Từ vựng tiếng Anh về Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
Key takeaways
Một số từ vựng chủ đề ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước: Reunification Day, Victory, Independence, Autonomy, Sovereignty,...
Cách đây 48 năm, vào ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã diễn ra một sự kiện vô cùng trọng đại đối với lịch sử Việt Nam. Đó là ngày đánh dấu việc chấm dứt chiến tranh, đất nước giành được độc lập, hai miền Nam Bắc được thống nhất, đồng thời mở ra một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của nền độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Vì thế, ngày 30 tháng 4 hàng năm được coi là ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Trong bài viết này, hãy cùng tác giả tìm hiểu những từ vựng chủ đề ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước cùng một số ví dụ và bài tập vận dụng cụ thể ở cuối bài.
Từ vựng về chủ đề giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
Dưới đây tác giả tổng hợp một số từ vựng về chủ đề Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
Liberation Day (n) /lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày Giải phóng
Example: Liberation Day marked an important event in Vietnamese History (Ngày Giải phóng đánh dấu một sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam)
Reunification Day (n) /riˌunəfəˈkeɪʃən deɪ/: Ngày Thống nhất
Example: Reunification Day is one of Vietnamese public holiday (Ngày Thống nhất là một trong những ngày lễ ở Việt Nam)
Emancipate (v) /ɪˈmænsəpeɪt/: Giải phóng
Example: During the Civil War, he aided newly emancipated slaves. (Trong cuộc nội chiến, anh ấy hỗ trợ những nô lệ mới được giải phóng)
Victory (n) /ˈvɪk.tər.i/: Sự chiến thắng
Example: Neither side is strong enough to achieve a military victory. (Không phe nào đủ mạnh để dành chiến thắng)
Independence (n) /ˌɪn.dɪˈpen.dəns /: Nền độc lập
Example: Cuba gained independence from Spain in 1898. (Cuba dành lại độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1898)
Freedom (n) /ˈfriː.dəm/: Tự do
Example: We do not have the freedom to do just what we like. (Chúng tôi không có quyền tự do được làm những gì chúng tôi thích)
Happiness (n) /ˈhæp.i.nəs/: Hạnh phúc
Example: Fame did not bring her happiness. (Sự nổi tiếng không đem lại cho cô ấy hạnh phúc)
Autonomy (n) /ɔːˈtɒn.ə.mi/: Quyền tự trị
Example: It means simply freedom from coercion by others and it is achieved when a sphere of private autonomy is created. (nó chỉ đơn giản có nghĩa là tự do khỏi sự ép buộc của người khác và nó đạt được khi một phạm vi tự chủ cá nhân được tạo ra.)
Sovereignty (n) /ˈsɒv.rɪn.ti/: Chủ quyền
Example: The country claimed sovereignty over the island. (Đất nước đã khẳng định chủ quyền trên hòn đảo)
Democracy (n) /dɪˈmɒk.rə.si/: Dân chủ
Example: I thought we were supposed to be living in a democracy. (Tôi nghĩ chúng ta đáng lẽ phải sống trong một nền dân chủ.)
Peace (n) /piːs/: Nền hòa bình
Example: The countries have been at peace for more than a century. (Các quốc gia đã được hòa bình trong hơn một thế kỷ.)
Public holiday (n) /ˌpʌb.lɪk ˈhɒl.ə.deɪ/: Ngày lễ
Example: New Year's Day is a public holiday in many countries. (Tết là một ngày nghỉ lễ ở nhiều quốc gia.)
Pride (n) /praɪd/: Niềm tự hào
Example: Success in sport is a source of national pride. (Thành công trong thể thao là niềm tự hào dân tộc)
Revolution (n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/: Cuộc cách mạng
Example: The shooting and killing of thirty people started a revolution (Vụ bắn chết ba mươi người bắt đầu một cuộc cách mạng)
Resistance (n) /rɪˈzɪs.təns/: Cuộc kháng chiến
Example: There were a number of episodes of armed resistance during the early years of occupation. (Có một số giai đoạn kháng chiến vũ trang trong những năm đầu chiếm đóng)
Patriotism (n) /ˈpæt.ri.ə.tɪ.zəm/: Lòng yêu nước
Example: The early war poems promoted patriotism, justice and principle. (Những bài thơ đầu chiến tranh đề cao lòng yêu nước, công lý và nguyên tắc)
Pay tribute to: Biết ơn
Example: The minister paid tribute to the men who had fought the blaze. (Bộ trưởng vinh danh những người đàn ông đã chiến đấu với ngọn lửa.)
Colonization (n) /ˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən/: Sự đô hộ
Example: European colonization of the Americas, with its cycle of war, disease and slavery, decimated the indigenous peoples. (Sự đô hộ của châu Âu với châu Mỹ, với vòng lặp chiến tranh, bệnh tật và chế độ nô lệ, đã tàn sát các dân tộc bản địa.)
Intruders (n) /ɪnˈtruː.dər/: Kẻ xâm lược
Example: The people in the room seemed to regard her as an unwelcome intruder. (Những người trong phòng dường như coi cô như một kẻ xâm nhập không mời mà đến.)
Enemy (n) /ˈen.ə.mi/: Kẻ thù
Example: It is rare to find a prominent politician with few political enemies. (Rất hiếm khi tìm thấy một chính trị gia lỗi lạc với ít kẻ thù chính trị.)
Surrender (v) /sərˈen.dər/: Đầu hàng
Example: Germany surrendered on May 7th, 1945. (Đức đầu hàng ngày 7 tháng 5 năm 1945)
Domination (n): Sự thống trị
Example: The company is still aiming for world domination. (Công ty vẫn đang nhắm đến sự thống trị thế giới)
Army (n) /ˈɑː.mi/: Quân đội
Example: The two opposing armies faced each other across the battlefield. (Hai đội quân đối lập đối mặt nhau trên chiến trường)
Combat (v) /ˈkɒm.bæt/: Chiến đấu
Example: Knightly combats were only a very small part of medieval warfare. (Các trận chiến kiểu hiệp sĩ chỉ là một phần rất nhỏ trong chiến tranh thời trung cổ.)
Ceasefire (n) /ˈsiːs.faɪər/: Ngừng bắn
Example: Observers have reported serious violations of the ceasefire. (Các nhà quan sát đã báo cáo những vi phạm nghiêm trọng lệnh ngừng bắn.)
Avert war (v) /əˈvɜːt wɔːr/: Đẩy lùi chiến tranh
Example: We should try our best to avert wars around the world. (Chúng ta nên cố gắng hết sức để ngăn chặn các cuộc chiến tranh trên khắp thế giới.)
Mẫu câu sử dụng từ vựng về ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
Vietnamese celebrated the Liberation Day on April 30th (Người Việt tổ chức kỉ niệm ngày Giải phóng vào ngày 30 tháng 4)
This result is a triumphant victory for democracy (Kết quả này là một chiến thắng giòn giã cho nền Dân chủ )
Vietnam declared independence in 1945. (Việt Nam tuyên bố độc lập vào năm 1945)
Everyone should be allowed freedom of choice, freedom of speech and freedom of thought (Mọi người nên được hưởng quyền tự do lựa chọn, tự do ngôn luận và tự duy suy nghĩ)
Tatarstan demanded greater autonomy within the Russian Federation (Tatarstan yêu cầu quyền tự trị lớn hơn trong Liên bang Nga)
I take pride in Vietnamese’s patriotism. (Tôi tự hào về lòng yêu nước của người Việt )
We should pay tribute to people who sacrifice themselves for today’s peace. (Chúng ta nên biết ơn những người đã hi sinh bản thân vì nền độc lập ngày hôm nay)
The enemies surrendered unconditionally. (Kẻ thù đã đầu hàng không điều kiện)
Xem thêm:
Lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh và từ vựng chủ đề festival (Lễ hội)
Từ vựng về "Ngày Quốc khánh" và bài mẫu IELTS Speaking part 2
Ứng dụng từ vựng ngày Giải phóng miền Nam trong IELTS Speaking part 2
Cue card: Describe a historical event
You should say:
and explain why you think it is an important historical event |
Suggested answer:
Being a country with an important strategic position in Southeast Asia, Vietnam has always been under attack by many countries. During our long history, our ancestors have been fighting tooth and nail for our nation’s peace and freedom. Among many significant historical events in our country, I would like to talk about Vietnamese Reunification Day, which is an unforgettable day with symbolic meaning for Vietnamese people. In fact, if you ask anyone about this event, nobody would forget about it. That event took place on April 30 1975, nearly 50 years ago.
As you know, in the past, the Southern part of Vietnam was governed by the Saigon government. Therefore, in order to liberate the Southern part of Vietnam from the Saigon government and reunite the country, the Vietnamese Communist Party decided to launch the “Ho Chi Minh campaign”, the final attack on Saigon government. On April 29, 1975, the People’s Army of Vietnam, under the command of General Van Tien Dung, had occupied important points around Saigon. By noon of the next day, the gate of the Presidential Palace was crashed by a column of the People’s Army of Vietnam’s tanks and Vietnam’s flag was raised over the Presidential Palace, which means the Saigon government had surrendered and the “Ho Chi Minh campaign” had ended successfully.
Well, Vietnamese Reunification Day was an immensely memorable event in Vietnamese history. That event signaled the end of a 30-year fight for peace, freedom and unity of Vietnam as well as inspired people from other colonial countries to fight against imperialism. Besides, Vietnamese Reunification Day is also undeniable evidence of Vietnamese’s patriotism, solidarity and bravery in terms of defending the country from invaders. Nowadays, Vietnamese people celebrate Vietnamese Reunification Day annually on April 30th.

Dịch tiếng Việt
Đề bài: Miêu tả một sự kiện lịch sử
Bạn nên nói
đó là sự kiện nào
nó xảy ra bao giờ
ai/cái gì có liên quan tới nó
và giải thích tại sao đó lại là một sự kiện lịch sử quan trọng
Đáp án gợi ý:
Là quốc gia có vị trí chiến lược quan trọng ở Đông Nam Á, Việt Nam luôn bị nhiều nước tấn công. Trong suốt lịch sử lâu dài của chúng tôi, tổ tiên của chúng tôi đã chiến đấu tận tụy vì hòa bình và tự do của đất nước. Trong số rất nhiều sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước chúng tôi, tôi muốn nói về Ngày Thống nhất Việt Nam, đó là một ngày không thể nào quên, có ý nghĩa biểu tượng đối với người dân Việt Nam. Trên thực tế, nếu bạn hỏi bất cứ ai về sự kiện này, sẽ không ai quên nó. Sự kiện đó diễn ra vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, cách đây gần 50 năm.
Như các bạn đã biết, trước đây Nam Bộ do chính quyền Sài Gòn cai trị. Vì vậy, để giải phóng miền Nam Việt Nam khỏi chính quyền Sài Gòn và thống nhất đất nước, Đảng Cộng sản Việt Nam đã quyết định mở “chiến dịch Hồ Chí Minh”, cuộc tấn công cuối cùng vào chính quyền Sài Gòn. Ngày 29 tháng 4 năm 1975, Quân đội nhân dân Việt Nam dưới sự chỉ huy của Đại tướng Văn Tiến Dũng đã đánh chiếm các cứ điểm xung quanh Sài Gòn. Đến trưa hôm sau, cổng Phủ Chủ tịch bị một đoàn xe tăng của Quân đội Nhân dân Việt Nam húc đổ và quốc kỳ Việt Nam kéo lên trên Phủ Chủ tịch, tức là chính quyền Sài Gòn đã đầu hàng và “chiến dịch Hồ Chí Minh” đã kết thúc. đã kết thúc thành công.
Chà, Ngày Thống Nhất Việt Nam là một sự kiện vô cùng đáng nhớ trong lịch sử Việt Nam. Sự kiện đó đánh dấu sự kết thúc 30 năm đấu tranh cho hòa bình, tự do và thống nhất của dân tộc Việt Nam cũng như cổ vũ nhân dân các nước thuộc địa khác đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc. Bên cạnh đó, Ngày thống nhất Việt Nam còn là một bằng chứng không thể phủ nhận về tinh thần yêu nước, tinh thần đoàn kết và bản lĩnh của người Việt Nam trong công cuộc bảo vệ đất nước trước quân xâm lược. Ngày nay, người Việt Nam kỷ niệm Ngày Thống Nhất Việt Nam hàng năm vào ngày 30 tháng Tư.
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Nối từ với nghĩa đúng của từ đó
Từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1- Reunification Day | a, Lòng yêu nước |
2- Autonomy | b, Chiến đấu |
3- Sovereignty | c, Ngày Thống nhất |
4- Patriotism | d, Ngừng bắn |
5- Revolution | e, Cuộc cách mạng |
6- Combat | f, Sự đô hộ |
7- Ceasefire | g, Chủ quyền |
8- Surrender | h, Kẻ xâm lược |
9- Intruders | i, Quyền tự trị |
10- Colonization | j, Đầu hàng |
Đáp án: 1-c 2-i 3-g 4-a 5-e 6-b 7-d 8-j 9-h 10-f
Excercise 2: Sắp xếp các chữ cái để thành từ có nghĩa
ycvorit
yrma
rdiep
mofrede
cyardmeoc
eeenmy
easnrtctsie
inotiodima
Đáp án: 1-victory 2-army 3-pride 4-freedom 5-democracy 6-enemy 7-resistance 8-domination
Excercise 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo câu hoàn chỉnh
surrendered ceasefire democracy army sovereignty combat patriotism |
---|
The ____ have captured the airport and are now in control of the situation. Most enemy soldiers have now ____
The two sides have finally agreed a _____
There was fierce ____ between two sides
Too much ______ in a country makes citizens undisciplined.
They will have the opportunity to vote on whether or not we reclaim our ______.
History helps young people feel connected with the past and develop their _______.
1- army/surrender 2- ceasefire 3- combat 4-democracy 6-patriotism
Tổng kết
Qua bài viết sau, hi vọng người đọc có thể ghi nhớ được một số và luyện tập số từ vựng còn lại để có vốn từ vựng về ngày Giải phóng miền Nam rộng hơn. Khi đó, người đọc sẽ gặp ít khó khăn hơn với các bài IELTS writing hay speaking và cải thiện khả năng giao tiếp.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
Bình luận - Hỏi đáp