Banner background

Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 về chủ đề Natural wonders of Viet Nam, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 6 unit 5 natural wonders of viet nam global success

Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam là phần bài học với chủ đề về các kỳ quan thiên nhiên ở Việt Nam cũng như trên thế giới. Các từ vựng trong Unit này không chỉ gồm những địa danh, danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam mà còn mở rộng thêm về các vật dụng cần thiết khi đi dã ngoại, cắm trại, du lịch để có thể cung cấp thêm cho học sinh một số kiến thức cần thiết để bảo đảm an toàn cho bản thân. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng trong sách tiếng Anh lớp 6 Global Success, kèm theo phần mở rộng gồm các từ vựng nâng cao, và một số phần luyện tập ở cuối bài.

Key takeaways

  • Từ vựng trong bài: geography, remember, natural wonder, amazing, scenery, rock, island, charming, rock column, man-made, mountain, river, waterfall, forest, cave, desert, beach, national park, plaster, sleeping bag, backpack, suncream, scissors, lose, useful, overnight, finish, pack, hurt, item, a few, dry, noise, go for a picnic, mountain range, litter, popular, tourist attraction, landscape, sand.

  • Từ vựng mở rộng: enjoy, seafood, have a picnic, wear suncream, bring water, go to bed, a large area of land, candle, snow, road, musical instrument, fridge, luggage, dangerous, warm.

  • Luyện tập: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống, Viết câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

Từ vựng trong sách

  1. Geography /ʤiˈɒɡrəfi/ (n): Môn địa lý

Ví  dụ: Geography is my favorite subject. (Môn địa lý là môn học yêu thích  nhất của tôi.)

Geographic /ˌʤiəˈɡræfɪk/ (adj): Thuộc về địa lý

  1. Remember /rɪˈmɛmbə/ (v): Nhớ (để làm cái gì)

Ví dụ: Remember to go to bed early. (Nhớ đi ngủ sớm nhé.)

  1. Natural wonder /ˈnæʧᵊrᵊl ˈwʌndə/ (n): Kỳ quan thiên nhiên

Ví dụ: Viet Nam has many natural wonders. (Việt Nam có rất nhiều kỳ quan thiên nhiên.)

  1. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): Tuyệt vời

Ví dụ: She has an amazing voice. (Cô ấy có một giọng nói tuyệt vời.)

  • Amaze /əˈmeɪz/ (v): Làm kinh ngạc

  • Amazement /əˈmeɪzmənt/ (n): Sự kinh ngạc

  1. Scenery /ˈsiːnəri/ (n): Cảnh vật

Ví dụ: The scenery in my hometown is amazing. (Phong cảnh, cảnh vật ở quê tôi rất tuyệt vời.)

  1. Rock /rɒk/ (n): Đá

Ví dụ: Be careful! There is a rock on the road. (Hãy cẩn thận! Có một hòn đá trên đường.)

  1. Island /ˈaɪlənd/ (n): Đảo

Ví dụ: There are many islands in Viet Nam. (Có rất nhiều đảo ở Việt Nam.)

  1. Charming /ˈʧɑːmɪŋ/ (adj): Đẹp, duyên dáng, yêu kiều

Ví dụ: She is a sweet charming girl. (Cô ấy là một cô gái ngọt ngào, duyên dáng,)

  • Charm /ʧɑːm/ (n): Sức hút

  1. Rock column /rɒk ˈkɒləm/ (n): Cột đá

Ví dụ: That cave has many unique rock columns. (Hang động đấy có rất nhiều những cột đá độc đáo.)

  1. Man-made /ˈmænˈmeɪd/ (adj): Nhân tạo

Ví dụ: Man-made beaches are becoming more and more common. (Những bãi biển nhân tạo đang trở nên ngày càng phổ biến.)

  1. Mountain /ˈmaʊntɪn/ (n): Núi

Ví dụ: There is a big mountain in my hometown. (Thị trấn của tôi có một ngọn núi rất lớn.)

  1. River /ˈrɪvə/ (n): Dòng sông

Ví dụ: Can Tho is famous for its rivers. (Cần Thơ thì nổi tiếng về những con sông.)

  1. Waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n): Thác nước

Ví dụ: I visited a waterfall when I was little. (Tôi đã đến thăm quan một thác nước khi tôi còn nhỏ.)

  1. Forest /ˈfɒrɪst/ (n): Khu rừng

Ví dụ: I like taking a walk in the forest. (Tôi thích đi dạo bộ trong rừng.)

  1. Cave /keɪv/ (n): Hang động

Ví dụ: I have never seen a cave. (Tôi chưa từng thấy một hang động nào.)

  1. Desert /ˈdɛzət/ (n): Sa mạc

Ví dụ: There are many deserts in Africa. (Có rất nhiều sa mạc ở châu Phi.)

  1. Beach /biːʧ/ (n): Biển, bãi biển

Ví dụ: My family went to a beach during our summer holiday. (Gia đình tôi đi biển vào kỳ nghỉ hè.)

  1. National park /ˈnæʃᵊnᵊl pɑːk/ (n.phr): Vườn quốc gia

Ví dụ: Cuc Phuong is the most famous national park in Viet Nam. (Vườn quốc gia Cúc Phương là vườn quốc gia nổi tiếng nhất ở Việt Nam.)

  1. Plaster /ˈplɑːstə/ (n): Băng keo cá nhân

Ví dụ: Remember to bring some plaster with you. (Nhớ mang theo vài miếng băng keo cá nhân nhé.)

  1. Sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ (n.phr): Túi ngủ

Ví dụ: We need sleeping bags when we go camping. (Chúng ta cần túi ngủ khi chúng ta đi cắm trại.)

  1. Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): Cặp sách, balo đeo vai

Ví dụ: I put everything in my backpack. (Tôi đã bỏ tất cả mọi thứ vào chiếc balo của mình.)

  1. Suncream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): Kem chống nắng

Ví dụ: I use suncream everyday. (Tôi dùng kem chống nắng hằng ngày.)

  1. Scissors /ˈsɪzəz/ (n): Kéo

Ví dụ: Can you pass me that scissors? (Bạn đưa giúp mình chiếc kéo với?)

  1. Lose /luːz/ (v): Đánh mất. lạc phương hướng

Ví dụ: Do not get lost in the forest. (Đừng để bị lạc trong rừng nhé.)

  1. Useful /ˈjuːsfʊl/ (adj): Hữu ích, hữu dụng

Ví dụ: A compass will be useful if you get lost in the forest. (Một chiếc la bàn sẽ rất hữu ích nếu bạn bị lạc trong rừng.)

  • Usefulness /ˈjuːsfʊlnəs/ (n): Sự hữu ích, sự hữu dụng

  1. Overnight /ˌəʊvəˈnaɪt/ (adv): Qua đêm

Ví dụ: Put the chicken in the fridge overnight. (Bỏ phần thịt gà này vào tủ lạnh qua đêm.)

  1. Finish /ˈfɪnɪʃ/ (v): Kết thúc, hoàn thành

Ví dụ: You should finish your homework before going to school. (Bạn cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp.)

  1. Pack /pæk/ (v): Gói ghém, dọn đồ

Ví dụ: I packed all my clothes in my backpack. (Tôi đã gói ghém hết quần áo của mình vào balo.)

  1. Hurt /hɜːt/ (v): Làm đau, tổn thương

Ví dụ: My feet hurt after the long walk. (Chân tôi bị đau sau cuộc đi bộ đường dài.)

  • Hurtful /ˈhɜːtfʊl/ (adj): Bị đau, cảm thấy tổn thương

  1. Item /ˈaɪtəm/ (n): Đồ đạc, vật dụng

Ví dụ: Do you have all your necessary items? (Bạn đã có tất cả những vật dụng cần thiết chưa?)

  1. A few /ə fjuː/: Một vài

Ví dụ: There are a few students in the class right now. (Chỉ có một vài học sinh ở trong lớp ngay lúc này.)

  1. Dry /draɪ/ (adj): Khô, cằn cỗi

Ví dụ: The soil is very dry in the summer. (Vào mùa hè đất rất khô và cằn cỗi.)

  1. Noise /nɔɪz/ (n): Tiếng ồn

Ví dụ: Stop making noises in my class! (Đừng làm ồn, gây mất trật tự trong lớp của cô!)

  • Noisy /ˈnɔɪzi/ (adj): Ồn ào, náo nhiệt

  1. Go for a picnic /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪknɪk/ (phr.): Đi dã ngoại

Ví dụ: We love going for a picnic at weekends. (Chúng tôi rất thích đi dã ngoại vào cuối tuần.)

  1. Mountain range /ˈmaʊntɪn reɪnʤ/ (n): Rặng núi

Ví dụ: There is a big mountain range behind my house. (Có một dãy núi lớn đằng sau nhà tôi.)

  1. Litter /ˈlɪtə/ (v): Xả rác

Ví dụ: Do not litter! (Không được xả rác!)

  1. Popular /ˈpɒpjələ/ (adj): Nổi tiếng

Ví dụ: She is a very popular singer. (Cô ấy là một ca sĩ rất nổi tiếng.)

  • Popularity /ˌpɒpjəˈlærəti/ (n): Sự nổi tiếng

  1. Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃᵊn/ (n.phr): Điểm thu hút khách du lịch

Ví dụ: There are many tourist attractions in Quy Nhon. (Quy Nhơn có rất nhiều điểm thu hút khách du lịch.)

  1. Landscape /ˈlænskeɪp/ (n): Cảnh vật

Ví dụ: I like traveling by train because I want to enjoy the landscape. (Tôi thích di chuyển bằng tàu lửa vì tôi muốn thưởng thức những cảnh vật bên đường.)

  1. Sand /sænd/ (n): Cát

Ví dụ: Quy Nhon beach has beautiful golden sand. (Biển Quy Nhơn có bãi cát vàng tuyệt đẹp.)

Từ vựng mở rộng

  1. Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ (v): Thưởng thức, thích

Ví dụ: I enjoy the seafood here very much. (Tôi rất thích ăn hải sản ở đây.)

  1. Seafood /ˈsiːfuːd/ (n): Hải sản

Ví dụ: My family prefers seafood. (Gia đình tôi thích hải sản hơn.)

  1. Have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/ = (phr.) = Go for a picnic /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪknɪk/ (phr.)

  2. Wear suncream /weə ˌkriːm/ (v): Bôi kem chống nắng

Ví dụ: I wear suncream everyday to protect my skin. (Tôi bôi kem chống nắng hằng ngày để bảo vệ làn da của mình.)

  1. Bring water /brɪŋ ˈwɔːtə/ (v): Mang theo nước

Ví dụ: I often bring water when going for a walk. (Tôi thường mang theo nước khi đi dạo bộ.)

  1. Go to bed /ɡəʊ tuː bɛd/ (phr.): Đi ngủ

Ví dụ: Children should go to bed early. (Trẻ em nên đi ngủ sớm.)

  1. A large area of land /ə lɑːʤ ˈeəriə ɒv lænd/ (n.phr): Một vùng đất rộng lớn

Ví dụ: My grandparents’ house is on a large area of land. (Nhà của ông bà tôi nằm trên một vùng đất rộng lớn.)

  1. Candle /ˈkændᵊl/ (n): Nến

Ví dụ: I lit up some candles to put on her birthday cake. (Tôi thắp vài cây nến để đặt lên bánh sinh nhật của cô ấy.)

  1. Snow /snəʊ/ (n): Tuyết

Ví dụ: I like playing in the snow. (Tôi rất thích chơi với tuyết.)

  1. Road /rəʊd/ (n): Con đường

Ví dụ: My house is on a large road. (Nhà tôi nằm ở trên một con đường lớn.)

  1. Musical instrument /ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənt/ (n.phr): Nhạc cụ

Ví dụ: I can’t play any musical instruments. (Tôi không biết chơi loại nhạc cụ nào cả.)

  1. Fridge /frɪʤ/ (n): Tủ lạnh

Ví dụ: I put the ice cream in the fridge. (Tôi cho kem vào tủ lạnh.)

  1. Luggage /ˈlʌɡɪʤ/ (n): Hành lý

Ví dụ: My luggage is not too heavy. (Hành lý của tôi không quá nặng.)

  1. Dangerous /ˈdeɪnʤᵊrəs/ (adj): Nguy hiểm

Ví dụ: It’s dangerous to go for a walk alone at night. (Thật nguy hiểm khi đi bộ một mình vào ban đêm.)

  • Danger /ˈdeɪnʤə/ (n): Sự nguy hiểm, mối nguy hiểm

  1. Warm /wɔːm/ (adj): Ấm áp

Ví dụ: My mother makes me a cup of warm chocolate in the winter. (Mẹ tôi thường làm cho tôi một cốc cacao ấm nóng vào mùa đông.)

Warmth /wɔːmθ/ (n): Sự ấm áp

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Scenery

a. Phong cảnh

2. Charm

b. Thác nước

3. Landscape

c. Cảnh vật

4. Waterfall

d. Vườn quốc gia

5. National park

e. Sức hút

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

suncream

waterfall

scissors

pack

tourist attractions

national park

cave

litter

backpack

rock columns

1. Yellowstone is a famous _____________ in the United States.

2. The sound of the __________ is so soothing; it's a perfect spot for relaxation.

3. Some people prefer ___________, but I love exploring mountains and forests.

4. Exploring a dark ____________ with a flashlight can be both exciting and eerie.

5. The _____________  in this national park are a result of thousands of years of erosion.

6. I needed ___________ to cut the rope during our camping trip.

7. Don't forget to bring ____________ to protect your skin from the sun.

8. I can't lose my ____________; it has all my camping gear inside.

9. It's essential to ___________ all the necessary items for your trip.

10. Please don't ____________ in the national park; let's keep it clean.

Bài 3: Viết câu sử dụng từ cho sẵn

1. Tourist attraction.

2. Mountain arrange.

3. Landscape.

4. Go to bed.

5. Warm.

6. National Park.

7. Man-made.

8. Rock column.

9. Scenery.

10. Charming.

Đáp án và giải thích

Bài 1

1. Scenery: Cảnh vật → 1 nối với c.

2. Charm: Sức hút → 2 nối với e.

3. Landscape: Phong cảnh → 3 nối với a.

4. Waterfall: Thác nước → 4 nối với b.

5. National park: Vườn quốc gia → 5 nối với d.

Bài 2

1. Yellowstone is a famous _____________ in the United States.

  • Đáp án: national park.

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để nói về công viên Yellowstone ở Mỹ. Trong số các từ đã cho, “national park” là một danh từ, có nghĩa là công viên quốc gia, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Yellowstone là một công viên quốc gia nổi tiếng ở Mỹ

2. The sound of the __________ is so soothing; it's a perfect spot for relaxation.

  • Đáp án: waterfall

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để miêu tả về một cảnh quan thiên nhiên có âm thanh êm ái. Trong số các từ đã cho, “waterfall” là một danh từ, có nghĩa là thác nước, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Tiếng thác nước nghe rất êm dịu, nó là một địa điểm hoàn hảo để nghỉ ngơi.

3. Some people prefer man-made ___________, but I love exploring mountains and forests.

  • Đáp án: tourist attractions

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để miêu tả về một địa điểm tham quan du lịch nhân tạo. Trong số các từ đã cho, “tourist attractions” là một danh từ, có nghĩa là địa điểm thu hút khách du lịch, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Nhiều người thích những điểm tham quan du lịch nhân tạo, nhưng tôi thích khám phá núi rừng hơn.

4. Exploring a dark ____________ with a flashlight can be both exciting and eerie.

  • Đáp án: cave

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để miêu tả về một địa điểm tham quan du lịch có phần khá tối tăm, ghê rợn. Trong số các từ đã cho, “cave” là một danh từ, có nghĩa là hang tối, hang động, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Việc khám phá một hang động tối với một chiếc đèn pin có thể về thú vị vừa rùng rợn.

5. The _____________  in this national park are a result of thousands of years of erosion.

  • Đáp án: rock columns

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để nói về quá trình bào mòn đá ở công viên quốc gia. Trong số các từ đã cho, “rock columns” là một danh từ, có nghĩa là các cột đá, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Những cột đá trong công viên quốc gia là kết quả của sự xói mòn qua hàng nghìn năm.

6. I needed ___________ to cut the rope during our camping trip.

  • Đáp án: scissors

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để nói về một công cụ, một vật dụng dùng để cắt dây. Trong số các từ đã cho, “scissors” là một danh từ, có nghĩa là chiếc kéo, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Tôi cần một chiếc kéo để cắt dây trong chuyến dã ngoại.

7. Don't forget to bring ____________ to protect your skin from the sun.

  • Đáp án: suncream

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để nói về một loại đồ vật có công dụng giúp chống nắng. Trong số các từ đã cho, “suncream” là một danh từ, có nghĩa là kem chống nắng, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Đừng quên mang theo kem chống nắng để bảo vệ làn da của bạn khỏi ánh nắng mặt trời.

8. I can't lose my ____________; it has all my camping gear inside.

  • Đáp án: backpack

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để nói về một vật dụng được dùng để đựng đồ, chứa đồ khi đi du lịch, đi dã ngoại . Trong số các từ đã cho, “backpack” là một danh từ, có nghĩa là balo, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Tôi không thể để mất balo của mình, nó có tất cả những dụng cụ cắm trại của tôi ở bên trong.

9. It's essential to ___________ all the necessary items for your trip.

  • Đáp án: pack

  • Giải thích:  Chỗ trống cần điền một động từ, dùng để miêu tả hành động chuẩn bị, sắp xếp tất cả những tư trang, hành lý cần thiết trước một chuyến đi . Trong số các từ đã cho, “pack” là một động từ, có nghĩa là xếp đồ, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Xếp tất cả những món đồ cần thiết cho chuyến đi sắp tới của bạn là một việc cần làm.

10. Please don't ____________ in the national park; let's keep it clean.

  • Đáp án: litter

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ, dùng để miêu tả hành động không tốt, làm xấu, làm bẩn hình ảnh của công viên quốc gia. Trong số các từ đã cho, “litter” là một động từ, có nghĩa là xả rác, vứt rác, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Làm ơn đừng xả rác ở công viên quốc gia, hãy cùng nhau giữ gìn nơi này sạch đẹp nào.

Bài 3

1. Tourist attraction

Gợi ý: The Grand Canyon is a popular tourist attraction in the United States.

Dịch: Grand Canyon là một địa điểm du lịch thu hút rất nhiều du khách ở Mỹ.

2. Mountain arrange

Gợi ý: The Andes is a famous mountain range in South America.

Dịch: Dãy Andes là dãy núi nổi tiếng ở Nam Mỹ.

3. Landscape

Gợi ý: The landscape in this region is incredibly diverse, from mountains to beaches.

Dịch: Phong cảnh ở vùng này thì đa dạng đến đáng kinh ngạc, từ núi tới biển đều có đủ.

4. Go to bed

Gợi ý: I often go to bed early.

Dịch: Tôi thường đi ngủ sớm.

5. Warm

Gợi ý: Let’s go for a picnic, it’s warm outside.

Dịch: Hãy đi dã ngoại thôi nào, trời đang ấm lắm.

6. National park

Gợi ý: Cuc Phuong is a famous national park in Viet Nam.

Dịch: Cúc Phương là một vườn quốc gia nổi tiếng ở Việt Nam.

7. Man-made

Gợi ý: I prefer natural wonders to man-made attractions.

Dịch: Tôi thích những kỳ quan thiên nhiên hơn những điểm du lịch nhân tạo.

8. Rock column

Gợi ý: Phong Nha cave has many unique rock columns.

Dịch: Động Phong Nha có rất nhiều cột đá độc đá.

9. Scenery

Gợi ý: The amazing view of the scenery left us in amazement.

Dịch: Cảnh vật tuyệt đẹp hai bên đường khiến chúng tôi bất ngờ.

10. Charming

Gợi ý: This charming village is surrounded by beautiful scenery.

Dịch: Ngôi làng xinh đẹp này được bao quanh bởi quang cảnh rất đẹp.

Tổng kết

Unit 5 giới thiệu những từ vựng về các danh lam thắng cảnh, những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam và thế giới. Bài viết này hy vọng đã giúp độc giả hiểu hơn về những từ vựng tiếng Anh 6 Unit 5 - về ngữ nghĩa, cách phát âm, loại từ, cách sử dụng chúng trong câu và một số họ từ liên quan của các từ vựng chính - đồng thời mở mang vốn kiến thức với những mục từ vựng mở rộng.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Giải Tiếng Anh 6 Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam:

Tác giả: Trương Nguyễn Khánh Linh


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...