Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 7: Television - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 về chủ đề Television, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 6 unit 7 television global success

Unit 7 - Television là phần bài học với chủ đề về các chương trình truyền hình. Các từ vựng trong Unit này bao gồm những từ vựng về các thể loại chương trình truyền hình khác nhau, các tính từ miêu tả các chương trình này cũng như cách trình bày cảm nghĩ của mình đối với các chương trình yêu thích. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng trong sách tiếng Anh 6 Global Success, kèm theo phần mở rộng gồm các từ vựng nâng cao, và một số phần luyện tập ở cuối bài.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách: watch, music talent show, interesting, animated film, wonderful, prefer, character, programme, channel, educational, view, different, cartoon, partner, laugh, competition, choose, performer, popular, cute, boring, happen, live, theatre, earth, how often, how many, repetition, race, colourful, answer, intelligent, natural, wildlife.

  • Từ vựng mở rộng: interview, in the yard, animal programme, outdoor activity, at the stadium, on time, go to bed, instruction, ask for, around the world, attract.

  • Luyện tập: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống, Đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television

Từ vựng trong sách

  1. Watch /wɒʧ/ (v): Xem

Ví dụ: I often watch TV in the evening. (Tôi thường xem TV vào buổi tối.)

  1. Music talent show /ˈmjuːzɪk ˈtælᵊnt ʃəʊ/ (n.phr): Chương trình tài năng âm nhạc

Ví dụ: I love watching music talent shows like The Voice Kids or Do Re Mi. (Tôi rất thích xem những chương trình tài năng âm nhạc như The Voice Kids hay Đồ Rê Mí.

  1. Interesting /ˈɪntrɛstɪŋ/ (adj): Thú vị

Ví dụ: It is a very interesting movie. (Đó là một bộ phim rất thú vị.)

  • Interested /ˈɪntrɛstɪd/ (adj): Hào hứng, thích thú với thứ gì

  • Interest /ˈɪntrɛst/ (n): Sở thích, đam mê

  1. Animated film /ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/ (n.phr): phim hoạt họa

Ví dụ: Lion King and Tom and Jerry are my favourite animated films. (Vua Sư Tử và Tom và Jerry là những bộ phim hoạt họa ưa thích nhất của tôi.)

  1. Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ (adj): Tuyệt vời

Ví dụ: Tom and Jerry is a wonderful cartoon for kids. (Tom và Jerry là một bộ phim hoạt hình tuyệt vời cho trẻ em.)

  • Wonder /ˈwʌndə/ (n): Kỳ quan

  1. Prefer /priˈfɜː/ (v): Thích hơn

Ví dụ: I prefer watching cartoons. (Tôi thích xem phim hoạt hình hơn.)

  • Preference /ˈprɛfᵊrᵊns/ (n): Sự ưa thích

  1. Character /ˈkærəktə/ (n): Nhân vật

Ví dụ: Jerry the mouse is my favourite character. (Chuột Jerry là nhân vật yêu thích nhất của tôi.)

  • Characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n): Đặc trưng, đặc điểm

  1. Programme /ˈprəʊɡræm/ (n): Chương trình

Ví dụ: Breaking News is a popular programme in my country. (Breaking News là chương trình phổ biến nhất trong nước tôi.)

  1. Channel /ˈʧænᵊl/ (n): Kênh truyền hình

Ví dụ: Cartoon Network is a popular channel for kids. (Cartoon Network là một kênh truyền hình nổi tiếng dành cho trẻ em.)

  1. Educational /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl/ (adj): Có tính giáo dục

Ví dụ: VTV7 is an educational channel. (VTV7 là một kênh truyền hình có tính giáo dục.)

  • Education /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/ (n): Sự giáo dục, nền giáo dục

  • Educate /ˈɛʤʊkeɪt/ (v): Giáo dục, chỉ dạy

  1. View /vjuː/ (v): Xem, nhìn, ngắm

Ví dụ: Sarah views the beautiful sunset from her window every evening. (Sarah ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp từ khung cửa sổ mỗi buổi chiều.)

  • Viewer /ˈvjuːə/ (n): Người xem

  1. Different /ˈdɪfᵊrᵊnt/ (adj): Khác, khác biệt

Ví dụ: I like to try different types of ice cream at that shop. (Tôi thích thử các loại kem khác nhau ở cửa hàng đó.)

  • Difference /ˈdɪfᵊrᵊns/ (n): Sự khác biệt

  1. Cartoon /kɑːˈtuːn/ (n): Phim hoạt hình

Ví dụ: Tom and Jerry is the most popular cartoon in the world. (Tom và Jerry là bộ phim hoạt hình nổi tiếng nhất trên thế giới.)

  1. Partner /ˈpɑːtnə/ (n): Cộng sự, người làm việc cùng

Ví dụ: Share your story with your partner. (Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn với cộng sự của mình.)

  1. Laugh /lɑːf/ (v): Cười

Ví dụ: I laugh a lot when I watch “Gap nhau cuoi nam” with my family. (Tôi cười rất nhiều khi xem chương trình “Gặp nhau cuối năm” với gia đình mình.)

  • Laughter /ˈlɑːftə/ (n): Tiếng cười

  1. Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn/ (n): Cuộc thi

Ví dụ: I joined a competition about history when I was 6. (Tôi đã tham gia vào một cuộc thi về lịch sử khi tôi 6 tuổi.)

  • Compete /kəmˈpiːt/ (v): Thi đấu

  1. Choose /ʧuːz/ (v): Lựa chọn

Ví dụ: I choose that pink dress for my birthday party. (Tôi chọn chiếc đầm hồng đó để mặc trong buổi tiệc sinh nhật của mình.)

  • Choice /ʧɔɪs/ (n): Sự lựa chọn

  1. Performer /pəˈfɔːmə/ (n): Người biểu diễn 

Ví dụ: She dreams of being a performer in the future. (Cô ấy ước mơ trở thành một người biểu diễn nghệ thuật trong tương lai.)

  • Performance /pəˈfɔːməns/ (n): Màn biểu diễn

  • Perform /pəˈfɔːm/ (v): Biểu diễn

  1. Popular /ˈpɒpjələ/ (adj): Nổi tiếng, được nhiều người biết đến

Ví dụ: Cartoons are popular among children. (Phim hoạt hình thì rất nổi tiếng đối với trẻ em.)

  • Popularity /ˌpɒpjəˈlærəti/ (n): Sự nổi tiếng

  1. Cute /kjuːt/ (adj): Dễ thương

Ví dụ: I like cute characters in cartoons. (Tôi thích những nhân vật dễ thương trong phim hoạt hình.)

  1. Boring /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): Buồn chán, tẻ nhạt

Ví dụ: The film was so boring that I fell asleep. (Bộ phim chán đến mức tôi đã ngủ gật giữa chừng.)

  • Bore /bɔː/ (v): Gây chán nản, gây chán chường

  • Boredom /ˈbɔːdəm/ (n): Sự buồn chán, sự chán chường

  1. Happen /ˈhæpᵊn/ (v): Xảy ra, diễn ra

Ví dụ: I can’t believe what just happened! (Tôi không thể tin được những gì vừa mới xảy ra!)

  1. Live /laɪv/ (adj): Trực tiếp

Ví dụ: You can watch live football matches on Youtube. (Các bạn có thể xem những buổi đá bóng trực tiếp trên Youtube.)

  1. Theatre /ˈθɪətə/ (n): Nhà hát

Ví dụ: There is a big theatre in my hometown. (Thị trấn của tôi có một nhà hát lớn.)

  1. Earth /ɜːθ/ (n): Trái đất

Ví dụ: We have to do something to save the earth. (Chúng ta cần làm gì đấy để cứu lấy trái đất này.)

  1. How often /haʊ ˈɒfᵊn/: Bao nhiêu lần

Ví dụ: How often do you play badminton with your friends? (Bạn chơi cầu lông với bạn bè của mình thường xuyên không?)

  1. How many /haʊ ˈmɛni/: Bao nhiêu

Ví dụ: How many students are there in your class? (Lớp bạn có bao nhiêu học sinh?)

  1. Repetition /ˌrɛpɪˈtɪʃᵊn/ (n): Sự lặp lại

Ví dụ: Repetition is a key element in learning how to play a musical instrument. (Sự lặp đi lặp lại là nguyên tố chính trong việc học chơi một loại nhạc cụ nào đó.)

  • Repeat /rɪˈpiːt/ (v): Lặp đi lặp lại

  • Repetitive /rɪˈpɛtɪtɪv/ (adj): Có tính lặp lại

  1. Race /reɪs/ (n): Cuộc đua

Ví dụ: I like watching interesting races among animals. (Tôi thích xem những cuộc đua thú vị giữa các  con vật.)

  1. Colourful /ˈkʌləfʊl/ (adj): Có nhiều màu sắc, sặc sỡ

Ví dụ: They sell many colourful toys for kids. (Họ bán rất nhiều đồ chơi có nhiều màu sắc sặc sỡ cho trẻ em.)

  • Colour /ˈkʌlə/ (n): Màu sắc

  1. Answer /ˈɑːnsə/ (v): Trả lời

Ví dụ: Please answer my questions before leaving. (Hãy trả lời những câu hỏi sau của tôi trước khi rời đi.)

  1. Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤᵊnt/ (adj): Thông minh

Ví dụ: Jerry is a very intelligent character. (Jerry là một nhân vật rất thông minh.)

  • Intelligence /ɪnˈtɛlɪʤᵊns/ (n): Sự thông minh, trí thông minh.

  1. Natural /ˈnæʧᵊrᵊl/ (adj): Thuộc về tự nhiên, có tính tự nhiên

Ví dụ: Viet Nam has many beautiful natural wonders. (Việt Nam có rất nhiều danh lam thắng cảnh thiên nhiên.)

  • Nature /ˈneɪʧə/ (n): Tự nhiên

  1. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): Cuộc sống hoang dã

Ví dụ: I like watching TV programmes about wildlife. (Tôi thích xem những chương trình TV về cuộc sống hoang dã.)

Từ vựng mở rộng

  1. Interview /ˈɪntəvjuː/ (n): Cuộc phỏng vấn

Ví dụ: I have an important interview this afternoon. (Tôi có một cuộc phỏng vấn quan trọng vào chiều nay.)

  • Interviewer /ˈɪntəvjuːə/ (n): Người phỏng vấn

  • Interviewee /ˌɪntəvjuˈiː/ (n): Người được phỏng vấn

  1. In the yard /ɪn ðə jɑːd/ (phr.): Ở trong sân

Ví dụ: There is a big apple tree in the yard. (Có một cây táo rất to ở trong sân)

  1. Animal programme /ˈænɪmᵊl ˈprəʊɡræm/ (n.phr): Chương trình động vật

Ví dụ: My sister loves watching animal programmes. (Em gái tôi rất thích xem những chương trình động vật.)

  1. Outdoor activity /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ (n.phr): Hoạt động ngoài trời

Ví dụ: My students prefer outdoor activities. (Học sinh của tôi thích những hoạt động ngoài trời.)

  1. At the stadium /æt ðə ˈsteɪdiəm/ (phr.): Ở sân vận động

Ví dụ: She practices playing badminton at the stadium. (Cô ấy luyện tập chơi cầu lông ở sân vận động.)

  1. On time /ɒn taɪm/ (phr.): Đúng giờ

Ví dụ: I always arrive at school on time. (Tôi luôn đến lớp đúng giờ.)

  1. Go to bed /ɡəʊ tuː bɛd/ (v): Đi ngủ

Ví dụ: I always go to bed early. (Tôi luôn đi ngủ sớm.)

  1. Instruction /ɪnˈstrʌkʃᵊn/ (n): Sự hướng dẫn

Ví dụ: I will give you some instructions on how to do this. (Tôi sẽ cho bạn một vài hướng dẫn về việc làm cái này như thế nào.)

  • Instruct /ɪnˈstrʌkt/ (v): Hướng dẫn

  1. Ask for /ɑːsk fɔː/ (v): Hỏi xin cái gì

Ví dụ: Ask for your friend’s permission to use their things. (Hỏi xin ý kiến của bạn mình trước khi sử dụng đồ của họ.)

  1. Around the world /əˈraʊnd ðə wɜːld/ (phr.): Vòng quanh thế giới, trên thế giới

Ví dụ: I want to travel around  the world when I grow up. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới khi tôi lớn.)

  1. Attract /əˈtrækt/ (v): Thu hút

Ví dụ: My city attracts a lot of tourists every year. (Thành phố của tôi thu hút được rất nhiều du khách mỗi năm.)

  • Attractive /əˈtræktɪv/ (adj): Có sức quyến rũ

  • Attraction /əˈtrækʃᵊn/ (n): Sự quyến rũ

  1. Episode /ˈɛpɪsəʊd/ (n): Tập phim

Ví dụ: This film has 11 episodes. (Bộ phim này có 11 tập.)

  1. Cast /kɑːst/ (n): Dàn diễn viên

Ví dụ: The cast has many people. (Dàn diễn viên có rất nhiều người.)

  1. Talk show /tɔːk ʃəʊ/ (n): Chương trình truyền hình trò chuyện

Ví dụ: That is a famous talk show in my country. (Đó là chương trình truyền hình trò chuyện nổi tiếng ở nước tôi.) 

  1. Documentary /ˌdɒkjəˈmɛntᵊri/ (n): Phim tài liệu

Ví dụ: I don’t like watching documentaries because they are boring. (Tôi không thích xem phim tài liệu bởi vì chúng rất chán.)

  1. Season /ˈsiːzᵊn/ (n): Mùa phim

Ví dụ: I like the first two seasons of this film. (Tôi thích hai mùa đầu tiên của bộ phim này.)

  1. Series /ˈsɪəriːz/ (n): Loạt phim, chuỗi phim

Ví dụ: This is a very interesting series about Vietnamese cultures. (Đó là một loạt phim rất thú vị về các văn hóa của Việt Nam.)

  1. Comedy /ˈkɒmɪdi/ (n): Phim hài

Ví dụ: My father likes watching comedy. (Bố tôi thích xem phim hài.)

  1. The news /ðə njuːz/ (n): Chương trình thời sự

Ví dụ: My family will gather in the living room and watch the news. (Gia đình tôi sẽ tụ tập tại phòng khách và xem chương trình thời sự.)

  1. Main character /meɪn ˈkærəktə/ (n.phr): Nhân vật chính

Ví dụ: She is the main character in this movie. (Cô ấy là nhân vật chính trong bộ phim này.)

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Character

a. Phim hoạt họa

2. Interesting

b. Nhân vật

3. Animated film

c. Chương trình tài năng âm nhạc

4. Wonderful

d. Thú vị

5. Music talent show

e. Tuyệt vời

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống

animal programme

interview

educational

attract

go to bed

outdoor activities

on time

instructions

around the world

music talent show

1. The TV show's latest ________ featured a famous celebrity.

2. Last night, we tuned in to an interesting _________ about penguins.

3. The TV guide listed various ________ on this channel.

4. Don't worry; the show will start _________ at 7 PM.

5. It's getting late; it's time for you to __________.

6. The chef on the cooking show provided step-by-step ________.

7. This travel series takes you ________ to explore different cultures.

8. The colorful set and lively host can ___________ a large audience.

9. I choose to watch the _____________ because I love music.

10. I prefer to watch ___________ content on TV because it’s good for me.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. Prefer.

2. Cartoon.

3. Interesting.

4. Music talent show.

5. Educational.

6. Choose.

7. Boring.

8. Happen.

9. Intelligent.

10. Wildlife.

Đáp án và giải thích

Bài 1

1. Character: Nhân vật → 1 nối với b.

2. Interesting: Thú vị → 2 nối với d.

3. Animated film: Phim hoạt họa → 3 nối với a.

4. Wonderful: Tuyệt vời → 4 nối với e.

5. Music talent show: Chương trình tài năng âm nhạc → 5 nối với c.

Bài 2

1. The TV show's latest ________ featured a famous celebrity.

  • Đáp án: interview

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ một cuộc gặp gỡ của một ngôi sao nổi tiếng trên một chương trình truyền hình. Trong số các từ đã cho, “interview” là một danh từ, có nghĩa là cuộc phỏng vấn, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Chương trình truyền hình mới nhất trên TV có sự xuất hiện của một ngôi sao vô cùng nổi tiếng.

2. Last night, we tuned in to an interesting _________ about penguins.

  • Đáp án: animal programme

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ một loại chương trình truyền hình về chim cánh cụt. Trong số các từ đã cho, “animal programme” là một danh từ, có nghĩa là chương trình động vật, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Tối hôm qua, chúng tôi đã đắm chìm vào chương trình động vật thú vị về loài chim cánh cụt.

3. The TV guide listed various ________ on this channel.

  • Đáp án: outdoor activities

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ những hoạt động được liệt kê trên kênh TV. Trong số các từ đã cho, “outdoor activities” là một cụm danh từ, có nghĩa là những hoạt động ngoài trời, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Người dẫn chương trình đã liệt kê một loạt những hoạt động ngoài trời ở trên kênh này.

4. Don't worry; the show will start _________ at 7 PM.

  • Đáp án: on time

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một cụm từ, dùng để chỉ sự đúng giờ, sự chính xác về mặt giờ giấc. Trong số các từ đã cho, “on time” là một cụm từ, có nghĩa là đúng giờ, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Đừng lo, chương trình sẽ bắt đầu lúc 7 giờ đúng.

5. It's getting late; it's time for you to __________.

  • Đáp án: go to bed

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ, dùng để chỉ hành động đi ngủ vì đã khuya. Trong số các từ đã cho, “go to bed” là một cụm động từ, có nghĩa là đi ngủ, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Đã trễ rồi, đến lúc phải đi ngủ rồi.

6. The chef on the cooking show provided step-by-step ________.

  • Đáp án: instructions

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ những chỉ dẫn, hướng dẫn của vị đầu bếp. Trong số các từ đã cho, “instructions” là một danh từ, có nghĩa là sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Vị đầu bếp trong chương trình nấu ăn đã cung cấp những dòng hướng dẫn theo từng bước.

7. This travel series takes you ________ to explore different cultures.

  • Đáp án: around the world

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một cụm từ, dùng để chỉ tính chất của việc khám phá được nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Trong số các từ đã cho, “around the world” là một cụm từ, có nghĩa là vòng quanh thế giới, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Chuỗi phim về du lịch này sẽ đưa  bạn vòng quanh thế giới để khám phá được nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới.

8. The colorful set and lively host can ___________ a large audience.

  • Đáp án: attract

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ, dùng để miêu tả hành động thu hút được một lượng lớn khán giả. Trong số các từ đã cho, “attract” là một động từ, có nghĩa là thu hút, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Sân khấu trực tiếp rực rỡ sắc màu có thể thu hút một lượng lớn khán giả.

9. I choose to watch the _____________ because I love music.

  • Đáp án: music talent show

  • Giải thích:  Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ một chương trình truyền hình liên quan đến âm nhạc. Trong số các từ đã cho, “music talent show” là một danh từ, có nghĩa là chương trình tài năng âm nhạc, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Tôi chọn xem chương trình tài năng âm nhạc vì tôi rất yêu âm nhạc.

10. I prefer to watch ___________ content on TV because it’s good for me.

  • Đáp án: educational

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ, dùng để miêu tả tính chất của một loại chương trình truyền hình có ảnh hưởng tốt đến sự phát triển của trẻ em. Trong số các từ đã cho, “educational” là một tính từ, có nghĩa là mang tính giáo dục, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu. 

  • Dịch: Tôi thích xem những nội dung có tính giáo dục trên TV vì nó tốt cho tôi.

Bài 3

1. Prefer

Gợi ý: I prefer to watch comedy shows because they make me laugh. 

Dịch: Tôi thích xem chương trình hài kịch bởi vì chúng làm tôi cười.

2. Cartoon

Gợi ý: My little sister loves to watch cartoons on Saturday mornings.

Dịch: Em gái tôi rất thích xem phim hoạt hình vào buổi sáng thứ bảy.

3. Interesting

Gợi ý: The documentary about space was so interesting; I couldn't stop watching.

Dịch: Bộ phim tài liệu về không gian rất thú vị, tôi không thể ngừng xem được.

4. Music talent show

Gợi ý: Last night, we saw an incredible music talent show on TV.

Dịch: Tối hôm qua, chúng tôi đã xem một chương trình tài năng âm nhạc tuyệt vời trên TV.

5. Educational

Gợi ý: Many parents appreciate educational programs for their children's development.

Dịch: Nhiều bố mẹ rất thích những chương trình mang tính giáo dục vì chúng giúp ích cho sự phát triển của con họ.

6. Choose

Gợi ý: It's hard to choose between all the great shows on TV.

Dịch: Thật khó để lựa chọn giữa những chương trình rất hay trên TV.

7. Boring

Gợi ý: Some people find history documentaries a bit boring, but I enjoy them.

Dịch: Một vài người thấy phim tài liệu lịch sử rất chán nhưng tôi lại rất thích xem chúng.

8. Happen

Gợi ý: What will happen in the next episode of this thrilling drama series?

Dịch: Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong chuỗi phim kịch tính này?

9. Intelligent

Gợi ý: The scientist in this show is incredibly intelligent.

Dịch: Nhà khoa học trong chương trình này thì cực kỳ thông minh.

10. Wildlife

Gợi ý: My favorite wildlife program teaches me about animals from all over the world.

Dịch: Chương trình thế giới hoang dã ưa thích dạy cho tôi về nhiều loài động vật trên thế giới.

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng cũng như vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Nếu biết cách tối ưu hóa lộ trình học, Unit 7 có thể giúp học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Television. Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 6 Unit 7 và cung cấp thêm một số phần nâng cao cũng như luyện tập để củng cố và hình thành khả năng ngôn ngữ cao hơn của học sinh.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Giải tiếng Anh 6 Unit 7: Television:

Tác giả: Trương Nguyễn Khánh Linh


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu