Viết về mẹ bằng tiếng Anh: Cách viết & các đoạn văn mẫu tham khảo
Viết về mẹ bằng tiếng Anh là một chủ đề cơ bản và phổ biến đối với người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Tuy nhiên, để viết được một đoạn văn hay và đầy đủ về mẹ, người học cần có sự trau dồi về từ vựng, cấu trúc câu, cũng như có một định hướng về dàn ý bài viết và rèn luyện chăm chỉ.
Key Takeaways |
---|
|
Từ vựng viết về mẹ bằng tiếng Anh
beautiful /ˈbjuːtɪfʊl/ (adjective): xinh đẹp
Ví dụ: My mother has a beautiful smile.
youthful /ˈjuːθfʊl/ (adjective): trẻ trung
Ví dụ: Despite her age, she has a youthful spirit.
warm /wɔːrm/ (adjective): ấm áp
Ví dụ: She has a warm personality that makes everyone feel at home.
caring /ˈkeərɪŋ/ (adjective): chu đáo
Ví dụ: She is always caring and makes sure we are well taken care of.
understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ (adjective): thông cảm, thấu hiểu
Ví dụ: She is understanding and always listens to our problems.
gentle /ˈdʒentl/ (adjective): nhẹ nhàng
Ví dụ: Her gentle nature is one of the things I admire about her.
kind /kaɪnd/ (adjective): tốt bụng
Ví dụ: She is kind to everyone she meets.
charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ (adjective): quyến rũ
Ví dụ: She has a charming personality.
blond /blɒnd/ (adjective): (tóc) vàng hoe
Ví dụ: She has blond hair that shines in the sunlight.
curly /ˈkɜːrli/ (adjective): (tóc) xoăn
Ví dụ: She has curly hair that falls beautifully on her shoulders.
straight /streɪt/ (adjective): (tóc) thẳng
Ví dụ: She brushes her straight hair every night before bed.
fair /feər/ (adjective): (da) trắng, (tóc) vàng hoe
Ví dụ: She has fair skin that glows under the moonlight.
stylish /ˈstaɪlɪʃ/ (adjective): phong cách
Ví dụ: She is always stylish.
confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adjective): tự tin
Ví dụ: She is confident in everything she does.
friendly /ˈfrendli/ (adjective): thân thiện
Ví dụ: She is friendly to everyone.
fit /fɪt/ (adjective): khỏe mạnh
Ví dụ: She is fit because she leads a healthy lifestyle.
love /lʌv/ (noun/verb): tình yêu/ yêu
Ví dụ: She shows her love through her actions more than her words.
nurture /ˈnɜːrtʃər/ (verb): nuôi dưỡng/ chăm sóc
Ví dụ: She nurtures us to be the best version of ourselves.
support /səˈpɔːrt/ (noun/verb): sự hỗ trợ/ hỗ trợ
Ví dụ: She supports us in every decision we make.
comfort /ˈkʌmfərt/ (noun): sự thoải mái
Ví dụ: She provides comfort when we are down.
Các cấu trúc câu viết về mẹ bằng tiếng Anh
My mother/she is … years old / + Adjective
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng khi đề cập đến tuổi hoặc mô tả ngoại hình, tính cách của mẹ
Ví dụ. My mother is 35 years old. She is understanding and caring. (Mẹ tôi 35 tuổi. Mẹ tôi thấu hiểu và chu đáo)
My mother/she is a + Noun
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để mô tả nghề nghiệp của mẹ
Ví dụ: My mother is a really good cook. (Mẹ tôi thật sự là một đầu bếp giỏi)
My mother/she works as a + Noun
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để mô tả nghề nghiệp của mẹ
Ví dụ: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá)
My mother/she loves / likes V-ing / to + V
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dung để mô tả sở thích của mẹ
Ví dụ: My mother loves to cook delicious meals for us. (Mẹ tôi thích nấu cho chúng tôi những bữa ăn ngon.)
My mother/she takes great care of sth/sb
Ý nghĩa: Mẹ tôi chăm sóc rất tốt cho …
Ví dụ: My mother takes great care of not only her patients but also her family. (Mẹ tôi chăm tóc rất tốt cho không chỉ bệnh nhân mà cả gia đình của bà.)
My mother is a/an + adjective / the most + adjective + person
Ý nghĩa: Mẹ tôi là một người quan trọng / người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.
Ví dụ: My mother is an important person and a source of inspiration for me. (Mẹ tôi là một người quan trọng và một nguồn cảm hứng cho tôi.)
I am grateful for + Noun / V-ing
Ý nghĩa: Tôi biết ơn vì … (cấu trúc này được sử dụng khi người học thể hiện cảm nhận về mẹ)
Ví dụ: I am grateful for having such a caring mother. (Tôi biết ơn vì có một người mẹ chu đáo.)
Dàn ý đoạn văn viết về mẹ bằng tiếng Anh
Giống như các đoạn văn thông thường, đoạn văn viết về mẹ bằng tiếng Anh bao gồm 3 phần: mở đoạn, thân đoạn, và kết đoạn.
Nội dung chính của đoạn văn viết về mẹ bằng tiếng Anh nên bao gồm những vấn đề sau:
Giới thiệu chung về mẹ: bao gồm tên, tuổi, nghề nghiệp, …
Ngoại hình của mẹ: các đặc điểm nổi bật về khuôn mặt, vóc dáng, phong cách ăn mặc, cử chỉ, …
Tính cách của mẹ:
Cảm nhận của người học về mẹ: mối quan hệ giữa người học và mẹ như thế nào, vai trò của mẹ đối với người học như thế nào …
Dựa vào các nội dung trên, người học có thể tham khảo dàn ý cho đoạn văn viết về mẹ bằng tiếng Anh như sau:
Mở đoạn: giới thiệu chung về mẹ
Thân đoạn: mô tả chi tiết các đặc điểm của mẹ như ngoại hình, tính cách, cử chỉ …
Kết đoạn: nêu cảm nhận của người học về mẹ
Đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu 1
My mother is the most beautiful person I know. She has blond hair. She has a gentle nature and a warm smile that makes everyone around her feel calm. Despite her busy schedule, she always finds time to stay fit. She loves to go for a walk every morning and do yoga in the evening. I am truly grateful for having such a wonderful mother. She is my role model, my inspiration, and my best friend. I love her so much.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là người đẹp nhất mà tôi biết. Mẹ có mái tóc vàng hoe. Mẹ có tính cách nhẹ nhàng và nụ cười ấm áp khiến mọi người xung quanh cảm thấy yên bình. Mặc dù lịch trình bận rộn, mẹ luôn dành thời gian để giữ gìn sức khỏe. Mẹ thích đi dạo mỗi buổi sáng và tập yoga vào buổi tối. Tôi thực sự biết ơn vì có một người mẹ tuyệt vời như vậy. Mẹ là tấm gương của tôi, nguồn cảm hứng của tôi, và là người bạn thân nhất của tôi. Tôi yêu mẹ rất nhiều.
Đoạn văn mẫu 2
My mother is a youthful spirit although she is 30 years old. She has curly hair. It really suits her. She is the most caring person I know. She is confident in everything she does. Although she is busy, she takes really good care of our family. She is my biggest support. I am grateful for her endless love. She is not just my mother, but also my mentor, my guide, and my friend. I want to be as caring and confident as her.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi có một tâm hồn trẻ trung mặc dù đã 30 tuổi. Mẹ có mái tóc xoăn thực sự phù hợp. Mẹ là người chu đáo nhất mà tôi biết. Mẹ tự tin trong mọi việc mình làm. Mặc dù bận rộn, mẹ vẫn chăm sóc gia đình chúng tôi rất tốt. Mẹ là nguồn hỗ trợ lớn nhất của tôi. Tôi biết ơn vì tình yêu vô tận của mẹ. Mẹ không chỉ là mẹ tôi, mà còn là người hướng dẫn và bạn bè của tôi. Tôi muốn trở nên chu đáo và tự tin như mẹ.
Đoạn văn mẫu 3
My mother is a charming woman with beautiful straight hair. She has a warm heart and an understanding nature that makes it easy for me to share my feelings with her. Whenever I have a problem, she is always there to provide comfort and guidance. Her warm smile and comforting words have the power to ease my worries. My mother is also a good cook. She loves to cook delicious meals for me. I am grateful for her care and support. She is my role model and my best friend. I love her dearly.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ quyến rũ với mái tóc thẳng đẹp. Mẹ có một trái tim ấm áp và thấu hiểu khiến tôi dễ dàng chia sẻ cảm xúc với mẹ. Bất cứ khi nào tôi gặp vấn đề, mẹ luôn ở đó để an ủi và hướng dẫn. Nụ cười ấm áp và lời an ủi của mẹ có sức mạnh làm dịu đi những lo lắng của tôi. Mẹ tôi cũng là một đầu bếp giỏi. Mẹ yêu thích việc nấu những bữa ăn ngon cho tôi. Tôi biết ơn vì sự chăm sóc và hỗ trợ của mẹ. Mẹ là tấm gương của tôi và là người bạn thân nhất. Tôi yêu mẹ rất nhiều.
Đoạn văn mẫu 4
My mother is a stylish woman with fair skin that glows like the moonlight. She has a friendly nature that makes everyone feel at ease around her. Her kind heart and friendly personality make her loved by all. She is always there to nurture and guide me through life’s challenges. Her love and care have played a crucial role in shaping me into the person I am today. I am truly grateful for having such a wonderful mother. Her love, kindness, and nurturing spirit are really important to my life.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ phong cách với làn da trắng sáng như ánh trăng. Mẹ có tính cách thân thiện khiến mọi người cảm thấy thoải mái. Trái tim tốt bụng và tính cách thân thiện của mẹ khiến mẹ được mọi người yêu mến. Mẹ luôn ở đó để nuôi dưỡng và hướng dẫn tôi vượt qua những thách thức của cuộc sống. Tình yêu và sự chăm sóc của mẹ đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo nên tôi của ngày hôm nay. Tôi thực sự biết ơn vì có một người mẹ tuyệt vời như vậy. Tình yêu, lòng tốt và tinh thần nuôi dưỡng của mẹ thực sự quan trọng đối với cuộc sống của tôi.
Đoạn văn mẫu 5
My mother works as a nurse. She is such a caring and gentle person that everyone respects her. She takes great care of her patients and makes them feel better. She is not just a nurse to her patients, but also a friend who understands their pain and fears. Her understanding nature makes her loved and respected. At home, she also takes great care of us, always making sure we are healthy and happy. She is the most important person in my life.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi làm nghề y tá. Mẹ là một người quan tâm và nhẹ nhàng đến mức mọi người đều tôn trọng mẹ. Mẹ chăm sóc bệnh nhân của mình rất tốt và làm cho họ cảm thấy tốt hơn. Mẹ không chỉ là một y tá, mà còn là một người bạn hiểu được nỗi đau và nỗi sợ của bệnh nhân. Sự thông cảm của mẹ khiến mẹ được yêu mến và tôn trọng. Ở nhà, mẹ cũng chăm sóc chúng tôi rất tốt, luôn đảm bảo chúng tôi khỏe mạnh và hạnh phúc. Mẹ là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.
Tham khảo thêm:
Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh - Hướng dẫn & bài mẫu.
Trình độ tiếng Anh gồm những bậc nào? Cách tự kiểm tra tại nhà.
Tổng kết
Trên đây là bài viết giới thiệu các từ vựng, cấu trúc câu thông dụng khi viết về mẹ, đồng thời hướng dẫn dàn ý và cung cấp các đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh. Mong rằng người học sẽ ghi nhớ các kiến thức từ bài viết này và vận dụng một cách hiệu quả vào bài viết về mẹ bằng tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp