Vocabulary TOEIC Part 5: Unit 4 - Sales and Marketing

Bài viết cung cấp một số từ vựng phổ biến về chủ đề Sales and Marketing, thường được sử dụng trong phần 5 của đề thi TOEIC. Bên cạnh đó, một số bài tập ứng dụng cũng được cung cấp nhằm hỗ trợ người học trong việc ghi nhớ các từ vựng và luyện tập thực hành để tối ưu hóa điểm số Part 5 TOEIC.
vocabulary toeic part 5 unit 4 sales and marketing

Việc trau dồi từ vựng liên tục cho kĩ năng Reading để chuẩn bị cho kì thi TOEIC Reading là vô cùng cần thiết nếu người học muốn đạt điểm cao trong kì thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học những từ vựng thường xuất hiện trong chủ đề Sales and Marketing cũng với những bài luyện tập để ghi nhớ các từ vừng này.

Key takeaways

  • Bài viết cung cấp các từ vựng thường được sử dụng trong TOEIC part 5, kèm theo những đặc điểm về từ vựng bao gồm: phiên âm, nghĩa, ví dụ, giúp người học hiểu rõ toàn diện hơn về từ vựng.

  • Ngoài ra, bài viết đưa ra một số bài tập vận dụng, đi kèm đáp án và giải thích chi tiết để người học ghi nhớ lâu hơn và luyện tập để chuẩn bị cho kì thi TOEIC.

Xem phần trước: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 3 - Finance and Accounting.

Từ vựng

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. brand awareness (np)

/ˈbrænd əˈwɛr.nəs/

nhận thức thương hiệu

Increasing brand awareness can significantly improve a product's market success.

Tăng nhận thức về thương hiệu có thể cải thiện đáng kể thành công của sản phẩm trên thị trường.

  1. campaign (n)

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

A successful marketing campaign must be carefully crafted and strategically executed.

Một chiến dịch tiếp thị thành công phải được thiết kế cẩn thận và thực hiện một cách chiến lược.

  1. promotion (n)

/prəˈmoʊ.ʃən/

khuyến mãi

The new promotion offers customers discounts and loyalty points for their purchases.

Chương trình khuyến mãi mới cung cấp cho khách hàng giảm giá và điểm thưởng cho đơn hàng của họ.

  1. retail (n)

/ˈri.teɪl/

bán lẻ

Effective retail strategies include exceptional customer service and a diverse product range.

Các chiến lược bán lẻ hiệu quả bao gồm dịch vụ khách hàng xuất sắc và đa dạng các sản phẩm.

  1. wholesale (n)

/ˈhoʊlˌseɪl/

bán sỉ

Wholesale businesses offer bulk products at lower prices to retailers and other businesses.

Các doanh nghiệp bán sỉ cung cấp sản phẩm số lượng lớn với giá thấp hơn cho các nhà bán lẻ và các doanh nghiệp khác.

  1. target (n)

/ˈtɑːr.gɪt/

mục tiêu

Identifying the target demographic is a pivotal step in any successful sales strategy.

Xác định đối tượng mục tiêu là một bước then chốt trong bất kỳ chiến lược bán hàng thành công nào.

  1. advertisement (n)

/ˌæd.vərˈtaɪz.mənt/

quảng cáo

An effective advertisement communicates the brand's key message in a memorable way.

Một quảng cáo hiệu quả truyền đạt thông điệp chính của thương hiệu một cách đáng nhớ.

  1. conversion (n)

/kənˈvɜr.ʒən/

chuyển đổi

High conversion rates indicate that the marketing campaign is successfully influencing purchasing decisions.

Tỷ lệ chuyển đổi cao cho thấy chiến dịch tiếp thị đang thành công trong việc ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

  1. demographic (n)

/ˌdem.əˈɡræf.ɪk/

nhóm dân số, nhân khẩu học

Tailoring content to fit the demographic profile of the target audience can enhance engagement.

Điều chỉnh nội dung để phù hợp với hồ sơ nhóm dân số của đối tượng mục tiêu có thể tăng cường sự tương tác.

  1. lead (n)

/liːd/

khách hàng tiềm năng

Cultivating leads through personalized communication can lead to higher conversion rates.

Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng thông qua giao tiếp cá nhân có thể dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

  1. consumer (n)

/kənˈsuː.mɚ/

người tiêu dùng

Understanding consumer behavior is crucial for tailoring marketing efforts to customer needs.

Việc hiểu hành vi người tiêu dùng thì quan trọng để điều chỉnh nỗ lực tiếp thị cho nhu cầu của khách hàng.

  1. digital (adj)

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/

kỹ thuật số

Brands that leverage digital platforms effectively can outperform competitors in customer engagement.

Các thương hiệu sử dụng hiệu quả các nền tảng kỹ thuật số có thể vượt trội hơn đối thủ trong việc thu hút khách hàng.

  1. influence (n)

/ˈɪn.flu.əns/

sự ảnh hưởng

Harnessing the influence of key opinion leaders can greatly amplify a brand's message.

Tận dụng ảnh hưởng của những người dẫn dắt dư luận có thể làm tăng cường mạnh mẽ thông điệp của một thương hiệu.

  1. segmentation (n)

/ˌseɡ.mənˈteɪ.ʃən/

phân đoạn/ phân khúc

Market segmentation enables companies to customize their strategies for different consumer groups.

Phân đoạn thị trường cho phép các công ty tùy chỉnh chiến lược của họ cho các nhóm người tiêu dùng khác nhau.

  1. sponsorship (n)

/ˈspɑːn.sɚ.ʃɪp/

hành động tài trợ

Sponsorship of high-profile events can significantly enhance brand recognition and credibility.

Hành động tài trợ cho các sự kiện có tiếng tăm có thể cải thiện đáng kể nhận thức và uy tín thương hiệu.

  1. e-commerce (n)

/ˈiːˌkɔː.mɝːs/

thương mại điện tử

E-commerce has revolutionized retail by providing consumers with a convenient online shopping experience.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa bán lẻ bằng cách cung cấp cho người tiêu dùng trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện.

  1. loyalty program (np)

/ˈlɔɪ.əl.ti ˌproʊ.ɡræm/

chương trình khách hàng thân thiết

A well-structured loyalty program encourages repeat purchases and enhances customer retention rates.

Một chương trình khách hàng thân thiết được cấu trúc tốt khuyến khích việc mua hàng lại và tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng.

  1. market research (np)

/ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrʧ/

nghiên cứu thị trường

Detailed market research can reveal trends and opportunities that may otherwise be overlooked.

Nghiên cứu thị trường chi tiết có thể tiết lộ xu hướng và cơ hội có thể bị bỏ qua.

  1. online presence (np)

/ˈɑnˌlaɪn ˈprez.əns/

hiện diện trực tuyến

A robust online presence is critical for businesses to establish credibility and reach global audiences.

Một sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ là quan trọng để các doanh nghiệp thiết lập uy tín và tiếp cận khách hàng toàn cầu.

  1. pricing strategy (np)

/ˈpraɪ.sɪŋ ˈstræt.ə.dʒi/

chiến lược giá cả

A competitive pricing strategy can attract price-sensitive customers without compromising profit margins.

Một chiến lược giá cả cạnh tranh có thể thu hút khách hàng nhạy cảm với giá mà không làm ảnh hưởng đến biên lợi nhuận.

  1. content marketing (np)

/ˈkɑn.tɛnt ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/

tiếp thị nội dung

Content marketing is focused on creating and distributing valuable content to attract and retain a clearly-defined audience.

Tiếp thị nội dung tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân một đối tượng rõ ràng.

  1. sales forecast (np)

/seɪlz ˈfɔːrˌkæst/

việc dự báo doanh số

Accurate sales forecasts are essential for businesses to manage inventory and cash flow efficiently.

Việc dự báo doanh số chính xác là cần thiết để doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho và dòng tiền một cách hiệu quả.

  1. viral (adj)

/ˈvaɪ.rəl/

lan truyền nhanh

When content goes viral, it can reach a massive audience in a very short time period.

Khi nội dung trở nên phổ biến, nó có thể tiếp cận một lượng lớn người xem trong một khoảng thời gian ngắn.

  1. value proposition (np)

/ˈvæl.juː ˌprɑː.pəˈzɪʃ.ən/

đề nghị giá trị (sản phẩm/dịch vụ)

A strong value proposition is essential for businesses to differentiate their products from the competition.

Một đề xuất giá trị mạnh mẽ là cần thiết để doanh nghiệp phân biệt sản phẩm của mình từ các bên cạnh tranh.

  1. differentiate (v)

/ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/

phân biệt, làm cho khác biệt

Companies must differentiate their products to stand out in a competitive market.

Các công ty phải làm khác biệt sản phẩm của họ để nổi bật trên thị trường cạnh tranh.

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

Word

Definition

  1. campaign

  1. the act or process of changing or transforming something into a different form or purpose

  1. wholesale

  1. a potential customer or individual who has shown interest in a product or service

  1. conversion

  1. a series of organized actions or efforts designed to achieve a specific goal, often related to marketing or advocacy 

  1. demographic

  1. describing content or information that spreads rapidly and widely online through social media and other platforms

  1. lead

  1. the visibility and representation of a person, brand, or organization on the internet

  1. sponsorship

  1. financial or material support provided by a business or organization for an event, activity, or individual

  1. online presence

  1. the sale of goods in large quantities, typically at lower prices than retail 

  1. viral

  1. statistical data relating to the population and particular groups within it 

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ build ⓑ grow) brand awareness among homeowners

2. concentrate heavily on ( ⓐ in-store ⓑ onsite) promotions 

3. the ( ⓐ target ⓑ goal) audience for the TV series

4. ( ⓐ place ⓑ leave) advertisements in popular magazines

5. ( ⓐ embrace ⓑ impress) the power of e-commerce 

6. introduce the ( ⓐ regular ⓑ loyalty) program

7. (ⓐ conduct ⓑ compile) a market research

8. design a ( ⓐ pricing ⓑ pricy) strategy

9. ( ⓐ provide ⓑ design) a sales forecast 

10. bad influences ( ⓐ in ⓑ on) the environment

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

brand awareness differentiate retail target consumer 

loyalty program promotion digital wholesale segmentation

In sales and marketing, (1) -------- is really important. It means making sure people know about your brand. To do this, we use (2) --------, which can include advertising or special offers to attract (3) --------. Retail is where we sell products directly to people who use them. We always have a (4) --------, which is the group of people we think will want to buy our products. Nowadays, (5) -------- methods, like online ads or social media, are very popular for marketing because so many consumers use the internet. It's also important to (6) --------, which means to show how our products are different and better than others. This way, consumers can easily see why they should choose our products.

Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây

1. This year's digital marketing strategy includes a strong emphasis on -------- marketing to provide valuable content to our audience.

(A) viral

(B) wholesale

(C) content

(D) demographic


2. As part of our -------- efforts, we are partnering with a popular influencer to help promote our new line of eco-friendly products.

(A) retail

(B) segmentation

(C) sponsorship

(D) research

3. Our viral campaign has been successful in generating significant online --------, leading to a higher rate of customer engagement.

(A) strategy

(B) traffic

(C) profit

(D) approach


4. The latest market -------- shows that there is a growing trend towards sustainable consumption among our key demographic segments.

(A) research

(B) plan

(C) forecast

(D) campaign

5. The new -------- on social media significantly increased brand awareness for our latest product.

(A) campaign

(B) promotion

(C) advertisement

(D) sponsorship


6. To maximize profits, the company focused on -------- rather than retail sales for bulk orders.

(A) wholesale

(B) competition

(C) media

(D) database


7. Our -------- strategy targets customers between the ages of 25 and 34 to increase sales.

(A) demographic

(B) conversion

(C) segmentation

(D) generation


8. The company's -------- marketing efforts include creating engaging online content to attract customers.

(A) content

(B) pricing

(C) loyalty 

(D) e-commerce

9. A -------- strategy has been developed to compete with the low prices offered by other stores.

(A) promotional

(B) retail

(C) viral

(D) pricing


10. To accurately predict next year's performance, the sales team compiled a --------sales forecast.

(A) unlimited

(B) comprehensive

(C) considerate

(D) complicated


11. The company has worked hard to build a strong online -------- to engage with customers across different platforms.

(A) presence

(B) network

(C) outlet

(D) panel


12. Our -------- program has been successful in retaining customers and encouraging repeat purchases.

(A) advertising

(B) loyalty

(C) broadcast

(D) sales

13. The CEO's presentation highlighted the company's value proposition, -------- it from competitors.

(A) competing

(B) prevent

(C) promoting

(D) distinguishing


14. To -------- our products, we focused on their eco-friendly materials and sustainable production methods.

(A) differentiate

(B) sponsor

(C) introduce

(D) lead


15. The latest brand -------- campaign for our skincare line was showcased across multiple digital platforms to reach our target audience effectively.

(A) acknowledgment

(B) vision

(C) awareness

(D) initiative


16. To maintain a competitive pricing strategy, our prices are -------- adjusted to reflect market changes and consumer expectations.

(A) periodically

(B) rarely

(C) considerately

(D) relatively

17. The campaign for our new beverage was so -------- that we saw a significant uptick in customer engagement online.

(A) unpopular

(B) successful

(C) informative

(D) active


18. Our company prioritizes brand awareness in the local market by -------- community events and charity fundraisers.

(A) planning

(B) hosting

(C) supporting

(D) sponsoring


19. We’ve noticed a substantial increase in e-commerce traffic since the -------- of our revamped website and online shopping portal.

(A) production

(B) launch

(C) promotion

(D) event


20. Our new content marketing strategy is -------- on creating high-quality content that provides real value to our followers, driving brand loyalty.

(A) led

(B) noticed

(C) focused

(D) created

21. The team has decided to -------- a new campaign targeting several consumer segments simultaneously.

(A) launching

(B) launches

(C) launch

(D) to launch


22. -------- the rise of e-commerce shopping, the company has shifted more resources into online advertising.

