Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The World Of Work - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 5 về chủ đề The World Of Work, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
Hà Bích Ngọc
tu vung tieng anh 12 unit 5 the world of work global success

Unit 5 lớp 12 SGK Global Success có chủ đề The world of work. Với chủ đề này, học sinh sẽ khám phá thế giới công việc, ví dụ như các nghề nghiệp khác nhau, hình thức công việc, phong cách làm việc… Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work. Sau phần tổng hợp là các bài tập giúp học sinh củng cố từ vựng, ghi nhớ kiến thức.

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work - Từ vựng SGK: night shif (ca đêm), tiring (mệt mỏi), accountant (kế toán), regulation (quy định), nine-to-five (làm việc giờ hành chính)…

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work - Từ vựng mở rộng: intern (thực tập sinh), freelancer (người làm việc tự do), promotion (thăng chức), self-employed (tự làm chủ)…

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work

1. Night shift /naɪt ʃɪft/ (n. phr): Ca đêm

  • Ví dụ: She works the night shift at the hospital. (Cô ấy làm ca đêm tại bệnh viện.)

2. Tiring /ˈtaɪə.rɪŋ/ (adj): Mệt mỏi

Ví dụ: The job is quite tiring, especially after a long day. (Công việc này khá mệt mỏi, đặc biệt sau một ngày dài.)

  • Tiredness (n): sự mệt mỏi

3. Put up /pʊt ʌp/ (phr v): thể hiện kỹ năng

  1. Ví dụ: The dance put up a great performance last night. (Tối qua vũ công đã có một màn trình diễn tuyệt vời.)

4. Stressful /ˈstres.fəl/ (adj): Căng thẳng

Ví dụ: Working in a high-pressure environment can be very stressful. (Làm việc trong môi trường áp lực cao có thể rất căng thẳng.)

  • Stress (n): sự căng thẳng

  • Stressed (adj): căng thẳng

image-alt

5. Nine-to-five /ˌnaɪn.təˈfaɪv/ (adj): Làm việc giờ hành chính

  • Ví dụ: He prefers a nine-to-five job for its stability. (Anh ấy thích công việc giờ hành chính vì sự ổn định của nó.)

6. Accountant /əˈkaʊn.tənt/ (n): Kế toán

  • Ví dụ: My sister is an accountant at a large firm. (Chị gái tôi là kế toán tại một công ty lớn.)

7. Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (n): Quy định

Ví dụ: There are strict regulations on waste disposal. (Có những quy định nghiêm ngặt về việc xử lý rác thải.)

  • Regulate (v): chỉnh đốn

8. Client /ˈklaɪ.ənt/ (n): Khách hàng

  • Ví dụ: The lawyer met with her client to discuss the case. (Luật sư đã gặp khách hàng của mình để thảo luận về vụ án.)

9. Business trip /ˈbɪz.nɪs trɪp/ (n. phr): Chuyến công tác

  • Ví dụ: He’s on a business trip to New York. (Anh ấy đang đi công tác tại New York.)

10. Follow one's footsteps /ˈfɒl.əʊ wʌnz ˈfʊt.step/ (idiom): Noi gương ai đó

  • Ví dụ: She followed in her mother’s footsteps and became a teacher. (Cô ấy nơi gương mẹ mình và trở thành giáo viên.)

11. Programming /ˈprəʊ.ɡræm.ɪŋ/ (n): Lập trình

  • Ví dụ: He has a strong background in programming. (Anh ấy có nền tảng vững chắc về lập trình.)

image-alt

12. Challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj): Thách thức

Ví dụ: The project was challenging, but we managed to complete it. (Dự án rất thách thức, nhưng chúng tôi đã hoàn thành nó.)

  • Challenge (n): thử thách

13. Relevant /ˈrel.ə.vənt/ (adj): Liên quan, thích hợp

Ví dụ: Please only bring up relevant topics in the meeting. (Xin vui lòng chỉ đề cập đến các chủ đề liên quan trong cuộc họp.)

  • Relevantly (adj): có liên quan

14. Bonus /ˈbəʊ.nəs/ (n): Tiền thưởng

  • Ví dụ: Employees receive a bonus at the end of the year. (Nhân viên nhận được tiền thưởng vào cuối năm.)

15. Employ /ɪmˈplɔɪ/ (v): Thuê (nhân viên)

Ví dụ: The company employs over 200 people. (Công ty thuê hơn 200 nhân viên.)

  • Employee (n): nhân viên

  • Employer (n): nhà tuyển dụng

image-alt

16. Rewarding /rɪˈwɔː.dɪŋ/ (adj): Đáng làm, mang lại cảm giác thỏa mãn

Ví dụ: Teaching is a very rewarding profession. (Dạy học là một nghề rất đáng làm.)

  • Reward (n, v): phần thưởng, trao thưởng

17. Vacancy /ˈveɪ.kən.si/ (n): Vị trí trống

  • Ví dụ: There is a vacancy for a software developer in the company. (Có một vị trí trống cho lập trình viên phần mềm trong công ty.)

18. Flexible /ˈflek.sə.bəl/ (adj): Linh hoạt

Ví dụ: My schedule is flexible, so I can meet you anytime. (Lịch trình của tôi linh hoạt, vì vậy tôi có thể gặp bạn bất cứ lúc nào.)

  • Flexibly (adv): một cách linh hoạt

  • Flexibility (n): linh hoạt

19. Review /rɪˈvjuː/ (n): Đánh giá

  • Ví dụ: The manager conducted a review of the project. (Người quản lý đã thực hiện một đánh giá về dự án.)

20. On-the-job training /ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪ.nɪŋ/ (n. phr): Đào tạo tại chỗ

  • Ví dụ: New employees receive on-the-job training. (Nhân viên mới được đào tạo tại chỗ.)

21. Casual /ˈkæʒ.u.əl/ (adj): thoải mái, không chính thức

Ví dụ: He prefers a casual work environment. (Anh ấy thích một môi trường làm việc thoải mái.)

  • Casually (adv): một cách thoải mái

  • Casuality (n): sự thoải mái

22. Wage /weɪdʒ/ (n): Tiền công

  • Ví dụ: The average wage in this industry is rising. (Mức lương trung bình trong ngành này đang tăng.)

23. Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (adj): Có trách nhiệm

Ví dụ: She is responsible for managing the team. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý nhóm.)

  • Responsibility (n): tính trách nhiệm

  • Responsibly (adv): một cách trách nhiệm

24. Reliable /rɪˈlaɪə.bəl/ (adj): Đáng tin cậy

Ví dụ: He is a reliable employee who always meets deadlines. (Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy, luôn đáp ứng hạn chót.)

  • Reliability (n): sự đáng tin

  • Reliably (adv): một cách đáng tin

25. Assistant /əˈsɪs.tənt/ (n): Trợ lý

  • Ví dụ: The manager has two assistants to help with daily tasks. (Người quản lý có hai trợ lý giúp đỡ với các công việc hàng ngày.)

image-alt

26. Babysitter /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ (n): Người giữ trẻ

  • Ví dụ: They hired a babysitter for the evening. (Họ đã thuê một người giữ trẻ cho buổi tối.)

27. Demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj): Đòi hỏi cao

Ví dụ: The job is demanding, but it pays well. (Công việc đòi hỏi cao, nhưng lương tốt.)

  • Demand (v): đòi hỏi

28. Lonely /ˈləʊn.li/ (adj): Cô đơn

Ví dụ: Working late at night can be lonely. (Làm việc khuya có thể rất cô đơn.)

  • Loneliness (n): sự cô đơn

29. Repetitive /rɪˈpet.ɪ.tɪv/ (adj): Lặp đi lặp lại

Ví dụ: The work is repetitive but necessary. (Công việc lặp đi lặp lại nhưng cần thiết.)

  • Repeat (v): lặp lại

  • Repeated (adj): lặp lại

30. Exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ (adj): Hào hứng, thú vị

Ví dụ: The new project is very exciting. (Dự án mới rất thú vị.)

  • Excite (v): phấn khởi

  • Excited (adj): hào hứng

31. Interfere /ˌɪn.təˈfɪər/ (v): Can thiệp

  • Ví dụ: He didn’t want to interfere in their argument. (Anh ấy không muốn can thiệp vào cuộc tranh luận của họ.)

32. Overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ (adj): Quá đông đúc

  • Ví dụ: The subway is often overcrowded during rush hour. (Tàu điện ngầm thường quá đông đúc vào giờ cao điểm.)

33. Commuter /kəˈmjuː.tər/ (n): Người đi làm xa

  • Ví dụ: Many commuters spend over an hour traveling to work each day. (Nhiều người đi làm xa phải mất hơn một giờ để đến nơi làm việc mỗi ngày.)

34. Endure /ɪnˈdjʊər/ (v): Chịu đựng

Ví dụ: She had to endure long hours of work every day. (Cô ấy phải chịu đựng làm việc trong nhiều giờ mỗi ngày.)

  • Endurance (n): sự chịu đựng

  • Enduring (adj): bền bỉ

35. Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): Chuyên nghiệp

Ví dụ: He maintained a professional attitude throughout the meeting. (Anh ấy duy trì thái độ chuyên nghiệp trong suốt cuộc họp.)

  • Profession (n): nghề nghiệp

image-alt

36. Crawl /krɔːl/ (v): Bò, lê bước

  • Ví dụ: The traffic was so bad that we were crawling along at a snail’s pace. (Giao thông tệ đến nỗi chúng tôi phải lê bước như rùa bò.)

Từ vựng mở rộng

1. Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ (n): Sự thăng chức

  • Ví dụ: She received a promotion after just one year with the company. (Cô ấy được thăng chức chỉ sau một năm làm việc với công ty.)

2. Intern /ˈɪn.tɜːn/ (n): Thực tập sinh

  • Ví dụ: The company is looking for a summer intern. (Công ty đang tìm kiếm thực tập sinh mùa hè.)

3. Deadline /ˈded.laɪn/ (n. phr): Hạn chót

  • Ví dụ: We need to meet the deadline for this project. (Chúng ta cần đáp ứng hạn chót cho dự án này.)

4. Job interview /dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/ (n. phr): Phỏng vấn xin việc

  • Ví dụ: She prepared carefully for the job interview. (Cô ấy đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn xin việc.)

image-alt

5. Workload /ˈwɜːk.ləʊd/ (n): Khối lượng công việc

  • Ví dụ: He has a heavy workload this week. (Anh ấy có khối lượng công việc nặng nề trong tuần này.)

6. Freelancer /ˈfriː.lænsər/ (n): Người làm việc tự do

  • Ví dụ: She works as a freelancer for various companies. (Cô ấy làm việc tự do cho nhiều công ty khác nhau.)

7. Job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ (n. phr): Sự hài lòng trong công việc

  • Ví dụ: High job satisfaction is important for employee retention. (Sự hài lòng trong công việc cao rất quan trọng để giữ chân nhân viên.)

8. Work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ (n. phr): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

  • Ví dụ: It’s important to maintain a healthy work-life balance. (Điều quan trọng là duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

9. Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ (n): Làm việc nhóm

  • Ví dụ: Teamwork is essential for this project. (Làm việc nhóm là điều cần thiết cho dự án này.)

image-alt

10. Job offer /dʒɒb ˈɒf.ər/ (n. phr): Lời mời làm việc

  • Ví dụ: She received a job offer from a multinational company. (Cô ấy đã nhận được lời mời làm việc từ một công ty đa quốc gia.)

11. Overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ (n): Làm thêm giờ

  • Ví dụ: They often have to work overtime to meet deadlines. (Họ thường phải làm thêm giờ để kịp hạn chót.)

12. Networking /ˈnet.wɜː.kɪŋ/ (n): Mạng lưới quan hệ

  • Ví dụ: Networking is crucial for career advancement. (Mạng lưới quan hệ rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp.)

13. Resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ (n): Sự từ chức

  • Ví dụ: He handed in his resignation letter yesterday. (Anh ấy đã nộp đơn từ chức vào ngày hôm qua.)

14. Work environment /wɜːk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): Môi trường làm việc

  • Ví dụ: A positive work environment boosts productivity. (Môi trường làm việc tích cực tăng năng suất lao động.)

15. Career path /kəˈrɪə pɑːθ/ (n): Con đường sự nghiệp

  • Ví dụ: She is planning her career path carefully. (Cô ấy đang lên kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình một cách cẩn thận.)

16. Job security /dʒɒb sɪˈkjʊə.rə.ti/ (n): Sự an toàn trong công việc

  • Ví dụ: Job security is a major concern for many employees. (Sự an toàn trong công việc là mối quan tâm lớn của nhiều nhân viên.)

17. Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ (n): Làm việc nhóm

  • Ví dụ: Teamwork is essential for this project. (Làm việc nhóm là điều cần thiết cho dự án này.)

18. Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (n): Hiệu quả

  • Ví dụ: Improving efficiency is our top priority. (Cải thiện hiệu quả là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)

19. Probation /prəˈbeɪ.ʃən/ (n): Thời gian thử việc

  • Ví dụ: He is on probation for the first three months. (Anh ấy đang trong thời gian thử việc ba tháng đầu.)

20. Self-employed /ˌself.ɪmˈplɔɪd/ (adj): Tự làm chủ

  • Ví dụ: She has been self-employed for five years now. (Cô ấy đã tự làm chủ được năm năm rồi.)

Luyện tập từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. tiring

a. quy định

2. regulation

b. căng thẳng

3. stressful

c. mệt mỏi

4. bonus

d. thuê

5. employ

e. tiền thưởng

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

flexible

challenging

nine-to-five

overtime

demanding

review

freelancer

relevant

vacancy

networking

  1. The new project is ______ but will enhance your skills significantly.

  2. Only bring up _______ information during the important team meeting tomorrow.

  3. There is a _______ in the marketing department for a senior position.

  4. Her work schedule is_______, allowing her to attend family events.

  5. The manager's_______ of your performance will be conducted next week.

  6. The job is very________ but offers great opportunities for career growth.

  7. He prefers a________ job for its stability and routine.

  8. As a________, she chooses projects that align with her interests.

  9. Employees who work_________ on weekends receive additional compensation and days off.

  10. Effective________ can open doors to new career opportunities and collaborations.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. intern

  2. repetitive

  3. interfere

  4. endure

  5. professional

  6. promotion

  7. workload

  8. teamwork

  9. efficiency

  10. probation

Đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1-c, 2-a, 3-b, 4-e, 5-d

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

1. The new project is ______ but will enhance your skills significantly.

  • Đáp án: challenging

  • Giải thích: Dựa vào các từ “project” (dự án), “enhace” (nâng cao), “skills" (kỹ năng), có thể đoán dự án mới thì khó khăn nhưng sẽ nâng cao kỹ năng của bạn. Vì vậy đáp án là “challenging”.

  • Dịch: Dự án mới thì khó khăn nhưng sẽ nâng cao kỹ năng của bạn đáng kể.

2. Only bring up _______ information during the important team meeting tomorrow.

  • Đáp án: relevant

  • Giải thích: Dựa vào các từ “bring up” (đề cập), “information” (thông tin), “team meeting” (buổi họp), có thể đoán chỉ đề cập đến các thông tin liên quan trong buổi họp. Vì vậy đáp án là “relevant”.

  • Dịch: Chỉ đề cập đến thông tin liên quan trong cuộc họp nhóm quan trọng ngày mai.

3. There is a _______ in the marketing department for a senior position.

  • Đáp án: vacancy

  • Giải thích: Dựa vào các từ “marketing department” (bộ phận tiếp thị), “senior position” (vị trí cao cấp), có thể đoán có một vị trí trống ở bộ phận tiếp thị cho một vị trí cao cấp. Vì vậy đáp án là “vacancy”.

  • Dịch: Có một vị trí trống ở bộ phận tiếp thị cho một vị trí cao cấp.

4. Her work schedule is_______, allowing her to attend family events.

  • Đáp án: flexible

  • Giải thích: Dựa vào các từ “work schedule” (lịch làm việc), “attend” (tham gia), “family events” (sự kiện gia đình), có thể đoán lịch làm việc của cô ấy linh hoạt, cho phép cô tham gia các sự kiện gia đình. Vì vậy đáp án là “flexible”.

  • Dịch: Lịch làm việc của cô ấy linh hoạt, cho phép cô tham gia các sự kiện gia đình.

5. The manager's_______ of your performance will be conducted next week.

  • Đáp án: review

  • Giải thích: Dựa vào các từ “manager” (quản lý), “performance” (hiệu suất"), “conducted” (tiến hành), “next week” (tuần tới), có thể đoán bản đánh giá của quản lý về hiệu suất của bạn sẽ được tiến hành vào tuần tới. Vì vậy đáp án là “review”.

  • Dịch: Bản đánh giá của quản lý về hiệu suất của bạn sẽ được tiến hành vào tuần tới.

6. The job is very________ but offers great opportunities for career growth.

  • Đáp án: demanding

  • Giải thích: Dựa vào các từ “job” (công việc), “opportunities” (cơ hội), “career growth” (phát triển sự nghiệp), có thể đoán công việc yêu cầu cao nhưng mang lại cơ hội để phát triển sự nghiệp. Vì vậy đáp án là “demanding”.

  • Dịch: Công việc yêu cầu cao nhưng mang lại cơ hội tuyệt vời để phát triển sự nghiệp

7. He prefers a________ job for its stability and routine.

  • Đáp án: nine-to-five

  • Giải thích: Dựa vào các từ “prefer” (thích), “job” (công việc), “stability” (ổn định), “routine” (tính đều đặn), có thể đoán anh ấy thích công việc giờ hành chính vì sự ổn định và tính đều đặn của nó. Vì vậy đáp án là “nine-to-five”.

  • Dịch: Anh ấy thích công việc giờ hành chính vì sự ổn định và tính đều đặn của nó.

8. As a________, she chooses projects that align with her interests.

  • Đáp án: freelancer

  • Giải thích: Dựa vào các từ “chooses” (chọn), “project” (dự án), “align” (phù hợp), “interests” (sở thích), có thể đoán Làm việc tự do, cô ấy chọn các dự án phù hợp với sở thích của mình. Vì vậy đáp án là “freelancer”.

  • Dịch: Làm việc tự do, cô ấy chọn các dự án phù hợp với sở thích của mình.

9. Employees who work_________ on weekends receive additional compensation and days off.

  • Đáp án: overtime

  • Giải thích: Dựa vào các từ “employees” (nhân viên), “work” (làm việc), “weekends” (cuối tuần), “compensation” (trợ cấp), “days off” (ngày nghỉ), có thể đoán nhân viên làm thêm giờ vào cuối tuần sẽ nhận được thêm trợ cấp và ngày nghỉ. Vì vậy đáp án là “overtime”.

10. Effective________ can open doors to new career opportunities and collaborations.

  • Đáp án: networking

  • Giải thích: Dựa vào các từ “effective” (hiệu quả), “open doors” (mở cửa), “career opportunities” (cơ hội làm việc), “collaborations” (hợp tác), có thể đoán xây dựng mối quan hệ hiệu quả có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp và hợp tác mới. Vì vậy đáp án là “networking”.

  • Dịch: Xây dựng mối quan hệ hiệu quả có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp và hợp tác mới.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

1. Intern

  • The intern worked diligently, hoping to secure a permanent position later.

  • Dịch: Thực tập sinh làm việc chăm chỉ, hy vọng sẽ có vị trí cố định sau này.

2. Repetitive

  • The repetitive nature of the task made it mentally exhausting quickly.

  • Dịch: Tính chất lặp đi lặp lại của nhiệm vụ khiến nó nhanh chóng trở nên mệt mỏi về tinh thần.

3. Interfere

  • Please don't interfere with their work; they need complete concentration now.

  • Dịch: Làm ơn đừng can thiệp vào công việc của họ; họ cần sự tập trung hoàn toàn lúc này.

4. Endure

  • She had to endure long hours of work during the peak season.

  • Dịch: Cô ấy phải chịu đựng những giờ làm việc dài trong mùa cao điểm.

5. Professional

  • Maintaining a professional attitude is essential in high-pressure work environments.

  • Dịch: Duy trì thái độ chuyên nghiệp là điều cần thiết trong môi trường làm việc áp lực cao.

6. Promotion

  • She was thrilled to receive a promotion after just one year.

  • Dịch: Cô ấy rất vui mừng khi nhận được sự thăng tiến chỉ sau một năm.

7. Workload

  • His heavy workload has been causing significant stress and reduced efficiency.

  • Dịch: Khối lượng công việc nặng nề của anh ấy đã gây ra căng thẳng đáng kể và giảm hiệu quả.

8. Teamwork

  • Successful teamwork requires clear communication and trust among all team members.

  • Dịch: Làm việc nhóm thành công đòi hỏi sự giao tiếp rõ ràng và niềm tin giữa tất cả các thành viên.

9. Efficiency

  • Improving efficiency in the workplace can lead to significant cost savings.

  • Dịch: Cải thiện hiệu quả trong công việc có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể.

10. Probation

  • During probation, employees are evaluated based on their performance and reliability.

  • Dịch: Trong thời gian thử việc, nhân viên được đánh giá dựa trên hiệu suất và độ tin cậy của họ.

Giải tiếng Anh 12 Unit 4: The World Of Work:

Tổng kết

Trên đây là phần tổng hợp từ vựng trong SGK và mở rộng cho phần từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work. Để nhớ từ vựng lâu hơn, người học nên thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức, đồng thời làm các bài tập liên quan và vận dụng chúng trong đời sống hàng ngày. Nếu còn thắc mắc nào hay muốn nhận xét, chữa bài tập, hãy truy cập ZIM Helper - diễn đàn được tổ chức bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Trần Hoàng ThắngTrần Hoàng Thắng
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu