Bài mẫu viết đoạn văn ngắn về giao thông bằng tiếng Anh lớp 7
Key takeaways
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về giao thông:
It is dangerous + to-inf …
There is/are + something + in/on the street
should/shouldn’t + V (inf)
It takes + thời gian + to-inf …
You must + V (inf) + when + V-ing
Chủ đề về giao thông là một chủ đề không xa lạ với nhiều học sinh. Tuy nhiên, một số học sinh có thể chưa nắm được cách viết đoạn văn ngắn về giao thông bằng tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho học sinh từ vựng, các cấu trúc câu cũng như hướng dẫn cách viết đoạn văn ngắn về giao thông bằng tiếng Anh lớp 7 kèm theo bài mẫu.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông
Từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Motorbike | n | /ˈmoʊ.tər.baɪk/ | xe máy | I ride my motorbike to work every day. (Tôi đi xe máy đến chỗ làm mỗi ngày.) |
Crowded | adj | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc | The street is very crowded during rush hour. (Con đường rất đông đúc trong giờ cao điểm.) |
Traffic jam | n. phr | /ˈtræf.ɪk dʒæm/ | kẹt xe | They got stuck in a traffic jam for 2 hours. (Họ bị kẹt xe trong 2 giờ.) |
Cross the road | v. phr | /krɔs ðə roʊd/ | qua đường | Be careful when you cross the road. (Hãy cẩn thận khi đi qua đường.) |
Rush hour | n. phr | /rʌʃ ˈaʊər/ | giờ cao điểm | It's difficult to drive during rush hour. (Rất khó để lái xe trong giờ cao điểm.) |
Bus | n | /bʌs/ | xe buýt | I took the bus to school this morning. (Tôi đi xe buýt đến trường sáng nay.) |
Car | n | /kɑːr/ | xe ô tô | His car is parked in the garage. (Xe ô tô của anh ấy đậu trong gara.) |
Ride a bike | v. phr | /raɪd ə baɪk/ | đi xe đạp | I ride a bike to stay healthy. (Tôi đi xe đạp để giữ sức khỏe.) |
Traffic light | n. phr | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | đèn giao thông | Wait until the traffic light turns green. (Hãy đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển xanh.) |
Pavement | n | /ˈpeɪv.mənt/ | vỉa hè | Walk on the pavement for safety. (Hãy đi trên vỉa hè để an toàn.) |
Cycle lane | n. phr | /ˈsaɪ.kəl leɪn/ | làn đường dành cho xe đạp | The cycle lane is separate from the main road. (Làn đường xe đạp tách biệt với đường chính.) |
Traffic rule | n. phr | /ˈtræf.ɪk ruːl/ | luật giao thông | You must obey all traffic rules. (Bạn phải tuân thủ tất cả luật giao thông.) |
Vehicle | n | Vehicle | xe cộ | Cars, buses, and bikes are all types of vehicles. (Ô tô, xe buýt và xe đạp đều là các loại phương tiện.) |
Zebra crossing | n. phr | /ˈziː.brə ˈkrɔː.sɪŋ/ | vạch kẻ đường | Use the zebra crossing to cross the road. (Sử dụng vạch kẻ đường để đi qua đường.) |
Dangerous | adj | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | nguy hiểm | It is dangerous to cross the road without looking. (Thật nguy hiểm khi qua đường mà không quan sát) |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7: Traffic - Global Success
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về giao thông
Cấu trúc: It is dangerous + to-inf …
Ý nghĩa: Nguy hiểm khi làm gì
Ví dụ: It is dangerous to cross the road without looking.
(Rất nguy hiểm khi băng qua đường mà không nhìn.)
Cấu trúc: There is/are + something + in/on the street
Ý nghĩa: Có cái gì đó trên đường
Ví dụ: There is a traffic jam on the street.
(Có một vụ kẹt xe trên đường.)
Cấu trúc: should/shouldn’t + V (inf)
Ý nghĩa: Nên/không nên làm gì
Ví dụ: You should wear a helmet when riding a motorbike.
(Bạn nên đội mũ bảo hiểm lúc đi xe máy.)

Cấu trúc: It takes + thời gian + to-inf …
Ý nghĩa: Mất bao nhiêu thời gian để làm gì
Ví dụ: It takes 30 minutes to get to school by bus.
(Mất 30 phút để đến trường bằng xe buýt.)
Cấu trúc: Be careful + when/while + V-ing …
Ý nghĩa: Cẩn thận khi làm gì
Ví dụ: Be careful when crossing the road.
(Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
Cấu trúc: I go to school by + phương tiện
Ý nghĩa: Tôi đi học bằng phương tiện gì đó
Ví dụ: I go to school by bus.
(Tôi đi học bằng xe buýt.)
Cấu trúc: You must + V (inf) + when + V-ing
Ý nghĩa: Bạn phải làm gì khi …
Ví dụ: You must stop when the traffic light turns red.
(Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang đỏ.)
Xem thêm: Bài soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Skills 2 - Trang 79 - Global Success
Dàn ý viết đoạn văn về giao thông bằng tiếng Anh
Thông thường, đoạn văn về giao thông bằng tiếng Anh gồm có 3 phần chính:
Câu mở đoạn: là câu thể hiện ý chính của cả đoạn văn. Học sinh có thể giới thiệu về chủ đề giao thông và nêu tầm quan trọng của nó.
Ví dụ: Traffic is very important in cities and affects how people travel every day. (Giao thông rất quan trọng trong các thành phố và ảnh hưởng đến cách mọi người di chuyển mỗi ngày.)
Phần thân bài: bao gồm các luận điểm chính giải thích, chứng minh cho câu mở đoạn. Trong phần này, học sinh có thể mô tả tình hình giao thông hiện tại trong các thành phố lớn hoặc các khu vực nông thôn, đề cập đến các nguyên nhân chính của tình trạng ùn tắc giao thông và tai nạn giao thông hoặc đề xuất các biện pháp nhằm cải thiện tình hình giao thông hiện nay.
Ví dụ: (Mô tả tình hình giao thông hiện tại): In big cities, there are too many cars on the road, especially in the morning and evening, which causes long waits. (Ở các thành phố lớn, có quá nhiều xe trên đường, đặc biệt là vào buổi sáng và buổi tối, gây ra sự chờ đợi lâu.)
Ví dụ: (Nguyên nhân chính của ùn tắc giao thông): One reason for traffic jams is that too many people use cars, and the roads are not big enough for all of them.
(Một lý do gây ra tắc đường là quá nhiều người sử dụng ô tô, và đường không đủ rộng cho tất cả.)
Ví dụ: (Biện pháp cải thiện): To solve traffic problems, cities can improve buses and trains, and encourage people to ride bikes.
(Để giải quyết vấn đề giao thông, các thành phố có thể cải thiện xe buýt và tàu hoả, đồng thời khuyến khích mọi người đi xe đạp.)
Câu kết luận: Học sinh có thể nhắc lại ý chính của đoạn văn theo cách khác.
Ví dụ: In short, to solve traffic jams, cities need better roads, good public transport, and other ways for people to travel.
(Tóm lại, để giải quyết ùn tắc giao thông, các thành phố cần có đường tốt hơn, phương tiện giao thông công cộng tốt và những cách di chuyển khác.)
Xem thêm:
Đoạn văn mẫu về vấn đề giao thông bằng tiếng Anh ngắn
Đoạn văn mẫu 1
I have lived in Da Nang for twelve years. Da Nang is a large and busy city with many vehicles on the roads all day. There are lots of buses, taxis, cars and trucks on the highways. People in Vietnam often travel by motorbike, and almost every family owns a motorbike. Traffic jams usually happen around 7 a.m. and 5 p.m. because that's when people go to work or school and come home. Sometimes, there are accidents on the road, too. To help reduce these problems, we should obey the traffic rules because this can help prevent accidents and make the roads safer for everyone.
Dịch nghĩa:
Tôi đã sống ở Đà Nẵng được 12 năm. Đà Nẵng là một thành phố lớn và nhộn nhịp với nhiều phương tiện trên đường cả ngày. Có rất nhiều xe buýt, taxi, ô tô và xe tải trên các tuyến đường cao tốc. Người dân Việt Nam thường di chuyển bằng xe máy và hầu như gia đình nào cũng sở hữu một chiếc. Ùn tắc giao thông thường xảy ra vào khoảng 7 giờ sáng và 5 giờ chiều vì đó là lúc mọi người đi làm, đi học và trở về nhà. Đôi khi, cũng có tai nạn xảy ra trên đường. Để giảm bớt các vấn đề này, chúng ta nên tuân thủ luật giao thông vì điều này có thể giúp ngăn ngừa tai nạn và làm cho đường phố an toàn hơn cho mọi người.
Đoạn văn mẫu 2
I have lived in Hanoi for many years, so I often see how busy the traffic is, especially during rush hours. Recently, several traffic problems have caught people's attention. First, there are too many vehicles on the roads, such as cars, buses, taxis, and trucks. Also, the roads are often narrow and uneven, which can cause accidents. Another problem is that some people do not follow traffic rules, and this leads to more accidents. To solve these problems, I think we should use public transportation more to reduce the number of vehicles. It is also important to teach everyone to follow traffic rules and show young people how to drive safely.
Dịch nghĩa:
Tôi đã sống ở Hà Nội nhiều năm, vì vậy tôi thường thấy giao thông rất tấp nập, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Gần đây, một số vấn đề giao thông đã thu hút sự chú ý của mọi người. Đầu tiên, có quá nhiều phương tiện trên đường, như ô tô, xe buýt, taxi và xe tải. Ngoài ra, các con đường thường hẹp và gồ ghề, điều này có thể gây ra tai nạn. Một vấn đề khác là một số người không tuân thủ luật giao thông, dẫn đến nhiều tai nạn hơn. Để giải quyết các vấn đề này, tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn để giảm số lượng xe cộ trên đường. Đồng thời, việc dạy mọi người tuân thủ luật giao thông và chỉ cho người trẻ cách lái xe an toàn cũng rất quan trọng.
Đoạn văn mẫu 3
Traffic problems are becoming one of the biggest challenges in Vietnam today. The first problem is traffic jams. There are too many people on the roads, especially during rush hours when everyone is rushing to work or home. Another issue is bad road conditions. Many roads are narrow and bumpy. In big cities like Hanoi, heavy rain often causes flooding and it is hard for vehicles to move. The biggest problem is traffic accidents. Every day, more accidents happen because some drivers are careless or drunk. Some people drive after drinking, don’t wear helmets, or drive too fast. Therefore, solving traffic problems is not just the government’s job. Everyone needs to be more aware and follow traffic rules.
Dịch nghĩa:
Vấn đề giao thông đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất ở Việt Nam hiện nay. Tắc nghẽn giao thông là vấn đề đầu tiên. Có quá nhiều người trên đường, đặc biệt là trong giờ cao điểm khi mọi người đang vội vàng đi làm hoặc về nhà. Một vấn đề nữa là tình trạng đường xá kém. Nhiều con đường hẹp và gồ ghề. Ở các thành phố lớn như Hà Nội, mưa lớn thường gây ra lũ lụt, làm cho việc di chuyển của các phương tiện trở nên khó khăn. Vấn đề lớn nhất là tai nạn giao thông. Mỗi ngày, có nhiều vụ tai nạn xảy ra vì một số tài xế không cẩn thận hoặc say rượu. Một số người lái xe sau khi uống rượu, không đội mũ bảo hiểm, hoặc lái xe quá nhanh. Do đó, việc giải quyết các vấn đề giao thông không chỉ là nhiệm vụ của chính phủ. Mọi người cần phải ý thức hơn và tuân theo luật giao thông.
Đoạn văn mẫu 4
Traffic safety is key to everyone's happiness. Sadly, unsafe driving habits are still popular in our country. People not wearing helmets, running red lights, and driving the wrong way are happening more often. This leads to more traffic accidents and endangers everyone. The main issue is that many drivers are not aware of the traffic rules. To solve this, families, schools, and communities need to work together to teach people to follow traffic laws. By doing so, we can make sure that traffic safety keeps everyone safe and happy.
Dịch nghĩa:
An toàn giao thông là yếu tố quan trọng để mọi người được hạnh phúc. Thật đáng tiếc, các thói quen lái xe không an toàn vẫn còn phổ biến ở nước ta. Việc không đội mũ bảo hiểm, vượt đèn đỏ và đi sai làn đường đang xảy ra ngày càng nhiều. Điều này dẫn đến nhiều vụ tai nạn giao thông hơn và đe dọa đến mọi người. Vấn đề chính là nhiều tài xế không nhận thức được luật giao thông. Để giải quyết vấn đề này, các gia đình, trường học và cộng đồng cần làm việc cùng nhau để dạy mọi người tuân theo luật giao thông. Bằng cách này, chúng ta có thể đảm bảo an toàn giao thông và giữ cho mọi người được an toàn và hạnh phúc.
Đoạn văn mẫu 5
Traffic is a major issue in Vietnam. First, there are often too many vehicles on the road at once. During rush hours, especially in Hanoi and Ho Chi Minh City, it can take hours to get through traffic. Additionally, the road signs can be confusing for drivers. Second, many people do not follow traffic rules properly. They may drive too fast, ignore red lights, or carry large items on their vehicles. In conclusion, traffic remains a big problem in Vietnam. It is important to improve the traffic system so that it becomes better in the future.
Dịch nghĩa:
Giao thông là một vấn đề lớn ở Việt Nam. Trước hết, thường có quá nhiều phương tiện trên đường cùng một lúc. Trong giờ cao điểm, đặc biệt là ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, có thể mất nhiều giờ để qua được đoạn đường tắc. Thêm vào đó, các biển báo giao thông có thể gây nhầm lẫn cho người lái xe. Thứ hai, nhiều người không tuân thủ đúng luật giao thông. Họ có thể lái xe quá nhanh, vượt đèn đỏ, hoặc chở những vật phẩm cồng kềnh. Tóm lại, giao thông vẫn là một vấn đề lớn ở Việt Nam. Việc cải thiện hệ thống giao thông là rất quan trọng để nó trở nên tốt hơn trong tương lai.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp cho học sinh từ vựng, các cấu trúc câu cũng như hướng dẫn cách viết đoạn văn ngắn về giao thông bằng tiếng Anh lớp 7 kèm theo bài mẫu. Ngoài ra, học sinh có thể tham gia khoá học IELTS Junior đến từ ZIM để bắt đầu cải thiện các kỹ năng.
Bình luận - Hỏi đáp