Banner background

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 11: Science and Technology - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 11 về chủ đề Science and Technology , đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 11 science and technology global success

Trong Tiếng Anh 8 Unit 11: Science and Technology – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9, học sinh được tiếp cận với chủ đề khoa học và công nghệ, với các từ vựng xoay quanh những nền tảng trực tuyến, phát minh và công nghệ, hoạt động khám phá và phát  minh, và lợi ích của khoa học và công nghệ.

Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng thuộc Unit 8, giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên.

Key takeaways:

  • Từ vựng trong sách:

  • Nền tảng trực tuyến: Face-to-face, Interact, Online, Connection, Computer, Digital, Communication.

  • Phát minh và công nghệ: Contact lens, Invention, Robot, Telephone, Face recognition, Video conferencing, Fingerprint scanner, Eye-tracking, Device, Technology, Smartphone, Biometric, Nanolearning, Application.

  • Hoạt động: Experiment, Discover, Create, Develop, Introduce. 

  • Lợi ích: Convenient, Helpful, Independent, Effortless.

  • Từ vựng mở rộng: Automation, Innovation, Advance, Artificial intelligence, Efficient, Revolutionary, Upgrade, Optimise, Futuristic, Wireless.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Science and Technology

Phần từ vựng trong sách

  1. Face-to-face /feɪs tə feɪs/ (adj, adv): Trực tiếp.

Ví dụ: In the age of digital communication, face-to-face interactions are becoming less common. (Trong thời đại truyền thông số hóa, gặp mặt trực tiếp trở nên ít phổ biến hơn).

  • Face (n): Khuôn mặt.

  • Facial (adj): Liên quan đến khuôn mặt.

  1. Interact /ɪntəˈrækt/ (v): Tương tác.

Ví dụ: Users can interact with the application through gestures and voice commands. (Người dùng có thể tương tác với ứng dụng qua các cử chỉ và lệnh giọng nói).

  • Interaction (n): Sự tương tác.

  • Interactive (adj): Có tính tương tác.

  1. Online /ˈɒnˌlaɪn/ (adj, adv): Trực tuyến.

Ví dụ: Many businesses have shifted their operations online in recent years. (Nhiều doanh nghiệp đã chuyển hoạt động của họ trực tuyến trong những năm gần đây).

  • Offline (adj): Trực tiếp, ngoại tuyến.

  • Online learning (n. phr): Học trực tuyến.

  1. Convenient /kənˈviːniənt/ (adj): Tiện lợi.

Ví dụ: The convenience of mobile payment apps has made shopping easier. (Sự tiện lợi của các ứng dụng thanh toán di động đã làm cho việc mua sắm dễ dàng hơn).

  • Convenience (n): Sự tiện lợi.

  • Conveniently (adv): Một cách tiện lợi.

  1. Connection /kəˈnɛkʃən/ (n): Sự kết nối.

Ví dụ: A stable internet connection is crucial for online learning. (Một kết nối internet ổn định rất quan trọng cho việc học trực tuyến).

  • Connect (v): Kết nối.

  • Disconnect (v): Ngắt kết nối.

  1. Computer /kəmˈpjuːtə/ (n): Máy tính.

Ví dụ: Computers have revolutionized the way we work and communicate. (Máy tính đã cách mạng hóa cách chúng ta làm việc và giao tiếp).

  • Computing (n): Lĩnh vực máy tính.

  • Computational (adj): Liên quan đến tính toán, liên quan máy tính.

  1. Contact lens /ˈkɒntækt ˈlɛnzɪz/ (n. phr): Kính áp tròng.

Ví dụ: Contact lenses are a popular alternative to traditional glasses. (Kính áp tròng là một lựa chọn phổ biến thay thế kính truyền thống).

  • Contact (n, v): Liên hệ.

  • Lens (n): Ống kính.

  1. Helpful /ˈhɛlpfəl/ (adj): Hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ.

Ví dụ: Online tutorials can be very helpful for learning new skills. (Các hướng dẫn trực tuyến có thể rất hữu ích để học kỹ năng mới).

  • Help (v): Giúp đỡ.

  • Unhelpful (adj): Không hữu ích, không muốn giúp đỡ.

  1. Invention /ɪnˈvɛnʃən/ (n): Sự phát minh.

Ví dụ: The invention of the internet has transformed the way we access information. (Sự phát minh của internet đã biến đổi cách chúng ta truy cập thông tin).

  • Invent (v): Phát minh.

  • Inventor (n): Người phát minh.

  1. Robot /ˈrəʊbət/ (n): Robot, người máy, máy móc tự động.

Ví dụ: Robots are used in manufacturing to automate repetitive tasks. (Các robot được sử dụng trong sản xuất để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại).

  • Robotics (n): Lĩnh vực robot học.

  • Robotic (adj): Thuộc về robot, giống robot.

  1. Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ (n): Điện thoại.

Ví dụ: Alexander Graham Bell is known to have invented the telephone. (Alexander Graham Bell được biết đã phát minh ra điện thoại).

  • Telephonic (adj): Liên quan đến điện thoại.

  • Telephonically (adv): Theo cách có liên quan đến điện thoại.

  1. Face recognition /feɪs rɪˌkɒɡˈnɪʃən/ (n. phr): Nhận dạng khuôn mặt.

Ví dụ: Face recognition technology is commonly used for security purposes. (Công nghệ nhận dạng khuôn mặt thường được sử dụng cho mục đích an ninh).

  • Recognise (v): Nhận ra.

  • Recognisable (adj): Có thể nhận ra.

  1. Video conferencing /ˈvɪdioʊ ˈkɒn.fər.ənsɪŋ/ (n. phr): Cuộc họp trực tuyến bằng video.

Ví dụ: Video conferencing has become an essential tool for remote work and global collaboration. (Họp trực tuyến bằng video đã trở thành một công cụ quan trọng cho công việc từ xa và hợp tác toàn cầu).

  • Conference (n): Cuộc họp, hội nghị.

  • Video call (n): Cuộc gọi video.

  1. Fingerprint scanner /ˈfɪŋɡərprɪnt ˈskænər/ (n. phr): Máy quét vân tay.

Ví dụ: Fingerprint scanners are commonly used for access control. (Máy quét vân tay thường được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập).

  • Fingerprint (n): Dấu vân tay.

  • Scan (v): Quét.

  1. Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): Kỹ thuật số.

Ví dụ: Digital cameras have largely replaced traditional film cameras. (Máy ảnh kỹ thuật số đã phần lớn thay thế máy ảnh phim truyền thống).

  • Digitise (v): Kỹ thuật số hóa.

  • Digitisation (n): Quá trình kỹ thuật số hóa.

  1. Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): Giao tiếp.

Ví dụ: Effective communication is essential in the workplace for successful collaboration. (Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong môi trường làm việc để hợp tác thành công).

  • Communicate (v): Giao tiếp.

  • Communicative (adj): Thích giao tiếp, liên quan đến giao tiếp.

  1. Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n, v): (Làm) thí nghiệm.

Ví dụ: Scientists conduct experiments to test their hypotheses. (Các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra các giả thuyết).

  • Experimentation (n): Sự thử nghiệm.

  • Experimental (adj): Liên quan đến thí nghiệm.

  1. Eye-tracking /aɪ ˈtrækɪŋ/ (n): Sự theo dõi chuyển động mắt.

Ví dụ: Eye-tracking technology is used in research to understand how people visually process information. (Công nghệ theo dõi chuyển động mắt được sử dụng trong nghiên cứu để hiểu cách con người xử lý thông tin về mặt thị giác).

  • Track (v): Theo dõi.

  • Tracker (n): Thiết bị theo dõi.

  1. Discover /dɪˈskʌvər/ (v): Khám phá, phát hiện.

Ví dụ: Scientists often discover unexpected results during their research. (Các nhà khoa học thường khám phá ra những kết quả không mong đợi trong quá trình nghiên cứu của họ).

  • Discovery (n): Sự khám phá.

  • Discoverer (n): Người khám phá.

  1. Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra.

Ví dụ: Creative individuals can create innovative solutions to complex problems. (Những người sáng tạo có thể tạo ra những giải pháp đổi mới cho các vấn đề phức tạp).

  • Creative (adj): Sáng tạo.

  • Creator (n): Người sáng tạo.

  1. Develop /dɪˈvɛləp/ (v): Phát triển.

Ví dụ: Technology companies invest to develop cutting-edge products. (Các công ty công nghệ đầu tư để tạo ra các sản phẩm hiện đại nhất).

  • Development (n): Sự phát triển.

  • Developer (n): Nhà phát triển.

  1. Device /dɪˈvaɪs/ (n): Thiết bị.

Ví dụ: Wearable devices like smartwatches have become popular for tracking fitness. (Các thiết bị đeo trên người như đồng hồ thông minh đã trở nên phổ biến để theo dõi sức khỏe).

  • Electronic device (n. phr): Thiết bị điện từ.

  • Leave somebody to their own devices (idiom): Để mặc ai tự xoay sở.

  1. Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ (n): Công nghệ.

Ví dụ: Advances in technology have led to significant improvements in healthcare. (Sự tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ đã dẫn đến cải tiến đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe).

  • Technological (adj): Liên quan đến công nghệ.

  • Technologist (n): Chuyên gia công nghệ, người làm về công nghệ.

  1. Smartphone /ˈsmɑːrtˌfəʊn/ (n): Điện thoại thông minh.

Ví dụ: Smartphones have become an integral part of modern life. (Điện thoại thông minh đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại).

  • Smart TV (n. phr): Truyền hình thông minh.

  • Smart casual (adj. phr): Trang phục thường ngày lịch sự.

  1. Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ (adj): Độc lập.

Ví dụ: Solar panels allow some homes to generate independent energy. (Tấm pin năng lượng mặt trời cho phép một số ngôi nhà tạo ra năng lượng độc lập).

  • Independence (n): Sự độc lập.

  • Independently (adv): Một cách độc lập.

  1. Biometric /baɪəʊˈmɛtrɪk/ (adj): Liên quan đến sinh trắc học.

Ví dụ: Biometric authentication methods, like fingerprint recognition, enhance security. (Các phương pháp xác thực sinh trắc học, như nhận dạng vân tay, nâng cao tính bảo mật).

  • Biometrics (n): Sinh trắc học.

  • Biometrician (n): Nhà sinh trắc học.

  1. Nanolearning /ˈnænoʊ ˈlɜːrnɪŋ/ (n): Phương pháp học tập nano (chia nhỏ kiến thức).

Ví dụ: Nanolearning platforms offer small lessons for quick skill development. (Các nền tảng học tập nano cung cấp các bài học ngắn gọn để phát triển kỹ năng nhanh chóng).

  • Nanoparticle (n): Hạt vật chất nhỏ hơn 100 nano mét.

  • Nanotechnology (n): Công nghệ nano.

  1. Introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v): Giới thiệu.

Ví dụ: Tech companies frequently introduce new features and updates to their products. (Các công ty công nghệ thường xuyên giới thiệu tính năng và bản cập nhật mới cho sản phẩm của họ).

  • Introduction (n): Sự giới thiệu.

  • Introductory (adj): Liên quan đến việc giới thiệu.

  1. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Ứng dụng.

Ví dụ: Mobile applications have revolutionized the way we access information and services. (Các ứng dụng di động đã cách mạng hóa cách chúng ta truy cập thông tin và dịch vụ).

  • Apply (v): Áp dụng.

  • Applicable (adj): Có tác động đến, được áp dụng cho.

  1. Effortless /ˈɛfətlɪs/ (adj): Dễ dàng, không cần nỗ lực.

Ví dụ: Voice assistants make tasks like setting reminders effortless. (Các trợ lý giọng nói làm cho các nhiệm vụ như đặt lịch nhắc nhở trở nên dễ dàng).

  • Effort (n): Sự nỗ lực.

  • Effortlessly (adv): Một cách dễ dàng.

Phần từ vựng mở rộng

  1. Automation /ɔːtəˈmeɪʃən/ (n): Sự tự động hóa.

Ví dụ: Automation in manufacturing has increased efficiency and reduced human error. (Tự động hóa trong sản xuất đã tăng năng suất và giảm sai sót của con người).

  • Automate (v): Tự động hóa.

  • Automated (adj): Có tính tự động hóa.

  1. Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Sự đổi mới.

Ví dụ: Innovation in the tech industry leads to the development of cutting-edge products. (Sự đổi mới trong ngành công nghệ dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm mới nhất).

  • Innovate (v): Đổi mới.

  • Innovative (adj): Có tính sáng tạo.

  1. Advance /ədˈvɑːns/ (v, n): Tiến bộ.

Ví dụ: Technology continues to advance rapidly. (Công nghệ tiếp tục tiến bộ nhanh chóng).

  • Advancement (n): Sự tiến bộ.

  • Advanced (adj): Tiên tiến.

  1. Artificial intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ (n. phr): Trí tuệ nhân tạo.

Ví dụ: Artificial intelligence is used in various applications, such as virtual assistants. (Trí tuệ nhân tạo được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trợ lý ảo).

  • Artificiality (n): Tính nhân tạo.

  • Artificially (adv): Một cách nhân tạo.

  1. Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj): Hiệu quả.

Ví dụ: The new manufacturing process is more efficient, leading to cost savings. (Quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn, dẫn đến tiết kiệm chi phí).

  • Efficiency (n): Sự hiệu quả.

  • Efficiently (adv): Một cách hiệu quả.

  1. Revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/ (adj): Có tính cách mạng.

Ví dụ: The invention of the internet was a revolutionary moment in history. (Sự phát minh internet là một thời điểm cách mạng trong lịch sử).

  • Revolutionise (v): Cách mạng hóa.

  • Revolution (n): Cuộc cách mạng.

  1. Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v): Nâng cấp.

Ví dụ: It's time to upgrade your computer's operating system. (Đã đến lúc bạn nâng cấp hệ điều hành máy tính của mình).

  • Upgradation (n): Sự nâng cấp.

  • Downgrade (v): Hạ cấp.

  1. Optimise /ˈɒptɪmaɪz/ (v): Tối ưu hóa.

Ví dụ: We need to optimise our production processes for efficiency. (Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt hiệu suất cao).

  • Optimisation (n): Sự tối ưu hóa.

  • Optimal (adj): Tối ưu.

  1. Futuristic /ˌfjuːtʊˈrɪstɪk/ (adj): Mang tính tương lai.

Ví dụ: The design of the new building is very futuristic. (Thiết kế của tòa nhà mới rất mang tính tương lai).

  • Futurism (n): Chủ nghĩa tương lai.

  • Futurist (n): Người theo chủ nghĩa tương lai.

  1. Wireless /ˈwaɪələs/ (adj): Không dây.

Ví dụ: Wireless technology has made communication more convenient. (Công nghệ không dây đã làm cho việc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn).

  • Wirelessly (adv): Một cách không dây.

  • Wire (n): Dây, sợi.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Digital

a. Dễ dàng, không cần nỗ lực

2. Invention

b. Liên quan đến sinh trắc học

3. Biometric

c. Kỹ thuật số

4. Discover

d. Phát minh

5. Effortless

e. Khám phá, phát hiện.

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống. 

face

3D contact lenses

automation

experiments

video conferencing

smartphones

nanolearning

fingerprint scanning

digital

computers

  1. Online applications have made it easier for people to connect through their __________.

  2. __________ recognition technology enhances security and convenience.

  3. __________ applications offer a small amount of knowledge in a short period of time.

  4. __________ in manufacturing boosts efficiency.

  5. Scientific __________ lead to discoveries that drive technological advancements.

  6. Independent learning is effortless with __________ tools and apps.

  7. __________ has become indispensable devices for communication, work, and entertainment.

  8. __________ platforms have made global communication effortless.

  9. __________ have made visual tasks less tiring.

  10. __________ is an application of biometric technology. 

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn. 

  1. Computer: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. Robot: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  3. Application: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. Develop: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  5. Invention: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  6. Interact: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  7. Convenience: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  8. Create: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  9. Efficient: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  10. Device: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

  • 1 – c: Digital – Kỹ thuật số.

  • 2 – d: Invention – Phát minh.

  • 3 – b: Biometric – Liên quan đến sinh trắc học.

  • 4 – e: Discover – Khám phá, phát hiện.

  • 5 – a: Effortless – Dễ dàng, không cần nỗ lực.

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống. 

  1. Online applications have made it easier for people to connect through their __________.

  • Đáp án: computers

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ sở hữu “their” nên nó là danh từ. Đây là thứ mà qua đó mọi người có thể kết nối với nhau (for people to connect through), được hỗ trợ bởi các ứng dụng trực tuyến (Online applications have made it easier).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “computers” (máy tính).

  • Dịch nghĩa: Các ứng dụng trực tuyến đã làm cho việc kết nối thông qua máy tính dễ dàng hơn.

  1. __________ recognition technology enhances security and convenience.

  • Đáp án: Face

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “recognition technology” nên nó là danh từ hoặc tính từ. Đây là một công nghệ (technology) liên quan đến việc nhận dạng (recognition) mà giúp tăng cường tính bảo mật và sự tiện lợi (enhances security and convenience).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “face” (Khuôn mặt).

  • Dịch nghĩa: Công nghệ nhận diện khuôn mặt tăng cường sự an toàn và tiện lợi.

  1. __________ applications offer a small amount of knowledge in a short period of time.

  • Đáp án: Nanolearning

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “applications” nên nó là danh từ hoặc tính từ. Đây là những ứng dụng (applications) có thể cung cấp những lượng kiến thức nhỏ (a small amount of knowledge) trong một thời gian ngắn (a short period of time).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “nanolearning” (Phương pháp học tập nano).

  • Dịch nghĩa: Những ứng dụng học tập nano cung cấp một lượng kiến thức nhỏ trong một khoảng thời gian ngắn.

  1. __________ in manufacturing boosts efficiency.

  • Đáp án: Automation

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước giới từ “in” và đóng vai trò chủ ngữ trong câu nên nó là danh từ. Đây là một công nghệ giúp tăng tính hiệu quả (boosts efficiency) trong lĩnh vực sản xuất (in manufacturing).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “automation” (Sự tự động hóa).

  • Dịch nghĩa: Tự động hóa trong sản xuất giúp tăng cường hiệu suất.

  1. Scientific __________ lead to discoveries that drive technological advancements.

  • Đáp án: experiments

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa tính từ “scientific” và động từ “lead” nên nó là danh từ. Đây là thứ liên quan đến khoa học (scientific) mà dẫn đến những khám phá (lead to discoveries) giúp thúc đẩy tiến bộ công nghệ (drive technological advancements).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “experiments” (thí nghiệm).

  • Dịch nghĩa: Các thí nghiệm khoa học dẫn đến những khám phá thúc đẩy sự tiến bộ công nghệ.

  1. Independent learning is effortless with __________ tools and apps.

  • Đáp án: digital

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa giới từ “with” và cụm danh từ “tools and apps” nên nó là tính từ hoặc danh từ. Đây là những công cụ và ứng dụng (tools and apps) giúp việc học độc lập trở nên dễ dàng (Independent learning is effortless).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “digital” (kỹ thuật số).

  • Dịch nghĩa: Học tập độc lập trở nên dễ dàng với các công cụ và ứng dụng kỹ thuật số.

  1. __________ has become indispensable devices for communication, work, and entertainment.

  • Đáp án: Smartphones

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước động từ “has become” và đóng vai trò chủ ngữ trong câu nên nó là danh từ. Đây là những thiết bị (devices) mà không thể thiếu (indispensable) đối với việc giao tiếp, công việc và giải trí (communication, work, and entertainment).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “smartphones” (điện thoại thông minh).

  • Dịch nghĩa: Điện thoại thông minh đã trở thành các thiết bị không thể thiếu cho việc giao tiếp, công việc và giải trí.

  1. __________ platforms have made global communication effortless.

  • Đáp án: Video conferencing

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “platforms” nên nó là danh từ hoặc tính từ. Đây là những nền tảng (platforms) giúp cho việc giao tiếp toàn cầu (global communication) trở nên dễ dàng (effortless).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “video conferencing” (cuộc họp trực tuyến).

  • Dịch nghĩa: Các nền tảng họp trực tuyến đã làm cho việc giao tiếp toàn cầu trở nên dễ dàng hơn.

  1. __________ have made visual tasks less tiring.

  • Đáp án: 3D contact lenses

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước động từ “have made” và đóng vai trò chủ ngữ trong câu nên nó là danh từ. Đây là thứ giúp cho các công việc liên quan đến thị giác (visual tasks) ít mệt mỏi hơn (less tiring).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “3D contact lenses” (kính áp tròng 3D).

  • Dịch nghĩa: Kính áp tròng 3D đã giúp làm cho các công việc liên quan đến thị giác ít mệt mỏi hơn.

  1. __________ is an application of biometric technology.

  • Đáp án: fingerprint scanning

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước động từ “is” và đóng vai trò chủ ngữ trong câu nên nó là danh từ. Đây là một ứng dụng (application) của công nghệ sinh trắc học (biometric technology).

→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “fingerprint scanning” (công nghệ quét vân tay).

  • Dịch nghĩa: Quét vân tay là một ứng dụng của công nghệ sinh trắc học.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn. 

Gợi ý:

  1. Inventions like the computer have revolutionized the way we work and communicate.
    (Các phát minh như máy tính đã cách mạng hóa cách chúng ta làm việc và giao tiếp.)

  2. Robots are advanced devices that have multiple applications in manufacturing and healthcare.
    (Robot là các thiết bị tiên tiến có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất và chăm sóc sức khỏe.)

  3. Mobile applications have made it more convenient than ever to access information and services.
    (Các ứng dụng di động đã làm cho việc truy cập thông tin và dịch vụ dễ dàng hơn bao giờ hết.)

  4. Scientists are constantly developing new digital technologies to improve efficiency in various fields.
    (Các nhà khoa học liên tục phát triển các công nghệ số mới để cải thiện năng suất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)

  5. The invention of the computer has paved the way for countless technological advancements.
    (Sự phát minh máy tính đã mở đường cho vô số sự tiến bộ về công nghệ.)

  6. Online platforms allow users to interact with each other at any time.
    (Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác với nhau vào bất kỳ lúc nào.)

  7. The convenience of mobile applications has transformed how we shop, communicate, and access information.
    (Sự tiện lợi của các ứng dụng di động đã biến đổi cách chúng ta mua sắm, giao tiếp và truy cập thông tin.)

  8. Scientists and engineers continually work to create more efficient and powerful devices.
    (Các nhà khoa học và kỹ sư liên tục làm việc để tạo ra các thiết bị hiệu quả và mạnh mẽ hơn.)

  9. The efficient use of renewable energy sources is a significant focus of scientific research.
    (Việc sử dụng hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo là một mối quan tâm quan trọng trong nghiên cứu khoa học.)

  10. Wearable devices, such as fitness trackers, allow users to monitor their health and activities.
    (Các thiết bị mang trên người như máy theo dõi thể chất cho phép người dùng theo dõi sức khỏe và hoạt động của họ.)

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề khoa học và công nghệ trong Unit 11 – SGK Tiếng Anh Lớp 8 cũng như cung cấp một số từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng. Hy vọng người học sẽ nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng những từ vựng này để có thể ôn tập hiệu quả.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 12


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...