Tổng hợp từ vựng ôn thi vào 10: Phân loại theo chủ đề trọng tâm
Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh ôn thi vào lớp 10 theo chủ đề: giáo dục, sức khoẻ, …
Lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh ôn thi vào lớp 10: chọn lọc từ vựng trọng tâm, học theo chủ đề, …
Cách học từ vựng tiếng Anh ôn thi vào lớp 10: học theo cụm hoặc ngữ cảnh, tận dụng sơ đồ tư duy, …
Kỳ thi vào lớp 10 ngày càng chú trọng đến năng lực sử dụng từ vựng tiếng Anh trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn loay hoay không biết nên học từ đâu và học như thế nào cho hiệu quả. Bài viết này nhằm cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh ôn thi vào lớp 10 được phân loại theo chủ đề, kèm theo nghĩa và từ loại rõ ràng, giúp người học dễ hệ thống hóa kiến thức và nâng cao hiệu quả ôn tập.
Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh theo chương trình mới (theo chủ đề)
Chủ đề giáo dục (education)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | compulsory | adjective | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
2 | subject | noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
3 | revise | verb | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
4 | examination | noun | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | kỳ thi |
5 | attend | verb | /əˈtend/ | tham dự |
6 | homework | noun | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
7 | timetable | noun | /ˈtaɪmteɪbl/ | thời khóa biểu |
8 | graduate | verb | /ˈɡrædʒueɪt/ | tốt nghiệp |
9 | academic | adjective | /ˌækəˈdemɪk/ | học thuật |
10 | principal | noun | /ˈprɪnsəpl/ | hiệu trưởng |
11 | uniform | noun | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
12 | semester | noun | /sɪˈmestə(r)/ | học kỳ |
13 | certificate | noun | /səˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
14 | assignment | noun | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập lớn |
15 | knowledge | noun | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức |
Chủ đề môi trường (environment)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | pollution | noun | /pəˈluːʃn/ | ô nhiễm |
2 | recycle | verb | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
3 | global warming | noun | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
4 | deforestation | noun | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | nạn phá rừng |
5 | conserve | verb | /kənˈsɜːv/ | bảo tồn |
6 | waste | noun | /weɪst/ | rác thải |
7 | renewable | adjective | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể tái tạo |
8 | environment | noun | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
9 | protect | verb | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
10 | biodegradable | adjective | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | phân hủy sinh học |
11 | natural disaster | noun | /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ | thảm họa thiên nhiên |
12 | eco-friendly | adjective | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện môi trường |
13 | carbon footprint | noun | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | lượng khí thải carbon |
14 | ozone layer | noun | /ˈəʊzəʊn ˈleɪə(r)/ | tầng ozon |
15 | habitat | noun | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
Chủ đề sức khỏe (health)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | disease | noun | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
2 | symptom | noun | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng |
3 | treatment | noun | /ˈtriːtmənt/ | sự điều trị |
4 | exercise | noun | /ˈeksəsaɪz/ | bài tập thể dục |
5 | healthy | adjective | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
6 | patient | noun | /ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân |
7 | vaccine | noun | /ˈvæksiːn/ | vắc-xin |
8 | infection | noun | /ɪnˈfekʃn/ | sự nhiễm trùng |
9 | medicine | noun | /ˈmedsn/ | thuốc |
10 | operation | noun | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | cuộc phẫu thuật |
11 | fever | noun | /ˈfiːvə(r)/ | sốt |
12 | flu | noun | /fluː/ | cúm |
13 | headache | noun | /ˈhedeɪk/ | đau đầu |
14 | nurse | noun | /nɜːs/ | y tá |
15 | recovery | noun | /rɪˈkʌvəri/ | sự hồi phục |
Chủ đề công nghệ (technology)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | internet | noun | /ˈɪntənet/ | internet |
2 | software | noun | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
3 | hardware | noun | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng |
4 | computer | noun | /kəmˈpjuːtə(r)/ | máy tính |
5 | screen | noun | /skriːn/ | màn hình |
6 | smartphone | noun | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
7 | application | noun | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
8 | website | noun | /ˈwebsaɪt/ | trang web |
9 | download | verb | /ˈdaʊnləʊd/ | tải xuống |
10 | upload | verb | /ˈʌpləʊd/ | tải lên |
11 | password | noun | /ˈpɑːswɜːd/ | mật khẩu |
12 | virus | noun | /ˈvaɪrəs/ | vi-rút máy tính |
13 | log in | verb | /lɒɡ ɪn/ | đăng nhập |
14 | account | noun | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
15 | update | verb | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật |
Chủ đề du lịch (travel)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | passport | noun | /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu |
2 | visa | noun | /ˈviːzə/ | thị thực |
3 | luggage | noun | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
4 | tourist | noun | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
5 | destination | noun | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
6 | journey | noun | /ˈdʒɜːni/ | hành trình |
7 | map | noun | /mæp/ | bản đồ |
8 | guide | noun | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên |
9 | flight | noun | /flaɪt/ | chuyến bay |
10 | airport | noun | /ˈeəpɔːt/ | sân bay |
11 | ticket | noun | /ˈtɪkɪt/ | vé |
12 | book | verb | /bʊk/ | đặt (vé, phòng...) |
13 | reservation | noun | /ˌrezəˈveɪʃn/ | đặt chỗ |
14 | sightseeing | noun | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | tham quan |
15 | adventure | noun | /ədˈventʃə(r)/ | chuyến phiêu lưu |
Chủ đề gia đình (family)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | father | noun | /ˈfɑːðə(r)/ | cha |
2 | mother | noun | /ˈmʌðə(r)/ | mẹ |
3 | brother | noun | /ˈbrʌðə(r)/ | anh/em trai |
4 | sister | noun | /ˈsɪstə(r)/ | chị/em gái |
5 | uncle | noun | /ˈʌŋkl/ | chú/cậu/bác trai |
6 | aunt | noun | /ɑːnt/ | cô/dì/bác gái |
7 | cousin | noun | /ˈkʌzn/ | anh chị em họ |
8 | grandparents | noun | /ˈɡrænpeərənts/ | ông bà |
9 | husband | noun | /ˈhʌzbənd/ | chồng |
10 | wife | noun | /waɪf/ | vợ |
11 | nephew | noun | /ˈnefjuː/ | cháu trai (con anh/chị/em) |
12 | niece | noun | /niːs/ | cháu gái (con anh/chị/em) |
13 | parents | noun | /ˈpeərənts/ | cha mẹ |
14 | children | noun | /ˈtʃɪldrən/ | con cái |
15 | twins | noun | /twɪnz/ | sinh đôi |
Chủ đề nhà ở (house)
STT | Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | house | noun | /haʊs/ | ngôi nhà |
2 | apartment | noun | /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ |
3 | kitchen | noun | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
4 | bedroom | noun | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
5 | living roomn | noun | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
6 | bathroom | noun | /ˈbɑːθruːm/ | phòng tắm |
7 | balcony | noun | /ˈbælkəni/ | ban công |
8 | garage | noun | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe |
9 | garden | noun | /ˈɡɑːdn/ | vườn |
10 | floor | noun | /flɔː(r)/ | sàn nhà, tầng nhà |
11 | roof | noun | /ruːf/ | mái nhà |
12 | stairs | noun | /steəz/ | cầu thang |
13 | door | noun | /dɔː(r)/ | cửa |
14 | window | noun | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
15 | furniture | noun | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | nội thất |
Chủ đề thời tiết (weather)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | sunny | adjective | /ˈsʌni/ | nắng |
2 | rainy | adjective | /ˈreɪni/ | mưa |
3 | cloudy | adjective | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây |
4 | windy | adjective | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
5 | stormy | adjective | /ˈstɔːmi/ | giông bão |
6 | foggy | adjective | /ˈfɒɡi/ | sương mù |
7 | snowy | adjective | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
8 | hot | adjective | /hɒt/ | nóng |
9 | cold | adjective | /kəʊld/ | lạnh |
10 | temperature | noun | /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ |
11 | forecast | noun | /ˈfɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết |
12 | thunder | noun | /ˈθʌndə(r)/ | sấm |
13 | lightning | noun | /ˈlaɪtnɪŋ/ | tia chớp |
14 | humid | adjective | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt |
15 | dry | adjective | /draɪ/ | khô ráo |
Chủ đề thể thao (sports)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | football | noun | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
2 | basketball | noun | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
3 | volleyball | noun | /ˈvɒlibɔːl/ | bóng chuyền |
4 | tennis | noun | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
5 | badminton | noun | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
6 | swimming | noun | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
7 | running | noun | /ˈrʌnɪŋ/ | chạy |
8 | cycling | noun | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
9 | player | noun | /ˈpleɪə(r)/ | người chơi |
10 | coach | noun | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
11 | match | noun | /mætʃ/ | trận đấu |
12 | team | noun | /tiːm/ | đội |
13 | win | verb | /wɪn/ | thắng |
14 | lose | verb | /luːz/ | thua |
15 | score | noun | /skɔː(r)/ | tỉ số, ghi bàn |
Chủ đề nghề nghiệp (jobs)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | teacher | noun | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
2 | doctor | noun | /ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ |
3 | engineer | noun | /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | kỹ sư |
4 | nurse | noun | /nɜːs/ | y tá |
5 | pilot | noun | /ˈpaɪlət/ | phi công |
6 | police officer | noun | /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/ | cảnh sát |
7 | firefighter | noun | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | lính cứu hỏa |
8 | lawyer | noun | /ˈlɔːjə(r)/ | luật sư |
9 | worker | noun | /ˈwɜːkə(r)/ | công nhân |
10 | farmer | noun | /ˈfɑːmə(r)/ | nông dân |
11 | chef | noun | /ʃef/ | đầu bếp |
12 | driver | noun | /ˈdraɪvə(r)/ | tài xế |
13 | artist | noun | /ˈɑːtɪst/ | họa sĩ |
14 | singer | noun | /ˈsɪŋə(r)/ | ca sĩ |
15 | businessman | noun | /ˈbɪznəsmən/ | doanh nhân |
Chủ đề mua sắm (shopping)

STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | shop | noun | /ʃɒp/ | cửa hàng |
2 | mall | noun | /mɔːl/ | trung tâm thương mại |
3 | cashier | noun | /kæˈʃɪə(r)/ | thu ngân |
4 | customer | noun | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
5 | price | noun | /praɪs/ | giá cả |
6 | discount | noun | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
7 | sale | noun | /seɪl/ | đợt giảm giá |
8 | receipt | noun | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
9 | buy | verb | /baɪ/ | mua |
10 | sell | verb | /sel/ | bán |
11 | product | noun | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
12 | brand | noun | /brænd/ | thương hiệu |
13 | change | noun | /tʃeɪndʒ/ | tiền thối lại |
14 | expensive | adjective | /ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ |
15 | cheap | adjective | /tʃiːp/ | rẻ tiền |
Chủ đề giao thông (transportation)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | car | noun | /kɑː(r)/ | xe ô tô |
2 | bus | noun | /bʌs/ | xe buýt |
3 | bike | noun | /baɪk/ | xe đạp |
4 | motorbike | noun | /ˈməʊtəbaɪk/ | xe máy |
5 | train | noun | /treɪn/ | tàu hỏa |
6 | plane | noun | /pleɪn/ | máy bay |
7 | boat | noun | /bəʊt/ | thuyền |
8 | taxi | noun | /ˈtæksi/ | xe taxi |
9 | traffic | noun | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
10 | road | noun | /rəʊd/ | con đường |
11 | accident | noun | /ˈæksɪdənt/ | tai nạn |
12 | stop | verb | /stɒp/ | dừng lại |
13 | speed | noun | /spiːd/ | tốc độ |
14 | helmet | noun | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
15 | pedestrian | noun | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
Chủ đề nghệ thuật và giải trí (arts & entertainment)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | concert | noun | /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc |
2 | musician | noun | /mjuˈzɪʃən/ | nhạc sĩ |
3 | painting | noun | /ˈpeɪntɪŋ/ | bức tranh |
4 | sculpture | noun | /ˈskʌlptʃə(r)/ | tác phẩm điêu khắc |
5 | performance | noun | /pəˈfɔːməns/ | buổi biểu diễn |
6 | gallery | noun | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày |
7 | actor | noun | /ˈæktə(r)/ | diễn viên nam |
8 | actress | noun | /ˈæktrəs/ | diễn viên nữ |
9 | audience | noun | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
10 | stage | noun | /steɪdʒ/ | sân khấu |
11 | movie | noun | /ˈmuːvi/ | bộ phim |
12 | director | noun | /dəˈrektə(r)/ | đạo diễn |
13 | musical | noun/ adjective | /ˈmjuːzɪkl/ | nhạc kịch / thuộc âm nhạc |
14 | comedy | noun | /ˈkɒmədi/ | hài kịch |
15 | festival | noun | /ˈfestɪ/ | lễ hội |

Chủ đề tội phạm và luật pháp (crime & law)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | crime | noun | /kraɪm/ | tội phạm |
2 | criminal | noun | /ˈkrɪmɪnəl/ | tội phạm (người) |
3 | police | noun | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
4 | prison | noun | /ˈprɪz.ən/ | nhà tù |
5 | thief | noun | /θiːf/ | kẻ trộm |
6 | robbery | noun | /ˈrɒbəri/ | vụ cướp |
7 | murder | noun | /ˈmɜː.dər/ | vụ giết người |
8 | law | noun | /lɔː/ | luật pháp |
9 | lawyer | noun | /ˈlɔɪ.ər/ | luật sư |
10 | court | noun | /kɔːt/ | tòa án |
11 | suspect | noun | /səˈspekt/ | nghi phạm |
12 | arrest | verb | /əˈrest/ | bắt giữ |
13 | witness | noun | /ˈwɪt.nəs/ | nhân chứng |
14 | guilty | adjective | /ˈɡɪlti/ | có tội |
15 | innocent | adjective | /ˈɪnəsənt/ | vô tội |
Chủ đề thiên tai (natural disasters)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | earthquake | noun | /ˈɜːθ.kweɪk/ | động đất |
2 | flood | noun | /flʌd/ | lũ lụt |
3 | drought | noun | /draʊt/ | hạn hán |
4 | tsunami | noun | /tsuːˈnɑː.mi/ | sóng thần |
5 | storm | noun | /stɔːm/ | bão |
6 | tornado | noun | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | lốc xoáy |
7 | hurricane | noun | /ˈhʌrɪkən/ | bão lớn |
8 | wildfire | noun | /ˈwaɪld.faɪər/ | cháy rừng |
9 | volcano | noun | /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ | núi lửa |
10 | eruption | noun | /ɪˈrʌp.ʃən/ | sự phun trào |
11 | landslide | noun | /ˈlænd.slaɪd/ | sạt lở đất |
12 | damage | noun | /ˈdæm.ɪdʒ/ | thiệt hại |
13 | rescue | verb | /ˈres.kjuː/ | cứu hộ |
14 | evacuate | verb | /ɪˈvæk.ju.eɪt/ | sơ tán |
15 | disaster | noun | /dɪˈzæs.tɚ/ | thảm họa |
Chủ đề hoạt động hằng ngày (daily activities)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | wake up | verb | /weɪk ʌp/ | thức dậy |
2 | brush teeth | verb | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
3 | take a shower | verb | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | tắm vòi sen |
4 | get dressed | verb | /ɡet drest/ | mặc quần áo |
5 | have breakfast | verb | /hæv ˈbrekfəst/ | ăn sáng |
6 | go to school | verb | /ɡəʊ tə skuːl/ | đến trường |
7 | do homework | verb | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | làm bài tập về nhà |
8 | watch TV | verb | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | xem tivi |
9 | read books | verb | /riːd bʊks/ | đọc sách |
10 | play games | verb | /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi trò chơi |
11 | help parents | verb | /help ˈpeərənts/ | giúp bố mẹ |
12 | do the dishes | verb | /duː ðə ˈdɪʃɪz/ | rửa bát |
13 | go to bed | verb | /ɡəʊ tə bed/ | đi ngủ |
14 | take a nap | verb | /teɪk ə næp/ | ngủ trưa |
15 | clean the house | verb | /kliːn ðə haʊs/ | dọn nhà |
Chủ đề văn hoá và lễ hội (culture and festivals)

STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | culture | noun | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa |
2 | tradition | noun | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
3 | festival | noun | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
4 | custom | noun | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
5 | celebration | noun | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | sự kỷ niệm |
6 | Tet holiday | noun | /tet ˈhɒlədeɪ/ | Tết Nguyên Đán |
7 | Mid-Autumn Festival | noun | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung Thu |
8 | ancestor | noun | /ˈænsestə(r)/ | tổ tiên |
9 | ritual | noun | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi lễ |
10 | parade | noun | /pəˈreɪd/ | diễu hành |
11 | lantern | noun | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
12 | firework | noun | /ˈfaɪəwɜːk/ | pháo hoa |
13 | costume | noun | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
14 | folklore | noun | /ˈfəʊklɔː(r)/ | văn hóa dân gian |
15 | ceremony | noun | /ˈserəməni/ | nghi thức |
Chủ đề giao tiếp và các mối quan hệ (communication and relationships)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | communicate | verb | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
2 | message | noun | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn |
3 | conversation | noun | /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ | cuộc trò chuyện |
4 | friend | noun | /frend/ | bạn bè |
5 | family | noun | /ˈfæməli/ | gia đình |
6 | argument | noun | /ˈɑːɡjumənt/ | cuộc tranh cãi |
7 | support | noun/verb | /səˈpɔːt/ | sự ủng hộ / ủng hộ |
8 | opinion | noun | /əˈpɪnjən/ | ý kiến |
9 | agreement | noun | /əˈɡriːmənt/ | sự đồng thuận |
10 | promise | noun/verb | /ˈprɒmɪs/ | lời hứa / hứa |
11 | trust | noun/verb | /trʌst/ | lòng tin / tin tưởng |
12 | respect | noun/verb | /rɪˈspekt/ | sự tôn trọng / tôn trọng |
13 | contact | noun/verb | /ˈkɒntækt/ | liên lạc |
14 | relationship | noun | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | mối quan hệ |
15 | express | verb | /ɪkˈspres/ | bày tỏ |
Chủ đề kĩ năng sống (life skills)
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | teamwork | noun | /ˈtiːmwɜːk/ | làm việc nhóm |
2 | communication | noun | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | giao tiếp |
3 | problem-solving | noun | /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ | giải quyết vấn đề |
4 | decision | noun | /dɪˈsɪʒn/ | quyết định |
5 | confidence | noun | /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin |
6 | responsibility | noun | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
7 | planning | noun | /ˈplænɪŋ/ | lập kế hoạch |
8 | time management | noun | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
9 | creativity | noun | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | sáng tạo |
10 | adaptability | noun | /əˌdæptəˈbɪləti/ | khả năng thích nghi |
11 | self-control | noun | /ˌself kənˈtrəʊl/ | tự kiểm soát |
12 | empathy | noun | /ˈempəθi/ | sự thấu cảm |
13 | leadership | noun | /ˈliːdəʃɪp/ | khả năng lãnh đạo |
14 | negotiation | noun | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | đàm phán |
15 | goal-setting | noun | /ˈɡəʊl ˌsetɪŋ/ | đặt mục tiêu |
Xem thêm: Sách ôn thi tiếng Anh vào 10
Lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh thi vào 10

Chọn lọc từ vựng trọng tâm: Không nên học lan man hoặc từ vựng ít gặp. Hãy tập trung vào các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi như: giáo dục, môi trường, sức khỏe, công nghệ, gia đình...
Học theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề giúp liên kết từ với nhau, tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng linh hoạt khi làm bài đọc, viết hoặc điền từ.
Kết hợp cả nghĩa, phiên âm và ngữ cảnh: Không chỉ học nghĩa tiếng Việt, học viên nên chú ý đến phát âm (phiên âm) và cách sử dụng từ trong câu cụ thể để hiểu sâu và tránh dùng sai.
Không học "vẹt": Tránh học máy móc. Hãy kết hợp từ vựng với hình ảnh, ví dụ, hoặc các mẹo ghi nhớ để tăng khả năng nhớ lâu và dễ dàng gợi nhớ khi làm bài.
Luyện tập thường xuyên: Thường xuyên làm bài tập trắc nghiệm, sử dụng flashcards, hoặc ứng dụng học từ vựng sẽ giúp củng cố kiến thức và kiểm tra khả năng ghi nhớ.
Ôn lại từ cũ xen kẽ với từ mới: Việc ôn tập lặp lại từ vựng cũ sẽ giúp thông tin đi vào trí nhớ dài hạn và tránh tình trạng học trước quên sau.
Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào lớp 10
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 hiệu quả
Học từ vựng theo cụm hoặc ngữ cảnh: Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ (collocations) hoặc đặt câu với từ mới. Cách này giúp ghi nhớ tốt hơn và sử dụng đúng khi làm bài.
Tận dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Vẽ sơ đồ phân loại từ vựng theo chủ đề giúp người học hình dung mối liên hệ giữa các từ, ghi nhớ có hệ thống và lâu dài.
Dùng flashcards để ôn luyện: Flashcards là công cụ đơn giản nhưng hiệu quả. Có thể dùng ứng dụng như Quizlet hoặc tự làm thẻ từ, ghi từ mới một mặt – nghĩa và ví dụ mặt còn lại.
Gắn từ với hình ảnh hoặc tình huống thực tế: Học viên nên liên tưởng từ vựng với hình ảnh quen thuộc hoặc trải nghiệm cá nhân để tăng khả năng ghi nhớ nhanh chóng.
Luyện tập qua đề thi và bài tập thực tế: Áp dụng từ mới vào các bài đọc hiểu, viết lại câu, hoặc làm đề thi thử giúp học viên ghi nhớ từ trong đúng ngữ cảnh thi cử.
Tổng kết
Việc ôn tập từ vựng tiếng Anh ôn thi vào lớp 10 không chỉ giúp học viên lớp 9 chuẩn bị tốt cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 mà còn phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách toàn diện. Qua bài viết này, người học đã được cung cấp danh sách từ vựng trọng tâm theo chương trình mới, kèm theo lưu ý khi học và các phương pháp học hiệu quả. Để đạt kết quả cao, học viên nên kết hợp học từ vựng với thực hành ngữ cảnh, ôn tập thường xuyên và luyện đề.
Nếu thí sinh đang hướng tới mục tiêu xa hơn như thi IELTS sau kỳ thi vào 10, hãy tham khảo các khóa học IELTS chất lượng tại ZIM – nơi cung cấp lộ trình học bài bản, giảng viên giàu kinh nghiệm và tài liệu chuyên sâu, giúp thí sinh chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh!
Bình luận - Hỏi đáp