Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 6 - Technology and Computing
Xem phần trước: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources.
Từ vựng
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1. device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | Devices like smartphones have become essential in our lives. Các thiết bị như điện thoại thông minh đã trở thành thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. |
2. electronic (adj) | /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ | thuộc về điện tử | Electronic devices are not allowed during the exam. Các thiết bị điện tử không được phép trong kỳ thi. |
3. application (n) | /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng | The new educational application helps students learn English effectively. Ứng dụng giáo dục mới giúp học sinh học tiếng Anh một cách hiệu quả. |
4. account (n) | /əˈkaʊnt/ | tài khoản | You need to create an account to access the website. Bạn cần tạo một tài khoản để truy cập vào trang web. |
5. text (v) | /tekst/ | nhắn tin | Remember to text me when you arrive. Nhớ nhắn tin cho tôi khi bạn đến. |
6. model (n) | /ˈmɑː.dəl/ | mẫu mã | The company is developing a new model of laptop with enhanced graphics capabilities. Công ty đang phát triển một mẫu mã máy tính xách tay mới có khả năng đồ họa được cải thiện. |
7. upgrade (v) | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp | They plan to upgrade their software next month. Họ dự định sẽ nâng cấp phần mềm của họ vào tháng sau. |
8. update (v) | /ʌpˈdeɪt/ | cập nhật | Make sure you update your computer's software regularly for better security and performance. Hãy đảm bảo bạn cập nhật phần mềm của máy tính đều đặn để cải thiện bảo mật và hiệu suất. |
9. recording (n) | /rɪˈkɔːr.dɪŋ/ | sự ghi âm, ghi hình | The engineer is developing a feature for the application that allows automatic audio recordings. Kỹ sư đang phát triển một tính năng cho ứng dụng cho phép ghi âm tự động. |
10. up-to-date (adj) | /ˌʌp.tə ˈdeɪt/ | được cập nhật đến thời điểm mới nhất | The IT department ensures that all software on company computers is up-to-date to prevent security vulnerabilities. Bộ phận Công nghệ thông tin đảm bảo rằng tất cả phần mềm trên máy tính của công ty đều được cập nhật đến thời điểm mới nhất để ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật. |
11. software (n) | /ˈsɑːft.wer/ | phần mềm | She's studying computer software development. Cô ấy đang nghiên cứu về phát triển phần mềm máy tính. |
12. hardware (n) | /ˈhɑːrd.wer/ | phần cứng | The new hardware was installed yesterday. Phần cứng mới được cài đặt hôm qua. |
13. developer (n) | /dɪˈvel.ə.pɚ/ | nhà phát triển | The developer is launching a new app soon. Người nhà phát triển sắp ra mắt một ứng dụng mới. |
14. database (n) | /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/ | cơ sở dữ liệu | They store customer information in a database. Họ lưu trữ thông tin khách hàng trong một cơ sở dữ liệu. |
15. storage (n) | /ˈstɔːr.ɪdʒ/ | lưu trữ | The company invested in additional storage capacity to accommodate their growing data needs. Công ty đã đầu tư vào dung lượng lưu trữ bổ sung để đáp ứng nhu cầu dữ liệu đang tăng lên của họ. |
16. log on (in) (phrasal v) | /lɒɡ ɒn/ /lɒɡ ɪn/ | đăng nhập | Please log on to your account to access the files. Vui lòng đăng nhập vào tài khoản của bạn để truy cập vào các tập tin. |
17. install (v) | /ɪnˈstɑːl/ | cài đặt | The technician was hired to install new security software on all company computers. Kỹ thuật viên đã được thuê để cài đặt phần mềm bảo mật mới trên tất cả các máy tính của công ty. |
18. track (v) | /træk/ | theo dõi, giám sát | The IT team needs to track the performance of the server to ensure it operates efficiently. Nhóm IT cần theo dõi hiệu suất của máy chủ để đảm bảo nó hoạt động hiệu quả. |
19. feature ( n) | /ˈfiː.tʃɚ/ | tính năng | The new phone has many advanced features. Chiếc điện thoại mới có nhiều tính năng tiên tiến. |
20. latest (adj) | /ˈleɪ.t̬ɪst/ | mới nhất | Have you heard about the latest updates? Bạn đã nghe về các cập nhật mới nhất chưa? |
21. digital (adj) | /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ | thuộc về kỹ thuật số | The world is moving towards digital technology. Thế giới đang tiến về công nghệ kỹ thuật số. |
22. screen (n) | /skriːn/ | màn hình | The IT technician replaced the broken screen on the laptop. Kỹ thuật viên IT đã thay thế màn hình hỏng trên máy tính xách tay. |
23. verification (n) | /ˌver.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | xác thực | The verification process is necessary for security reasons. Quá trình xác thực là cần thiết vì lý do bảo mật. |
24. back up (phrasal v) | /bæk ʌp/ | sao lưu | Don't forget to back up your important files regularly. Đừng quên sao lưu các tập tin quan trọng của bạn thường xuyên. |
25. programmer (n) | /ˈproʊˌɡræmər/ | lập trình viên | The programmer is working on the new software. Người lập trình viên đang làm việc trên phần mềm mới. |
Tham khảo thêm:
Từ vựng part 5 TOEIC | Cách chinh phục part 5 của bài thi TOEIC
TOEIC Reading - Ngữ pháp | Phân từ - Dành cho trình độ TOEIC 450
Cách làm dạng bài từ nối và mệnh đề trạng ngữ trong TOEIC Reading Part 5 – Phần 1
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
Word | Definition |
---|---|
1. device | a. to improve or enhance the quality or performance of something, especially software or hardware |
2. application | b. the process of confirming or ensuring that something meets certain standards or requirements |
3. upgrade | c. a distinctive attribute or characteristic of a software program or technology product |
4. up-to-date | d. to create a duplicate copy of data or files for safekeeping or future use. |
5. developer | e. a piece of equipment or hardware designed for a specific purpose |
6. feature | f. modern, recent, or containing the latest information |
7. verification | g. a software program designed to perform a specific task or set of tasks |
8. back up | h. a person or company that creates or produces software, applications, or other technology products |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ
buy ( ⓐ electronic ⓑ screen) devices online
check ( ⓐ latest ⓑ newest) tech news daily
( ⓐ track ⓑ untrack) Internet usage for security
( ⓐ log on ⓑ log out) to the computer with a password
need extra ( ⓐ storage ⓑ store) for files
explore ( ⓐ model ⓑ modeling) options before buying
access bank ( ⓐ account ⓑ accountant) information online
update software on personal ( ⓐ decide ⓑ device)
explore the latest ( ⓐ feature ⓑ future) of the app
( ⓐ instill ⓑ install) the necessary software
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
digital recording | upgrade hardware | install screens | update database | software account |
In the modern age, technology is everywhere. (1)__________ are the windows to our (2)__________ world, where we can do many things like sending messages or watching videos. Also, some (3)__________ allows us to make (4)__________, like capturing videos or voice messages. It's important to regularly (5)__________ our software, which means making sure it's the latest version. Sometimes, we might need to (6)__________ our devices to get better features or performance. With technology always changing, there's always something new to learn about and explore.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây
1. The new -------- is equipped with advanced features for better performance and user experience. (A) engineer (B) application (C) warehouse (D) storage 2. Users need to -------- to their accounts using their username and password. (A) log in (B) install (C) break (D) write 3. Don't forget to -------- your files regularly to prevent loss or damage. (A) support (B) back up (C) log on (D) promote 4. Our company is hiring a -------- to develop new mobile applications. (A) programmer (B) hacker (C) architect (D) doctor 5. The company's decision to -------- its network infrastructure led to significant improvements in data transfer speeds. (A) maintain (B) update (C) interpret (D) enforce 6. Make sure your antivirus software is -------- to protect your computer from malware. (A) up-to-date (B) old fashioned (C) out-of-order (D) malfunctioned 7. The new smartphone -------- provides additional protective functionalities, including fingerprint recognition. (A) database (B) feature (C) screen (D) album 8. The IT department needs to ensure the security of each user's -------- by implementing robust authentication measures. (A) insight (B) upgrade (C) account (D) audit 9. The software is designed to -------- the user's online activity for security purposes. (A) track (B) assess (C) summarize (D) categorize 10. The -------- engineer is responsible for designing the circuitry of the device. (A) weapon (B) database (C) hardware (D) automobile 11. Our company offers cloud -------- solutions for businesses to store and access data remotely. (A) battery (B) storage (C) file (D) socket 12. The -------- version of the operating system includes enhanced security features. (A) latest (B) early (C) out-of-date (D) obsolete 13. The development of the user interface is the responsibility of the -------- engineer. (A) software (B) mechanics (C) electricity (D) robotics 14. The company needs to -------- the latest antivirus software to protect against cyber threats. (A) allocate (B) integrate (C) invest (D) install 15. The -------- of customer information is crucial for the success of the e-commerce platform. (A) database (B) electricity (C) program (D) screen | 16. The new version of the app includes a feature for voice --------. A) retention (B) recording (C) insight (D) audit 17. The company is planning to -------- its servers to improve performance. (A) rank (B) access (C) approach (D) upgrade 18. The -------- camera on the smartphone captures high-quality images. (A) numeric (B) digital (C) secure (D) usable 19. Remember to -------- your supervisor if you encounter any issues with the software installation process. (A) text (B) analyze (C) maintain (D) review 20. The company's latest product release includes a versatile and user-friendly -------- designed to streamline everyday tasks. (A) verification (B) storage (C) screen (D) device 21. The new software -------- by the development team for over six months before its release. (A) has been tested (B) has tested (C) tested (D) is tested 22. Our company -------- its cybersecurity protocols after the recent data breach. (A) updates (B) is updating (C) has updated (D) has been updated 23. -------- the data is backed up regularly, there is a risk of permanent loss in case of system failure. (A) If (B) Although (C) Despite (D) When 24. The software company develops human resources applications -------- are widely used in the industry. (A) who (B) whose (C) which (D) whom 25. If the application developers -------- the bugs earlier, the users wouldn't have encountered crashes. (A) had fixed (B) fixed (C) fixes (D) had been fixed 26. The company has released a new update for its mobile app, -------- allows users to customize their profiles. (A) who (B) when (C) which (D) whom 27. The developer -------- the performance of the software when the computer system crashed (A) has optimized (B) optimizing (C) was optimizing (D) is optimized 28. Users should update their passwords regularly -------- the risk of unauthorized access to their accounts. (A) reduce (B) reducing (C) to reduce (D) reduced 29. The new operating system, -------- compatibility issues with older hardware, has received mixed reviews from users. (A) despite (B) because (C) despite of (D) although 30. Many modern laptops come equipped -------- built-in webcams for video conferencing. (A) on (B) with (C) at (D) in |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
1 - e | một thiết bị hoặc phần cứng được thiết kế cho một mục đích cụ thể |
2 - g | một chương trình phần mềm được thiết kế để thực hiện một hoặc nhiều nhiệm vụ cụ thể |
3 - a | cải thiện hoặc tăng cường chất lượng hoặc hiệu suất của một cái gì đó, đặc biệt là phần mềm hoặc phần cứng |
4 - f | hiện đại, gần đây, hoặc chứa đựng thông tin mới nhất |
5 - h | một cá nhân hoặc công ty tạo ra hoặc sản xuất phần mềm, ứng dụng, hoặc các sản phẩm công nghệ khác |
6 - c | một thuộc tính đặc biệt hoặc đặc điểm của một chương trình phần mềm hoặc sản phẩm công nghệ |
7 - b | quá trình xác nhận hoặc đảm bảo rằng một cái gì đó đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định |
8 - d | tạo bản sao dự phòng của dữ liệu hoặc tệp tin để đảm bảo an toàn hoặc sử dụng sau này |
Bài tập 2
buy ( ⓐ electronic ⓑ screen) gadgets online => mua các thiết bị điện tử trực tuyến
check ( ⓐ latest ⓑ newest) tech news daily => kiểm tra tin tức công nghệ mới nhất hàng ngày
( ⓐ track ⓑ untrack) internet usage for security => theo dõi việc sử dụng internet để đảm bảo an ninh
( ⓐ log on ⓑ log out) to computer with password => đăng nhập vào máy tính bằng mật khẩu
need extra ( ⓐ storage ⓑ lack) for files => cần thêm bộ nhớ cho các tệp tin
explore ( ⓐ model ⓑ modeling) options before buying => khám phá các lựa chọn mẫu mã trước khi mua
access bank ( ⓐ account ⓑ accountant) information online => truy cập thông tin tài khoản ngân hàng trực tuyến
update software on personal ( ⓐ decide ⓑ device) => cập nhật phần mềm trên thiết bị cá nhân
explore the latest ( ⓐ feature ⓑ future) of the app => khám phá tính năng mới nhất của ứng dụng
( ⓐ instill ⓑ install) the necessary software => cài đặt phần mềm cần thiết
Bài tập 3
In the modern age, technology is everywhere. (1) Screens are like windows to our (2) digital world, where we can do many things like sending messages or watching videos. Also, some (3) software allows us to make (4) recordings, like capturing videos or voice messages. It's important to regularly (5) update our software, which means making sure it's the latest version. Sometimes, we might need to (6) upgrade our devices to get better features or performance. With technology always changing, there's always something new to learn about and explore.
Trong thời đại hiện đại, công nghệ hiện diện khắp nơi. (1) Màn hình giống như cửa sổ dẫn đến thế giới (2) số của chúng ta, nơi mà chúng ta có thể làm nhiều việc như gửi tin nhắn hoặc xem video. Ngoài ra, một số (3) phần mềm cho phép chúng ta thực hiện (4) các bản ghi, như là quay video hoặc gửi tin nhắn bằng giọng nói. Việc (5) cập nhật phần mềm thường xuyên là quan trọng, điều này có nghĩa là đảm bảo rằng nó là phiên bản mới nhất. Đôi khi, chúng ta có thể cần phải (6) nâng cấp thiết bị của mình để có được các tính năng hoặc hiệu suất tốt hơn. Với công nghệ luôn thay đổi, luôn có điều gì đó mới để học và khám phá.
Bài tập 4
1. B | 6. A | 11. B | 16. B | 21. A | 26. C |
2. A | 7. B | 12. A | 17. D | 22. C | 27. C |
3. B | 8. C | 13. A | 18. B | 23. B | 28. C |
4. A | 9. A | 14. D | 19. A | 24. C | 29. A |
5. B | 10. C | 15. A | 20. D | 25. A | 30. B |
1. The new __________ is equipped with advanced features for better performance and user experience.
(A) engineer
(B) application
(C) warehouse
(D) storage
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ, kết hợp với tính từ ‘The new' tạo thành một cụm danh từ
Nghĩa các phương án:
(A) engineer: kỹ sư
(B) application: ứng dụng
(C) warehouse: kho
(D) storage: lưu trữ
Tạm dịch: Ứng dụng mới được trang bị các tính năng tiên tiến để cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
2. Users need to ________ to their accounts using their username and password.
(A) log in
(B) install
(C) break
(D) write
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ thể hiện hành động liên quan đến việc vào tài khoản cùng tên tài khoản và mật khẩu.
Nghĩa các phương án:
(A) log in: đăng nhập
(B) install: cài đặt
(C) break: phá vỡ
(D) write: viết
Tạm dịch: Người dùng cần đăng nhập vào tài khoản của mình bằng tên người dùng và mật khẩu.
3. Don't forget to __________ your files regularly to prevent loss or damage.
(A) shut down
(B) back up
(C) carry out
(D) back off
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ chỉ hành động liên quan đến tập tin, để tránh việc tập tin bị mất hay hư hỏng.
Nghĩa các phương án:
(A) shut down: tắt nguồn
(B) back up: sao lưu
(C) carry out: thực hiện
(D) back off: rút lui
Tạm dịch: Đừng quên sao lưu tập tin của bạn thường xuyên để ngăn chặn mất mát hoặc hỏng hóc.
4. Our company is hiring a __________ to develop new mobile applications.
(A) programmer
(B) hacker
(C) architect
(D) doctor
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ chỉ người hoặc nghề nghiệp có thể phát triển ứng dụng di động.
Nghĩa các phương án:
(A) programmer: lập trình viên
(B) hacker: tin tặc
(C) architect: kiến trúc sư
(D) doctor: bác sĩ
Tạm dịch: Công ty của chúng tôi đang tuyển dụng một lập trình viên để phát triển ứng dụng di động mới.
5. The company's decision to _____ its network infrastructure led to significant improvements in data transfer speeds.
(A) maintain
(B) update
(C) interpret
(D) enforce
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau ‘to' chỉ mục đích, liên quan hệ thống mạng khiến tốc độ truyền dữ liệu cải thiện.
Nghĩa các phương án:
(A) maintain: duy trì
(B) update: cập nhật
(C) interpret: giải thích
(D) enforce: thi hành
Tạm dịch: Quyết định của công ty cập nhật hệ thống mạng dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong tốc độ truyền dữ liệu.
6. Make sure your antivirus software is ________ to protect your computer from malware.
(A) up-to-date
(B) old fashioned
(C) out-of-order
(D) malfunctioned
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ chỉ trạng thái của phần mềm để bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại.
Nghĩa các phương án:
(A) up-to-date: cập nhật mới nhất
(B) old-fashioned: cũ kỹ
(C) out-of-order: hỏng
(D) malfunctioned: hoạt động không đúng
Tạm dịch: Đảm bảo phần mềm diệt virus của bạn được cập nhật mới nhất để bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại.
7. The new smartphone ________ provides additional protective functionalities, including fingerprint recognition.
(A) database
(B) feature
(C) screen
(D) album
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ có liên quan đến điện thoại mới, cung cấp các chức năng bảo vệ bổ sung, bao gồm nhận diện vân tay.
Nghĩa các phương án:
(A) database: cơ sở dữ liệu
(B) feature: tính năng
(C) screen: màn hình
(D) album: album
Tạm dịch: Tính năng mới của điện thoại thông minh cung cấp các chức năng bảo vệ bổ sung, bao gồm nhận dạng vân tay.
8. The IT department needs to ensure the security of each user's _______ by implementing robust authentication measures.
(A) insight
(B) upgrade
(C) account
(D) audit
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ phía sau sở hữu cách. Kết hợp với sở hữu cách “each user's" tạo thành một cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) insight: sự hiểu biết sâu sắc
(B) upgrade: sự nâng cấp
(C) account: tài khoản
(D) audit: sự kiểm toán
Tạm dịch: Bộ phận Công nghệ thông tin cần đảm bảo an ninh cho mỗi tài khoản người dùng bằng cách triển khai các biện pháp xác thực mạnh mẽ.
9. The software is designed to _____ the user's online activity for security purposes.
(A) track
(B) assess
(C) summarize
(D) categorize
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau “to" chỉ mục đích liên quan đến trạng thái hoạt động trực tuyến của người dùng.
Nghĩa các phương án:
(A) track: theo dõi
(B) assess: đánh giá
(C) summarize: tóm tắt
(D) categorize: phân loại
Tạm dịch: Phần mềm được thiết kế để theo dõi hoạt động trực tuyến của người dùng cho mục đích bảo mật.
10. The __________ engineer is responsible for designing the circuitry of the device.
(A) weapon
(B) database
(C) hardware
(D) automobile
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ chỉ chuyên môn bổ nghĩa cho danh từ đứng sau, kết hợp với ‘engineer' tạo thành cụm danh từ chỉ kỹ sư chuyên môn nào đó, có vai trò thiết kế mạch
Nghĩa các phương án:
(A) weapon: vũ khí
(B) database: cơ sở dữ liệu
(C) hardware: phần cứng
(D) automobile: ô tô
Tạm dịch: Kỹ sư phần cứng chịu trách nhiệm thiết kế mạch của thiết bị.
11. Our company offers cloud __________ solutions for businesses to store and access data remotely.
(A) battery
(B) storage
(C) file
(D) socket
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ bổ nghĩa cho danh từ ở sau, khi kết hợp với danh từ ‘solutions' tạo ra cụm danh từ, có thể giúp doanh nghiệp lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa.
Nghĩa các phương án:
(A) battery: pin
(B) storage: lưu trữ
(C) file: tập tin
(D) socket: ổ cắm
Tạm dịch: Công ty của chúng tôi cung cấp các giải pháp lưu trữ đám mây cho doanh nghiệp để lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa.
12. The __________ version of the operating system includes enhanced security features.
(A) latest
(B) early
(C) out-of-date
(D) obsolete
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng trước danh từ, khi kết hợp với danh từ ‘version' tạo ra cụm danh từ, thể hiện việc cải thiện tính năng bảo mật.
Nghĩa các phương án:
(A) latest: mới nhất
(B) early: sớm
(C) out-of-date: lạc hậu, lỗi thời
(D) obsolete: lỗi thời
Tạm dịch: Phiên bản mới nhất của hệ điều hành bao gồm các tính năng bảo mật được cải thiện.
13. The development of the user interface is the responsibility of the ________ engineer.
(A) software
(B) mechanics
(C) electricity
(D) robotics
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ chỉ chuyên môn bổ nghĩa cho danh từ đứng sau, kết hợp với ‘engineer' tạo thành cụm danh từ chỉ kỹ sư chuyên môn nào đó, có vai trò thiết kế giao diện
Nghĩa các phương án:
(A) software: phần mềm
(B) mechanics: cơ khí
(C) electricity: điện
(D) robotics: robot, tự động hoá
Tạm dịch: Việc phát triển giao diện người dùng là trách nhiệm của kỹ sư phần mềm.
14. The company needs to ________ the latest antivirus software to protect against cyber threats.
(A) allocate
(B) integrate
(C) invest
(D) install
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ phía sau giới từ ‘to' chỉ mục đích, liên quan đến việc chống các mối đe doạ mạng.
Nghĩa các phương án:
(A) allocate: phân bổ
(B) integrate: tích hợp
(C) invest: đầu tư
(D) install: cài đặt
Tạm dịch: Công ty cần cài đặt phần mềm diệt virus mới nhất để bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng.
15. The ________ of customer information is crucial for the success of the e-commerce platform.
(A) database
(B) electricity
(C) program
(D) screen
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng trước "of" để mô tả một mối quan hệ, một thuộc tính của danh từ phía sau, có vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công cho nền tảng thương mại điện tử.
Nghĩa các phương án:
(A) database: cơ sở dữ liệu
(B) electricity: điện
(C) program: chương trình
(D) screen: màn hình
Tạm dịch: Cơ sở dữ liệu của thông tin khách hàng là rất quan trọng cho sự thành công của nền tảng thương mại điện tử.
16. The new version of the app includes a feature for voice ________.
(A) retention
(B) recording
(C) insight
(D) audit
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ chỉ một chức năng hoặc tính năng của ứng dụng có liên quan đến giọng nói.
Nghĩa các phương án:
(A) retention: sự giữ lại
(B) recording: sự ghi âm
(C) insight: sự hiểu biết sâu sắc
(D) audit: sự kiểm toán
Tạm dịch: Phiên bản mới của ứng dụng bao gồm một tính năng ghi âm giọng nói.
17. The company is planning to ________ its servers to improve performance.
(A) rank
(B) access
(C) approach
(D) upgrade
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ sau “to" chỉ mục đích, liên quan đến việc cải thiện hiệu suất.
Nghĩa các phương án:
(A) rank: xếp hạng
(B) access: truy cập
(C) approach: tiếp cận
(D) upgrade: nâng cấp
Tạm dịch: Công ty đang lên kế hoạch nâng cấp các máy chủ để cải thiện hiệu suất.
18. The ________ camera on the smartphone captures high-quality images.
(A) numeric
(B) digital
(C) secure
(D) usable
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của tính từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng sau danh từ, khi kết hợp với danh từ “camera" tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) numeric: thuộc về số học
(B) digital: kỹ thuật số
(C) secure: an toàn, bảo mật
(D) usable: có thể sử dụng
Tạm dịch: Camera kỹ thuật số trên điện thoại thông minh chụp ảnh chất lượng cao.
19. Remember to _____ your supervisor if you encounter any issues with the software installation process.
(A) text
(B) analyze
(C) maintain
(D) review
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau “to" chỉ mục đích đối với cấp trên hay người giám sát.
Nghĩa các phương án:
(A) text: gửi tin nhắn văn bản
(B) analyze: phân tích
(C) maintain: duy trì
(D) review: xem xét, đánh giá
Tạm dịch: Nhớ gửi tin nhắn văn bản cho người giám sát nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào với quá trình cài đặt phần mềm.
20. The company's latest product release includes a versatile and user-friendly ________ designed to streamline everyday tasks.
(A) verification
(B) storage
(C) screen
(D) device
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ, kết hợp với 2 tính từ “a versatile and user-friendly” tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) verification: sự xác minh, sự xác nhận
(B) storage: lưu trữ
(C) screen: màn hình
(D) device: thiết bị
Tạm dịch: Bản phát hành sản phẩm mới nhất của công ty bao gồm một thiết bị đa năng và thân thiện với người dùng, được thiết kế để làm cho các nhiệm vụ hàng ngày trở nên mượt mà hơn.
21. The new software ________ by the development team for over six months before its release.
(A) has been tested
(B) has tested
(C) tested
(D) is tested
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau chủ ngữ số ít “The new software".
- Nghĩa câu: Phần mềm mới đã được kiểm tra bởi đội ngũ phát triển trong hơn sáu tháng trước khi phát hành, diễn ra ở thời điểm quá khứ và vẫn đang ảnh hưởng tới hiện tại..
→ Câu thể hiện hành động đã hoàn thành và vẫn còn đang ảnh hưởng đến hiện tại.
→ Chủ ngữ “The new software" không thể tự thực hiện hành động kiểm tra, mà được đội ngũ phát triển kiểm tra.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành, ở dạng bị động.
Lựa chọn đáp án:
(A) has been tested: động từ bị động chia theo thì hiện tại hoàn thành
(B) has tested: động từ chủ động chia theo thì hiện tại hoàn thành
(C) tested: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(D) is tested: động từ bị động chia theo thì hiện tại đơn
22. Our company ________ its cybersecurity protocols after the recent data breach.
(A) updates
(B) is updating
(C) has updated
(D) has been updated
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là động từ đứng sau chủ ngữ số ít “Our company".
- Nghĩa câu: Công ty của chúng tôi đã cập nhật các giao thức an ninh mạng sau vụ vi phạm dữ liệu gần đây.
→ Hành động này đã hoàn thành trong quá khứ và có thể vẫn đang ảnh hưởng đến hiện tại.
→ Chủ ngữ “Our company" là chủ ngữ số ít, có thể tự thực hiện hành động.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành, ở dạng chủ động.
Lựa chọn đáp án:
(A) updates: động từ chia theo thì hiện tại đơn.
(B) is updating: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn.
(C) has updated: động từ chủ động chia theo thì hiện tại hoàn thành.
(D) has been updated: động từ bị động chia theo thì hiện tại hoàn thành.
23. ________ the data is backed up regularly, there is a risk of permanent loss in case of system failure.
(A) If
(B) Although
(C) Despite
(D) When
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là từ liên kết 2 mệnh đề có mối quan hệ tương phản “the data is backed up regularly” và “there is a risk of permanent loss in case of system failure”
- Nghĩa câu: Nếu/Mặc dù/Mặc dù/Khi dữ liệu được sao lưu đều đặn, vẫn có nguy cơ mất mát vĩnh viễn trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.
→ Đáp án là một liên từ biểu thị mối quan hệ tương phản đứng trước mệnh đề.
Lựa chọn đáp án:
(A) If: nếu
(B) Although: mặc dù (đứng trước mệnh đề)
(C) Despite: mặc dù (đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ)
(D) When: khi
24. The software company develops human resources applications which are widely used in the industry.
(A) who
(B) whose
(C) which
(D) whom
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Mệnh đề quan hệ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau danh từ “applications”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề “-------- are widely used in the industry”.
- Nghĩa câu: Công ty phần mềm phát triển các ứng dụng nguồn nhân lực mà chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
→ Đáp án là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề
quan hệ.
Lựa chọn đáp án:
(A) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề
quan hệ
(B) whose: đại từ quan hệ thay thế cho từ chỉ sở hữu của người hoặc vật trong câu và đứng trước danh từ
(C) which: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân trong mệnh đề quan hệ
(D) whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề
quan hệ
25. If the application developers ________ the bugs earlier, the users wouldn't have encountered crashes.
(A) had fixed
(B) fixed
(C) fixes
(D) had been fixed
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Câu điều kiện)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là một động từ đứng sau chủ ngữ “the applicationi developers" ở mệnh đề điều kiện.
- Nghĩa câu: Nếu những nhà phát triển ứng dụng đã sửa các lỗi trước đó, người dùng sẽ không gặp sự cố.
→ Đáp án là động từ chia Quá khứ hoàn thành ở mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 3, thể hiện điều không thực hiện được ở quá khứ.
Lựa chọn đáp án:
(A) had fixed: động từ dạng Quá khứ hoàn thành ở mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 3
(B) fixed: động từ dạng nguyên thể ở mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 0 hoặc 1
(C) fixes: động từ dạng Quá khứ đơn ở mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 2
(D) had been fixed: động từ bị động chịa dạng Quá khứ hoàn thành ở mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 3
26. The company has released a new update for its mobile app, ________ allows users to customize their profiles.
(A) who
(B) when
(C) which
(D) whom
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Mệnh đề quan hệ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau danh từ “its mobile app”, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề “-------allows users to customize their profiles”.
Nghĩa câu: Công ty đã phát hành một bản cập nhật mới cho ứng dụng di động của mình, thứ cho phép người dùng tùy chỉnh hồ sơ của họ.
→ Đáp án là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề
quan hệ.
Lựa chọn đáp án:
(A) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề
quan hệ
(B) when: trạng từ quan hệ
(C) which: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân trong mệnh đề quan hệ
(D) whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
27. The developer ________ the performance of the software when the computer system crashed
(A) has optimized
(B) optimizing
(C) was optimizing
(D) is optimized
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là một động từ sau danh từ “the developer".
- Nghĩa câu: Lập trình viên đã đang tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm khi hệ thống máy tính gặp sự cố.
→ Hành động đang xảy ra trong quá khứ khi một sự kiện khác xen vào.
→ Chủ ngữ “the developer" có thể tự thực hiện hành động.
→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn, ở dạng chủ động
Lựa chọn đáp án:
(A) has optimized: động từ dạng chủ động chia ở thì hiện tại hoàn thành
(B) optimizing: động từ chia ở dạng động từ thêm -ing
(C) was optimizing: động từ dạng chủ động chia ở thì quá khứ tiếp diễn
(D) is optimized: động từ dạng bị động chia ở thì hiện tại đơn
28. Users should update their passwords regularly ________ the risk of unauthorized access to their accounts.
(A) reduce
(B) reducing
(C) to reduce
(D) reduced
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là động từ chỉ mục đích, có vai trò là tân ngữ của động từ “update”
- Nghĩa câu: Người dùng nên cập nhật mật khẩu của họ đều đặn để giảm nguy cơ truy cập trái phép vào tài khoản của họ.
→ Đáp án là động từ với cấu trúc “to + V nguyên thể) biểu thị mục đích hoặc ý đồ.
Lựa chọn đáp án:
(A) reduce: động từ nguyên thể
(B) reducing: động từ chia dạng V-ing
(C) to reduce: động từ chia dạng “to + V nguyên mẫu" thể hiện mục đích
(D) reduced: động từ chia quá khứ phân từ
29. The new operating system, ________ compatibility issues with older hardware, has received mixed reviews from users.
(A) despite
(B) because
(C) despite of
(D) although
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là liên từ kết nối 2 mệnh đề “compatibility issues with older hardware” và “ has received mixed reviews from users”, thể hiện sự tương phản
- Nghĩa câu: Hệ điều hành mới, mặc dù/bởi vì gặp vấn đề về tương thích với phần cứng cũ, nhưng nhận được đánh giá trái chiều từ người dùng.
→ Đáp án là một liên từ biểu thị mối quan hệ tương phản, đứng trước cụm danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) despite: mặc dù (đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ)
(B) because: bởi vì (đứng trước mệnh đề)
(C) despite of: "Of" không được sử dụng sau "despite"
(D) although: mặc dù (đứng trước mệnh đề)
30. Many modern laptops come equipped ------- built-in webcams for video conferencing.
(A) on
(B) with
(C) at
(D) in
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền là giới từ đứng sau động từ “equipped", có thể kết hợp với “equipped” và mang nghĩa thích hợp với câu
- Nghĩa câu: Nhiều laptop hiện đại được trang bị với webcam tích hợp để thực hiện hội nghị video.
→ Đáp án là (B) with
Lựa chọn đáp án:
(A) on: trên (không kết hợp với “equipped")
(B) with: với (kết hợp với “equipped")
(C) at: ở (không kết hợp với “equipped")
(D) in: trong (không kết hợp với “equipped")
Xem tiếp: Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 7: Law and Regulations.
Để đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC, việc ôn tập hiệu quả và có phương pháp đúng đắn là vô cùng quan trọng. Hãy tham khảo khóa học TOEIC do ZIM tổ chức để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tài liệu học tập phong phú.
- Từ vựng TOEIC Reading Part 5
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 2 - Office work
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 3 - Finance and Accounting
- Vocabulary TOEIC Part 5: Unit 4 - Sales and Marketing
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 6 - Technology and Computing
Bình luận - Hỏi đáp