(A) With

(B) Without

(C) Because

(D) As


23. The -------- of the advertisement was so compelling that it went viral within hours.

(A) influence

(B) influential

(C) influentially

(D) influencer


24. Due to the demographic approach in our ------- promotion, we saw a significant uptick in leads generated.

(A) lately

(B) later

(C) latest

(D) late

25. After the campaign, there was a notable increase in the -------- rate, indicating its success.

(A) converted

(B) conversion's

(C) conversions

(D) conversion


26. The new advertisement was designed to create awareness -------- potential consumers.

(A) on

(B) among

(C) to

(D) at


27. The -------- for the retail chain included both online and offline marketing strategies.

(A) promotion

(B) promoting

(C) promoter

(D) promotive


28. The -------- between digital marketing and traditional advertising is becoming increasingly blurred.

(A) different

(B) differentiation

(C) difference

(D) indifference

29. The marketing team's sales forecast predicts a surge in sales -------- the holiday season.

(A) during

(B) when

(C) for

(D) to

30. This month's sales forecast predicts a 20% increase in sales -------- the introduction of our new line of eco-friendly products.

(A) for

(B) in

(C) following

(D) before

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1 - c

một loạt các hành động hoặc nỗ lực được tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến marketing hoặc vận động

2 - g

việc bán hàng hóa với số lượng lớn, thường với giá thấp hơn so với bán lẻ

3 - a

hành động hoặc quá trình thay đổi hoặc chuyển đổi cái gì đó thành một hình thức hoặc mục đích khác 

4 - h

dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó

5 - b

một khách hàng tiềm năng hoặc cá nhân đã thể hiện sự quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ

6 - f

sự hỗ trợ tài chính hoặc vật chất được cung cấp bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức cho một sự kiện, hoạt động, hoặc cá nhân

7 - e

sự hiện diện và đại diện của một cá nhân, thương hiệu, hoặc tổ chức trên internet

8 - d

mô tả nội dung hoặc thông tin lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trực tuyến qua mạng xã hội và các nền tảng khác

Bài tập 2

1. ( ⓐ build ⓑ grow) brand awareness among homeowners => xây dựng nhận thức thương hiệu trong số các chủ nhà

2. concentrate heavily on ( ⓐ in-store ⓑ onsite) promotions => tập trung mạnh vào khuyến mãi tại cửa hàng

3. the ( ⓐ target ⓑ goal) audience for the TV series => đối tượng mục tiêu cho loạt phim truyền hình

4. ( ⓐ place ⓑ leave) advertisements in popular magazines => đặt quảng cáo trên các tạp chí phổ biến 

5. ( ⓐ embrace ⓑ impress) the power of e-commerce => tận dụng sức mạnh của thương mại điện tử 

6. introduce the ( ⓐ regular ⓑ loyalty) program => giới thiệu chương trình khách hàng thân thiết

7. ( ⓐ conduct ⓑ compile) a market research => thực hiện nghiên cứu thị trường

8. design a ( ⓐ pricing ⓑ pricy) strategy => thiết kế một chiến lược giá cả

9. ( ⓐ provide ⓑ design) a sales forecast => cung cấp một dự báo doanh số

10. bad influences ( ⓐ in ⓑ on) the environment => ảnh hưởng xấu đến môi trường

Bài tập 3

In sales and marketing, (1) brand awareness is really important. It means making sure people know about your brand. To do this, we use (2) promotion, which can include advertising or special offers to attract (3) consumers. Retail is where we sell products directly to people who use them. We always have a (4) target, which is the group of people we think will want to buy our products. Nowadays, (5) digital methods, like online ads or social media, are very popular for marketing because so many consumers use the internet. It's also important to (6) differentiate, which means to show how our products are different and better than others. This way, consumers can easily see why they should choose our products.

Trong bán hàng và tiếp thị, (1) nhận thức thương hiệu thực sự quan trọng. Điều này có nghĩa là đảm bảo mọi người biết về thương hiệu của bạn. Để làm điều này, chúng ta sử dụng (2) khuyến mãi, có thể bao gồm quảng cáo hoặc các ưu đãi đặc biệt để thu hút (3) người tiêu dùng. Bán lẻ là nơi chúng ta bán sản phẩm trực tiếp cho những người sử dụng chúng. Chúng ta luôn có (4) mục tiêu, đó là nhóm người mà chúng tôi nghĩ sẽ muốn mua sản phẩm của mình. Ngày nay, các phương pháp (5) kỹ thuật số, như quảng cáo trực tuyến hoặc mạng xã hội, rất phổ biến đối với tiếp thị vì rất nhiều người tiêu dùng sử dụng internet. Cũng quan trọng là phải (6) phân biệt, có nghĩa là chỉ ra cách sản phẩm của chúng ta khác biệt và tốt hơn những sản phẩm khác. Như vậy, người tiêu dùng có thể dễ dàng thấy tại sao họ nên chọn sản phẩm của chúng ta.

Bài tập 4

1. C

6. A

11. A

16. A

21. C

26. A

2. C

7. A

12. B

17. B

22. A

27. A

3. B

8. A

13. D

18. D

23. A

28. B

4. A

9. D

14. A

19. B

24. C

29. B

5. A

10. B

15. C

20. C

25. D

30. B

1. This year's digital marketing strategy includes a strong emphasis on -------- marketing to provide valuable content to our audience.

(A) viral

(B) wholesale

(C) content

(D) demographic

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh/tính từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ hoặc danh từ, bổ nghĩa cho danh từ “marketing”.

Nghĩa các phương án:

(A) viral: tính từ (lan truyền nhanh)

(B) wholesale: danh từ (bán sỉ)

(C) content: danh từ (nội dung)

(D) demographic: danh từ (nhân khẩu học)

Tạm dịch: Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của năm nay bao gồm một sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào tiếp thị nội dung để cung cấp nội dung giá trị cho khán giả của chúng tôi.

2. As part of our -------- efforts, we are partnering with a popular influencer to help promote our new line of eco-friendly products.

(A) retail

(B) segmentation

(C) sponsorship

(D) research 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ sở hữu “our”, đứng trước danh từ “efforts”, kết hợp với “efforts” tạo thành cụm danh từ.

Nghĩa các phương án:

(A) retail: bán lẻ

(B) segmentation: phân khúc

(C) sponsorship: tài trợ

(D) research: bài nghiên cứu

Tạm dịch: Là một phần trong nỗ lực tài trợ của chúng tôi, chúng tôi đang hợp tác với một người có ảnh hưởng nổi tiếng để giúp quảng bá dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới của chúng tôi.

3. Our viral campaign has been successful in generating significant online --------, leading to a higher rate of customer engagement.

(A) strategy

(B) traffic

(C) profit

(D) approach

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “significant” và “online”, kết hợp tạo thành cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ “generating”.

Nghĩa các phương án:

(A) strategy: chiến lược

(B) traffic: lưu lượng truy cập

(C) profit: lợi nhuận

(D) approach: sự tiếp cận

Tạm dịch: Chiến dịch lan truyền của chúng tôi đã thành công trong việc tạo ra lưu lượng truy cập trực tuyến đáng kể, dẫn đến tỷ lệ tương tác của khách hàng cao hơn.

4. The latest market -------- shows that there is a growing trend towards sustainable consumption among our key demographic segments.

(A) research

(B) plan

(C) forecast

(D) campaign 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau danh từ “market”, là danh từ chính trong cụm danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) research: bài nghiên cứu

(B) plan: kế hoạch

(C) forecast: suy đoán

(D) campaign: chiến dịch

Tạm dịch: Nghiên cứu thị trường mới nhất cho thấy có một xu hướng tăng về tiêu dùng bền vững trong các phân khúc nhân khẩu học chính của chúng tôi.

5. The new -------- on social media significantly increased brand awareness for our latest product.

(A) campaign

(B) promotion

(C) advertisement

(D) sponsorship

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the” và tính từ “new”, đóng vai trò là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) campaign: chiến dịch

(B) promotion: khuyến mãi

(C) advertisement: quảng cáo

(D) sponsorship: tài trợ

Tạm dịch: Chiến dịch mới trên mạng xã hội đã tăng đáng kể nhận thức thương hiệu cho sản phẩm mới nhất của chúng tôi.

6. To maximize profits, the company focused on -------- rather than retail sales for bulk orders.

(A) wholesale

(B) competition

(C) media

(D) database

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau giới từ “on” và đóng vai trò là tân ngữ của giới từ.

Nghĩa các phương án:

(A) wholesale: bán sỉ

(B) competition: sự cạnh tranh

(C) media: truyền thông

(D) database: dữ liệu

Tạm dịch: Để tối đa hóa lợi nhuận, công ty tập trung vào bán sỉ thay vì bán lẻ cho các đơn hàng lớn.

7. Our -------- strategy targets customers between the ages of 25 and 34 to increase sales.

(A) demographic

(B) conversion

(C) segmentation

(D) generation

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ sở hữu “our”, đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “targets”.

Nghĩa các phương án:

(A) demographic: nhóm nhân khẩu học

(B) conversion: sự chuyển đổi

(C) segmentation: phân khúc

(D) generation: thế hệ, sự sinh ra

Tạm dịch: Chiến lược nhân khẩu học của chúng tôi nhắm đến khách hàng từ 25 đến 34 tuổi để tăng doanh số bán hàng.

8. The company's -------- marketing efforts include creating engaging online content to attract customers.

(A) content

(B) pricing

(C) loyalty 

(D) e-commerce 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách, đứng trước và bổ nghĩa chia cụm danh từ “marketing efforts”.

Nghĩa các phương án:

(A) content: nội dung

(B) pricing: giá cả

(C) loyalty: trung thành

(D) e-commerce: thương mại điện tử

Tạm dịch: Nỗ lực tiếp thị nội dung của công ty bao gồm tạo nội dung trực tuyến hấp dẫn để thu hút khách hàng.

9. A -------- strategy has been developed to compete with the low prices offered by other stores.

(A) promotional

(B) retail

(C) viral

(D) pricing

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “strategy”.

Nghĩa các phương án:

(A) promotional: khuyến mãi

(B) retail: bán lẻ

(C) viral: lan truyền nhanh

(D) pricing: giá cả

Tạm dịch: Một chiến lược về giá đã được phát triển để cạnh tranh với giá thấp mà các cửa hàng khác đề nghị.

10. To accurately predict next year's performance, the sales team compiled a -------- sales forecast.

(A) unlimited

(B) comprehensive

(C) considerate

(D) complicated 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ, đứng trước và bổ nghĩa cho cụm danh từ “sales forecast”.

Nghĩa các phương án:

(A) unlimited: không giới hạn

(B) comprehensive: toàn diện

(C) considerate: ân cần, thận trọng

(D) complicated: phức tạp 

Tạm dịch: Để dự đoán chính xác hiệu suất của năm tới, nhóm bán hàng đã biên soạn một dự báo doanh số bán hàng toàn diện.

11. The company has worked hard to build a strong online -------- to engage with customers across different platforms.

(A) presence

(B) network

(C) outlet

(D) panel

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “a”, tính từ “strong” và “online”, kết hợp tạo thành cụm danh từ, làm tân ngữ của động từ “build”.

Nghĩa các phương án:

(A) presence: sự hiện diện

(B) network: mạng lưới, hệ thống

(C) outlet: cửa hàng

(D) panel: bảng

Tạm dịch: Công ty đã làm việc chăm chỉ để xây dựng một sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ để tương tác với khách hàng trên các nền tảng khác nhau.

12. Our -------- program has been successful in retaining customers and encouraging repeat purchases.

(A) advertising

(B) loyalty

(C) broadcast

(D) sales 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “program”.

Nghĩa các phương án:

(A) advertising: quảng cáo

(B) loyalty: kết hợp với “program” mang nghĩa “chương trình khách hàng thân thiết”

(C) broadcast: phát sóng

(D) sales: kinh doanh

Tạm dịch: Chương trình khách hàng thân thiết của chúng tôi đã thành công trong việc giữ chân khách hàng và khuyến khích mua hàng lặp lại.

13. The CEO's presentation highlighted the company's value proposition, -------- it from competitors.

(A) competing

(B) prevent

(C) promoting

(D) distinguishing

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ trong mệnh đề rút gọn, đi với giới từ “from”.

Nghĩa các phương án:

(A) competing: cạnh tranh

(B) prevent: ngăn chặn

(C) promoting: thúc đẩy

(D) distinguishing: phân biệt

Tạm dịch: Bài thuyết trình của CEO đã làm nổi bật lợi ích cốt lõi của công ty, phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh.

14. To -------- our products, we focused on their eco-friendly materials and sustainable production methods.

(A) differentiate

(B) sponsor

(C) introduce

(D) lead

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, tác động lên đối tượng “our products”.

Nghĩa các phương án:

(A) differentiate: phân biệt

(B) sponsor: tài trợ

(C) introduce: giới thiệu

(D) lead: dẫn dắt

Tạm dịch: Để phân biệt sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi tập trung vào các vật liệu thân thiện với môi trường và phương pháp sản xuất bền vững của chúng.

15. The latest brand -------- campaign for our skincare line was showcased across multiple digital platforms to reach our target audience effectively.

(A) acknowledgment

(B) vision

(C) awareness

(D) initiative

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau danh từ “brand” và đứng trước danh từ “campaign”, kết hợp với các từ này tạo thành cụm danh từ làm chủ ngữ của câu.

Nghĩa các phương án:

(A) acknowledgment: sự thừa nhận

(B) vision: tầm nhìn

(C) awareness: sự nhận thức

(D) initiative: sáng kiến

Tạm dịch: Chiến dịch nhận thức thương hiệu mới nhất cho dòng sản phẩm chăm sóc da của chúng tôi được trình bày trên nhiều nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận hiệu quả với đối tượng mục tiêu của chúng tôi.

16. To maintain a competitive pricing strategy, our prices are -------- adjusted to reflect market changes and consumer expectations.

(A) periodically

(B) rarely

(C) considerately

(D) relatively 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của trạng từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, đứng trước và bổ nghĩa cho động từ “adjusted”.

Nghĩa các phương án:

(A) periodically: định kỳ

(B) rarely: hiếm khi

(C) considerately: một cách đáng kể

(D) relatively: tương đối 

Tạm dịch: Để duy trì chiến lược giá cả cạnh tranh, giá của chúng tôi được điều chỉnh định kỳ để phản ánh những thay đổi trên thị trường và kỳ vọng của người tiêu dùng.

17. The campaign for our new beverage was so -------- that we saw a significant uptick in customer engagement online.

(A) unpopular

(B) successful

(C) informative

(D) active

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, tác động lên tan6 ngữ “all sales expectation”.

Nghĩa các phương án:

(A) unpopular: không phổ biến

(B) successful: thành công

(C) informative: nhiều thông tin

(D) active: năng động

Tạm dịch: Chiến dịch cho đồ uống mới của chúng tôi đã thành công đến mức chúng tôi thấy một sự tăng đáng kể trong sự tương tác của khách hàng trực tuyến.

18. Our company prioritizes brand awareness in the local market by -------- community events and charity fundraisers.

(A) planning

(B) hosting

(C) supporting

(D) sponsoring

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, tác động lên tân ngữ “community events”.

Nghĩa các phương án:

(A) planning: lên kế hoạch

(B) hosting: tổ chức

(C) supporting: hỗ trợ

(D) sponsoring: tài trợ

Tạm dịch: Công ty chúng tôi ưu tiên nhận thức thương hiệu trên thị trường địa phương bằng cách tài trợ cho các sự kiện cộng đồng và gây quỹ từ thiện.

19. We’ve noticed a substantial increase in e-commerce traffic since the -------- of our revamped website and online shopping portal.

(A) production

(B) launch

(C) promotion

(D) event

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của liên từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là liên từ, liên kết hai mệnh đề trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) production: sự sản xuất

(B) launch: sự ra mắt

(C) promotion: sự quảng cáo

(D) event: sự kiện

Tạm dịch: Chúng tôi đã nhận thấy một sự tăng lớn về lưu lượng truy cập thương mại điện tử kể từ khi ra mắt trang web và cổng mua sắm trực tuyến mới.

20. Our new content marketing strategy is -------- on creating high-quality content that provides real value to our followers, driving brand loyalty.

(A) led

(B) noticed

(C) focused

(D) created

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, đi với giới từ “on”, tác động lên tân ngữ “creating high-quality content”.

Nghĩa các phương án:

(A) led: dẫn dắt, dẫn đến

(B) noticed: chú ý

(C) focused: tập trung

(D) created: tạo ra

Tạm dịch: Chiến lược tiếp thị nội dung mới của chúng tôi tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng cao cung cấp giá trị thực sự cho người theo dõi của chúng tôi, thúc đẩy lòng trung thành với thương hiệu.

21. The team has decided to -------- a new campaign targeting several consumer segments simultaneously.

(A) launching

(B) launches

(C) launch

(D) to launch

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau “to”, làm tân ngữ của động từ “decided”.

- Nghĩa câu: Nhóm đã quyết định khởi xướng một chiến dịch mới nhắm mục tiêu vào nhiều phân khúc người tiêu dùng cùng một lúc.

→ Đáp án là động từ ở dạng nguyên mẫu.

Lựa chọn đáp án:

(A) launching: động từ ở dạng thêm -ing

(B) launches: động từ chia theo thì hiện tại đơn

(C) launch: động từ ở dạng nguyên mẫu

(D) to launch: động từ ở dạng nguyên mẫu có “to”

22. -------- the rise of e-commerce shopping, the company has shifted more resources into online advertising.

(A) With

(B) Without

(C) Because

(D) As

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ/Giới từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Phía sau chỗ trống là cụm danh từ “the rise of e-commerce shopping”.

- Nghĩa câu: Với sự phát triển của mua sắm thương mại điện tử, công ty đã chuyển nhiều nguồn lực hơn vào quảng cáo trực tuyến.

→ Đáp án là giới từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) With: giới từ (với)

(B) Without: giới từ (không có)

(C) Because: liên từ phụ thuộc (bởi vì)

(D) As: giới từ (như là), liên từ phụ thuộc (bởi vì; khi)

23. The -------- of the advertisement was so compelling that it went viral within hours.

(A) influence

(B) influential

(C) influentially

(D) influencer

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau mạo từ “the”, đứng trước giới từ “of”.

- Nghĩa câu: Sự ảnh hưởng của quảng cáo hấp dẫn đến mức nó lan truyền nhanh trong vòng vài giờ.

→ Đáp án là danh từ chỉ sự việc

Lựa chọn đáp án:

(A) influence: động từ (ảnh hưởng), danh từ (sự ảnh hưởng)

(B) influential: tính từ

(C) influentially: trạng từ

(D) influencer: danh từ (người ảnh hưởng)

24. Due to the demographic approach in our ------- promotion, we saw a significant uptick in leads generated.

(A) lately

(B) later

(C) latest

(D) late

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại kết hợp câu so sánh)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền là tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “promotion”.

- Nghĩa câu: Nhờ cách tiếp cận dựa trên dân số học trong chương trình khuyến mãi mới nhất của chúng tôi, chúng tôi đã thấy một sự tăng đáng kể trong số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.

→ Đáp án là tính từ được chia ở dạng so sánh nhất.

Lựa chọn đáp án:

(A) lately: trạng từ (gần đây)

(B) later: tính từ ở dạng so sánh hơn 

(C) latest: tính từ ở dạng so sánh nhất

(D) late: tính từ (trễ)

25. After the campaign, there was a notable increase in the -------- rate, indicating its success.

(A) converted

(B) conversion's

(C) conversions

(D) conversion

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng mạo từ “the”, đứng trước danh từ “rate”.

- Nghĩa câu: Sau chiến dịch, đã có một sự tăng đáng chú ý trong tỷ lệ chuyển đổi, chỉ ra sự thành công của nó.

→ Đáp án là danh từ số ít, kết hợp với “rate” tạo thành danh từ ghép.

Lựa chọn đáp án:

(A) converted: động từ thêm -ed

(B) conversion's: danh từ có sở hữu cách

(C) conversions: danh từ số nhiều

(D) conversion: danh từ số ít

26. The new advertisement was designed to create awareness -------- potential consumers.

(A) on

(B) among

(C) to

(D) at

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng trước cụm danh từ số nhiều “potential consumers”.

- Nghĩa câu: Quảng cáo mới được thiết kế để tạo ra nhận thức trong số những người tiêu dùng tiềm năng.

→ Đáp án là giới từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) on: trên

(B) among: trong số

(C) to: đến

(D) at: tại

27. The -------- for the retail chain included both online and offline marketing strategies.

(A) promotion

(B) promoting

(C) promoter

(D) promotive

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau “the”, đứng trước giới từ “for”.

- Nghĩa câu: Việc quảng bá cho chuỗi bán lẻ bao gồm cả chiến lược tiếp thị trực tuyến và ngoại tuyến.

→ Đáp án là danh từ chỉ sự việc.

Lựa chọn đáp án:

(A) promotion: danh từ (việc quảng bá)

(B) promoting: động từ

(C) promoter: danh từ (người quảng bá)

(D) promotive: tính từ

28. The -------- between digital marketing and traditional advertising is becoming increasingly blurred.

(A) different

(B) differentiation

(C) difference

(D) indifference

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau mạo từ “the”, đứng trước giới từ “between”, là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.

- Nghĩa câu: Sự khác biệt giữa tiếp thị kỹ thuật số và quảng cáo truyền thống đang trở nên ngày càng mơ hồ.

→ Đáp án là danh từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) different: tính từ (khác nhau)

(B) differentiation: danh từ (sự phân biệt)

(C) difference: danh từ (sự khác biệt)

(D) indifference: danh từ (sự thờ ơ)

29. The marketing team's sales forecast predicts a surge in sales -------- the holiday season.

(A) during

(B) when

(C) for

(D) to

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ/Giới từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng trước cụm danh từ chỉ thời gian “the holiday season”.

- Nghĩa câu: Dự báo doanh số bán hàng của nhóm tiếp thị dự đoán một sự tăng vọt trong doanh số bán hàng trong mùa lễ hội.

→ Đáp án là giới từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) during: giới từ (trong suốt)

(B) when: liên từ phụ thuộc (khi)

(C) for: giới từ + khoảng thời gian (trong)

(D) to: giới từ (đến)

30. This month's sales forecast predicts a 20% increase in sales -------- the introduction of our new line of eco-friendly products.

(A) for

(B) in

(C) following

(D) before 

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ/Giới từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “the introduction”.

- Nghĩa câu: Dự báo doanh số bán hàng tháng này dự đoán một sự tăng 20% trong doanh số bán hàng sau khi giới thiệu dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới của chúng tôi.

→ Đáp án là giới từ mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) for: giới từ + khoảng thời gian (trong)

(B) in: giới từ (trong)

(C) following: giới từ (sau khi)

(D) before: giới từ hoặc liên từ (trước khi)

Xem tiếp: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources.

Tổng kết

Trong bài thi TOEIC, việc nắm được các từ vựng có thể giúp người học làm bài hiệu quả cho các phần thi. Bên cạnh việc trau dồi từ vựng, người học cũng cần tìm hiểu thêm về các chiến lược làm bài cho từng phần thi để có thể làm bài tốt hơn. Hy vọng bài viết trên đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích giúp người học đạt được điểm số cao trong kì thi của mình.

Ngoài ra, ZIM hiện đang tổ chức các khóa học TOEIC linh hoạt, phù hợp với mọi trình độ và mục tiêu học tập, nhằm giúp người học tiết kiệm thời gian ôn luyện. Với môi trường học tập chuyên nghiệp và các phương pháp giảng dạy tiên tiến, ZIM cam kết mang đến cho người học sự chuẩn bị tốt nhất để đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEIC.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu