Banner background

Bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề quy hoạch thành phố

Chủ đề quy hoạch thành phố là đề tài không còn xa lạ với người học IELTS Reading bởi tần suất xuất hiện ngày càng dày đặc và mang tính phổ biến hơn. Hiểu được việc còn nhiều người học gặp khó khăn về mặt từ vựng, bài viết dưới đây cung cấp cho người học một số từ vựng chủ đề quy hoạch thành phố thường xuất hiện trong bài nghe, bao gồm nghĩa (meaning), ngữ cảnh sử dụng (context), ví dụ minh hoạ (example), những cụm từ liên quan (collocation) để thí sinh có thể nhớ ý nghĩa từ vựng lâu nhất.
bo tu vung ielts reading chu de quy hoach thanh pho

Key takeaways

1. Từ vựng là tập hợp các từ, cụm từ và thuật ngữ được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa và thông tin trong một ngôn ngữ cụ thể.

2. Các từ vựng liên quan đến chủ đề quy hoạch thành phố:

  • Urbanism: Nghiên cứu về cách dân số trong đô thị tương tác với môi trường xây dựng. Quá trình nhiều người rời nông thôn đến thành phố.

  • Urbanization: Quá trình di cư từ nông thôn đến thành thị, dẫn đến sự phát triển của thành phố và khu vực đô thị.

  • Reconfiguration: Sự điều chỉnh, sắp xếp lại một thứ gì đó, thường liên quan đến tái định hình thành phố.

  • Colonization: Việc thành lập và kiểm soát một thành phố bởi người định cư từ nơi khác.

  • Renaissance: Thời kỳ hồi sinh hoặc đổi mới trong đời sống văn hóa, nghệ thuật, kinh tế của thành phố.

  • Infrastructure: Hệ thống và dịch vụ cơ bản như giao thông vận tải, nguồn điện, hỗ trợ hoạt động của thành phố.

  • Urban Sprawl: Sự lan rộng không kiểm soát của thành phố ra các khu vực xung quanh.

  • Compact City: Đô thị nhỏ gọn, tập trung vào sử dụng đất hiệu quả và quy hoạch thông minh.

  • Decentralisation Policy: Chính sách phân tán quyền quyết định và quyền lực đến các địa phương.

  • Land Reclamation: Cải tạo đất, tạo điều kiện cho xây dựng và sử dụng đất.

Từ vựng IELTS Reading Chủ đề quy hoạch thành phố

urbanism

Xuất hiện trong bài đọc của Cambridge IELTS 18 – Test 2 – Passage 3 – An Ideal City, từ vựng này có nghĩa:

  • việc nghiên cứu về cách dân số trong các khu đô thị như thị trấn và thành phố tương tác với môi trường xây dựng.

  • loại cuộc sống điển hình của thành thị

  • quá trình ngày càng có nhiều người rời nông thôn đến sống ở các thành phố và thị trấn

Ví dụ:

  • The city's new development project aimed to incorporate sustainable urbanism principles, focusing on creating walkable neighborhoods, efficient public transportation, and green spaces to enhance the overall quality of life for its residents.

Dự án phát triển mới của thành phố nhằm mục đích kết hợp các nguyên tắc đô thị bền vững, tập trung vào việc tạo ra các khu dân cư có thể đi bộ, giao thông công cộng hiệu quả và không gian xanh để nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể cho cư dân.

  • The architect's design for the skyscraper showcased a blend of modern urbanism and traditional architectural elements.

Thiết kế của kiến ​​trúc sư cho tòa nhà chọc trời thể hiện sự pha trộn giữa chủ nghĩa đô thị hiện đại và các yếu tố kiến ​​trúc truyền thống.

Nguồn gốc từ vựng:

Thuật ngữ "urbanism" bắt nguồn từ từ "urbs" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thành phố" hoặc "thị trấn". "Urbanism" bắt nguồn từ gốc Latinh này và đề cập đến việc nghiên cứu, thiết kế và phát triển các thành phố và khu vực đô thị.

Sự khác nhau giữa hai từ “urbanization” và “urbanism”:

  • “Urbanism” (Chủ nghĩa đô thị): tập trung vào quy hoạch, thiết kế và cải thiện tổng thể các thành phố để tạo ra môi trường và có thể sống được cho cư dân.

  • “Urbanization” (Đô thị hóa): là quá trình di chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị, dẫn đến sự phát triển và mở rộng của các thành phố.

urbanization

Định nghĩa: đô thị hóa.

