Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 về chủ đề World Englishes, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 9 unit 9 world englishes global success

Ở unit 9 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success, học sinh được tìm hiểu về chủ đề các biến thể tiếng Anh (World Englishes). Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes, đồng thời cung cấp thêm từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng có đáp án.

Key takeaways

  • Bài viết giới thiệu các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 9 về chủ đề các biến thể tiếng Anh bao gồm các từ vựng trong sách và từ vựng mở rộng, kèm theo các ví dụ minh họa và một số họ từ của chúng.

  • Tác giả còn cung cấp các bài tập củng cố kiến thức dạng nối từ với nghĩa thích hợp, điền từ cho sẵn vào chỗ trống, và đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 9

Từ vựng trong sách

  1. Admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ
    Ví dụ: Many linguists admire the diversity of World Englishes. (Nhiều nhà ngôn ngữ học ngưỡng mộ sự đa dạng của các biến thể tiếng Anh trên thế giới.)

  • Admiration (n): sự ngưỡng mộ

  • Admirable (adj): đáng ngưỡng mộ

  1. Apartment /əˈpɑːt.mənt/ (n) = Flat /flæt/: căn hộ
    Ví dụ: In British English, "flat" is commonly used instead of "apartment." (Trong tiếng Anh Anh, "flat" thường được sử dụng thay vì "apartment.")

  • Apartment building (n): tòa chung cư

  • Flatmate (n): bạn cùng căn hộ

  1. Attention /əˈten.ʃən/ (n): sự chú ý
    Ví dụ: Attention to different varieties of English is important in understanding global communication. (Chú ý đến các biến thể khác nhau của tiếng Anh là quan trọng trong việc hiểu giao tiếp toàn cầu.)

  • Attentive (adj): chăm chú, chú ý

  • Attend (v): tham dự

  1. Bilingual /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/ (adj): song ngữ
    Ví dụ: Many people in the Outer Circle are bilingual. They speak both their native language and English. (Nhiều người trong "Vòng ngoài" là song ngữ. Họ sử dụng cả tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh.)

  • Bilingualism (n): khả năng nói hai thứ tiếng

  • Multilingual (adj): đa ngữ

  1. (from) Birth /bɜːθ/ (n): từ khi sinh ra
    Ví dụ: Some individuals in the Inner Circle speak English from birth. (Một số người trong "Vòng trong" nói tiếng Anh từ khi sinh ra.)

  • Birthplace (n): nơi sinh

  • Birthright (n): quyền bẩm sinh

  1. Borrowed word (n): từ vay mượn
    Ví dụ: Many World Englishes have borrowed words from local languages. (Nhiều biến thể tiếng Anh trên thế giới đã vay mượn từ ngôn ngữ địa phương.)

  1. Chemist’s /ˈkem.ɪsts/ (n): hiệu thuốc
    Ví dụ: In British English, "chemist’s" refers to a pharmacy. (Trong tiếng Anh Anh, "chemist’s" dùng để chỉ hiệu thuốc.)

  • Chemistry (n): hóa học

  • Chemical (adj): thuộc về hóa học

từ vựng hiệu thuốc

  1. Clarity /ˈklær.ə.ti/ (n): sự rõ ràng
    Ví dụ: Clarity in pronunciation is essential for effective communication in English. (Sự rõ ràng trong phát âm là cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.)

  • Clear (adj): rõ ràng

  • Clarify (v): làm rõ

  1. Concentric /kənˈsen.trɪk/ (adj): đồng tâm
    Ví dụ: The model of World Englishes is often represented by concentric circles. (Mô hình tiếng Anh thế giới thường được thể hiện bằng các vòng tròn đồng tâm.)

  • Concentrate (v): tập trung

  • Concentration (n): sự tập trung

  1. Conference /ˈkɒn.fər.əns/ (n): hội nghị
    Ví dụ: The linguistics conference discussed the role of World Englishes in global communication. (Hội nghị ngôn ngữ học đã thảo luận về vai trò của các biến thể tiếng Anh trong giao tiếp toàn cầu.)

  • Confer (v): bàn bạc, trao đổi

  • Conferee (n): người tham dự hội nghị

  1. Consist /kənˈsɪst/ (v): bao gồm
    Ví dụ: World Englishes consist of many varieties of English. (Tiếng Anh thế giới bao gồm nhiều biến thể tiếng Anh.)

  1. Copy /ˈkɒp.i/ (v): sao chép
    Ví dụ: Some learners may copy accents or vocabulary from native speakers. (Một số người học có thể sao chép giọng hoặc từ vựng từ người bản ngữ.)

  2. Description /dɪˈskrɪp.ʃən/ (n): sự miêu tả
    Ví dụ: A clear description of the World Englishes model helps learners understand language diversity. (Sự miêu tả rõ ràng về mô hình tiếng Anh thế giới giúp người học hiểu sự đa dạng ngôn ngữ.)

  • Describe (v): miêu tả

  • Descriptive (adj): mang tính miêu tả

  1. Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ (n): sự thảo luận
    Ví dụ: The discussion about World Englishes focused on regional varieties. (Cuộc thảo luận về tiếng Anh thế giới tập trung vào các biến thể khu vực.)

  • Discuss (v): thảo luận

  1. Equally /ˈiː.kwə.li/ (adv): một cách công bằng
    Ví dụ: All varieties of English should be treated equally in linguistic studies. (Tất cả các biến thể của tiếng Anh nên được đối xử công bằng trong các nghiên cứu ngôn ngữ.)

  • Equal (adj): công bằng, bằng nhau

  • Equality (n): sự bình đẳng

  1. Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập, thiết lập
    Ví dụ: World Englishes were established over time as English spread across the globe. (Các biến thể của Tiếng Anh được hình thành theo thời gian khi tiếng Anh lan rộng trên toàn cầu.)

  • Establishment (n): sự thành lập

  • Established (adj): đã được thành lập

  1. Exchange student (n): sinh viên trao đổi
    Ví dụ: Exchange students often encounter different varieties of English during their time abroad. (Sinh viên trao đổi thường gặp các biến thể tiếng Anh khác nhau khi đi du học.)

  1. Expanding Circle

    (n): Vòng mở rộng gồm các quốc gia mà tiếng Anh được coi là ngôn ngữ ngoại ngữ, không phải là ngôn ngữ chính trong xã hội.
    Ví dụ: Countries like China and Vietnam belong to the Expanding Circle of World Englishes. (Các quốc gia như Trung Quốc và Việt Nam thuộc Vòng mở rộng của tiếng Anh thế giới.)

  • Expand (v): mở rộng

  • Expansion (n): sự mở rộng

  1. First language /ˈfɜːst ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): tiếng mẹ đẻ
    Ví dụ: English is the first language for most people in the Inner Circle. (Tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ của hầu hết mọi người trong "Vòng trong".)

  1. Fluent /ˈfluː.ənt/ (adj): trôi chảy
    Ví dụ: Many learners aim to become fluent in English regardless of their native language. (Nhiều người học cố gắng trở nên trôi chảy trong tiếng Anh bất kể tiếng mẹ đẻ của họ là gì.)

  • Fluency (n): sự trôi chảy

  • Fluently (adv): một cách trôi chảy

  1. Foreign /ˈfɒr.ən/ (adj): nước ngoài
    Ví dụ: English is often taught as a foreign language in the Expanding Circle. (Tiếng Anh thường được dạy như một ngôn ngữ nước ngoài ở Vòng mở rộng.)

  • Foreigner (n): người nước ngoài

  1. Global /ˈɡləʊ.bəl/ (adj): toàn cầu
    Ví dụ: English has become a global language due to its use in many parts of the world. (Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ toàn cầu nhờ sự sử dụng của nó ở nhiều nơi trên thế giới.)

  • Globally (adv): trên toàn cầu

  • Globalization (n): sự toàn cầu hóa

  1. Go over (v): xem xét lại, kiểm tra
    Ví dụ: Before the exam, students should go over their notes. (Trước kỳ thi, học sinh nên xem lại ghi chú của mình.)

  1. Identity /aɪˈden.tɪ.ti/ (n): danh tính, bản sắc
    Ví dụ: Language plays a key role in shaping a person’s identity. (Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc của một người.)

  • Identify (v): nhận diện

  • Identifiable (adj): có thể nhận diện

  1. Immigrant /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ (n): người nhập cư
    Ví dụ: Immigrants often bring their own variety of English to new countries. (Người nhập cư thường mang biến thể tiếng Anh của riêng họ đến các quốc gia mới.)

  • Immigrate (v): nhập cư

  • Immigration (n): sự nhập cư

  1. Inner Circle (n): Vòng trong gồm các quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ, được sử dụng chính trong đời sống hàng ngày và công việc.
    Ví dụ: The Inner Circle includes countries like the UK, the USA, and Australia. (Vòng trong bao gồm các quốc gia như Anh, Mỹ và Úc.)

  1. Intention /ɪnˈten.ʃən/ (n): ý định
    Ví dụ: His intention was to learn English to better communicate with international colleagues. (Ý định của anh ấy là học tiếng Anh để giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp quốc tế.)

  • Intent (adj): quyết tâm

  • Intend (v): có ý định

  1. International /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc tế
    Ví dụ: English is often used in international conferences and meetings. (Tiếng Anh thường được sử dụng trong các hội nghị và cuộc họp quốc tế.)

  • Internationally (adv): trên phạm vi quốc tế

  • Internationalize (v): quốc tế hóa

  1. Linguist /ˈlɪŋ.ɡwɪst/ (n): nhà ngôn ngữ học
    Ví dụ: Linguists study how English varies across different regions. (Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu cách tiếng Anh thay đổi ở các vùng khác nhau.)

  • Linguistics (n): ngôn ngữ học

  • Linguistic (adj): thuộc về ngôn ngữ học

  1. Look up (v): tra cứu
    Ví dụ: If you don’t know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn có thể tra cứu nó trong từ điển.)

  1. Mean /miːn/ (v): có nghĩa là
    Ví dụ: In different varieties of English, words may mean slightly different things. (Trong các biến thể khác nhau của tiếng Anh, các từ có thể mang ý nghĩa hơi khác nhau.)

  • Meaning (n): ý nghĩa

  • Meaningful (adj): có ý nghĩa

  1. Model /ˈmɒd.əl/ (n): mô hình
    Ví dụ: The concentric circles model is often used to explain World Englishes. (Mô hình vòng tròn đồng tâm thường được sử dụng để giải thích tiếng Anh thế giới.)

  2. Official language /əˈfɪʃ.əl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ chính thức
    Ví dụ: English is an official language in many countries around the world. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia trên thế giới.)

  3. Outer Circle (n): Vòng ngoài gồm các quốc gia mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ nhưng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, chính trị, hoặc giao tiếp quốc tế.
    Ví dụ: Countries like India and Nigeria are part of the Outer Circle in the World Englishes model. (Các quốc gia như Ấn Độ và Nigeria thuộc "Vòng ngoài" trong mô hình tiếng Anh thế giới.)

Outer Circle

  1. Permanently /ˈpɜː.mə.nənt.li/ (adv): vĩnh viễn
    Ví dụ: He moved to the UK permanently to work as a teacher. (Anh ấy đã chuyển đến Anh vĩnh viễn để làm giáo viên.)

  • Permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dài

  • Permanence (n): tính vĩnh viễn

  1. Pick up (v): học lỏm, tiếp thu
    Ví dụ: Many people pick up new English phrases from movies and TV shows. (Nhiều người học lỏm các cụm từ tiếng Anh mới từ phim ảnh và chương trình truyền hình.)

  2. Proficient /prəˈfɪʃ.ənt/ (adj): thông thạo
    Ví dụ: After several years of practice, she became proficient in English. (Sau vài năm luyện tập, cô ấy đã trở nên thông thạo tiếng Anh.)

  • Proficiency (n): sự thành thạo

  • Proficiently (adv): một cách thành thạo

  1. Propose /prəˈpəʊz/ (v): đề xuất
    Ví dụ: The professor proposed a new way of analyzing World Englishes. (Giáo sư đã đề xuất một cách mới để phân tích các biến thể tiếng Anh thế giới.)

  • Proposal (n): sự đề xuất

  1. Represent /ˌrep.rɪˈzent/ (v): đại diện, thể hiện
    Ví dụ: Different accents represent the rich diversity of World Englishes. (Các giọng khác nhau thể hiện sự đa dạng phong phú của tiếng Anh thế giới.)

  • Representation (n): sự đại diện

  • Representative (adj): đại diện

  1. Second language /ˈsek.ənd ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ thứ hai
    Ví dụ: English is often learned as a second language in the Expanding Circle. (Tiếng Anh thường được học như một ngôn ngữ thứ hai trong Vòng mở rộng.)

  2. Translate /trænsˈleɪt/ (v): dịch
    Ví dụ: Some idioms in World Englishes are difficult to translate into other languages. (Một số thành ngữ trong các biến thể tiếng Anh thế giới rất khó dịch sang các ngôn ngữ khác.)

  • Translation (n): bản dịch

  • Translator (n): phiên dịch viên

  1. Variety /vəˈraɪ.ə.ti/ (n): sự đa dạng, biến thể
    Ví dụ: There are many varieties of English spoken around the world. (Có nhiều biến thể của tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.)

  • Vary (v): thay đổi, khác nhau

  • Variable (adj): có thể thay đổi, biến đổi

  1. Vocabulary /vəʊˈkæb.jə.lər.i/ (n): từ vựng
    Ví dụ: Learners must continually expand their vocabulary to improve fluency in English. (Người học cần không ngừng mở rộng vốn từ vựng để cải thiện sự trôi chảy trong tiếng Anh.)

Từ vựng mở rộng

  1. Multilingualism /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwɪ.zəm/ (n): sự đa ngôn ngữ

Ví dụ: Multilingualism is common in countries from the Outer Circle, where English coexists with local languages. (Đa ngôn ngữ là điều phổ biến ở các quốc gia thuộc Vòng ngoài, nơi tiếng Anh tồn tại song song với các ngôn ngữ địa phương.)

  1. Code-switching/ kəʊd ˈswɪtʃɪŋ/ (n): chuyển đổi mã ngôn ngữ

Ví dụ: Speakers in the Outer Circle often engage in code-switching between English and their native languages. (Người nói trong Vòng ngoài thường chuyển đổi mã ngôn ngữ giữa tiếng Anh và ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.)

  1. Dialect /ˈdaɪ.ə.lekt/ (n): phương ngữ, tiếng địa phương

Ví dụ: There are many dialects of English in the world, such as Indian English and Nigerian English. (Có nhiều phương ngữ tiếng Anh trên thế giới, chẳng hạn như tiếng Anh Ấn Độ và tiếng Anh Nigeria.)

  1. Nativization /ˌneɪ.tɪ.vaɪˈzeɪ.ʃən/ (n): quá trình bản địa hóa ngôn ngữ

Ví dụ: Nativization is a process in which English is adapted to fit the cultural context of Outer Circle countries. (Bản địa hóa là quá trình trong đó tiếng Anh được thích nghi để phù hợp với bối cảnh văn hóa của các nước Vòng ngoài.)

  1. Hybridization /ˌhaɪ.brɪ.daɪˈzeɪ.ʃən/ (n): sự lai hóa (ngôn ngữ)

Ví dụ: Hybridization of English with local languages has given rise to new varieties such as Singlish in Singapore. (Sự lai hóa giữa tiếng Anh và các ngôn ngữ địa phương đã tạo ra các biến thể mới như Singlish ở Singapore.)

  1. Sociolinguistics /ˌsəʊ.si.əʊ.lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ (n): xã hội ngôn ngữ học

Ví dụ: Sociolinguistics explores how English is used in various social contexts across different regions. (Xã hội ngôn ngữ học nghiên cứu cách mà tiếng Anh được sử dụng trong các bối cảnh xã hội khác nhau trên khắp các khu vực.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. apartment

a. đồng tâm

  1. concentric

b. sự đa dạng, biến thể

  1. Expanding Circle

c. nhà ngôn ngữ học

  1. linguist

d. căn hộ

  1. variety

e. Vòng mở rộng

Bài 2: Điền những từ vựng cho sẵn vào ô trống.

dialect

translate

represent

pick up

intention

identity

globalization

fluent

establishment

describe

  1. After years of practice, she became ___________ in both speaking and writing Chinese.

  2. She managed to ___________ a few words of Spanish while traveling in Mexico.

  3. Can you ___________ the main character in the story in three sentences?

  4. In many regions, people speak a distinct regional ___________ that differs from the standard language.

  5. The ___________ of new English learning centers has made language education more accessible.

  6. Language is an essential part of a person's cultural ___________.

  7. The flag is used to ___________ the country's culture and heritage.

  8. His ___________ was to improve his English so he could study abroad.

  9. The professor asked us to ___________ the article from French into English.

  10. ___________ has contributed to the spread of English as a global language.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. look up

→ _____________________________________________________.

2. go over

→ _____________________________________________________.

3. conference

→ _____________________________________________________.

4. borrowed word

→ _____________________________________________________. 

5. attend

→ _____________________________________________________.

6. bilingual

→ _____________________________________________________.

7. immigrant

→ _____________________________________________________. 

8. official language

→ _____________________________________________________.

  1. permanently

→ _____________________________________________________.

10. Sociolinguistics

→ _____________________________________________________.

Đáp án và giải thích

Bài 1:

1 - d

2 - a

3 - e

4 - c

5 - b

Bài 2:

  1. After years of practice, she became __________ in both speaking and writing German.

  • Đáp án: fluent

  • Giải thích: Sau động từ “became” cần một tính từ, và “fluent” (trôi chảy) phù hợp để chỉ mức độ thành thạo trong việc nói và viết ngôn ngữ.

  • Dịch nghĩa: Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy đã trở nên thông thạo cả việc nói và viết tiếng Đức.

  1. She managed to ___________ a few words of Spanish while traveling in Mexico.

  • Đáp án: pick up

  • Giải thích: Sau "managed to" cần một động từ nguyên thể, và "pick up" (học lỏm) phù hợp để chỉ việc học nhanh trong quá trình du lịch.

  • Dịch nghĩa: Cô ấy đã học lỏm được vài từ tiếng Tây Ban Nha khi du lịch ở Mexico.

  1. Can you ___________ the main character in the story in three sentences?

  • Đáp án: describe

  • Giải thích: Trong câu có từ để hỏi “can”, do đó ở chỗ trống cần một động từ ở dạng nguyên thể. "Describe" (miêu tả) là động từ thích hợp để yêu cầu mô tả nhân vật chính.

  • Dịch nghĩa: Bạn có thể miêu tả nhân vật chính trong câu chuyện bằng ba câu không?

  1. In many regions, people speak a distinct regional ___________ that differs from the standard language.

  • Đáp án: dialect

  • Giải thích: Sau "a distinct regional" cần một danh từ, và "dialect" (phương ngữ) phù hợp với ngữ cảnh nói về sự khác biệt ngôn ngữ giữa các vùng.

  • Dịch nghĩa: Ở nhiều khu vực, người dân nói một phương ngữ riêng biệt khác với ngôn ngữ chuẩn.

  1. The ___________ of new English learning centers has made language education more accessible.

  • Đáp án: establishment

  • Giải thích: Sau mạo từ "the" cần một danh từ, và "establishment" (sự thành lập) phù hợp với ngữ cảnh nói về việc xây dựng các trung tâm học tiếng Anh.

  • Dịch nghĩa: Việc thành lập các trung tâm học tiếng Anh mới đã giúp việc giáo dục ngôn ngữ trở nên dễ tiếp cận hơn.

  1. Language is an essential part of a person's cultural ___________.

  • Đáp án: identity

  • Giải thích: "identity" (bản sắc) là danh từ chỉ tính chất, phù hợp để nói về sự liên kết của ngôn ngữ và bản sắc văn hóa.

  • Dịch nghĩa: Ngôn ngữ là một phần thiết yếu trong bản sắc văn hóa của mỗi người.

  1. The flag is used to ___________ the country's culture and heritage.

  • Đáp án: represent

  • Giải thích: Sau "is used to" cần một động từ nguyên thể, và "represent" (đại diện) phù hợp để chỉ việc lá cờ tượng trưng cho văn hóa và di sản.

  • Dịch nghĩa: Lá cờ được sử dụng để đại diện cho văn hóa và di sản của quốc gia.

  1. His ___________ was to improve his English so he could study abroad.

  • Đáp án: intention

  • Giải thích: Sau tính từ sở hữu "his" cần một danh từ, và "intention" (ý định) phù hợp để nói về mục tiêu của anh ấy.

  • Dịch nghĩa: Ý định của anh ấy là cải thiện tiếng Anh để có thể du học.

  1. The professor asked us to ___________ the article from French into English.

  • Đáp án: translate

  • Giải thích: Sau "asked us to" cần một động từ nguyên thể, và "translate" (dịch) là từ phù hợp để diễn tả hành động dịch bài viết từ tiếng Pháp sang tiếng Anh.

  • Dịch nghĩa: Giáo sư yêu cầu chúng tôi dịch bài báo từ tiếng Pháp sang tiếng Anh.

  1. ___________ has contributed to the spread of English as a global language.

  • Đáp án: Globalization

  • Giải thích: Ở ô trống cần điền cần một danh từ mô tả một yếu tố đã dẫn đến sự lan rộng của tiếng Anh, và "globalization" (toàn cầu hóa) là một từ phù hợp.

  • Dịch nghĩa: Toàn cầu hóa đã góp phần vào việc lan rộng của tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu.

Bài 3:

  1. I often look up new vocabulary words in the dictionary to improve my English. (Tôi thường tra cứu các từ vựng mới trong từ điển để cải thiện tiếng Anh của mình.)

  2. The teacher asked us to go over the homework before the next class. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi xem lại bài tập trước buổi học tiếp theo.)

  3. She is attending an international conference on environmental sustainability next week. (Cô ấy sẽ tham dự một hội nghị quốc tế về sự bền vững môi trường vào tuần tới.)

  4. "Coffee" is a borrowed word in English that comes from Arabic. (Từ "coffee" là một từ vay mượn trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập.)

  5. I plan to attend a language workshop to enhance my communication skills. (Tôi dự định tham gia một hội thảo ngôn ngữ để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.)

  6. Being bilingual gives her the ability to communicate in both English and Spanish fluently. (Việc thông thạo hai ngôn ngữ giúp cô ấy giao tiếp trôi chảy cả bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)

  7. The city has a large community of immigrants from various countries. (Thành phố này có một cộng đồng lớn của những người nhập cư đến từ nhiều quốc gia khác nhau.)

  8. French is the official language of several countries around the world. (Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của nhiều quốc gia trên thế giới.)

  9. After years of traveling, he decided to settle down permanently in Canada. (Sau nhiều năm du lịch, anh ấy quyết định định cư lâu dài ở Canada.)

  10. Sociolinguistics studies the relationship between language and society. (Ngôn ngữ xã hội học nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội.)

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: Từ vựng. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Tham vấn chuyên môn
Trần Hoàng ThắngTrần Hoàng Thắng
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu