Từ vựng về luật pháp bằng tiếng Anh và một số mẫu câu áp dụng
Chủ đề luật pháp là một chủ đề thường được đề cập, từ các cuộc trò chuyện thường ngày đến những đề thi IELTS Writing, Speaking. Chính vì thế, qua bài viết này, tác giả giới thiệu bảng từ vựng về luật pháp đa dạng cho người đọc và một số mẫu câu cũng như bài tập vận dụng kiến thức ở cuối bài.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng luật pháp về cơ quan hành pháp, toà án
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Advocate (n) | ˈædvəkət | Luật sư |
Attorney in fact (n) | əˈtɜːni ɪn fækt | Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân |
Attorney (n) | əˈtɜːni | Luật sư |
Attorney at law (n) | əˈtɜːni ət lɔː | Luật sư hành nghề |
Attorney general (n) | əˈtɜːni ˈdʒenrəl | Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp |
District attorney (n) | ˈdɪstrɪkt əˈtɜːni | Luật sư/ủy viên công tố bang |
Barrister (n) | ˈbærɪstə(r) | Luật sư tranh tụng |
Court of claims (n) | kɔːt əv kleɪm | Tòa án khiếu nại |
County attorney (n) | kɔːt əˈtɜːni | Luật sư/ủy viên công tố hạt |
Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel (n) | ˈkaʊnsl fə(r) ðə ˌprɒsɪˈkjuːʃn | Luật sư bên nguyên |
Counsel for the defence/ defence counsel (n) | ˈkaʊnsl fə(r) ðə dɪˈfens | Luật sư bào chữa |
Executive power (n) | ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r) | Quyền hành pháp |
Executive (n) | ɪɡˈzekjətɪv | Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng) |
Judicial power (n) | dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r) | Quyền tư pháp |
Judicial (n) | dʒuˈdɪʃl | Thuộc tòa án (tòa án) |
Judge (n) | dʒʌdʒ | Chánh án, quan tòa |
Lawyer (n) | ˈlɔɪə(r) | Luật sư |
Magistrate (n) | ˈmædʒɪstreɪt | Thẩm phán, quan tòa |
Xem thêm: Từ vựng về kinh doanh
Từ vựng luật pháp về hệ thống tòa án
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Court, law court, court of law (n) | Tòa án |
Civil court (n) | Tòa dân sự |
Criminal court (n) | Tòa hình sự |
Magistrates’ court (n) | Tòa sơ thẩm |
Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ) (n) | Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm |
County court (n) | Tòa án quận |
High court of justice/ Supreme court (Mỹ) (n) | Tòa án tối cao |
Crown court (n) | Tòa án đại hình |
Court-martial (n) | Tòa án quân sự |
Court of military appeal (n) | Tòa án thượng thẩm quân sự |
Court of military review (n) | Tòa phá án quân sự |
Military court of inquiry (n) | Tòa án điều tra quân sự |
Police court (n) | Tòa vi cảnh |
Court of claims (n) | Tòa án khiếu nại |
Kangaroo court (n) | Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ |
Xem thêm: Từ vựng về thành phố
Từ vựng luật pháp về tội phạm
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Defendant (n) | dɪˈfen.dənt | Bị cáo |
Suspect (n) | səˈspekt | Nghi phạm |
A fine (n) | faɪn | Tiền phạt |
Assault (n) | əˈsɔːlt | Kẻ tấn công người khác |
A drug dealer/ pusher (n) | drʌɡ ˈdiːlə(r)s | Kẻ buôn lậu thuốc |
Fingerprint (n) | ˈfɪŋ.ɡɚ.prɪnt | Vân tay |
Witness (n) | ˈwɪt.nəs | Nhân chứng |
Be remanded in custody (n) | bi rɪˈmɑːndɪd ɪn ˈkʌstədi | Bị tạm giam |
Be released from custody (n) | bi rɪˈliːs ɪn ˈkʌstədi | Được phóng thích |
Xem thêm: Từ vựng về kỹ năng
Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về luật pháp
He would be wise to consult a lawyer – Anh ta nên tham khảo các ý kiến của luật sư
The lawyer representing the family said she was very satisfied with the verdict – Luật sư đại diện cho gia đình cho biết rất hài lòng với bản án.
They will appear in court tomorrow - Họ sẽ hầu tòa vào ngày mai
The firm’s actions violated the law on equal employees - Hành động của công ty đã vi phạm quyền bình đẳng của công nhân
The suspects were in clear violation of civil laws –Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật dân sự.
If they entered the bank they would be breaking the law – Nếu họ bước vào ngân hàng, họ sẽ vi phạm luật.
Solicitors often partake in the lower courts cases – Các luật sư thường tham gia ở các tòa án cấp thấp.
A two-thirds majority is needed to amend the country’s constitution – Cần ít nhất 2/3 sự tán thành để sửa đổi hiến pháp của quốc gia.
The court then heard counsel for the dead man’ s brother – Tòa án đã nghe luật sư tư vấn cho anh của người đàn ông đã mất.
Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Một số từ trong tiếng Anh có chính tả gần giống nhau, bất kể chúng có thể thuộc cùng một họ từ vựng (Word Family) hay không. Người học có thể lợi dụng điểm tương đồng này để nhóm các từ lại với nhau và ghi nhớ.
Ví dụ: từ engender, render, generate có cả chính tả và nghĩa tương tự nhau.
Phương pháp liên kết dựa vào chính tả cũng có nhược điểm tương tự như phương pháp liên kết từ đồng nghĩa. Nó đòi hỏi người học tìm hiểu kỹ cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp của một từ để tránh mắc lỗi diễn đạt và ngữ pháp. Thông thường, phương pháp liên kết dựa trên chính tả của các từ cần được phối hợp với các phương pháp khác để cho hiệu quả tốt nhất.
Ví dụ: Court of appeal, Appellate court (Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm) có chính tả khá giống nhau.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số những từ vựng về luật đã được giới thiệu ở các mục trước, được sắp xếp không theo thứ tự. Hãy đưa từ vựng phù hợp nhất vào chỗ trống của những câu văn sau:
be remanded in custody consult a lawyer verdict drug dealers amend civil court |
---|
The couple felt so secure in their relationship that she admits they did not ______________.
Cặp đôi cảm thấy an toàn trong mối quan hệ của họ đến mức cô thừa nhận rằng họ đã không hỏi ________________________
The jury returned a unanimous guilty___________.
Bồi thẩm đoàn đã trả lại một _____________________ có tội nhất trí.
The suspect ________ by the police officer.
Kẻ nghi phạm __________ bởi cảnh sát.
My friend owed money to some_____________________________ and they kept following and taunting him.
Bạn tôi mắc nợ một số ___________________ và họ tiếp tục theo dõi và chế nhạo anh ta.
These would not be legally binding but could be used as evidence in a __________________ if a mother or father reneged on the deal.
Những thứ này sẽ không ràng buộc về mặt pháp lý, nhưng có thể được sử dụng làm bằng chứng tại _______ nếu một người mẹ hoặc người cha từ chối thỏa thuận.
Until the constitution is ___________, the power to appoint ministers will remain with the president.
Cho đến khi hiến pháp được ____________________, quyền bổ nhiệm các bộ trưởng sẽ vẫn thuộc về tổng thống.
Đáp án:
|
---|
Tổng kết
Qua bài viết sau, hi vọng người đọc có thể ghi nhớ được một số và luyện tập số từ vựng còn lại để có vốn từ vựng về luật pháp rộng hơn. Khi đó, người đọc sẽ gặp ít khó khăn hơn với các bài IELTS writing hay speaking và cải thiện khả năng giao tiếp.
Bình luận - Hỏi đáp