Từ vựng về trái cây | Tổng hợp từ vựng hữu ích và ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking

Trái cây là một chủ đề gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy, tìm hiểu nhiều từ vựng về trái cây sẽ giúp ích rất nhiều cho người học trong việc giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây đã tổng hợp từ vựng về trái cây trong tiếng Anh kèm theo ví dụ và bài tập để người học nắm vững kiến thức tốt hơn. Thông qua bài viết này, tác giả hy vọng người học sẽ trau dồi thêm vốn từ vựng về chủ đề này và dễ dàng ứng dụng trong cuộc sống hằng ngày. 
author
Nguyễn Phúc Đăng Khoa
02/06/2024
tu vung ve trai cay tong hop tu vung huu ich va ung dung vao bai thi ielts speaking

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh về trái cây: almond, apple, apricot, avocado, banana, berry, blackberries, cherry, coconut,…

  • Tính từ miêu tả hương vị trái cây: sweet, tart, fruity, juicy, refreshing, zesty,…

Tổng hợp từ vựng về trái cây bằng tiếng Anh

Từ vựng
(Vocabulary)

Phiên âm
(Pronunciation)

Ý nghĩa
(Meaning)

Almond

/ˈɑːl.mənd/

quả hạnh nhân

Apple

/ˈæp.əl/

quả táo

Apricot

/ˈæ.prɪ.kɒt/

quả mơ

Avocado

/ˌævəˈkɑːdəʊ/

quả bơ

Banana

/bəˈnæn.ə/

quả chuối

Berry

/ˈber.i/

quả mọng

Blackberries

/ˈblæk.ber.i/

mâm xôi đen

Cantaloupe

/ˈkæn.t̬ə.loʊp/

dưa vàng

Cherry

/ˈtʃer.i/

quả anh đào

Citron

/ˈsɪt.rən/

quả thanh yên

Coconut

/ˈkoʊ.kə.nʌt/

quả dừa

Cranberry

/ˈkræn.ber.i/

quả nam việt quất

Currant

/ˈkɝː.ənt/

quả lý chua

Custard-apple

/ˈkʌs.tɚd ˌæp.əl/

mãng cầu (na)

Dragon fruit

/ˈdræɡ.ən ˌfruːt/

thanh long

Durian

/ˈdʊr.i.ən/

sầu riêng

Grape

/greɪp/

quả nho

Grapefruit

/ˈɡreɪp.fruːt/

quả bưởi

Guava

/ˈɡwɑː.və/

quả ổi

Honeydew

/ˈhʌn.i.duː/

dưa lưới

Jackfruit

/ˈdʒæk.fruːt/

quả mít

Jujube

/ˈdʒuː.dʒuːb/

táo tàu

Kiwi fruit

/ˈki·wi ˌfrut/

quả kiwi

Kumquat

/ˈkʌm.kwɑːt/

quả quất

Lemon

/ˈlem.ən/

quả chanh vàng

Lime

/laim/

quả chanh xanh

Longan

/lɔɳgən/

quả nhãn

Lychee

/ˈliː.tʃiː/

quả vải

Mandarin

/ˈmæn.dɚ.ɪn/

quả quýt

Mango

/ˈmæŋ.ɡoʊ/

quả xoài

Mangosteen

/ˈmæŋɡəstiːn/

măng cụt

Nectarine

/ˌnek.təˈriːn/

quả xuân đào

Orange

/ˈɒrɪndʒ/

quả cam

Papaya

/pəˈpaɪ.ə/

đu đủ

Passion-fruit

/ˈpæʃ.ən ˌfruːt/

chanh dây

Peach

/pitʃ/

quả đào

Pear

/peə/

quả lê

Persimmon

/pɚˈsɪm.ən/

quả hồng

Pineapple

/ˈpaɪnˌæp.əl/

quả thơm/ dưa

Plum

/plʌm/

quả mận Hà Nội

Pomegranate

/ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/

quả lựu

Rambutan

/ræmˈbuːtən/

chôm chôm

Raspberry

/ˈræz.ber.i/

mâm xôi

Soursop

/ˈsaʊr.sɑːp/

mãng cầu xiêm

Starfruit

/ˈstɑːr.fruːt/

quả khế

Strawberry

/ˈstrɔ:bəri/

dâu tây

Tamarind

/ˈtæm.ɚ.ɪnd/

quả me

Watermelon

/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/

dưa hấu

TỪ VỰNG VỀ TRÁI CÂY | TỔNG HỢP TỪ VỰNG HỮU ÍCH VÀ ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI IELTS SPEAKING

Những tính từ sử dụng để miêu tả hương vị trái cây

  • Sweet /swiːt/: vị ngọt ngào.

→ Mangoes are a sweet and fruity tropical fruit that are often used in smoothies and desserts for their rich flavor and juicy texture.

(Xoài là loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt và thường được dùng làm sinh tố và món tráng miệng vì hương vị đậm đà và kết cấu mọng nước).

  • Tart /tɑːrt/: vị chua.

→ Oranges are tart fruit that is commonly enjoyed for their tangy and refreshing flavor, especially on a hot day.

(Cam là một loại trái cây có vị chua thường được thưởng thức vì hương vị thơm và sảng khoái, đặc biệt là vào những ngày nắng nóng).

  • Fruity /ˈfruː.t̬i/: có mùi/vị trái cây.

→ Kiwi is a fruity fruit that has a unique flavor and can be eaten on its own or used as a topping for yogurt or cereal.

( Kiwi là một loại trái cây có hương vị độc đáo, có thể ăn riêng hoặc dùng làm topping cho sữa chua hoặc ngũ cốc).

  • Refreshing  /rɪˈfreʃ.ɪŋ/: tươi mát.

→ Apples are a refreshing fruit and can be enjoyed as a snack or used in cooking and baking.

(Táo là một loại trái cây tươi mát và có thể được thưởng thức như một món ăn nhẹ hoặc được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh).

  • Juicy /ˈdʒuː.si/: mọng nước.

→ Watermelon is a juicy fruit that is perfect for a summertime snack or dessert.

(Dưa hấu là một loại trái cây mọng nước, hoàn hảo cho một bữa ăn nhẹ hoặc món tráng miệng vào mùa hè).

  • Flavorful /ˈfleɪ.vɚ.fəl/: đậm đà hương vị.

→ Mangoes are a flavorful tropical fruit that can be enjoyed on their own or used in a variety of dishes.

(Xoài là một loại trái cây nhiệt đới có hương vị thơm ngon, có thể ăn riêng hoặc dùng trong nhiều món ăn).

  • Zesty /ˈzes.ti/: vị tươi của cam, chanh, quýt, bưởi.

→ Lemons are zesty fruit that has a sour and tangy taste and are commonly used to add flavor to drinks and dishes.

(Chanh là một loại trái cây có vị chua và thơm, thường được dùng để thêm hương vị cho đồ uống và món ăn).

  • Exotic /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/: kì lạ, độc lạ.

Pineapple is an exotic fruit that has a sweet and juicy taste and is perfect for adding flavor to any tropical dish.

(Dứa là một loại trái cây kỳ lạ có vị ngọt và mọng nước, rất phù hợp để thêm hương vị cho bất kỳ món ăn nhiệt đới nào).

  • Mouth-watering /ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ, -wɑt̬·ər-/: cực kỳ ngon miệng.

→ The juicy and ripe strawberries looked so mouth-watering that I couldn't resist having a few.

(Những quả dâu tây mọng nước và chín mọng trông ngon đến mức tôi không thể cưỡng lại việc ăn vài quả).

  • Unripe /ʌnˈraɪp/: chưa chín.

→ Unripe bananas are often used in cooking and baking, as they are less sweet and have a firmer texture than their ripe counterparts.

(Chuối chưa chín thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh vì chúng ít ngọt hơn và có kết cấu chắc hơn so với chuối chín).

  • Aromatic /əˈroʊ.mə/: mùi thơm nồng nàn.

→ The aromatic scent of fresh-cut pineapple filled the room, signaling that it was ready to be enjoyed as a sweet and juicy snack.

(Mùi thơm của dứa tươi tràn ngập căn phòng, báo hiệu rằng nó đã sẵn sàng để được thưởng thức như một món ăn nhẹ ngọt ngào và mọng nước).

  • Bland /blænd/: vị nhạt nhẽo.

→ Some varieties of apples can be bland and lacking in flavor, but others, such as Honeycrisp or Granny Smith, have a more tart and distinctive taste.

(Một số loại táo có thể nhạt nhẽo và thiếu hương vị, nhưng những loại khác, chẳng hạn như Honeycrisp hoặc Granny Smith, có vị chua và đặc biệt hơn).

  • Rotten /ˈrɑː.tən/: thối rữa.

→ It's important to discard any rotten fruits, such as spoiled apples or bananas, as they can cause illness and are no longer safe to eat.

(Điều quan trọng là phải loại bỏ bất kỳ trái cây thối nào, chẳng hạn như táo hoặc chuối hư, vì chúng có thể gây bệnh và không còn an toàn để ăn).

TỪ VỰNG VỀ TRÁI CÂY | TỔNG HỢP TỪ VỰNG HỮU ÍCH VÀ ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI IELTS SPEAKING

Ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking

Question 1: What is your favorite fruit ? Why do you like it ?

  • Sample Answer 1: My favorite fruit is probably strawberries. I love their sweet, juicy flavor and their bright red color. They can be eaten on their own, added to yogurt or smoothies, or used in baking. I think they're just a really delicious and refreshing snack, especially during the summer months.

Dịch:

Trả lời: Loại trái cây yêu thích của tôi có lẽ là dâu tây. Tôi yêu hương vị ngọt ngào, mọng nước và màu đỏ tươi của chúng. Dâu tây có thể được ăn riêng, ăn cùng sữa chua hoặc sinh tố hoặc dùng để làm bánh. Tôi nghĩ rằng chúng là một món ăn nhẹ thực sự ngon và tươi mát, đặc biệt là trong những tháng mùa hè.

  • Sample Answer 2:

    In my opinion, mango has a very pleasant and refreshing taste, and it is also incredibly versatile. I really enjoy its sweet and juicy flavor, which is quite unique and distinctive. One of the things I like most about mangoes is their texture. They are soft and tender, yet still firm enough to hold their shape when sliced or diced. Additionally, the bright orange color of a ripe mango is visually appealing and adds to its overall appeal.

Dịch:

Trả lời: Theo ý kiến ​​của tôi, xoài có hương vị rất dễ chịu và tươi mát, đồng thời nó cũng rất linh hoạt. Tôi thực sự thích hương vị ngọt ngào và ngon ngọt của nó, khá độc đáo và khác biệt. Một trong những điều tôi thích nhất về xoài là kết cấu của chúng. Chúng mềm và dịu dàng, nhưng vẫn đủ cứng để giữ nguyên hình dạng khi cắt lát hoặc thái hạt lựu. Ngoài ra, màu cam sáng của xoài chín rất hấp dẫn về mặt thị giác và làm tăng thêm sức hấp dẫn tổng thể của nó.

Question 2: Do you think it's important to include fruit in your diet ? Why or why not ?

  • Sample Answer 1: Yes, I definitely think it's important to include fruit in your diet. Fruits are a great source of essential vitamins, minerals, and fiber that our bodies need to stay healthy. Especially, fruit such as oranges and avocados are low in calories and can help promote healthy digestion and weight management. Plus, they're a tasty and refreshing way to satisfy a sweet tooth without reaching for unhealthy snacks or desserts.

Dịch:

Trả lời: Có, tôi chắc chắn nghĩ rằng việc bổ sung trái cây vào chế độ ăn uống của bạn là rất quan trọng. Trái cây là nguồn cung cấp các vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu mà cơ thể chúng ta cần để duy trì sức khỏe. Đặc biệt trái cây như trái cam hay trái bơ cũng ít calo và có thể giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa khỏe mạnh và kiểm soát cân nặng. Thêm vào đó, trái cây rất ngon và tươi mát để thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt mà không cần tìm đến những món ăn nhẹ hoặc món tráng miệng không tốt cho sức khỏe.

  • Sample Answer 2:

    Of course, I believe it's very important to include fruit in your diet. Fruits are not only delicious but also incredibly healthy and packed with essential vitamins, minerals, and antioxidants. They come in a wide variety of flavors and textures, such as sweet, tangy, crunchy, or juicy, making them a versatile addition to any meal or snack. Moreover, eating fruit can help prevent chronic diseases, boost your immune system, and improve digestion. For example, during the COVID-19 pandemic, lime and lemon were used to cure the symptoms of the lethal Corona Virus. Therefore, I highly recommend incorporating fruits into your daily diet.

Dịch:

Trả lời: Tất nhiên, tôi tin rằng việc đưa trái cây vào chế độ ăn uống của bạn là rất quan trọng. Trái cây không chỉ ngon mà còn cực kỳ tốt cho sức khỏe và chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa thiết yếu. Chúng có nhiều hương vị và kết cấu khác nhau, chẳng hạn như ngọt, bùi, giòn hoặc mọng nước, khiến chúng trở thành một sự bổ sung linh hoạt cho bất kỳ bữa ăn chính hoặc bữa ăn nhẹ nào. Hơn nữa, ăn trái cây có thể giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính, tăng cường hệ thống miễn dịch và cải thiện tiêu hóa. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, chanh và chanh đã được sử dụng để chữa các triệu chứng của Vi-rút Corona gây chết người. Do đó, tôi thực sự khuyên bạn nên kết hợp trái cây vào chế độ ăn uống hàng ngày của mình.

Question 3: What fruit did you like to eat when you were a child ?

  • Sample Answer: When I was a little boy, I really enjoyed eating bananas. I remember them being a staple in our household, and I loved their soft and creamy texture. Bananas also have a very distinct and sweet flavor that I found really appealing. As a child, I would often have them as a snack, either on their own or mixed into a smoothie. Looking back, I still enjoy bananas as a fruit, but my tastes have expanded to appreciate a wider range of fruits as well.

Dịch:

Trả lời: Khi tôi còn là một cậu bé, tôi rất thích ăn chuối. Tôi nhớ chúng là một mặt hàng chủ lực trong gia đình của chúng tôi và tôi yêu kết cấu mềm và kem của chúng. Chuối cũng có một hương vị rất riêng và ngọt ngào mà tôi thấy thực sự hấp dẫn. Khi còn nhỏ, tôi thường ăn chúng như một món ăn nhẹ, hoặc trộn chúng thành sinh tố. Nhìn lại, tôi vẫn thích chuối như một loại trái cây, nhưng khẩu vị của tôi đã mở rộng để đánh giá cao nhiều loại trái cây hơn.

Tham khảo thêm:

Bài tập từ vựng về trái cây

Exercise number 1:

Complete the following sentences with suitable adjectives related to fruits:

A: Hey, do you like eating fruits? B: Yes, definitely! I think fruits are (1)______________ and (2)______________.

A: Which fruits do you usually eat? B: Well, I like (3)______________ fruits like apples, bananas, and pears. But I also enjoy (4)______________ fruits like berries, mangoes, and kiwis.

A: That's great! What do you think are the benefits of eating fruits? B: Eating fruits can be (5)______________ for your health, as they are rich in (6)______________ and _______________(7). They are also __________(8) and can help you feel fuller for longer, which is especially helpful if you're trying to lose weight.

A: I see. Do you have any favorite fruit recipes that you like to make? B: Yes, I love making (9)______________ fruit smoothies in the morning for breakfast. I also like to add (10)______________ fruits like strawberries and blueberries to my yogurt for a midday snack.

Answers:

  1. delicious

  2. healthy

  3. common

  4. exotic

  5. beneficial

  6. vitamins

  7. antioxidants

  8. filling

  9. refreshing

  10. tangy

Exercise number 2:

Which fruit is known for being tangy and sour ?

a) Banana

b) Orange

c) Lemon

d) Mango

Which fruit is often used in salads and has a crunchy texture ?

a) Peach

b) Watermelon

c) Apple

d) Pineapple

Which fruit has a bright red color and is often associated with love and romance ?

a) Grapes

b) Cherries

c) Strawberries

d) Blueberries

Which fruit has a fuzzy brown exterior and a soft, sweet interior ?

a) Peach

b) Plum

c) Kiwi

d) Pear

Which fruit is known for its creamy texture and is often used in desserts ?

a) Banana

b) Avocado

c) Mango

d) Pineapple

Answers:

  1. c) Lemon

  2. c) Apple

  3. c) Strawberries

  4. c) Kiwi

  5. b) Avocado

Tổng kết

Qua 3 ví dụ về chủ đề trái cây trong bài thi IELTS Speaking, tác giả hi vọng người học có thêm nguồn tài liệu tham khảo về bài thi Speaking. Bên cạnh đó, người đọc cũng có thể biết được thêm nhiều từ vựng về trái cây, đồ ăn hoặc thức uống để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc. Người học có thể sử dụng flashcards, hình ảnh hoặc các bài test, game trên internet để ghi nhớ từ vựng lâu hơn. 


Nguồn tham khảo:

“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 19 March 2023, https://dictionary.cambridge.org/

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu