Vai trò của kích hoạt lược đồ tri thức (schema activation) trong việc cải thiện kỹ năng nghe hiểu
Key takeaways
Schema activation giúp người học kết nối kiến thức nền với nội dung nghe, từ đó tăng khả năng dự đoán và hiểu ngữ cảnh một cách hiệu quả.
Khi được triển khai cùng hoạt động hỗ trợ phù hợp, chiến lược này không chỉ cải thiện kỹ năng nghe hiểu mà còn giảm lo lắng và tăng động lực học tập.
Trong quá trình học ngoại ngữ, kỹ năng nghe hiểu thường là một thử thách lớn đối với người học. Một trong những cách hiệu quả để hỗ trợ người học vượt qua khó khăn này là sử dụng kỹ thuật schema activation, tức kích hoạt kiến thức nền liên quan trước khi nghe. Chiến lược này không chỉ giúp tăng khả năng hiểu nội dung mà còn hỗ trợ tư duy phản biện và giảm lo lắng khi tiếp nhận ngôn ngữ thực tế.
Cơ sở lý thuyết
Các lý thuyết học tập ngôn ngữ thứ hai hỗ trợ schema activation
Schema activation, hay kích hoạt lược đồ, được hỗ trợ bởi nhiều lý thuyết trong lĩnh vực học tập ngôn ngữ thứ hai (SLA), đặc biệt là những lý thuyết nhấn mạnh vai trò của xử lý nhận thức (cognitive processing) và tương tác xã hội (social interaction). Dưới đây là phân tích các lý thuyết liên quan, được trích dẫn từ các tài liệu uy tín.
Lý thuyết xử lý thông tin (Information Processing Theory)
Lý thuyết xử lý thông tin, được trình bày trong Theories in Second Language Acquisition [2], giải thích rằng học ngôn ngữ xảy ra thông qua việc xử lý và tích hợp đầu vào ngôn ngữ (language input) vào trí nhớ dài hạn (long-term memory). Schema activation đóng vai trò quan trọng trong quá trình này bằng cách giúp người học liên kết thông tin mới với các cấu trúc tri thức hiện có (existing knowledge structures). Theo VanPatten, người học có xu hướng ưu tiên xử lý ý nghĩa (meaning) trước khi chú ý đến hình thức ngôn ngữ (form), và các lược đồ được kích hoạt giúp dự đoán nội dung, từ đó giảm gánh nặng nhận thức (cognitive load) [2].
Ví dụ, khi nghe một đoạn tin tức về thời tiết, người học đã có lược đồ về các hiện tượng thời tiết (như mưa, nắng, bão) sẽ dễ dàng dự đoán các từ vựng như “forecast” (dự báo) hoặc “humid” (ẩm ướt), ngay cả khi chúng được nói nhanh. Nghiên cứu của Lightbown và Spada [1] cũng xác nhận rằng việc kích hoạt kiến thức nền giúp người học tập trung vào các đặc điểm ngôn ngữ quan trọng, chẳng hạn như ngữ điệu (intonation) hoặc từ khóa (keywords), từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu.
Lý thuyết xã hội văn hóa (Sociocultural Theory)
Lý thuyết xã hội văn hóa của Vygotsky, được thảo luận trong Theories in Second Language Acquisition [2], nhấn mạnh rằng học tập là một quá trình xã hội, trong đó sự hỗ trợ (scaffolding) từ giáo viên hoặc bạn học giúp người học tiếp cận các nhiệm vụ phức tạp hơn. Schema activation phù hợp với lý thuyết này bằng cách khuyến khích các hoạt động xã hội, như thảo luận nhóm hoặc chia sẻ kiến thức nền trước khi nghe [3], để kích hoạt các lược đồ liên quan. Theo Lantolf và các cộng sự, các hoạt động trong vùng phát triển gần (Zone of Proximal Development - ZPD) giúp người học xây dựng các lược đồ mới thông qua tương tác [2] .
Chẳng hạn, trước khi nghe một đoạn phỏng vấn về ẩm thực, giáo viên có thể tổ chức một buổi thảo luận nhóm để học sinh chia sẻ kiến thức về các món ăn truyền thống, từ đó kích hoạt lược đồ về chủ đề này. Nghiên cứu của Vandergrift [4] chỉ ra rằng các hoạt động xã hội như vậy không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu mà còn giúp người học phát triển nhận thức siêu ngôn ngữ (metalinguistic awareness), tức là khả năng suy nghĩ về ngôn ngữ như một đối tượng riêng biệt.
Giả thuyết chú ý (Noticing Hypothesis)
Giả thuyết chú ý của Schmidt, được đề cập trong How Languages Are Learned [1], cho rằng người học cần chú ý (notice) đến các đặc điểm ngôn ngữ trong đầu vào để học chúng một cách hiệu quả. Schema activation hỗ trợ quá trình này bằng cách hướng sự chú ý của người học đến các yếu tố liên quan trong nội dung nghe. Ví dụ, nếu người học đã được kích hoạt lược đồ về du lịch trước khi nghe một đoạn radio về các điểm đến, họ sẽ dễ dàng nhận ra các cụm từ như “tourist hotspot” (điểm du lịch nổi tiếng) hoặc “off the beaten path” (nơi ít người biết). Schmidt [5] lập luận rằng việc kích hoạt lược đồ giúp người học chú ý có chọn lọc (selective attention), từ đó cải thiện khả năng tích hợp các đặc điểm ngôn ngữ vào hệ thống ngôn ngữ của họ (interlanguage).

Schema activation và phương pháp giảng dạy nghe hiểu
Schema activation được tích hợp hiệu quả trong các phương pháp giảng dạy hiện đại, đặc biệt là phương pháp giảng dạy giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) và giảng dạy dựa trên nhiệm vụ (Task-Based Language Teaching - TBLT). Những phương pháp này nhấn mạnh việc học ngôn ngữ thông qua các hoạt động có ý nghĩa và ngữ cảnh thực tế, điều mà schema activation có thể hỗ trợ.
Phương pháp giảng dạy giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT)
CLT, được thảo luận trong How Languages Are Learned [1], tập trung vào việc phát triển năng lực giao tiếp (communicative competence), bao gồm khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Schema activation hỗ trợ CLT bằng cách giúp người học kết nối kiến thức nền với nội dung nghe, từ đó cải thiện khả năng suy luận ngữ cảnh (contextual inference). Ví dụ, trước khi nghe một đoạn hội thoại về đặt bàn tại nhà hàng, giáo viên có thể yêu cầu học sinh liệt kê các cụm từ họ mong đợi, như “make a reservation” (đặt chỗ) hoặc “table for two” (bàn cho hai người), để kích hoạt lược đồ liên quan.
Nghiên cứu của Richards [6] chỉ ra rằng CLT, khi kết hợp với các chiến lược kích hoạt lược đồ, giúp người học không chỉ hiểu nội dung nghe mà còn phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế, chẳng hạn như phản ứng nhanh trong các tình huống giao tiếp. Điều này đặc biệt hữu ích khi người học phải đối mặt với các đoạn hội thoại tự nhiên chứa các yếu tố ngôn ngữ không quen thuộc.
Giảng dạy dựa trên nhiệm vụ (Task-Based Language Teaching - TBLT)
TBLT, được trình bày trong Theories in Second Language Acquisition [2], khuyến khích người học tham gia vào các nhiệm vụ mô phỏng các tình huống thực tế, chẳng hạn như hoàn thành một bảng câu hỏi sau khi nghe một đoạn phỏng vấn. Schema activation là một bước quan trọng trong TBLT, vì nó giúp người học chuẩn bị tâm lý và nhận thức cho nhiệm vụ. Theo Nunan, các hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities) như lập sơ đồ tư duy (mind mapping) hoặc thảo luận nhóm giúp kích hoạt lược đồ, từ đó tăng cường hiệu quả của nhiệm vụ [7].
Ví dụ, trong một nhiệm vụ yêu cầu người học tóm tắt nội dung một đoạn podcast về sức khỏe, giáo viên có thể bắt đầu bằng một hoạt động thảo luận về các thói quen lành mạnh, kích hoạt lược đồ về chủ đề này. Nghiên cứu của Willis và Willis [8] cho thấy rằng TBLT, khi kết hợp với schema activation, giúp người học phát triển các chiến lược nghe (listening strategies), như dự đoán nội dung (prediction) hoặc nhận diện ý chính (identifying main ideas), từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu trong các ngữ cảnh thực tế.

Lợi ích của schema activation trong kỹ năng nghe hiểu
Schema activation (kích hoạt lược đồ) mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc cải thiện kỹ năng nghe hiểu (listening comprehension) của người học ngôn ngữ thứ hai (second language - L2). Những lợi ích này bao gồm khả năng dự đoán nội dung (content prediction), tăng cường hiểu biết ngữ cảnh (contextual comprehension), và giảm gánh nặng nhận thức (cognitive load). Các lợi ích được hỗ trợ bởi nghiên cứu trong lĩnh vực học tập ngôn ngữ thứ hai (SLA) và được minh họa qua các ví dụ thực tiễn.
Cải thiện khả năng dự đoán nội dung (Content Prediction)
Schema activation giúp người học dự đoán nội dung của một đoạn nghe dựa trên kiến thức nền (background knowledge), từ đó cải thiện khả năng xử lý đầu vào ngôn ngữ (language input). Theo lý thuyết xử lý thông tin (Information Processing Theory), các lược đồ (schemas) được kích hoạt hoạt động như một khung tham chiếu (reference framework), cho phép người học dự đoán các từ vựng, cấu trúc câu, hoặc ý chính trước khi nghe [2]. Ví dụ, khi nghe một đoạn podcast về thể thao, người học đã quen thuộc với các thuật ngữ như “kick-off” (khai cuộc) hoặc “goal” (bàn thắng) có thể dự đoán rằng nội dung sẽ liên quan đến một trận đấu bóng đá, từ đó dễ dàng nắm bắt các chi tiết hơn.
Nghiên cứu của Goh [9] chỉ ra rằng khả năng dự đoán nội dung giúp người học tập trung vào các yếu tố ngôn ngữ quan trọng, chẳng hạn như từ khóa (keywords) hoặc ngữ điệu (intonation), thay vì bị phân tâm bởi các yếu tố không quen thuộc. Trong một nghiên cứu thực nghiệm, Goh nhận thấy rằng học sinh sử dụng chiến lược kích hoạt lược đồ trước khi nghe một đoạn hội thoại về du lịch đạt tỷ lệ hiểu đúng cao hơn 20% so với nhóm không được kích hoạt lược đồ [9]. Điều này cho thấy schema activation không chỉ hỗ trợ nghe hiểu mà còn tăng cường sự tự tin của người học.
Tham khảo thêm:
Background knowledge là gì? Tầm quan trọng trong IELTS Reading
Background knowledge là gì? Tầm quan trọng trong IELTS Listening
Tăng cường hiểu biết ngữ cảnh (Contextual Comprehension)
Schema activation cải thiện khả năng hiểu biết ngữ cảnh bằng cách giúp người học liên kết thông tin mới với kiến thức hiện có. Theo Lightbown và Spada, kiến thức nền về một chủ đề hoặc văn hóa giúp người học suy luận ý nghĩa (contextual inference) của các cụm từ hoặc tham chiếu văn hóa (cultural references) trong nội dung nghe [1]. Ví dụ, khi nghe một đoạn phỏng vấn về lễ hội Tết Nguyên Đán, người học Việt Nam đã có lược đồ về các phong tục như “bánh chưng” hoặc “mừng tuổi” sẽ dễ dàng hiểu các cụm từ như “family reunion” (sum họp gia đình) hoặc “red envelope” (lì xì) trong tiếng Anh, ngay cả khi chúng được nói nhanh.
Nghiên cứu của Carrell và Eisterhold [10] nhấn mạnh rằng schema activation đặc biệt hiệu quả trong việc giúp người học hiểu các đoạn nghe chứa các yếu tố văn hóa. Trong một nghiên cứu với sinh viên học tiếng Anh, nhóm được kích hoạt lược đồ về các lễ hội phương Tây (như Giáng sinh) trước khi nghe một đoạn radio về chủ đề này đạt điểm số cao hơn 15% trong bài kiểm tra nghe hiểu so với nhóm không được chuẩn bị [10]. Lợi ích này cho thấy schema activation không chỉ hỗ trợ hiểu ngôn ngữ mà còn tăng cường nhận thức văn hóa (cultural awareness).
Giảm gánh nặng nhận thức (Cognitive Load)
Schema activation giúp giảm gánh nặng nhận thức bằng cách cung cấp một cấu trúc nhận thức (cognitive framework) để xử lý thông tin phức tạp. Theo lý thuyết tải nhận thức (Cognitive Load Theory) của Sweller, khi người học phải xử lý quá nhiều thông tin mới cùng lúc, họ có thể bị quá tải, dẫn đến giảm hiệu quả học tập [11]. Schema activation giảm thiểu vấn đề này bằng cách cho phép người học dựa vào kiến thức nền để tổ chức và hiểu thông tin nghe. Ví dụ, khi nghe một đoạn tin tức về kinh tế, người học đã có kiến thức về các khái niệm như “inflation” (lạm phát) hoặc “recession” (suy thoái) sẽ ít bị phân tâm bởi các thuật ngữ chuyên môn, từ đó tập trung vào ý chính.
Nghiên cứu của Vandergrift [4] cho thấy rằng người học sử dụng chiến lược kích hoạt lược đồ báo cáo mức độ lo lắng (anxiety) thấp hơn khi đối mặt với các đoạn nghe phức tạp, vì họ cảm thấy quen thuộc với ngữ cảnh. Trong một nghiên cứu với sinh viên học tiếng Pháp, nhóm được kích hoạt lược đồ về văn hóa ẩm thực Pháp trước khi nghe một đoạn phỏng vấn về nhà hàng đạt tỷ lệ hiểu đúng cao hơn 18% so với nhóm không được chuẩn bị [4]. Điều này chứng minh rằng schema activation giúp tối ưu hóa trí nhớ làm việc (working memory), từ đó cải thiện hiệu quả nghe hiểu.
Đọc thêm: Những kỹ thuật tâm lý để làm giảm lo âu thi cử (Test Anxiety)
Lợi ích nhận thức của schema activation
Từ góc độ nhận thức, schema activation giúp người học xử lý đầu vào ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn bằng cách giảm gánh nặng nhận thức (cognitive load) và tăng cường sự chú ý có chọn lọc (selective attention). Theo lý thuyết xử lý thông tin, các lược đồ được kích hoạt hoạt động như một khung tham chiếu (reference framework), giúp người học tổ chức và hiểu thông tin mới [2]. Ví dụ, khi nghe một đoạn radio về công nghệ, người học đã có kiến thức nền về các thiết bị thông minh sẽ dễ dàng hiểu các thuật ngữ như “artificial intelligence” (trí tuệ nhân tạo) hoặc “cloud computing” (điện toán đám mây).
Hơn nữa, schema activation thúc đẩy sự tự tin của người học bằng cách tạo cảm giác quen thuộc với nội dung nghe. Nghiên cứu của Goh [9] chỉ ra rằng người học sử dụng chiến lược kích hoạt lược đồ báo cáo mức độ lo lắng (anxiety) thấp hơn khi đối mặt với các đoạn nghe phức tạp, vì họ có thể dựa vào kiến thức nền để suy luận ý nghĩa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp thực tế, nơi người học phải xử lý ngôn ngữ tự nhiên với tốc độ nhanh và các yếu tố không dự đoán được.
Nghiên cứu thực nghiệm khác
Nhiều nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của schema activation trong giảng dạy nghe hiểu. Một nghiên cứu của Carrell [17] tại Mỹ với sinh viên học tiếng Anh cho thấy rằng nhóm được kích hoạt lược đồ về các chủ đề văn hóa (như lễ hội phương Tây) trước khi nghe các đoạn hội thoại đạt điểm số cao hơn 18% trong bài kiểm tra nghe hiểu so với nhóm không được chuẩn bị. Kết quả này nhấn mạnh rằng schema activation giúp người học dự đoán nội dung và suy luận ngữ cảnh (contextual inference) một cách hiệu quả hơn.
Tương tự, nghiên cứu của Goh [9] tại Singapore với sinh viên học tiếng Anh cho thấy rằng việc sử dụng các hoạt động trước khi nghe, như thảo luận nhóm và lập sơ đồ tư duy, giúp cải thiện khả năng nhận diện ý chính (identifying main ideas) lên đến 20%. Nghiên cứu này cũng ghi nhận rằng học sinh báo cáo mức độ lo lắng (anxiety) thấp hơn khi được kích hoạt lược đồ, vì họ cảm thấy quen thuộc với ngữ cảnh nghe.
Một nghiên cứu khác của Herron và Seay [18] tập trung vào việc sử dụng video thực tế trong giảng dạy tiếng Pháp. Kết quả cho thấy rằng sinh viên được kích hoạt lược đồ về văn hóa Pháp (như ẩm thực hoặc lễ hội) trước khi xem các đoạn video tin tức đạt tỷ lệ hiểu đúng cao hơn 15% so với nhóm đối chứng. Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng schema activation, khi kết hợp với tài liệu thực tế, không chỉ cải thiện nghe hiểu mà còn tăng cường nhận thức văn hóa (cultural awareness).

Ví dụ lớp học
Các ví dụ thực tiễn từ lớp học minh họa cách schema activation được áp dụng thành công:
Lớp học tiếng Anh tại Việt Nam: Một giáo viên tại Hà Nội đã sử dụng các đoạn podcast từ BBC Learning English về chủ đề công nghệ để dạy nghe hiểu cho học sinh trung cấp. Trước khi nghe, học sinh tham gia một buổi thảo luận nhóm về các thiết bị thông minh, liệt kê các thuật ngữ như “smartphone” (điện thoại thông minh) hoặc “app” (ứng dụng). Sau khi nghe, học sinh thực hiện nhiệm vụ tóm tắt nội dung và thảo luận về tác động của công nghệ. Sau 10 tuần, giáo viên ghi nhận rằng học sinh cải thiện khả năng nhận diện từ vựng theo ngữ cảnh, với 75% học sinh đạt điểm cao hơn trong bài kiểm tra nghe hiểu.
Lớp học tiếng Tây Ban Nha tại Mỹ: Trong một chương trình học tiếng Tây Ban Nha, giáo viên sử dụng các đoạn phỏng vấn từ Telemundo về lễ hội Mỹ Latinh. Trước khi nghe, học sinh lập sơ đồ tư duy về các phong tục lễ hội, như “carnival” (lễ hội hóa trang) hoặc “piñata” (túi quà). Các hoạt động sau khi nghe bao gồm đóng vai tái hiện cuộc phỏng vấn. Phản hồi từ học sinh cho thấy họ cảm thấy tự tin hơn khi hiểu các tham chiếu văn hóa và cải thiện kỹ năng nghe hiểu.
Những ví dụ này, được hỗ trợ bởi nghiên cứu của Vandergrift [4], cho thấy rằng schema activation, khi được tích hợp với các hoạt động hỗ trợ và tài liệu thực tế, giúp người học không chỉ hiểu ngôn ngữ mà còn kết nối với các ngữ cảnh thực tế.

Thách thức khi triển khai schema activation
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai schema activation trong giảng dạy nghe hiểu cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm sự thiếu hụt kiến thức nền, sự khác biệt văn hóa (cultural differences), và khó khăn trong việc kích hoạt lược đồ phù hợp (appropriate schema activation). Những thách thức này có thể cản trở hiệu quả của chiến lược, đặc biệt đối với người học ở trình độ thấp.
Thiếu kiến thức nền (Lack of Background Knowledge)
Một thách thức lớn là khi người học không có hoặc có rất ít kiến thức nền về chủ đề hoặc ngữ cảnh của nội dung nghe. Theo Carrell và Eisterhold, sự thiếu hụt kiến thức nền khiến người học khó kích hoạt lược đồ phù hợp, dẫn đến việc không thể dự đoán hoặc hiểu nội dung [10]. Ví dụ, khi nghe một đoạn radio về lễ hội Halloween, người học từ các quốc gia không tổ chức lễ này có thể không hiểu các thuật ngữ như “trick-or-treat” (cho kẹo hay bị ghẹo) hoặc “jack-o’-lantern” (đèn bí ngô), do không có lược đồ về phong tục này.
Nghiên cứu của Bacon và Finnemann [12] chỉ ra rằng sự thiếu hụt kiến thức nền đặc biệt rõ rệt ở người học sơ cấp (beginner), vì họ thường chưa tiếp xúc đủ với các chủ đề hoặc văn hóa liên quan. Trong một nghiên cứu với sinh viên học tiếng Tây Ban Nha, nhóm thiếu kiến thức về văn hóa Mỹ Latinh gặp khó khăn trong việc hiểu các đoạn phỏng vấn về lễ hội địa phương, với tỷ lệ hiểu đúng thấp hơn 25% so với nhóm có kiến thức nền [12]. Thách thức này đòi hỏi giáo viên phải cung cấp thông tin nền bổ sung trước khi nghe.

Sự khác biệt văn hóa (Cultural Differences)
Sự khác biệt văn hóa giữa người học và nội dung nghe có thể cản trở schema activation, vì các tham chiếu văn hóa xa lạ khiến người học khó liên kết với kiến thức hiện có. Theo Lightbown và Spada, các lược đồ văn hóa (cultural schemas) đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu nội dung nghe, nhưng chúng thường không được kích hoạt nếu người học không quen thuộc với ngữ cảnh văn hóa [1]. Ví dụ, một đoạn tin tức về bầu cử ở Mỹ có thể đề cập đến các thuật ngữ như “electoral college” (đại cử tri đoàn) hoặc “swing state” (bang dao động), vốn khó hiểu đối với người học không quen với hệ thống chính trị Mỹ.
Nghiên cứu của Vandergrift và Goh [13] cho thấy rằng sự khác biệt văn hóa có thể làm tăng mức độ lo lắng của người học, đặc biệt khi họ cảm thấy bị cô lập khỏi ngữ cảnh. Trong một nghiên cứu với sinh viên học tiếng Anh tại châu Á, nhóm không quen với các lễ hội phương Tây như Lễ Tạ Ơn báo cáo khó khăn trong việc hiểu các đoạn nghe liên quan, với tỷ lệ hiểu đúng giảm 20% so với nhóm có kiến thức văn hóa phù hợp [13]. Điều này nhấn mạnh nhu cầu giáo viên cung cấp các hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities) để xây dựng lược đồ văn hóa.
Khó khăn trong việc kích hoạt lược đồ phù hợp (Appropriate Schema Activation)
Ngay cả khi người học có kiến thức nền, việc kích hoạt lược đồ phù hợp có thể gặp khó khăn nếu nội dung nghe không rõ ràng hoặc chứa nhiều chủ đề khác nhau. Theo Goh, người học có thể kích hoạt các lược đồ không liên quan, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc mất tập trung [9]. Ví dụ, khi nghe một đoạn phỏng vấn về công nghệ, người học có thể kích hoạt lược đồ về điện thoại thông minh, nhưng nếu nội dung thực tế tập trung vào trí tuệ nhân tạo, họ có thể bỏ lỡ các chi tiết quan trọng do sự không khớp về lược đồ.
Nghiên cứu của Chen [14] chỉ ra rằng khó khăn trong việc kích hoạt lược đồ phù hợp thường xảy ra ở người học trung cấp (intermediate), vì họ có xu hướng dựa vào các lược đồ chung chung thay vì các lược đồ cụ thể. Trong một nghiên cứu với sinh viên học tiếng Anh tại Đài Loan, nhóm không được hướng dẫn rõ ràng để kích hoạt lược đồ về một chủ đề cụ thể (như biến đổi khí hậu) gặp khó khăn trong việc hiểu một đoạn tin tức liên quan, với tỷ lệ hiểu đúng thấp hơn 15% so với nhóm được hướng dẫn [14]. Thách thức này đòi hỏi giáo viên phải thiết kế các hoạt động trước khi nghe để định hướng người học đến các lược đồ phù hợp.
Chiến lược triển khai schema activation trong giảng dạy nghe hiểu
Để tối ưu hóa hiệu quả của schema activation (kích hoạt lược đồ) trong giảng dạy kỹ năng nghe hiểu (listening comprehension), giáo viên cần áp dụng các chiến lược phù hợp nhằm khắc phục các thách thức như thiếu kiến thức nền (background knowledge) và sự khác biệt văn hóa (cultural differences). Các chiến lược này bao gồm thiết kế các hoạt động trước khi nghe (pre-listening activities), sử dụng tài liệu thực tế (authentic materials), và triển khai các nhiệm vụ dựa trên ngữ cảnh (context-based tasks).
Hoạt động trước khi nghe
Hoạt động trước khi nghe là bước quan trọng để kích hoạt các lược đồ liên quan, giúp người học chuẩn bị nhận thức và tâm lý cho nội dung nghe. Theo lý thuyết xã hội văn hóa (Sociocultural Theory), các hoạt động này cung cấp sự hỗ trợ (scaffolding) trong vùng phát triển gần (Zone of Proximal Development - ZPD), cho phép người học xử lý các đoạn nghe phức tạp hơn [2]. Các hoạt động cụ thể bao gồm:
Thảo luận nhóm (Group Discussions): Giáo viên có thể tổ chức thảo luận để học sinh chia sẻ kiến thức nền về chủ đề. Ví dụ, trước khi nghe một đoạn podcast về biến đổi khí hậu, học sinh có thể thảo luận về các vấn đề môi trường như “ô nhiễm không khí” hoặc “năng lượng tái tạo,” kích hoạt lược đồ về chủ đề này [1].
Lập sơ đồ tư duy (Mind Mapping): Yêu cầu học sinh tạo sơ đồ tư duy để liệt kê các ý tưởng hoặc từ vựng liên quan đến nội dung nghe. Chẳng hạn, khi chuẩn bị nghe một đoạn phỏng vấn về du lịch, học sinh có thể lập sơ đồ với các nhánh như “điểm đến,” “phương tiện di chuyển,” và “văn hóa địa phương.”
Câu hỏi gợi ý (Prompt Questions): Cung cấp các câu hỏi để định hướng người học, như “Bạn mong đợi nghe những thông tin gì về lễ hội âm nhạc?” trước khi nghe một đoạn radio về chủ đề này. Điều này giúp kích hoạt các lược đồ cụ thể và tăng cường sự chú ý có chọn lọc (selective attention).
Nghiên cứu của Vandergrift và Goh [13] chỉ ra rằng các hoạt động trước khi nghe giúp người học phát triển các chiến lược siêu nhận thức (metacognitive strategies), như dự đoán nội dung (prediction) và tự đánh giá (self-assessment), từ đó cải thiện tỷ lệ hiểu đúng nội dung nghe lên đến 20%.
Sử dụng tài liệu thực tế
Tài liệu thực tế, như podcast, video, hoặc chương trình radio, là nguồn tài nguyên lý tưởng để kích hoạt lược đồ, vì chúng cung cấp ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên. Theo Gilmore, tài liệu thực tế giúp người học tiếp xúc với lời nói bản xứ, bao gồm các đặc điểm siêu đoạn (suprasegmentals) như ngữ điệu (intonation) và nhịp điệu (rhythm), từ đó hỗ trợ việc kích hoạt các lược đồ liên quan đến ngữ cảnh thực tế [15]. Ví dụ, một đoạn video TED Talk về giáo dục có thể được sử dụng để kích hoạt lược đồ về các chủ đề như “học trực tuyến” hoặc “phương pháp giảng dạy.”
Để tăng cường hiệu quả, giáo viên có thể kết hợp tài liệu thực tế với các hoạt động kích hoạt lược đồ. Chẳng hạn, trước khi nghe một đoạn phỏng vấn về ẩm thực, giáo viên có thể yêu cầu học sinh liệt kê các món ăn truyền thống họ biết, từ đó kích hoạt lược đồ về văn hóa ẩm thực. Nghiên cứu của Weyers [16] cho thấy rằng việc sử dụng tài liệu thực tế, như phim truyền hình dài tập (telenovelas), kết hợp với các hoạt động trước khi nghe giúp cải thiện khả năng nhận diện từ vựng theo ngữ cảnh (contextual vocabulary) lên đến 20%.
Nhiệm vụ dựa trên ngữ cảnh
Giảng dạy dựa trên nhiệm vụ (Task-Based Language Teaching - TBLT) là một phương pháp hiệu quả để tích hợp schema activation, vì nó khuyến khích người học sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống mô phỏng thực tế. Theo Nunan, các nhiệm vụ dựa trên ngữ cảnh giúp người học áp dụng kiến thức nền để giải quyết vấn đề, từ đó củng cố các lược đồ đã kích hoạt [7]. Một số nhiệm vụ cụ thể bao gồm:
Điền thông tin (Information Gap Tasks): Người học nghe một đoạn radio về lịch trình sự kiện và điền vào biểu mẫu với các chi tiết như thời gian hoặc địa điểm. Trước khi nghe, giáo viên có thể kích hoạt lược đồ bằng cách thảo luận về các sự kiện văn hóa.
Tóm tắt nội dung (Summarization Tasks): Sau khi nghe một đoạn podcast về sức khỏe, người học tóm tắt các điểm chính trong 3–5 câu. Hoạt động trước khi nghe, như liệt kê các thói quen lành mạnh, giúp kích hoạt lược đồ liên quan.
Đóng vai (Role-Play Tasks): Dựa trên một đoạn phỏng vấn về du lịch, người học đóng vai hướng dẫn viên và khách du lịch, sử dụng các cụm từ đã nghe như “must-see destination” (điểm đến không thể bỏ qua).
Nghiên cứu của Willis và Willis [8] cho thấy rằng các nhiệm vụ dựa trên ngữ cảnh, khi kết hợp với schema activation, giúp người học cải thiện cả kỹ năng nghe và tư duy phản biện (critical thinking), với tỷ lệ hiểu đúng tăng 15% so với các phương pháp truyền thống.

Tham khảo thêm: Phương pháp 3-2-1 vào việc học tiếng Anh: Ưu và nhược điểm
Vận dụng: Xây dựng buổi dạy tối ưu phát triển ‘schema’ cho học viên
Tình huống sư phạm giả định
Bạn dạy lớp IELTS 5.5–6.0. Bài nghe là đoạn hội thoại giữa một giảng viên hướng dẫn và hai sinh viên sau chuyến fieldtrip. Nhiệm vụ nghe là Matching kiểu:
Questions 21–25:
Match each part of the report (A–E) with the problem/suggestion mentioned.
A. Introduction
B. Description of the site
C. Method / Data collection
D. Findings
E. Conclusion / Recommendations
và list để match là:
Not enough detail
Needs clearer visuals
Order of ideas is not logical
Too general / not fieldtrip-specific
Must compare with previous visits
Câu hỏi dành cho người đọc:
Nếu bạn đưa bài nghe luôn, HS sẽ gặp khó ở đâu trước: bối cảnh học thuật (không biết báo cáo gồm những phần gì) hay chiến lược Matching?
Để Matching nhanh, HS cần nhìn list A–E và nhận ra ngay đó là các “slots” quen thuộc của một fieldtrip report. Vậy: bạn đã dạy “form” của report trước chưa? hay để HS tự đoán?
Nhiều HS không nhận ra rằng trong cuộc nói chuyện, giảng viên sẽ đi lần lượt từng phần của báo cáo (Intro → Method → Findings → Conclusion). Bạn sẽ giúp HS đoán thứ tự xuất hiện này thế nào ngay ở pre-listening?
Nếu lớp bạn có HS chưa từng đi fieldtrip hoặc chưa bao giờ viết report, bạn sẽ bù schema nào trong 5 phút để các em biết “Description of the site” khác “Findings” ở chỗ nào?
Bạn sẽ đánh giá xem HS đã kích hoạt đúng schema chưa bằng cách nào: cho HS tự match “report parts → typical problems” không cần nghe, hay bắt HS giải thích vì sao “Method” hay bị phê bình?
Gợi ý thiết kế buổi dạy (45–60 phút)
Bước 1. Pre-listening: Dựng 2 lớp schema (12–15’)
Lớp 1 – Schema về cấu trúc báo cáo (5’)
GV phát 5 thẻ: Introduction – Site description – Method – Findings – Conclusion.
HS xếp lại theo thứ tự họ cho là đúng của một post-fieldtrip report.
GV chốt nhanh thứ tự chuẩn (hoặc chấp nhận 2 thứ tự gần giống).
→ HS giờ đã “thấy” list A–E trước khi nghe.
Lớp 2 – Schema về lỗi/feedback thường gặp (5–7’)
GV hỏi nhanh:
“Phần mở đầu của SV hay bị thầy/cô chê vì…?”
“Phần phương pháp hay bị chê vì…?”
“Phần kết luận hay bị yêu cầu…?”
HS điền vào bảng 2 cột:
Part of report | Typical comment/issue |
|---|---|
Introduction | too general / no purpose |
Method | not detailed / missing tools / unclear time |
Findings | no comparison / no data reference |
Conclusion | no suggestion / too short |
→ Đây chính là list để lát nữa HS match với audio. GV chỉ “gây dựng” trước để kích hoạt lược đồ.
Mini-prediction (2–3’)
GV hỏi: “Khi một giảng viên nói: ‘You need to show where the data came from’ thì đó thường là góp ý cho phần nào?”
→ HS trả lời: Method / Data collection.
→ HS bắt đầu liên kết tín hiệu ngôn ngữ → mục trong báo cáo.
Bước 2. While-listening: Gắn schema với nhiệm vụ Matching (20’)
Nghe 1 – định vị trục báo cáo (5’)
Nhiệm vụ: “Trong lần nghe này, chỉ đánh số thứ tự các phần báo cáo được nói tới.”
HS đánh: 1 → Introduction, 2 → Site description, 3 → Method …
Mục đích: để HS thấy bài nghe đi theo thứ tự chứ không nói lộn xộn – đây là chìa khoá để Matching nhanh.
Nghe 2 – Matching từng mục (10’)
HS có bảng:
A. Introduction
B. Site description
C. Method
D. Findings
E. Conclusion
List để match (1–5):
Too general
Not enough data/time details
Needs clearer link to objectives
Should compare with previous trips
Needs visual support
GV nhắc chiến lược:
Giữ nguyên thứ tự A–E (đừng đảo).
Mỗi khi nghe tới một “part”, thử loại các nhận xét không phù hợp (ví dụ Intro hiếm khi “needs visual support”).
Chú ý reformulation của speaker: “It was good, but… / You didn’t really explain… / You should have added…” → đó chính là tín hiệu Matching.
Nghe 3 – kiểm tra schema (5’)
HS đối chiếu lại: những “typical comments” mình đoán ở pre có trùng với góp ý trong audio không?
Nếu trùng → schema được kích hoạt đúng.
Nếu lệch → GV chỉ ra: “Các em kích hoạt nhầm schema ‘writing task 2’ (quá chung) thay vì schema ‘fieldtrip report’ (gắn với dữ liệu).”
Bước 3. Post-listening: Chuyển giao & thiết kế ngược (10–15’)
Task thiết kế ngược cho GV/HS (5–7’)
Yêu cầu người đọc/HS: “Nếu lần sau bài nghe là matching giữa ‘students’ và ‘parts they will write’ (vẫn về report fieldtrip), em sẽ:
kích hoạt schema gì?
cho làm hoạt động nhóm gì trong 5 phút pre-listening?
bổ sung kiến thức nền nào nếu lớp chưa từng làm báo cáo?”
Đây là phần “đặt câu hỏi để người đọc xử lý” bạn muốn.
Mẫu giải pháp đề xuất (5–7’)
Pre: cho 3 “personas” SV: Lan – strong at writing methods, Minh – took all photos, Hoa – good at summarising findings. HS đoán ai sẽ phụ trách phần nào trong báo cáo.
While (matching): nghe để match SV ↔ report section ↔ lý do GV giao.
Post: HS viết 3 câu feedback kiểu giảng viên cho 3 phần đó (“For the method, make sure you include the time and equipment you used…”).
→ Hoạt động này củng cố luôn schema về yêu cầu học thuật.
Biến thể theo vấn đề
Nếu HS không nhận ra các phần của report:
→ Cho nhìn một authentic assignment brief 80–100 từ về “Fieldtrip to the wetlands – report due Friday” trước khi nghe. Đây là cách bù kiến thức nền rất nhanh.Nếu HS hay match nhầm vì bám từ khoá:
→ Làm bài “False match”: cho 3 nhận xét dùng đúng từ khoá nhưng sai phần (“You didn’t explain the purpose” → HS hay gán vào Conclusion). GV phân tích để HS hiểu matching trong IELTS thường theo chức năng (function), không chỉ theo từ khoá (wording).Nếu đề thi là Matching người–ý kiến (student/tutor–comment):
→ Vẫn dùng schema fieldtrip report, nhưng thêm 1 lớp schema nữa: role in the task (tutor → often asks for clarity/method, student → often mentions problems in the trip). HS nghe là nhận ra ai nói phần nào.
Giáo án tham khảo
Thời lượng | Hoạt động | Ghi chú / Quy trình / Tài liệu |
|---|---|---|
3 minutes | Khởi động bối cảnh: “Sau fieldtrip phải làm gì?” | Mục tiêu: đưa HS vào đúng ngữ cảnh học thuật. GV hỏi nhanh: “Sau một chuyến đi thực địa/fieldtrip ở trường ĐH, SV thường phải nộp gì cho giảng viên?” → HS trả lời: “report / fieldtrip report”. Ghi lên bảng. |
5 minutes | Kích hoạt schema 1: Các phần của fieldtrip report | GV hiển thị 5 mục: Introduction – Site description – Method/Data collection – Findings – Conclusion/Recommendations. HS làm cặp sắp xếp theo thứ tự họ nghĩ. GV chốt thứ tự hợp lý. Mục đích: để lát nữa thấy danh sách A–E trong bài Matching thì không lạ nữa. |
7 minutes | Kích hoạt schema 2: Lỗi/feedback thường gặp với từng phần | GV hỏi dẫn: “Intro thường bị chê vì…?”, “Method thường bị chê vì…?”, “Findings thường bị chê vì…?”. HS nêu ý, GV bảng hoá thành 2 cột: Part of report ↔ Typical comment (too general / not enough detail / needs comparison / no suggestion…). Đây chính là list nhận xét để HS match khi nghe. |
3 minutes | Prediction mini-task (gắn ngôn ngữ góp ý với phần báo cáo) | GV đưa 2–3 câu góp ý mẫu: “You need to show where the data came from.” / “This part is too general.” / “You should compare it with the previous visit.” HS nói phần nào của report phù hợp (Method / Introduction / Findings). Mục tiêu: nối câu góp ý → phần báo cáo trước khi nghe. |
5 minutes | Listening 1: Xác định thứ tự các phần được nói tới | GV bật audio (đoạn trao đổi về báo cáo sau fieldtrip). Nhiệm vụ duy nhất: HS ghi thứ tự các phần báo cáo được nhắc đến (1 → Intro, 2 → Method, 3 → Findings…). Mục tiêu: cho HS thấy bài nghe đi theo trật tự → hỗ trợ Matching. |
10 minutes | Listening 2: Làm bài IELTS Listening – Matching | GV phát bài: bên trái A–E là các phần của report; bên phải 1–5 là các góp ý/vấn đề. GV nhắc chiến lược: giữ nguyên list A–E, khi nghe tới phần nào thì chỉ xét 2–3 nhận xét phù hợp; chú ý các cụm “It was good, but…”, “You didn’t really…”, “You need to…”. HS nghe và nối. GV đi quanh lớp quan sát. |
5 minutes | Chữa bài & phân tích distractor | GV cho HS đổi bài để đối chiếu, sau đó chữa chung. Tập trung chỉ ra các đáp án nhiễu dùng đúng từ khoá nhưng sai chức năng (ví dụ “needs visual support” không đi với Intro trong bài này). Nhấn mạnh: Matching trong IELTS thường theo chức năng của đoạn nói, không chỉ theo từ khoá. |
8 minutes | Củng cố tín hiệu ngôn ngữ (nghe lại/nghiên cứu script) | Nếu có audio: nghe lại đoạn chứa feedback, HS gạch chân tín hiệu: you didn’t…, you need to…, it would be better if…. Nếu không nghe lại: GV đưa trích đoạn script và yêu cầu HS nối “câu góp ý” với “phần báo cáo”. Mục tiêu: cố định schema “câu góp ý → phần report”. |
8 minutes | Post-listening: Thiết kế ngược pre-listening cho bài tương tự | GV giao task nhóm 3: “Nếu bài nghe lần sau vẫn là Matching nhưng fieldtrip sang nhà máy, em sẽ: (1) kích hoạt schema gì? (2) cho HS làm hoạt động gì trong 5 phút đầu để họ nhớ cấu trúc report? (3) cần bù kiến thức nền nào?” HS ghi 3 ý cho mỗi câu hỏi. Mục tiêu: ép HS vận dụng lý thuyết vào thiết kế. |
6 minutes | Chia sẻ giải pháp + Exit ticket | 1–2 nhóm trình bày nhanh. GV đưa model ngắn (Pre: nhắc cấu trúc report + mindmap “things can go wrong on site” → While: matching → Post: viết 3 câu feedback). Cuối giờ HS trả lời 2 câu trên giấy: 1) “Hoạt động nào giúp bạn làm Matching dễ hơn?” 2) “Nếu phần Method bị chê, thường là vì thiếu…?”. Đây là đánh giá nhanh việc kích hoạt schema. |
Tìm hiểu thêm: Cách ứng dụng Phương pháp Immersion Language Learning vào việc học tiếng Anh
Thảo luận: Vai trò của giáo viên trong việc triển khai schema activation
Giáo viên đóng vai trò trung tâm trong việc triển khai schema activation, từ việc lựa chọn tài liệu và thiết kế hoạt động để kích hoạt lược đồ đến việc hỗ trợ người học vượt qua các thách thức như thiếu kiến thức nền hoặc sự khác biệt văn hóa.
Lựa chọn tài liệu và thiết kế hoạt động
Giáo viên cần lựa chọn tài liệu nghe phù hợp với trình độ ngôn ngữ (language proficiency), sở thích, và mục tiêu học tập của học sinh để đảm bảo việc kích hoạt lược đồ hiệu quả. Theo Richards, tài liệu nên có độ dài và độ phức tạp phù hợp để tránh gây quá tải nhận thức (cognitive overload) [6]. Ví dụ, đối với người học sơ cấp, giáo viên có thể chọn các đoạn quảng cáo ngắn về thực phẩm, trong khi người học trung cấp có thể tiếp cận các đoạn podcast về du lịch hoặc công nghệ.
Ngoài ra, giáo viên cần thiết kế các hoạt động trước khi nghe để kích hoạt các lược đồ liên quan. Theo Lightbown và Spada, các hoạt động như thảo luận nhóm hoặc lập sơ đồ tư duy giúp người học kết nối kiến thức nền với nội dung nghe, từ đó cải thiện khả năng dự đoán và hiểu ngữ cảnh [1]. Chẳng hạn, trước khi nghe một đoạn radio về sức khỏe, giáo viên có thể yêu cầu học sinh thảo luận về các thói quen lành mạnh, kích hoạt các thuật ngữ như “exercise” (tập thể dục) hoặc “balanced diet” (chế độ ăn cân bằng).
Hỗ trợ người học vượt qua thách thức
Giáo viên cần cung cấp sự hỗ trợ để giúp người học vượt qua các thách thức như thiếu kiến thức nền hoặc sự khác biệt văn hóa. Theo Vandergrift và Goh, việc cung cấp thông tin nền (background information) hoặc giải thích các tham chiếu văn hóa trước khi nghe giúp người học xây dựng các lược đồ cần thiết [13]. Ví dụ, khi sử dụng một đoạn tin tức về bầu cử Mỹ, giáo viên có thể giải thích các thuật ngữ như “electoral college” (đại cử tri đoàn) hoặc cung cấp một bài đọc ngắn về hệ thống chính trị Mỹ.
Hơn nữa, giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn (facilitator), khuyến khích người học tham gia vào các hoạt động tương tác sau khi nghe, như thảo luận nhóm hoặc trả lời câu hỏi. Nghiên cứu của Willis [8] cho thấy rằng vai trò hướng dẫn của giáo viên giúp người học phát triển các chiến lược nghe, như nhận diện từ khóa (keyword spotting) hoặc suy luận ý nghĩa (inferencing). Ví dụ, sau khi nghe một đoạn phỏng vấn về thời trang, giáo viên có thể tổ chức một buổi thảo luận để học sinh chia sẻ những gì họ hiểu và đặt câu hỏi về các cụm từ mới, như “on trend” (theo xu hướng).
Giáo viên cũng cần điều chỉnh nội dung nghe để phù hợp với trình độ của học sinh. Theo Goh, việc sử dụng phụ đề (subtitles) hoặc bản ghi âm (transcripts) cho các đoạn nghe phức tạp giúp giảm gánh nặng nhận thức và tăng cường sự tự tin của người học [9]. Ví dụ, khi sử dụng một đoạn video TED Talk, giáo viên có thể cung cấp phụ đề cho người học sơ cấp và yêu cầu họ tập trung vào các ý chính.
Tổng kết
Schema activation là một chiến lược giảng dạy hiệu quả giúp người học cải thiện kỹ năng nghe hiểu thông qua việc kết nối kiến thức nền với nội dung thực tế. Khi được kết hợp với các hoạt động trước khi nghe, tài liệu thực tế và nhiệm vụ ngữ cảnh hóa, phương pháp này không chỉ nâng cao khả năng xử lý ngôn ngữ mà còn tăng sự tự tin và động lực học tập. Giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc thiết kế và hỗ trợ thực hiện chiến lược này một cách linh hoạt và phù hợp.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“How Languages Are Learned.” Oxford Univ. Press, 01/01/2021. Accessed 14 May 2025.
“Theories in Second Language Acquisition: An Introduction.” Routledge, 01/01/2015. Accessed 7 May 2025.
“Tại sao kỹ năng nghe lại quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.” British Council, Accessed 24 May 2025.
“Recent developments in second and foreign language listening comprehension research.” Language Teaching, 01/01/2007. Accessed 8 May 2025.
“The role of consciousness in second language learning.” Applied Linguistics, 01/01/1990. Accessed 9 May 2025.
“The changing face of communicative language teaching.” TESOL Quarterly, 01/01/2006. Accessed 10 May 2025.
“Task-Based Language Teaching.” Cambridge Univ. Press, 01/01/2004. Accessed 6 May 2025.
“Doing Task-Based Teaching.” Oxford Univ. Press, 01/01/2007. Accessed 28 April 2025.
“A cognitive perspective on language learners’ listening comprehension problems.” System, 01/01/2000. Accessed 23 May 2025.
“Schema theory and ESL reading pedagogy.” TESOL Quarterly, 31/12/1982. Accessed 21 May 2025.
“Cognitive load during problem solving: Effects on learning.” Cognitive Science, 01/01/1988. Accessed 28 April 2025.
“A Study of the Attitudes, Motives, and Strategies of University Foreign Language Students and Their Disposition to Authentic Oral and Written Input.” The Modern Language Journal, 01/01/1990. Accessed 20 May 2025.
“Teaching and Learning Second Language Listening: Metacognition in Action.” Routledge, 01/01/2012. Accessed 27 April 2025.
“Barriers to acquiring listening strategies for EFL learners and their pedagogical implications.” TESL-EJ, 01/01/2005. Accessed 12 May 2025.
“Authentic materials and authenticity in foreign language learning.” Language Teaching, 01/01/2007. Accessed 14 May 2025.
“The effect of authentic video on communicative competence.” Foreign Language Annals, 01/01/1999. Accessed 23 May 2025.
“Content and formal schemata in ESL reading.” TESOL Quarterly, 01/01/1987. Accessed 7 May 2025.
“The effect of authentic oral texts on student listening comprehension in the foreign language classroom.” Foreign Language Annals, 01/01/1991. Accessed 15 May 2025.

Bình luận - Hỏi đáp