Banner background

Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11: Our Greener World - Global Success

Bài viết cung cấp danh sách từ vựng Unit 11: Our Greener World - Tiếng Anh lớp 6, bên cạnh bài tập vận dụng kèm giải thích chi tiết. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 6 Unit 11.
tu vung tieng anh 6 unit 11 our greener world global success

Unit 11 trong sách Tiếng Anh 6 Global Success tập trung giới thiệu những từ vựng, mục ngữ pháp, cũng như các kiến thức liên quan về kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh về chủ đề “Our Greener World” - Vì một thế giới xanh. Trong phần này, học sinh sẽ được biết đến những từ vựng về 3Rs, về những cách sống thân thiện với môi trường,… Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng nổi bật cần ghi nhớ trong Unit 11 Tiếng Anh 6, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng cũng như những bài tập vận dụng để củng cố và luyện tập.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách: reusable, plastic, environment, check-out, green, kind, plant, rubbish, reduce, reuse, recycle,…

  • Từ vựng mở rộng: litter, cut down on, do away with, landfill, repurpose, dispose, compostable, renewable energy, climate change, conserve.

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn, Đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our Houses in the Future

Từ vựng trong sách

1. Reusable /riːˈjuːzəbᵊl/ (adj): có thể tái sử dụng.

Ví dụ: I like to use reusable bags to help the environment. (Tôi thích dùng túi có thể tái sử dụng để giúp bảo vệ môi trường.)

  • Reusability (n): sự có thể tái sử dụng

  • Reuse (v): tái sử dụng

2. Plastic /ˈplæstɪk/ (adj): bằng nhựa.

Ví dụ: We shouldn’t use too much plastic bottles. (Chúng ta không nên sử dụng quá nhiều chai nhựa.)

  • Plastic (n): nhựa

  • Plasticity (n): sự mềm dẻo

3. Environment /ɪnˈvaɪərənmənt/ (n): môi trường.

Ví dụ: It is our job to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.)

  • Environmental (adj): thuộc về, liên quan đến môi trường

  • Environmentalist (n): nhà môi trường học

4. Check-out /ʧɛk-aʊt/ (n): quầy thanh toán.

Ví dụ: You go to the check-out to pay for your groceries. (Bạn đến quầy thanh toán để trả tiền cho đồ mình mua.)

  • Check (v): kiểm tra

  • Checklist (n): danh sách công việc

5. Green /ɡriːn/ (adj): thân thiện với môi trường.

Ví dụ: My family usually eat out on special occasions. (Gia đình tôi thường đi ăn ở ngoài vào những dịp đặc biệt.)

  • Greens (n): lá rau

  • Greenery (n): cây cỏ

6. Kind /kaɪnd/ (n): loại, thể loại.

Ví dụ: What kind of book do you like? (Bạn thích thể loại sách nào?)

  • Flowery (adj): nhiều hoa, đầy hoa, (văn chương) hoa mỹ

  • Flowering (adj): (cây) có thể nở hoa

7. Plant /plɑːnt/ (v): trồng (cây).

Ví dụ: We are going to plant some trees behind the school. (Chúng tôi sắp trồng một vài cái cây phía sau trường.)

  • Plant (n): cây, thực vật

  • Plant-based (adj): dựa trên các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật

8. Rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n): rác thải.

Ví dụ: The rubbish is collected at 5 p.m. every afternoon. (Rác thải sẽ được thu gom vào lúc 5 giờ mỗi buổi chiều.)

  • Rubbishy (adj): tồi tệ, kém chất lượng

9. Reduce /rɪˈdjuːs/ (v): cắt giảm.

Ví dụ: Everyone should try to reduce electricity usage. (Mỗi người nên cố gắng cắt giảm lượng điện mình sử dụng.)

  • Reduction (n): sự cắt giảm

  • Reductive (adj): mang tính cắt giảm

10. Reuse /riːˈjuːz/ (v): tái sử dụng.

Ví dụ: You can reuse this bottle, instead of throwing it away like plastic ones. (Bạn có thể tái sử dụng cái chai nước này, thay vì vứt nó đi như chai nhựa.)

  • Reuse (n): sự tái sử dụng

  • Reusable (adj): có thể tái sử dụng

11. Recycle /ˌriːˈsaɪkᵊl/ (v): tái chế.

Ví dụ: Old gift wraps can be recycled easily. (Những giấy gói quà cũ có thể được tái chế một cách dễ dàng. )

  • Recycled (adj): đã qua tái chế

  • Recyclable (adj): có thể được tái chế

12. Product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm.

Ví dụ: You can create new products from used things. (Bạn có thể tạo ra những sản phẩm mới từ những thứ đã qua sử dụng.)

  • Production (n): sự sản xuất

  • Produce (v): sản xuất

13. Material /məˈtɪəriəl/ (n): nguyên liệu, vật liệu.

Ví dụ: I can make a baking soda volcano using the materials we have. (Tôi có thể làm một cái núi lửa từ muối nở sử dụng những nguyên liệu mà chúng ta đã có.)

  • Materialistic (adj): coi trọng vật chất, duy vật

  • Materialise (v): trở thành hiện thực, vật chất hóa, cụ thể hóa

14. Glass /ɡlɑːs/ (n): thủy tinh.

Ví dụ: Kim’s family has a beautiful teapot made from glass. (Gia đình Kim có một ấm trà rất đẹp bằng thủy tinh.)

  • Glass (adj): làm từ thủy tinh

  • Glassy (adj): như thủy tinh, trong vắt

15. Article /ˈɑːtɪkᵊl/ (n): bài báo.

Ví dụ: I read an article earlier about what we can do to help the environment. (Nãy tôi có đọc một bài báo về những việc chúng ta có thể làm để giúp bảo vệ môi trường.)

16. Cough /kɒf/ (v): ho.

Ví dụ: Lan’s coughing; is she sick? (Lan đang ho kìa; cô ấy bị ốm à?)

  • Cough (n): cơn ho, tiếng ho

17. Fresh /frɛʃ/ (adj): tươi.

Ví dụ: We only sell fresh fish here, so don’t worry. (Ở đây chúng tôi chỉ bán cá tươi, nên đừng lo lắng.)

  • Freshly (adv): vừa mới, vừa xong

  • Freshness (n): độ tươi ngon

18. Flood /flʌd/ (n): lũ lụt.

Ví dụ: Some common natural disasters include floods and droughts. (Một số thiên tai thường thấy gồm có lũ lụt và hạn hán.)

  • Flood (v): làm ngập, làm đầy

  • Floodgate (n): cổng kiểm soát mực nước

19. Forest /ˈfɒrɪst/ (n): khu rừng.

Ví dụ: Minh and his friends had a picnic in the forest last week. (Minh và bạn bè đã đi dã ngoại trong rừng vào tuần trước)

  • Forested (adj): có trồng rừng

  • Forestry (n): lâm học

20. Air conditioner /eə kənˈdɪʃᵊnə/ (noun phrase): máy điều hòa.

Ví dụ: Turn the air conditioner off when you’re done using it, please. (Xin hãy tắt điều hòa khi sử dụng xong.)

  • Airy (adj): cao, thoáng khí

  • Condition (n): điều kiện

21. Exchange /ɪksˈʧeɪnʤ/ (v): trao đổi.

Ví dụ: Would you like to exchange uniforms? Mine is too big. (Bạn có muốn đổi đồng phục với tôi không? Bộ của tôi bị rộng quá.)

  • Exchangeable (adj): có thể trao đổi

  • Exchangeability (n): tính có thể trao đổi được

22. Charity /ˈʧærəti/ (n): từ thiện.

Ví dụ: All money earned during our event will be donated to charity. (Tất cả số tiền thu được từ sự kiện của chúng tôi sẽ được quyên góp cho từ thiện.)

  • Charitable (adj): nhân từ, độ lượng

  • Charitably (adv): một cách nhân từ

23. Borrow /ˈbɒrəʊ/ (v): mượn.

Ví dụ: Jenny borrowed my car to pick up her mother from the airport. (Jenny đã mượn xe của tôi để đi đón mẹ từ sân bay.)

  • Borrowing (n): sự vay mượn

  • Borrower (n): người đi mượn

24. Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo.

Ví dụ: Mina is very creative; she should become an artist one day. (Mina rất sáng tạo; cô ấy nên trở thành họa sĩ một ngày nào đó trong tương lai.)

  • Creativity (n): sự sáng tạo

  • Create (v): tạo ra

25. Container /kənˈteɪnə/ (n): hộp chứa, thùng chứa, vật chứa.

Ví dụ: All students must put recyclable materials in this green container. (Tất cả các học sinh phải bỏ những nguyên vật liệu có thể tái chế vào thùng màu xanh này.)

  • Contain (v): chứa

  • Self-contained (adj): độc lập, tự túc

26. Item /ˈaɪtəm/ (n): vật phẩm.

Ví dụ: You may pick any of these items as your prize for winning the game. (Bạn có thể chọn 1 trong số bất kỳ những vật phẩm này để trở thành giải thưởng chiến thắng trò chơi của mình.)

  • Itemised (adj): đã được đếm riêng, đã được ghi thành các mục

  • Itemise (v): đếm riêng từng cái, ghi thành các mục

27. Fair /feə/ (n): hội chợ.

Ví dụ: Every year, our school hosts a job fair to let us explore different career paths. (Mỗi năm, nhà trường đều tổ chức ngày hội việc làm để chúng tôi tìm hiểu những con đường sự nghiệp khác nhau.)

  • Fair (adj): công bằng

  • Fairly (adv): kha khá 

28. Organise /ˈɔːɡᵊnaɪz/ (v): tổ chức.

Ví dụ: When you organise an event, make sure to think of the time. (Khi bạn đang tổ chức 1 sự kiện, hãy là phải để ý đến thời gian.)

  • Organised (adj): ngăn nắp, có tổ chức

  • Organisation (n): tổ chức

29. Event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện.

Ví dụ: It is going to be a small event, with close friends and family only. (Sẽ chỉ là một sự kiện nhỏ thôi, chỉ có bạn bè và người thân đến dự.)

  • Eventful (adj): có nhiều sự kiện

  • Uneventful (adj): vô vị, không có nhiều sự kiện

30. Recycling bin /ˌriːˈsaɪklɪŋ bɪn/ (noun phrase): thùng rác tái chế.

Ví dụ: If we put recycling bins in every classroom, we can help raise awareness amongst students about protecting the environment. (Nếu chúng ta đặt các thùng rác tái chế, chúng ta có thể nâng cao ý thức trong toàn thể học sinh về bảo vệ môi trường.)

Từ vựng mở rộng

1. Litter /ˈlɪtə/ (v): vứt rác bừa bãi.

Ví dụ: If you litter here, you may get a fine. (Nếu bạn vứt rác bừa bãi ở đây, bạn có thể sẽ bị phạt tài chính.)

  • Litterbug (n): người thường xuyên xả rác bừa bãi

  • Littered (adj): vương vãi

2. Cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (phrasal verb): cắt giảm, giảm thiểu.

Ví dụ: My New Year’s Resolution is to cut down on household waste in the upcoming months. (Mục tiêu cho năm mới của tôi là cắt giảm rác thải sinh hoạt trong những tháng sắp tới.)

  • Cut (v): cắt

  • Cutthroat (adj): gay gắt, kịch liệt, tàn khốc

3. Do away with /duː əˈweɪ wɪð/ (phrasal verb): vứt bỏ, chấm dứt.

Ví dụ: I think it’s time we do away with our habit of wasting water. (Tôi nghĩ là đã đến lúc chúng ta chấm dứt thói quen lãng phí nước.)

  • Undone (adj): chưa hoàn thành, bị tháo ra, bị tháo dỡ

  • Doable (adj): có thể làm được

4. Landfill /ˈlændfɪl/ (n): bãi rác.

Ví dụ: A lot of perfectly good clothes end up in landfills. (Có rất nhiều quần áo vẫn còn dùng tốt cuối cùng lại bị vứt ra bãi rác.)

  • Land (n): đất đai

  • Landmark (n): địa danh

5. Repurpose /ˌriːˈpɜːpəs/ (v): tái sử dụng với mục đích khác.

Ví dụ: I think we can repurpose these tyres to make swings for our children. (Tôi nghĩ chúng ta có thể tái sử dụng những cái lốp xe này với mục đích khác là làm xích đu cho bọn trẻ.)

  • Purpose (n): mục đích

  • Purposeful (adj): có chủ đích

6. Dispose /dɪsˈpəʊz/ (v): vứt bỏ.

Ví dụ: We can probably recycle those bottles instead of disposing of them. (Chúng ta chắc cũng có thể tái chế những cái chai đó thay vì vứt chúng đi.)

  • Disposal (n): hành động vứt đi

  • Disposable (adj): có thể vứt bỏ sau sử dụng

7. Compostable /ˈkɒmpɒstəbᵊl/ (adj): có thể phân hủy thành phân hữu cơ.

Ví dụ: Almost all of our food are compostable. (Hầu như tất cả đồ ăn của chúng tôi đều có thể phân hủy thành phân hữu cơ.)

  • Compost (n): phân hữu cơ

  • Compost (v): biến cái gì thành phân hữu cơ

8. Renewable energy /rɪˈnjuːəbᵊl ˈɛnəʤi/ (noun phrase): năng lượng có thể tái tạo.

Ví dụ: In the future, I think we will only use different types of renewable energy. (Trong tương lai, tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ chỉ sử dụng những loại năng lượng có thể tái tạo khác nhau.)

  • Renew (v): làm mới, hồi phục

  • Energise (v): tiếp nghị lực cho

9. Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ (n): biến đổi khí hậu.

Ví dụ: What can we do to combat climate change? (Chúng ta có thể làm gì để chống lại biến đổi khí hậu?)

  • Climatic (adj): liên quan đến khí hậu

  • Changeable (adj): dễ thay đổi, thường thay đổi

10. Conserve /kənˈsɜːv/ (v): giữ gìn, bảo tồn.

Ví dụ: This area is specifically made to conserve local wildlife. (Khu vực này được tạo ra với mục đích cụ thể là bảo tồn các loài động vật hoang dã của địa phương.)

  • Conservation (n): sự giữ gìn, sự bảo tồn

  • Conservable (adj): có thể được bảo tồn

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp. 

Từ vựng 

Ý nghĩa

  1. Charity 

a. Trao đổi

  1. Material 

b. Thân thiện với môi trường

  1. Conserve 

c. Từ thiện

  1. Green 

d. Nguyên liệu, vật liệu

  1. Exchange 

e. Giữ gìn, bảo tồn

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn 

floods

creative

article

compostable

organise

landfills

recycle

glass

climate change

environment

  1. It's important to keep plastic bottles from ending up in ________ by recycling them.

  2. If we plant more trees in certain areas, ________ will be less frequent and less destructive.

  3. ________ cups tend to break easily, creating dangerous waste.

  4. We should try to ________ paper and plastics to lessen our carbon footprint.

  5. I read an informative ________ about ways to go green.

  6. If we do not protect the ________, we will have nowhere else to live.

  7. Let's ________ an event to raise awareness about green practices.

  8. ________ materials can break down naturally over a period of time.

  9. ________ solutions are needed to reduce waste.

  10. Today’s discussion is about how best to fight ________ ________ .

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây.

  1. Reusable

  2. Renewable energy

  3. Air conditioner

  4. Fresh

  5. Litter

  6. Do away with

  7. Borrow

  8. Forest

  9. Plant

  10. Rubbish 

Đáp án và giải thích

Bài 1

1 - c / 2 - d / 3 - e / 4 - b / 5 - a.

Bài 2

1. It's important to keep plastic bottles from ending up in ________ by recycling them.

  • Đáp án: landfills

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền danh từ là tên một địa điểm nào đó mà ở đó, các chai nhựa (plastic bottles) sẽ bị vứt ra. Trong các từ đã cho, “landfills” là từ hợp lý nhất, bởi nếu chai nhựa được tái chế (recycling them) thì nó sẽ không bị đổ ra bãi rác (ending up in landfills). Ở đây, việc giữ chai nhựa khỏi bị đổ ra bãi rác bằng cách tái chế chúng là điều rất quan trọng.

2. If we plant more trees in certain areas, ________ will be less frequent and less destructive.

  • Đáp án: floods

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đóng vai trò chủ ngữ trong vế thứ hai của câu, tạo thành mệnh đề hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Trong các từ đã cho, “floods” là danh từ hợp lý nhất, bởi nó có thể trở nên ít thường xuyên và ít phá hoại hơn (less frequent and less destructive) nếu chúng ta trồng cây nhiều hơn (If we plant more trees). Ở đây, nếu chúng ta trồng nhiều cây hơn ở một số khu vực, lũ lụt sẽ xảy ra ít thường xuyên và ít phá hoại hơn.

3. ________ cups tend to break easily, creating dangerous waste.

  • Đáp án: Glass 

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “cups” (những cái cốc), để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “glass” là tính từ hợp lý để miêu tả những cái cốc dễ vỡ (tend to break easily). Ở đây, những cái cốc thủy tinh thường rất dễ vỡ, tạo ra rác thải nguy hiểm.

4. We should try to ________ paper and plastics to lessen our carbon footprint.

  • Đáp án: recycle

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ đứng sau “try to” (cố gắng), để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh. Trong các từ đã cho, “recycle” là động từ hợp lý nhất, vì giấy và nhựa (paper and plastics) thì cần được tái chế để giảm thiểu dấu chân carbon - ảnh hưởng lên môi trường - của một người (to lessen our carbon footprint). Ở đây, chúng ta nên cố gắng tái chế giấy và nhựa để giảm thiểu dấu chân carbon của mình.

5. I’ve just read an informative ________ about ways to go green.

  • Đáp án: article

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để làm chủ ngữ cho câu, đứng sau mạo từ “an” và tính từ “informative” (đầy thông tin), và có thể đọc được (I read). Trong các từ đã cho, “article” là danh từ hợp lý nhất, bởi trong các từ đã cho thì nhân vật tôi chỉ có đọc được một bài báo. Ở đây, “tôi” vừa mới đọc được một bài báo rất nhiều thông tin về những cách để trở nên thân thiện với môi trường.

6. If we do not protect the ________, we will have nowhere else to live.

  • Đáp án: environment

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ thứ mà cần được bảo vệ (protect). Trong các từ đã cho, “environment” là danh từ hợp lý nhất, bởi nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ không còn nơi nào để sống (we will have nowhere else to live). 

7. Let's ________ an event to raise awareness about green practices.

  • Đáp án: organise

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ đứng sau “Let’s” để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh, chỉ hoạt động gì đó với một sự kiện (an event). Trong các từ đã cho, “organise” là động từ hợp lý, bởi sự kiện có thể được tổ chức. Ở đây, ai đó đang mời gọi tổ chức một sự kiện để nâng cao nhận thức về những hành động thân thiện với môi trường.

8. ________ materials can break down naturally over a period of time.

  • Đáp án: Compostable

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để đứng trước danh từ “materials” (nguyên liệu) để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “compostable” là tính từ hợp lý nhất, bởi những nguyên liệu có thể phân hủy thành phân hữu cơ thì sẽ phân hủy dần một cách tự nhiên theo thời gian.

9. ________ solutions are needed to reduce waste.

  • Đáp án: Creative

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “solutions” (các giải pháp) để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “Creative” là tính từ hợp lý nhất, bởi ở đây đang cần những giải pháp sáng tạo để giảm thiểu rác thải (needed to reduce waste). 

10. Today’s discussion is about how best to fight ________ ________.

  • Đáp án: climate change

  • Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đóng vai trò tân ngữ đứng sau động từ “fight” (chống lại). Trong các từ đã cho, “climate change” là danh từ hợp lý nhất, bởi biến đổi khí hậu là hiện tượng cần chống lại. Ở đây, buổi thảo luận ngày hôm nay là về cách tốt nhất để chống lại biến đổi khí hậu.

Bài 3

1. Reusable.

Đáp án tham khảo: We should use reusable shopping bags to reduce the amount of plastic waste. 

Dịch nghĩa: Chúng ta nên sử dụng túi mua sắm có thể tái sử dụng để giảm lượng rác thải nhựa.

2. Renewable energy.

Đáp án tham khảo: Renewable energy sources such as solar or wind energy will help power our homes.

Dịch nghĩa: Những nguồn năng lượng có thể tái tạo như năng lượng mặt trời hay năng lượng gió sẽ giúp cung cấp điện cho nhà nhà.

3. Air conditioner.

Đáp án tham khảo: We should use the air conditioner less frequently.

Dịch nghĩa: Chúng ta nên giảm thiểu tần suất sử dụng máy điều hòa.

4. Fresh.

Đáp án tham khảo: The air in the countryside is so fresh

Dịch nghĩa: Không khí ở nông thôn trong trẻo.

5. Litter.

Đáp án tham khảo: Please don't litter in the park; use the trash bins provided.

Dịch nghĩa: Xin đừng vứt rác bừa bãi ở công viên; hãy sử dụng các thùng rác đã được cung cấp.

6. Do away with.

Đáp án tham khảo: Let's do away with single-use plastic bottles.

Dịch nghĩa: Hãy chấm dứt việc sử dụng chai nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường.

7. Borrow.

Đáp án tham khảo: You can borrow a book from the library instead of buying it.

Dịch nghĩa: Bạn có thể mượn sách từ thư viện thay vì mua mới.

8. Forest.

Đáp án tham khảo: The forest is home to many wild animals and plants.

Dịch nghĩa: Rừng là nhà của rất nhiều loài động và thực vật hoang dã.

9. Plant.

Đáp án tham khảo: Planting trees in your backyard is a simple way to help the environment.

Dịch nghĩa: Trồng cây trong sân sau của bạn là một cách đơn giản để giúp bảo vệ môi trường.

10. Rubbish.

Đáp án tham khảo: Make sure to sort your rubbish for recycling.

Dịch nghĩa: Hãy nhớ phân loại rác thải của bạn để tái chế.

Tổng kết

Unit 11 giới thiệu những từ vựng về môi trường, cũng như những từ mới về những cách để bảo vệ môi trường, đồng thời giúp học sinh lớp 6 biết nêu những ý tưởng của mình về chủ đề này. Bài viết này hi vọng đã giúp độc giả hiểu hơn về những từ vựng tiếng Anh 6 Unit 11, và học thêm được những từ mới để vận dụng trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Giải tiếng Anh 6 Unit 11: Our Greener World:

Tác giả: Trần Linh Giang


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...