS Writing

Formal và Informal Language là hai khái niệm tương đối mới lạ với các bạn mới bắt đầu học Tiếng Anh hay IELTS. Hai phong cách này khác nhau tùy thuộc vào giọng điệu, từ ngữ hay cách người nói kết hợp các từ với nhau. Tùy theo mục đích sử dụng và đối tượng giao tiếp của người dùng, Formal hay Informal Language có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu tới người học một số từ vựng Formal để thay thế cho từ vựng Informal dùng trong IELTS Writing.
mot so tu vung formal de thay the cho tu vung informal trong ielts writing

Key takeways

  • Informal Language là ngôn ngữ thân mật, được sử dụng trong văn nói, hoặc ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đối tượng giao tiếp người quen, gia đình, bạn bè.

  • Formal Language ngôn ngữ trang trọng được dùng chính trong văn viết ở các hoạt động cần ngôn ngữ giàu tính học thuật hoặc giao tiếp ở môi trường công sở.

  • Phân biệt Formal vs Informal Language thông qua 3 dấu hiệu: Từ viết tắt/Rút gọn, Dấu chấm câu & ngữ pháp, Chủ ngữ dùng trong câu.

Giới thiệu về informal language

Informal Language có thể được gọi là ngôn ngữ thân mật, được sử dụng trong văn nói, hoặc ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, hoặc viết thư, email.... nhằm mục đích thể hiện thái độ thân mật hơn với đối tượng giao tiếp người quen, gia đình, bạn bè.

Informal Language có giọng điệu đàm thoại hơn, thường xuyên sử dụng đại từ nhân xưng, cách diễn đạt thân mật, câu ngắn hơn và cảm xúc cá nhân hơn.

Ngoài ra, các câu rút gọn được sử dụng để giúp câu ngắn gọn hơn và giúp tốc độ nói nhanh hơn. Chữ viết tắt và từ viết tắt cũng được sử dụng để rút ngắn các từ.

Giới thiệu về formal language

Formal language là ngôn ngữ trang trọng được dùng chính trong văn viết, chủ yếu là trong các hoạt động cần ngôn ngữ giàu tính học thuật hoặc giao tiếp ở môi trường công sở. Kể như các hoạt động viết luận, viết giáo trình, soạn thảo hợp đồng, soạn thảo báo cáo, thư từ gửi cho khách hàng, đồng nghiệp.

Đây là ngôn ngữ được dùng để thể hiện phong cách chuyên nghiệp, thái độ tôn trọng dành cho đối tượng giao tiếp.

Ngôn ngữ trang trọng có ngữ pháp phức tạp hơn, trong đó các câu thường được diễn đạt dài hơn và sử dụng các động từ khiếm khuyết. Về phát âm, lời nói chậm hơn khi sử dụng ngôn ngữ trang trọng và giọng điệu phải nghiêm túc.

Phân biệt formal và informal language

Sau đây là 3 dấu hiệu phân biệt Formal và Informal Language:

  • Dấu hiệu 1: Từ viết tắt/Rút gọn (Abbreviations/ Contractions)

Với Formal Language, người viết không được viết tắt các cụm từ như I am (I’m), there are (there’re), do not (don’t )..v.v. Trong khi đó với ngôn ngữ Informal, người sử dụng thường dùng dạng viết tắt để câu văn ngắn gọn hơn.

Ví dụ:

Informal: She’s a famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng)

Formal: She is a famous singer.

  • Dấu hiệu 2: Dấu chấm câu và ngữ pháp (Correct punctuation and Grammar)

Trong một tình huống cần dùng Formal Language như khi viết IELTS Writing, người viết cần sử dụng thật chính xác dấu câu (chấm, phẩy hay chấm phẩy). Nhưng khi giao tiếp hằng ngày với bạn bè hay các ngữ cảnh informal như mạng xã hội, quy tắc về dấu câu có thể được sử dụng linh hoạt hơn. Hãy cùng xem xét 2 ví dụ sau để hiểu rõ hơn:

Ví dụ:

Informal: He has to make a decision soon. Because this is his last chance. (Anh ấy phải đưa ra quyết định sớm bởi vì đây là cơ hội cuối cùng của anh ấy)

Formal: He has to make a decision soon because this is his last chance.

Giải thích: mệnh đề “because this is his last chance là một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), nó không được đứng một mình như một câu văn riêng biệt mà buộc phải đi kèm với một mệnh đề độc lập (independent clause) trong một câu phức (complex sentence).

  • Dấu hiệu 3: Sử dụng “I” và “you” khi nhắc đến người

Trong ngữ cảnh Formal như academic writing, người viết thường không dùng “you” khi đề cập đến người mà phải sử dụng chính xác danh từ chỉ nhóm đối tượng người nói muốn đề cập đến (ví dụ: the rich (người giàu), the old (người già)). Việc sử dụng “you” trong IELTS Writing giống như người viết đang nói đến giám khảo vậy, và các hành văn như vậy sẽ làm câu văn kém trang trọng hơn.

Ví dụ:

Informal/ Spoken language: You know, I believe that doing exercise is good for people. (Tôi nghĩ rằng tập thể dục tốt cho mọi người)

Formal: In my opinion, doing exercise has some benefits for office workers.

  • Dấu hiệu 4: Sử dụng các từ vựng informal

Một số từ vựng có đặc điểm là mang tính thân mật, không trang trọng, và chúng sẽ không phù hợp cho các bài viết học thuật, trang trọng hơn. Trong các văn bản này, tác giả thường dùng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn cho chúng.

Ví dụ:

Informal/ Spoken language: Kids generally enjoy playing games.

Formal: Children generally enjoy playing games.

Một số từ vựng formal thay thế cho từ vựng informal dùng trong IELTS Writing

Phần tiếp theo của bài viết sẽ cung cấp cho độc giả một số từ vựng informal và từ vựng đồng nghĩa nhưng formal hơn của chúng.

image-alt

  1. A lot of - Numerous (adj): nhiều

Example: There are numerous contrasts between the two regions.

(Có rất nhiều sự tương phản giữa hai khu vực)

  1. Also (adv) - In addition, Furthermore, Additionally (adv): thêm vào đó

Example: According to the chart, while 65% of boys play computer games every day, only 35% chat online daily. Additionally, the majority of boys play on their PS5 for more than one hour each day, and 12% do this activity for four hours or more.

(Theo biểu đồ, trong khi 65% nam sinh chơi game trên máy tính mỗi ngày thì chỉ có 35% trò chuyện trực tuyến hàng ngày. Hơn nữa, phần lớn các cậu bé chơi trên bộ PS5 của họ hơn một giờ mỗi ngày và 12% thực hiện hoạt động này trong bốn giờ trở lên)

  1. At first (adv) - Initially (adv): lúc đầu

Example: Of the initially eligible students, 95.3 % participated in the study.

(Trong số những sinh viên đủ điều kiện ban đầu, 95,3% đã tham gia nghiên cứu)

  1. Bad (adj) - Negative (adj): xấu, tiêu cực

Example: Even though there might be some negative effects of this trend, the government can take action to mitigate those potential problems.

(Mặc dù có thể có một số tác động tiêu cực của xu hướng này, chính phủ có thể hành động để giảm thiểu những các vấn đề tiềm tàng)

  1. But (adv) - However (adv): nhưng, tuy nhiên

Example: It does, however, depend upon the extent of the field of view.

(Tuy nhiên, nó phụ thuộc vào mức độ lĩnh vực của góc nhìn)

  1. Cheap (adj) - Inexpensive (adj): rẻ

Example: The company began with inexpensive products but eventually moved into the middle levels and high end of the market.

(Công ty bắt đầu với những sản phẩm rẻ tiền nhưng cuối cùng đã chuyển sang phân khúc trung cấp và caocấp của thị trường)

  1. Childish (adj) - Immature (adj): trẻ con (tính cách)

Example: A normal human being is immature for many years, then goes through nearly twenty years of development before becoming an adult.

(Một con người bình thường chưa trưởng thành trong nhiều năm, sau đó trải qua gần hai mươi năm phát triển trước khi trở thành người lớn)

  1. Deal with (v) - Handle/Manage (v): xử lý

Example: She covers about 800 advertisements, which makes her study wider because she handles advertising as well as business names.

(Cô ấy xử lý khoảng 800 quảng cáo, điều này khiến nghiên cứu của cô ấy rộng hơn vì cô ấy xử lý quảng cáo cũng như tên doanh nghiệp)

  1. Describe (v) - Depict (v): mô tả

Example: They point out that economic models depict humans as having easy-to-describe stable preferences that explain their actions.

(Họ chỉ ra rằng các mô hình kinh tế mô tả con người có những sở thích ổn định dễ mô tả mà lý giải cho hànhđộng của họ)

  1. Empty (adj) - Vacant (adj): trống

Example: Planners have had difficulty convincing residents to accept them as homes, and many newer apartments remain vacant.

(Các nhà quy hoạch đã gặp khó khăn trong việc thuyết phục cư dân chấp nhận chúng làm nhà, và nhiều căn hộ mới hơn vẫn bị bỏ trống)

  1. End (n) - Termination (n): sự kết thúc

Example: Consumers have to pay an early termination fee to break their contracts.

(Người tiêu dùng phải trả một khoản phí chấm dứt sớm để phá vỡ hợp đồng của họ)

  1. Enough (adj) - Sufficient (adj): đủ

Example: Often the government's power was not sufficient to handle the affairs of beggars well.

(Thường thì quyền lực của chính phủ không đủ để giải quyết tốt công việc của những người ăn xin)

  1. Get (v) - Receive/Obtain (v): nhận được, đạt được

Example: Through repetitive training, the controller obtains knowledge about the system.

(Thông qua đào tạo lặp đi lặp lại, bộ điều khiển có được thông tin về hệ thống)

  1. Give up (v) - Quit (v): từ bỏ

Example: Furthermore, the number of people quitting smoking increased as the intensity of the smoking-cessation intervention increased.

(Hơn nữa, số người bỏ hút thuốc tăng lên khi cường độ can thiệp cai thuốc lá tăng lên)

image-alt

  1. Let (v) - Allow/Permit (v): cho phép

Example: Providing information tailored to the specific needs of a patient permits informed decision-making.

(Cung cấp thông tin phù hợp với nhu cầu cụ thể của bệnh nhân cho phép đưa ra quyết định sáng suốt)

  1. Lucky (adj) - Fortunate (adj): may mắn

Example: Our group is fortunate to have members with strong interests in electronic music and art, or simply new media.

(Nhóm của chúng tôi may mắn có những thành viên rất quan tâm đến âm nhạc điện tử và nghệ thuật, hoặc đơn giản là phương tiện truyền thông mới)

  1. Maybe (adv) - Perhaps (adv): có lẽ

Example: Mental health is perhaps the most neglected area of health policy and programming.

(Sức khỏe tâm thần có lẽ là lĩnh vực bị bỏ quên nhiều nhất trong chính sách và chương trình y tế)

  1. Old (adj) - Elderly (adj): già, lớn tuổi

Example: In contrast, poverty rates were lower among elderly people.

(Ngược lại, tỷ lệ nghèo ở người cao tuổi thấp hơn.)

  1. Point out - Indicate (v): chỉ ra

Example: The research indicated that it is helpful for the teachers to focus on pupils' learning processes rather than only on their learning outcomes.

(Nghiên cứu chỉ ra rằng sẽ rất hữu ích nếu giáo viên tập trung vào quá trình học tập của học sinh hơn là chỉ tập trung vào kết quả học tập của họ)

  1. Put off - Postpone/Delay (v): hoãn

Example: However, the visit had to be postponed to the beginning of next season because of poor weather conditions.

(Tuy nhiên, chuyến thăm đã phải hoãn lại đến đầu mùa sau vì điều kiện thời tiết xấu)

  1. Really, very (adv) - Definitely (adv): thực sự, rất

Example: The book is definitely useful for both undergraduate and graduate courses.

(Cuốn sách chắc chắn hữu ích cho cả các bạn sinh viên đại học và sau đại học)

  1. Remove (v) - Eliminate (v): loại bỏ

Example: The problem we confront today is there is no one thing that can eliminate our dependency on petroleum.

(Vấn đề mà chúng ta phải đối mặt ngày nay là không có thứ gì có thể loại bỏ sự phụ thuộc của chúng ta vào dầu mỏ)

  1. See (v) - Observe (v): nhìn, quan sát

Example: From this finding, it can be observed that the seniors may help to initiate such developments to a greater extent than the junior ones.

(Từ phát hiện này, có thể thấy rằng những người nhiều tuổi hơn có thể giúp khởi xướng những sự phát triển như vậy ở mức độ lớn hơn so với những người nhỏ tuổi hơn)

  1. So (adv) - Therefore (adv): vì vậy

Example: Therefore, the proposed approach is beneficial to reducing the tracking error.

(Do đó, phương pháp đề xuất có lợi để giảm lỗi theo dõi)

  1. Show (v) - Demonstrate/Illustrate (v): cho thấy, minh họa

Example: The diagram illustrates the three development stages in the life of the butterfly, from birth to maturity.

(Biểu đồ minh họa ba giai đoạn phát triển trong cuộc đời của bướm, từ khi sinh ra đến khi trưởng thành)

  1. Totally (adv) - Completely, strongly (adv): hoàn toàn

Example: From the point of view of the higher-level authority, it remains a completely open question.

(Từ quan điểm của cơ quan cấp cao hơn, đó vẫn là một câu hỏi hoàn toàn mở.)

  1. Use - Consume/Utilize (v): sử dụng, tận dụng

Example: This evidence suggests that planning and control each serve a specialized purpose utilizing distinct visual representations.

(Bằng chứng này cho thấy rằng việc lập kế hoạch và kiểm soát đều phục vụ một mục đích chuyên biệt bằng cách sử dụng các biểu diễn trực quan riêng biệt)

  1. Whole (adj) - Entire (adj): toàn bộ

Example: New policy to govern land use and building across entire regions is being discussed.

(Chính sách mới quản lý việc sử dụng đất và xây dựng trên toàn bộ khu vực đang được thảo luận)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Thay thế các từ vựng Informal sau thành từ vựng Formal

  1. A move towards healthy eating could help remove heart disease.

  2. All benefits and cover cease upon reaching the end date of the loan.

  3. The public expenditure on blood tests in affluent countries, for instance, could feed whole regions in developing countries.

  4. Many intelligent lighting systems are also occupancy-based whereby the lights switch on when a working area is occupied and off when empty.

  5. Initial analysis of the data from the interviews and tapes of the novices also pointed out qualitative changes in the nature of expertise as it developed.

  6. However, 20 percent of the dentists had recommended smokeless tobacco as a support for smokers who wanted to give up.

  7. The traditional skills of history and examination are not given enough weight.

  8. A lot of substances are found in nature and in the body that function as protective agents against oxygen-free radicals.

  9. Patients getting palliative care often show more marked changes in physical and cognitive function than other medical patients.

  10. The author then shows the application of this method in its adapted form in the context of her own research.

  11. Theories of family labor as applied to gender differences in caregiving for old parents.

  12. The website let consumers compare the prices of all energy and telephone providers.

  13. An original paper should not include an extensive review of the literature, but only enough references to indicate the purpose and relevance of the investigation.

  14. However, price and bad attitudes were the main deterrents for non-organic consumers.

  15. Replicated loop designs are very convenient and efficient designs for dealing with this latter situation.

  16. The authors really take a liberal economic approach, which is mainly formulated in chapters eleven and twelve.

  17. At first, even the practical organization of the excavations, with large numbers of excavation workers, remained unaltered.

Đáp án

  1. Remove => Eliminate

(Một động thái hướng tới ăn uống lành mạnh có thể giúp loại bỏ bệnh tim)

  1. End => Termination

(Tất cả các lợi ích và bảo hiểm chấm dứt khi đến ngày chấm dứt khoản vay)

  1. Whole => Entire

(Ví dụ, chi tiêu công cho xét nghiệm máu ở các nước giàu có thể nuôi sống cả khu vực ở các nước đang phát triển)

  1. Empty => Vacant

(Nhiều hệ thống chiếu sáng thông minh cũng dựa trên sức chứa, theo đó đèn bật khi khu vực làm việc có người và tắt khi trống)

  1. Pointed out => Indicated

(Phân tích ban đầu về dữ liệu từ các cuộc phỏng vấn và băng ghi âm của những người mới vào nghề cũng chỉ ra những thay đổi về chất trong bản chất của chuyên môn khi nó phát triển)

  1. Give up => Quit

(Tuy nhiên, 20 phần trăm các nha sĩ đã đề xuất thuốc lá không khói khác như một sự hỗ trợ cho những người muốn bỏ thuốc lá)

  1. Enough => Sufficient

(Các kỹ năng truyền thống về lịch sử và thi cử không được coi trọng đủ nhiều)

  1. A lot of => Numerous

(Nhiều chất được tìm thấy trong tự nhiên và trong cơ thể có chức năng như tác nhân bảo vệ chống lại các gốc oxy tự do)

  1. Getting => Receiving

(Bệnh nhân được chăm sóc giảm nhẹ thường cho thấy những thay đổi rõ rệt hơn về chức năng thể chất và nhận thức so với những bệnh nhân y tế khác)

  1. Shows => Illustrates

(Sau đó, tác giả minh họa việc áp dụng phương pháp này ở dạng phù hợp của nó trong bối cảnh nghiên cứu của chính cô ấy)

  1. Old => Elderly

(Các lý thuyết về lao động gia đình được áp dụng cho sự khác biệt giới tính trong việc chăm sóc cha mẹ già)

  1. Let => Allow

(Trang web này cho phép người tiêu dùng so sánh giá của tất cả các nhà cung cấp năng lượng và điện thoại)

  1. Enough => Sufficient

(Một bài báo gốc không nên bao gồm một đánh giá sâu rộng về tài liệu, mà chỉ có đủ tài liệu tham khảo để chỉ ra mục đích và mức độ phù hợp với nghiên cứu)

  1. Bad => Negative

(Tuy nhiên, giá cả và thái độ tiêu cực là những rào cản chính đối với người tiêu dùng phi hữu cơ)

  1. Dealing with => Handling

(Các thiết kế vòng lặp được nhân rộng là những thiết kế rất thuận tiện và hiệu quả để xử lý tình huống sau này)

  1. Really => Definitely

(Các tác giả chắc chắn áp dụng cách tiếp cận kinh tế tự do, chủ yếu được trình bày trong chương 11 và 12)

  1. At first => Initially

(Ban đầu, ngay cả cách tổ chức thực tế của các cuộc khai quật, với số lượng lớn công nhân khai quật, vẫn không thay đổi)

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức nền tảng về Formal và Informal Language cũng như một số từ vựng Formal dùng trong bài thi IELTS Writing. Để có thể nhớ và hiểu thêm các dùng của các từ vựng, người học cần xem thật kỹ ví dụ và làm bài tập ở phần phía dưới. Thực tế vẫn còn rất nhiều từ vựng Formal mà các bạn có thể dùng trong IELTS Writing mà tác giả không thể kể hết trong khuôn khổ một bài viết, người học cần chủ động tìm hiểu các nguồn tài liệu để trau dồi thêm kiến thức về Formal Language.


Tài liệu tham khảo

(n.d.). Study at James Cook University in Queensland - JCU Australia. https://www.jcu.edu.au/__data/assets/pdf_file/0010/218629/Choosing_the_right_word.pdf

160 informal and formal words list in English. (2020, June 5). Lessons For English. https://lessonsforenglish.com/speaking/160-informal-and-formal-words-list-in-english/

Isabella. (2022, September 27). Formal and informal language | Formal vs. informal words. 7ESL. https://7esl.com/formal-and-informal-words/

Để chinh phục mục tiêu IELTS, cần có một lộ trình học tập phù hợp, ôn luyện hiệu quả sẽ giúp tối ưu quá trình và thời gian học. Đăng ký học IELTS với Anh ngữ ZIM để đạt mục tiêu của bạn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu