Banner background

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 6: Viet Nam: Then And Now - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 về chủ đề Viet Nam: Then And Now, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 9 unit 6 viet nam then and now sach moi

Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 9 chủ đề Viet Nam: Then and Now (Việt Nam: Quá khứ và Hiện tại). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức. 

Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Việt Nam: Quá khứ và Hiện tại xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 9, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Viet Nam: Then and Now: extended family, exhibition, condition…

  • Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb về Viet Nam: Then and Now

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6: Viet Nam: Then And Now

Phần từ vựng trong sách

  1. exhibition  /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (noun) - cuộc triển lãm; cuộc trưng bày

Ví dụ: The art exhibition showcased a wide range of contemporary paintings and sculptures (Triển lãm nghệ thuật trưng bày một loạt tranh và tác phẩm điêu khắc đương đại rất đa dạng.)

  • exhibit (v) trưng bày, triển lãm

  1. fascinating /ˈfæsəneɪtɪŋ/ (adjective) - hấp dẫn; quyến rũ

Ví dụ: The documentary about marine life was absolutely fascinating. (Bộ phim tài liệu về đời sống biển thực sự hấp dẫn)

  • fascination (n) sự hấp dẫn

  • fascinate (v) hấp dẫn

  1. condition /kənˈdɪʃən/ (noun) - điều kiện; tình trạng

Ví dụ: The car was in excellent condition after the recent repairs.(Chiếc xe trong tình trạng tuyệt vời sau những lần sửa chữa gần đây.)

  • conditional (Adj) thuộc điều kiện

  1. lucky /ˈlʌki/ (adjective) - may mắn; gặp may

Ví dụ:  She felt lucky to have won the lottery (Cô ấy cảm thấy may mắn khi đã trúng xổ số)

  • luck (n) sự may mắn

  1. facility /fəˈsɪləti/ (noun) - cơ sở vật chất; tiện nghi

Ví dụ: The new sports facility has state-of-the-art equipment and spacious training areas (Cơ sở thể dục mới có trang thiết bị hiện đại và không gian huấn luyện rộng rãi.)

  1. initially  /ɪˈnɪʃəli/ (adverb) - ban đầu; đầu tiên

Ví dụ: The project was met with skepticism initially, but it gained support over time. (Dự án gặp nhiều nghi ngờ lúc ban đầu, nhưng dần về sau nó nhận được sự ủng hộ nhiệt tình)

  • initial (adj) đầu tiên

  1. surrounded /səˈraʊndɪd/ (adjective) - bao quanh; vây quanh

Ví dụ: Initially, I was hesitant to try sushi, but now it’s one of my favorite foods. (Ban đầu, tôi do dự khi thử sushi, nhưng giờ đây nó là một trong những món ăn yêu thích của tôi.)

  • surround (v) bao quanh

  1. equipped /ɪˈkwɪpt/ (adjective) - được trang bị; được cung cấp

Ví dụ: The kitchen is equipped with modern appliances and ample counter space. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại và không gian làm việc rộng rãi.)

  1. significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adjective) - quan trọng; đáng kể

Ví dụ:The discovery of a new species is a significant event in the field of biology. (Việc phát hiện một loài mới là một sự kiện quan trọng trong lĩnh vực sinh học.)

  • significance (n) sự quan trọng

  1. dramatic /drəˈmætɪk/ (adjective) - kịch tính; ấn tượng

Ví dụ: The play had a dramatic ending that left the audience in awe (Vở kịch có một kết thúc mạnh mẽ khiến khán giả ngỡ ngàng.)

  1. elevated /ˈeləveɪtɪd/ (adjective) - cao hơn mặt đất; nâng cao

Ví dụ: The elevated highway offers a breathtaking view of the city. (Đường cao tốc nâng cao mang đến một cảnh quan tuyệt đẹp của thành phố)

  1. overhead /ˌoʊvərˈhɛd/ (adverb) - ở trên đầu; phía trên

Ví dụ: The sun was directly overhead, casting a bright light on the beach. (Mặt trời ngay trên đỉnh đầu, chiếu những tia nắng chói lóa trên bãi biển)

  1. collective /kəˈlɛktɪv/ (adjective) - tập thể; chung

Ví dụ: The team’s collective effort led to their victory. (Sự nỗ lực tập thể của nhóm đã dẫn đến chiến thắng của họ)

  1. tolerant /ˈtɑlərənt/ (adjective) - khoan dung

Ví dụ: She is known for being open-minded and tolerant of different opinions (Cô ấy được biết đến với tính cách cởi mở và khoan dung với các ý kiến khác nhau)

  • tolerance (n) sự khoan dung

  1. cooperative /koʊˈɑpərətɪv/ (adjective) - hợp tác

Ví dụ: The group worked together in a cooperative manner to complete the project. (Nhóm đã làm việc cùng nhau một cách hợp tác để hoàn thành dự án)

  • cooperation (n) sự hợp tác

  1. sympathetic /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/ (adjective) - thông cảm; đồng cảm

Ví dụ: He showed a sympathetic ear and listened attentively to her problems. (Anh ấy đã lắng nghe một cách thông cảm và chăm chú với những vấn đề của cô ấy)

  1. obedient /oʊˈbiːdiənt/ (adjective) - vâng lời; ngoan ngoãn

Ví dụ: The child followed the rules and was consistently obedient (Đứa trẻ tuân thủ các quy tắc và luôn biết nghe lời)

  • obedience (n) sự vâng lời

  1. freedom /ˈfriːdəm/ (noun) - tự do; quyền tự do

Ví dụ: She felt a sense of liberation and freedom after quitting her job. (Cô ấy cảm thấy một sự giải phóng và tự do sau khi nghỉ việc)

  1. totally /ˈtoʊtəli/ (adverb) - hoàn toàn; toàn bộ

Ví dụ: I am totally exhausted after a long day at work. (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau một ngày làm việc dài)

  1. import /ˈɪmˌpɔrt/ (noun) - hàng nhập khẩu; sự nhập khẩu

Ví dụ: The country relies heavily on the import of oil for its energy needs. (Quốc gia này phụ thuộc nặng vào việc nhập khẩu dầu mỏ để đáp ứng nhu cầu năng lượng của mình)

  • import (v) nhập khẩu

  1. relieved /rɪˈliːvd/ (adjective) - nhẹ nhõm; nhẹ nhàng

Ví dụ: He was relieved to find his lost wallet in his jacket pocket. (Anh ấy đã nhẹ nhõm khi tìm thấy chiếc ví bị mất trong túi áo khoác của mình)

  1. illiteracy  /ɪˈlɪtərəsi/ (noun) - nạn mù chữ, sự mù chữ

Ví dụ: The government launched a campaign to combat adult illiteracy in rural areas. (Chính phủ đã khởi động chiến dịch để chống lại mù chữ ở các vùng nông thôn cho người lớn tuổi)

  • illiterate (adj) mù chữ

  • literate (adj) biết chữ

  • literacy (n) sự biết chữ

  1. mushroom /ˈmʌʃrum/ (verb) - mọc nhanh; phát triển nhanh 

Ví dụ: The number of coffee shops has started to mushroom in the city center. (Số lượng quán cà phê đã bắt đầu tăng nhanh ở trung tâm thành phố)

  1. exporter /ɪkˈspɔrtər/ (noun) - người xuất khẩu; công ty xuất khẩu

Ví dụ: The country is a major exporter of agricultural products. (Quốc gia này là một nhà xuất khẩu chính của các sản phẩm nông nghiệp)

  1. manual /ˈmæn.ju.əl/ (adjective) - thủ công

Ví dụ: He enjoys working with his hands and finds manual labor satisfying (Anh ấy thích làm việc bằng tay và thấy công việc thủ công rất đáng hài lòng)

  1. agricultural /ˌægrɪˈkʌltʃərəl/ (adjective) - thuộc về nông nghiệp; liên quan đến nông nghiệp

Ví dụ: The region’s economy relies heavily on its thriving agricultural sector. (Nền kinh tế của khu vực này phụ thuộc vào ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ)

  • agriculture (n) ngành nông nghiệp

  1. industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (adjective) - thuộc về công nghiệp; liên quan đến công nghiệp

Ví dụ: The industrial sector plays a crucial role in driving economic growth. (ngành công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế)

  • industry (n) ngành công nghiệp

  • industrialize (v) công nghiệp hóa

  • industrialization (n) sự công nghiệp hóa

  1. extended /ɪkˈsten.dɪd/ (adjective) - mở rộng , đa thế hệ

Ví dụ: They have a close-knit extended family that gathers for regular reunions. (Họ có một gia đình đa thế hệ được gắn kết chặt chẽ, tụ họp để gặp gỡ thường xuyên)

  1. construction /kənˈstrʌkʃən/ (noun) - xây dựng; công trình xây dựng

Ví dụ: They hired a construction company to build their dream home. (Họ thuê một công ty xây dựng để xây ngôi nhà mơ ước của họ)

  • construct (v) xây dựng

  1. persuade /pərˈsweɪd/ (verb) - thuyết phục

Ví dụ: He tried to persuade his parents to let him go on the trip with his friends. (Anh ấy cố gắng thuyết phục bố mẹ cho anh ấy đi du lịch cùng bạn bè)

  • persuasion (n) sự thuyết phục

  • persuasive (adj) có tình thuyết phục

  1. operate /ˈɑpəˌreɪt/ (verb) - điều khiển, vận hành

Ví dụ: He learned how to operate heavy machinery during his training program. (Anh ấy học cách vận hành máy móc hạng nặng trong suốt chương trình thực tập)

  • operation (n) sự vận hành

  1. privacy /ˈpraɪvəsi/ (noun) - sự riêng tư

Ví dụ: She values her privacy and prefers spending time alone. (Cô ấy coi trọng sự riêng tư và thích dành thời gian một mình)

  • private (adj) riêng tư

  1. complicated /ˈkɑmpləˌkeɪtɪd/ (adjective) - phức tạp

Ví dụ: The instructions were complicated, making it difficult to assemble the furniture. (Hướng dẫn thật phức tạp, khiến việc lắp ráp trở nội thất nên khó khăn)

  • complicate (v) phức tạp hóa

  1. envious  /ˈɛnvɪəs/ (adjective) - thèm muốn, ghen tị

Ví dụ: He felt envious of his colleague’s promotion at work. (Anh ấy ghen tị vì đồng nghiệp được thăng chức)

  • envy (n) sự ghen tị

  • envy (v) ghen tị

Phần từ vựng mở rộng

  1. Bittersweet memories Ký ức đắng cay

Ví dụ: The bittersweet memories of our past still linger in my mind.

  1. Contemporary history Lịch sử đương đại

Ví dụ: The book provides a comprehensive overview of contemporary history, from the end of World War II to the present day.

  1. Distant future Tương lai xa xôi

Ví dụ: The distant future is always uncertain, but we can prepare for it by making wise choices in the present.

  1. Fading memory Ký ức phai nhạt

Ví dụ: The fading memory of our past is a reminder that we should cherish every moment in the present.

  1. Glimpse of the past Nhìn thoáng qua quá khứ

Ví dụ: The old photograph gave me a glimpse of the past and made me nostalgic.

  1. Historical context Bối cảnh lịch sử

Ví dụ: Understanding the historical context is essential to interpreting and analyzing any event from the past.

  1. Living history Lịch sử sống động

Ví dụ: The museum’s exhibits provide a unique opportunity to experience living history and learn about our past.

  1. Nostalgic memories Ký ức hoài niệm

Ví dụ: The nostalgic memories of our past can bring us joy and comfort when we need it most.

  1. Present moment Hiện tại

Ví dụ: The present moment is all we have, so let’s make the most of it and enjoy life to the fullest.

  1. Recent history Lịch sử gần đây

Ví dụ: Recent history has shown us that progress is possible when people come together and work towards a common goal.

  1. Catch up on Bắt kịp

Ví dụ: I need to catch up on my reading before the exam.

  1. Come across Tình cờ gặp

Ví dụ: I came across an old photo album while cleaning the attic.

  1. Fall behind Lạc hậu

Ví dụ: If you don’t keep up with the latest technology, you’ll fall behind the competition.

  1. Get over Vượt qua

Ví dụ: It took me a long time to get over my fear of public speaking.

  1. Look back on Nhìn lại

Ví dụ: As I look back on my childhood, I realize how much I’ve grown and changed.

  1. Move on Tiến lên phía trước

Ví dụ: It’s time to move on from the past and focus on the future.

  1. Pass down Truyền lại

Ví dụ: My grandmother passed down her love of cooking to me.

  1. Phase out Loại bỏ dần

Ví dụ: The company plans to phase out its older products and focus on new ones.

  1. Reflect on Phản ánh lại

Ví dụ: It’s important to reflect on your mistakes and learn from them.

  1. Take after Giống ai đó

Ví dụ: My daughter takes after her father in terms of her love for sports.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. historical context

A. nhìn thoáng về quá khứ

  1. glimpse of the past

B. lịch sử đương đại

  1. contemporary history

C. lịch sử sống động

  1. nostalgic memory

D. bối cảnh lịch sử

  1. living history

E. ký ức hoài niệm

Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The government has launched programs to combat ____(literate) and provide education to all.

  2. The child’s ____(obey) to the rules made the teacher’s job easier.

  3. The country fought for its ____(free) and gained independence from colonial rule.

  4. The success of the project was due to the ____(cooperate) of all team members

  5. The school promotes a culture of acceptance and ____(tolerate) towards diversity

  6. She will ____(exhibition) her paintings at the art gallery next month

  7. The government has implemented policies to attract foreign investment and promote ____(industrialize)

  8. The city is undergoing rapid ____(construct), with new buildings popping up everywhere.

  9. She used her ____(persuade) skills to convince others to support her cause.

  10. The celebrity’s personal life is constantly under scrutiny, with little _____(private).

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. catch up on

  2. come across

  3. fall behind

  4. get over

  5. look back on

  6. move on

  7. pass down

  8. phase out

  9. reflect on

  10. take after

Đáp án

Bài 1: 1 - D; 2 - A; 3 - B; 4 - E; 5 - C

Bài 2:

Câu 1: The government has launched programs to combat ____(literate) and provide education to all.

  • Đáp án: illiteracy

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về một vấn đề cần được giải quyết liên quan đến giáo dục. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ vấn đề này. Từ “literate” là tính từ mô tả người biết chữ, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là illiteracy, danh từ chỉ nạn mù chữ

  • Dịch nghĩa: Chính phủ đã triển khai các chương trình nhằm chống mù chữ và cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người

Câu 2: The child’s ____(obey) to the rules made the teacher’s job easier.

  • Đáp án: obedience

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về một hành động của học sinh giúp cho việc giảng dạy dễ dàng hơn. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ hành động này, đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Từ “obey” là động từ chỉ hành động vâng lời, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là obedience, danh từ chỉ sự vâng lời

  • Dịch nghĩa: Sự vâng lời của trẻ đối với các quy tắc đã làm cho công việc của giáo viên dễ dàng hơn

Câu 3: The country fought for its ____(free) and gained independence from colonial rule.

  • Đáp án: freedom

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về một yếu tố mà các quốc gia chiến đấu để giành lấy. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố này. Từ “free” là tính từ mô tả sự vật/sự việc tự do, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là freedom, danh từ chỉ sự tự do

  • Dịch nghĩa: Quốc gia đã chiến đấu cho sự tự do và giành được độc lập khỏi sự cai trị thuộc địa

Câu 4: The success of the project was due to the ____(cooperate) of all team members

  • Đáp án: cooperation

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về một yếu tố tạo nên sự thành công trong công việc nhóm. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố thành công này. Từ “cooperate” là động từ chỉ hành động hợp tác, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là cooperation, danh từ chỉ sự hợp tác

  • Dịch nghĩa: Sự thành công của dự án là nhờ sự hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm

Câu 5: The school promotes a culture of acceptance and ____(tolerate) towards diversity.

  • Đáp án: tolerance

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về các yếu tố văn hóa mà các trường học thúc đẩy. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố này. Từ “tolerate” là động từ chỉ hành động khoan dung, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là tolerance, danh từ chỉ sự khoan dung

  • Dịch nghĩa: Trường học thúc đẩy một văn hóa chấp nhận và khoan dung đối với sự đa dạng

Câu 6: She will ____(exhibition) her paintings at the art gallery next month

  • Đáp án: exhibit

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về cuộc triển lãm nghệ thuật. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một động từ đóng vai trò làm động từ chính của câu, chỉ hành động diễn ra ở triển lãm nghệ thuật. Từ “exhibition” là danh từ chỉ buổi trưng bày, nên từ loại đúng cần dùng là động từ của danh từ này. Do đó, đáp án là exhibit, động từ chỉ việc trưng bày, triển lãm

  • Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ trưng bày tranh của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật vào tháng sau

Câu 7: The government has implemented policies to attract foreign investment and promote ____(industrialize)

  • Đáp án: industrialization

  • Giải thích: Nội dung câu nói về một yếu tố của nền kinh tế mà chính phủ cần thúc đẩy. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố của nền kinh tế này. Từ “industrialize” là động từ chỉ hành động công nghiệp hóa, nên từ loại đúng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là industrialization, danh từ chỉ sự công nghiệp hóa

  • Dịch nghĩa: Chính phủ đã triển khai các chính sách nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy ngành công nghiệp

Câu 8: The city is undergoing rapid ____(construct), with new buildings popping up everywhere.

  • Đáp án: construction

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về một sự thay đổi liên quan đến các tòa nhà trong thành phố. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ theo sau tính từ “rapid” chỉ sự thay đổi này. Từ “construct” là động từ chỉ hành động xây dựng, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là construction, danh từ chỉ sự xây dựng

  • Dịch nghĩa: Thành phố đang trải qua quá trình xây dựng nhanh chóng, với các tòa nhà mới xuất hiện khắp nơi

Câu 9: She used her ____(persuade) skills to convince others to support her cause.

  • Đáp án: persuasion

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về một kỹ năng, kỹ năng này được sử dụng nhằm thuyết phục người khác. Từ cần điền là một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ “skills”, chỉ loại kỹ năng cần thiết này. Vì vậy, từ cần điền là dạng danh từ của động từ persuade. Do đó, đáp án là persuasion, danh từ chỉ sự thuyết phục

  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã sử dụng kỹ năng thuyết phục để thuyết phục người khác ủng hộ sự nghiệp của mình

Câu 10: The celebrity’s personal life is constantly under scrutiny, with little _____(private).

  • Đáp án: privacy

  • Giải thích: Nội dung câu văn nói về vấn đề trong cuộc sống của những người nổi tiếng. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ loại vấn đề này. Từ “private” là tính từ mô tả sự riêng tư, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là privacy, danh từ chỉ vấn đề riêng tư

  • Dịch nghĩa: Cuộc sống cá nhân của người nổi tiếng luôn bị xem xét kỹ lưỡng, với ít sự riêng tư

Bài 3:

  1. After taking a break from school, it can be difficult to catch up on missed assignments and lectures. (Sau khi nghỉ học một thời gian, việc bắt kịp những bài tập và bài giảng đã bị lỡ có thể gặp khó khăn.)

  2. While cleaning out my closet, I came across an old photo album from my childhood. (Trong quá trình dọn dẹp tủ quần áo, tôi tình cờ phát hiện một cuốn album ảnh cũ từ thời thơ ấu của mình.)

  3. .I need to catch up on my reading list, as I’ve fallen behind on my goal to read 50 books this year. (Tôi cần bắt kịp danh sách đọc của mình, vì tôi đã lỡ hẹn với mục tiêu đọc 50 cuốn sách trong năm nay.)

  4. It took me a long time to get over the loss of my beloved pet, but I’m finally starting to feel better. (Mất rất nhiều thời gian để vượt qua sự mất mát của người bạn cưng yêu, nhưng cuối cùng tôi bắt đầu cảm thấy tốt hơn.)

  5. As I look back on my high school years, I realize how much I’ve grown and changed since then. (Khi nhìn lại những năm học trung học, tôi nhận ra mình đã trưởng thành và thay đổi rất nhiều kể từ đó.)

  6. It’s important to move on from past mistakes and focus on the present and future. (Quan trọng là tiếp tục đi tiếp sau những sai lầm trong quá khứ và tập trung vào hiện tại và tương lai.)

  7. My grandmother passed down her love of gardening to me, and now it’s one of my favorite hobbies. (Bà tôi đã truyền lại niềm yêu thích với làm vườn cho tôi, và giờ đây đó là một trong những sở thích yêu thích của tôi.)

  8. As technology advances, many older devices are being phased out in favor of newer models. (Khi công nghệ tiến bộ, nhiều thiết bị cũ đang được loại bỏ dần để nhường chỗ cho các mẫu mới hơn.)

  9. When I’m feeling overwhelmed, I like to reflect on all the things in my life that I’m grateful for. (Khi cảm thấy quá tải, tôi thích suy ngẫm về những điều trong cuộc sống mà tôi biết ơn.)

  10. My daughter definitely takes after her father when it comes to her love of sports. (Con gái tôi chắc chắn giống cha khi nói đến niềm yêu thích với các môn thể thao)

Xem thêm:

Tổng kết

Trên đây là danh sách các từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 9 - Unit 6: Viet Nam: Then And Now kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng học sinh sẽ ứng dụng kiến thức trong bài viết này trong việc học tập và ôn tập hiệu quả cho các bài thi trên lớp.

Tác giả: Võ Ngọc Thu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...