Banner background

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans And The Environment - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2 về chủ đề Humans and the environment, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 10 unit 2 humans and the environment global success

Unit 2: Humans and the environment trong sách Tiếng Anh lớp 10 - Global success giới thiệu chủ đề về con người và môi trường sống. Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết sẽ cung cấp chi tiết giải thích cho các từ vựng thuộc Unit này và mở rộng các từ vựng có liên quan. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.

Key takeaways

  • Các từ vựng chi tiết về chủ đề Humans and the environment thuộc SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 2

  • 30 từ vựng trích từ Unit 2. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

  • 10 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề Unit 2 bao gồm danh từ, động từ, tính từ, collocation, phrasal verb, idiom. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

  • Luyện tập: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích. 

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Hoàn thành các câu với những từ cho sẵn (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: Humans And The Environment

Phần từ vựng trong sách

1. Adopt /əˈdɒpt/Audio icon (v): theo đuổi, chấp nhận

Ví dụ: A lot of people adopt a green lifestyle nowadays. (Ngày nay, nhiều người theo đuổi lối sống xanh)

  • Adoption (n): việc theo đuổi.

  • Adopter (n): người theo đuổi.

2. Appliance /əˈplaɪəns/Audio icon (n): thiết bị.

Ví dụ: The kitchen is equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.)

  • Applicability (n): tính khả dụng.

  • Applicate (v): sử dụng thiết bị.

3. Awareness /əˈwɛənɪs/Audio icon (n): nhận thức.

Ví dụ: Environmental awareness is growing globally. (Nhận thức về môi trường đang gia tăng trên toàn cầu.)

  • Aware (adj): nhận thức.

  • Aware (v): làm cho ai đó nhận thức.

4. Calculate /ˈkælkjʊleɪt/Audio icon (v): tính toán.

Ví dụ: You need to calculate the total cost. (Bạn cần tính toán tổng chi phí.)

  • Calculation (n): sự tính toán.

  • Calculator (n): máy tính.

5. Chemical /ˈkɛmɪkəl/Audio icon (n): hóa chất.

Ví dụ: Some cleaning products contain harsh chemicals. (Một số sản phẩm làm sạch chứa hóa chất mạnh.)

  • Chemical (adj): thuộc về hóa chất.

  • Chemist (n): nhà hóa học.

6. Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/Audio icon (adj): thuộc về điện.

Ví dụ: The electrical system in the house needs repair. (Hệ thống điện trong ngôi nhà cần sửa chữa.)

  • Electricity (n): điện.

  • Electrician (n): thợ điện

7. Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/Audio icon (v): khuyến khích.

Ví dụ: We should encourage people to recycle more. (Chúng ta nên khuyến khích mọi người tái chế nhiều hơn.)

  • Encouragement (n): sự khuyến khích.

  • Encouraging (adj): khuyến khích.

8. Energy /ˈɛnərdʒi/Audio icon (n): năng lượng.

Ví dụ: Solar panels can generate clean energy from the sun. (Tấm pin năng lượng mặt trời có thể tạo ra năng lượng sạch từ mặt trời.)

  • Energetic (adj): tràn đầy năng lượng.

  • Energize (v): làm đầy năng lượng.

9. Estimate /ˈɛstɪˌmeɪt/Audio icon (v): ước tính.

Ví dụ: Can you estimate the cost of the project? (Bạn có thể ước tính chi phí của dự án không?)

  • Estimation (n): sự ước tính.

  • Estimator (n): người ước tính.

10. Global /ˈɡloʊbl/Audio icon (adj): toàn cầu.

Ví dụ: Climate change is a global issue affecting all nations. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia.)

  • Globally (adv): một cách toàn cầu.

  • Globalization (n): toàn cầu hóa.

11. Human /ˈhjuːmən/Audio icon (adj/n): con người.

Ví dụ: Human activities have a significant impact on the environment. (Hoạt động của con người có tác động đáng kể đến môi trường.)

  • Humanity (n): nhân loại.

  • Humanitarian (adj): nhân đạo.

12. Issue /ˈɪʃuː/Audio icon (n): vấn đề, sự phát hành.

Ví dụ: Pollution is a major environmental issue. (Ô nhiễm là một vấn đề môi trường lớn.)

  • Issuer (n): người phát hành.

  • Issuance (n): sự phát hành.

13. Litter /ˈlɪtər/Audio icon (n/v): rác thải, vứt rác.

Ví dụ: Please don't litter in the park; use the trash bins. (Xin đừng vứt rác ở công viên; hãy sử dụng thùng rác.)

  • Littering (n): sự vứt rác.

  • Litterbug (n): người vứt rác.

14. Material /məˈtɪriəl/Audio icon (n): vật liệu, nguyên liệu.

Ví dụ: The material used for construction should be durable. (Vật liệu được sử dụng cho xây dựng nên bền.)

  • Materialistic (adj): nặng về vật chất.

  • Materialism (n): chủ nghĩa duy vật.

15. Organic /ɔrˈɡænɪk/Audio icon (adj): hữu cơ.

Ví dụ: Organic food is grown without synthetic pesticides. (Thực phẩm hữu cơ được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp.)

  • Organically (adv): một cách hữu cơ.

  • Organicism (n): chủ nghĩa hữu cơ.

16. Refillable /rɪˈfɪləbl/Audio icon (adj): có thể làm đầy lại.

Ví dụ: This water bottle is refillable, reducing plastic waste. (Chai nước này có thể làm đầy lại, giảm thiểu rác thải nhựa.)

  • Refill (v): làm đầy lại.

  • Refillability (n): tính làm đầy lại.

17. Resource /rɪˈsɔrs/Audio icon (n): tài nguyên.

Ví dụ: Natural resources like forests need to be protected. (Tài nguyên tự nhiên như rừng cần được bảo vệ.)

  • Resourceful (adj): tháo vát.

  • Resourcefulness (n): tính tháo vát.

18. Sustainable /səˈsteɪnəbl/Audio icon (adj): bền vững.

Ví dụ: Sustainable agriculture practices help to protect the environment. (Các phương pháp nông nghiệp bền vững giúp bảo vệ môi trường.)

  • Sustainability (n): tính bền vững.

  • Sustainably (adv): một cách bền vững.

19. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/Audio icon (n): môi trường.

Ví dụ: We should all do our part to protect the environment. (Chúng ta nên góp phần của mình để bảo vệ môi trường.)

  • Environmental (adj): thuộc về môi trường.

  • Environmentalist (n): nhà bảo vệ môi trường.

20. Attend /əˈtɛnd/Audio icon (v): tham dự.

Ví dụ: I will attend the meeting tomorrow. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.)

  • Attendance (n): sự tham dự.

  • Attendee (n): người tham dự.

21. Improve /ɪmˈpruːv/Audio icon (v): cải thiện.

Ví dụ: Regular exercise can improve your health. (Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe của bạn.)

  • Improvement (n): sự cải thiện.

  • Improvable (adj): có thể cải thiện được.

22. Ceremony /ˈsɛrəˌmoʊni/Audio icon (n): lễ nghi, buổi lễ.

Ví dụ: The wedding ceremony was beautiful and traditional. (Lễ cưới đẹp và truyền thống.)

  • Ceremonial (adj): thuộc về lễ nghi.

  • Ceremoniously (adv): một cách lễ nghi.

23. Organize /ˈɔrɡəˌnaɪz/Audio icon (v): tổ chức.

Ví dụ: She helped to organize the charity event. (Cô ấy đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện.)

  • Organization (n): tổ chức.

  • Organizer (n): người tổ chức.

24. Reduce /rɪˈduːs/Audio icon (v): giảm bớt.

Ví dụ: We need to reduce our energy consumption. (Chúng ta cần giảm tiêu thụ năng lượng.)

  • Reduction (n): sự giảm bớt.

  • Reducer (n): cái giảm tốc.

25. Protect /prəˈtɛkt/Audio icon (v): bảo vệ.

Ví dụ: It's important to protect endangered species. (Bảo vệ các loài đang bị đe dọa là quan trọng.)

  • Protection (n): sự bảo vệ.

  • Protective (adj): bảo vệ.

26. Destroy /dɪˈstrɔɪ/Audio icon (v): phá hủy.

Ví dụ: The earthquake can destroy buildings and infrastructure. (Động đất có thể phá hủy các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.)

  • Destruction (n): sự phá hủy.

  • Destructive (adj): gây hủy diệt.

27. Recycle /riˈsaɪkl/Audio icon (v): tái chế.

Ví dụ: We should recycle paper to reduce waste. (Chúng ta nên tái chế giấy để giảm thiểu rác thải.)

  • Recycling (n): sự tái chế.

  • Recyclable (adj): có thể tái chế được.

28. Sort /sɔrt/Audio icon (v): phân loại.

Ví dụ: Rubbish should be separated and sorted. (Rác nên được tách ra và phân loại)

  • Sorting (n): sự phân loại.

  • Sorter (n): người phân loại.

29. Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/Audio icon (n): triển lãm.

Ví dụ: The art exhibition featured works by local artists. (Triển lãm nghệ thuật có sự tham gia của các nghệ sĩ địa phương.)

  • Exhibitor (n): người trưng bày tác phẩm.

  • Exhibit (v): trưng bày.

30. Attract /əˈtrækt/Audio icon (v): thu hút.

Ví dụ: Bright colors can attract attention. (Màu sắc sáng có thể thu hút sự chú ý.)

  • Attraction (n): sự thu hút.

  • Attractive (adj): hấp dẫn.

Phần từ vựng mở rộng

1. Ecology /ɪˈkɒlədʒi/Audio icon (n): sinh thái học.

Ví dụ: Ecology studies the interactions between organisms and their environment. (Sinh thái học nghiên cứu về sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường của chúng.)

  • Ecological (adj): thuộc về sinh thái học.

  • Ecologist (n): nhà sinh thái học.

2. Conservation /kənˈsɜːrveɪʃən/Audio icon (n): sự bảo tồn.

Ví dụ: The conservation of natural resources is essential for the future. (Bảo tồn tài nguyên tự nhiên là quan trọng cho tương lai.)

  • Conserve (v): bảo tồn.

  • Conservational (adj): liên quan đến sự bảo tồn.

3. Habitat /ˈhæbɪtæt/Audio icon (n): môi trường sống.

Ví dụ: The destruction of habitats threatens many species. (Sự phá hủy môi trường sống đe dọa nhiều loài.)

  • Habitual (adj): thường xuyên xảy ra.

  • Inhabit (v): cư trú.

4. Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/Audio icon (n): sự phá rừng.

Ví dụ: Deforestation is a major environmental issue in many countries. (Sự phá rừng là một vấn đề môi trường quan trọng ở nhiều quốc gia.)

  • Deforest (v): phá rừng.

  • Deforested (adj): đã bị phá rừng.

5. Pollute /pəˈlut/Audio icon (v): làm ô nhiễm.

Ví dụ: Industrial emissions can pollute the air and water. (Khí thải công nghiệp có thể làm ô nhiễm không khí và nước.)

  • Pollution (n): sự ô nhiễm.

  • Pollutant (n): chất gây ô nhiễm.

6. Degrade /dɪˈɡreɪd/Audio icon (v): làm suy thoái.

Ví dụ: Pollution can degrade the quality of the environment. (Ô nhiễm có thể làm suy thoái chất lượng môi trường.)

  • Degradation (n): sự suy thoái.

  • Degrading (adj): làm suy thoái.

7. Decompose /diːˈkəmˌpoʊz/Audio icon (v): phân hủy.

Ví dụ: Organic materials decompose over time, returning nutrients to the soil. (Vật liệu hữu cơ phân hủy theo thời gian, trả lại dinh dưỡng cho đất.)

  • Decomposition (n): sự phân hủy.

  • Decomposable (adj): có thể phân hủy được.

8. Renewable /rɪˈnjuːəbl/Audio icon (adj): tái tạo.

Ví dụ: Solar and wind energy are renewable sources of power. (Năng lượng mặt trời và gió là các nguồn năng lượng tái tạo.)

  • Renewability (n): tính tái tạo.

  • Renewably (adv): một cách tái tạo.

9. Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/Audio icon (adj): có nguy cơ tuyệt chủng.

Ví dụ: Pandas are an endangered species due to habitat loss. (Gấu trúc là một loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.)

  • Endangerment (n): sự đe dọa tuyệt chủng.

  • Endanger (v): gây nguy hiểm.

10. Toxic /ˈtɒksɪk/Audio icon (adj): độc hại.

Ví dụ: The chemical spill resulted in toxic contamination of the river. (Sự tràn chất hóa học gây nhiễm độc cho sông.)

  • Toxicity (n): sự độc hại.

  • Toxin (n): độc tố.

Luyện tập

Bài 1: Nối các từ vựng với nghĩa của chúng.

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. sustainable

a. độc hại

  1. issue

b. bền vững

  1. litter

c. vấn đề 

  1. toxic

d. làm suy thoái

  1. degrade

e. rác thải

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn.

global

materials

organic

chemicals

decompose

adopted

environment

deforestation

endangered

pollute

1. We should buy … food because it is safe and healthy.

2. …  is the main cause of reducing tropical forest area in the world.

3. The sea turtle is an … species.

4. To protect the environment, it's important to choose ... that can be easily recycled.

5. The Paris Agreement is a ... effort to address climate change and reduce greenhouse gas emissions.

6. Air and water pollution are often caused by the release of harmful ...  into the environment.

7. Recycling helps reduce waste and minimize its impact on the … .

8. The improper disposal of plastic bags can ... the oceans and harm marine life.

9. All three teams … different approaches to the problem.

10. As the waste materials …, they produce methane gas. 

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

1. Ceremony.

2. Improve the environment.

3. Household appliances.

4. Pick up litter.

5. Reduce.

6. Adopt.

7. Protect.

8. A global issue.

9. Deforestation.

10. Air pollution.

Đáp án

Bài 1: Nối các từ vựng với nghĩa của chúng.

Đáp án: 1-b, 2-c, 3-e, 4-a, 5-d.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn.

1. Đáp án: organic

Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “safe and healthy” (an toàn và tốt cho sức khỏe). Vậy có thể suy ra tác giả đang nói đến “organic food” (thức ăn hữu cơ) và từ cần điền vào chỗ trống là “organic”- hữu cơ. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng chúng ta nên mua thức ăn hữu cơ vì nó an toàn và tốt cho sức khỏe.

2. Đáp án: Deforestation

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “reducing tropical forest area in the world” (suy giảm diện tích rừng nhiệt đới trên thế giới). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “Deforestation”- nạn phá rừng. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng nạn phá rừng là nguyên nhân chính gây suy giảm diện tích rừng nhiệt đới trên thế giới.

3. Đáp án: endangered

Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “The sea turtle” (rùa biển) và “species” (loài). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “endangered”- có nguy cơ tuyệt chủng. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng rùa biển là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

4. Đáp án: materials

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “protect the environment” (bảo vệ môi trường) và “can be easily recycled” (có thể tái chế dễ dàng). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “materials”- các vật liệu. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng để bảo vệ môi trường, việc lựa chọn các vật liệu có thể tái chế dễ dàng rất quan trọng.

5. Đáp án: global

Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng hiệp định Paris là một nỗ lực như thế nào đó để đối phó với biến đổi khí hậu (address climate change) và giảm khí thải nhà kính (reduce greenhouse gas emissions).Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “global”- toàn cầu.

6. Đáp án: chemicals

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng ô nhiễm không khí và nước (Air and water pollution) thường do sự thải ra (the release) môi trường cái gì đó có hại.Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “chemicals”- hóa chất.

7. Đáp án: environment

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng tái chế (recycling) giúp giảm thiểu lượng rác thải và giảm tác động của nó (minimize its impact) đối với cái gì đó. Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “environment”- môi trường.

8. Đáp án: pollute

Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Trong câu có đề cập đến “ The improper disposal of plastic bags” (việc vứt túi nhựa bừa bãi) và “the oceans” (các đại dương). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “pollute”- làm ô nhiễm. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng việc vứt túi nhựa bừa bãi có thể làm ô nhiễm các đại dương và gây hại cho đời sống biển.

9. Đáp án: adopted

Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Trong câu có đề cập đến “different approaches to the problem” (các phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “adopted- đã chọn theo. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng cả ba đội đã theo các phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề.

10. Đáp án: decompose

Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Trong câu có đề cập đến “the waste materials” (các vật liệu rác thải) và “produce methane gas” (tạo ra khí methane). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “decompose”- phân huỷ. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng khi các vật liệu rác thải phân hủy, chúng tạo ra khí methane.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

1. The students are going to clean up the school after the ceremony.

2. The aim of the club is to improve the environment and encourage people to adopt a green lifestyle.

3. Remember to turn off all household appliances when they are not in use.

4. The students are reminded to pick up litter (that) they see on the ground.

5. It is not difficult to reduce your carbon footprint.

6. Many people adopt a green lifestyle because it is good for the environment.

7. We should recycle used items, which helps to protect natural resources.

8. Climate change is a global issue affecting all nations in the world.

9. Countries need to work together to deal with global issues such as deforestation and climate change.

10. One of the main causes of air pollution is waste gases (that are) produced by machines and factories.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 3: Music.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng cho Unit 2: Humans and the environment trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 10. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Lê Minh Khôi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...