Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 10: Communication in the future - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 10 về chủ đề Communication in the future, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
09/09/2023
tu vung tieng anh 8 unit 10 communication in the future global success

Tiếng Anh 8 Unit 10 trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 xoay quanh chủ đề Communication in the future. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng nổi bật và thông dụng trong Unit 10: Communication in the future, đồng thời bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề, và cung cấp một số bài luyện tập nhằm giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức đã nêu trong bài. 

Key takeaways

Các từ vựng về chủ đề Giao tiếp trong tương lai 

Từ vựng 

  • 32 từ vựng trích từ Unit 10. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan.  

  • 10 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề Unit 10 bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

Luyện tập: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và giải thích 

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Điền loại từ phù hơp vào chỗ trống (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu).

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Science and Technology

Phần từ vựng trong sách

  1. video conference /ˈvɪd.i.oʊ ˈkɑːn.fər.əns/ (n.phr): cuộc họp trực tuyến qua video

Ví dụ: We had a video conference with our international team. (Chúng tôi đã có cuộc họp trực tuyến với đội ngũ quốc tế của mình.)

  • confer (v): bàn bạc, hỏi ý kiến

  • conferee (n): người tham gia hội nghị 

  1. tablet /ˈtæblət/ (n): máy tính bảng 

Ví dụ: She uses a tablet to read e-books. (Cô ấy dùng một chiếc máy tính bảng để đọc sách điện tử.) 

  1. adjust /əˈdʒʌst/ (v): điều chỉnh

Ví dụ: You can adjust the volume on the remote control. (Bạn có thể điều chỉnh âm lượng trên điều khiển từ xa.)

  • adjustment (n): sự điều chỉnh

  • adjustable (a): có thể điều chỉnh được 

  1. webcam /ˈwɛb.kæm/ (n): thiết bị ghi/ truyền hình ảnh 

Ví dụ: The webcam allows us to have video calls with friends. (Webcam cho phép chúng ta thực hiện cuộc gọi video với bạn bè.) 

  1. focus on /ˈfoʊkəs ɒn/ (phrasal.v): tập trung vào 

Ví dụ: Let's focus on completing this project. (Hãy tập trung vào hoàn thành dự án này.)

  • focus (n): điểm trọng tâm 

  • unfocused (adj): không tập trung 

  1. zoom in /zuːm ɪn/ (phrasal.v): phóng to 

Ví dụ: You can use your fingers to zoom in on the map. (Bạn có thể sử dụng ngón tay để phóng to trên bản đồ.) 

zoom out (phrasal.v): thu nhỏ  

  1. high-speed /haɪ spiːd/ (adj): tốc độ cao 

Ví dụ: This high-speed internet connection is great for streaming videos. (Kết nối internet tốc độ cao này rất tốt để xem video trực tuyến.) 

  • speed (n): tốc độ 

  • height (n): chiều cao, độ cao 

  1. Internet connection /ˈɪntərˌnɛt kəˈnɛkʃən/ (n.phr): kết nối mạng 

Ví dụ: I lost my internet connection during the storm. (Tôi mất kết nối internet trong cơn bão.)

  • connect (v): kết nối 

  • connective (adj): có tính liên kết

  1. a piece of cake /ə piːs əv keɪk/ (idiom): rất dễ dàng, dễ như ăn bánh

Ví dụ: The math test was a piece of cake. (Bài kiểm tra toán dễ như ăn bánh.)

  • piece (n): mẫu

  • cake (n): chiếc bánh 

  1. carrier pigeon /ˈkæriər ˈpɪdʒən/ (n.phr): bồ câu đưa thư 

Ví dụ: In the past, carrier pigeons were used to deliver messages. (Trong quá khứ, bồ câu đưa thư đã được sử dụng để gửi lời nhắn.)

  • carry (v): mang theo 

  • carrier (n): người/ vật mang hoặc chở cái gì 

  1. social network /ˈsoʊʃəl ˈnɛtˌwɜrk/ (n.phr): mạng xã hội 

Ví dụ: I spend a lot of time on social networks. (Tôi dành nhiều thời gian trên mạng xã hội.)

  • society (n): xã hội 

  • sociable (adj): hòa đồng 

  1. voice message /vɔɪs ˈmɛsɪdʒ/ (n.phr): tin nhắn giọng nói 

Ví dụ: I left a voice message for my friend because they didn't answer the phone. (Tôi để lại một tin nhắn thoại cho bạn bè vì họ không nhấc máy.)

  1. group call /ɡruːp kɔːl/ (n.phr): cuộc gọi nhóm

Ví dụ: We had a group call with the entire team to discuss the project. (Chúng tôi đã có cuộc gọi nhóm với toàn bộ đội để thảo luận về dự án.)

  1. smartphone /ˈsmɑrtˌfoʊn/ (n): điện thoại thông minh 

Ví dụ: My smartphone has a great camera for taking photos. (Chiếc điện thoại thông minh của tôi có một máy ảnh tốt để chụp ảnh.)

  • smart (adj): thông minh 

  • smartly (adv): một cách khéo léo, tài tình 

  1. emoji /ɪˈmoʊdʒi/ (n): biểu tượng cảm xúc 

Ví dụ: I sent a smiley face emoji to express my happiness. (Tôi đã gửi một biểu tượng cười để thể hiện sự vui vẻ của mình.) 

  1. holography /ˈhɒləɡrɑːfɪ/ (n): kỹ thuật ảnh không gian ba chiều 

Ví dụ: I saw a holography display at the science museum, and it looked so real! (Tôi đã thấy một màn trình diễn ảnh không gian ba chiều tại bảo tàng khoa học, và nó trông rất thực!)

  1. text message /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ (n.phr): tin nhắn văn bản

Ví dụ: I received a text message from my friend. (Tôi nhận được một tin nhắn từ bạn của tôi.)

  • text (v): nhắn tin 

  • texting (n): việc nhắn tin

  1. conversation /ˌkɒnvərˈseɪʃən/ (n): cuộc hội thoại, nói chuyện 

Ví dụ: We had a long conversation about our plans for the weekend. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về kế hoạch cuối tuần.) 

conversational (adj): dùng trong lời nói

  1. attend /əˈtɛnd/ (v): tham dự

Ví dụ: She will attend the conference next week. (Cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.) 

  • attendance (n): sự có mặt, hiện diện 

  • attendee (n): người tham dự

  1. translation /trænzˈleɪʃən/ (n): thông dịch 

Ví dụ: The translation of this book is excellent. (Bản dịch cuốn sách này rất xuất sắc.)

  • translate (v): dịch

  • translator (n): thông dịch viên

  1. real /riːl/ (adj): thực, chân thực 

Ví dụ: The movie had amazing special effects that looked real. (Bộ phim có hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời nhìn giống thực tế.) 

  • unreal (adj): không có thực 

  • realistic (adj): thực tế, không xa vời 

  1. instantly /ˈɪnstəntli/ (adv): ngay lập tức 

Ví dụ: The message was sent instantly with just one click. (Tin nhắn đã được gửi ngay lập tức chỉ bằng một cú nhấp chuột.)

  • instant (adj): lập tức, nhanh

  • instancy (adj): tính cấp bách, khẩn trương

  1. private /ˈpraɪvət/ (adj): riêng tư, cá nhân

Ví dụ: Please respect my private space. (Xin vui lòng tôn trọng không gian riêng tư của tôi.)

  • privacy (n): sự riêng tư, quyền riêng tư

  • privatize (v): tư nhân hóa, tư hữu hóa

  1. interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ (v): làm gián đoạn, ngắt lời 

Ví dụ: I'm sorry to interrupt, but I have a question. (Tôi xin lỗi đã ngắt lời, nhưng tôi có một câu hỏi.)

  • interruption (n): sự gián đoạn 

  • interrupted (adj): ngắt quãng 

  1. telepathy /tɪˈlɛpəθi/ (n): thần giao cách cảm 

Ví dụ: Some people believe in the power of telepathy to communicate thoughts. (Một số người tin vào sức mạnh của tư duy siêu phàm để truyền đạt suy nghĩ.)

  1. access /ˈæksɛs/ (v): truy cập, tiếp cận 

Ví dụ: You need a username and password to access the website. (Bạn cần một tên người dùng và mật khẩu để truy cập trang web.)

  • accessibility (n): khả năng tiếp cận 

  • accessible (adj): có thể tiếp cận 

  1. transmit /trænzˈmɪt/ (v): truyền 

Ví dụ: Radio waves are used to transmit signals over long distances. (Sóng radio được sử dụng để truyền tín hiệu qua những khoảng cách xa.)

  • transmission (n): sự truyền, sự phát

  • transmittable (adj): có thể truyền phát 

  1. account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản 

Ví dụ: I have an account at a local bank. (Tôi có một tài khoản ở một ngân hàng địa phương.)

  • accountable (adj): có trách nhiệm 

  • accountant (n): kế toán 

  1. advanced /ədˈvænst/ (adj): tiên tiến, nâng cao

Ví dụ: She's taking an advanced math class. (Cô ấy đang học một lớp toán cao cấp.)

advance (n): sự tiến bộ, cải tiến 

  1. charge /tʃɑːrdʒ/ (v): sạc pin 

Ví dụ: I need to charge my phone because the battery is low. (Tôi cần sạc điện thoại vì pin đang yếu.)

  • charger (n): cục sạc 

  • chargeable (adj): có thể sạc được

  1. live /laɪv/ (adj): trực tiếp 

Ví dụ: The live broadcast starts at 8 PM. (Phát sóng trực tiếp bắt đầu vào lúc 8 giờ tối.)

  • live (adv): trực tiếp 

  • lively (adj): sống động

  1. thought /θɔːt/ (n): suy nghĩ 

Ví dụ: She gave his question some thought before answering. (Cô ấy đã suy nghĩ một chút trước khi trả lời câu hỏi của anh ấy.) 

  • think (v): nghĩ 

  • thoughtful (adj): có suy nghĩ, chín chắn 

Phần Từ vựng mở rộng

  1. device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị 

Ví dụ: My smartphone is a handy device for communication. (Điện thoại thông minh của tôi là một thiết bị tiện lợi để liên lạc.) 

  1. reply /rɪˈplaɪ/ (v): phản hồi 

Ví dụ: I'm waiting for a reply to my email. (Tôi đang chờ một phản hồi đối với email của tôi.) 

reply (n): lời phản hồi 

  1. effective /ɪˈfɛktɪv/ (adj): hiệu quả 

Ví dụ: Regular exercise is an effective way to stay healthy. (Tập thể dục đều đặn là một cách hiệu quả để duy trì sức khỏe.)

  • effectively (adv): một cách hiệu quả

  • ineffective (n): không hiệu quả 

  • effectiveness (adj): sự hiệu quả

  1. face-to-face /feɪs tuː feɪs/ (adj): trực tiếp 

Ví dụ: Let's have a face-to-face meeting to discuss this. (Chúng ta hãy có một cuộc họp trực tiếp để thảo luận về điều này.) 

  • face (n): khuôn mặt 

  • face (v): đối mặt 

  1. type /taɪp/ (v): gõ phím, đánh máy  

Ví dụ: I can type quickly on a computer keyboard. (Tôi có thể đánh máy nhanh trên bàn phím máy tính.) 

  • typing (n): việc đánh máy, gõ phím 

  • typewritten (adj): được đánh máy

  1. deliver /dɪˈlɪv.ər/ (v): truyền, gửi 

Ví dụ: The courier will deliver the documents to our office by noon. (Người đưa thư sẽ gửi tài liệu đến văn phòng của chúng tôi trước buổi chiều.)

  • delivery (n): sự giao hàng, sự gửi 

  • delivery man (n.phr.): người giao hàng 

  1. clarity /ˈklær.ə.ti/ (n): tính rõ ràng, sự minh bạch.

Ví dụ: The clarity of her explanation made the concept easy to understand. (Sự minh bạch trong giải thích của cô ấy làm cho khái niệm dễ hiểu.)

  • clear (adj): rõ ràng 

  • clarify (v): làm cho rành mạch, rõ ràng 

  1. mute /mjuːt/ (adj): không có âm thanh hoặc tắt âm thanh.

Ví dụ: He turned the TV on mute so he wouldn't disturb others in the room. (Anh ấy tắt tiếng truyền hình để không làm phiền người khác trong phòng.)

unmute (v): bật lại âm thanh

  1. debate /dɪˈbeɪt/ (n) : cuộc tranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề.

Ví dụ: The students will debate the new school policy. (Học sinh sẽ thảo luận về chính sách mới của trường.)

  • debate (v): tranh luận, biện luận 

  • debatable (adj): có thể gây tranh cãi 

  1. immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ (adv): ngay lập tức, tức thì.

Ví dụ: She responded to the email immediately after reading it. (Cô ấy đã trả lời email ngay sau khi đọc nó.)

immediate (adj): ngay lập tức

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A

B

1. social network 

a. tin nhắn giọng nói 

2. video conference 

b. ngay lập tức

3. Internet access 

c. mạng xã hội

4. voice message 

d. hội nghị trực tuyến

5. instantly 

e. kết nối mạng

Bài 2. Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc

  1. I lost my Internet  __________ when I went to an unknown forest. (CONNECT)

  2. The professor made an __________ to the schedule due to the unexpected event. (ADJUST)

  3. Her __________ at the conference was compulsory. (ATTEND)

  4. The power outage caused the computer to shut down __________. (INSTANT)

  5. The unexpected phone call was an unwelcome __________ during the meeting. (INTERRUPT)

  6. I replied to her email __________ to inform her of my situation. (IMMEDIATE)

  7. Online ____________ is becoming increasingly important in the digital age. (PRIVATE)

  8. She provided a quick _____________ of the text in Spanish. (TRANSLATE)

  9. Our ___________ values education and equal opportunities for all. (SOCIAL)

  10. The ____________ music at the party got everyone on the dance floor. (LIVE)

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. text message ………………………………………………………………….………………………………………………………………………

  2. emoji …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  3. tablet ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  4. zoom in …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  5. adjusment ……………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  6. Internet connection ………………………………………………………………………………………………………………………………..

  7. live …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  8. attend ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  9. private ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  10. account ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp án:

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - c 2 - d      3 - e      4 - a     5 - b  

Bài 2. Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc

  1. I lost my Internet  __________ when I went to an unknown forest. (CONNECT)

  • Đáp án: connection 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền danh từ vì đứng sau đại từ sở hữu “my”. Danh từ được thành lập từ động từ “connect” là “connection”. Danh từ này cùng với “Internet” tạo thành một danh từ ghép “Internet connection” có nghĩa là “kết nối mạng”. 

  • Dịch nghĩa: Tôi mất kết nối mạng khi tôi đi đến một khu rừng không được biết đến. 

  1. The professor made an __________ to the schedule due to the unexpected event. (ADJUST)

  • Đáp án: adjustment 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “an”. Danh từ được thành lập từ động từ “adjust” là adjustment” (sự điều chỉnh). Cụm từ “make an adjustment to” có nghĩa là điều chỉnh cái gì đó 

  • Dịch nghĩa: Giáo sư đã điều chỉnh lịch trình vì sự kiện đột xuất.  

  1. Her __________ at the conference was compulsory. (ATTEND)

  • Đáp án: attendance 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau đại từ sở hữu “her”. Danh từ được thành lập từ động từ “attend” là “attendance” (sự tham dự). 

  • Dịch nghĩa: Sự tham dự của cô ấy ở cuộc hội nghị là bắt buộc. 

  1. The power outage caused the computer to shut down __________. (INSTANT)

  • Đáp án: instantly 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một trạng từ đứng sau và bổ nghĩa cho cụm động từ “shut down” (tắt nguồn). Trạng từ được thành lập từ tính từ “instant” là “instantly” (ngay lập tức). 

  • Dịch nghĩa: Mất điện khiến máy tính tắt nguồn ngay lập tức. 

  1. The unexpected phone call was an unwelcome __________ during the meeting. (INTERRUPT)

  • Đáp án: interruption 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền danh từ vì đứng sau mạo từ “a” và tính từ “unwelcome”. Danh từ được thành lập từ động từ “interrupt” là “interruption” (sự gián đoạn).

  • Dịch nghĩa: Cuộc điện thoại bất ngờ là sự gián đoạn không mong muốn trong cuộc họp.

  1. I replied to her email __________ to inform her of my situation. (IMMEDIATE)

  • Đáp án: immediately 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền trạng từ đứng sau và bổ nghĩa cho hành động “replied to her email”. Trạng từ được thành lập từ tính từ “immediate” là “immediately” (ngay lập tức).

  • Dịch nghĩa: Tôi phản hồi email của cô ấy ngay lập tức để thông báo cho cô ấy về tình hình của tôi.   

  1. Online ____________ is becoming increasingly important in the digital age. (PRIVATE)

  • Đáp án: privacy 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền danh từ đứng sau tính từ “online”. Danh từ được thành lập từ tính từ “private” là “privacy” (sự riêng từ, quyền riêng tư).

  • Dịch nghĩa: Quyền riêng tư trên mạng đang trở nên ngày càng quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. 

  1. She provided a quick _____________ of the text in Spanish. (TRANSLATE)

  • Đáp án: translation

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền danh từ đứng sau mạo từ “a” và tính từ “quick”. Danh từ được thành lập từ động từ “translate” là “translation” (bản dịch).

  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã cung cấp một bản dịch nhanh văn bản bằng tiếng Tây Ban Nha. 

  1. Our ___________ values education and equal opportunities for all. (SOCIAL)

  • Đáp án: society 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền danh từ đứng sau đại từ sở hữu “our”. Danh từ được thành lập từ tính từ “social” là “society” (xã hội).

  • Dịch nghĩa: Xã hội của chúng ta coi trọng giáo dục và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người. 

  1. The ____________ music at the party got everyone on the dance floor. (LIVE)

  • Đáp án: lively 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền tính từ đứng giữa mạo từ “the” và danh từ “music”. Tính từ được thành lập từ động từ “live” là “lively” (sống động).

  • Dịch nghĩa: m nhạc sống động ở buổi tiệc đã thu hút mọi người trên sàn nhảy

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: He sent me a text message with a heart and a smiley face.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã gửi cho tôi một tin nhắn văn bản với một trái tim và một biểu tượng mặt cười.

  1. Đáp án tham khảo: I received a funny emoji from my friend today.

Dịch nghĩa: Hôm nay, tôi nhận được một biểu tượng cảm xúc vui từ bạn.

  1. Đáp án tham khảo: I use my tablet for both work and entertainment, as it's convenient to carry around.

Dịch nghĩa: Tôi sử dụng máy tính bảng của mình cho cả công việc và giải trí, vì nó tiện lợi để mang theo.

  1. Đáp án tham khảo: Can you help me zoom in this picture on my phone?

Dịch nghĩa: Bạn có thể giúp tôi phóng to hình ảnh này trên điện thoại được không?

  1. Đáp án tham khảo: After receiving feedback, she made a small adjustment to her presentation.

Dịch nghĩa: Sau khi nhận được phản hồi, cô ấy đã thực hiện một điều chỉnh nhỏ vào bài thuyết trình của mình.

  1. Đáp án tham khảo: I need an Internet connection to join the online meeting.

Dịch nghĩa: Tôi cần có kết nối mạng để tham gia cuộc họp trực tuyến.

  1. Đáp án tham khảo: We're going to a live concert tonight; it's going to be exciting.

Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đến buổi hòa nhạc trực tiếp tối nay; nó sẽ rất thú vị.

  1. Đáp án tham khảo: Please make sure to attend the meeting on time.

Dịch nghĩa: Xin hãy đảm bảo tham dự cuộc họp đúng giờ.

  1. Đáp án tham khảo: I like to keep my personal notes in a private journal.

Dịch nghĩa: Tôi thích lưu giữ ghi chú cá nhân của mình trong một sổ nhật ký riêng tư.

  1. Đáp án tham khảo: I try to limit the time I spend on my social media accounts to avoid distractions.

Dịch nghĩa: Tôi cố gắng giới hạn thời gian tôi dành cho tài khoản mạng xã hội để tránh sự xao nhãng.

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Bài viết trên đã tổng hợp từ vựng lớp 8 Unit 10 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Communication in the future.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liền quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học. 

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 11.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS THCS tại ZIM cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng phù hợp với độ tuổi, giúp học sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu