Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 10: Ecotourism - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 10 về chủ đề Ecotourism, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
02/09/2023
tu vung tieng anh 10 unit 10 ecotourism global success

Bài viết này sẽ cung cấp cho học sinh những từ vựng cần thiết và mở rộng trong SGK tiếng Anh Global Success lớp 10 - Unit 10 Ecotourism, kèm theo đó là các loại bài tập giúp người học luyện tập và nắm vững các từ vựng này. 

Việc nắm bắt từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, và thông qua bài viết này, tác giả hy vọng sẽ giúp học sinh cải thiện kỹ năng từ vựng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế. 

Key Takeaways

  1. Danh từ: field trip, tourist, attraction, province, stalactite, package, litter, responsibility, impact, cause, duty, craftsman, coral reef, scenery, brochure, role, industry, biodiversity, conversation, wildlife, nature, adventure, community, preservation, habitat, indigenous, eco-lodge, carbon footprint, volunteer

  2. Động từ: waste, hunt, explore, damage, protect, handmade, trek, follow, avoid, suggest, recommend

  3. Tính từ: eco-friendly, responsible, aware, well-known

  4. Trạng từ:  probably, mindfully, proactively

Từ vựng trong Unit 7: Ecotourism

Phần từ vựng trong sách

1. eco-friendly /ˈiːkoʊ ˈfrɛndli/ (adj): thân thiện với môi trường

  • Ví dụ: It's important to use eco-friendly products to reduce our impact on the environment. (Việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường là quan trọng để giảm tác động của chúng ta đối với môi trường.)

  • eco-friendliness (n): tính thân thiện với môi trường

2. field trip /fiːld trɪp/ (n.phr): chuyến đi thực địa

  • Ví dụ: Our class went on a field trip to the museum to learn about history. (Lớp chúng tôi đã đi chuyến đi thực địa đến bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử.)

  • field tripper (n): người tham gia chuyến đi thực địa

3. tourist /ˈtʊrɪst/ (n): du khách

  • Ví dụ: The city attracts many tourists with its beautiful beaches and historical landmarks. (Thành phố thu hút nhiều du khách bằng những bãi biển đẹp và các di tích lịch sử.)

  • tourism (n): ngành du lịch

4. attraction /əˈtrækʃən/ (n): điểm thu hút

  • Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous attractions in Paris. (Tháp Eiffel là một trong những điểm thu hút nổi tiếng nhất ở Paris.)

  • attract (v): thu hút,

  • attractive (adj): hấp dẫn

5. province /ˈprɑːvɪns/ (n): tỉnh

  • Ví dụ: My family lives in a small province in the countryside. (Gia đình tôi sống ở một tỉnh nhỏ ở miền quê.)

  • provincial (adj): thuộc về tỉnh

  • provincially (adv): theo kiểu tỉnh

6. explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá, thám hiểm

  • Ví dụ: We decided to explore the forest and see what we could discover. (Chúng tôi quyết định khám phá rừng và xem chúng ta có thể khám phá được điều gì.)

  • exploration (n): sự khám phá

  • explorer (n): nhà thám hiểm

7. stalactite /ˈstæləktaɪt/ (n): măng đá treo

  • Ví dụ: The cave was filled with beautiful stalactites hanging from the ceiling. (Hang động đầy những măng đá treo đẹp từ trần.)

  • stalagmite (n): măng đá đứng

8. damage /ˈdæmɪdʒ/ (n): sự hư hại, (v): làm hư hại

  • Ví dụ: The storm caused a lot of damage to the buildings in the area. (Cơn bão gây nhiều thiệt hại cho các tòa nhà trong khu vực.)

  • damaged (adj): bị hư hại

  • damaging (adj): gây hại

9. package /ˈpækɪdʒ/ (n): gói hàng, (v): đóng gói

  • Ví dụ: I received a package from my friend containing a birthday gift. (Tôi nhận được một gói hàng từ bạn chứa món quà sinh nhật.)

  • packaging (n): bao bì

  • packaged (adj): được đóng gói

10. litter /ˈlɪtər/ (n): rác thải, (v): vứt rác

  • Ví dụ: It's important to dispose of litter properly to keep the environment clean. (Quan trọng để tiêu hủy rác thải đúng cách để giữ môi trường sạch sẽ.)

  • littering (n): hành vi vứt rác

11. responsible /rɪˈspɑːnsəbəl/ (adj): có trách nhiệm

  • Ví dụ: It is important to be responsible for our actions. (Quan trọng là phải chịu trách nhiệm với hành động của chúng ta.)

  • responsibility (n): trách nhiệm

  • responsibly (adv): một cách có trách nhiệm

12. aware /əˈwer/ (adj): nhận thức, ý thức

  • Ví dụ: She was not aware of the danger until it was too late. (Cô ấy không nhận thức được nguy hiểm cho đến khi đã quá muộn.)

  • awareness (n): nhận thức

13. impact /ˈɪmpækt/ (n): tác động

  • Ví dụ: The new policy had a positive impact on the economy. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đến nền kinh tế.)

  • impact (v): tác động

  • impactful (adj): có tác động mạnh

14. profit /ˈprɑːfɪt/ (n): lợi nhuận

  • Ví dụ: The company made a huge profit last year. (Công ty đã thu được lợi nhuận lớn trong năm ngoái.)

  • profitable (adj): có lợi nhuận

  • profitably (adv): một cách có lợi nhuận

15. cause /kɔːz/ (n): nguyên nhân, (v): gây ra

  • Ví dụ: Smoking can cause serious health problems. (Hút thuốc có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

  • cause (n): nguyên nhân

  • cause (v): gây ra

  • causal (adj): gây ra

16. protect /prəˈtɛkt/ (v): bảo vệ

  • Ví dụ: It is our duty to protect the environment. (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ môi trường.)

  • protection (n): sự bảo vệ 

  • protective (adj): bảo vệ

17. duty /ˈduːti/ (n): nhiệm vụ

  • Ví dụ: It is your duty to study hard and do your best in school. (Đó là nhiệm vụ của bạn để học hành chăm chỉ và làm tốt nhất trong trường học.)

  • dutiful (adj): trung thành với nhiệm vụ

  • dutifully (adv): một cách trung thành với nhiệm vụ

18. handmade /ˌhændˈmeɪd/ (adj): làm bằng tay

  • Ví dụ: She bought a beautiful handmade scarf from the local market. (Cô ấy đã mua một chiếc khăn quàng tay đẹp làm bằng tay từ chợ địa phương.)

  • handmade (n): đồ thủ công

  • handcrafted (adj): làm thủ công

19. craftsman /ˈkræftsmən/ (n): thợ thủ công

  • Ví dụ: The craftsman spent hours carving the intricate design into the wood. (Thợ thủ công đã dành nhiều giờ để khắc hoạ mẫu thiết kế phức tạp lên gỗ.)

  • craftsmanship (n): khiếu thủ công

  • craft (v): làm thủ công

20. coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ (n): rặng san hô

  • Ví dụ: The scuba divers explored the colorful coral reefs in the ocean. (Những người lặn biển đã khám phá rặng san hô đầy màu sắc dưới đại dương.)

  • coral (n): san hô

  • reef (n): rạn san hô

21. trek /trɛk/ (n): cuộc hành trình, (v): đi bộ đường dài

  • Ví dụ: We went on a trek through the mountains and enjoyed the breathtaking views. (Chúng tôi đã tham gia một cuộc hành trình qua núi và thưởng thức những cảnh đẹp đáng kinh ngạc.)

  • trekker (n): người đi bộ đường dài

22. scenery /ˈsinəri/ (n): phong cảnh

  • Ví dụ: The countryside is known for its beautiful scenery and peaceful atmosphere. (Vùng nông thôn nổi tiếng với phong cảnh đẹp và không khí yên bình.)

  • scenic (adj): có cảnh đẹp

  • scenically (adv): một cách hấp dẫn về cảnh quan

23. national /ˈnæʃənl/ (adj): quốc gia

  • Ví dụ: The national flag represents the identity and pride of a country. (Cờ quốc gia đại diện cho danh tính và niềm tự hào của một quốc gia.)

  • nation (n): quốc gia

  • nationally (adv): trên toàn quốc

24. brochure /ˈbroʊʃər/ (n): tờ rơi, sách nhỏ quảng cáo

  • Ví dụ: I picked up a brochure at the tourist information center to learn more about the local attractions. (Tôi lấy một tờ rơi tại trung tâm thông tin du lịch để tìm hiểu thêm về các điểm thu hút địa phương.)

  • brochures (pl. n): các tờ rơi

  • brochure (v): làm tờ rơi

25. waste /weɪst/ (n): rác thải, (v): lãng phí

  • Ví dụ: It is important to reduce waste and recycle whenever possible. (Quan trọng để giảm thiểu rác thải và tái chế mỗi khi có thể.)

  • wasteful (adj): lãng phí

  • wasted (adj): bị lãng phí

26. hunt /hʌnt/ (n): săn bắn, (v): đi săn

  • Ví dụ: They went on a hunting trip in the forest to search for wild animals. (Họ đã đi một chuyến đi săn trong rừng để tìm kiếm động vật hoang dã.)

  • hunter (n): người đi săn

  • hunting (n): sự săn bắn

27. follow /ˈfɑːloʊ/ (v): theo sau, làm theo

  • Ví dụ: It is important to follow the rules to maintain order and safety. (Quan trọng là tuân thủ các quy tắc để duy trì trật tự và an toàn.)

  • follower (n): người theo

  • following (adj): theo sau

28. avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh, né tránh

  • Ví dụ: It is best to avoid sugary drinks to maintain good health. (Tốt nhất là tránh uống đồ uống có đường để duy trì sức khỏe tốt.)

  • avoidance (n): sự tránh

  • avoidable (adj): có thể tránh được

29. should /ʃʊd/ (modal verb): nên

  • Ví dụ: You should study for the test in order to get a good grade. (Bạn nên học cho bài kiểm tra để có điểm tốt.)

  • should (v): nên làm

  • shouldn't (v): không nên làm

30. suggest /səˈdʒɛst/ (v): đề xuất, gợi ý

  • Ví dụ: He suggested going to the beach for a picnic. (Anh ấy đề xuất đi biển để đi picnic.)

  • suggestion (n): đề xuất gợi ý

  • suggestive (adj): gợi ý

31. well-known /ˈwɛl.noʊn/ (adj): nổi tiếng

  • Ví dụ: The Beatles are a well-known band from the 1960s. (The Beatles là một ban nhạc nổi tiếng từ những năm 1960.)

32. recommend /ˌrɛkəˈmɛnd/ (v): đề nghị, giới thiệu

  • Ví dụ: I would recommend this book to anyone who enjoys mystery novels. (Tôi sẽ giới thiệu cuốn sách này cho bất kỳ ai thích truyện trinh thám.)

  • recommendation (n): đề nghị

  • recommendable (adj): đáng giới thiệu

33. probably /ˈprɑbəbli/ (adv): có lẽ, có thể

  • Ví dụ: It will probably rain tomorrow, so bring an umbrella. (Có lẽ ngày mai sẽ mưa, vì vậy hãy mang theo ô.)

  • probability (n): khả năng

  • probable (adj): có thể xảy ra

34. mass /mæs/ (n): khối lượng, số lượng lớn

  • Ví dụ: The mass of the object determines its weight. (Khối lượng của vật thể xác định trọng lượng của nó.)

  • massive (adj): to lớn

  • mass (adj): hàng loạt

35. role /roʊl/ (n): vai trò

  • Ví dụ: The teacher plays an important role in shaping the students' future. (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của học sinh.)

  • role-play (n): trò chơi đóng vai

  • role model (n): tấm gương

36. industry /ˈɪndəstri/ (n): ngành công nghiệp

  • Ví dụ: The automotive industry is experiencing rapid growth. (Ngành công nghiệp ô tô đang trải qua sự phát triển nhanh chóng.)

  • industrial (adj): thuộc về công nghiệp

  • industrialist (n): nhà công nghiệp

Phần từ vựng mở rộng

1. biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dəˈvɜːrsəti/ (n): đa dạng sinh học

  • Ví dụ: The rainforest is home to a wide range of biodiversity. (Rừng mưa là nơi có sự đa dạng sinh học rộng lớn.)

  • biodiverse (adj): đa dạng sinh học

  • biodiversify (v): làm đa dạng sinh học

2. conservation /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/ (n): sự bảo tồn

  • Ví dụ: The national park is dedicated to the conservation of endangered species. (Công viên quốc gia dành riêng cho việc bảo tồn các loài đang bị đe dọa.)

  • conservator (n): nhà bảo tồn

  • conserve (v): bảo tồn

3. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): động vật hoang dã

  • Ví dụ: We saw a lot of wildlife during our safari in Africa. (Chúng tôi đã thấy rất nhiều động vật hoang dã trong cuộc đi săn ở châu Phi.)

  • wild (adj): hoang dã

  • wildlife sanctuary (n): khu bảo tồn động vật hoang dã

4. nature /ˈneɪtʃər/ (n): thiên nhiên

  • Ví dụ: Spending time in nature can help reduce stress. (Dành thời gian trong thiên nhiên có thể giúp giảm căng thẳng.)

  • natural (adj): tự nhiên

  • naturalist (n): nhà tự nhiên học

5. adventure /ədˈvɛntʃər/ (n): cuộc phiêu lưu

  • Ví dụ: We went on an exciting adventure in the mountains. (Chúng tôi đã tham gia một cuộc phiêu lưu thú vị trong núi.)

  • adventurous (adj): phiêu lưu

  • adventurer (n): người phiêu lưu

6. community /kəˈmjuːnəti/ (n): cộng đồng

  • Ví dụ: The local community organized a charity event to help those in need. (Cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp những người cần giúp đỡ.)

  • communal (adj): cộng đồng

  • commune (v): sống chung trong cộng đồng

7. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): bền vững

  • Ví dụ: We need to find sustainable solutions to protect the environment. (Chúng ta cần tìm những giải pháp bền vững để bảo vệ môi trường.)

  • sustainability (n): tính bền vững

  • sustain (v): duy trì

8. preservation /ˌprɛzərˈveɪʃən/ (n): sự bảo tồn, sự bảo quản

  • Ví dụ: The museum is responsible for the preservation of historical artifacts. (Bảo tàng chịu trách nhiệm bảo tồn các hiện vật lịch sử.)

  • preserve (v): bảo tồn

  • preserver (n): người bảo tồn

9. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): môi trường sống

  • Ví dụ: The destruction of the forest threatens the habitat of many species. (Sự phá hủy rừng đe dọa môi trường sống của nhiều loài.)

  • inhabitable (adj): có thể sinh sống

  • habitation (n): sự sinh sống

10. indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ (adj): bản địa

  • Ví dụ: The indigenous people have lived in this area for centuries. (Người bản địa đã sống ở khu vực này trong nhiều thế kỷ.)

  • indigene (n): người bản địa

  • indigenously (adv): một cách bản địa

11. eco-lodge /ˈiːkoʊ.lɑːdʒ/ (n): nhà nghỉ sinh thái

  • Ví dụ: We stayed at an eco-lodge during our eco-tourism trip. (Chúng tôi đã ở nhà nghỉ sinh thái trong chuyến du lịch sinh thái của chúng tôi.)

  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

  • eco-tourism (n): du lịch sinh thái

12. carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ (n.phr): lượng khí thải carbon

  • Ví dụ: We should reduce our carbon footprint to help combat climate change. (Chúng ta nên giảm lượng khí thải carbon để giúp chống lại biến đổi khí hậu.)

  • carbon-neutral (adj): cân bằng carbon

  • carbon emission (n): khí thải carbon

13. volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên

  • Ví dụ: She spends her weekends working as a volunteer at the local shelter. (Cô ấy dành cuối tuần làm tình nguyện viên tại trại tạm trú địa phương.)

  • volunteering (n): hoạt động tình nguyện

  • volunteer (v): tình nguyện

14. mindfully /ˈmaɪndfəli/ (adv): một cách có ý thức

  • Ví dụ: We should eat mindfully and savor each bite. (Chúng ta nên ăn một cách có ý thức và thưởng thức từng miếng.)

  • mindfulness (n): sự chú ý

  • mindful (adj): có ý thức

15. proactively /proʊˈæktɪvli/ (adv): một cách chủ động

  • Ví dụ: The company is taking steps proactively to address customer concerns. (Công ty đang tiến hành các biện pháp một cách chủ động để giải quyết các vấn đề của khách hàng.)

  • proactive (adj): chủ động

  • proactivity (n): tính chủ động.

Luyện tập 

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng 

Ý nghĩa 

  1. package 

  2. cause 

  3. damage 

  4. well-known 

  5. probably 

  1. nguyên nhân, gây ra

  2. có thể

  3. nổi tiếng

  4. bao bì, đóng gói 

  5. phá hủy 

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống

1. Many tourists visit this famous natural _________ every year to witness its beauty.

A. habitat

B. attraction

C. field trip

2. The local _________ is responsible for maintaining the city's parks and recreational areas.

A. province

B. volunteer 

C. community

3. When we go on a _________, we learn about geography and culture by visiting different places.

A. adventure 

B. trek

C. brochure

4. It's our _________ to protect the environment and reduce our carbon footprint.

A. cause 

B. role

C. nature 

5. The _________ of the forest has been severely affected by deforestation.

A. wildlife

B. coral reef

C. preservation

6. The volunteer group decided to clean up the beach to reduce the _________ of plastic pollution.

A. carbon footprint 

B. impact

C. proactively

7. The local _________ was proud of their traditional crafts.

A. craftsman

B. nature

C. eco-lodge

8. The _________ of technology on society has been profound.

A. volunteer 

B. impact

C. awareness

9. The students took a _________ to the science museum to learn about space exploration.

A. trek

B. brochure

C. responsibility

10. I _________ that you visit the national park during your vacation. It's a beautiful natural _________.

A. suggest / adventure

B. explore / duty

C. avoid / habitat

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

industry 

wildlife

preservation 

avoid 

follow 

volunteer

aware

eco-friendly 

handmade

mindfully 

Đáp án và giải thích

Bài 1: 

1 - d, 2 - a, 3 - e, 4 - c, 5 - b 

Bài 2:

1. Đáp án: B. attraction

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "tourists" (du khách) và "visit" (thăm) cho thấy người ta đến thăm một địa điểm nổi tiếng. Từ "attraction" có nghĩa là "điểm thu hút", thường được sử dụng để miêu tả những địa điểm mà nhiều người muốn đến thăm vì vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn của nó. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Nhiều du khách đến thăm điểm thu hút tự nhiên nổi tiếng này hàng năm để chứng kiến vẻ đẹp của nó."

2. Đáp án: C. community

Giải thích: Trong câu này, ta thấy từ khóa "local" (địa phương) và "responsible" (có trách nhiệm) cho thấy người nào đó phải đảm nhận việc duy trì các công viên và khu vui chơi giải trí của thành phố. Từ "community" có nghĩa là "cộng đồng", thường được sử dụng để chỉ nhóm người sống và làm việc cùng nhau trong một khu vực nhất định. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Cộng đồng địa phương chịu trách nhiệm duy trì các công viên và khu vui chơi giải trí của thành phố."

3. Đáp án: B. trek

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "geography" (địa lý) và "culture" (văn hóa) cho thấy người ta học hỏi về địa lý và văn hóa bằng cách thăm các địa điểm khác nhau. Từ "trek" có nghĩa là "cuộc hành trình", thường được sử dụng để chỉ một chuyến đi dài hoặc khám phá. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Khi chúng ta đi du lịch, chúng ta học hỏi về địa lý và văn hóa bằng cách thăm các địa điểm khác nhau."

4. Đáp án: B. role

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "protect" (bảo vệ) và "carbon footprint" (dấu chân carbon) cho thấy người ta đã có trách nhiệm bảo vệ môi trường và giảm dấu chân carbon của chúng ta. Từ "role" có nghĩa là "vai trò", thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc vai trò của ai đó trong một tình huống nhất định. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ môi trường và giảm dấu chân carbon của chúng ta."

5. Đáp án: A. wildlife

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "forest" (rừng) và "affected" (bị ảnh hưởng) cho thấy rừng đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến động vật hoang dã. Từ "wildlife" có nghĩa là "động vật hoang dã", thường được sử dụng để chỉ các loài động vật sống tự nhiên trong môi trường tự nhiên. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Động vật hoang dã trong rừng đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng."

6. Đáp án: B. impact

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "volunteer" (tình nguyện viên) và "reduce" (giảm) cho thấy nhóm tình nguyện đã quyết định dọn dẹp bãi biển để giảm tác động của ô nhiễm nhựa. Từ "impact" có nghĩa là "tác động", thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động của một sự việc đến một cái gì đó. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Nhóm tình nguyện quyết định dọn dẹp bãi biển để giảm tác động của ô nhiễm nhựa."

7. Đáp án: A. craftsman

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "traditional" (truyền thống) và "crafts" (nghề thủ công) cho thấy người dân địa phương tự hào về các nghề thủ công truyền thống của họ. Từ "craftsman" có nghĩa là "thợ thủ công", thường được sử dụng để chỉ người có kỹ năng và chuyên môn trong việc làm nghề thủ công. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Người thợ thủ công địa phương tự hào về các nghề thủ công truyền thống của họ."

8. Đáp án: B. impact

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "technology" (công nghệ) và "society" (xã hội) cho thấy công nghệ đã có tác động sâu sắc đến xã hội. Từ "impact" có nghĩa là "tác động", thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động của một sự việc đến một cái gì đó. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Tác động của công nghệ đối với xã hội đã rất sâu sắc."

9. Đáp án: B. brochure

Giải thích: Trong câu này, từ khóa "science museum" (bảo tàng khoa học) và "learn" (học hỏi) cho thấy học sinh đã đi một chuyến tham quan để học về khám phá vũ trụ. Từ "brochure" có nghĩa là "cuốn sách mô tả" hoặc "tờ rơi", thường được sử dụng để cung cấp thông tin và hướng dẫn về một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể. Vì vậy, câu này có nghĩa là "Học sinh đã đi một chuyến tham quan đến bảo tàng khoa học để học về khám phá vũ trụ."

10. Đáp án: A. suggest / adventure

Giải thích: Trong câu này, "I suggest" (Tôi đề nghị) cho thấy người nói đang đề xuất một ý kiến hoặc gợi ý. "National park" (vườn quốc gia) được miêu tả là "beautiful natural" (đẹp tự nhiên). Vì vậy, câu này có nghĩa là "Tôi đề nghị bạn ghé thăm vườn quốc gia trong kỳ nghỉ của bạn. Đó là một cuộc phiêu lưu tự nhiên đẹp."

Bài 3: 

1. The ecotourism industry promotes sustainable travel practices.

Dịch: Ngành du lịch sinh thái khuyến khích các phương pháp du lịch bền vững.

2. We spotted various wildlife during our ecotour in the national park.

Dịch: Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loài động vật hoang dã khác nhau trong chuyến du lịch sinh thái của chúng tôi ở vườn quốc gia.

3. Preservation of natural resources is a key aspect of ecotourism.

Dịch: Bảo tồn các nguồn tài nguyên tự nhiên là một khía cạnh quan trọng của du lịch sinh thái.

4. When traveling, it is important to avoid activities that harm the environment.

Dịch: Khi đi du lịch, quan trọng là tránh các hoạt động gây hại cho môi trường.

5. Follow the designated trails to minimize disturbance to the local ecosystem.

Dịch: Theo các đường dẫn đã được chỉ định để giảm thiểu sự xao lạc đến hệ sinh thái địa phương.

6. Many people choose to volunteer in ecotourism projects to contribute to environmental conservation efforts.

Dịch: Nhiều người chọn tham gia tình nguyện trong các dự án du lịch sinh thái để đóng góp vào công cuộc bảo vệ môi trường.

7. It is important to be aware of the impact our actions have on the environment.

Dịch: Quan trọng là nhận thức về tác động mà hành động của chúng ta gây ra đối với môi trường.

8. Eco-friendly accommodations aim to minimize their carbon footprint.

Dịch: Các nơi lưu trú thân thiện với môi trường nhằm giảm thiểu dấu chân carbon của họ.

9. The local community sells handmade souvenirs to support sustainable tourism.

Dịch: Cộng đồng địa phương bán các món quà lưu niệm được làm thủ công để hỗ trợ du lịch bền vững.

10. We should travel mindfully, being conscious of our impact on the places we visit.

Dịch: Chúng ta nên du lịch với tâm trí tỉnh táo, nhận thức về tác động của chúng ta đối với những địa điểm chúng ta thăm.

Kết luận 

Trong bài viết này, tác giả đã cung cấp cho học sinh những từ vựng cần thiết và mở rộng từ SGK tiếng Anh Global Success lớp 10 - Unit 10 Ecotourism. Bên cạnh đó, tác giả cũng đã đưa ra các bài tập giúp học sinh rèn luyện và nắm vững từ vựng này.

Việc nắm bắt từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Tác giả hy vọng rằng bài viết này đã giúp học sinh nâng cao kỹ năng từ vựng của mình và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế một cách hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  • “Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 11 Sept. 2023.

  • “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 6 Sept. 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 11 Sept. 2023.

  • “Merriam-Webster.” Merriam-Webster.com, 2023, www.merriam-webster.com/. Accessed 11 Sept. 2023.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu