Banner background

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 5: Inventions - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 về chủ đề Inventions, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 10 unit 5 inventions global success

Unit 5: Inventions sách Tiếng Anh lớp 10 - Global success giới thiệu chủ đề về các phát minh. Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết sẽ cung cấp chi tiết giải thích cho các từ vựng thuộc Unit này và mở rộng các từ vựng có liên quan. Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.

Key takeaways

  • Các từ vựng chi tiết về chủ đề Inventions thuộc SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 5

  • 30 từ vựng trích từ Unit 5. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

  • 10 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề Unit 5 bao gồm danh từ, động từ, tính từ, collocation, phrasal verb, idiom. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

  • Luyện tập: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích. 

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Hoàn thành các câu với những từ cho sẵn (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Inventions

Phần từ vựng trong sách

1. Apply /əˈplaɪ/ (v): áp dụng

Ví dụ: This technology was applied to farming. (Công nghệ này đã được ứng dụng vào nông nghiệp)

  • Applied (adj): ứng dụng.

  • Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): ứng dụng.

2. Button /ˈbʌtn/ (n): nút.

Ví dụ: Press the button to start the machine. (Nhấn nút để khởi động máy.)

  • Buttoner (n): thợ khuy áo.

  • Unbutton (v): mở nút.

3. Charge /tʃɑːrdʒ/ (v): sạc điện.

Ví dụ: I need to charge my phone before leaving. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi ra khỏi nhà.)

  • Charger (n): bộ sạc.

  • Discharge (v): giải tán.

4. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp.

Ví dụ: We can communicate through email or phone. (Chúng ta có thể giao tiếp qua email hoặc điện thoại.)

  • Communication (n): sự giao tiếp.

  • Communicative (adj): thích giao tiếp.

5. Computer /kəmˈpjuːtər/ (n): máy tính.

Ví dụ: I use my computer for work and entertainment. (Tôi sử dụng máy tính cho công việc và giải trí.)

  • Computing (n): hoạt động của máy tính.

  • Computational (adj): dùng máy tính.

6. Driverless /ˈdraɪvərləs/ (adj): không có tài xế.

Ví dụ: The car is equipped with driverless technology. (Chiếc xe được trang bị công nghệ không có tài xế.)

  • Driver (n): tài xế.

  • Drive (v): lái xe.

7. Experiment /ɪkˈsperəmənt/ (n): thử nghiệm.

Ví dụ: Scientists conduct experiments to test hypotheses. (Nhà khoa học tiến hành thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết.)

  • Experimental (adj): mang tính thử nghiệm.

  • Experimentation (n): sự thử nghiệm.

8. Install /ɪnˈstɔːl/ (v): cài đặt.

Ví dụ: I will install the new software on your computer. (Tôi sẽ cài đặt phần mềm mới trên máy tính của bạn.)

  • Installation (n): sự cài đặt.

  • Installer (n): người cài đặt.

9. Invention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): sự phát minh.

Ví dụ: The invention of the telephone revolutionized communication. (Sự phát minh của điện thoại đã cách mạng hóa giao tiếp.)

  • Inventive (adj): sáng tạo.

  • Inventor (n): nhà phát minh.

10. Processor /ˈprəʊsɛsə/ (n): bộ xử lý.

Ví dụ: The processor is the brain of the computer. (Bộ xử lý là bộ não của máy tính.)

  • Process (v): xử lý.

  • Processing (n): quá trình xử lý.

11. Stain /steɪn/ (n): vết bẩn

Ví dụ: I accidentally spilled coffee and left a stain on my shirt. (Tôi vô tình làm đổ cà phê và để lại vết bẩn trên áo.)

  • Stained (adj): bị bẩn.

  • Stain (v): làm bẩn.

12. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): sự lưu trữ.

Ví dụ: I need more storage space for my files. (Tôi cần thêm không gian lưu trữ cho tập tin của mình.)

  • Store (v): lưu trữ.

  • Storable (adj): có thể lưu trữ.

13. Suitable /ˈsuːtəbl/ (adj): thích hợp.

Ví dụ: This dress is not suitable for a formal event. (Chiếc váy này không phù hợp cho sự kiện trang trọng.)

  • Suitability (n): tính thích hợp.

  • Suitably (adv): một cách thích hợp.

14. Valuable /ˈvæljuəbl/ (adj): có giá trị.

Ví dụ: The antique vase is very valuable. (Cái bình cổ này rất có giá trị.)

  • Value (n): giá trị.

  • Valuables (n): những vật quý giá.

15. Useful /ˈjuːsfl/ (adj): hữu ích.

Ví dụ: The information in this book is very useful. (Thông tin trong cuốn sách này rất hữu ích.)

  • Use (v): sử dụng.

  • Usefully (adv): một cách hữu ích.

16. Allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép.

Ví dụ: Please allow me to explain. (Xin hãy cho phép tôi giải thích.)

  • Allowance (n): sự cho phép.

  • Allowable (adj): có thể cho phép.

17. Completely /kəmˈpliːtli/ (adv): hoàn toàn.

Ví dụ: I completely forgot about our meeting. (Tôi hoàn toàn quên cuộc họp của chúng ta.)

  • Complete (adj): hoàn thành.

  • Completion (n): sự hoàn thành.

18. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): tiện lợi.

Ví dụ: This location is very convenient for commuting. (Vị trí này rất tiện lợi cho việc đi lại.)

  • Convenience (n): tiện ích.

  • Conveniently (adv): một cách tiện lợi.

19. Discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận.

Ví dụ: Let's meet tomorrow to discuss the project. (Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai để thảo luận về dự án.)

  • Discussion (n): cuộc thảo luận.

  • Discussable (adj): có thể thảo luận.

20. Amaze /əˈmeɪz/ (v): làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc.

Ví dụ: Her performance on stage never fails to amaze the audience. (Màn trình diễn của cô trên sân khấu luôn làm kinh ngạc khán giả.)

  • Amazement (n): sự kinh ngạc.

  • Amazing (adj): kinh ngạc.

21. Express /ɪkˈsprɛs/ (v): diễn đạt.

Ví dụ: She used art to express her emotions. (Cô ấy sử dụng nghệ thuật để diễn đạt tình cảm của mình.)

  • Expression (n): sự diễn đạt.

  • Expressive (adj): diễn cảm.

22. Development /dɪˈvɛləpmənt/ (n): sự phát triển.

Ví dụ: The city has seen rapid development in recent years. (Thành phố đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)

  • Develop (v): phát triển.

  • Developer (n): người phát triển.

23. Intelligence /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ (n): trí tuệ.

Ví dụ: His intelligence is evident in his problem-solving skills. (Trí tuệ của anh ấy thể hiện rõ qua khả năng giải quyết vấn đề.)

  • Intelligent (adj): thông minh.

  • Intelligently (adv): một cách thông minh.

24. Various /ˈvɛəriəs/ (adj): đa dạng.

Ví dụ: There are various options to choose from. (Có nhiều lựa chọn đa dạng để bạn có thể chọn.)

  • Variety (n): sự đa dạng.

  • Vary (v): thay đổi.

25. Recognise /ˈrɛkəgnaɪz/ (v): nhận biết, thừa nhận.

Ví dụ: I recognize his talent and hard work. (Tôi thừa nhận tài năng và sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.)

  • Recognition (n): sự nhận biết.

  • Recognizable (adj): có thể nhận biết.

26. Effective /ɪˈfɛktɪv/ (adj): hiệu quả.

Ví dụ: The new strategy proved to be very effective. (Chiến lược mới đã chứng minh rất hiệu quả.)

  • Effect (n): hiệu ứng, tác động.

  • Effectively (adv): một cách hiệu quả.

27. Dimensional /daɪˈmɛnʃənl/ (adj): thuộc về chiều, liên quan đến kích thước.

Ví dụ: The blueprint provides the dimensional specifications of the building. (Bản thiết kế cung cấp thông số kích thước của tòa nhà.)

  • Dimension (n): kích thước, chiều.

  • Dimensionally (adv): theo chiều.

28. Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): nguy hiểm.

Ví dụ: Swimming in rough waters can be very dangerous. (Bơi trong nước xoáy có thể rất nguy hiểm)

  • Danger (n): nguy cơ, sự nguy hiểm.

  • Dangerously (adv): một cách nguy hiểm.

29. Machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc.

Ví dụ: The factory has a lot of machines for production. (Nhà máy có nhiều máy móc để sản xuất)

  • Mechanical (adj): thuộc cơ khí.

  • Machinist (n): thợ cơ khí.

30. Educational /ˌɛdʒuˈkeɪʃənl/ (adj): thuộc giáo dục.

Ví dụ: Educational institutions play a crucial role in society. (Các cơ sở giáo dục đóng vai trò quan trọng trong xã hội).

  • Education (n): sự giáo dục.

  • Educate (v): giáo dục.

Từ vựng mở rộng

1. Telephone /ˈtɛlɪfoʊn/ (n): điện thoại.

Ví dụ: I'll call you on the telephone. (Tôi sẽ gọi bạn qua điện thoại.)

  • Telephony (n): kỹ thuật viễn thông.

  • Telephonic (adj): liên quan đến điện thoại.

2. Printer /ˈprɪntər/ (n): máy in.

Ví dụ: I need to print this document using the printer. (Tôi cần in tài liệu này bằng máy in.)

  • Print (v): in.

  • Printing (n): sự in ấn.

3. Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ (adj): đổi mới, sáng tạo.

Ví dụ: The company is known for its innovative approach to product design. (Công ty nổi tiếng với cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm.)

  • Innovation (n): sự đổi mới.

  • Innovate (v): sáng tạo, đổi mới.

4. Revolutionary /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/ (adj): mang tính cách mạng.

Ví dụ: The invention of the internet was a revolutionary development. (Sự phát minh của internet là một sự phát triển mang tính cách mạng.)

  • Revolution (n): cuộc cách mạng.

  • Revolutionize (v): cách mạng hóa.

5. Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo.

Ví dụ: The artist's creative work is admired by many. (Công việc sáng tạo của nghệ sĩ được nhiều người ngưỡng mộ.)

  • Creativity (n): sự sáng tạo.

  • Create (v): tạo ra.

6. Advanced /ədˈvænst/ (adj): tiên tiến, cao cấp.

Ví dụ: The advanced technology in this car makes it more efficient. (Công nghệ tiên tiến trong chiếc xe này làm cho nó hiệu quả hơn.)

  • Advancement (n): sự tiến bộ.

  • Advance (v): tiến bộ.

7. Design /dɪˈzaɪn/ (n): thiết kế.

Ví dụ: The design of this building is impressive. (Thiết kế của tòa nhà này rất ấn tượng.)

  • Designer (n): nhà thiết kế.

  • Designate (v): đặt tên, chỉ định.

8. Discover /dɪˈskʌvər/ (v): khám phá, tìm ra.

Ví dụ: Columbus is known for discovering America. (Columbus nổi tiếng vì đã khám phá ra châu Mỹ.)

  • Discovery (n): sự khám phá.

  • Discoverer (n): người khám phá.

9. Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v): giới thiệu.

Ví dụ: Let me introduce you to my friend. (Hãy để tôi giới thiệu bạn với người bạn của tôi.)

  • Introduction (n): sự giới thiệu.

  • Introductory (adj): đầu tiên, giới thiệu.

10. Pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/ (n): người tiên phong.

Ví dụ: Marie Curie was a pioneer in the field of radioactivity. (Marie Curie là một người tiên phong trong lĩnh vực phóng xạ.)

  • Pioneering (adj): mang tính tiên phong.

  • Pioneer (v): là người đi tiên phong.

Luyện tập

Bài 1: Nối các từ vựng với nghĩa của chúng

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. apply

a. đa dạng

  1. various

b. mang tính cách mạng

  1. processor

c. giới thiệu

  1. introduce

d. áp dụng 

  1. revolutionary

e. bộ xử lí

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn

button

communicate

advanced

driverless

machines

printer

dangerous

experiment

valuable

pioneer

1. Sweden has a reputation for ______ and stylish design.

2. The book provides ______ information on recent trends.

3. A _____ is a machine used for printing text on paper.

4. Dolphins use sound to _____ with each other.

5. Facts can be established by observation and _____.

6. _____ cars are used for traveling around without a person in control.

7. Who was a _____ in the field of microsurgery?

8. He pressed a _____ and waited for the lift.

9. The prisoners who escaped are violent and _____.

10. _____ have replaced human labour in many industries.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. Telephone.

2. Educational apps.

3. Useful.

4. Allow.

5. Dimensional.

6. Charge.

7. Machine.

8. Important inventions.

9. Communicate.

10. Apply to.

Đáp án

Bài 1: Nối các từ vựng với nghĩa của chúng.

Đáp án: 1-d, 2-a, 3-e, 4-c, 5-b.

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn.

1. Đáp án: advanced

Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng nước Thuỵ Điển nổi tiếng về thiết kế hợp thời trang (stylish design) và như thế nào đó .Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “advanced”- tiên tiến.

2. Đáp án: valuable

Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “information on recent trends” (thông tin về những xu hướng gần đây). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “valuable”- quý giá. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng cuốn sách cung cấp thông tin quý giá về những xu hướng gần đây.

3. Đáp án: printer

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “used for printing text on paper” (được dùng để in văn bản ra giấy). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “printer”- máy in. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng máy in là một máy móc được dùng để in văn bản ra giấy.

4. Đáp án: communicate

Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. Trong câu có đề cập đến “use sound” (sử dụng âm thanh). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “communicate”- giao tiếp. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng cá voi sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau.

5. Đáp án: experiment

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “Facts can be established by” (sự thật có thể được chứng minh bởi). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “experiment”- thử nghiệm. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng sự thật có thể được chứng minh bởi việc quan sát và thử nghiệm.

6. Đáp án: Driverless

Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “traveling around without a person in control” (đi lại mà không có người điều khiển). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “Driverless”- không người lái. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng xe ô tô không người lái được dùng để đi lại mà không có người điều khiển.

7. Đáp án: pioneer

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “in the field of microsurgery” (trong lĩnh vực phẫu thuật vi thể). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “pioneer”- người tiên phong. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng ai là người tiên phong trong lĩnh vực phẫu thuật vi thể.

8. Đáp án: button

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng anh ấy nhấn (press) cái gì đó và đợi thang máy (waited for the lift).Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “button”- nút.

9. Đáp án: dangerous

Giải thích: Vị trí ô trống cần một tính từ. Trong câu có đề cập đến “The prisoners who escaped” (những tù nhân mà đã trốn thoát). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “dangerous”- nguy hiểm. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng những tù nhân mà đã trốn thoát thì bạo lực và nguy hiểm.

10. Đáp án: Machines.

Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. Trong câu có đề cập đến “have replaced human labour” (đã thay thế nhân công). Vậy có thể suy ra từ cần điền vào chỗ trống là “Machines”- các máy móc. Câu trên diễn đạt ý nghĩa rằng các máy móc đã thay thế nhân công trong nhiều ngành công nghiệp. 

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

1. My classmate has used the telephone since she was a little child. (Bạn cùng lớp của tôi đã sử dụng điện thoại từ khi còn nhỏ)

2. It is fun and convenient to learn with educational apps on smartphones. (Việc học bằng các ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh thú vị và tiện lợi)

3. He has wanted to own a laptop for a long time because it is very useful. (Anh ấy đã muốn sở hữu một chiếc máy tính xách tay từ lâu vì nó rất hữu ích)

4. The apps allow us to communicate and learn at the same time. (Các ứng dụng cho phép chúng ta giao tiếp và học cùng một lúc)

5. 3D printing is used for making three dimensional objects. (In 3D được sử dụng để tạo ra các vật ba chiều)

6. She needs to charge her mobile phone because the battery is very low. (Cô ấy cần sạc điện thoại di động của mình vì pin rất yếu)

7. AI helps to make machines that think and act like humans. (Trí tuệ nhân tạo giúp tạo ra các máy móc có khả năng suy nghĩ và hành động như con người)

8. AI is one of the most important inventions of the 21st century. (Trí tuệ nhân tạo là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21)

9. People can use the Internet to communicate over long distances. (Mọi người có thể sử dụng Internet để giao tiếp với khoảng cách xa)

10. Nowadays, AI has been applied to a variety of areas of human life. (Ngày nay, trí tuệ nhân tạo đã được áp dụng vào nhiều lĩnh vực của cuộc sống con người)

Xem thêm:

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng cho Unit 5: Inventions SGK Tiếng Anh Global success lớp 10. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Lê Minh Khôi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...