Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh ở trình độ A2 thông dụng kèm bài tập
Trình độ A2 là mức độ trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR) dùng để miêu tả những người dùng ngôn ngữ ở mức độ cơ bản. Ở trình độ này, người sử dụng tiếng đã có thể giao tiếp về những chủ đề đơn giản và hiểu được những từ và cụm từ thông dụng hằng ngày.
A2 cao hơn A1 một bậc và là sự tiếp nối cũng như nâng cao của A1. Nhằm hỗ trợ cho các học viên đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh ở mức độ A2 để cải thiện khả năng của mình, bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng, cách phát âm, từ loại cũng như ý nghĩa của chúng để người đọc dễ dàng tìm kiếm và chọn lọc.
Key takeaways |
---|
|
Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh ở trình độ A2 là đủ?
Trình độ A2 được đặt tên là trình độ “Tiền trung cấp” (“Pre-Intermediate”) với những kiến thức cơ bản đủ cho người học có thể đối thoại về những chủ đề vô cùng thân quen như gia đình, công việc, ...vv. Nhìn chung, ở cấp bậc này người dùng tiếng sẽ phải sở hữu lượng từ vựng và ngữ pháp lớn hơn nhiều so với A1.
Có nguồn cho rằng, một quy tắc là nhân đôi số từ cơ sở mỗi khi lên một bậc, tức là cần 500 từ cơ sở cho A1, cần 1000 từ vựng cơ sở để đạt đến trình độ A2, và từ đó cần thêm 1000 từ cơ sở nữa để đến với B1.
Điều này không có nghĩa là học 1000 từ là đủ để có khả năng tiếng Anh A2, mà là tiếp thu từ cơ sở (base words) - những từ mà có thể thêm hậu tố hay tiền tố hoặc biến đổi một chút thì sẽ được từ mới. Về căn bản, người học sẽ phải biết đến 1000 họ từ (word family) để có thể gọi là một người dùng ngôn ngữ ở bậc A2.
Nhưng như đã đề cập, khó để chỉ ra cần học bao nhiêu từ vựng A2 là đủ; điều duy nhất có thể chắc chắn là người học nên tiếp thu càng nhiều từ càng tốt, bất kể ở mức độ nào, để làm vững chắc nền tảng kiến thức của mình.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Từ vựng tiếng Anh A2 phù hợp với các đối tượng nào?
Từ vựng A2 dành cho những người dùng tiếng ở trình độ “Beginner” muốn nâng cấp lên “Pre-Intermediate”, bất kể độ tuổi. Nếu một người đã hiểu và biết sử dụng những cách diễn đạt thường ngày, có thể tương tác và giao tiếp bằng ngôn ngữ ở dạng cơ bản và đơn giản nhất, thì đó sẽ là trình độ lý tưởng để bắt đầu học từ vựng tiếng Anh A2.
Từ đó, người học ấy sẽ rèn luyện để biết cách trao đổi thông tin đơn giản và quen thuộc trực tiếp, và có thể mô tả trọn vẹn những khía cạnh của đời sống, quá khứ hay môi trường xung quanh của mình.
Xem thêm: Trình độ tiếng Anh gồm những bậc nào?
Từ vựng tiếng Anh A2 cơ bản
Chào hỏi và giới thiệu
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
How do you do? | Thành ngữ | /haʊ duː juː duː?/ | Xin chào! |
(I'm) pleased to meet you | Thành ngữ | /(aɪm) pliːzd tuː miːt juː/ | Tôi rất vui khi được gặp bạn |
Long time no see | Thành ngữ | /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Đã lâu không gặp |
Good day | Thán từ | /ɡʊd deɪ/ | Xin chào! |
How are things? | Cụm từ | /haʊ ɑː θɪŋz?/ | Dạo này bạn thế nào? |
How's life (treating you)? | Thành ngữ | /haʊz laɪf (ˈtriːtɪŋ juː)?/ | Dạo này bạn thế nào? |
Số đếm
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
One billion | Số | /wʌn ˈbɪljən/ | Một tỷ |
One billion and one | Số | /wʌn ˈbɪljən ænd wʌn/ | Một tỷ không trăm linh một |
One billion nine hundred million | Số | /wʌn ˈbɪljən naɪn ˈhʌndrəd ˈmɪljən/ | Một tỷ chín trăm triệu |
One billion eight hundred seventy-nine million | Số | /wʌn ˈbɪljən eɪt ˈhʌndrəd ˈsɛvnti-naɪn ˈmɪljən/ | Một tỷ tám trăm bảy mươi chín triệu |
One billion, thirty-seven million eight hundred ninety-four thousand | Số | /wʌn ˈbɪljən, ˈθɜːti-ˈsɛvn ˈmɪljən eɪt ˈhʌndrəd ˈnaɪnti-fɔː ˈθaʊzənd/ | Một tỷ không trăm ba mươi bảy triệu tám trăng chín mươi tư nghìn |
Thời gian và ngày tháng
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Spring | Danh từ | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | Danh từ | /ˈsʌmə/ | Mùa hè |
Autumn | Danh từ | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | Danh từ | /ˈwɪntə/ | Mùa đông |
Before | Trạng từ, liên từ | /bɪˈfɔː/ | Trước, trước khi |
After | Trạng từ, liên từ | /ˈɑːftə/ | Sau, sau khi |
Later | Tính từ | /ˈleɪtə/ | Sau này, gần cuối |
All the time | Thành ngữ | /ɔːl ðə taɪm/ | Thường xuyên, lặp đi lặp lại |
Daily | Tính từ | /ˈdeɪli/ | Hằng ngày |
Immediately | Trạng từ | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
Suddenly | Trạng từ | /ˈsʌdnli/ | Đột ngột, bất thình lình |
Recent | Tính từ | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
Regular | Tính từ | /ˈrɛɡjʊlə/ | Thường xuyên |
Since | Giới từ, liên từ | /sɪns/ | Kể từ khi, từ khi |
Yet | Trạng từ | /jɛt/ | Chưa |
Các ngày trong tuần và tháng trong năm
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Months | Danh từ | /mʌnθs/ | Một khoảng thời gian rất lâu, kéo dài qua nhiều tháng |
Động từ cơ bản
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Act | Động từ | /ækt/ | Hành động, cư xử |
Belong | Động từ | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về |
Borrow | Động từ | /ˈbɒrəʊ/ | Mượn |
Cause | Động từ | /kɔːz/ | Khiến, gây ra |
Connect | Động từ | /kəˈnɛkt/ | Kết nối |
Consider | Động từ | /kənˈsɪdə/ | Cân nhắc |
Develop | Động từ | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển |
Discover | Động từ | /dɪsˈkʌvə/ | Phát hiện |
Enter | Động từ | /ˈɛntə/ | Đi vào |
Expect | Động từ | /ɪksˈpɛkt/ | Kì vọng |
Fail | Động từ | /feɪl/ | Thất bại |
Succeed | Động từ | /səkˈsiːd/ | Thành công |
Fix | Động từ | /fɪks/ | Sửa |
Focus | Động từ | /ˈfəʊkəs/ | Tập trung |
Hold | Động từ | /həʊld/ | Giữ |
Hurt | Động từ | /hɜːt/ | Làm đau |
Invent | Động từ | /ɪnˈvɛnt/ | Phát minh |
Invite | Động từ | /ɪnˈvaɪt/ | Mời |
Involve | Động từ | /ɪnˈvɒlv/ | Gồm, bao hàm |
Suggest | Động từ | /səˈdʒest/ | Gợi ý |
Receive | Động từ | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Từ vựng về đồ ăn và đồ uống
Đặt hàng tại nhà hàng hoặc quán café
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Book | Động từ | /bʊk/ | Đặt bàn |
Check | Danh từ | /ʧɛk/ | Hóa đơn |
Eat out | Cụm động từ | /iːt aʊt/ | Đi ăn ngoài |
Order | Danh từ, động từ | /ˈɔːdə/ | Đặt món, đơn đặt món |
Serve | Động từ | /sɜːv/ | Phục vụ bàn |
Chef | Danh từ | /ʃɛf/ | Bếp trưởng |
Cook | Danh từ | /kʊk/ | Đầu bếp |
Các món ăn và đồ uống thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bean | Danh từ | /biːn/ | Đậu |
Beef | Danh từ | /biːf/ | Thịt bò |
Candy | Danh từ | /ˈkændi/ | Kẹo |
Cookie | Danh từ | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
Fish and chips | Danh từ | /fɪʃ ænd ʧɪps/ | Cá và khoai tây chiên |
Hot dog | Danh từ | /hɒt dɒɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
Hamburger | Danh từ | /ˈhæmbɜːɡə/ | Bánh kẹp thịt, bánh hăm bơ gơ |
Jam | Danh từ | /ʤæm/ | Mứt |
Mushroom | Danh từ | /ˈmʌʃrʊm/ | Nấm |
Nut | Danh từ | /nʌt/ | Hạt |
Pasta | Danh từ | /ˈpæstə/ | Mì Ý |
Pie | Danh từ | /paɪ/ | Bánh nướng |
Pork | Danh từ | /pɔːk/ | Thịt heo |
Sauce | Danh từ | /sɔːs/ | Nước sốt |
Sausage | Danh từ | /ˈsɒsɪʤ/ | Xúc xích |
Toast | Danh từ | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
Hot chocolate | Danh từ | /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ | Sô cô la nóng |
Drink | Danh từ | /drɪŋk/ | Đồ uống có cồn |
Từ vựng về nấu ăn
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Boil | Động từ | /bɔɪl/ | Luộc, đun sôi |
Heat | Động từ | /hiːt/ | Đun, làm nóng |
Cook | Động từ | /kʊk/ | Nấu, được nấu |
Taste | Động từ | /teɪst/ | Nếm thử |
Serve | Động từ | /sɜːv/ | Dọn ăn, dọn bàn |
Recipe | Danh từ | /ˈrɛsɪpi/ | Công thức |
Kilogram | Danh từ | /ˈkɪləʊɡræm/ | Ki lô gam |
Cooker | Danh từ | /ˈkʊkə/ | Nồi nấu |
Oven | Danh từ | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Bowl | Danh từ | /bəʊl/ | Bát, tô |
Fork | Danh từ | /fɔːk/ | Nĩa |
Knife | Danh từ | /naɪf/ | Dao |
Plate | Danh từ | /pleɪt/ | Đĩa |
Spoon | Danh từ | /spuːn/ | Thìa |
Từ vựng về phương tiện giao thông
Các phương tiện giao thông
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Vehicle | Danh từ | /ˈviːɪkl/ | Phương tiện, xe cộ |
Public transport | Danh từ | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔː/ | Phương tiện giao thông công cộng |
Metro | Danh từ | /ˈmɛtrəʊ/ | Tàu điện ngầm |
Subway | Danh từ | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Underground | Danh từ | /ˈʌndəɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
Coach | Danh từ | /kəʊʧ/ | Xe đường dài |
Cycle | Danh từ | /ˈsaɪkl/ | Xe đạp hoặc xe máy |
Motorbike | Danh từ | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | Xe máy |
Motorcycle | Danh từ | /ˈməʊtəˈsaɪkl/ | Xe máy |
Truck | Danh từ | /trʌk/ | Xe tải |
Van | Danh từ | /væn/ | Xe tải (chuyên chở hành lý hay người) |
Motor car | Danh từ | /ˈməʊtə kɑː/ | Xe hơi |
Ship | Danh từ | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Airline | Danh từ | /ˈeəlaɪn/ | Hãng hàng không |
Luggage | Danh từ | /ˈlʌɡɪʤ/ | Hành lý |
Baggage | Danh từ | /ˈbæɡɪʤ/ | Hành lý |
Check in | Cụm động từ | /ʧɛk ɪn/ | Làm thủ tục kiểm tra ở sân bay |
Passenger | Danh từ | /ˈpæsɪnʤə/ | Hành khách |
Pilot | Danh từ | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Seat | Danh từ | /siːt/ | Chỗ ngồi |
Ticket | Danh từ | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Take off | Động từ | /teɪk ɒf/ | Cất cánh |
Catch | Động từ | /kæʧ/ | Bắt xe |
Engine | Danh từ | /ˈɛnʤɪn/ | Động cơ |
Line | Danh từ | /laɪn/ | Đường giao thông |
Platform | Danh từ | /ˈplætfɔːm/ | Sân ga xe lửa |
Railway | Danh từ | /ˈreɪlweɪ/ | Đường ray |
Route | Danh từ | /ruːt/ | Tuyến |
Track | Danh từ | /træk/ | Đường đi, đường ray |
Waiting room | Danh từ | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Drive | Động từ | /draɪv/ | Lái xe |
Gas | Danh từ | /ɡæs/ | Xăng |
Petrol | Danh từ | /ˈpɛtrəl/ | Xăng |
Parking | Danh từ | /ˈpɑːkɪŋ/ | Chỗ để xe, chỗ đậu xe |
Wheel | Danh từ | /wiːl/ | Bánh xe, vô lăng |
Sail | Động từ | /seɪl/ | Đi tàu, đi thuyền |
Hỏi đường
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Direction | Danh từ | /daɪˈrɛkʃᵊn/ | Hướng đi |
Guide | Động từ | /ɡaɪd/ | Chỉ dẫn, hướng dẫn |
Ask somebody the way | Cụm từ | /ɑːsk ˈsʌmbədi ðə weɪ/ | Hỏi đường ai đó |
Route | Danh từ | /ruːt/ | Đường đi |
Straight | Tính từ | /streɪt/ | Thẳng |
Turn | Danh từ, động từ | /tɜːn/ | Rẽ, quay đầu xe |
Lost | Tính từ | /lɒst/ | Lạc đường |
Từ vựng mua sắm
Quần áo và phụ kiện
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Clothing | Danh từ | /ˈkləʊðɪŋ/ | Quần áo |
Fashion | Danh từ | /ˈfæʃᵊn/ | Thời trang |
Belt | Danh từ | /bɛlt/ | Dây thắt lưng |
Button | Danh từ | /ˈbʌtn/ | Cúc |
Handbag | Danh từ | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách tay |
Purse | Danh từ | /pɜːs/ | Ví tiền, túi xách tay |
Wallet | Danh từ | /ˈwɒlɪt/ | Ví tiền |
Jewellery | Danh từ | /ˈʤuːəlri/ | Trang sức |
Necktie | Danh từ | /ˈnɛktaɪ/ | Cà vạt |
Tie | Danh từ | /taɪ/ | Cà vạt |
Pants | Danh từ | /pænts/ | Quần dài |
Shorts | Danh từ | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
Ring | Danh từ | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Scarf | Danh từ | /skɑːf/ | Khăn quàng |
Sock | Danh từ | /sɒk/ | Tất |
Suit | Danh từ | /sjuːt/ | Bộ com lê, trang phục |
Sunglasses | Danh từ | /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ | Kính râm |
Trainer | Danh từ | /ˈtreɪnə/ | Giày thể thao |
Uniform | Danh từ | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục |
Từ vựng liên quan đến mua sắm tại siêu thị
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Shopping centre | Danh từ | /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/ | Trung tâm mua sắm |
Store | Danh từ | /stɔː/ | Cửa hàng |
Department | Danh từ | /dɪˈpɑːtmənt/ | Gian hàng |
Condition | Danh từ | /kənˈdɪʃᵊn/ | Điều kiện |
Electrical | Tính từ | /ɪˈlɛktrɪkəl/ | Điện, chạy bằng điện |
Furniture | Danh từ | /ˈfɜːnɪʧə/ | Đồ nội thất |
Gift | Danh từ | /ɡɪft/ | Quà tặng |
Item | Danh từ | /ˈaɪtəm/ | Vật phẩm |
Offer | Danh từ | /ˈɒfə/ | Giá mời mua |
Reduce | Động từ | /rɪˈdjuːs/ | Giảm |
Sale | Danh từ | /seɪl/ | Doanh số bán, dịp giảm giá |
Manager | Danh từ | /ˈmænɪʤə/ | Quản lý cửa hàng |
Shop assistant | Danh từ | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Shopping bag | Danh từ | /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ | Túi mua đồ |
Từ vựng liên quan đến tiền bạc
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Credit card | Danh từ | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Cash | Danh từ | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Penny | Danh từ | /ˈpɛni/ | Đồng xu |
Borrow | Động từ | /ˈbɒrəʊ/ | Mượn |
Lend | Động từ | /lɛnd/ | Cho mượn |
Pay | Danh từ | /peɪ/ | Tiền lương |
Salary | Danh từ | /ˈsæləri/ | Tiền lương |
Earn | Động từ | /ɜːn/ | Kiếm (tiền) |
Make | Động từ | /meɪk/ | Kiếm, làm ra (tiền) |
Amount | Danh từ | /əˈmaʊnt/ | Lượng, tổng số |
Rise | Danh từ | /raɪz/ | Tăng lương |
Save | Động từ | /seɪv/ | Tiết kiệm |
Từ vựng về hoạt động và sở thích
Thể thao và trò chơi
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Train | Động từ | /treɪn/ | Rèn luyện, luyện tập |
Work out | Động từ | /wɜːk aʊt/ | Rèn luyện thân thể |
American football | Danh từ | /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl/ | Bóng bầu dục |
Baseball | Danh từ | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | Danh từ | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Cricket | Danh từ | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Hockey | Danh từ | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
Soccer | Danh từ | /ˈsɒkə/ | Bóng đá |
Table tennis | Danh từ | /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Volleyball | Danh từ | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | Bóng chuyền |
Winter sports | Danh từ | /ˈwɪntə spɔːts/ | Thể thao mùa đông |
Diving | Danh từ | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Sailing | Danh từ | /ˈseɪlɪŋ/ | Đua thuyền |
Âm nhạc và nghệ thuật
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Drawing | Danh từ | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức tranh, vẽ tranh |
Brush | Danh từ | /brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Paint brush | Danh từ | /peɪnt brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Style | Danh từ | /staɪl/ | Phong cách |
Work | Danh từ | /wɜːk/ | Tác phẩm |
Gallery | Danh từ | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày |
Dance | Động từ | /dɑːns/ | Nhảy múa |
Perform | Động từ | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn |
Record | Động từ | /rɪˈkɔːd/ | Ghi âm |
Painter | Danh từ | /ˈpeɪntə/ | Họa sĩ |
Guitarist | Danh từ | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Người chơi ghi ta |
Musician | Danh từ | /mjuːˈzɪʃᵊn/ | Nhạc sĩ |
Audience | Danh từ | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Instrument | Danh từ | /ˈɪnstrʊmənt/ | Công cụ |
Voice | Danh từ | /vɔɪs/ | Giọng |
Các hoạt động ngoài trời
Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Jogging | Danh từ | /ˈʤɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Walking | Danh từ | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Catch | Danh từ | /kæʧ/ | Trò chơi ném và bắt bóng |
Climbing | Danh từ | /ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi, leo trèo |
Running | Danh từ | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy |
Cycling | Danh từ | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Skiing | Danh từ | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Tham khảo thêm: Từ vựng về giải trí
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ở trình độ A2
Xác định những nguồn học từ uy tín cũng là một trở ngại với rất nhiều người học tiếng Anh, nhất là ở những trình độ bắt đầu như A1, A2. Lựa chọn đầu tiên và an toàn nhất mà độc giả của bài viết này có thể tham khảo đến là các từ điển lớn như Oxford hay Cambridge.
Người học nên thử trải nghiệm bản web của những từ điển này, bởi chúng cho phép người dùng sử dụng những bộ lọc để chọn ra các từ ở những cấp bậc mà mình mong muốn. Chỉ cần nhấp vào trang web của từ điển Oxford hoặc Cambridge, tìm chọn danh sách các từ ở mức độ A2, người học sẽ có trong tay tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh ở bậc A2.
Đặc biệt, Cambridge còn có tệp ở dạng PDF tổng hợp khá đầy đủ các từ vựng A2 cần thiết (https://www.cambridgeenglish.org/images/506886-a2-key-2020-vocabulary-list.pdf), và Oxford thì còn có các danh sách từ vựng theo chủ đề vô cùng hữu ích ngay trong trang web để người dùng dễ dàng tìm kiếm (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/).
Thêm vào đó, các trang web này còn có cung cấp các bài tập để người học có thể tự luyện tập, kiểm tra và củng cố kiến thức mình vừa tiếp thu. Về vấn đề các nguồn bài tập kiểm tra từ vựng A2, web của British Council cũng có những trang dành riêng cho những bài ôn tập về từ vựng (LearnEnglish Teens), được phân loại theo trình độ để người dùng có thể chọn trình độ bài tập mong muốn.
Mỗi bài tập mang một chủ đề nhất định, như Đồ nội thất, Phụ kiện, Hành động, …vv, và có tính tương tác cao, giúp người học chủ động ghi nhớ các từ ngữ mà mình đã được học qua, và vận dụng kiến thức về ý nghĩa của chúng để hoàn thành những bài tập đã cho (https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary).
Ngoài ra, dành cho những ai muốn vừa nghe, vừa học từ vựng, vừa tiếp cận được một số kiến thức khác hoặc chỉ đơn giản là giải trí, VoiceTube là một trang tổng hợp video cho phép người dùng xem những video theo trình độ tiếng Anh theo CEFR mà họ chọn. Những nguồn nghe thực tế này không chỉ giúp người xem luyện nghe và cải thiện vốn từ, mà còn cho phép họ biết những ngữ cảnh phù hợp để sử dụng những từ đó, bằng cách lắng nghe và quan sát người bản xứ. Với tính năng lọc video theo trình độ ngôn ngữ, VoiceTube vô cùng tiện lợi, và giúp người học được tiếp cận những nội dung thú vị, độc đáo, thay vì chỉ học theo cách truyền thống.
Bài tập
Bài 1. Xếp những từ dưới đây vào cột chủ đề phù hợp:
Dance, baggage, spring, penny, offer, route, winter, daily, cookie, cash, paint brush, American football, eat out, toast, van, jewellery, after, hot chocolate, metro, climbing, volleyball, suddenly, chef, line, vehicle, shop assistant, musician, since, recipe, truck, suit, jogging, credit card, railway, yet, oven, earn, table tennis, cooker.
Thời gian | Đồ ăn và đồ uống | Phương tiện giao thông | Mua sắm | Hoạt động và sở thích |
---|---|---|---|---|
Bài 2. Chọn đáp án chính xác:
It’s been ______ since I last saw Hung.
one | credit card | day | months |
______! I’m Nhung.
How do you do? | Directions | What | All the time |
My birthday is in _____.
football | autumn | next | last year |
Marie Curie _______ radium with her husband Pierre.
discovered | jogged | borrowed | develop |
Oh no! I _____ my Math test. - Don’t be sad, you’ll do better next time
succeeded | cookie | failed | acted |
What do you want to eat tonight? - I want ______!
cooker | meal | lunch | pasta |
It’s 7km from our house to the museum. - Let’s take the _____.
subway | journey | running | walk |
I need new _____, my old pair has got a hole in it! - Let’s go to the store tomorrow.
department | shopping | pants | tie |
What’s your favourite sport? - I love _______.
work out | volleyball | train | climb |
Đáp án:
Bài 1.
Thời gian | Đồ ăn và đồ uống | Phương tiện giao thông | Mua sắm | Hoạt động và sở thích |
---|---|---|---|---|
Spring, winter, daily, after, suddenly, since, yet | Hot dog, cookie, eat out, toast, hot chocolate, chef, recipe, oven, cooker | Baggage, route, van, metro, line, vehicle, truck, railway | Penny, offer, cash, jewellery, shop assistant, suit, credit card, department, earn | Dance, paint brush, American football, gallery, climbing, volleyball, musician, jogging, table tennis |
Bài 2.
months
How do you do?
autumn
discovered
failed
pasta
subway
pants
volleyball
Tổng kết
Những từ vựng tiếng Anh trình độ A2 nói riêng và các kiến thức khác như ngữ pháp, kĩ năng ở trình độ A2 cũng giống như chất xúc tác giúp người học ngôn ngữ “tốt nghiệp” từ trình độ cơ bản mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh sang các trình độ trung cấp B1, B2. Độc giả của bài viết này nên có kế hoạch học tập những từ vựng trên sao cho hiệu quả và phù hợp với mình.
Tài liệu tham khảo
“A2 English Level.” A2 English Level | British Council, British Council, https://learnenglish.britishcouncil.org/english-levels/understand-your-english-level/a2-pre-intermediate).
Czekala, Bartosz. “How Many Words You Should Know for Every Language Level.” How Many Words You Should Know For Every Language Level, The Universe Of Memory, 3 Feb. 2020, https://universeofmemory.com/how-many-words-you-should-know/.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ .
“A2 Key Vocabulary List - Cambridge Assessment English.” A2 Key Vocabulary List, ©Cambridge University Press & Assessment , 2023, https://www.cambridgeenglish.org/images/506886-a2-key-2020-vocabulary-list.pdf.
Bình luận - Hỏi đáp