Ví dụ:

  • The rapid urbanization of the city led to the construction of numerous skyscrapers that now dominate the skyline.

Quá trình đô thị hóa nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến việc xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời hiện đang thống trị đường chân trời.

  • The phenomenon of urbanization is often driven by the migration of people from rural areas seeking better opportunities in urban centers. As a result, cities experience significant population growth, leading to the emergence of densely populated neighborhoods and suburbs.

Hiện tượng đô thị hóa thường được thúc đẩy bởi sự di cư của người dân từ các vùng nông thôn để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở các trung tâm đô thị. Kết quả là, các thành phố trải qua sự gia tăng dân số đáng kể, dẫn đến sự xuất hiện của các khu dân cư và vùng ngoại ô đông dân cư.

Họ hàng từ (Word family):

  • urbanite (noun): người dân thành thị

  • urbanity (noun): sự tinh tế, lịch lãm trong thành thị; tính thành thị

  • urbanization (noun): sự đô thị hóa

  • urbanized (adjective): đã đô thị hóa

Nguồn gốc của từ vựng:

Từ "urbanization’ có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "urbanus", có nghĩa là "liên quan đến một thành phố" hoặc "đặc trưng của một thành phố." Bản thân từ "urbanus" có nguồn gốc từ "urbs", có nghĩa là "thành phố" trong tiếng Latinh.

Khi ngôn ngữ phát triển, thuật ngữ "urbanization" xuất hiện để mô tả quá trình hoặc hiện tượng tăng trưởng và phát triển của các thành phố và sự dịch chuyển dân cư từ các vùng nông thôn đến các trung tâm đô thị. Nó được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 19 trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, khi các khu vực thành thị tăng trưởng nhanh chóng do công nghiệp hóa và gia tăng di cư từ các vùng nông thôn.

Từ “urbanization” bao gồm hai yếu tố Latinh: "urban" và hậu tố "-ization." Hậu tố "-ization" được sử dụng để tạo thành các danh từ chỉ một quá trình hoặc trạng thái, làm cho "urbanization" đề cập đến quá trình trở nên đô thị hơn hoặc chuyển đổi các khu vực thành thành phố hoặc môi trường đô thị.

reconfiguration

Xuất hiện trong trong bài đọc của Cambridge IELTS 18 – Test 2 – Passage 3 – An Ideal City, từ vựng này nhằm để chỉ sự chỉnh sửa, sắp xếp lại một thứ gì đấy. Trong trường hợp này, thí sinh có thể hiểu là sự tái định hình một thành phố.

Ví dụ:

  • The reconfiguration of the city's public transportation system led to shorter commute times and increased ridership.

Việc cấu hình lại hệ thống giao thông công cộng của thành phố dẫn đến thời gian đi lại ngắn hơn và lượng hành khách tăng lên.

  • The university's campus reconfiguration project aimed to optimize space utilization and create a more cohesive learning environment.

Dự án tái cấu trúc khuôn viên trường đại học nhằm mục đích tối ưu hóa việc sử dụng không gian và tạo ra một môi trường học tập gắn kết hơn.

Nguồn gốc từ:

Từ "reconfiguration" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ: "re-" và "configuration."

  • Tiền tố "re-": Tiền tố "re-" có nguồn gốc Latinh và biểu thị sự lặp lại, đổi mới hoặc biến đổi. Nó chỉ ra ý tưởng làm lại một cái gì đó, thay đổi một cái gì đó trở lại trạng thái ban đầu hoặc thay đổi nó theo một cách khác.

  • "configuration": Thuật ngữ "configuration" xuất phát từ từ "configuratio" trong tiếng Latinh, có nghĩa là sự sắp xếp, bố cục hoặc cấu trúc của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, "configuration" dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc hình thành cụ thể của các bộ phận hoặc yếu tố trong một tổng thể.

Colonization

Định nghĩa: Việc thành lập và kiểm soát một thành phố bởi những người định cư từ một khu vực hoặc quốc gia khác.

Ví dụ:

  • The British Empire took control of Hong Kong Island after the First Opium War in the mid-19th century, leading to its colonization.

Đế quốc Anh nắm quyền kiểm soát Đảo Hồng Kông sau Chiến tranh nha phiến lần thứ nhất vào giữa thế kỷ 19, dẫn đến việc thực dân hóa đảo này.

  • I cannot illustrate the impact of colonization on cities and regions around the world; some are so positive, but some are totally destroyed.

Tôi không thể minh họa tác động của quá trình thuộc địa hóa đối với các thành phố và khu vực trên khắp thế giới, một số rất tích cực, nhưng một số thì bị phá hủy hoàn toàn.

Word family (Họ hàng từ):

  • colonic (adjective): thuộc về đại tràng

  • colonist (noun): người định cư

  • colonization (noun): sự thuộc địa hóa

  • colonize (verb): xâm chiếm, thiết lập thuộc địa

  • colonizer (noun): người xâm chiếm, người thiết lập thuộc địa

Nguồn gốc từ vựng:

Từ "Colonization" có nguồn gốc từ từ gốc "Colony", từ này lại xuất phát từ từ "colonia" trong tiếng Latinh. Thuật ngữ "colonia" dùng để chỉ một khu định cư hoặc lãnh thổ được thành lập bởi các công dân La Mã ở một khu vực bên ngoài Rome. Các thuộc địa này phục vụ các mục đích khác nhau, bao gồm cung cấp đất đai cho các cựu chiến binh, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và kiểm soát các khu vực mới được chinh phục.

Từ "colonia" trong tiếng Latinh có nguồn gốc từ động từ "colere", có nghĩa là "trồng trọt" hoặc "cư trú". Theo thời gian, "colonia" đã phát triển để bao gồm ý tưởng về một nhóm người thành lập một cộng đồng hoặc khu định cư ở một khu vực xa xôi. Khi lịch sử phát triển, khái niệm thuộc địa mở rộng ra ngoài các thông lệ của La Mã để mô tả sự mở rộng của các đế chế và quốc gia sang các lãnh thổ mới.

renaissance

Định nghĩa: thời kỳ hồi sinh hoặc đổi mới trong đời sống văn hóa, nghệ thuật hoặc kinh tế của thành phố.

Ví dụ:

  • Also known as the 12th-century Renaissance, this period witnessed a revival of learning in Europe, particularly in areas of philosophy, theology, and education. It laid the foundation for the later Renaissance movements.

Còn được gọi là thời kỳ Phục hưng thế kỷ 12, thời kỳ này chứng kiến ​​sự hồi sinh của việc học ở châu Âu, đặc biệt là trong các lĩnh vực triết học, thần học và giáo dục. Nó đặt nền móng cho các phong trào Phục hưng sau này.

  • The city's art gallery showcased a diverse collection of paintings, sculptures, and manuscripts from the Renaissance era, providing visitors with a glimpse into the cultural richness of that period.

Phòng trưng bày nghệ thuật của thành phố trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các bức tranh, tác phẩm điêu khắc và bản thảo từ thời Phục hưng, mang đến cho du khách cái nhìn thoáng qua về sự phong phú về văn hóa của thời kỳ đó.

Các từ đồng nghĩa:

  • rejuvenation (noun): sự trẻ hóa, làm trẻ lại

  • renewal (noun): sự làm mới, tái tạo

  • resurgence (noun): sự hồi sinh, sự phục hồi

  • revitalization (noun): sự tạo sinh khí mới, sự làm sống lại

  • revival (noun): sự hồi sinh, sự làm sống lại

Nguồn gốc từ vựng:

Từ "renaissance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "renaistre", có nghĩa là "tái sinh" hoặc "được đổi mới". Bản thân thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ từ "renasci" trong tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "một lần nữa" và "nasci" có nghĩa là "được sinh ra".

Từ "renaissance" bắt đầu trở nên nổi tiếng trong thế kỷ 19, khi các học giả và nhà sử học sử dụng nó để mô tả sự phục hưng văn hóa và trí tuệ diễn ra ở châu Âu trong thế kỷ 14 đến 17. Thời kỳ này đánh dấu sự quan tâm mới đến nghệ thuật cổ điển, văn học, triết học và học tập sau thời Trung Cổ.

Lưu ý:

  • Nếu thêm “the” vào trước từ vựng, nó sẽ biến thành một cụm từ tên riêng, có nghĩa là ‘thời kỳ phát triển mới của mối quan tâm và hoạt động trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học và ý tưởng ở châu Âu trong thế kỷ 15 và 16.

infrastructure

Định nghĩa: các hệ thống và dịch vụ cơ bản, chẳng hạn như giao thông vận tải và nguồn điện, mà một quốc gia hoặc tổ chức sử dụng để hoạt động hiệu quả

Ví dụ:

  • The city's investment in modernizing its transportation infrastructure led to improved road networks and public transit systems.

Đầu tư của thành phố vào việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đã dẫn đến cải thiện mạng lưới đường bộ và hệ thống giao thông công cộng.

  • The city's commitment to sustainable energy is reflected in the installation of solar panels on various municipal infrastructures.

Cam kết của thành phố đối với năng lượng bền vững được phản ánh trong việc lắp đặt các tấm pin mặt trời trên các cơ sở hạ tầng khác nhau của thành phố.

Nguồn gốc từ vựng:

Từ "infrastructure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nó xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Latinh: "infra" và "structura".

  • Infra: Từ tiếng Latin này có nghĩa là "bên dưới" . Nó thường được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó bên dưới

  • Structura: Từ tiếng Latin này có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "tòa nhà". Nó đề cập đến sự sắp xếp hoặc tổ chức của các bộ phận để tạo ra một tổng thể.

image-alt

Urban sprawl

Định nghĩa: sự lan rộng của một thành phố vào khu vực xung quanh nó, thường không có kế hoạch

Ví dụ:

  • Urban sprawl has led to the unchecked expansion of residential areas into once-green spaces, resulting in the loss of natural habitats for wildlife.

Sự phát triển đô thị đã dẫn đến việc mở rộng không kiểm soát các khu dân cư thành các không gian xanh một thời, dẫn đến mất môi trường sống tự nhiên cho động vật hoang dã.

  • One solution to address the negative impacts of urban sprawl is to encourage urban regeneration projects that revitalize existing infrastructure.

Một giải pháp để giải quyết các tác động tiêu cực của việc mở rộng đô thị là khuyến khích các dự án tái tạo đô thị nhằm phục hồi cơ sở hạ tầng hiện có.

Từ đồng nghĩa: built-up area, uncontrolled development

Nguồn gốc của từ vựng:

  • Urban: Từ "Urban’ có nguồn gốc từ tiếng Latin "urbanus", có nghĩa là thành phố hoặc khu vực đô thị. Nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 17) để chỉ các vấn đề liên quan đến thành phố hoặc thị trấn.

  • Sprawl: Từ "sprawl" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 14 và có liên quan đến từ tiếng Anh trung cổ "spraulen", có nghĩa là "di chuyển một cách vụng về". Theo thời gian, "sprawl" phát triển để chỉ hành động lan rộng ra một cách bất thường hoặc mất trật tự. Thuật ngữ "Urban sprawl" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một cụm từ mô tả sự mở rộng không được kiểm soát và thường không có kế hoạch của các thành phố và thị trấn vào các khu vực xung quanh.

Compact city

Định nghĩa: đô thị nhỏ gọn

Ví dụ:

  • The concept of a compact city emphasizes efficient land use and urban planning, promoting higher population density, mixed land-use development, and well-designed public transportation systems to minimize sprawl and environmental impact.

Khái niệm về một thành phố nhỏ gọn nhấn mạnh vào việc sử dụng đất hiệu quả và quy hoạch đô thị, thúc đẩy mật độ dân số cao hơn, phát triển sử dụng đất hỗn hợp và hệ thống giao thông công cộng được thiết kế tốt để giảm thiểu tác động đến môi trường và mở rộng.

  • City planners are strategically incorporating green spaces and parks within the compact city framework to provide residents with recreational areas and improve air quality.

Các nhà quy hoạch thành phố đang kết hợp các không gian xanh và công viên một cách chiến lược trong khuôn khổ thành phố nhỏ gọn để cung cấp cho cư dân các khu vực giải trí và cải thiện chất lượng không khí.

Từ đồng nghĩa: Concentrated city, High-density city

Nguồn gốc của từ vựng:

  • Từ "compact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Pháp cổ. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "compactus" trong tiếng Latinh, là phân từ quá khứ của động từ "compingere", có nghĩa là "gắn chặt lại với nhau" hoặc "tham gia".

  • "Com-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "cùng nhau" và "pingere" có nghĩa là "gắn chặt" hoặc "sửa chữa". Từ "compactus" được sử dụng trong tiếng Pháp cổ là "compacte", có nghĩa là "một thỏa thuận" hoặc "một giao ước". Từ tiếng Pháp cổ, nó xâm nhập vào tiếng Anh trung cổ, giữ nguyên ý nghĩa của thỏa thuận, giao ước hoặc hiệp ước. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó được liên kết chặt chẽ, gắn kết chặt chẽ với nhau hoặc được nén lại.

  • Từ "city" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "civitas" trong tiếng Latinh, dùng để chỉ một cộng đồng công dân, thường nằm trong bối cảnh của một thực thể chính trị hoặc hành chính lớn hơn. "Civitas" bắt nguồn từ "civis", có nghĩa là "công dân". Trong bối cảnh của Đế chế La Mã, "civitas" là một cộng đồng có tổ chức với các quyền và trách nhiệm hợp pháp.

decentralisation policy

Xuất hiện trong bài đọc “Urban planning in Singapore”, từ vựng này mang nghĩa là chính sách phân tán quyền lực từ 1 cơ quan chính quyền nhất định, khi gặp các vấn đề liên quan đến như đông dân số, tắc đường….

Ví dụ:

  • The government's decentralization policy aimed to empower local governments to make decisions that directly affect their communities

Chính sách phân cấp của chính phủ nhằm trao quyền cho chính quyền địa phương đưa ra các quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến cộng đồng của họ

  • Under the new decentralization policy, school districts are responsible for managing their own budgets and educational programs

Theo chính sách phân cấp mới, các học khu chịu trách nhiệm quản lý ngân sách và chương trình giáo dục của mình

Nguồn gốc từ vựng:

  • Từ "decentralise" có nguồn gốc từ từ gốc "centralise". Thuật ngữ "centralise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centralis", có nghĩa là "liên quan đến một trung tâm". Trong tiếng Anh, "centralise" nổi lên như một động từ vào đầu thế kỷ 19, bắt nguồn từ tính từ "trung tâm". Ban đầu nó đề cập đến quá trình tập trung quyền lực, kiểm soát hoặc ra quyết định tại một trung tâm hoặc cơ quan duy nhất. Tiền tố "de-" trong "decentralise" biểu thị sự đảo ngược hoặc hủy bỏ quá trình tập trung hóa.

  • thuật ngữ “policy” xuất phát từ từ "politicus" trong tiếng Latinh, vốn bắt nguồn từ từ "politikos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "của, dành cho hoặc liên quan đến công dân hoặc nhà nước."

Land reclamation

Thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến việc xây dựng và phát triển thành phố, “land recalmation” có nghĩa là cải tạo đất, làm chúng phù hợp cho việc xây dựng và chăn nuôi.

Ví dụ:

  • "The city's rapid growth led to extensive land reclamation along the coastline, creating new areas for housing and commercial projects."

"Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến việc khai hoang đất rộng rãi dọc theo bờ biển, tạo ra các khu vực mới cho các dự án nhà ở và thương mại."

  • Land reclamation initiatives often require careful planning to balance urban development with environmental preservation.

Các sáng kiến ​​cải tạo đất thường đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận để cân bằng giữa phát triển đô thị với bảo vệ môi trường.

Nguồn gốc từ vựng:

Thuật ngữ "reclamation” có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Pháp cổ.T ừ này xuất phát từ động từ "reclamare" trong tiếng Latinh, là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "quay lại" hoặc "một lần nữa") và "clamare" (có nghĩa là "kêu lên" hoặc "gọi"). Theo cách sử dụng gốc Latinh, "reclamare" đề cập đến hành động kêu gọi phản đối hoặc phản đối kịch liệt điều gì đó.

Từ đồng nghĩa: Land rehabilitation, Land restoration, Land redevelopment, Land renewal.

Xem thêm:

Collocations chủ đề quy hoạch thành phố

Word/Phrase

Collocations

Vietnamese Translation

urbanism

sustainable urbanism, modern urbanism, urbanism and architecture

Đô thị học bền vững, đô thị học hiện đại, đô thị học và kiến trúc

urbanite

young urbanites, urbanite lifestyle, urbanite culture

Cư dân thành thị trẻ, lối sống của cư dân thành thị, văn hóa thành thị của cư dân

urbanity

urbanity and elegance, cultural urbanity, urbanity of manners

Tinh tế và lịch lãm trong thành thị, tinh tế văn hóa, tính tinh tế của cách cư xử

urbanization

rapid urbanization, urbanization process, urbanization trends

Đô thị hóa nhanh, quá trình đô thị hóa, xu hướng đô thị hóa

urbanized

highly urbanized, densely urbanized areas, newly urbanized cities

Khu vực có mức độ đô thị hóa cao, các khu vực đô thị hóa dày đặc, các thành phố mới đô thị hóa

reconfiguration

organizational reconfiguration, system reconfiguration

Tái cấu trúc tổ chức, tái cấu trúc hệ thống

Colonization

colonial history, European colonization, impact of colonization

Lịch sử thuộc địa, thuộc địa hóa châu Âu, tác động của sự thuộc địa

colonist

early colonists, colonist settlements, interactions with colonists

Những người định cư đầu tiên, các khu định cư của người định cư, tương tác với người định cư

colonization

colonization policies, patterns of colonization, anti-colonization

Chính sách thuộc địa hóa, mô hình thuộc địa hóa, chống lại sự thuộc địa hóa

colonize

colonize territory, attempts to colonize, colonize a region

Xâm chiếm lãnh thổ, những nỗ lực xâm chiếm, xâm chiếm một khu vực

colonizer

brutal colonizers, effects of colonizers, resistance to colonizers

Những kẻ xâm chiếm tàn bạo, tác động của những người xâm chiếm, sự kháng cự trước những người xâm chiếm

rejuvenation

urban rejuvenation, rejuvenation therapies, cultural rejuvenation

Sự trẻ hóa đô thị, các liệu pháp trẻ hóa, sự trẻ hóa văn hóa

renewal

contract renewal, renewal process, renewal of urban areas

Gia hạn hợp đồng, quá trình gia hạn, sự đổi mới của khu vực đô thị

resurgence

economic resurgence, resurgence of culture, political resurgence

Sự phục hồi kinh tế, sự phục hồi văn hóa, sự phục hồi chính trị

revitalization

urban revitalization, revitalization efforts, community revitalization

Sự làm sống lại đô thị, những nỗ lực làm sống lại, sự làm sống lại của cộng đồng

revival

cultural revival, revival movement, revival of traditions

Sự hồi sinh văn hóa, phong trào hồi sinh, sự hồi sinh của truyền thống

renaissance

urban renaissance, artistic renaissance, Renaissance period

Phục hồi đô thị, phục hồi nghệ thuật, thời kỳ Phục hồi

infrastructure

urban infrastructure, modern infrastructure, transportation infrastructure

Cơ sở hạ tầng đô thị, cơ sở hạ tầng hiện đại, cơ sở hạ tầng giao thông

Urban sprawl

effects of urban sprawl, uncontrolled urban sprawl, urban sprawl issues

Tác động của sự bành trướng đô thị, sự bành trướng đô thị không kiểm soát, vấn đề bành trướng đô thị

Land reclamation

coastal land reclamation, environmental impact of land reclamation

Sự khôi phục đất ven biển, tác động môi trường của việc khôi phục đất

Bài tập áp dụng

Điền từ thích hợp vào ô trống:

  1. The ___________ period marked a cultural revival in Europe, with an emphasis on art, science, and literature.

  2. The rapid ___________ of rural areas into urban centers can lead to challenges in terms of housing and services.

  3. The city's ___________ project aimed to adapt its layout and design to accommodate new transportation systems.

  4. The process of ___________ involved the expansion and establishment of settlements in previously unoccupied territories.

  5. The city's ___________ policy aimed to distribute administrative authority to local governments for more effective governance.

  6. The ___________ of a city includes roads, bridges, utilities, and other essential facilities.

  7. ___________ refers to the uncontrolled and unplanned expansion of urban areas, often leading to inefficient land use.

  8. The ___________ policy sought to empower local communities and decrease central government control.

  9. Land ___________ involves converting unusable land, such as marshes or water bodies, into habitable and productive spaces.

  10. The concept of a ___________ emphasizes efficient land use and well-planned development to minimize sprawl.

Đáp án:

  1. Renaissance

  2. Urbanization

  3. Reconfiguration

  4. Colonization

  5. Decentralization policy

  6. Infrastructure

  7. Urban sprawl

  8. Decentralization

  9. Land reclamation

  10. Compact city

Tổng kết

Tác giả hy vọng rằng với những thông tin cung cấp phía trên, người học sẽ dần hiểu rõ hơn về chủ đề Quy hoạch thành phố và cảm thấy thích thú khi đọc những văn bản có liên quan.

Tìm hiểu thêm:

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...