Banner background

Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming Independent - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8 về chủ đề Becoming Independent, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 11 unit 8 becoming independent global success

Unit 8: Becoming independent trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 khai thác chủ đề và từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên và cách trở thành người học độc lập. Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, ZIM sẽ cung cấp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8 (Global success) và mở rộng các từ vựng có liên quan. Ngoài ra, ZIM còn thiết kế 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 8: achieve, carry out, combine, come up with, confidence, deal with, get around, mange ….

  • Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb, idiom về Becoming independent: prioritize, assertive, strive, adolescence, pocket money…

  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Becoming Independent

Phần từ vựng trong sách

1. Achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, giành được

Ví dụ: She worked hard to achieve her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)

  • Achievement (n): thành tựu, sự đạt được

  • Achievable (adj): có thể đạt được

2. Carry out /ˌkæri ˈaʊt/ (phrasal verb): tiến hành

Ví dụ: She was asked to carry out the experiment and report the results. (Cô ấy được yêu cầu tiến hành cuộc thí nghiệm và báo cáo kết quả.)

3. Combine /kəmˈbaɪn/ (v): kết hợp

Ví dụ: You can combine these two ingredients to create a delicious dish. (Bạn có thể kết hợp hai nguyên liệu này để tạo ra món ăn ngon.)

  • Combination (n): sự kết hợp, sự phối hợp

  • Combined (adj): kết hợp, phối hợp

4. Come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phrasal verb): nghĩ ra, nảy ra

Ví dụ: She always comes up with creative ideas for our projects. (Cô ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án của chúng tôi.)

5. Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n): sự tự tin

Ví dụ: Building self-confidence is essential for personal growth. (Xây dựng sự tự tin là quan trọng cho phát triển cá nhân.)

  • Confident (adj): tự tin

  • Confide (v): tự tin, tín nhiệm

6. Deal with /diːl wɪð/ (phrasal verb): giải quyết, đối phó

Ví dụ: They had to deal with a difficult situation at work today. (Họ phải đối phó với một tình huống khó khăn tại nơi làm việc hôm nay.)

7. Decision-making skills /dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ skɪlz/ (noun phrase) : kĩ năng đưa ra quyết định

Ví dụ: Developing strong decision-making skills is crucial for effective leadership. (Phát triển tốt kĩ năng đưa ra quyết định là quan trọng đối với vai trò lãnh đạo hiệu quả.)

  • Decide (v): quyết định

  • Decisive (adj): quả quyết, dứt khoát

8. Get around /ɡet əˈraʊnd/ (phrasal verb): đi lại

Ví dụ: In some cities, it's easy to get around using public transportation. (Ở một số thành phố, việc đi lại bằng phương tiện công cộng rất dễ dàng.)

9. Get into the habit of /ɡet ˌɪntu ðə ˈhæbɪt əv/ (phrasal verb): tạo thói quen

Ví dụ: To improve your health, try to get into the habit of exercising regularly. (Để cải thiện sức khỏe, hãy cố gắng tạo thói quen tập thể dục thường xuyên.)

  • Habit (n): thói quen

  • Habitual (adj): thường xuyên, thường lệ

10. Independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n): sự độc lập

Ví dụ: Moving out of your parents' house is a step toward independence. (Chuyển ra sống riêng là một bước tiến hướng đến sự độc lập.)

  • Independent (adj): độc lập, không lệ thuộc

  • Independently (adv): một cách độc lập

11. Learner /ˈlɜːrnər/ (n): người học

Ví dụ: The school provides various resources to help learners improve their English skills. (Trường học cung cấp nhiều tài liệu để giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.)

  • Learn (v): học

12. Learning goal /ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/ (noun phrase): mục tiêu học tập

Ví dụ: Setting clear learning goals is essential for effective study. (Đặt ra mục tiêu học tập rõ ràng là quan trọng để học hiệu quả.)

13. Life skill /laɪf skɪl/ (noun phrase): kĩ năng sống

Ví dụ: Teaching children life skills like cooking can prepare them for adulthood. (Dạy trẻ em các kĩ năng sống như nấu ăn giúp trẻ sẵn sàng cho tuổi trưởng thành.)

14. Make use of /meɪk juːs ʌv/ (phrasal verb): tận dụng

Ví dụ: It's important to make use of your time wisely to achieve your goals. (Quan trọng là phải tận dụng thời gian một cách khôn ngoan để đạt được mục tiêu của bạn.)

  • Usage (n): sự sử dụng

  • Usable (adj): có thể sử dụng

15. Manage /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lí

Ví dụ: She has the ability to manage a team effectively. (Cô ấy có khả năng quản lí một đội nhóm một cách hiệu quả.)

  • Management (n): sự quản lý

  • Manageable (adj): có thể quản lý

16. Measure /ˈmeʒər/ (v) : đo lường

Ví dụ: The baker measured the flour into the bowl. (Thợ làm bánh đo lượng bột cho vào tô.)

  • Measurement (n): sự đo lường

  • Measurable: có thể đo lường

17. Money-management skills /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt skɪlz/ (noun phrase) : kĩ năng quản lí tiền

Ví dụ: Learning money-management skills is crucial for financial stability. (Học các kĩ năng quản lí tiền là quan trọng để đảm bảo ổn định tài chính.)

18. Remove /rɪˈmuːv/ (v): lấy ra, loại bỏ

Ví dụ: Please remove your shoes before entering the house. (Xin vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)

  • Removal (n): sự loại bỏ

  • Removable (adj): Có thể loại bỏ

19. Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): sự chịu trách nhiệm

Ví dụ: Taking on a leadership role comes with great responsibility. (Đảm nhiệm một vai trò lãnh đạo đi kèm với trách nhiệm lớn.)

  • Responsible (adj): có trách nhiệm

  • Responsibly( (adv): một cách có trách nhiệm

20. Rice cooker /raɪs ˈkʊkə(r)/ (n): nồi cơm điện

Ví dụ: I use my rice cooker every day to make rice for my family. (Tôi sử dụng nồi cơm điện mỗi ngày để nấu cơm cho gia đình.)

21. Motivate /ˈməʊtɪveɪt/ (v): động viên, thúc đẩy

Ví dụ: Her encouraging words always motivate me to do my best. (Những lời động viên của cô ấy luôn thúc đẩy tôi làm thậttốt.)

  • Motivation (n): sự động viên

  • Motivated (adj): được động viên

22. Study /ˈstʌdi/ (v): học tập

Ví dụ: I need to study for my upcoming exams. (Tôi cần phải học cho các kỳ thi sắp tới.)

  • Study (n): sự học tập/ bài nghiên cứu

  • Studious (adj): chăm chỉ học hành

22. Time-management skills /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (noun phrase): kĩ năng quản lí thời gian

Ví dụ: Good time-management skills are essential for meeting deadlines at work. (Kĩ năng quản lí thời gian tốt rất quan trọng để đáp ứng các hạn chót trong công việc.)

23. Trust /trʌst/ (n): sự tin tưởng

Ví dụ: Trust is the foundation of any strong relationship. (Sự tin tưởng là nền tảng của mọi mối quan hệ mạnh mẽ.)

  • Trust (v): tin tưởng

24. Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy

Ví dụ: She is known for being a reliable friend. (Cô ấy nổi tiếng là một người bạn đáng tin cậy.)

  • Reliability (n): tính đáng tin cậy

  • Reliably (adv): một cách đáng tin cậy

25. Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): ưu điểm

Ví dụ: One advantage of living in the city is easy access to amenities. (Một ưu điểm của việc sống trong thành phố là dễ dàng tiếp cận các tiện ích.)

  • Advantage (v): làm lợi cho

  • Advantageous (adj): có lợi, thuận lợi

26. Disadvantage /dɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): nhược điểm, bất lợi

Ví dụ: A disadvantage of working from home is the lack of social interaction. (Một bất lợi nếu làm việc tại nhà là thiếu giao tiếp xã hội.)

  • Disadvantage (v): gây bất lợi cho

  • Disadvantageous (adj): bất lợi

27. Practical /ˈpræktɪkəl/ (adj): thực tế

Ví dụ: His practical advice helped me solve the problem efficiently. (Lời khuyên thực tế của anh ấy giúp tôi giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)

  • Practicality (n): tính thực tế

  • Practically (adv): một cách thực tế

28. Diploma /dɪˈpləʊmə/ (n): bằng cấp

Ví dụ: She proudly displayed her diploma on the wall. (Cô ấy tự hào treo bằng cấp lên tường.)

  • Diplomatic (adj): Ngoại giao/(thuộc) công văn

  • Diplomacy (n): tài ngoại giao

29. Admission /ədˈmɪʃən/ (n): sự nhận vào

Ví dụ: The admission to the concert is free for children under 12." (Việc vào cửa xem hòa nhạc miễn phí cho trẻ em dưới 12 tuổi.)

  • Admit (v): nhập học, cho phép vào

30. Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n): tình nguyện viên

Ví dụ: She has been a dedicated volunteer at the local animal shelter for years. (Cô ấy đã làm tình nguyện viên nhiệt tình tại trại bảo tồn động vật địa phương suốt nhiều năm.)

  • Volunteer (v): tình nguyện

  • Voluntarily (adv): một cách tình nguyện

Phần từ vựng mở rộng

1. Self-motivated /selfˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj): có động lực, năng nổ

Ví dụ: She is a self-motivated student who always strives to excel in her studies. (Cô ấy là một học sinh năng nổ luôn nỗ lực để xuất sắc trong học tập.)

2. Self-study /self ˈstʌdi/ (n): sự tự học

Ví dụ: Self-study is essential for personal growth and learning. (Tự học là quan trọng cho sự phát triển và học hỏi cá nhân.)

3. Obstacle /ˈɒbstəkəl/ (n): trở ngại

Ví dụ: Overcoming obstacles is part of the journey to success. (Vượt qua trở ngại là một phần của hành trình đến thành công.)

4. Prioritize /praɪˈɒrɪtaɪz/ (v): ưu tiên

Ví dụ: It's important to prioritize your tasks to manage your time effectively. (Việc ưu tiên công việc là quan trọng để quản lí thời gian hiệu quả.)

  • Priority (n): sự ưu tiên hàng đầu

  • Prioritized (adj): đã ưu tiên

5. Assertive /əˈsɜːɪv/ (adj): quả quyết, tự tin

Ví dụ: Being assertive in communication helps express your needs clearly. (Việc tỏ ra quả quyết trong giao tiếp giúp thể hiện rõ nhu cầu của bạn.)

  • Assert (v): khẳng định, quả quyết

  • Assertiveness (n): tính quả quyết

6. Strive /straɪv/ (v): nỗ lực

Ví dụ: She strives to achieve her goals through hard work and determination. (Cô ấy nỗ lực để đạt được mục tiêu thông qua sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.)

7. Adolescence/ˌædəˈlesəns/ (n): thời thanh thiếu niên

Ví dụ: Adolescence is a period of significant physical and emotional changes. (Tuổi thanh thiếu niên là giai đoạn có những thay đổi lớn về thể chất và tinh thần.)

  • Adolescent (adj): đang tuổi thanh niên, trẻ

8. Pocket money /ˈpɒkɪt ˌmʌni/ (noun phrase): tiền tiêu vặt

Ví dụ: My parents give me pocket money to spend on small expenses. (Bố mẹ tôi cho tiền tiêu vặt để tôi tiêu cho các khoản chi nhỏ.)

9. Don’t bite off more than you can chew (idiom): không nên đảm đang quá nhiều

Ví dụ: It's important not to bite off more than you can chew when taking on a new task. (Không nên đảm đang quá nhiều khi đảm nhận một công việc mới.)

10. From scratch (idiom): bắt đầu từ đầu

Ví dụ: After the failure of his first business, he decided to start from scratch and build a new one. (Sau thất bại trong doanh nghiệp đầu tiên, anh ấy quyết định bắt đầu từ đầu và xây dựng một cái mới.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Make use of

a. thời thanh thiếu niên

2. Disadvantage

b. đo lường

3. Adolescence

c. bất lợi

4. Money-management skills

d. kĩ năng quản lý tiền bạc

5. Measure

e. tận dụng

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.

1. Emma is __________ about her presentation tomorrow because she practiced a lot.

A. confidence

B. confident

C. confide

D. confidently

2. We’ve __________ some marvelous results with this new method.

A. motivates

B. motivated

C. achieves

D. achieved

3. He's intelligent, but his lack of ____________ is limiting his success.

A. time-management skills

B. get into the habit of

C. management

D. disadvantage

4. A good friend is someone you can always count on because they are _________.

A. practically

B. reliable

C. removable

D. studious

5. The __________ of living alone is the freedom to do what you like.

A. trust

B. practical

C. advantage

D. disadvantage

6. Distance learning can only be successful if you are a __________ individual.

A. self-motivated

B. self-study

C. decisive

D. obstacle

7. My parents give me some ____________ every week to spend on small things I like.

A. rice cooker

B. learning goals

C. pocket money

D. achievement

8. My sister was __________ to the University of Science.

A. admit

B. admission

C. admitting

D. admitted

9. What is your primary ____________ for this school year?

A. diploma

B. learning goal

C. use

D. life skill

10. It took me a while to ____________ reading 10 pages a day.

A. get into the habit of

B. get around

C. make use of

D. come up with

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. Independent

→ _________________________________________________________________.

2. Priority

→ _________________________________________________________________.

3. Study (v)

→ _________________________________________________________________.

4. Diploma

→ _________________________________________________________________.

5. Deal with

→ _________________________________________________________________.

6. Life skill

→ _________________________________________________________________.

7. Volunteer

→ ________________________________________________________________.

8. Manage

→ _________________________________________________________________.

9. Combine

→ _________________________________________________________________.

10. From scratch

→ _________________________________________________________________.

Phần đáp án và giải thích

Bài 1:

1 - e

2 - c

3 - a

4 - d

5 - b

Bài 2:

1. Đáp án: B:

  • Giải thích: Chỗ trống cần một tính từ đứng trước giới từ “about”. Vì vậy chọn đáp án B.

  • Dịch nghĩa: Emma tự tin về bài thuyết trình ngày mai vì cô ấy đã luyện tập rất nhiều.

2. Đáp án: D

  • Giải thích: Cụm "We’ve" cho biết câu theo thì hiện tại hoàn thành, do đó theo công thức ta có "have + V3/ed". Câu có đề cập đến những thành quả tuyệt vời (marvelous results) do làm theo phương pháp mới (new method) nên có thể suy ra người nói đang nhắc đến sự thành tựu/ đạt được (achieved).

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đạt được những kết quả tuyệt vời bằng phương pháp mới này.

3. Đáp án: A

  • Giải thích: Câu đề cập đến việc thiếu gì đó (lack of) khiến anh ấy không thể thành công nên có thể suy ra câu đang nhắc đến một kĩ năng cần thiết để thành công. Ngoài ra người học lưu ý sau “lack of” cần đi với danh từ.

  • Dịch nghĩa: Anh ấy thông minh, nhưng việc thiếu kĩ năng quản lý thời gian đang hạn chế sự thành công của anh ấy.

4. Đáp án: B

  • Giải thích: Câu có đề cập đến đặc điểm của một người bạn tốt là ta có thể tin vào họ mọi lúc nên suy ra đây là một người bạn đáng tin cậy (reliable). Vì vậy chọn đáp án B.

  • Dịch nghĩa: Một người bạn tốt là người mình luôn có thể tin vào vì họ đáng tin cậy.

5. Đáp án: C

  • Giải thích: Đối với nhiều người khi sống một mình (living alone) thì họ thường có sự tự do để làm những gì bản thân thích (freedom to do what you like) và đây là ưu điểm (advantage) nổi bật đối với họ. Vì vậy chọn đáp án C.

  • Dịch nghĩa: Ưu điểm của việc sống một mình là sự tự do làm những gì bạn thích.

6. Đáp án: A

  • Giải thích: Câu có đề cập đến việc học từ xa (distance learning) chỉ thành công khi cá nhân đó có một đặc điểm nào đó. Có thể suy ra câu đang nhắc đến sự tự lực trong học tập (self-motivated). Người học lưu ý chỗ trống cần một tính từ để miêu tả cho danh từ “individual” theo sau

  • Dịch nghĩa: Học từ xa chỉ có thể thành công nếu bạn là một cá nhân tự nỗ lực.

7. Đáp án: C

  • Giải thích: Câu có đề cập đến việc ba mẹ cung cấp một khoảng (parents give) cho anh ấy để sử dụng cho những thứ mà anh ấy muốn (spend on small things I like) nên có thể suy ra đây là tiền tiêu vặt (pocket money). Vì vậy chọn đáp án C.

  • Dịch nghĩa: Ba mẹ tôi cho tôi một ít tiền tiêu vặt hàng tuần để mua những thứ mà tôi thích.

8. Đáp án: D

  • Giải thích: Từ “was” báo hiệu đây là câu bị động, vì vậy theo công thức ta có “was + V3/ed”. Do đó đáp án đúng là D.

  • Dịch nghĩa: Chị gái tôi đã trúng tuyển vào Đại học Khoa học tự nhiên.

9. Đáp án: B

  • Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ để bổ ngữ tính từ “primary” với ý nghĩa muốn biết về sự hàng đầu, ưu tiên của người hỏi. Câu có đề cập đến năm học (school year) liên quan đến sự học tập vì vậy chọn đáp án B.

  • Dịch nghĩa: Mục tiêu học tập hàng đầu của bạn cho năm học này là gì?

10. Đáp án: A

  • Giải thích: Câu có đề cập đến mất một khoảng thời gian (took a while) để đọc 10 trang sách mỗi ngày (reading 10 pages a day). Vì vậy chọn đáp án A để nêu lên thời gian cần để hình thành một thói quen. Ngoài ra, người học có thể lưu ý chỉ có giới từ “of” theo sau là V_ing “reading”.

  • Dịch nghĩa: Mất khoảng thời gian dài để tôi tạo thói quen đọc 10 trang sách mỗi ngày.

Bài 3: Đáp án tham khảo

1.Being independent means making decisions on your own without relying on others. (Trở nên tự lập có nghĩa là tự mình ra quyết định mà không cần phụ thuộc vào người khác.)

2. Education should be a top priority for every student. (Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu đối với mọi học sinh.)

3. To succeed in school, you need to study regularly. (Để thành công tại trường, bạn cần học thường xuyên.)

4. Getting a diploma is a significant achievement for many students. (Nhận được bằng cấp là một thành tựu quan trọng đối với nhiều học sinh.)

5. The teacher is used to dealing with difficult teenagers. (Giáo viên ấy đã quen thuộc với việc đối phó với thanh thiếu niên khó tính.)

6. Teach your children life skills such as conflict resolution. (Hãy dạy con bạn các kĩ năng sống như khả năng giải quyết xung đột.)

7. I want to volunteer for the upcoming Mua he xanh campaign. (Mình muốn tình nguyện cho chiến dịch Mùa hè xanh sắp tới.)

8. I can't manage all this work on my own. (Tôi không thể nào quản lí hết tất cả việc này một mình được.)

9. Let's combine all the ingredients to make a salad. (Chúng ta hãy kết hợp các nguyên liệu lại để làm món rau trộn.)

10. We forgot to add sugar into the cake so we had to start again from scratch. (Chúng tôi quên thêm đường vào bánh kem nên chúng tôi phải làm lại từ đầu.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng Unit 8: Becoming independent trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 11. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 9


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 11 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...