Từ vựng tiếng Anh về Truyền thông và báo chí | Từ cơ bản đến nâng cao
Trong giao tiếp với người nước ngoài hay các bài viết IETLS, TOEFL hay TOEIC theo chủ đề, trong bài này sẽ tổng hợp từ vựng về truyền thông và báo chí, không nhiều người học có thể tự tin rằng bản thân sở hữu vốn từ vựng phong phú, đầy đủ về đề tài này. ZIM Academy đã tổng hợp lại những bảng từ vựng có chọn lọc liên quan đến mảng truyền thông và báo chí, cùng với những mẫu câu ví dụ và bài tập vận dụng mang tính thực tế cao.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Truyền thông và báo chí
Từ vựng tiếng Anh về các loại báo/ tạp chí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Local/regional newspaper (n) | /ˈloʊkəl/ /ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/ | Báo chí địa phương |
National newspaper (n) | /ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/ | báo chí quốc gia |
International newspaper (n) | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/ | Báo chí quốc tế |
Tabloid journalism (n) | / ‘tæblɔid ˈʤɜrnəˌlɪzəm/ | Báo chí lá cải |
Sensation (n) | /sɛnˈseɪʃən / | Tin giật gân |
Quality newspaper (n) | /ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/ | Báo chính thống/ báo chất lượng |
Fanzine (n) | /ˈfæn.ˌzin/ | Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ |
A weekly publication (n) | /ə/ /ˈwiːkli/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | Tạp chí, báo xuất bản hàng tuần |
The daily (adj/adv) | /ðə/ /ˈdeɪli/ | Tính chất báo xuất bản hàng ngày |
Bulletin (n) | /ˈbʊlɪtɪn/ | Tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin cho các thành viên của đơn vị đó |
Biweekly (adj/adv) | /ˌbaɪˈwiːkli/ | Tạp chí/ Báo xuất bản định kì 2 lần/ tuần hoặc 2 tuần/ lần |
Compact (n) | /ˈkɒmpækt/ | Tờ tin tức với rất ít trang, thường điểm những tin tức chính luận quan trọng |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về người làm trong ngành truyền thông và báo chí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Proof-reader (n) | /pruf-ˈridər/ | Nhân viên đọc bản in thử (báo giấy) |
News bureau (n) | / desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/ | Bộ phận biên tập tin bài |
Sub-editor (n) = managing editor | /sʌb-ˈɛdətər/ | Thư ký tòa soạn |
Fact-checker (n) | /fækt-ˈʧɛkər / | Người kiểm tra thông tin |
Television reporter (n) | /ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/ | Phóng viên truyền hình |
Editor-in-chief (n) = executive editor | /ˈɛdətər-ɪn-ʧif / | Tổng biên tập |
Editor (n) | /ˈɛdətər/ | Biên tập viên |
Deputy editor-in-chief (n) | /ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif / | Phó tổng biên tập |
Content deputy editor-in-chief (n) | /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ | Phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung |
Journalist (n) | /ˈʤɜrnələst / | Nhà báo |
Reporter (n) | /rɪˈpɔrtər / | Phóng viên |
Corespondent (n) | /ˌkɔrəˈspɑndənt / | Phóng viên thường trú ở nước ngoài |
Cameraman (n) | /ˈkæmərəmæn/ | (phóng viên) quay phim |
Columnist (n) | /ˈkɑləmnəst / | Phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một chuyên mục nào đó trên báo |
Production deputy editor-in-chief (n) | /prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/ | Phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất |
Senior executive editor (n) | /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/ | Ủy viên ban biên tập |
Graphic artist (n) | /ˈgræfɪk ˈɑrtəst/ | Chuyên viên đồ họa |
Senior editor (n) | /ˈsinjər ˈɛdətər/ | Biên tập viên cao cấp |
Graphic designer (n) | /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Người thiết kế đồ họa |
Contributor (n) | /kənˈtrɪbjətər/ | Cộng tác viên |
Editor-at-large = contributing editor (n) | /ˈɛdətər-æt-lɑrʤ = kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/ | Cộng tác viên biên tập |
Web designer (n) | /wɛb dɪˈzaɪnər/ | Người thiết kế web |
Webmaster (n) | /ˈwɛbˌmæstər / | Người phụ trách/điều hành/quản lý website |
War correspondent (n) | /wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/ | Phóng viên chiến trường |
Photojournalist (n) | /ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/ | Phóng viên ảnh |
Broadcaster (n) | /ˈbrɔːdkɑːstə/ | Người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh |
Columnist (n) | /ˈkɒləmnɪst/ | Người phụ trách chuyên mục |
News anchor (n) | /njuːz/ /ˈæŋkə/ | Biên tập viên tin tức |
Newscaster (n) | /ˈnjuːzˌkɑːstə/ | Người phát thanh bản tin ở đài |
Paparazzi (n) | /ˌpæp(ə)ˈrætsi/ | Người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng |
Từ vựng tiếng Anh về báo chí và tòa soạn
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Newspaper office (n) | /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/ | Tòa soạn |
Newsroom (n) | /ˈnuˌzrum/ | Phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài) |
Editorial (adj) | /ˌɛdəˈtɔriəl / | Thuộc/liên quan đến biên tập |
Editorial board (n) | /ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/ | Ban biên tập |
Sub-editor assistant (n) | /sʌb-ˈɛdətər əˈsɪstənt/ | Trợ lý/ phó thư ký tòa soạn |
Sensation-seeking newspapers (n) | /sɛnˈseɪʃən-ˈsikɪŋ ˈnuzˌpeɪpərz/ | Những tờ báo chuyên săn tin giật gân |
Sensationalism (n) | /sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm / | xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân |
To upload stories to the newspaper’s website | /tu upload ˈstɔriz tu ðə ˈnuzˌpeɪpərz ˈwɛbˌsaɪt/ | Đưa tin bài lên trang web của báo |
Revenue (n) | /ˈrɛvəˌnu / | Doanh thu |
Royalty (n) | /ˈrɔɪ.əl.ti/ | Nhuận bút |
The sensationalism of the popular press (n) | /ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/ | Xu hướng giật gân của báo chí lá cải |
News agency (n) | /nuz ˈeɪʤənsi/ | Thông tấn xã |
Journalistic ethics & standards (n) | /ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/ | Những chuẩn mực & đạo đức nghề báo |
Editorial team/staff (n) | /ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/ | Hội đồng biên tập |
Từ vựng tiếng Anh về các phần trong một tờ báo
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Tabloid (n) | /ˈtæblɔɪd/ | Báo lá cải |
Broadsheet (n) | /ˈbrɔːdʃiːt/ | Báo khổ lớn |
Frontpage (n) | /ˈfrʌntˈpeɪʤ/ | Trang nhất |
Headline (n) | /ˈhɛdlaɪn/ | Tiêu đề |
Supplement (n) | /ˈsʌplɪmənt/ | Bản phụ lục |
Article (n) | /ˈɑːtɪkl/ | Bài báo |
Online Newspaper (n) | /ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/ | Báo trực tuyến/ báo mạng |
Cartoons (n) | /kɑːˈtuːnz/ | Tranh biếm họa |
Gossip (n) | /ˈgɒsɪp/ | Mục lượm lặt |
Entertainment (n) | /ˌɛntəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí |
The letters page (n) | /ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/ | Trang thư bạn đọc |
Business news (n) | /ˈbɪznɪs/ /njuːz/ | Tin kinh tế |
Fashion article (n) | /ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/ | Mục thời trang |
Crossword (n) | /'krɒswɜːd/ | Mục giải ô chữ |
Classified Ad (n) | /ˈklæsɪfaɪd/ /æd/ | Quảng cáo rao vặt |
Từ vựng/ cụm từ/ idiom chủ đề truyền thông và báo chí
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Attention-grabbing (adj) | /əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/ | Thu hút sự chú ý |
Readership (n) | /ˈriːdəʃɪp/ | Đội ngũ độc giả của một tờ báo |
Circulation (n) | /ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/ | Tổng số báo phát hành |
Layout (n) | /ˈleɪaʊt/ | Thiết kế dàn trang báo |
Issue (n) | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận |
Eye-catching (adj) | /aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/ | Bắt mắt |
Hot off the press (adj) | /hɒt/ /ɒf/ /ðə/ /prɛs/ | Tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo |
In-depth (adj) | /ɪn/-/dɛpθ/ | Chi tiết |
Libel (n) | /ˈlaɪbəl/ | Tin bôi xấu, phỉ báng |
Scandal received wide coverage in the press | /ˈskændl/ /rɪˈsiːvd/ /waɪd/ /ˈkʌvərɪʤ/ /ɪn/ /ðə/ /prɛs/ | Vụ bê bối xuất hiện trên trang nhất của nhiều bài báo |
Breaking news (n) | /ˈbreɪkɪŋ/ /njuːz/ | Tin nóng |
Make the headlines | /meɪk/ /ðə/ /ˈhɛdlaɪnz/ | Xuất hiện trên bản tin |
Objective reporting | /əbˈʤɛktɪv/ /rɪˈpɔːtɪŋ/ | Đưa tin một cách khách quan |
News coverage (n) | /njuːz/ /ˈkʌvərɪʤ/ | Tin trang nhất, tin trang bìa |
The gutter press (n) | /ðə/ /ˈgʌtə/ /prɛs/ | Báo chuyên đưa tin giật gân về người nổi tiếng |
The story went viral | /ðə/ /ˈstɔːri/ /wɛnt/ /ˈvaɪərəl/ | Câu chuyện được lan truyền rộng rãi |
Yellow journalism (n) | /ˈjɛləʊ/ /ˈʤɜːnəlɪzm/ | Báo lá cải |
Information overload (n) | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /ˈəʊvələʊd/ | Quá tải thông tin |
Invasion of privacy (n) | /ɪnˈveɪʒən/ /ɒv/ /ˈprɪvəsi/ | Xâm phạm quyền riêng tư |
A slow news day (n) | /ə/ /sləʊ/ /njuːz/ /deɪ/ | Ngày không có nhiều tin tức |
Mẫu câu tiếng Anh về chủ đề truyền thông và báo chí
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Reporters, editors, editing assistants, editor-in-chiefs, deputy editors, heads of department press services, and other professional journalists face career hazards, yet they are not well protected. | Các phóng viên, biên tập viên, trợ lý chỉnh sửa, tổng biên tập, Phó biên tập viên, Trưởng phòng Dịch vụ Báo chí Sở và các nhà báo chuyên nghiệp khác đối mặt với các mối nguy hiểm nghề nghiệp, nhưng họ không được bảo vệ tốt. |
Journalists typically focus on reporting. Journalists can also publish pieces that reflect and provide information. | Các nhà báo thường tập trung vào báo cáo.Các nhà báo cũng có thể xuất bản các tác phẩm phản ánh và cung cấp thông tin. |
Press is currently the primary source of information and input on public opinion. | Báo chí hiện là nguồn thông tin chính và đầu vào về dư luận. |
The term "media" can refer to various art forms, including literature and film. | Thuật ngữ "phương tiện truyền thông" có thể đề cập đến các hình thức nghệ thuật khác nhau, bao gồm văn học và phim ảnh. |
More and more individuals are using smartphones and other electronic devices to read the news. | Ngày càng nhiều cá nhân đang sử dụng điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác để đọc tin tức. |
Do you believe that over time, news reporting has improved, declined, or remained the same? | Bạn nghĩ rằng theo thời gian, việc trường thuật tin tức sẽ được cải thiện, suy giảm hay không thay đổi gì cả? |
Do journalists have any topics they shouldn't cover? Why? | Các nhà báo có bất kỳ chủ đề nào họ không nên bao gồm không? Vì sao lại như thế? |
What is now making headlines both domestically and abroad? How did you find out about it? | Điều gì hiện đang xuất hiện trên các tiêu đề cả trong và ngoài nước? Bạn tìm ra nó bằng cách nào? |
Bài nói tiếng Anh về phương tiện truyền thông
Tiếng Anh:
Due to its user-friendly qualities, social media is a tool that is growing fairly popular these days. People are having the opportunity to engage with one another across distances thanks to social media sites like Facebook, Instagram, Twitter, and others. In other words, owing to social media, the entire world is at our fingertips, particularly among the most frequent users of social media are young people. All this makes you wonder that something so powerful and with such a massive reach cannot be all good. Social media is no different from a coin, which always has two sides to it. Therefore, different people's viewpoints on this contentious subject vary. Therefore, we shall examine the benefits and drawbacks of social media in this essay about it.
****Comment 4: Em làm rõ những từ viết tắt (BC, SM), và sửa lại phần “Completely of this leads you ….”
Advantages of social media:
There are many benefits to social media when we consider its good side. The most crucial one is a fantastic educational tool. Anyone can access any information they need with a single click. Social media can be used by students to educate themselves on a variety of topics.
Furthermore, social media has made live lectures possible. While seated in India, you can listen in on a lecture taking place in America.
Additionally, as more and more people turn away from newspapers, they depend more and more on social media for news. Through it, you are constantly kept informed on the most recent events in the world. A person develops a greater social awareness of global challenges.
Additionally, it improves ties to the people you love. Social internet has eliminated the barrier of distance. For instance, communicating with friends and family who live abroad is simple.
Most importantly, it offers young, aspiring artists a fantastic platform to freely display their ability. Social media can also help you find excellent job prospects.
Companies who want to market their brands can profit from yet another advantage. Social media has emerged as a major platform for advertising and provides you with many options to interact with customers.
Disadvantages of social media:
Despite having such distinct advantages, social media is regarded as one of society's most detrimental forces. The misuse of social media can have serious repercussions if it is not controlled.
Due to the unprecedented invasion of your privacy, it is detrimental. Children are a target for predators and hackers because of the excessive sharing that occurs on social media. It also results in cyberbullying, which has a tremendous negative impact on everyone.
Therefore, it is important to always keep an eye on what children are posting on social media, especially. The next addiction is social media, which is very popular among young people.
Due to time spent on social media instead of studying, this addiction affects a student's academic performance. Social media also causes rifts within communities. It is used to spread fake news, which contaminates the minds of peaceful folks.
In conclusion, there are undoubtedly benefits and drawbacks to social networking. But in the end, everything is up to the consumer. The young people must, in particular, strike a balance between their social media use, physical activity, and academic success. Anything used excessively may be dangerous, and social media is no different. As a result, we must make an effort to lead a balanced, fulfilling life.
Tiếng Việt:
Do đặc tính thân thiện với người dùng, phương tiện truyền thông xã hội là một công cụ đang phát triển khá phổ biến ngày nay. Mọi người đang có cơ hội tương tác với nhau trên mọi khoảng cách nhờ các trang web truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và những trang khác. Nói cách khác, nhờ có mạng xã hội, toàn bộ thế giới nằm trong tầm tay của chúng ta. Đặc biệt trong số những người sử dụng mạng xã hội thường xuyên nhất là những người trẻ tuổi. Tất cả những điều này hoàn toàn khiến bạn phải đặt câu hỏi rằng liệu điều gì đó mạnh mẽ và có tác động rộng rãi như vậy có thể thực sự mang lại hiệu quả tích cực hay không. Mạng xã hội không khác gì một đồng xu, luôn có hai mặt của nó. Do đó, quan điểm của những người khác nhau về chủ đề gây tranh cãi này cũng khác nhau. Do đó, chúng tôi sẽ xem xét những lợi ích và hạn chế của mạng xã hội trong bài luận này về nó.
Các lợi ích của phương tiện truyền thông xã hội:
Có rất nhiều lợi ích đối với mạng xã hội khi chúng ta xem xét mặt tốt của nó. Điều quan trọng nhất là một công cụ giáo dục tuyệt vời. Bất kỳ ai cũng có thể truy cập bất kỳ thông tin nào họ cần chỉ với một cú nhấp chuột. Học sinh có thể sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để giáo dục bản thân về nhiều chủ đề khác nhau.
Hơn nữa, phương tiện truyền thông xã hội đã làm cho các bài giảng trực tiếp trở nên khả thi. Khi ngồi ở Ấn Độ, bạn có thể nghe một bài giảng diễn ra ở Mỹ.
Ngoài ra, khi ngày càng có nhiều người quay lưng với báo chí, họ ngày càng phụ thuộc nhiều hơn vào mạng xã hội để tìm tin tức. Thông qua đó, bạn liên tục được cập nhật về các sự kiện gần đây nhất trên thế giới. Một người phát triển nhận thức xã hội cao hơn về những thách thức toàn cầu.
Ngoài ra, nó cải thiện mối quan hệ với những người bạn yêu thương. Mạng xã hội đã xóa bỏ rào cản về khoảng cách. Ví dụ, giao tiếp với bạn bè và gia đình sống ở nước ngoài rất đơn giản.
Quan trọng nhất, nó cung cấp cho các nghệ sĩ trẻ, đầy tham vọng một nền tảng tuyệt vời để tự do thể hiện khả năng của họ. Phương tiện truyền thông xã hội cũng có thể giúp bạn tìm thấy những triển vọng việc làm xuất sắc.
Các công ty muốn tiếp thị thương hiệu của họ có thể thu lợi từ một lợi thế khác. Phương tiện truyền thông xã hội đã nổi lên như một nền tảng chính để quảng cáo và cung cấp cho bạn nhiều tùy chọn để tương tác với khách hàng.
Nhược điểm của phương tiện truyền thông xã hội:
Mặc dù có những lợi thế khác biệt như vậy, nhưng mạng xã hội được coi là một trong những lực lượng bất lợi nhất cho xã hội. Việc lạm dụng phương tiện truyền thông xã hội có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu nó không được kiểm soát.
Do sự xâm phạm riêng tư của bạn chưa từng có, điều đó thật bất lợi. Trẻ em là mục tiêu của những kẻ săn mồi và tin tặc vì sự chia sẻ quá mức xảy ra trên phương tiện truyền thông xã hội. Nó cũng dẫn đến bắt nạt trên mạng, có tác động tiêu cực to lớn đến mọi người.
Vì vậy, điều quan trọng là phải luôn theo dõi những gì trẻ đăng trên mạng xã hội, đặc biệt là. Sự bổ sung tiếp theo là mạng xã hội, rất phổ biến trong giới trẻ.
Do thời gian dành cho mạng xã hội thay vì học tập, chứng nghiện này ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh. Mạng xã hội cũng gây ra rạn nứt trong cộng đồng. Nó được sử dụng để lan truyền tin tức giả mạo, làm ô nhiễm tâm trí của những người yêu chuộng hòa bình.
Tóm lại, chắc chắn có những lợi ích và hạn chế đối với mạng xã hội. Nhưng cuối cùng, mọi thứ đều phụ thuộc vào người tiêu dùng. Đặc biệt, những người trẻ tuổi phải đạt được sự cân bằng giữa việc sử dụng mạng xã hội, hoạt động thể chất và thành công trong học tập. Bất cứ thứ gì được sử dụng quá mức đều có thể nguy hiểm và mạng xã hội cũng không khác gì. Kết quả là, chúng ta phải nỗ lực để có một cuộc sống cân bằng và viên mãn.
Bài tập
Dưới đây sẽ là một số câu tiếng Việt về đề tài truyền thông và báo chí, có sử dụng những từ vựng đã được liệt kê ở các bảng phía trên. Hãy xác định đúng từ vựng và điền chúng vào bản dịch tiếng Anh bên dưới:
Công ty xuất bản một bản tin hàng tuần cho nhân viên của mình.
Các tờ báo lá cải thường thu hút người đọc bằng những tiêu đề giật gân.
Bộ trưởng đã vượt qua các nhà báo đang chờ đợi, từ chối nói chuyện với họ.
Tôi tin rằng những người quay phim và chuyên gia ánh sáng của chúng tôi cũng giỏi như bất kỳ ai trên thế giới.
Các doanh nghiệp nhỏ thường không đủ khả năng chi trả cho các nhà thiết kế web tư vấn.
Từng là một phóng viên ảnh từng đoạt giải thưởng, giờ đây, cô chụp ảnh đồ ăn cho các tạp chí bóng bẩy.
|
The company publishes a weekly ________ for its employees.
The ________ often attract readers with sensational headlines.
The minister pushed past the waiting ________, refusing to speak to them.
I believe that our ________ and our lighting specialists are as good as any in the world.
Small businesses often cannot afford the costs of consultant ________.
Once an award-winning ________, she now takes pictures of food for glossy magazines.
Đáp án:
|
---|
Tổng kết
Bài viết vừa rồi đã đi qua những gì cần nắm từ vựng về truyền thông và báo chí trong tiếng Anh. Qua những ví dụ và bài tập vận dụng, mong người đọc có thể tiếp thu kiến thức mới, mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết sâu sắc hơn về đề tài này.
Bình luận - Hỏi đáp