Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến nhà ở

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quan đến chủ đề nhà ở thường xuyên xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 3. Bên cạnh đó, bài viết cũng bao gồm các bài tập minh họa để người học ứng dụng luyện tập.
author
Nguyễn Anh Phú
07/11/2023
tu vung part 3 toeic listening tu vung lien quan den nha o

Từ vựng

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Property

(n)

/ˈprɑpɚti/

tài sản, bất động sản

The property has a big backyard and a pool.

Cái bất động sản có một sân sau lớn và một hồ bơi.

Mortgage 

(n)

 

/ˈmɔrɡɪdʒ/

thế chấp

I got a mortgage to purchase my first home.

Tôi có một khoản thế chấp để mua căn nhà đầu tiên của mình.

Lease

(n)

/li:s/

hợp đồng thuê nhà

We signed a lease for a two-bedroom apartment.

Chúng tôi đã ký hợp đồng thuê một căn hộ hai phòng ngủ.

Financial situation

(np)

/faɪˈnænʃəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình trạng tài chính

My financial situation has improved since I got a new job.

Tình hình tài chính của tôi đã được cải thiện kể từ khi tôi có một công việc mới.

Upfront cost

(np)

/ˈʌpfrʌnt ˌkɔst/

chi phí trả trước

The upfront cost of buying a house was high, but I'm glad I did it.

Chi phí trả trước để mua một căn nhà khá cao, nhưng tôi rất vui vì đã làm được.

Property tax

(np)

/ˈprɑpɚti ˌtæks/

thuế nhà đất

I pay property tax every year based on the assessed value of my house.

Tôi nộp thuế bất động sản hàng năm dựa trên giá trị định giá của ngôi nhà của tôi.

Rent

(v)

/rɛnt/

thuê

The cost to rent this apartment is too high for my budget.

Tiền để thuê căn hộ này quá cao so với túi tiền của tôi.

Invest

(v)

 

/ɪnˈvɛst/

đầu tư

I want to invest some money in the stock market to grow my wealth.

Tôi muốn đầu tư một số tiền vào thị trường chứng khoán để phát triển sự giàu có của mình.

Consult 

(v)

/kənˈsʌlt/

tham vấn

I need to consult with my real estate agent before signing the lease.

Tôi cần tham khảo ý kiến người môi giới bất động sản trước khi ký hợp động thuê nhà.

Financial advisor

(np)

/faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzɚ/

cố vấn tài chính

I hired a financial advisor to help me plan for retirement.

Tôi đã thuê một cố vấn tài chính để giúp tôi lập kế hoạch nghỉ hưu.

Real estate agent

(np)

/ˈriəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/

đại lý bất động sản, môi giới bất động sản

Our real estate agent helped us find our dream home.

Đại lý bất động sản đã giúp chúng tôi tìm thấy ngôi nhà mơ ước của mình.

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Redecorate

(v)

/ˌriːˈdekəreɪt/

trang trí lại

I'm planning to redecorate my bedroom with new furniture and wall art.

Tôi đang lên kế hoạch trang trí lại phòng ngủ của mình với đồ nội thất mới và tác phẩm nghệ thuật treo tường.

Rug 

(n)

/rʌɡ/

thảm trải sàn

We bought a new rug to go under our coffee table.

Chúng tôi đã mua một tấm thảm mới để lót dưới bàn cà phê của chúng tôi.

Furniture 

(n)

/ˈfɝnɪtʃɝ/

nội thất

The furniture in this room is too big for the space.

Đồ nội thất trong phòng này quá lớn so với không gian.

Wall art

(np)

/wɔl ɑrt/

tác phẩm nghệ thuật treo tường

I hung some new wall art in my living room to add some color.

Tôi đã treo một số tác phẩm nghệ thuật treo tường mới trong phòng khách của mình để thêm một số màu sắc.

Curtains 

(n)

/ˈkɝtnz/

rèm cửa

The curtains in this room are too short and don't cover the window properly.

Rèm cửa trong phòng này quá ngắn và không che hết cửa sổ.

Soften

(v)

/ˈsɔfən/

làm cho mềm mại

Adding some throw pillows can soften the look of a leather sofa.

Thêm một số gối ném có thể làm cho vẻ ngoài của chiếc sofa trở nên mềm mại.

Interior design

(np)

 

/ɪnˈtɪriɚ ˌdɪˈzaɪn/

thiết kế nội thất

I'm studying interior design so I can decorate my own home.

Tôi đang học thiết kế nội thất để tôi có thể tự trang trí nhà của mình.

Wall mirror

(np)

/wɔl ˈmɪrər/

gương treo tường

I hung a wall mirror in my entryway to check my appearance before leaving the house.

Tôi treo một chiếc gương treo tường ở lối vào để kiểm tra ngoại hình của mình trước khi ra khỏi nhà.

Lighting

(n)

/ˈlaɪtɪŋ/

ánh sáng, đèn chiếu sáng

The lighting in this room is too dim and needs to be brighter.

Ánh sáng trong phòng này quá mờ và cần sáng hơn.

Decorative flair

(np)

/ˈdekərətɪv ˈfler/

điểm nhấn trang trí, thẩm mỹ

She added some decorative flair to her bedroom with a brightly colored duvet cover.

Cô ấy đã thêm một số điểm nhấn trang trí vào phòng ngủ của mình với một tấm chăn có màu sắc rực rỡ.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho người học các chiến lược và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số cao trong phần thi Part 3, mà còn giúp hiểu rõ cấu trúc đề thi và những yêu cầu cụ thể. Người học sẽ được hướng dẫn về cách lựa chọn đáp án chính xác, tư duy trong thời gian giới hạn và cách tận dụng tối đa mọi cơ hội để ghi điểm.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. mortgage

a. this word/phrase refers to decorative items that are hung on walls, such as paintings, photographs, posters, or sculptures.

  1. lease

b. a licensed professional who helps people buy, sell, or rent properties. They typically work on behalf of the buyer or seller and earn a commission based on the sale price of the property.

  1. upfront cost

c. a legal agreement in which a person borrows money to buy property, such as a house, and agrees to repay the loan over a set period of time, typically with interest.

  1. real estate agent

d. the art and science of enhancing the interior of a building to achieve a healthier and more aesthetically pleasing environment for the people using the space.

  1. furniture

e. this word/phrase refers to the creative and artistic touches that are added to a space to enhance its visual appeal and express the personality of the owner or designer. It can include things like unique color schemes, eye-catching patterns, or interesting textures and materials.

  1. wall art

f. this word/phrase refers to any expense that must be paid at the beginning of a transaction or project, before any work is done or goods are delivered.

  1. interior design

g. a legal agreement in which one party (the landlord) grants another party (the tenant) the right to use a property for a specific period of time in exchange for payment.

  1. decorative flair

h. this word/phrase refers to movable objects that are used to support various human activities, such as sitting, sleeping, or storing objects. examples include chairs, tables, beds, and cabinets.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ commerce ⓑ commercial)  property  

2. ( ⓐ manage ⓑ management) financial situation

3.  ( ⓐ monthly ⓑ month) rent

4. Invest ( ⓐ in real estate ⓑ on real estate) 

5. ( ⓐ handful ⓑ handmade) rug

6. ( ⓐ window ⓑ roof) curtains

7. Consult ( ⓐ with a layer ⓑ to a lawyer) 

8. redecorate ( ⓐ a house ⓑ a horse) 

9. ( ⓐ greased ⓑ bright) lighting 

10. Soften ( ⓐ the lighting ⓑ the lightning)

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

property              upfront              leases              mortgage              consult              rent              taxes

real estate              rug              design              financial              wall              furniture              

While a (1) ____________ is a loan that allows a person to purchase a property, such as a house, and pay it off over time, often with interest; a lease is a rental agreement that allows a tenant to occupy a (2) ____________ owned by someone else for a set period of time and pay rent. Mortgages typically require a significant (3)____________ cost, including a down payment and closing costs, while (4)____________ generally require a security deposit and first month's rent. Both mortgages and leases often involve working with a real estate agent, who can help find properties and negotiate terms. It's important to (5)____________ with a (6) ____________ advisor to determine which option is best for your financial situation.

Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

  1. What are the speakers discussing?

  1. Renting a car

  2. Buying a house

  3. Leasing an apartment

  4. Renting office space

  1. What does the woman most likely do in the afternoon?

  1. Test drive a product

  2. Meet with some neighbors

  3. Fill out a  form

  4. Go to an office

  1. What does the man say about a process

  1. It usually takes a day.

  2. It can start any time.

  3. It can be faster if a set of documents is prepared.

  4. It is of great importance for first time buyers.


  1. What industry does the man most likely work in?

  1. Manufacturing

  2. Agriculture

  3. Transportation

  4. Lighting and Decor

  1. What does the woman want to do?

  1. Build a dam

  2. Generate electricity

  3. Redecorate her living room

  4. Renew her home's lighting and add decorative flair

  1. What does the man most likely do next?

  1. Talk to a colleague

  2. Have lunch

  3. Write an email

  4. Confirm some information with his manager

  1. What is the conversation mainly about?

  1. Sales report

  2. Lighting and decor

  3. Investing in a rental property

  4. Analyzing potential real estate investments

  1. Why is the woman finding it difficult to analyze the data?

  1. The listings are too expensive.

  2. The listings are too far away.

  3. Mortgage lenders want more information.

  4. The region has a shortage of properties.

  1. What does the man suggest to the woman?

  1. To use a property analysis tool

  2. To contact mortgage lenders

  3. To search for listings in a different region

  4. Make a phone call.


10. What is the man's request?

  1. He needs help with interior design.

  2. He wants to hire an assistant.

  3. He is looking for a new apartment.

  4. He needs a recommendation for a furniture store.

11. What style does the man want for his apartment?

  1. Vintage and rustic.

  2. Modern and chic.

  3. Classic and traditional.

  4. Eclectic and bohemian.

12. What does the woman offer to do for the man?

  1. Provide an estimate of the cost.

  2. Paint the walls herself.

  3. Help him move in.

  4. Build custom furniture.

Tham khảo thêm:

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - b

Một hình thức bồi thường hoặc lợi ích mà nhân viên nhận được ngoài tiền lương của họ, chẳng hạn như bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu hoặc thời gian nghỉ có lương.

2 - e

Một cá nhân đang được xem xét cho một công việc hoặc một vị trí

3 - a

Một cuộc trò chuyện chính thức giữa nhà tuyển dụng hoặc người quản lý tuyển dụng và ứng viên, được thực hiện để đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho công việc hoặc vị trí.

4 - c

Các kỹ năng, trình độ, kinh nghiệm hoặc đặc điểm mà nhà tuyển dụng mong đợi một ứng viên sở hữu để được xem xét cho một công việc hoặc vị trí cụ thể.

5 - h

Giai đoạn thử việc khi nhân viên bắt đầu làm việc với công ty, trong thời gian đó hiệu suất và sự phù hợp của họ đối với công việc được đánh giá trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về việc tuyển dụng lâu dài.

6 - d

Một tài liệu bằng văn bản phác thảo các nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu và kỳ vọng của một công việc hoặc vị trí cụ thể trong một tổ chức.

7 - f

Một tài liệu chính thức cung cấp một bản tóm tắt về giáo dục, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và trình độ của một người, thường được sử dụng khi xin việc.

8 - g

Một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động đưa ra các điều khoản và điều kiện của việc làm

Bài tập 2:
1. ( ⓐ commerce ⓑ commercial)  property  => bất động sản thương mại

2. ( ⓐ manage ⓑ management) financial situation => quản lý tình hình tài chính

3.  ( ⓐ monthly ⓑ month) rent => thuê theo tháng

4. invest ( ⓐ in real estate ⓑ on real estate) => đầu tư vào bất động sản

5. ( ⓐ handful ⓑ handmade) rug => thảm thủ công

6. ( ⓐ window ⓑ roof) curtains => rèm cửa sổ

7. consult ( ⓐ with a lawyer ⓑ to a lawyer) => tham vấn ý kiến luật sư

8. redecorate ( ⓐ a house ⓑ a horse) => trang trí lại một ngôi nhà

9. ( ⓐ greased ⓑ bright) lighting => ánh sáng rực rỡ

10. soften ( ⓐ the lighting ⓑ the lightning) => làm ánh sáng dịu lại

Bài tập 3:

While a (1) mortgage is a loan that allows a person to purchase a property, such as a house, and pay it off over time, often with interest; a lease is a rental agreement that allows a tenant to occupy a (2) property owned by someone else for a set period of time and pay rent. Mortgages typically require a significant (3) upfront cost, including a down payment and closing costs, while (4) leases generally require a security deposit and first month's rent. Both mortgages and leases often involve working with a real estate agent, who can help find properties and negotiate terms. It's important to (5) consult with a (6) financial advisor to determine which option is best for your financial situation.

Trong khi (1) thế chấp là một khoản vay cho phép một người mua một tài sản, chẳng hạn như một ngôi nhà, và trả dần theo thời gian, thường kèm theo lãi suất; hợp đồng thuê là một thỏa thuận cho thuê cho phép người thuê sử dụng (2) tài sản thuộc sở hữu của người khác trong một khoảng thời gian nhất định và trả tiền thuê. Các khoản thế chấp thường yêu cầu một chi phí (3) trả trước đáng kể, bao gồm khoản thanh toán trước và chi phí hoàn tất, trong khi (4) hợp đồng thuê thường yêu cầu một khoản đặt cọc bảo đảm và tiền thuê tháng đầu tiên. Cả thế chấp và cho thuê thường liên quan đến việc làm việc với một đại lý bất động sản, bên có thể giúp tìm tài sản và thương lượng các điều khoản. Điều quan trọng là (5) tham khảo ý kiến của một (6) cố vấn tài chính để xác định lựa chọn nào là tốt nhất cho tình hình tài chính của bạn.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following conversation.

W: Hi, (1)I'm calling because I'm looking to lease an apartment, and I'd like to know if you have any available units.

M: (1)We have several apartments available for lease. 2You can come by our office and we can show you the options.

W: (2)Great, I'll stop by this afternoon. Also... how long does the leasing process usually take?

M: Once you choose an apartment, we can start the paperwork immediately. (3)It usually takes a couple of days to finalize the lease agreement and complete the necessary documentation. If you have all the required documents ready, we can expedite the process.

W: I'll make sure to bring all the necessary documents.

W: Xin chào, (1)tôi gọi vì tôi đang muốn thuê một căn hộ và tôi muốn biết liệu các ông có căn hộ nào trống không.

M: (1)Chúng tôi có một số căn hộ cho thuê. 2Bà có thể đến văn phòng của chúng tôi và chúng tôi có thể cho bà xem một số sự lựa chọn.

W: (2)Tuyệt, tôi sẽ ghé qua chiều nay. Ngoài ra... quá trình cho thuê thường mất bao lâu?

M: Một khi bà chọn được căn hộ, chúng tôi có thể bắt đầu các thủ tục giấy tờ ngay lập tức. (3)Thường mất vài ngày để hoàn tất hợp đồng thuê và hoàn thành các tài liệu cần thiết. Nếu bà đã chuẩn bị sẵn tất cả các tài liệu cần thiết, chúng tôi có thể đẩy nhanh quá trình.

W: Tôi sẽ đảm bảo mang theo tất cả các tài liệu cần thiết.

1. What are the speakers discussing?

  1. Renting a car

  2. Buying a house

  3. Leasing an apartment

  4. Renting office space

1. Người nói đang thảo luận điều gì?

  1. Thuê một chiếc xe hơi

  2. Mua một căn nhà

  3. Cho thuê căn hộ

  4. Cho thuê văn phòng

2. What does the woman most likely do in the afternoon?

  1. Test drive a product

  2. Meet with some neighbors

  3. Fill out a  form

  4. Go to an office

2. Người phụ nữ sẽ có khả năng làm gì nhất vào buổi chiều?

  1. Lái thử một sản phẩm

  2. Gặp gỡ với một số người hàng xóm

  3. điền vào một mẫu đơn

  4. Đi đến một văn phòng

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

go to somewhere ≈ stop by somewhere: ghé qua một nơi nào đó

3. What does the man say about a process?

  1. It usually takes a day.

  2. It can start any time.

  3. It can be faster if a set of documents is prepared.

  4. It is of great importance for first time buyers.

3. Người đàn ông nói gì về một quá trình?

  1. Nó thường mất một ngày.

  2. Nó có thể bắt đầu bất cứ lúc nào.

  3. Nó có thể nhanh hơn nếu một bộ tài liệu được chuẩn bị.

  4. Nó có tầm quan trọng lớn đối với người mua lần đầu.

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

make something faster ≈ expedite something: làm cho điều gì đó nhanh chóng hơn

Từ vựng cần lưu ý:

  • come by (phrasal verb) ghé qua

  • option (n) sự lựa chọn

  • paperwork (n) thủ tục giấy tờ

  • finalize (v) hoàn tất

  • agreement (n) thỏa thuận, hợp đồng

Questions 4-6 refer to the following conversation.

M: Hi, this is MIZ Company. How can I assist you?

W: Hi, I'm Rachel. (5)I'm looking to update my home's lighting and add some decorative flair. Can you help with that?

M: Sure, (4)we offer lighting and decor services for residential properties. Can you tell me a bit more about your style and budget?

W: I prefer a modern, minimalist style and my budget is around $3,000.

M: Great, we can work with that. Let’s set up a consultation so that we may talk about your preferences and ideas. What time would be ideal for you?

W: How about next Thursday at 11 am?

M: Perfect. (6)I'll send you a confirmation email with the details. Looking forward to meeting you then.

M: Xin chào, đây là Công ty MIZ. tôi có thể giúp bạn gì nào?

W: Xin chào, tôi là Rachel. (5)Tôi đang tìm cách cập nhật hệ thống chiếu sáng trong nhà và thêm một số điểm nhấn trang trí. Bạn có thể giúp với điều đó?

M: Chắc chắn rồi, (4)chúng tôi cung cấp dịch vụ chiếu sáng và trang trí cho các khu dân cư. Bạn có thể cho tôi biết thêm một chút về phong cách và ngân sách của bạn?

W: Tôi thích phong cách hiện đại, tối giản và ngân sách của tôi vào khoảng 3.000 đô la.

M: Tuyệt, chúng ta có thể làm việc với nó. Hãy bố trí một buổi tư vấn để chúng ta bàn bạc về ý thích và ý tưởng của bà. Lúc nào sẽ thuận tiện nhất cho bà?

W: Thứ 5 tới vào lúc 11 giờ sáng được không?

M: Hoàn hảo.(6)Tôi sẽ gửi cho bạn một email xác nhận với các chi tiết. Rất mong được gặp bạn sau đó.

4. What industry does the man most likely work in?

  1. Manufacturing

  2. Agriculture

  3. Transportation

  4. Lighting and Decor

4. Người đàn ông có nhiều khả năng làm việc trong ngành nào nhất?

  1. Chế tạo

  2. Nông nghiệp

  3. Vận tải

  4. Chiếu sáng và trang trí

5. What does the woman want to do?

  1. Build a dam

  2. Generate electricity

  3. Redecorate her living room

  4. Renew her home's lighting and add decorative flair

5. Người phụ nữ muốn làm gì?

  1. Xây đập

  2. Phát điện

  3. Trang trí lại phòng khách của cô ấy

  4. Làm mới hệ thống chiếu sáng trong nhà của cô ấy và thêm điểm nhấn

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

renew ≈ update : nâng cấp, làm mới

6. What does the man most likely do next?

  1. Talk to a colleague

  2. Have lunch

  3. Write an email

  4. Confirm some information with his manager

6. Người đàn ông khuyên người phụ nữ làm gì?

  1. Nói chuyện với một đồng nghiệp

  2. Bữa trưa

  3. Viết email

  4. Xác nhận một số thông tin với người quản lý của mình

Từ vựng cần lưu ý:

  • assist (v) giúp đỡ

  • residential property (adj-n) khu dân cư

  • minimalist style (adj-n) phong cách tối giản

  • consultation (n) buổi tư vấn

  • ideal (adj) lý tưởng

Questions 7-9 refer to the following conversation.

W: Hey Mark, (7)are you done analyzing the data on potential real estate properties to invest in? Going through listings in my region and collecting all the necessary information is taking me forever. (8)Especially with mortgage lenders wanting additional details like square footage and lot size now...

M: (9)Did you use the property analysis tool I recommended? That's what helped me organize the data for my investment options, and it worked great.

W: Oh, you're done already?

M: Well, I've finished gathering and sorting the information.

W: Này Mark, (7)anh đã phân tích xong dữ liệu về các bất động sản tiềm năng để đầu tư chưa? Việc xem qua các danh sách trong khu vực của tôi và thu thập tất cả thông tin cần thiết khiến tôi mất nhiều thời gian. (8)Đặc biệt là với những người cho vay thế chấp muốn có thêm thông tin chi tiết như diện tích vuông và kích thước lô bây giờ...

M: (9)Cô đã sử dụng công cụ phân tích tài sản mà tôi đề xuất chưa? Đó là thứ đã giúp tôi sắp xếp dữ liệu cho các lựa chọn đầu tư của mình và nó hoạt động rất tốt.

W: Oh, anh đã làm xong rồi à?

M: Đúng vậy, tôi đã hoàn thành việc thu thập và sắp xếp thông tin.

7. What is the conversation mainly about?

  1. Sales report

  2. Lighting and decor

  3. Investing in a rental property

  4. Analyzing potential real estate investments

7. Cuộc trò chuyện chủ yếu về vấn đề gì?

  1. Báo cáo bán hàng

  2. Chiếu sáng và trang trí

  3. Đầu tư vào bất động sản cho thuê

  4. Phân tích tiềm năng đầu tư bất động sản

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

real estate ≈ real estate property: bất động sản

8. Why is the woman finding it difficult to analyze the data?

  1. The listings are too expensive.

  2. The listings are too far away.

  3. Mortgage lenders want more information.

  4. The region has a shortage of properties.

8. Tại sao người phụ nữ cảm thấy khó phân tích dữ liệu?

  1. Những gì được liệt kê quá đắt.

  2. Những gì được liệt kê quá xa.

  3. Người cho vay thế chấp muốn biết thêm thông tin.

  4. Khu vực khan hiếm BĐS.

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

more information ≈ additional details: thêm thông tin

9. What does the man suggest to the woman?

  1. Using a property analysis tool

  2. Contacting mortgage lenders

  3. Searching for listings in a different region

  4. Make a phone call

9. Người đàn ông gợi ý gì cho người phụ nữ?

  1. Sử dụng một công cụ phân tích tài sản

  2. Liên hệ với người cho vay thế chấp

  3. Tìm kiếm danh sách ở một khu vực khác

  4. Gọi một cuộc điện thoại

Từ vựng cần lưu ý:

  • analyze (v) phân tích

  • go through (phrasal v) xem xét từ đầu đến cuối

  • square footage (adj-n) diện tích

  • gather (v) thu thập

  • sort (v) phân loại

Questions 10-12 refer to the following conversation.

M: Hi, Rachel. (10)I need your help with interior design for my new apartment.

W: Sure, I'd be happy to help. (11)What style are you interested in?

M: I'm not sure. (11)I want something modern and chic, but also comfortable and cozy.

W: Okay. Based on your preferences, I suggest using neutral colors as a base and adding pops of color with accessories. We can also incorporate some natural textures to bring warmth to the space.

M: That sounds great. But before we start, (12)can you estimate how much it would cost?

W: (12)Of course. We can work within your budget and prioritize the most important items first. (12)I'll provide you with a breakdown of the costs for each item we select.

M: Chào, Rachel. (10)Tôi cần sự giúp đỡ của bạn với thiết kế nội thất cho căn hộ mới của tôi.

W: Chắc chắn rồi, tôi rất sẵn lòng giúp đỡ. (11Bạn quan tâm đến phong cách nào?

M: Tôi không chắc. (11)Tôi muốn một cái gì đó hiện đại và sang trọng, nhưng cũng thoải mái và ấm cúng.

W: Được rồi. Dựa trên sở thích của bạn, tôi khuyên bạn nên sử dụng các màu trung tính làm nền và thêm các mảng màu nổi bật với các phụ kiện. Chúng ta cũng có thể kết hợp một số kết cấu tự nhiên để mang lại sự ấm áp cho không gian.

M: Điều đó nghe thật tuyệt. Nhưng trước khi chúng ta bắt đầu, (12)bạn có thể ước tính nó sẽ tốn bao nhiêu không?

V: (12)Tất nhiên. Chúng tôi có thể làm việc trong phạm vi ngân sách của bạn và ưu tiên các hạng mục quan trọng nhất trước tiên. (12)Tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng phân tích chi tiết về chi phí cho từng mục mà chúng tôi chọn.

10. What is the man's request?

  1. He needs help with interior design.

  2. He wants to hire an assistant.

  3. He is looking for a new apartment.

  4. He needs a recommendation for a furniture store.

10. Yêu cầu của người đàn ông là gì?

  1. Anh ấy cần giúp đỡ với thiết kế nội thất.

  2. Anh ấy muốn thuê một trợ lý.

  3. Anh ấy đang tìm một căn hộ mới.

  4. Anh ấy cần một lời giới thiệu cho một cửa hàng nội thất.

11. What style does the man want for his apartment?

  1. Vintage and rustic

  2. Contemporary and classy

  3. Classic and traditional

  4. Eclectic and bohemian

11. Phong cách nào mà người đàn ông muốn cho căn hộ của mình?

  1. Cổ điển và mộc mạc

  2. Hiện đại và sang trọng

  3. Cổ điển và truyền thống

  4. Chiết trung và phóng túng

Cách diễn đạt tương đương:

  • contemporary ≈ modern: hiện đại

  • classy ≈ chic: sang trọng

12. What does the woman offer to do for the man?

  1. Give detailed information on the costs

  2. Paint the walls with neutral color

  3. Help him move in

  4. Build custom furniture

12. Người phụ nữ đề nghị làm gì cho người đàn ông?

  1. Cung cấp thông tin chi tiết về chi phí

  2. Sơn tường bằng màu trung tính

  3. Giúp anh ấy chuyển vào

  4. Xây dựng đồ nội thất tùy chỉnh

Cách diễn đạt tương đương:

detailed information ≈ breakdown: thông tin chi tiết

Từ vựng cần lưu ý:

  • cozy (adj) ấm cúng

  • neutral color (adj-n) màu trung tính

  • texture (n) kết cấu

  • prioritize (v) ưu tiên

  • breakdown (n) thông tin chi tiết

Lời kết

Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC tại ZIM Academy, giúp học viên trang bị kiến thức cần thiết, rèn luyện kỹ năng làm bài, bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu