Từ vựng và mối liên hệ với sự tập trung khi đọc văn bản tiếng Anh
Key takeaways
Chiến lược mở rộng vốn từ và tăng khả năng tập trung:
Học từ theo ngữ cảnh: Contextualized Learning
Lập bản đồ từ vựng theo topic
Đọc mở rộng Extensive Reading
Đọc có kiểm soát thời gian Timed Reading
Trong quá trình học tiếng Anh, đọc hiểu là kỹ năng nền tảng để tiếp cận kiến thức, luyện thi và giao tiếp học thuật. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung khi đọc các văn bản dài hoặc phức tạp. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là thiếu vốn từ vựng. Khi liên tục gặp từ lạ, người học phải dừng lại, tra cứu, hoặc cố gắng đoán nghĩa – từ đó làm gián đoạn dòng suy nghĩ và đánh mất chú ý. Bài viết này sẽ phân tích vai trò của từ vựng trong khả năng chú ý khi đọc, đồng thời đề xuất các chiến lược thực tiễn giúp người học mở rộng vốn từ để đọc hiệu quả và tập trung hơn.
Thiếu từ vựng làm suy giảm khả năng chú ý
Việc thiếu vốn từ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì sự chú ý trong quá trình đọc tiếng Anh, đặc biệt với các văn bản học thuật hoặc bài đọc dài như trong kỳ thi IELTS. Khi gặp phải quá nhiều từ lạ, người học thường bị gián đoạn dòng đọc, liên tục phải dừng lại để tra nghĩa hoặc đoán ngữ cảnh. Điều này khiến quá trình đọc trở nên phân mảnh, dẫn đến tình trạng mất tập trung, giảm khả năng hiểu toàn cục, và làm suy yếu động lực tiếp tục đọc.
Lý giải hiện tượng này về mặt nhận thức, các nhà nghiên cứu như Perfetti (2007) [1] chỉ ra rằng từ vựng là yếu tố nền tảng trong mô hình xử lý văn bản. Khi một người đọc không nhận diện được từ một cách tự động, họ buộc phải dành thêm tài nguyên nhận thức để “giải mã” từng từ – dẫn đến tăng tải nhận thức (cognitive load). Khi tải nhận thức vượt quá mức não bộ có thể xử lý, sự chú ý bị phân tán, quá trình hiểu suy giảm, và người học dễ rơi vào trạng thái đọc mà không ghi nhớ được nội dung.
Nghiên cứu của Hu & Nation (2000) [2] làm rõ mối quan hệ giữa độ bao phủ từ vựng và mức độ hiểu khi đọc. Trong thí nghiệm của họ, những người học hiểu được 98% số từ trong văn bản có thể nắm bắt nội dung chính một cách trôi chảy. Trong khi đó, chỉ cần tỷ lệ hiểu từ vựng giảm xuống 90% – nghĩa là trung bình có 1 từ lạ trong mỗi 10 từ – thì khả năng đọc hiểu bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Học viên trong nhóm này thường xuyên ngừng đọc, đọc lại câu cũ, hoặc bỏ qua các đoạn dài vì không thể nối mạch ý.
Hiện tượng này cũng liên quan đến khái niệm “đọc trôi chảy nhận thức” (cognitive fluency) – khả năng xử lý ngôn ngữ mượt mà và không gián đoạn. Khi từ vựng không được xử lý trôi chảy, người học mất nhiều thời gian hơn để hiểu ý nghĩa câu, dẫn đến việc giảm sự hiện diện nhận thức (cognitive engagement) trong văn bản.
Tóm lại, từ vựng yếu không chỉ làm người học "đọc chậm" mà còn làm họ mất mạch đọc, không duy trì được sự chú ý liên tục. Đây là một vòng luẩn quẩn: từ lạ → gián đoạn chú ý → hiểu kém → mất động lực → mất tập trung.

Vốn từ ảnh hưởng đến cảm xúc và động lực đọc
Khi người học có vốn từ yếu, khó nắm bắt nội dung văn bản, dẫn đến cảm xúc bất lực, thất vọng, hoặc lo lắng quá mức, từ đó làm giảm mức độ tập trung và kéo theo hành vi “bỏ cuộc giữa chừng” hoặc học đối phó. Ngược lại, khi người học có thể hiểu phần lớn văn bản, họ thường cảm thấy tự tin, hào hứng và duy trì được dòng chú ý lâu hơn.
Mối liên hệ này được lý giải bằng lý thuyết “kiểm soát – giá trị” (control-value theory) trong cảm xúc học đường của Pekrun (2002) [3]. Theo đó, cảm xúc tích cực trong học tập (như hứng thú, tự hào, tò mò) xuất hiện khi người học cảm thấy mình có khả năng kiểm soát nhiệm vụ (ví dụ: hiểu nội dung bài đọc) và gán giá trị cho việc học (tức thấy bài đọc hữu ích hoặc thú vị).
Khi từ vựng đủ mạnh, người học có thể hiểu được các chi tiết và cấu trúc của văn bản, từ đó cảm thấy có kiểm soát và đạt giá trị – tạo ra cảm xúc tích cực hỗ trợ sự tập trung. Ngược lại, từ vựng yếu khiến người học mất kiểm soát và không cảm thấy tiến bộ, từ đó sinh ra cảm xúc tiêu cực và mất hứng thú.
Hiện tượng này cũng liên hệ với khái niệm “vùng phát triển gần” (Zone of Proximal Development – ZPD) của Vygotsky (1978) [4]. Nếu độ khó của văn bản vượt quá khả năng từ vựng hiện tại của người học, họ sẽ bị đẩy ra khỏi ZPD – tức là không còn ở trong vùng có thể học được hiệu quả. Lúc này, họ không chỉ mất khả năng xử lý ngôn ngữ, mà còn mất kết nối cảm xúc với nội dung đọc, gây ra sự rút lui nhận thức (disengagement).
Một nghiên cứu thực nghiệm của Schiefele et al. (1992) [5] với học sinh trung học cho thấy rằng: học sinh có mức độ tự tin từ vựng cao thường có cảm xúc tích cực hơn khi đọc và duy trì sự chú ý trung bình lâu hơn 34% so với nhóm còn lại. Đồng thời, họ hoàn thành bài đọc với độ chính xác cao hơn và thể hiện mức độ ghi nhớ tốt hơn trong các bài kiểm tra đọc hiểu sau đó.
Các chiến lược mở rộng từ vựng giúp tăng khả năng tập trung
Kỹ thuật ghi nhớ ngữ cảnh (Contextualized Vocabulary Learning)
Kỹ thuật ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh là phương pháp học từ thông qua câu chuyện, đoạn văn, tình huống cụ thể thay vì học từ đơn lẻ. Mỗi từ được gắn liền với một bối cảnh sử dụng thật – giúp người học tạo hình ảnh và cảm xúc đi kèm với nghĩa từ, tăng cường khả năng ghi nhớ và nhận diện trong khi đọc.
Hướng dẫn áp dụng
Tìm đoạn văn có chứa từ/cụm từ mới (trích từ bài đọc IELTS, blog, truyện ngắn, tài liệu chuyên ngành…).
Gạch chân từ mới, phân tích nghĩa dựa vào ngữ cảnh xung quanh.
Viết lại câu có từ đó với tình huống cá nhân hoá
Ghi chú lại trong sổ từ kèm câu ví dụ thay vì chỉ ghi nghĩa.
Ví dụ cụ thể: Một học viên làm việc trong lĩnh vực Marketing gặp từ mới cần học: "persuade" (v) – thuyết phục
Bước 1 – Gặp từ trong ngữ cảnh thực tế (trích từ bài đọc về hành vi người tiêu dùng):
“Successful marketers know how to persuade potential customers by using emotional triggers in advertisements.”
Bước 2 – Hiểu nghĩa dựa trên phân tích ngữ cảnh:
“persuade” nghĩa là thuyết phục người tiêu dùng. Câu trên nói về việc người làm marketing dùng “emotional triggers” (kích thích cảm xúc) trong quảng cáo để đạt được một mục đích
Bước 3 – Viết lại câu cá nhân hóa liên quan đến công việc học viên:
“In my job, I often have to persuade clients to choose our marketing strategy over others.”
Bước 4 – Ghi chú từ vựng kèm theo 01 ví dụ cụ thể:
persuade (v): thuyết phục ai đó làm gì
Example (Marketing context): Our sales pitch needs to persuade users that this product is a must-have.
Hiệu quả đối với chú ý khi đọc
Khi học từ theo ngữ cảnh, người học hình thành “mạng ngữ nghĩa sâu” (semantic network), giúp nhận diện và hiểu nhanh hơn trong văn bản thực tế. Đồng thời, việc gắn từ với câu chuyện/cảm xúc giúp não bộ xử lý từ giống như ký ức cá nhân, nhờ đó người học ít phải dừng lại tra từ khi gặp lại từ đó trong bài đọc – duy trì sự chú ý trôi chảy hơn.
Dẫn chứng nghiên cứu
Theo Paivio (1991) [6], từ vựng được học thông qua “mã hóa kép” (dual coding) – tức vừa có hình ảnh từ, vừa có ngữ cảnh – được ghi nhớ và tái hiện hiệu quả hơn 30–40% so với học từ bằng danh sách khô khan. Webb (2008) [7] cũng cho thấy người học ghi nhớ từ hiệu quả hơn khi từ xuất hiện trong ít nhất 6 lần ngữ cảnh thực tế – điều mà phương pháp này đáp ứng rất tốt khi người học đọc nhiều văn bản giàu nội dung.

Đọc thêm:
Áp dụng phương pháp Contextualized Learning để học từ vựng chỉ sở thích
Áp dụng contextualized learning để học từ vựng chủ đề Assignment | IELTS Listening
Lập bản đồ từ vựng theo chủ đề
Lập bản đồ từ vựng (semantic mapping) là một kỹ thuật học từ vựng mang tính trực quan, dựa trên việc sắp xếp các từ liên quan vào một hệ thống logic có chủ đề chung. Không giống như cách học từ vựng rời rạc, phương pháp này giúp người học nhận diện mối quan hệ giữa các từ, ví dụ: từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, phân loại, trường nghĩa (semantic fields), hay ứng dụng cụ thể trong các ngữ cảnh nghề nghiệp.
Việc hệ thống từ vựng theo chủ đề giúp người học giảm tải nhận thức khi gặp các văn bản phức tạp, vì não bộ có khả năng “kích hoạt chuỗi từ” cùng lúc thay vì xử lý từng từ đơn lẻ. Nhờ đó, quá trình đọc diễn ra trôi chảy hơn và sự chú ý được duy trì tốt hơn.
Hướng dẫn áp dụng cụ thể
Bước 1: Người học chọn một chủ đề có liên quan đến lĩnh vực đọc
Ví dụ: “Marketing Campaign”, “Education Policy”, “Climate Change”.
Bước 2: Thu thập từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề đó
Nguồn: bài đọc học thuật, bài IELTS Reading, bài blog chuyên ngành, v.v.
Bước 3: Tổ chức từ theo nhánh nghĩa trong sơ đồ tư duy hoặc bảng
Ví dụ với chủ đề “Marketing Campaign”:
Objective: raise awareness, drive sales, generate leads
Channels: social media, email marketing, webinars
Metrics: ROI, conversion rate, click-through rate
Tactics: storytelling, influencer outreach, segmentation
Bước 4: Gắn từ vào ví dụ thực tế hoặc câu chuyện cá nhân
Điều này giúp tăng tính cá nhân hóa, hỗ trợ ghi nhớ và gợi nhớ khi gặp lại trong văn bản.
Bước 5: Sử dụng sơ đồ làm tài liệu trước khi đọc văn bản dài
Ví dụ: trước khi đọc bài IELTS Reading về "advertising strategies", người học xem lại bản đồ từ đã xây dựng để kích hoạt kiến thức nền từ vựng và tăng khả năng nhận diện khi đọc.
Ví dụ minh họa cụ thể: Chủ đề "Marketing Strategy"
Nhánh | Từ vựng | Ví dụ cá nhân |
---|---|---|
Goals | awareness, conversion, loyalty | Our goal is to increase customer loyalty |
Channels | email, SEO, paid ads | We use paid ads for retargeting |
Metrics | CTR, ROI, bounce rate | Our CTR improved after A/B testing |
Tactics | storytelling, segmentation | We use storytelling to build emotional connection |
→ Trước khi đọc một bài học thuật về "Consumer Behavior", học viên xem lại sơ đồ này để kích hoạt trước các nhóm từ khóa có thể xuất hiện trong văn bản.

Hiệu quả đối với sự chú ý và xử lý từ vựng khi đọc
Khi từ vựng được tổ chức trong “mạng lưới nghĩa”, người học tiếp cận văn bản với trạng thái đã sẵn sàng, giống như có bản đồ định hướng khi bước vào một khu rừng từ vựng dày đặc. Thay vì phản ứng bị động với từng từ lạ, người học có thể dự đoán, liên tưởng và truy xuất nhanh các cụm từ có liên quan, giảm nhu cầu dừng lại tra cứu và duy trì được sự tập trung trong suốt bài đọc.
Dẫn chứng nghiên cứu
Zhang (2013) [8] thực hiện một nghiên cứu trên 120 sinh viên đại học ở Trung Quốc, chia thành hai nhóm: nhóm A học từ theo danh sách thông thường, nhóm B xây dựng bản đồ từ theo chủ đề trong 8 tuần. Kết quả:
Nhóm B nhớ được số lượng từ cao hơn 35%.
Điểm kiểm tra đọc hiểu (với bài có chủ đề liên quan) của nhóm B cao hơn nhóm A trung bình 18.6%.
Quan trọng hơn, nhóm B báo cáo mức độ “duy trì sự chú ý liên tục khi đọc” cao hơn, và họ có xu hướng ít bị gián đoạn khi gặp từ mới.
Một nghiên cứu khác bởi Heimlich & Pittelman (1986) [9] cho thấy học sinh sử dụng bản đồ từ vựng có khả năng hiểu văn bản cao hơn 30% so với nhóm học truyền thống, nhờ việc kích hoạt sẵn các khái niệm trước khi đọc.
Đọc mở rộng (extensive reading)
Đọc mở rộng (Extensive Reading – ER) là một phương pháp học ngôn ngữ dựa trên việc đọc nhiều tài liệu phù hợp với trình độ người học, trong một khoảng thời gian dài, nhằm gia tăng tần suất tiếp xúc từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên. Khác với đọc chuyên sâu (intensive reading), nơi người học phải phân tích từng từ và cấu trúc, đọc mở rộng chú trọng trải nghiệm đọc thoải mái, liên tục và mang tính cá nhân – yếu tố đặc biệt quan trọng trong việc duy trì sự chú ý.
Mục tiêu của đọc mở rộng không phải là hiểu 100% từng chi tiết, mà là đọc trôi chảy và không bị ngắt quãng quá nhiều – từ đó giúp người học tăng cường khả năng xử lý ngôn ngữ liên tục, xây dựng cảm giác làm chủ văn bản, và giảm áp lực khi gặp từ lạ.
Hướng dẫn áp dụng cụ thể
Để phương pháp ER mang lại hiệu quả trong việc cải thiện vốn từ và duy trì sự tập trung, cần đảm bảo một số bước cụ thể sau:
Chọn tài liệu phù hợp với trình độ
Dùng graded readers (sách phân cấp) như Oxford Bookworms, Cambridge English Readers…
Mức độ phù hợp: hiểu được tối thiểu 80% số từ trong văn bản để tránh gián đoạn dòng chú ý.
Đặt mục tiêu đọc định kỳ
Ví dụ: đọc 20 phút mỗi ngày, hoặc 1–2 truyện mỗi tuần.
Không nên đặt mục tiêu học từ cụ thể trong khi đọc; nên để quá trình tiếp nhận diễn ra tự nhiên.
Theo dõi trải nghiệm đọc (reading log)
Ghi lại cảm xúc, nội dung chính, từ vựng nổi bật hoặc khoảnh khắc đọc đáng nhớ.
Điều này giúp tái kết nối giữa nội dung đọc và cảm xúc cá nhân, từ đó củng cố trí nhớ và tăng hứng thú đọc.
Kết hợp ôn tập từ vựng sau đọc
Chọn 5–10 từ mới đã gặp trong ngữ cảnh để học sâu hơn (ghi vào sổ tay, tạo flashcard, dùng trong tạo câu mới).
Hiệu quả của phương pháp đối với vốn từ và sự chú ý
Một trong những cơ chế quan trọng khiến đọc mở rộng giúp tăng khả năng chú ý là giảm “tải nhận thức” khi xử lý từ vựng mới. Khi từ vựng quen thuộc xuất hiện nhiều lần trong ngữ cảnh khác nhau, người học hình thành khả năng nhận diện tự động (automaticity), giúp bộ não tiết kiệm năng lượng xử lý và tập trung vào ý chính của văn bản. Từ đó, dòng chú ý không bị ngắt bởi việc tra từ hay đoán nghĩa quá nhiều.
Đồng thời, phương pháp này làm tăng cảm xúc tích cực khi đọc. Người học thường thấy hài lòng khi đọc được trôi chảy một câu chuyện hoặc một đoạn tin tức dài. Trải nghiệm “đọc thành công” này giúp tăng cảm giác làm chủ (sense of competence) – vốn là nền tảng của động lực học tập và khả năng duy trì chú ý lâu dài.
Dẫn chứng nghiên cứu
Một nghiên cứu thực nghiệm kinh điển của Nation & Wang (1999) [10] trên 66 sinh viên đại học học tiếng Anh tại Đài Loan cho thấy: chỉ sau 10 tuần đọc mở rộng (~250.000 từ), nhóm thực nghiệm ghi nhớ trung bình 73 từ mới, với mức độ nhớ chính xác 85%. Quan trọng hơn, nhóm này có sự cải thiện rõ rệt về khả năng đọc mạch lạc và báo cáo mức độ tập trung tăng đáng kể so với nhóm chỉ học từ vựng theo danh sách.
Horst (2005) [11] cũng chỉ ra rằng đọc mở rộng giúp người học tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên, không áp lực, từ đó giảm sự mệt mỏi khi tiếp cận văn bản dài – yếu tố thường gây mất tập trung. Các học viên tham gia nghiên cứu còn cho biết họ ít bỏ cuộc giữa chừng hơn trong các buổi đọc kéo dài, vì đã quen với việc tiếp nhận từ vựng trong ngữ cảnh dễ hiểu và gần gũi.
Luyện đọc có kiểm soát theo thời gian (timed reading)
Timed reading là kỹ thuật luyện đọc trong khoảng thời gian giới hạn cố định, nhằm rèn luyện tốc độ đọc, khả năng duy trì chú ý và xử lý văn bản liền mạch. Khác với đọc sâu (close reading), nơi người học phân tích từ ngữ và cấu trúc, timed reading yêu cầu đọc liên tục trong thời gian xác định mà không dừng lại tra cứu hay đọc lại, với mục tiêu chính là:
Duy trì dòng chú ý liên tục
Tăng tốc độ nhận diện từ vựng quen thuộc
Giảm thói quen ngắt quãng do gặp từ mới hoặc cấu trúc lạ
Đây là phương pháp đặc biệt hiệu quả với người học tiếng Anh trung cấp trở lên, đang hướng đến kỹ năng đọc hiểu nhanh và chính xác trong môi trường có áp lực thời gian như IELTS, TOEFL hoặc công việc chuyên ngành.

Hướng dẫn áp dụng cụ thể
Chọn văn bản phù hợp về độ dài và độ khó
Độ dài: 300–500 từ (tăng dần theo thời gian)
Độ khó: khoảng 90–95% số từ người học đã biết → không cần tra nhiều
Đặt thời gian giới hạn cho mỗi lần đọc
Ví dụ: 5 phút cho 350 từ, hoặc 10 phút cho 500 từ
Dùng đồng hồ điện tử hoặc ứng dụng như Pomofocus, ReadTheory
Đọc một mạch – không dừng, không tra từ, không đọc lại
Gạch chân từ chưa hiểu nếu muốn xem lại sau
Trả lời 3–5 câu hỏi trắc nghiệm nhanh sau khi đọc
Kiểm tra mức độ hiểu chung (main idea, detail, inference)
Ghi lại kết quả trong nhật ký đọc (reading log) + Tra nghĩa từ mới chưa biết
Thời gian hoàn thành
Mức độ hiểu (tự đánh giá + số câu đúng)
Cảm nhận về khả năng tập trung
Dùng từ điển tra nghĩa từ mới và ghi chép lại vào một cuốn sổ tay cá nhân
Theo dõi tiến độ qua các tuần
Lặp lại 2–3 lần/tuần, mỗi lần 1 bài, tăng dần độ khó hoặc tốc độ
Hiệu quả đối với chú ý và vốn từ
Timed reading cải thiện tốc độ xử lý ngôn ngữ (language processing speed), giúp não hình thành cơ chế nhận diện từ vựng tự động (automaticity). Khi người học không còn bị “kéo dừng” bởi từ vựng hoặc cấu trúc, họ duy trì được dòng đọc tự nhiên, tăng khả năng nắm ý chính và giữ tập trung trong thời gian dài hơn.
Ngoài ra, do có yếu tố đo lường (thời gian, điểm hiểu bài), phương pháp này tạo tâm lý thử thách bản thân, kích hoạt “hứng thú học tập nội tại” (intrinsic motivation) – yếu tố được chứng minh là có liên hệ mạnh với khả năng tập trung nhận thức (Schunk et al., 2008) [12].
Dẫn chứng nghiên cứu
Chang (2010) [13] thực hiện một nghiên cứu trên 84 sinh viên học tiếng Anh tại Đài Loan, chia thành 2 nhóm:
Nhóm A: luyện timed reading 3 buổi/tuần trong 6 tuần
Nhóm B: chỉ đọc tự do không giới hạn thời gian
Kết quả sau 6 tuần:
Nhóm A tăng trung bình 25 WPM (words per minute)
Tỉ lệ trả lời đúng câu hỏi đọc hiểu tăng 17%
78% sinh viên trong nhóm A cho biết họ ít bị xao nhãng khi đọc các bài học thuật sau đó
Nghiên cứu của Anderson (1999) [14] cũng cho thấy timed reading cải thiện fluency, giảm số lần “regression” (quay lại đọc lại câu cũ) – vốn là hành vi đi kèm với sự mất tập trung và thiếu tự tin khi đọc.
Tham khảo thêm:
Timed Reading Activity - Phương pháp cải thiện tốc độ đọc hiểu
Các yếu tố ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc
Bài đọc luyện tập: The Psychology Behind Effective Branding
In the competitive landscape of digital marketing, branding has evolved far beyond logos and slogans. Successful brands today rely on emotional engagement to form lasting connections with their customers. This strategy is grounded in cognitive psychology, which suggests that when consumers feel emotionally attached to a brand, they are more likely to remember and trust it.
For example, companies like Apple and Nike use storytelling to promote values such as innovation and personal empowerment. These messages are carefully designed to resonate with specific audience identities. Rather than listing product features, these brands appeal to deeper psychological needs, such as belonging or self-expression.
In addition, marketing experts often use semantic framing, a technique in which the same message is presented in a more emotionally persuasive way. Saying “90% success rate” instead of “10% failure rate” can significantly influence consumer behavior, despite conveying the same facts.
From a strategic standpoint, marketers must analyze not only the conversion rate of their campaigns, but also the emotional tone they project. In an age of information overload, capturing attention requires more than facts—it demands relevance, authenticity, and emotional precision.
As attention spans shrink and distractions increase, vocabulary choice becomes a tool of precision: selecting powerful words that evoke feeling, tell a story, and align with brand identity is now as important as the visuals used.
Ứng dụng luyện tập kết hợp theo phương pháp
Đọc mở rộng + Timed Reading:
Học viên đọc bài liên tục trong 5 phút, không dừng tra từ.
Sau khi đọc, ghi lại ý chính của bài đọc + sau đó trả lời câu hỏi:
What is the main role of storytelling in branding?
How does semantic framing influence behavior?
Học từ trong ngữ cảnh:
Gạch chân xác định các từ mới mà bản thân chưa biết và đoán nghĩa qua ngữ cảnh bài đọc, ví dụ:
Lấy từ “resonate” → đoán nghĩa qua câu:
“These messages are carefully designed to resonate with specific audience identities.”
Suy luận ra nghĩa của từ “resonate” trong ngữ cảnh này là “tạo sự đồng cảm/ phù hợp với giá trị”
Viết lại một câu ví dụ cá nhân: “I want my presentation to resonate with the marketing team’s values.”
Ghi chú + bản đồ từ vựng:
Tổng hợp các từ khóa lập sơ đồ:
branding
,emotional engagement
,storytelling
, semanticframing
,conversion rate
,…Kiểm tra lại nghĩa của từ trong từ điển và lập bảng 3 cột: Từ vựng – Định nghĩa – Ví dụ cá nhân
Ôn tập lại bảng từ vựng thường xuyên theo tuần hoặc tháng
Từ vựng | Định nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ bằng tiếng Anh (có ngữ cảnh cụ thể) |
---|---|---|
branding | quá trình xây dựng và quản lý hình ảnh thương hiệu | Our team is working on the branding of a new eco-friendly skincare product. |
emotional engagement | sự gắn kết cảm xúc giữa khách hàng và thương hiệu | Successful ads often aim to create strong emotional engagement with the audience. |
storytelling | kỹ thuật kể chuyện để truyền tải thông điệp, giá trị thương hiệu | The company used storytelling to highlight the founder’s journey and connect with young users. |
resonate (with) | gây tiếng vang, tạo sự đồng cảm hoặc phù hợp về cảm xúc, giá trị | The campaign’s message about self-confidence really resonated with female entrepreneurs. |
semantic framing | kỹ thuật định khung từ ngữ để thay đổi nhận thức hoặc cảm xúc của người nghe | By saying “95% success rate,” the brand used semantic framing to build trust. |
conversion rate | tỷ lệ chuyển đổi – số người thực hiện hành động mục tiêu (mua, đăng ký, tải về...) | After improving the landing page, our conversion rate increased from 2.8% to 4.3%. |
authenticity | tính chân thực – thể hiện sự thành thật và đáng tin của thương hiệu | Customers nowadays expect authenticity in how brands communicate, especially on social media. |
self-expression | sự thể hiện bản thân – động lực cá nhân khi chọn sản phẩm, thương hiệu | Wearing this brand feels like a form of self-expression because it reflects my values. |
Tổng kết
Vốn từ vựng không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là yếu tố cốt lõi giúp người học duy trì sự chú ý trong quá trình đọc. Khi người học có đủ từ vựng để hiểu văn bản một cách liền mạch, họ ít bị gián đoạn bởi cảm xúc tiêu cực như bối rối hay thất vọng. Thay vào đó, họ xây dựng được sự tự tin và động lực nội tại để đọc lâu hơn, hiểu sâu hơn. Các chiến lược mở rộng vốn từ như đọc mở rộng, học theo chủ đề, ghi nhớ theo ngữ cảnh, và luyện đọc có kiểm soát không chỉ giúp tăng vốn từ mà còn hỗ trợ người học cải thiện khả năng tập trung trong mọi tình huống đọc. Trong quá trình học, nếu học viên có thắc mắc cần được giải đáp thì có thể truy cập ZIM Helper – Diễn đàn học tiếng Anh để nhận được sự hỗ trợ nhé.
Nguồn tham khảo
“Reading ability: Lexical quality to comprehension. Scientific Studies of Reading, 11(4), 357–383.” Perfetti, C. A. (2007), Accessed 4 June 2025.
“Unknown vocabulary density and reading comprehension. Reading in a Foreign Language, 13(1), 403–430.” Hu, H. C., & Nation, P. (2000), Accessed 4 June 2025.
“The impact of emotions on learning and achievement. Applied Psychology, 41(4), 359–376.” Pekrun, R. (2002), Accessed 4 June 2025.
“Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes. Harvard University Press.” Vygotsky, L. S. (1978), Accessed 4 June 2025.
“Interest as a predictor of academic achievement: A meta-analysis of research. In The Role of Interest in Learning and Development, pp. 183–212.” Schiefele, U., Krapp, A., & Winteler, A. (1992), Accessed 4 June 2025.
“Dual Coding Theory and Education. University of Western Ontario.” Paivio, A. (1991), Accessed 4 June 2025.
“Receptive and productive vocabulary learning: The effects of reading and writing on word knowledge. Studies in Second Language Acquisition, 30(1), 79–96.” Webb, S. (2008), Accessed 4 June 2025.
“The effects of concept mapping on students’ vocabulary retention. International Journal of English Language Education, 1(1), 109–122.” Zhang, D. (2013), Accessed 4 June 2025.
“Semantic Mapping: Classroom Applications. International Reading Association.” Heimlich, J. E., & Pittelman, S. D. (1986), Accessed 4 June 2025.
“Graded readers and vocabulary. Reading in a Foreign Language, 12(2), 355–380.” Nation, P., & Wang, M. (1999), Accessed 4 June 2025.
“Learning L2 vocabulary through extensive reading: A measurement study. The Canadian Modern Language Review, 61(3), 355–382.” Horst, M. (2005), Accessed 4 June 2025.
“Motivation in Education: Theory, Research, and Applications (3rd ed.). Pearson Education.” Schunk, D. H., Pintrich, P. R., & Meece, J. L. (2008), Accessed 4 June 2025.
“The effects of timed reading on EFL learners’ reading comprehension. Reading in a Foreign Language, 22(2), 284–303.” Chang, A. C. S. (2010), Accessed 4 June 2025.
“Exploring Second Language Reading: Issues and Strategies. Heinle & Heinle Publishers.” Anderson, N. J. (1999), Accessed 4 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp