Banner background

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 8 về chủ đề Shopping, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 8 shopping global success

Tiếng Anh 8 Unit 8 trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 xoay quanh chủ đề Shopping - Mua sắm. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng nổi bật và thông dụng trong Unit 8: Shopping, đồng thời bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề, và cung cấp một số bài luyện tập nhằm giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức đã nêu trong bài. 

Key takeaways:

  • Từ vựng trong sách: open-air market, bargain, price tag, on sale, shopaholic, browse, Internet access,.….

  • Từ vựng mở rộng: mall, shop assistant, refund, return, fitting room, consumer, promotion,...

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống, đặt câu với từ cho sẵn

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Shopping

Phần từ vựng trong sách

  1. fair /fer/ (n): hội chợ 

Ví dụ: The local fair had games and food stalls. (Hội chợ địa phương có các trò chơi và quầy thức ăn.)

  • book fair (n): hội chợ sách 

  • career fair (n): hội chợ việc làm

  1. open-air market /ˌoʊpən ˈɛr ˈmɑrkɪt/ (n): chợ ngoài trời

Ví dụ: We visited the open-air market to buy fresh vegetables. (Chúng tôi đi chợ ngoài trời để mua rau tươi.)

  • market (n): chợ 

  • open (v): mở

  • air (n): không khí 

  1. costume /ˈkɒsˌtuːm/ (n): trang phục

Ví dụ: She wore a princess costume to the costume party. (Cô ấy mặc trang phục công chúa đến buổi tiệc trang phục.)

  1. colorful /ˈkʌlərfəl/ (adj): đầy màu sắc

Ví dụ: The parade featured colorful floats and costumes. (Cuộc diễu hành có những xe diễu hành và trang phục đầy màu sắc.) 

  • color (n): màu sắc

  • colorless (adj): không màu 

  1. home-grown /hoʊm ɡroʊn/ (adj): tự trồng, tự sản xuất

Ví dụ: We enjoy home-grown vegetables from our garden. (Chúng tôi thích ăn rau tự trồng từ vườn nhà.) 

  • home (n): nhà 

  • grow (v): trồng 

  1. home-made /hoʊm meɪd/ (adj): tự làm ở nhà

Ví dụ: She baked delicious home-made cookies. (Cô ấy nướng những chiếc bánh quy nhà làm rất ngon.)

  • home (n): nhà 

  • make (v): làm 

  1. product /ˈprɒdʌkt/ (n): sản phẩm

Ví dụ: This store sells a wide range of products. (Cửa hàng này bán nhiều sản phẩm khác nhau.) 

  • produce (v): sản xuất 

  • production (n): sự sản xuất

  1. rarely /ˈrɛrli/ (adv): hiếm khi

Ví dụ: She rarely goes to the gym. (Cô ấy hiếm khi đi phòng tập thể dục.) 

rare (adj): hiếm

  1. bargain /ˈbɑːrɡən/ (n): sự mặc cả

Ví dụ: We negotiated a good bargain for the car. (Chúng tôi thương lượng một giao dịch tốt cho chiếc xe hơi.) 

bargain (v): trả giá, mặc cả 

  1. item /ˈaɪtəm/ (n): mặt hàng

Ví dụ: I bought several items from the grocery store. (Tôi đã mua vài mặt hàng từ cửa hàng tạp hóa.)

  1. fixed price /fɪkst praɪs/ (n): giá cố định 

Ví dụ: The fixed price of this product is $10. (Giá cố định của sản phẩm này là 10 đô la.) 

  • fix (v): sửa chữa 

  • fixed (adj): cố định

  1. price tag /praɪs tæɡ/ (n): tem giá, nhãn giá 

Ví dụ: I checked the price tag on the shirt before buying it. (Tôi kiểm tra thẻ giá trên chiếc áo trước khi mua.)

  1. convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/ (n): cửa hàng tiện lợi

Ví dụ: I went to the convenience store to buy some snacks. (Tôi đến cửa hàng tiện lợi để mua vài loại đồ ăn vặt.)

  • convenient (adj): tiện lợi, tiện ích 

  • inconvenient (adj): bất tiện, không tiện lợi

  1. display /dɪˈspleɪ/ (v): trưng bày 

Ví dụ: They display the latest products in the store window. (Họ trưng bày các sản phẩm mới nhất trong cửa hàng.)

  1. shopaholic /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ (n): người nghiện mua sắm 

Ví dụ: My sister is a shopaholic; she can't stop buying things. (Chị tôi là người nghiện mua sắm; cô ấy không thể ngừng mua đồ.) 

shop (v): mua sắm 

  1. browse /braʊz/ (v): xem qua, lướt qua

Ví dụ: I like to browse the internet for interesting articles. (Tôi thích lướt web để đọc các bài viết thú vị.)

  • browsing (n): hành động xem qua, lướt qua

  • browser (n): trình duyệt

  1. Internet access /ˈɪntənet ˈækses/ (n): kết nối mạng 

Ví dụ: Having reliable internet access is important for online work. (Có truy cập internet đáng tin cậy là quan trọng cho công việc trực tuyến.)

  • accessible (adj): có thể kết nối 

  • accessibility (n): khả năng kết nối 

  1. on sale /ɒn seɪl/: đang giảm giá

Ví dụ: Those shoes are on sale this week. (Những đôi giày đó đang giảm giá tuần này.)

  1. speciality shop /ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti ʃɒp/: cửa hàng chuyên doanh 

Ví dụ: I bought some unique chocolate at the speciality shop. (Tôi đã mua một ít sô cô la độc quyền tại cửa hàng chuyên doanh.)

  • special (adj): đặc biệt

  • specialize (v): chuyên môn hóa

  1. discount shop /ˈdɪskaʊnt ʃɒp/ (n): cửa hàng giảm giá

Ví dụ: We often buy clothes at the discount shop because they have good prices. (Chúng tôi thường mua quần áo tại cửa hàng giảm giá vì giá cả của họ rất hợp lý.)

  1. complaint /kəmˈpleɪnt/ (n): lời phàn nàn, khiếu nại

Ví dụ: She made a complaint about the noisy neighbors. (Cô ấy đã khiếu nại về những người hàng xóm làm ồn.)

  • complain (v): phàn nàn

  • complainer (n): người khiếu nại

  1. customer /ˈkʌstəmər/ (n): khách hàng

Ví dụ: The customer was happy with the service. (Khách hàng rất hài lòng về dịch vụ.)

  • customize (v): tùy chỉnh

  • customer service (n): dịch vụ khách hàng

  1. year-round /jɪr raʊnd/ (adj): quanh năm

Ví dụ: They enjoy year-round warm weather in this region. (Họ thích thời tiết ấm áp quanh năm ở khu vực này.)

yearly (adj): hằng năm

  1. a wide range of /ə waɪd reɪndʒ əv/ (phrase): một loạt, nhiều

Ví dụ: The store offers a wide range of products. (Cửa hàng cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng.) 

  • range (n): phạm vi

  • wide (adj): rộng 

  1. brand /brænd/ (n): thương hiệu

Ví dụ: Nike is a well-known brand of sportswear. (Nike là một thương hiệu nổi tiếng về quần áo thể thao.)

  • branding (n): việc làm thương hiệu)

  • brand-new (n): mới tinh 

  1. credit card /ˈkrɛdɪt kɑrd/ (n): thẻ tín dụng

Ví dụ: I'll pay with my credit card. (Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng của tôi.) 

  • credit (n): tín dụng

  • cardholder (n): người sở hữu thẻ

  1. attract /əˈtrækt/ (v): thu hút

Ví dụ: The colorful flowers attract butterflies. (Những bông hoa đầy màu sắc thu hút những con bướm.) 

  • attraction (n): điểm thu hút

  • attractive (adj): hấp dẫn

  1. try on /traɪ ɒn/ (v): thử đồ

Ví dụ: She wants to try on that dress before buying it. (Cô ấy muốn thử chiếc váy đó trước khi mua.) 

  • try (v): thử, cố gắng 

  • trial (n): sự thử nghiệm 

  1. performance /pəˈfɔːrməns/ (n): buổi biểu diễn

Ví dụ: The band's performance was outstanding. (Buổi biểu diễn của ban nhạc thật xuất sắc.)

  • perform (v): biểu diễn

  • performer (n): người biểu diễn

  1. wander /ˈwɒndə/ (v): đi lang thang

Ví dụ: We decided to wander through the old town. (Chúng tôi quyết định lang thang qua khu phố cổ.) 

  • wandering (n): sự lang thang

  • wanderer (n): người lang thang

  1. well-lit /wɛl lɪt/ (adj): sáng sủa

Ví dụ: The room was well-lit with natural sunlight. (Phòng rất sáng sủa nhờ ánh nắng tự nhiên.)

  • well (adv): tốt

  • light (n): ánh sáng

  1. offer /ˈɒfə/ (n): ưu đãi

Ví dụ: The store has a special offer on shoes this week. (Cửa hàng có ưu đãi đặc biệt về giày dép tuần này.) 

offering (n): lễ vật 

Phần từ vựng mở rộng

  1. fitting room/ˈfɪtɪŋ rum/ (n): phòng thử đồ

Ví dụ: I need to try on this dress, so I'll head to the fitting room. (Tôi cần thử chiếc váy này, vì vậy tôi sẽ vào phòng thử đồ.)

fit (adj): phù hợp, vừa vặn  

  1. shop assistant /ʃɑp əˈsɪs.tənt/ (n): nhân viên bán hàng

Ví dụ: The shop assistant was very helpful in finding the right size for me. (Nhân viên bán hàng rất nhiệt tình giúp tôi tìm kích cỡ phù hợp.)

  • assistant (n): trợ lý

  • assistance (n): sự hỗ trợ 

  1. mall /mɔːl/ (n): trung tâm thương mại

Ví dụ: We went shopping at the mall and visited many different stores. (Chúng tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại và thăm nhiều cửa hàng khác nhau.)

  1. shopper /ˈʃɑːpər/ (n): người mua sắm

Ví dụ: That shopper has a cart full of groceries. (Người mua kia đang đẩy một xe đầy thực phẩm.)

  • shop (v): mua sắm

  • shopping (n): việc mua sắm 

  1. cashier /kæˈʃɪər/ (n): thu ngân

Ví dụ: I'll pay for these items at the cashier's desk. (Tôi sẽ thanh toán cho những mặt hàng này ở quầy thu ngân.)

cash (n): tiền mặt 

  1. checkout /ˈtʃekaʊt/ (n) : quầy thanh toán 

Ví dụ: The line at the checkout was quite long, but it moved quickly. (Hàng đợi ở quầy thanh toán khá dài, nhưng di chuyển nhanh chóng.)

  1. consumer /kənˈsuːmər/ (n): người tiêu dùng

Ví dụ: As a responsible consumer, I always check the ingredients before buying food. (Là một người tiêu dùng có trách nhiệm, tôi luôn kiểm tra thành phần trước khi mua thực phẩm.)

  • consume (v): tiêu thụ 

  • consumption (n): sự tiêu thụ 

  1. promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): chương trình khuyến mãi

Ví dụ: There's a special promotion this weekend with discounts on many products. (Cuối tuần này có chương trình khuyến mãi đặc biệt với giảm giá cho nhiều sản phẩm.)

promote (v): thúc đẩy, khuyến khích   

  1. refund /ˈriːfʌnd/ (v): hoàn tiền

Ví dụ: If the product is damaged, you can ask for a refund at the customer service desk. (Nếu sản phẩm bị hỏng, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền tại quầy dịch vụ khách hàng.)

fund (n): quỹ, tiền quỹ  

  1. return /rɪˈtɜːrn/ (v): trả lại hàng

Ví dụ: She decided to return the shoes because they didn't fit properly. (Cô ấy quyết định trả lại đôi giày vì chúng không vừa.)

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A

B

1. display 

a. xem qua, lướt qua 

2. Internet access 

b. kết nối mạng 

3. browse 

c. quanh năm 

4. customer 

d. trưng bày 

5. year-round 

e. khách hàng 

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - ….. 

Bài 2. Điền từ cho sẵn trong hộp vào chỗ trống phù hợp

colorful 

open-air market 

shopaholic 

fixed price

rarely 

on sale 

shop assistant

consumers

home-made

price tag

  1. I went to the ______________ to buy fresh vegetables and fruits.

  2. This dress is so pretty, and it's currently ______________.

  3. My friend is a real ______________; she loves shopping all the time.

  4. Don't forget to check the ______________ on the items you want to buy.

  5. My grandmother bakes delicious ______________ cookies every Christmas.

  6. I like to wear ______________ clothes because they are so vibrant.

  7. The ______________ of this store is friendly and helpful.

  8. I ______________ buy expensive designer clothes.

  9. The price of this item is ______________, so you can't negotiate.

  10. _______________ are becoming more conscious of their environmental impact when buying things.

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. shopper ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. performance ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

  3. attract ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. customer …………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  5. on sale ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

  6. Internet access ………………………………………………………………………………………………………………………………………

  7. item ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  8. bargain …………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

  9. fair …………………………………….………………………………………………………………………………………………………………………

  10. home-grown ……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - d 2 - b      3 - a      4 - e     5 - c

Bài 2. Điền từ cho sẵn trong hộp vào chỗ trống phù hợp

  1. I went to the ______________ to buy fresh vegetables and fruits.

  • Đáp án: open-air market 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “the”. Danh từ này chỉ nơi mà người nói đi đến (I went to the…) để mua rau củ quả tươi (buy fresh vegetables and fruits). Trong các phương án, danh từ “open-air market” (chợ ngoài trời) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Tôi đã đi chợ ngoài trời để mua rau củ quả tươi. 

  1. This dress is so pretty, and it's currently ______________.

  • Đáp án: on sale

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng sau động từ to be và trạng từ “currently”. Tính từ này chỉ tính chất, đặc điểm của chiếc váy ngoài đặc điểm là nó đẹp (pretty). Trong các phương án, danh từ “on sale” (đang được giảm giá) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Chiếc váy này thật đẹp và nó đang được giảm giá.

  1. My friend is a real ______________; she loves shopping all the time.

  • Đáp án: shopaholic 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a” và tính từ “real”. Danh từ này dùng miêu tả người bạn (my friend is). Trong câu còn mô tả người bạn này luôn thích mua sắm (loves shopping all the time). Trong các phương án, danh từ “shopaholic” (người nghiện mua sắm) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Bạn tôi là một người nghiện mua sắm thật sự, cô ấy luôn thích mua sắm. 

  1. Don't forget to check the ______________ on the items you want to buy.

  • Đáp án: price tag

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “the”. Danh từ này chỉ cái cần kiểm tra (don’t forget to check) và nó nằm trên các món đồ bạn muốn mua (on the items you want to buy). Trong các phương án, danh từ “price tag” (nhãn giá) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Đừng quên kiểm tra nhãn giá trên sản phẩm bạn muốn mua. 

  1. My grandmother bakes delicious ______________ cookies every Christmas.

  • Đáp án: home-made

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng trước danh từ “cookies”. Tính từ này chỉ đặc điểm, tính chất của bánh quy (cookies) bà nướng (my grandmother bakes). Trong các phương án, tính từ “home-made” (nhà làm) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Bà tôi nướng những chiếc bánh quy nhà làm rất ngon vào mỗi dịp Giáng sinh. 

  1. I like to wear ______________ items because they are so vibrant.

  • Đáp án: colorful 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ vì đứng trước danh từ “items”. Tính từ này chỉ tính chất, đặc điểm của các món đồ (items) mà người nói muốn mặc (I like to wear). Trong các phương án, tính từ “colorful” (nhiều màu sắc) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Tôi thích mặc những món đồ nhiều màu sắc vì chúng rất sặc sỡ. 

  1. The ______________ of this store is friendly and helpful.

  • Đáp án: shop assistant

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng giữa mạo từ ‘the” và giới từ “of”. Danh từ này chỉ người nào đó trong cửa hàng và người này thân thiện và có ích (friendly and helpful). Trong các phương án, danh từ “shop assistant” (nhân viên bán hàng) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Nhân viên bán hàng của cửa hàng này rất thân thiện và có ích. 

  1. I ______________ buy expensive designer clothes.

  • Đáp án: rarely 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một trạng từ vì đứng trước động từ “buy” . Trạng từ này bổ nghĩa cho hành động mua đồ thiết kế đắt tiền (buy expensive designer clothes). Trong các phương án, trạng từ “rarely” (hiếm khi) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Tôi hiếm khi mua quần áo thiết kế đắt tiền. 

  1. The price of this item is ______________, so you can't negotiate.

  • Đáp án: fixed price 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ hoặc (cụm) danh từ vì đứng sau động từ to be “is”. Từ này mô tả giá của món đồ (the price of this item). Trong câu còn có thông tin bạn không thể thương lượng (you can’t negotiate). Trong các phương án, danh từ “fixed price” (giá cố định) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Giá của món đồ này là giá cố định nên bạn không thể thương lượng. 

  1. _______________ are becoming more conscious of their environmental impact when buying things.

  • Đáp án: consumers

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Danh từ này chỉ người nào đó trở nên nhận thức hơn về ảnh hưởng về môi trường (becoming more conscious of their environmental impact) khi mua đồ (when buying things). Trong các phương án, danh từ “consumers” (người tiêu dùng) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Người tiêu dùng đang trở nên nhận thức hơn về ảnh hưởng về môi trường khi mua hàng. 

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: The shopper carefully examined the price tags before making a purchase.

Dịch nghĩa: Người mua hàng đã xem xét cẩn thận các tem giá trước khi mua sắm.

  1. Đáp án tham khảo: Her performance on stage was absolutely amazing.

Dịch nghĩa: Màn trình diễn của cô trên sân khấu thật sự tuyệt vời.

  1. Đáp án tham khảo: The store's window display is designed beautifully to attract shoppers.

Dịch nghĩa: Cách trưng bày ở cửa sổ của cửa hàng được thiết kế đẹp mắt để thu hút khách mua sắm.

  1. Đáp án tham khảo: The customer asked the waiter for the menu.

Dịch nghĩa: Khách hàng đã hỏi nhân viên phục vụ về thực đơn.

  1. Đáp án tham khảo: The jacket is on sale, so it's much cheaper than usual.

Dịch nghĩa: Chiếc áo khoác đang giảm giá, nên nó rẻ hơn bình thường.

  1. Đáp án tham khảo: Many cafes now offer free Internet access to attract more customers.

Dịch nghĩa: Nhiều quán cafe hiện nay cung cấp miễn phí truy cập Internet để thu hút thêm nhiều khách hàng hơn.

  1. Đáp án tham khảo: I only need one more item to complete my collection.

Dịch nghĩa: Tôi chỉ cần thêm một món nữa để hoàn thành bộ sưu tập của mình.

  1. Đáp án tham khảo: She got a great bargain on that antique vase at the flea market.

Dịch nghĩa: Cô ấy mua được một món hời về một cái bình cổ ở chợ trời.

  1. Đáp án tham khảo: The local fair had various games and food stalls for families to enjoy.

Dịch nghĩa: Lễ hội địa phương có nhiều trò chơi và quầy thức ăn để gia đình thưởng thức.

  1. Đáp án tham khảo: These tomatoes are home-grown in our backyard garden.

Dịch nghĩa: Những trái cà chua này được trồng tại vườn sau nhà của chúng tôi.

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 8 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Shopping.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liền quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học. 

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 9

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...