Banner background

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism - Global Success

Ở Unit 8 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được tìm hiểu về chủ đề du lịch (Tourism). Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism, đồng thời cung cấp thêm từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng có đáp án.
tu vung tieng anh 9 unit 8 tourism global success

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 8

Từ vựng trong sách

  1. Agency /ˈeɪʤənsi/ (n): hãng (du lịch)

Ví dụ: We booked our trip through a well-known travel agency. (Chúng tôi đã đặt chuyến đi qua một hãng du lịch nổi tiếng.)

  • Agent (n): đại diện

  1. Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ (n): chỗ ở
    Ví dụ: Finding affordable accommodation during peak season can be challenging. (Tìm chỗ ở giá rẻ trong mùa cao điểm có thể rất khó khăn.)

  • Accommodate (v): cung cấp chỗ ở

  • Accommodating (adj): dễ dãi, dễ chịu

  1. Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ (adj): đầy tham vọng
    Ví dụ: His ambitious travel plans include visiting every continent. (Kế hoạch du lịch đầy tham vọng của anh ấy bao gồm việc thăm mọi lục địa.)

  • Ambition (n): tham vọng

  • Ambitiously (adv): một cách tham vọng

  1. Artisan /ˈɑːr.tɪ.zən/ (n): thợ thủ công
    Ví dụ: The local artisans sell beautiful handcrafted souvenirs. (Những người thợ thủ công địa phương bán các món quà lưu niệm thủ công đẹp mắt.)

  • Artisanal (adj): thủ công

  • Artistry (n): tài nghệ

  1. Brochure /ˈbrəʊ.ʃər/ (n): quyển quảng cáo (du lịch)
    Ví dụ: We picked up a brochure from the tourism office. (Chúng tôi đã lấy một cuốn quyển quảng cáo từ văn phòng du lịch.)

  1. Cruise /kruːz/ (n): chuyến du thuyền
    Ví dụ: They went on a Mediterranean cruise for their honeymoon. (Họ đã đi du thuyền Địa Trung Hải cho tuần trăng mật của mình.)

  • Cruise (v): đi du thuyền

  1. Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ (adj): tò mò
    Ví dụ: She was curious about the local culture and tried to learn as much as possible. (Cô ấy tò mò về văn hóa địa phương và cố gắng học hỏi càng nhiều càng tốt.)

  • Curiosity (n): sự tò mò

  • Curiously (adv): một cách tò mò

  1. Domestic tourism /dəˈmes.tɪk ˈtʊə.rɪ.zəm/ (np): du lịch nội địa
    Ví dụ: Domestic tourism has increased significantly during the pandemic. (Du lịch nội địa đã tăng đáng kể trong đại dịch.)

  • Domestic (adj): trong nước

  • Tourism (n): du lịch

  1. Entrance /ˈen.trəns/ (n): lối vào
    Ví dụ: The entrance to the museum was grand and impressive. (Lối vào bảo tàng rất hoành tráng và ấn tượng.)

  • Enter (v): đi vào

  • Entry (n): sự vào cửa

  1. Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính
    Ví dụ: We estimated that the trip would cost around $500. (Chúng tôi ước tính chuyến đi sẽ tốn khoảng 500 đô la.)

  • Estimation (n): sự ước tính

  • Estimated (adj): đã ước tính

11. Fixed /fɪkst/ (adj): cố định
Ví dụ: The hotel offers a fixed price for all-inclusive packages. (Khách sạn cung cấp mức giá cố định cho các gói dịch vụ bao gồm tất cả.)

  • Fix (v): sửa chữa, cố định

  • Fixation (n): sự cố định

  1. Food tourism /fuːd ˈtʊə.rɪ.zəm/ (np): du lịch ẩm thực
    Ví dụ: Japan is known for its food tourism, attracting travelers from all over the world. (Nhật Bản nổi tiếng với du lịch ẩm thực, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

  • Foodie (n): người yêu thích ẩm thực

  • Tourist (n): du khách

  1. Graveyard /ˈɡreɪv.jɑːrd/ (n): nghĩa trang
    Ví dụ: They visited the old graveyard during their city tour. (Họ đã thăm nghĩa trang cổ trong chuyến tham quan thành phố.)

  • Grave (n): mộ

  • Gravedigger (n): người đào mộ

  1. Handicraft /ˈhæn.dɪ.krɑːft/ (n): đồ thủ công
    Ví dụ: We bought some beautiful handicrafts from the local market. (Chúng tôi đã mua vài món đồ thủ công đẹp từ chợ địa phương.)

  1. Hilarious /hɪˈleə.ri.əs/ (adj): vui nhộn
    Ví dụ: The tour guide's hilarious jokes made the trip even more enjoyable. (Những câu chuyện vui nhộn của hướng dẫn viên làm chuyến đi thú vị hơn rất nhiều.)

  • Hilarity (n): sự vui nhộn

  • Hilariously (adv): một cách vui nhộn

  1. Holidaymaker /ˈhɒl.ɪ.deɪˌmeɪ.kər/ (n): người đi nghỉ mát
    Ví dụ: The beach was crowded with holidaymakers enjoying the sunshine. (Bãi biển đông đúc với những người đi nghỉ mát đang tận hưởng ánh nắng.)

  1. Homestay /ˈhoʊmˌsteɪ/ (n): nhà trọ
    Ví dụ: Staying at a homestay gave us a unique insight into the local lifestyle. (Ở nhà trọ đã mang lại cho chúng tôi cái nhìn sâu sắc về lối sống địa phương.)

  1. Hop-on hop-off /ˌhɒp.ɒn ˌhɒpˈɒf/ (n): (tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống nhiều
    Ví dụ: We took a hop-on hop-off bus tour to explore the city. (Chúng tôi đã đi tour xe buýt lên xuống tự do để khám phá thành phố.)

  • Hop (v): nhảy lên

  1. Hunt /hʌnt/ (v): săn tìm
    Ví dụ: They went hunting for the best local food in the city. (Họ đã săn tìm những món ăn địa phương ngon nhất trong thành phố.)

  • Hunter (n): thợ săn

  • Hunting (n): việc săn bắn

  1. Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ (n): lịch trình
    Ví dụ: Our itinerary included visits to several famous landmarks. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm các chuyến thăm nhiều điểm tham quan nổi tiếng.)

  • Itinerant (adj): lưu động

  • Itinerantly (adv): một cách lưu động

  1. Leisure /ˈleʒ.ər/ (n): thời gian rảnh
    Ví dụ: We spent our leisure time exploring the local market. (Chúng tôi đã dành thời gian rảnh để khám phá chợ địa phương.)

  • Leisured (adj): nhàn hạ

  • Leisurely (adv): một cách nhàn nhã

  1. Loft /lɒft/ (n): gác mái
    Ví dụ: We rented a cozy loft apartment in the city center. (Chúng tôi đã thuê một căn hộ gác mái ấm cúng ở trung tâm thành phố.)

  • Lofty (adj): cao, hùng vĩ

  • Loftiness (n): sự cao quý

  1. Low season /ləʊ ˈsiː.zən/ (np): mùa (du lịch) vắng khách
    Ví dụ: We prefer traveling during the low season to avoid crowds. (Chúng tôi thích du lịch vào mùa vắng khách để tránh đám đông.)

  1. Luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ (adj): sang trọng
    Ví dụ: They stayed in a luxurious five-star resort. (Họ đã ở tại một khu nghỉ dưỡng sang trọng 5 sao.)

  • Luxury (n): sự xa hoa

  • Luxuriously (adv): một cách sang trọng

  1. Online app /ˌɒn.laɪn æp/ (np): ứng dụng trực tuyến
    Ví dụ: You can easily book your flights through an online app. (Bạn có thể dễ dàng đặt vé máy bay qua ứng dụng trực tuyến.)

  1. Package holiday /ˈpæk.ɪdʒ ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (np): kỳ nghỉ trọn gói
    Ví dụ: We booked a package holiday to Greece, which included flights and accommodation. (Chúng tôi đã đặt một kỳ nghỉ trọn gói đến Hy Lạp bao gồm vé máy bay và chỗ ở.)

  1. Religious /rɪˈlɪdʒ.əs/ (adj): thuộc tôn giáo
    Ví dụ: We visited several religious sites during our trip. (Chúng tôi đã thăm một số địa điểm tôn giáo trong chuyến đi.)

  • Religion (n): tôn giáo

  • Religiously (adv): một cách sùng đạo; một cách đều đặn

  1. Romantic /rəʊˈmæn.tɪk/ (adj): lãng mạn
    Ví dụ: They planned a romantic getaway to the mountains. (Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi lãng mạn đến vùng núi.)

  • Romance (n): sự lãng mạn

  • Romantically (adv): một cách lãng mạn

  1. Ruinous /ˈruː.ɪ.nəs/ (adj): tàn phá, đổ nát
    Ví dụ: The ruinous buildings were a reminder of the city's long history. (Những tòa nhà đổ nát là dấu vết của lịch sử dài của thành phố.)

  • Ruin (n): sự đổ nát

  • Ruination (n): sự hủy diệt

  1. Safari /səˈfɑː.ri/ (n): chuyến đi săn (châu Phi)
    Ví dụ: We went on a safari in Kenya and saw lions and elephants. (Chúng tôi đã đi một chuyến safari ở Kenya và nhìn thấy sư tử và voi.)

  • Safari park (np): công viên động vật hoang dã.

  • Safari jacket (np): loại áo khoác nhạt màu, có túi trước ngực và có thắt lưng.

  1. Self-guided /ˌselfˈɡaɪ.dɪd/ (adj): tự tổ chức
    Ví dụ: We did a self-guided walking tour of the old city. (Chúng tôi đã tự tổ chức một chuyến đi bộ khám phá thành phố cổ.)

  • Guide (v): hướng dẫn

  • Guidance (n): sự hướng dẫn

  1. Shopping tourism /ˈʃɒpɪŋ ˈtʊə.rɪ.zəm/ (np): du lịch mua sắm
    Ví dụ: Shopping tourism is a growing trend among international travelers. (Du lịch mua sắm đang trở thành xu hướng phát triển trong số du khách quốc tế.)

  2. Smoothly /smuːð/ (adv): một cách trơn tru, suôn sẻ
    Ví dụ: The entire trip went smoothly without any issues. (Cả chuyến đi diễn ra trơn tru mà không gặp vấn đề gì.)

  • Smoothness (n): sự trơn tru

  • Smooth (adj): trơn tru, suôn sẻ

  1. Tan /tæn/ (n): làn da rám nắng
    Ví dụ: She got a nice tan after spending a week on the beach. (Cô ấy có một làn da rám nắng đẹp sau khi dành một tuần trên bãi biển.)

  • Tanning (v): nhuộm nắng

  • Tanned (adj): đã rám nắng

  1. Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ (n): nhà ga
    Ví dụ: We waited for our flight at the airport terminal. (Chúng tôi chờ chuyến bay tại nhà ga sân bay.)

  • Terminate (v): kết thúc

  • Termination (n): sự chấm dứt

  1. Terraced /ˈter.əst/ (adj): bậc thang
    Ví dụ: The terraced fields in Vietnam are famous for their beauty. (Những cánh đồng bậc thang ở Việt Nam nổi tiếng với vẻ đẹp của chúng.

  2. Terrific /təˈrɪf.ɪk/ (adj): tuyệt vời
    Ví dụ: The view from the top of the mountain was absolutely terrific. (Cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)

  • Terrifically (adv): một cách tuyệt vời

  1. Wander /ˈwɒn.dər/ (v): đi lang thang, dạo chơi
    Ví dụ: We spent the afternoon wandering through the old streets of the town. (Chúng tôi đã dành buổi chiều đi lang thang qua những con phố cổ của thị trấn.)

  • Wanderer (n): người đi lang thang

  • Wandering (adj): đi lang thang

  1. World-famous /ˌwɜːldˈfeɪ.məs/ (adj): nổi tiếng thế giới
    Ví dụ: The Eiffel Tower is a world-famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng thế giới ở Paris.)

  2. Work out /ˈwɜːk aʊt/ (phrasal v): soạn thảo, lên (kế hoạch)
    Ví dụ: We need to work out the best travel route for our trip. (Chúng ta cần tìm ra tuyến đường du lịch tốt nhất cho chuyến đi.)

Từ vựng mở rộng

  1. Excursion /ɪkˈskɜː.ʃən/ (n): chuyến tham quan ngắn
    Ví dụ: We went on a half-day excursion to the nearby island. (Chúng tôi đã tham gia chuyến tham quan nửa ngày đến hòn đảo gần đó.)

  • Excursionist (n): người đi tham quan

  1. Backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): du lịch bụi
    Ví dụ: Backpacking across Europe is a popular choice for young travelers. (Du lịch bụi khắp châu Âu là lựa chọn phổ biến cho những du khách trẻ.)

  • Backpacker (n): người du lịch bụi

  • Backpack (v): đi du lịch bụi

image-alt

  1. Adventure /ədˈven.tʃər/ (n): cuộc phiêu lưu
    Ví dụ: The trip turned into an unexpected adventure. (Chuyến đi trở thành một cuộc phiêu lưu bất ngờ.)

  • Adventurous (adj): mạo hiểm, phiêu lưu

  • Adventurously (adv): một cách mạo hiểm

  1. Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ (n): du lịch sinh thái
    Ví dụ: Ecotourism is gaining popularity among environmentally conscious travelers. (Du lịch sinh thái ngày càng phổ biến đối với những du khách có ý thức về môi trường.)

  2. Trek /ˈtrek/ (v): đi bộ đường dài
    Ví dụ: They went trekking in the mountains for a week. (Họ đã đi bộ đường dài trên núi trong một tuần.)

  1. Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách.
    Ví dụ: We need to plan our budget carefully for our upcoming trip. (Chúng tôi cần phải lập kế hoạch ngân sách cẩn thận cho chuyến đi sắp tới).

  • Budget (v): dự thảo ngân sách

  • Budgetary (adj): liên quan đến ngân sách

  1. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/ (n): quà lưu niệm
    Ví dụ: We bought some souvenirs to remember our trip. (Chúng tôi đã mua vài món quà lưu niệm để nhớ về chuyến đi.)

  1. Resort /rɪˈzɔːrt/ (n): khu nghỉ dưỡng
    Ví dụ: We stayed at a luxurious beach resort during our vacation. (Chúng tôi đã ở tại một khu nghỉ dưỡng bãi biển sang trọng trong kỳ nghỉ.)

  1. Overbook /ˌəʊ.vəˈbʊk/ (v): đặt chỗ quá số lượng
    Ví dụ: The hotel was overbooked, so we had to find another place to stay. (Khách sạn đã đặt quá chỗ, nên chúng tôi phải tìm chỗ khác để ở.)

  • Overbooking (n): việc đặt quá số lượng

  1. Sightsee (v): đi ngắm cảnh
    Ví dụ: We spent the afternoon sightseeing around the historic district. (Chúng tôi đã dành buổi chiều ngắm cảnh xung quanh khu lịch sử.)

  • Sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (n): cuộc tham quan, ngắm cảnh

  • Sightseer (n): người đi ngắm cảnh

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. agency

a. đặt quá số lượng

  1. self-guided

b. dạo chơi

  1. overbook

c. hãng (du lịch)

  1. itinerary

d. tự tổ chức

  1. wander

e. lịch trình

Bài 2: Điền những từ vựng cho sẵn vào ô trống

image-alt

budget

terminal

backpacking

ruinous

low season

food tourism

homestay

entrance

domestic tourism

hunt

  1. We decided to travel during the _____ to avoid the crowds and save money on accommodation.

  2. The _____ to the museum was free on Sundays, which was a nice surprise for travelers.

  3. _____ is becoming increasingly popular as more people want to explore local cuisine while traveling.

  4. The _____ of the building showed how much damage it had sustained after the earthquake.

  5. Many young travelers prefer _____ because it allows them to explore more destinations with limited funds.

  6. The _____ at the airport was crowded with passengers waiting for their flights to board.

  7. Staying at a _____ gave us the chance to experience life with a local family.

  8. We need to set a _____ for our trip to make sure we don't overspend.

  9. _____ is a great way to explore your own country without having to travel internationally.

  10. They went on a treasure _____ through the forest as part of an outdoor adventure activity.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. World-famous

→ __________________________________________.

2. Terrific

→ __________________________________________.

3. Resort

→ __________________________________________.

4. Trekking

→ __________________________________________.

5. Tan

→ __________________________________________.

6. Luxurious

→ __________________________________________.

7. Fixed

→ __________________________________________.

8. Brochure

→ __________________________________________.

9. Hop-on hop-off

→ __________________________________________.

10. Ambitious

→ __________________________________________.

Đáp án và giải thích

Bài 1:

1 - c

2 - d

3 - a

4 - e

5 - b

Bài 2:

  1. We decided to travel during the __________ to avoid the crowds and save money on accommodation.

  • Đáp án: low season

  • Giải thích: "low season" là khoảng thời gian du lịch ít đông đúc, giúp tiết kiệm chi phí. Từ này phù hợp với ngữ cảnh "avoid the crowds" (tránh đám đông) và "save money on accommodation" (tiết kiệm tiền chỗ ở).

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định đi du lịch vào mùa thấp điểm để tránh đám đông và tiết kiệm tiền chỗ ở.

  1. The __________ to the museum was free on Sundays, which was a nice surprise for travelers.

  • Đáp án: entrance

  • Giải thích: Sau mạo từ “the” cần một danh từ và "entrance" là danh từ chỉ lối vào, phù hợp trong câu nói về việc miễn phí "free” khi vào bảo tàng.

  • Dịch nghĩa: Lối vào bảo tàng miễn phí vào Chủ nhật, điều này là một bất ngờ thú vị đối với du khách.

  1. __________ is becoming increasingly popular as more people want to explore local cuisine while traveling.

  • Đáp án: food tourism

  • Giải thích: "food tourism" là du lịch ẩm thực, phù hợp với ngữ cảnh khi "people want to explore local cuisine" (người ta muốn khám phá ẩm thực địa phương).

  • Dịch nghĩa: Du lịch ẩm thực ngày càng trở nên phổ biến khi nhiều người muốn khám phá ẩm thực địa phương khi đi du lịch.

  1. The __________ of the building showed how much damage it had sustained after the earthquake.

  • Đáp án: ruinous

  • Giải thích: "ruinous" là tính từ chỉ sự đổ nát, tàn phá, phù hợp với ngữ cảnh mô tả tòa nhà sau trận động đất "earthquake”.

  • Dịch nghĩa: Sự đổ nát của tòa nhà cho thấy mức độ thiệt hại mà nó đã phải chịu sau trận động đất.

  1. Many young travelers prefer __________ because it allows them to explore more destinations with limited funds.

  • Đáp án: backpacking

  • Giải thích: "backpacking" là hình thức du lịch bụi, phù hợp với ngữ cảnh "explore more destinations with limited funds" (khám phá nhiều địa điểm với ngân sách hạn chế).

  • Dịch nghĩa: Nhiều du khách trẻ thích du lịch bụi vì nó cho phép họ khám phá nhiều điểm đến hơn với ngân sách hạn chế.

  1. The __________ at the airport was crowded with passengers waiting for their flights to board.

  • Đáp án: terminal

  • Giải thích: "terminal" là nhà ga sân bay, phù hợp với ngữ cảnh "crowded with passengers waiting for their flights" (đông đúc hành khách đang chờ lên chuyến bay).

  • Dịch nghĩa: Nhà ga sân bay đông đúc hành khách đang chờ lên máy bay.

  1. Staying at a __________ gave us the chance to experience life with a local family.

  • Đáp án: homestay

  • Giải thích: "homestay" là loại hình lưu trú ở cùng gia đình địa phương, phù hợp với ngữ cảnh "experience life with a local family" (trải nghiệm cuộc sống cùng gia đình địa phương).

  • Dịch nghĩa: Ở tại homestay đã cho chúng tôi cơ hội trải nghiệm cuộc sống cùng một gia đình địa phương.

  1. We need to set a __________ for our trip to make sure we don't overspend.

  • Đáp án: budget

  • Giải thích: "budget" là ngân sách, phù hợp với ngữ cảnh "to make sure we don't overspend" (để đảm bảo chúng ta không tiêu quá mức).

  • Dịch nghĩa: Chúng ta cần đặt ra một ngân sách cho chuyến đi để đảm bảo không tiêu quá mức.

  1. __________ is a great way to explore your own country without having to travel internationally.

  • Đáp án: domestic tourism

  • Giải thích: "domestic tourism" là du lịch trong nước, phù hợp với ngữ cảnh "explore your own country" (khám phá đất nước của bạn).

  • Dịch nghĩa: Du lịch trong nước là một cách tuyệt vời để khám phá đất nước mà không cần phải đi ra nước ngoài.

  1. They went on a treasure __________ through the forest as part of an outdoor adventure activity.

  • Đáp án: hunt

  • Giải thích: "hunt" là hoạt động săn tìm, phù hợp với ngữ cảnh "treasure" và "through the forest" (săn tìm kho báu trong rừng).

  • Dịch nghĩa: Họ đã tham gia một cuộc săn tìm kho báu trong rừng như một phần của hoạt động phiêu lưu ngoài trời.

Bài 3: Đáp án tham khảo

  1. The Louvre Museum is a world-famous destination for art lovers. (

    Bảo tàng Louvre là một điểm đến nổi tiếng thế giới dành cho những người yêu nghệ thuật.)

  2. The weather was terrific for our beach holiday last weekend. (Thời tiết thật tuyệt vời cho kỳ nghỉ ở bãi biển của chúng tôi vào cuối tuần trước.)

  3. We stayed at a luxurious resort by the beach during our vacation. (

    Chúng tôi đã ở tại một khu nghỉ dưỡng sang trọng bên bãi biển trong suốt kỳ nghỉ.)

  4. They went trekking through the mountains for five days. (

    Họ đã đi bộ đường dài qua các dãy núi suốt năm ngày.)

  5. After spending a week at the beach, I got a beautiful golden tan. (

    Sau khi ở bãi biển một tuần, tôi đã có làn da rám nắng tuyệt đẹp.)

  6. The hotel offered a luxurious spa experience with top-notch facilities. (Khách sạn cung cấp trải nghiệm spa sang trọng với các tiện nghi hàng đầu.)

  7. The hotel had a fixed check-in time at 2:00 PM every day. (

    Khách sạn có giờ nhận phòng cố định vào lúc 2 giờ chiều mỗi ngày.)

  8. The travel agency gave us a brochure with information about the local attractions. (

    Công ty du lịch đã đưa cho chúng tôi một quyển quảng cáo với thông tin về các điểm tham quan địa phương.

    )

  9. We took a hop-on hop-off bus tour to explore the city's major landmarks. (

    Chúng tôi đã đi tham quan thành phố bằng xe buýt lên xuống tự do để khám phá các điểm đến chính.)

  10. She is very ambitious and wants to travel to all seven continents before she turns 30. (

    Cô ấy rất tham vọng và muốn đi du lịch đến tất cả bảy châu lục trước khi cô ấy bước sang tuổi 30.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism (Global Success). Anh ngữ ZIM hy vọng qua bài viết người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập của mình.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...