Banner background

Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources

Bài viết cung cấp một số từ vựng phổ biến về chủ đề Employment and Human Resources, thường được sử dụng trong phần 5 của đề thi TOEIC. Bên cạnh đó, một số bài tập ứng dụng cũng được cung cấp nhằm hỗ trợ người học trong việc ghi nhớ các từ vựng và luyện tập thực hành để tối ưu hóa điểm số Part 5 TOEIC.
vocabulary for toeic part 5 unit 5 employment and human resources

Việc trau dồi từ vựng liên tục cho kĩ năng Reading để chuẩn bị cho kì thi TOEIC Reading là vô cùng cần thiết nếu người học muốn đạt điểm cao trong kì thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học những từ vựng thường xuất hiện trong chủ đề Employment and Human Resources cũng với những bài luyện tập để ghi nhớ các từ vừng này.

Key takeaways

  • Bài viết cung cấp các từ vựng thường được sử dụng trong TOEIC part 5, kèm theo những đặc điểm về từ vựng bao gồm: phiên âm, nghĩa, ví dụ, giúp người học hiểu rõ toàn diện hơn về từ vựng.

  • Ngoài ra, bài viết đưa ra một số bài tập vận dụng, đi kèm đáp án và giải thích chi tiết để người học ghi nhớ lâu hơn và luyện tập để chuẩn bị cho kì thi TOEIC.

Xem phần trước: Vocabulary TOEIC Part 5: Unit 4 - Sales and Marketing.

Từ vựng

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

  1. application (n)

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

đơn ứng tuyển

Crafting an application with careful attention to detail can significantly enhance your job prospects.

Việc soạn thảo một đơn ứng tuyển với sự chú ý cẩn thận đến chi tiết có thể cải thiện đáng kể triển vọng công việc của bạn.

  1. candidate (n)

/ˈkæn.dɪ.dət/

ứng cử viên

An ideal candidate often possesses a balanced combination of relevant experience and a collaborative mindset.

Ứng cử viên lý tưởng thường sở hữu sự kết hợp cân đối giữa kinh nghiệm liên quan và tư duy hợp tác.

  1. resume/CV (n)

/ˈrez.ʊ.meɪ/ /siːˈviː/

sơ yếu lý lịch

Your resume should succinctly encapsulate your work history, achievements, and relevant professional skills.

Sơ yếu lý lịch của bạn nên gói gọn lịch sử công việc, thành tích và kỹ năng chuyên nghiệp liên quan.

  1. interview (n)

/ˈɪn.tɚ.vjuː/

phỏng vấn

Effective interview techniques include researching the company and preparing thoughtful questions in advance.

Kỹ thuật phỏng vấn hiệu quả bao gồm việc nghiên cứu công ty và chuẩn bị các câu hỏi suy nghĩ trước.

  1. position (n)

/pəˈzɪʃ.ən/

vị trí công việc

The advertised position requires a proactive professional capable of driving innovative solutions.

Vị trí được quảng cáo đòi hỏi một chuyên gia chủ động có khả năng thúc đẩy các giải pháp sáng tạo.

  1. qualification (n)

/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

trình độ chuyên môn

Candidates with additional qualifications like a master's degree may have a competitive edge.

Các ứng viên có trình độ chuyên môn bổ sung như bằng thạc sĩ có thể có lợi thế cạnh tranh.

  1. training (n)

/ˈtreɪ.nɪŋ/

đào tạo

Comprehensive training programs are essential for employees to develop and hone their skills.

Các chương trình đào tạo toàn diện là cần thiết để nhân viên phát triển và mài giũa kỹ năng của mình.

  1. job vacancy (np)

/ dʒɑːb ˈveɪ.kən.si/

vị trí công việc trống

Announcing a job vacancy internally first can give current employees a chance to advance.

Thông báo một vị trí công việc trống nội bộ trước có thể cho nhân viên hiện tại cơ hội thăng tiến.

  1. recruitment (n)

/rɪˈkruːt.mənt/

tuyển dụng

A strategic recruitment approach can help organizations find the right talent while optimizing resources.

Một cách tiếp cận tuyển dụng chiến lược có thể giúp tổ chức tìm kiếm đúng tài năng trong khi tối ưu hóa nguồn lực.

  1. hiring process (np)

/ˈhaɪ.rɪŋ ˈproʊ.ses/

quy trình tuyển dụng

The hiring process should be transparent and fair to attract the best candidates regardless of background.

Quy trình tuyển dụng nên minh bạch và công bằng để thu hút các ứng viên tốt nhất bất kể nguồn gốc.

  1. promotion (n)

/prəˈmoʊ.ʃən/

thăng chức

Employees who consistently exceed performance expectations are often considered for promotion within the company.

Nhân viên liên tục vượt quá kỳ vọng về hiệu suất thường được xem xét để thăng chức trong công ty.

  1. performance review (np)

/pərˈfɔːr.məns rɪˈvjuː/

hiệu suất

Regular performance reviews provide valuable feedback and are instrumental in career progression.

Đánh giá hiệu suất định kỳ cung cấp phản hồi quý giá và có tác dụng trong tiến trình sự nghiệp.

  1. benefits (n)

/ˈben.ɪ.fɪts/

phúc lợi

Offering comprehensive benefits, including health insurance and retirement plans, can enhance employee satisfaction.

Cung cấp các phúc lợi toàn diện, bao gồm bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch nghỉ hưu, có thể tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

  1. compensation (n)

/ˌkɑːm.pənˈseɪ.ʃən/

tiền lương

An equitable compensation plan reflects the value the organization places on its employees' contributions.

Một kế hoạch bồi thường công bằng phản ánh giá trị mà tổ chức đặt vào đóng góp của nhân viên.

  1. termination (n)

/ˌtɜːr.mɪˈneɪ.ʃən/

chấm dứt

Termination of employment is a delicate process that requires adherence to both legal and ethical standards.

Việc chấm dứt hợp đồng lao động là một quá trình tế nhị đòi hỏi tuân thủ cả tiêu chuẩn pháp lý và đạo đức.

  1. resignation (n)

/ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/

từ chức

A well-handled resignation process can leave the door open for future re-employment or referrals.

Một quá trình từ chức được xử lý tốt có thể để ngỏ cánh cửa cho việc làm lại trong tương lai hoặc giới thiệu.

  1. onboarding (n)

/ˈɑːnˌbɔːrd.ɪŋ/

nhận việc

A well-structured onboarding process ensures new hires quickly feel valued and integrated into the team.

Một quy trình nhận việc được cấu trúc tốt đảm bảo nhân viên mới nhanh chóng cảm thấy được đánh giá cao và hòa nhập vào đội ngũ.

  1. job description (np)

/dʒɑːb dɪˈskrɪp.ʃən/

mô tả công việc

Providing a detailed job description helps attract candidates who are a perfect match for the role.

Cung cấp một mô tả công việc chi tiết giúp thu hút các ứng viên phù hợp hoàn hảo với vai trò.

  1. workforce (n)

/ˈwɜːrk.fɔːrs/

lực lượng lao động

Investing in the development of your workforce can significantly enhance productivity and business growth.

Đầu tư vào sự phát triển của lực lượng lao động có thể cải thiện đáng kể năng suất và tăng trưởng kinh doanh.

  1. personnel (n)

/ˈpɜːrs.ən.el/

nhân sự

Effective personnel management is crucial for fostering a positive work environment and employee satisfaction.

Quản lý nhân sự hiệu quả là quan trọng để nuôi dưỡng một môi trường làm việc tích cực và sự hài lòng của nhân viên.

  1. motivation (n)

/ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/

động viên

Providing ongoing motivation and support helps employees overcome challenges and achieve their full potential.

Cung cấp động viên và hỗ trợ liên tục giúp nhân viên vượt qua thách thức và đạt được tiềm năng toàn diện của họ.

  1. retention (n)

/rɪˈten.ʃən/

giữ chân

Implementing effective retention strategies is key to maintaining a stable and experienced workforce.

Thực hiện các chiến lược giữ chân hiệu quả là chìa khóa để duy trì một lực lượng lao động ổn định và giàu kinh nghiệm.

  1. diversity (n)

/daɪˈvɜːr.sɪ.ti/

đa dạng

Embracing diversity in the workplace leads to a more creative and innovative team dynamic.

Chấp nhận sự đa dạng trong nơi làm việc dẫn đến một động lực nhóm sáng tạo và đổi mới hơn.

  1. evaluation (n)

/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/

đánh giá

Regular and fair evaluations are essential for personal development and aligning individual goals with company objectives.

Đánh giá định kỳ và công bằng là cần thiết cho sự phát triển cá nhân và đồng nhất mục tiêu cá nhân với mục tiêu của công ty.

  1. turnover (n)

/ˈtɜːrnˌoʊ.vər/

doanh thu / tỷ lệ thay đổi nhân sự

High employee turnover can be costly for companies, requiring significant investment in recruiting and training new staff. 

Tỷ lệ thay đổi nhân sự cao có thể tốn kém cho các công ty, yêu cầu đầu tư đáng kể vào việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

Word

Definition

  1. application

  1. a person who applies for a job, position, award, or opportunity

  1. candidate

  1. a formal request or submission, often for employment, admission to a program, or participation in an event 

  1. qualification

  1. the formal act of giving up a position, job, or duty, typically by submitting a written notice

  1. promotion

  1. the presence of a variety of different characteristics, perspectives, or backgrounds within a group

  1. termination

  1. the act of ending or discontinuing something, such as employment or a contract

  1. resignation

  1. a skill, characteristic, or attribute that makes someone suitable for a particular job or task 

  1. diversity

  1. the rate at which employees leave or are replaced within a company or organization

  1. turnover

  1. the advancement or elevation of someone to a higher position or rank, often as a reward for good work 

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ submit  ⓑ pass) a detailed résumé

2. schedule a ( ⓐ train ⓑ training) session 

3. ( ⓐ file ⓑ fill) a job vacancy

4. ( ⓐ improve ⓑ prove) the hiring process

5. carry out a performance ( ⓐ review ⓑ revise) 

6. receive ( ⓐ unemployment  ⓑ employment) benefits 

7. seek compensation (ⓐ to  ⓑ for) injury

8. post a detailed ( ⓐ job ⓑ work) description

9. work in the ( ⓐ personnel  ⓑ personal) department 

10. try to ( ⓐ improve  ⓑ reduce) staff retention

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

candidate qualification training hiring process benefits

performance review compensation workforce onboarding evaluation

In every company, finding the right (1) -------- for a position is very important. This means looking for someone with the right (2) -------- for the job. Once we find them, we go through the (3) --------, which includes interviews and maybe even a test. After hiring, comes (4) --------, where the new employee learns about the company and their job. (5) -------- is also important because it helps the new employee do their job better. Every now and then, we have a (6) -------- to talk about how the employee is doing and where they can improve. All these steps help make sure that the company and the employees are happy and successful.

Bài tập 4:  Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây

1. The HR department is streamlining the hiring process to ensure that we attract the best --------available.

(A) application 

(B) talent

(C) employee

(D) consumer

2. Any interested -------- must submit their résume through the company’s online job portal.

(A) candidates

(B) positions

(C) benefits

(D) compensations

3. A comprehensive job -------- helps potential employees understand the scope and requirements of the job.

(A) description

(B) analysis

(C) promotion 

(D) strategy

4. To minimize --------, the company has introduced a new wellness program and flexible working hours.

(A) applications

(B) vacancies

(C) turnover

(D) evaluations

5. Our -------- process includes an orientation session and mentorship to help new hires adjust to the company culture.

(A) onboarding

(B) termination

(C) recruitment

(D) retention

6. Managers are conducting -------- reviews to discuss progress, set goals, and address any concerns.

(A) process

(B) presentation

(C) performance

(D) benefit

7. The company offers competitive -------- packages, including health insurance, retirement plans, and bonuses.

(A) compensation

(B) application

(C) resignation

(D) diversity

8. To increase employee --------, management has introduced team-building activities and achievement awards.

(A) motivation

(B) salary

(C) promotion

(D) turnover 

9. We aim to enhance our team’s -------- by hiring individuals from varied backgrounds and skill sets.

(A) diversity

(B) variety

(C) development

(D) resignation

10. The new -------- initiative seeks to keep talented staff by offering career development and growth opportunities.

(A) retention

(B) termination

(C) recruitment

(D) application

11. After ten years of service, the employee decided to submit her --------, as she plans to start her own business.

(A) resignation

(B) retirement

(C) manual

(D) statement

12. The recent turnover in the IT department has created several new job -------- that we need to fill urgently.

(A) vacancies

(B) descriptions

(C) details

(D) adjustments

13. An effective -------- program ensures that employees are fully prepared to perform their job functions.

(A) commercial

(B) training

(C) deployment

(D) motivation

14. A detailed job description for the managerial -------- includes leadership qualities and previous experience in a supervisory role.

(A) position

(B) interview 

(C) qualification 

(D) package

15. The -------- has been updated to include remote working positions in response to the current global situation.

(A) workforce

(B) method

(C) personnel

(D) compensation

16. The company's -------- includes healthcare, retirement plans, and access to a gym.

(A) qualifications

(B) benefits

(C) openings

(D) responsibilities

17. Due to restructuring, the -------- of two employees was unavoidable but carried out with the utmost respect and fairness.

(A) onboarding

(B) termination

(C) recruitment

(D) evaluation

18. All staff members are required to attend the annual performance -------- where salary adjustments and potential career advancements are discussed.

(A) review

(B) seminar

(C) workshop

(D) announcement

19. After her --------, she was given a new office and more responsibilities along with an increase in salary.

(A) promotion

(B) interview

(C) assessment

(D) enhancement

20. The application letter from the candidate was very impressive, -------- extensive experience in the industry.

(A) preparing

(B) offering

(C) detailing

(D) applying

21. Our company values employees who have qualifications -------- not just technical skills but also leadership potential.

(A) that

(B) for

(C) with

(D) such

22. The manager is looking -------- a reliable person to fill the recent job vacancy in the marketing department.

(A) for

(B) after

(C) at

(D) forward to

23. She -------- from her position last month to travel the world and is now looking for new opportunities.

(A) was resigned

(B) resigned

(C) has resigned

(D) resigning

24. During the --------, the HR representative asked several questions about the applicant's previous job experience.

(A) interviewer

(B) interviewing

(C) interview

(D) interviews

25. Some of the applications have not been reviewed by the hiring committee, -------- there may be delays.

(A) but

(B) for

(C) so

(D) nor

26. Before an offer is made, the candidate's references and previous employment will -------- thoroughly.

(A) evaluate

(B) evaluates

(C) be evaluated

(D) be evaluating

27. Every employee in our company receives a performance review annually to discuss ------- and areas for improvement.

(A) to achieve

(B) achievements

(C) achievable

(D) achievement

28. The new hire was very excited about the onboarding program, ------- included a detailed tour of the facilities.

(A) which

(B) who

(C) that

(D) where

29. Because of her exceptional skills and dedication, she is being considered for a -------- to a senior position.

(A) promoter

(B) promotion

(C) promoted

(D) promotional

30. All personnel are expected to attend the training session -------- the new software update next Friday.

(A) of

(B) for

(C) on

(D) in

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1 - b

một yêu cầu hoặc nộp đơn chính thức, thường cho việc làm, nhập học vào một chương trình, hoặc tham gia một sự kiện

2 - a

một người nộp đơn cho một công việc, vị trí, giải thưởng, hoặc cơ hội

3 - f

một kỹ năng, đặc điểm, hoặc thuộc tính làm cho ai đó phù hợp cho một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể

4 - h

sự tiến lên hoặc thăng chức của ai đó lên một vị trí hoặc cấp bậc cao hơn, thường như một phần thưởng cho công việc tốt

5 - e

hành động kết thúc hoặc ngừng một điều gì đó, như việc làm hoặc hợp đồng

6 - c

hành động chính thức từ bỏ một vị trí, công việc, hoặc nhiệm vụ, thường bằng cách nộp một thông báo bằng văn bản

7 - d

sự hiện diện của một sự đa dạng về các đặc điểm, quan điểm, hoặc nền tảng khác nhau trong một nhóm

8 - g

tỷ lệ mà nhân viên rời bỏ hoặc được thay thế trong một công ty hoặc tổ chức

Bài tập 2

1. ( ⓐ submit  ⓑ pass) a detailed résumé => nộp một bản lý lịch chi tiết

2. schedule a ( ⓐ train ⓑ training) session => lên lịch một buổi tập huấn

3. ( ⓐ file ⓑ fill) a job vacancy => lấp đầy một vị trí công việc trống

4. ( ⓐ improve ⓑ prove) the hiring process => cải thiện quy trình tuyển dụng

5. carry out a performance ( ⓐ review ⓑ revise) => thực hiện đánh giá hiệu suất

6. receive ( ⓐ unemployment  ⓑ employment) benefits => nhận quyền lợi khi thất nghiệp

7. seek compensation (ⓐ to  ⓑ for) injury => tìm kiếm bồi thường cho chấn thương

8. post a detailed ( ⓐ job ⓑ work) description => đăng mô tả công việc chi tiết

9. work in the ( ⓐ personnel  ⓑ personal) department => làm việc tại phòng nhân sự  

10. try to ( ⓐ improve  ⓑ reduce) staff retention => cố gắng cải thiện việc giữ chân nhân viên

Bài tập 3

In every company, finding the right (1) candidate for a position is very important. This means looking for someone with the right (2) qualifications for the job. Once we find them, we go through the (3) hiring process, which includes interviews and maybe even a test. After hiring, comes (4) onboarding, where the new employee learns about the company and their job. (5) Training is also important because it helps the new employee do their job better. Every now and then, we have a (6) performance review to talk about how the employee is doing and where they can improve. All these steps help make sure that the company and the employees are happy and successful.

Trong mọi công ty, việc tìm kiếm (1) ứng viên phù hợp cho một vị trí là rất quan trọng. Điều này có nghĩa là tìm kiếm một người có (2) các kỹ năng và bằng cấp phù hợp cho công việc. Khi tìm được họ, chúng ta tiến hành (3) quá trình tuyển dụng, bao gồm phỏng vấn và có thể là cả bài kiểm tra. Sau khi tuyển dụng, tiếp theo là (4) quá trình đào tạo nơi mà nhân viên mới tìm hiểu về công ty và công việc của họ. (5) Đào tạo cũng rất quan trọng vì nó giúp nhân viên mới thực hiện công việc của mình tốt hơn. Đôi khi, chúng ta có một (6) buổi đánh giá hiệu suất để nói về cách nhân viên đang làm và những nơi họ có thể cải thiện. Tất cả các bước này giúp đảm bảo rằng cả công ty và nhân viên đều hạnh phúc và thành công.

Bài tập 4

1. B

6. C

11.A

16. B

21. D

26. A

2. A

7. A

12. A

17. B

22. A

27. A

3. A

8. A

13. B

18. A

23. B

28. B

4. C

9. A

14. A

19. A

24. C

29. B

5. A

10. A

15. A

20. C

25. C

30. B

1. The HR department is streamlining the hiring process to ensure that we attract the best -------- available.

(A) application 

(B) talent

(C) employee

(D) consumer

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ và tính từ “best”, làm tân ngữ của động từ “attract”.

Nghĩa các phương án:

(A) application: hồ sơ, đơn xin

(B) talent: người tài

(C) employee: nhân viên

(D) consumer: người tiêu dùng

Tạm dịch: Phòng nhân sự đang tinh giản quy trình tuyển dụng để đảm bảo chúng tôi thu hút được những tài năng giỏi nhất có sẵn.

2. Any interested -------- must submit their résume through the company’s online job portal.

(A) candidates

(B) positions

(C) benefits

(D) compensations

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “interested”, là danh từ chính trong cụm danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) candidates: ứng viên

(B) positions: vị trí

(C) benefits: phúc lợi

(D) compensations: sự bồi thường, đến bù

Tạm dịch: Bất kỳ ứng viên nào quan tâm phải nộp hồ sơ qua cổng thông tin việc làm trực tuyến của công ty.

3. A comprehensive job -------- helps potential employees understand the scope and requirements of the job.

(A) description

(B) analysis

(C) promotion 

(D) strategy

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau danh từ “job”, kết hợp với “job” tạo thành cụm danh từ ghép, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

Nghĩa các phương án:

(A) description: mô tả

(B) analysis: bài phân tích

(C) promotion: sự thăng chức

(D) strategy: chiến luộc

Tạm dịch: Một mô tả công việc toàn diện giúp những người lao động tiềm năng hiểu được phạm vi và yêu cầu của công việc.

4. To minimize --------, the company has introduced a new wellness program and flexible working hours.

(A) applications

(B) vacancies

(C) turnover

(D) evaluations

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau và làm tân ngữ của động từ “minimize”.

Nghĩa các phương án:

(A) applications: hồ sơn, đơn xin

(B) vacancies: chỗ trống

(C) turnover: sự thay đổi nhân viên

(D) evaluations: sự đánh giá

Tạm dịch: Để giảm thiểu sự thay đổi nhân viên, công ty đã giới thiệu chương trình chăm sóc sức khỏe mới và giờ làm việc linh hoạt.

5. Our -------- process includes an orientation session and mentorship to help new hires adjust to the company culture.

(A) onboarding

(B) termination

(C) recruitment

(D) retention

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ sở hữu “our”, đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “process”.

Nghĩa các phương án:

(A) onboarding: kết hợp với “process” mang nghĩa “quy trình nhận việc”

(B) termination: sự chấm dứt, kết thúc

(C) recruitment: sự tuyển dụng

(D) retention: sự giữ chân (nhân viên)

Tạm dịch: Quy trình đón nhận nhân viên mới của chúng tôi bao gồm một buổi giới thiệu và sự hướng dẫn để giúp những người mới thích nghi với văn hóa công ty.

6. Managers are conducting -------- reviews to discuss progress, set goals, and address any concerns.

(A) process

(B) presentation

(C) performance

(D) benefit 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng trước và kết hợp với “reviews” tạo thành cụm danh từ ghép, là tân ngữ của “conducting”.

Nghĩa các phương án:

(A) process: quy trình

(B) presentation: bài thuyết trình

(C) performance: kết hợp với “reviews” mang nghĩa “đánh giá năng lực/hiệu suất”

(D) benefit: lợi ích

Tạm dịch: Các quản lý đang tiến hành các cuộc đánh giá hiệu suất để thảo luận về tiến trình, đặt mục tiêu và giải quyết mọi lo ngại.

7. The company offers competitive -------- packages, including health insurance, retirement plans, and bonuses.

(A) compensation

(B) application

(C) resignation

(D) diversity

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng trước và kết hợp với “packages” tạo thành cụm danh từ ghép, là tân ngữ của “offers”.

Nghĩa các phương án:

(A) compensation: sự bồi thường

(B) application: hồ sơ, đơn xin

(C) resignation: sự từ chức, nghỉ việc

(D) diversity: sự đa dạng

Tạm dịch: Công ty cung cấp các gói bồi thường cạnh tranh, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, kế hoạch hưu trí và tiền thưởng.

8. To increase employee --------, management has introduced team-building activities and achievement awards.

(A) motivation

(B) salary

(C) promotion

(D) turnover 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau “employee”, là tân ngữ của động từ “increase”.

Nghĩa các phương án:

(A) motivation: sự động viên, động lực

(B) salary: lương

(C) promotion: sự thăng chức

(D) turnover: sự thay đổi nhân viên

Tạm dịch: Để tăng động lực cho nhân viên, ban quản lý đã giới thiệu các hoạt động xây dựng đội nhóm và giải thưởng thành tựu.

9. We aim to enhance our team’s -------- by hiring individuals from varied backgrounds and skill sets.

(A) diversity

(B) variety

(C) development

(D) resignation 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách, là tân ngữ của động từ “enhance”.

Nghĩa các phương án:

(A) diversity: sự đa dạng

(B) variety: trạng thái khác nhau

(C) development: sự phát triển

(D) resignation: sự từ chức, nghỉ việc

Tạm dịch: Chúng tôi mong muốn tăng sự đa dạng cho đội ngũ của mình bằng cách tuyển dụng các cá nhân có nền tảng và kỹ năng đa dạng.

10. The new -------- initiative seeks to keep talented staff by offering career development and growth opportunities.

(A) retention

(B) termination

(C) recruitment

(D) application

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng trước danh từ “initiative” và bổ nghĩa cho danh từ này.

Nghĩa các phương án:

(A) retention: sự giữ chân

(B) termination: sự kết thúc

(C) recruitment: sự tuyển dụng

(D) application: hồ sơ, đơn xin

Tạm dịch: Sáng kiến giữ chân nhân viên mới nhằm mục đích giữ chân nhân viên tài năng bằng cách cung cấp cơ hội phát triển và thăng tiến sự nghiệp.

11. After ten years of service, the employee decided to submit her --------, as she plans to start her own business.

(A) resignation

(B) retirement

(C) manual

(D) statement

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, kết hợp với giới từ “after” tạo thành cụm giới từ chỉ thời gian.

Nghĩa các phương án:

(A) resignation: sự nghỉ việc, từ chức

(B) retirement: sự nghỉ hưu

(C) manual: tài liệu hướng dẫn

(D) statement: tuyên bố

Tạm dịch: Sau mười năm công tác, nhân viên đã quyết định nộp đơn từ chức của mình, vì cô ấy có kế hoạch bắt đầu kinh doanh riêng.

12. The recent turnover in the IT department has created several new job -------- that we need to fill urgently.

(A) vacancies

(B) descriptions

(C) details

(D) adjustments 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “new” và danh từ “job”, kết hợp với “job” tạo thành cụm danh từ ghép, là tân ngữ của “created”.

Nghĩa các phương án:

(A) vacancies: chỗ trống

(B) descriptions: miêu tả

(C) details: chi tiết

(D) adjustments: sự chỉnh sửa

Tạm dịch: Sự thay đổi nhân sự gần đây trong bộ phận IT đã tạo ra một số vị trí trống mới mà chúng tôi cần lấp đầy gấp.

13. An effective -------- program ensures that employees are fully prepared to perform their job functions.

(A) commercial

(B) training

(C) deployment

(D) motivation

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “effective” và đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “program”.

Nghĩa các phương án:

(A) commercial: quảng cáo

(B) training: việc đào tạo

(C) deployment: sự triển khai

(D) motivation: động lực

Tạm dịch: Một chương trình đào tạo hiệu quả đảm bảo rằng nhân viên được chuẩn bị đầy đủ để thực hiện chức năng công việc của mình.

14. A detailed job description for the managerial -------- includes leadership qualities and previous experience in a supervisory role.

(A) position

(B) interview 

(C) qualification 

(D) package

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau mạo từ và tính từ “managerial”, là tân ngữ của giới từ “for”.

Nghĩa các phương án:

(A) position: vị trí

(B) interview: buổi phỏng vấn

(C) qualification: trình độ

(D) package: gói

Tạm dịch: Mô tả công việc chi tiết cho vị trí quản lý bao gồm các phẩm chất lãnh đạo và kinh nghiệm trước đây trong vai trò giám sát.

15. The -------- has been updated to include remote working positions in response to the current global situation.

(A) workforce

(B) method

(C) personnel

(D) compensation 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau mạo từ “the” và làm chủ ngữ của câu.

Nghĩa các phương án:

(A) workforce: nhân lực

(B) method: phương pháp

(C) personnel: nhân viên

(D) compensation: sự bồi thường

Tạm dịch: Lực lượng lao động đã được cập nhật để bao gồm các vị trí làm việc từ xa nhắm đáp ứng tình hình toàn cầu hiện tại.

16. The company's -------- includes healthcare, retirement plans, and access to a gym.

(A) qualifications

(B) benefits

(C) openings

(D) responsibilities

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau sở hữu cách và làm chủ ngữ của câu.

Nghĩa các phương án:

(A) qualifications: trình độ

(B) benefits: phúc lợi

(C) openings: vị trí trống

(D) responsibilities: trách nhiệm

Tạm dịch: Các lợi ích của công ty bao gồm chăm sóc sức khỏe, kế hoạch hưu trí và quyền vào phòng tập.

17. Due to restructuring, the -------- of two employees was unavoidable but carried out with the utmost respect and fairness.

(A) onboarding

(B) termination

(C) recruitment

(D) evaluation

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the” đứng trước giới từ “of”, là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ của câu.

Nghĩa các phương án:

(A) onboarding: sự tiếp nhận nhân viên mới/ nhận việc

(B) termination: sự kết thúc

(C) recruitment: sự tuyển dụng

(D) evaluation: sự đánh giá

Tạm dịch: Do tái cấu trúc, việc chấm dứt hợp đồng của hai nhân viên là không thể tránh khỏi nhưng đã được thực hiện với sự tôn trọng và công bằng cao nhất.

18. All staff members are required to attend the annual performance -------- where salary adjustments and potential career advancements are discussed.

(A) review

(B) seminar

(C) workshop

(D) announcement

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau danh tư “performance” và kết hợp với danh từ này tạo thành cụm danh từ làm tân ngữ của động từ “attend”.

Nghĩa các phương án:

(A) review: buổi đánh giá

(B) seminar: hội nghị 

(C) workshop: hội thảo

(D) announcement: thông báo

Tạm dịch: Tất cả các thành viên nhân viên đều được yêu cầu tham gia đánh giá hiệu suất hàng năm, nơi các điều chỉnh lương và cơ hội thăng tiến nghề nghiệp được thảo luận.

19. After her --------, she was given a new office and more responsibilities along with an increase in salary.

(A) promotion

(B) interview

(C) assessment

(D) enhancement

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ sở hữ “her”.

Nghĩa các phương án:

(A) promotion: sự thăng chức

(B) interview: buổi phỏng vấn

(C) assessment: sự đánh giá

(D) enhancement: sự tăng cường, cải thiện

Tạm dịch: Sau khi thăng chức, cô ấy đã được cấp một văn phòng mới và nhiều trách nhiệm hơn cùng với sự tăng lương.

20. The application letter from the candidate was very impressive, -------- extensive experience in the industry.

(A) preparing

(B) offering

(C) detailing

(D) applying 

Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, tác động lên tân ngữ “extensive experience”.

Nghĩa các phương án:

(A) preparing: chuẩn bị

(B) offering: cung cấp, đề nghị

(C) detailing: nêu chi tiết

(D) applying: nộp

Tạm dịch: Thư ứng tuyển từ ứng viên rất ấn tượng, mô tả chi tiết kinh nghiệm dày dặn trong ngành.

21. Our company values employees who have qualifications -------- not just technical skills but also leadership potential.

(A) that

(B) for

(C) with

(D) such

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau danh từ “qualifications”, nêu cụ thể các trình độ chuyên môn ở sau “technical skills”, “leadership potential”.

- Nghĩa câu: Công ty chúng tôi đánh giá cao nhân viên có trình độ chuyên môn như không chỉ là kỹ năng kỹ thuật mà còn có khả năng lãnh đạo.

→ Đáp án là (D) such.

Lựa chọn đáp án:

(A) that: rằng

(B) for: cho

(C) with: với

(D) such: như

22. The manager is looking -------- a reliable person to fill the recent job vacancy in the marketing department.

(A) for

(B) after

(C) at

(D) forward to

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền là giới từ theo sau động từ “looking”.

- Nghĩa câu: Người quản lý đang tìm kiếm một người đáng tin cậy để lấp đầy vị trí trống gần đây trong bộ phận tiếp thị.

→ Đáp án là giới từ có thể kết hợp với “looking”, mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) for: kết hợp với “look” mang nghĩa “tìm kiếm”

(B) after: kết hợp với “look” mang nghĩa “chăm sóc”

(C) at: kết hợp với “look” mang nghĩa “nhìn”

(D) forward to: kết hợp với “look” mang nghĩa “trông đợi”

23. She -------- from her position last month to travel the world and is now looking for new opportunities.

(A) was resigned

(B) resigned

(C) has resigned

(D) resigning

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số ít “she”, dấu hiệu thời gian “last month”.

- Nghĩa câu: Cô ấy đã từ chức khỏi vị trí của mình vào tháng trước để đi du lịch quanh thế giới và hiện đang tìm kiếm những cơ hội mới. 

→ Câu diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ đơn, ở thể chủ động.

Lựa chọn đáp án:

(A) was resigned: động từ chia theo thì quá khứ đơn, ở thể bị động

(B) resigned: động từ chia theo thì quá khứ đơn, ở thể chủ động

(C) has resigned: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành

(D) resigning: động từ ở dạng thêm -ing

24. During the --------, the HR representative asked several questions about the applicant's previous job experience.

(A) interviewer

(B) interviewing

(C) interview

(D) interviews

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau mạo từ “the”, và giới từ “during”.

- Nghĩa câu: Trong buổi phỏng vấn, đại diện nhân sự đã đặt một số câu hỏi về kinh nghiệm công việc trước đây của ứng viên. 

→ Đáp án là danh từ số ít, có thể kết hợp với giới từ “during” nhằm chỉ thời gian.

Lựa chọn đáp án:

(A) interviewer: danh từ (người phỏng vấn)

(B) interviewing: động từ ở dạng thêm -ing

(C) interview: danh từ số ít (buổi phỏng vấn)

(D) interviews: danh từ số nhiều (những buổi phỏng vấn)

25. Some of the applications have not been reviewed by the hiring committee, -------- there may be delays.

(A) but

(B) for

(C) so

(D) nor

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Phía sau chỗ trống là mệnh đề có chủ ngữ là “there”, cụm động từ “may be”.

- Nghĩa câu: Một số đơn ứng tuyển chưa được ủy ban tuyển dụng xem xét, do đó có thể có sự chậm trễ.

→ Đáp án là liên từ kết hợp, mang nghĩa phù hợp với câu.

Lựa chọn đáp án:

(A) but: liên từ kết hợp (nhưng)

(B) for: liên từ kết hợp (bởi vì)

(C) so: liên từ kết hợp (do đó)

(D) nor: liên từ kết hợp (cũng không)

26. Before an offer is made, the candidate's references and previous employment will -------- thoroughly.

(A) evaluate

(B) evaluates

(C) be evaluated

(D) be evaluating

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau “will”, đóng vai trò là động từ chính trong câu.

- Nghĩa câu: Trước khi đưa ra lời đề nghị, các tài liệu tham khảo và công việc trước đây của ứng viên sẽ được đánh giá kỹ lưỡng.

→ Đáp án là động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể bị động.

Lựa chọn đáp án:

(A) evaluate: động từ chia ở dạng nguyên mẫu

(B) evaluates: động từ chia theo thì hiện tại đơn

(C) be evaluated: động từ chia ở dạng nguyên mẫu, ở thể bị động

(D) be evaluating: động từ chia ở dạng nguyên mẫu, thuộc thì tương lai tiếp diễn

27. Every employee in our company receives a performance review annually to discuss ------- and areas for improvement.

(A) to achieve

(B) achievements

(C) achievable

(D) achievement

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau động từ “discuss” và làm tân ngữ của động từ này, liên kết với danh từ “areas” bởi từ “and”.

- Nghĩa câu: Mỗi nhân viên trong công ty chúng tôi nhận được đánh giá hiệu suất hàng năm để thảo luận về thành tựu và các lĩnh vực cần cải thiện.

→ Đáp án là danh từ đếm được số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

(A) to achieve: động từ chia ở dạng nguyên mẫu có “to”

(B) achievements: danh từ số nhiều (những thành tựu)

(C) achievable: tính từ (có thể đạt được)

(D) achievement: danh từ số ít (thành tựu)

28. The new hire was very excited about the onboarding program, ------- included a detailed tour of the facilities.

(A) which

(B) who

(C) that

(D) where

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Đại từ quan hệ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau mệnh đề và dấu phẩy, đứng trước động từ “included”.

- Nghĩa câu: Nhân viên mới rất hào hứng với chương trình đào tạo nhận việc, cái mà bao gồm một chuyến tham quan chi tiết các cơ sở.

→ Đáp án là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật “the onboarding program” và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Lựa chọn đáp án:

(A) which: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ/tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

(B) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

(C) that: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người/vật, nhưng không đứng sau dấu phẩy và giới từ

(D) where: trạng từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn

29. Because of her exceptional skills and dedication, she is being considered for a -------- to a senior position.

(A) promoter

(B) promotion

(C) promoted

(D) promotional 

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau mạo từ “a”, đứng trước giới từ “to”.

- Nghĩa câu: Vì kỹ năng và sự cống hiến nổi bật của cô ấy, cô ấy đang được xem xét cho một sự thăng chức lên vị trí cấp cao.

→ Đáp án là danh từ chỉ sự việc.

Lựa chọn đáp án:

(A) promoter: danh từ (người sáng lập, khởi xướng)

(B) promotion: danh từ (sự thăng chức)

(C) promoted: động từ (được thăng chức)

(D) promotional: tính từ (thuộc quảng cáo)

30. All personnel are expected to attend the training session -------- the new software update next Friday.

(A) of

(B) for

(C) on

(D) in 

Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)

Đặc điểm đáp án: 

- Từ cần điền đứng sau cụm danh từ “training session”, đứng trước cụm danh từ “the new software update”.

- Nghĩa câu: Tất cả nhân viên đều được mong đợi tham gia buổi tập huấn về bản cập nhật phần mềm mới vào thứ Sáu tuần tới.

→ Đáp án là giới từ mang nghĩa phù hợp với câu, chỉ chủ đề của “training session”.

Lựa chọn đáp án:

(A) of: của

(B) for: cho

(C) on: về

(D) in: trong

Xem tiếp: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 6 - Technology and Computing

Tổng kết

Trong bài thi TOEIC, việc nắm được các từ vựng có thể giúp người học làm bài hiệu quả cho các phần thi. Bên cạnh việc trau dồi từ vựng, người học cũng cần tìm hiểu thêm về các chiến lược làm bài cho từng phần thi để có thể làm bài tốt hơn. Hy vọng bài viết trên đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích giúp người học đạt được điểm số cao trong kì thi của mình.

Anh ngữ ZIM đã nhận thức được những thách thức khi tự học TOEIC, do đó đã tổ chức các khóa học TOEIC cá nhân hóa, được tùy chỉnh cho từng học viên. Khóa học này được thiết kế để phục vụ mọi đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm, nhằm giúp học viên đạt được mục tiêu điểm số một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...