Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Money - Topic: Describe an expensive item that you bought and regretted

Trong phần thi IELTS Speaking, việc thí sinh củng cố cho bản thân tiêu chí Lexical Resource hay từ vựng là vô cùng cần thiết. “Money” là một trong những chủ đề tương đối quen thuộc trong các bài IELTS Speaking.
author
An Trịnh
28/07/2022
tu vung ielts speaking part 2 chu de money topic describe an expensive item that you bought and regretted

Khi nhắc tới dạng câu hỏi này, nhiều thí sinh chắc hẳn đã có trong mình một vài ý tưởng, tuy nhiên việc nâng cấp vốn từ vựng ở chủ đề này và cách mở rộng câu trả lời của mình vẫn luôn là một trở ngại. Bài viết này sẽ giới thiệu người đọc thêm từ vựng cho chủ đề miêu tả một món đồ đắt tiền mà bạn mua và hối hận, câu trả lời mẫu cho chủ đề này, và những câu hỏi luyện tập nhằm giúp các thí sinh có thể củng cố từ vựng và kiến thức của mình. 

Key takeaways 

  1. Giới thiệu từ vựng chủ đề Money

  • Save for a rainy day

  • Impulsive buyer

  • Break the bank

  • Cost an arm and a leg

  • Afford

  • Savings account

  • Investment

  • Overpriced

  • Rip-off

  1. Áp dụng từ mới vào IELTS Speaking Part 2: “Describe an expensive item that you bought and regretted”.

  2. Những ưu điểm chính của mindmap: Giúp ghi nhớ từ mới nhanh hơn, lâu hơn; tăng khả năng tư duy của người học; kích thích sáng tạo  

Từ vựng chủ đề Money

  1. Save for a rainy day (idiom): Để dành phòng khi gặp khó khăn 

thành ngữ trên, thí sinh có thể hiểu “rainy day” (những ngày mưa) ở đây có thể hiểu là những bất trắc trong cuộc sống. Vì vậy, để dễ dàng ghi nhớ được nghĩa của thành ngữ “save for a rainy day”, thí sinh có thể hiểu rằng để chỉ hành động để dành cho những bất trắc có thể xảy ra sau này. 

Ví dụ: I have some extra cash at the moment, but I’m not going to use it now. I’m saving it for a rainy day. (Dịch: Tôi đang có thừa một chút tiền nhưng tôi sẽ không sử dụng nó bây giờ. Tôi đang để dành phòng khi gặp khó khăn.)

  1. Impulsive buyer (noun phrase): Người mua không có kế hoạch

Xuất phát từ danh từ “impulse” (sự bốc đồng), một vài thí sinh có thể đã biết tới tính từ “impulsive” (bốc đồng). Kết hợp với danh từ “buyer” (Người mua), thí sinh sẽ có cụm danh từ “impulsive buyer” được dùng để chỉ những người mua bốc đồng, không có kế hoạch. 

Ví dụ: Nick always has difficulties keeping his money on a budget. He is such an impulsive buyer. (Dịch: Nick luôn gặp vấn đề trong việc tiết kiệm tiền. Anh ta thật là một người mua không có kế hoạch.) 

  1. Break the bank (idiom): Quá đắt đỏ, tốn tiền

“Bank” là danh từ chỉ ngân hàng, nơi mọi người gửi tiền và đầu tư. Vì thế khi nói “break the bank”, có thể hiểu nghĩa đen là phá vỡ ngân hàng, hay làm cho sạt nghiệp. Thành ngữ “break the bank” thường được sử dụng mang ý hài hước và thân mật, với hàm ý để chỉ một thứ gì đó quá tốn kém và khó đạt được. 

Ví dụ: You can buy both of these items, it won’t break the bank. (Dịch: Bạn có thể mua cả hai món đồ này, chúng không quá tốn kém.) 

  1. Cost an arm and a leg (idiom): Rất đắt đỏ

Nhiều thí sinh chắc hẳn đã biết tới nghĩa của từ “arm” (cánh tay) và “leg” (cái chân). Vì cánh tay và cái chân đều là những bộ phận vô cùng quan trọng trên cơ thể con người, khi cho vào thành ngữ “cost an arm and a leg”, thí sinh có thể hiểu rằng đây là những món đồ vô cùng đắt đỏ

Ví dụ: Without the help of Nick, the trip would have costed me an arm and a leg (Dịch: Nếu không có sự giúp đỡ Nick, chuyến đi đã có thể vô cùng rất đắt.) 

  1. Afford (verb): Đủ khả năng (để làm gì)

Động từ “afford” + something thường được sử dụng cùng “can”, “could”, “be able to” đứng đằng trước với nghĩa có đủ khả năng chi trả.

Ví dụ: My mother can afford new clothes monthly. (Dịch: Mẹ tôi có đủ khả năng chi trả quần áo hàng tháng.)

Ta cũng dùng “can”, “could”, “be able to” đi kèm “afford to do something” để chỉ khả năng để làm một việc gì đấy.

Ví dụ: Thanks to the stable income from both of my parents, our family could afford to travel abroad annually. (Dịch: Nhờ có thu nhập ổn định từ cả bố và mẹ tôi, gia đình tôi có khả năng chi trả để đi du lịch nước ngoài hàng năm.) 

Lưu ý: “afford” không dùng với thể bị động như “this television can be afforded” mà phải nói là “people can afford it”.

  1. Savings account (noun phrase): Tài khoản tiết kiệm 

Bắt nguồn từ động từ “save” mang nghĩa bảo vệ hoặc lưu trữ một cái gì đó, các thí sinh có thể đã biết tới danh từ “savings” có nghĩa tiết kiệm. Đi cùng với danh từ “account” (tài khoản), thí sinh có thể nhớ được nghĩa cụm danh từ “savings account” (tài khoản tiết kiệm).

Ví dụ: I think if I can control expenditure, my savings account will hit 100 million by the end of this year. (Dịch: Tôi nghĩ nếu tôi có thể kiểm soát chi tiêu của mình,tài khoản tiết kiệm của tôi sẽ đạt 100 triệu vào cuối năm nay.) 

  1. Investment (noun):  Khoản đầu tư

Theo từ điển Oxford, danh từ “investment” ngoại trừ mang nghĩa một khoản đầu từ, nó cũng có thể được dùng để chỉ một cái gì đó mà mua rất đáng đồng tiền và có thể sử dụng trong lâu dài hoặc cũng có thể được dùng để chỉ hành động dành thời gian, sức lực để hoàn thành một công việc nào đó. 

Ví dụ: My initial investment has raised from 100,000 US dollars to 200,000 US dollars. (Dịch: Khoản đầu từ ban đầu của tôi đã tăng từ 100,000 đô la Mĩ lên 200,000 đô la Mỹ.) 

  1. Overpriced (adjective): Đắt hơn so với giá trị 

Tính từ “Overpriced” được dùng để chỉ một món đồ mà thí sinh thấy nó đắt hơn so với giá trị thực của nó. Trái nghĩa với tính từ “Overpriced”, thí sinh cũng nên biết thêm từ “Underpriced” khi muốn nói đến một món đồ được bán với giá thấp hơn so với giá trị của nó. 

Ví dụ: My dad spent over 20 million VND for this laptop. In my opion, that is a bit overpriced. (Dịch: Bố tôi chi hơn 20 triệu VND cho chiếc máy tính xách tay này. Theo tôi, nó hơi đắt so với giá trị của nó.)

  1. Rip-off (noun): Không đáng với giá tiền

Theo từ điển Cambridge, danh từ “Rip-off” ngoại trừ mang nghĩa không đáng với giá tiền, nó còn có thể được sử dụng để chỉ một món đồ đạo nhái, đặc biệt khi nó rẻ hơn hoặc không tốt như món đồ thật. 

Ví dụ: 40,000 VND for a bag of chips! What a rip-off (Dịch: 40,000 đồng cho một gói bim bim! Thật là không đáng với giá tiền) 

These rip-offs are improving in quality daily. It is only matter of time until we can’t tell the difference between the fake ones and the real ones (Dịch: Những món đồ đạo nhái này đang cải thiện về mặt chất lượng hàng ngày. Nó cũng chỉ là vấn đề về thời gian trước khi chúng ta không thể thấy được sự khác biệt giữa những món đồ giả và món đồ thật) 

Câu trả lời IELTS Speaking part 2 mẫu cho topic Describe an expensive item that you bought and regretted

You should say:

  • What it was

  • What it looked like 

  • Why you bought it

And explain why you think you spent more than expected 

Bài mẫu

At a young age, I was taught by my parents about the value of money and the importance of saving money for a rainy day. However, sometimes, on special occasions, I can become an impulsive buyer and I don’t think twice before making a purchase. Today, I am going to talk about a Burberry trench coat that I bought and instantly regretted. 

A trench coat is an indispensable piece of clothing to people who pursue an elegant and classy look. The coat that I bought was double-breasted with two deep pockets upfront to put your hands in during cold weather, and a small pocket inside of the coat to carry necessities, such as pens, wallets, or keys. The coat was made out of khaki so it was durable and waterproof. 

However, I think the primary reason that made me decide to break the bank was that I could show off to my friends. At that time, I believed that by making myself look wealthy by putting on clothes that cost an arm and a leg, many students would be more willing to hang out with me. 

After purchasing this one-of-a-kind piece of clothing, the initial excitement soon faded away to make way for the feeling of regret. For one, in order to afford this trend coat, I had to withdraw all of the money from my savings account which was supposed to be used for future investments. Secondly, after a while, I soon felt that this item was a bit overpriced and kind of a rip-off because the quality didn’t reach my expectations and this purchase also put me indebted for a brief amount of time. 

Tóm tắt nội dung chính

Describe an expensive item that you bought and regretted



image-alt

Bài tập luyện tập

Choose the the most suitable option that fits in the blank

  1. Last night, Nick came home with a new laptop. He told me that this is a huge …, but I think in the future, it will be worth it. 

    1. rip-off

    2. bank

    3. investment

    4. money

  2. That computer was a total…, we should have asked for a discount. 

    1. bargain

    2. worthy

    3. afford

    4. rip-off

  3. Mike is such an … He never has plans on what to buy when going to the supermarket. 

    1. impulsive

    2. impulsive buyer

    3. afford

    4. saving money

  4. Up until this day, I still think the coat that you bought was a bit … You shouldn’t have bought it.

  1. overpriced

  2. underpriced

  3. cheap

  4. reasonable

  1. The COVID-19 pandemic is a reminder for all of us on how unpredictable our lives are. Therefore, it is important to… 

  1. afford

  2. save money for a rainy day

  3. investment

  4. savings account

Đáp án: 1. C 2. D 3.B 4.A 5.B

Cách học từ vựng bằng sơ đồ tư duy

Việc học từ vựng có thể vẫn còn là một trở ngại đối với nhiều thí sinh khi các bạn vẫn chưa tìm ra được phương pháp phù hợp nhất dành cho bản thân. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu tới các bạn cách học sử dụng sơ đồ tư duy (hay mind map). Điều khiến mindmap được nhiều bạn thí sinh ưa dùng chính là việc người học có thể áp dụng giữa ngôn ngữ và hình ảnh. 

Ưu điểm của mind-map: 

  • Giúp ghi nhớ từ mới nhanh hơn và lâu hơn

  • Tăng khả năng tư duy của người học 

  • Kích thích sự sáng tạo   

Để hiểu thêm về các ưu điểm của mindmap, thí sinh có thể đọc thêm tại: 

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học thêm từ vựng về chủ đề tiền (Money), câu trả lời mẫu cho bài miêu tả một món đồ đắt tiền mà bạn mua và hối hận ngay lập tức, và những câu hỏi luyện tập để nhằm giúp ghi nhớ nghĩa và cách dùng của những từ mới này. Với mục tiêu không ngừng cải thiện trong kỹ năng nói và chinh phục điểm IELTS speaking cao hơn, các thí sinh nên thường xuyên sử dụng những từ vựng hay thành ngữ, tục ngữ trên trong cuộc sống hằng ngày để có thể sử dụng một cách tự nhiên.


Hồ Tường Chính

Người học muốn nhanh chóng tiến bộ và tối ưu thời gian học có thể tham khảo khóa học ôn thi IELTS online tại ZIM Academy cam kết đạt điểm đầu ra IELTS.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu