Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6: Gender Equality - Global Success
Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 10 Gender Equality. Ở chủ đề này, người đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề bình đẳng giới... Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 6 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key Takeaway |
---|
Các từ vựng chi tiết về chủ đề Music thuộc SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 6
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6: Gender Equality
Phần từ vựng trong sách
Adorable (adj) /əˈdɔːrəbl/: Dễ thương, đáng yêu
Example: The puppy was so adorable that everyone in the room couldn't resist petting it. ( Con chó con đáng yêu đến mức mọi người trong phòng đều không thể cưỡng lại việc vuốt ve nó.)
adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích
Surgeon (n) /ˈsɜːrdʒən/: Bác sĩ phẫu thuật
Example: The surgeon successfully performed a complex heart operation. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện thành công một ca phẫu thuật tim phức tạp.)
Encourage (v) /ɪnˈkɜːrɪdʒ/: Khuyến khích, động viên
Example: Teachers often encourage their students to work hard and never give up.(Giáo viên thường khuyến khích học sinh của mình làm việc chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc)
encouragement (n) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/: sự động viên
Opportunity (n) /ˌɑːpərˈtuːnəti/: Cơ hội, thời cơ
Example: Landing this job is a fantastic opportunity for career growth. ( Tìm được công việc này là một cơ hội tuyệt vời để phát triển nghề nghiệp.)
Equally (adv) /ˈiːkwəli/: Một cách bình đẳng, tương đương
Example: In our company, all employees are treated equally regardless of their background. (Trong công ty chúng tôi, tất cả nhân viên đều được đối xử bình đẳng bất kể xuất thân của họ.)
equal (adj) /ˈiː.kwəl/: công bằng, bằng
Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: Lợi ích, phúc lợi
Example: One of the benefits of regular exercise is improved physical health.( Một trong những lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên là cải thiện sức khỏe thể chất.)
beneficial (adj) /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/: có lợi ích
Develop (v) /dɪˈveləp/: Phát triển
Example: The city plans to develop a new park in the downtown area. (Thành phố có kế hoạch phát triển một công viên mới ở khu vực trung tâm thành phố.)
development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/: sự phát triển
developing (adj) /dɪˈvel.ə.pɪŋ/: đang phát triển
developed (adj) /dɪˈvel.əpt/: đã phát triển
Physical (adj): /ˈfɪzɪkl/: Vật lý, thuộc về cơ thể
Example: Regular physical activity is essential for maintaining good health. (Hoạt động thể chất thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
physics (n)/ˈfɪz.ɪks/: thể chất
physically (adv) /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/: thuộc về thể chất
Society (n) /səˈsaɪəti/: Xã hội
Example: Education plays a vital role in shaping the values of our society. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị của xã hội chúng ta.)
Behave (v) /bɪˈheɪv/: Cư xử, đối xử
Example: It's essential to behave respectfully towards others, regardless of their background. (Điều cần thiết là phải cư xử tôn trọng người khác, bất kể hoàn cảnh xuất thân của họ.)
behaviour (n) /bɪˈheɪ.vjər/: lối hành xử, cư xử
behavioral (adj) /bɪˈheɪ.vjə.rəl/: thuộc về hành vi
Influence (v), (n) /ˈɪnfluəns/: Tác động, ảnh hưởng/ Ảnh hưởng, sự tác động
Example (v): Her words have the power to influence people's decisions. ( Lời nói của cô ấy có sức ảnh hưởng đến quyết định của mọi người.)
Example (n): The influence of art on culture is profound and far-reaching.(Ảnh hưởng của nghệ thuật đến văn hóa rất sâu sắc và sâu rộng.)
Allow (v) /əˈlaʊ/: Cho phép, cấp quyền
Example: The manager will allow employees to take a longer break during the holidays. ( Người quản lý sẽ cho phép nhân viên nghỉ dài hơn trong kỳ nghỉ lễ.)
allowance (n) /əˈlaʊ.əns/: sự cho phép
Force (v) /fɔːrs/: Bắt buộc, ép buộc
Example: It's not right to force someone to do something they don't want to do. (Việc ép buộc ai đó làm điều họ không muốn là không đúng.)
Marriage (n) /ˈmæriədʒ/: Hôn nhân
Example: A successful marriage requires open communication and mutual respect. (Một cuộc hôn nhân thành công đòi hỏi sự giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.)
marry (v) /ˈmær.i/: kết hôn
married (adj) /ˈmær.id/ : đã kết hôn
Violence (n) /ˈvaɪələns/: Bạo lực, sự bạo hành
Example: The community needs to address the issue of domestic violence seriously. (Cộng đồng cần giải quyết vấn đề bạo lực gia đình một cách nghiêm túc.)
violent (v) /ˈvaɪə.lənt/: bạo lực
Domestic violence (n phrase) /dəˈmɛstɪk/: bạo lực gia đình
Example: Domestic violence is a negative problem which need to be strictly managed. ( Bạo lực gia đình là một tệ nạn tiêu cực cần được kiểm soát chặt chẽ.)
Educated (adj): /ˈɛdʒʊˌkeɪtɪd/: được học, được giáo dục
Example: Lack of access to education often leads to uneducated populations in certain regions. (Thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục thường dẫn đến dân số thất học ở một số khu vực nhất định.)
Uneducated (adj): /ʌnˈɛdʒʊˌkeɪtɪd/: Không học, không được giáo dục
education (n) /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/: sự giáo dục
Career (n) /kəˈrɪr/: Sự nghiệp, công việc
Example: She has had a successful career in marketing for over a decade. ( Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị trong hơn một thập kỷ.)
Organization (n) /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chức
Example: The non-profit organization focuses on providing clean water to rural communities. (Tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào việc cung cấp nước sạch cho cộng đồng nông thôn.)
organize (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/: tổ chức
Achieve (v) /əˈtʃiːv/: Đạt được, hoàn thành
Example: With hard work and dedication, you can achieve your goals and dreams. (Với sự chăm chỉ và cống hiến, bạn có thể đạt được mục tiêu và ước mơ của mình.)
achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/: thành quả
Low-paying (adj) /loʊ ˈpeɪɪŋ/: được trả lương thấp
Example: Many people struggle to make ends meet in low-paying jobs. ( Nhiều người phải vật lộn để kiếm sống bằng những công việc lương thấp.)
Persuasion (n) /pərˈsweɪʒən/: Sự thuyết phục
Example: Her powers of persuasion convinced the team to change their approach. (Khả năng thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục được nhóm thay đổi cách tiếp cận của họ.)
persuade (v)/pəˈsweɪd/ : thuyết phục
Common (adj) /ˈkɑːmən/: Phổ biến, thông thường
Example: It's common for people to use smartphones for various tasks. ( Mọi người thường sử dụng điện thoại thông minh cho nhiều công việc khác nhau.)
Official (adj) /əˈfɪʃəl/: Chính thức
Example: The official announcement will be made at the press conference. (Thông báo chính thức sẽ được đưa ra tại buổi họp báo.)
Worldwide (adj) /ˈwɜːrldˌwaɪd/: Toàn cầu, trên toàn thế giới
Example: The company has a worldwide presence with offices in multiple countries. ( Công ty có sự hiện diện trên toàn thế giới với các văn phòng ở nhiều quốc gia.)
Establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/: Sự thành lập, cơ sở
Example: The establishment of the new research center was a significant milestone. (Việc thành lập trung tâm nghiên cứu mới là một cột mốc quan trọng.)
establish (v) /ɪˈstæb.lɪʃ/: thành lập
Candidate (n)/ˈkændɪˌdeɪt/: Ứng cử viên
Example: There are several qualified candidates for the position. ( Có một số ứng viên đủ điều kiện cho vị trí này.)
Medical (adj) /ˈmɛdɪkl/: Thuộc về y tế, y học
Example: The medical field is constantly evolving with new advancements. (Lĩnh vực y tế không ngừng phát triển với những tiến bộ mới.)
Programme (n) /ˈproʊɡræm/: Chương trình
Example: The educational program aims to improve literacy rates.(Chương trình giáo dục nhằm mục đích nâng cao tỷ lệ biết chữ.)
Cosmonaut (n) /ˈkɑːzməˌnɔt/: Phi hành gia thời Liên Xô
Example: Yuri Gagarin was a famous cosmonaut who was the first human in space. (Yuri Gagarin là một nhà du hành vũ trụ nổi tiếng và là người đầu tiên bay vào vũ trụ.)
Phần từ vựng mở rộng
Feminine (adj) /ˈfɛmɪnɪn/: Nữ tính
Example: She embraced her feminine side and wore a beautiful dress to the event. (Cô ấy tôn lên nét nữ tính của mình và mặc một chiếc váy đẹp đến sự kiện.)
Masculine (adj) /ˈmæskjəlɪn/: Nam tính
Example: His strong physique and deep voice are considered masculine traits. (Vóc dáng khỏe mạnh và giọng nói trầm được coi là đặc điểm nam tính.)
Gender Misconception (n-phrase): /ˈdʒɛndər ˌmɪskənˈsɛpʃən/: Sự hiểu lầm về giới tính
Example: Gender misconceptions can lead to unfair stereotypes. (Những quan niệm sai lầm về giới tính có thể dẫn đến những định kiến không công bằng.)
Social Bias (n- phrase) /ˈsoʊʃəl baɪəs/: Thiên vị xã hội
Example: Overcoming social bias is essential for achieving equality. (Vượt qua thành kiến xã hội là điều cần thiết để đạt được sự bình đẳng.)
Discriminate (v) /dɪˈskrɪməˌneɪt/: Phân biệt đối xử
Example: It's wrong to discriminate against someone based on their race or gender. (Thật sai lầm khi phân biệt đối xử với ai đó dựa trên chủng tộc hoặc giới tính của họ.)
discrimination (n) /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ : sự phân biệt đối xử
Stereotype (n) /ˈstɛrɪəˌtaɪp/: Định kiến, mô hình cố định
Example: We should avoid using stereotypes to judge people. (Chúng ta nên tránh sử dụng định kiến để đánh giá con người.)
Child-Rearing (n) /tʃaɪld ˈrɪrɪŋ/: Việc nuôi dạy con cái
Example: Effective child-rearing involves both parents working together.(Việc nuôi dạy con hiệu quả đòi hỏi cả cha lẫn mẹ phải cùng nhau làm việc.)
Sentimental (adj) /ˌsɛntɪˈmɛntəl/: Tình cảm, ngọt ngào
Example: She kept the sentimental letter from her grandmother for years. (Cô ấy đã giữ lá thư tình cảm của bà ngoại trong nhiều năm.)
sentiment (n) /ˈsen.tɪ.mənt/: tình cảm
Bridge (n) /brɪdʒ/: Cây cầu, sự gắn kết
Example: The bridge connects the two sides of the river. (Cây cầu nối hai bờ sông.)
Dominate (v)/ˈdɒməˌneɪt/: Chiếm ưu thế, thống trị
Example: The team aimed to dominate the competition in the championship.
(Đội nhằm mục đích thống trị cuộc thi trong giải vô địch.)
dominance (n) /ˈdɒm.ɪ.nəns/: sự thống trị
dominant (adj) /ˈdɒm.ɪ.nənt/: có lợi thế, chủ yếu
Merit (n) /ˈmɛrɪt/: công lao
Example: The promotion should be based on merit, not favoritism. ( Việc thăng tiến phải dựa trên thành tích chứ không phải thiên vị.)
Perception (n): /pərˈsɛpʃən/: Sự nhận thức, tri giác
Example: People's perception of beauty varies from one culture to another. (Nhận thức của con người về cái đẹp thay đổi từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác.)
perceive (v) /pəˈsiːv/: nhận thức
Patriarchal Ideology (n- phrase) /ˌpeɪtriˈɑrkəl ˌaɪdiˈɑlədʒi/: Tư tưởng gia trưởng nam
Example: Patriarchal ideology often leads to gender inequality. (Tư tưởng gia trưởng thường dẫn đến bất bình đẳng giới.)
Sympathy (n) /ˈsɪmpəθi/: Sự đồng cảm, lòng trắc ẩn
Example: She expressed her sympathy for those affected by the disaster. ( Cô ấy bày tỏ sự cảm thông với những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)
sympathetic (adj) /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/: cảm thông
sympathize (v) /ˈsɪm.pə.θaɪz/: thông cảm với điều gì đó
Testament (n) /ˈtɛstəmənt/: bằng chứng
Example: His success was a testament to his hard work and dedication. (Thành công của anh ấy là minh chứng cho sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy.)
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Nghĩa |
1, surgeon | a, bạo lực |
2, perception | b, bác sĩ phẫu thuật |
3, violence | c, lợi ích |
4, encourage | d, sự nhận thức |
5, benefit | e, động viên |
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. My mother _________ (encourage) me children to pursue their dreams so I apply to nursing school.
2. In our company, everyone is treated ______ (equal), regardless of their position.
3. Regular __________ (physics) exercise is essential for maintaining good health.
4. Although the situation was challenging, the students ________ (behave) exceptionally well.
5. Due to unforeseen circumstances, he ________ (force) to change his travel plans.
6. Visitors ________ (allow) to take photographs inside the museum.
7. The literacy rate has improved, but there are still _________ (educate) individuals in the region.
8. She chose a dress that highlighted her ________ (femineity) charm.
9. It's predicted that technology ____________ (dominate) the future job market
10.Their _________ (marry) ceremony was a beautiful and joyous occasion.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau
opportunity
develop
society
domestic
career
low-paying
worldwide
masculine
discriminate
sympathy
Đáp án
Bài 1:
1b 2d 3a 4e 5c
Bài 2:
has encouraged
Giải thích: Ở trong câu này, chủ ngữ là một danh từ số ít. Ngoài ra, dựa theo ý nghĩa của câu, hành động của người mẹ có tác động đến kết quả của hiện tại, vậy nên phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Vì vậy đáp án là “has encouraged”
My mother has encouraged her children to pursue their dreams so I apply to nursing school. (Mẹ tôi đã động viên tôi theo đuổi ước mơ của mình nên tôi đăng ký vào trường y tá)
equally
Giải thích: Ở trong câu này, từ “equal” bổ sung nghĩa cho động từ “treat” vì vậy từ “equal” phải được chia ở dạng trạng từ. Vì vậy đáp án là “equally”
In our company, everyone is treated equally, regardless of their position. (Ở công ty của chúng tôi, tất cả mọi người đều được đối xử công bằng, không bàn đến chức vụ của họ)
physical
Giải thích: Ở trong câu này, từ “physics” kết hợp với từ “exercise” để thành một cụm danh từ hoàn chỉnh vậy nên từ “physics” phải được chia ở dạng tính từ. Vì vậy đáp án là “physical”
Regular physical exercise is essential for maintaining good health. (Thể dục thể chất thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt)
behaved
Giải thích: Ở trong câu này, vế đầu tiên được chia ở thì quá khứ đơn (thể hiện qua từ “was”) vậy nên ở vế sau cũng phải chia ở thì quá khứ đơn. Từ “behave” chia theo thì quá khứ đơn là từ “behaved”
Although the situation was challenging, the students behaved exceptionally well. (Mặc dù trường hợp ấy rất nhiều thử thách, những học sinh vẫn hành xử đặc biệt tốt)
was forced
Giải thích: Ở trong câu này, “he” là đối tượng của hành động và “force” có nghĩa là “ép buộc”. Ở vế trước, “dựa trên những trường hợp không thể lường trước được” vậy nên đối tượng thực hiện hành động ở đây phải mang tính bị động để đảm bảo sự chính xác về mặt ý nghĩa. “He” là chủ ngữ số ít nên sẽ sử dụng động từ to be thì quá khứ là “was”, vậy nên đáp án cần điền là “was forced”
Due to unforeseen circumstances, he was forced to change his travel plans. (Dựa trên những trường hợp không thể lường trước được, anh ấy bị ép phải thay đổi lịch trình di chuyển của mình)
are allowed
Giải thích: Ở trong câu này, “visitors” (khách tham quan) là đối tượng của hành động. Tuy nhiên, dựa theo nghĩa của câu thì “khách tham quan” không thể tự cho phép bản thân chụp ảnh vậy nên phải sử dụng thì bị động ở đây để đảm bảo tính chính xác về mặt ý nghĩa là “được cho phép”. “Visitors” là danh từ số nhiều nên phải sử dụng động từ to be “are”, vậy nên đáp án cần điền là “are allowed”
Visitors are allowed to take photographs inside the museum. (Khách tham quan được cho phép chụp ảnh ở trong bảo tàng)
uneducated
Giải thích: Ở trong câu này, ở trước ô trống cần điền là động từ to be “are” và đằng sau ô trống là một danh từ “individuals”, vì vậy đáp án cần điền phải là một tính từ. Tuy nhiên, để đảm bảo sự chính xác về ý nghĩa của câu thì đáp án cần điền là “uneducated”
The literacy rate has improved, but there are still uneducated individuals in the region. (Tỷ lệ biết đọc đã được cải thiện, tuy nhiên vẫn còn rất nhiều cá nhân không biết chữ ở trong vùng)
feminine
Giải thích: Ở trong câu này, đằng sau ô trống cần điền là danh từ “charm” (sự quyến rũ” vì vậy từ cần điền vào ô trống phải là một tính từ. Vì thế, đáp án cần điền là “feminine”
She chose a dress that highlighted her feminine charm. (Cô ấy chọn một chiếc váy có thể làm nổi bật được sự quyến rũ nữ tính của cô ấy
will dominate
Giải thích: Ở trong câu này, vế trước có từ “predict” (dự đoán) vì vậy ở vế sau phải sử dụng thì tương lai đơn để đảm bảo được sự chính xác về ý nghĩa. Vì vậy, đáp án cần điền là “will dominate”
It's predicted that technology will dominate the future job market (Điều đó có thể dự đoán được rằng công nghệ sẽ xâm chiếm thị trường việc làm tương lai)
marriage
Giải thích: Ở trong câu này, ở đằng sau đáp án cần điền là một danh từ “ceremony” (kỷ niệm) vì vậy từ cần điền phải là một danh từ mang ý nghĩa bổ sung (trả lời cho câu hỏi “Kỷ niệm nhân dịp gì?”). Vì vậy, đáp án cần điền là “marriage”
Their marriage ceremony was a beautiful and joyous occasion. (Kỷ niệm kết hôn của họ là một dịp đẹp đẽ và vui vẻ)
Câu 3:
Opportunity
She saw this job as a great opportunity to advance in her career. (Cô ấy coi công việc này là cơ hội tuyệt vời để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Develop
The company is planning to develop new software to improve productivity. (Công ty đang có kế hoạch phát triển phần mềm mới để cải thiện năng suất.)
Society
In a democratic society, freedom of speech is highly valued. (Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận được đánh giá cao.)
Domestic
She enjoyed spending time with her family in the cozy domestic environment. (Cô thích dành thời gian bên gia đình trong môi trường gia đình ấm cúng.)
Career
His long and successful career in medicine has earned him many awards. (Sự nghiệp y khoa lâu dài và thành công của ông đã mang về cho ông nhiều giải thưởng.)
Low-paying
Many people struggle to make ends meet in low-paying jobs. (Nhiều người phải vật lộn để kiếm sống bằng những công việc lương thấp.)
Worldwide
The company has offices and customers worldwide. (Công ty có văn phòng và khách hàng trên toàn thế giới.)
Masculine
The new advertisement aimed to challenge traditional views of masculinity. (Quảng cáo mới nhằm mục đích thách thức quan điểm truyền thống về nam tính.)
Discriminate
It's important not to discriminate against anyone based on their gender or race. (Điều quan trọng là không phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên giới tính hoặc chủng tộc của họ.)
Sympathy
She expressed her sympathy for her friend who had lost a loved one. (Cô ấy bày tỏ sự cảm thông với người bạn đã mất đi người thân.)
Xem thêm:
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng cho Unit 6 trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 10. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp