VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2)
Key takeaways
Nhận diện phương án bẫy trong Part 2
Nhắc đến nhiều phương án: người nói đề cập đến phương án hoặc kế hoạch khác trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Câu từ phủ định: ban đầu nhắc về một thông tin nhưng sau đó thay đổi nó giữa chừng, sử dụng liên từ như Not/Not really/No,…;
But/However/Yet/Unfortunately,...
Paraphrase: người nói sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại thông tin theo cách
VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2) cung cấp 12 câu hỏi xoay quanh ba đoạn hội thoại dài, kèm đáp án và giải thích chi tiết. Bài viết giúp người đọc nhận diện bẫy thường gặp như phương án gây nhiễu, câu phủ định hay cách diễn đạt đồng nghĩa, từ đó cải thiện kỹ năng nghe và làm bài hiệu quả hơn.
Nhận diện phương án bẫy trong VSTEP Listening Part 2
Nhắc đến nhiều phương án: Cuộc trò chuyện đề cập đến một số phương án hoặc kế hoạch khác nhau trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Ví dụ, người nói lúc đầu định gặp ai đó tại quán cà phê, sau đó cân nhắc đến nhà hàng, nhưng cuối cùng quyết định đến công viên.
Câu từ phủ định: Người nói bắt đầu nhắc về một thông tin nhưng sau đó thay đổi nó giữa chừng. Những cụm từ phủ định phổ biến gồm:
Not/Not really/No,…
But/However/Yet/Unfortunately,...
Ví dụ: “I think the report is due on Tuesday… no, wait, it’s actually due on Friday.” (Tôi nghĩ báo cáo phải nộp vào thứ 3…không, đúng ra là vào thứ 6.)
Paraphrase: Thay vì sử dụng chính xác các từ trong câu hỏi, người nói sẽ sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại thông tin theo cách có thể gây nhầm lẫn cho người nghe. Ví dụ, từ "cancel" trong câu hỏi được diễn đạt thành "call off" hoặc "postpone" trong bài nghe.
Luyện tập thêm:
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 2)
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 2)
Đề bài
Part 2 (Questions 9-20)
You will hear three different conversations. In each conversation there are four questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the conversations only once. You now have 25 seconds to look through the questions and the options in each question.
9. What colors of tablecloths do they decide on for the party?
A. White
B. Blue
C. White and gold
D. Blue and silver
10. Which drink will not be served at the party?
A. Fruit juice
B. Beer
C. White wine
D. Red wine
11. What is the flavour of the middle tier of the cake?
A. Strawberry
B. Vanilla
C. Chocolate
D. Coconut
12. Who is Steven planning to book for the music?
A. A live band
B. A DJ
C. A famous singer
D. An orchestra
Questions 13 to 16. Listen to the conversation between Susan, the tourist and Vinh, a student from Vietnam.
13. How long does it take to ferment the fish?
A. More than 2 years
B. Less than 1 year
C. About 1 to 2 years
D. About 6 to 12 months
14. Why does the production of fish sauce begin in the dry season?
A. There are fewer tourists during the dry season.
B. There are more fish during that time.
C. The rain and wind are stronger.
D. The weather is more suitable.
15. Why do they use wooden barrels?
A. They are cheaper than metal containers.
B. They are easier to transport than plastic barrels.
C. They give a unique taste.
D. They get rid of the bad smell.
16. Why is fish sauce important to the islanders?
A. It helps the islanders earn a living.
B. It is a recent trend on the island.
C. It attracts international tourists.
D. It is mainly used for exporting.
Questions 17 to 20. Listen to the conversation between two students, Adam and Jane.
17. What is the main topic of Jane’s presentation?
A. The rise of online communities
B. How social media effects on young people
C. The influence of Instagram on young people
D. How social media changes the way we communicate
18. Which topic does Jane suggest Adam do?
A. To practice the presentation with a friend
B. To look at a specific social media site
C. To focus on both positive and negative effects
D. How social media impacts on mental health
19. What problem do Adam and Jane both struggle with?
A. Making eye contact with the audience
B. Organizing the content
C. Keeping the presentation within 30 minutes
D. Deciding the main topics
20. What do Adam and Jane plan to do after they finish preparing the presentations?
A. Research more about social media topics
B. Review and organize their notes
C. Practice together
D. Share their slides
Xem thêm: Các mô hình của quá trình nghe và cách áp dụng vào bài thi nghe VSTEP
Đáp án và Giải thích
Questions 9 to 12
Transcript
Lily: We have a lot to prepare for Sarah and Mike’s anniversary party next month. Let’s start by going over the checklist.
Steven: Sure. I think we should focus on the venue decorations first. They want something elegant, so I was thinking of getting white and gold tablecloths, along with some flower bouquets.
Lily: That’s a good idea. We should also get some candles for the tables, maybe ones that smell like jasmine. It would add a nice touch.
Steven: Agreed. What about the food? They mentioned they want a buffet. I was thinking we could order from that new catering service downtown. They have a good variety and offer both vegetarian and non-vegetarian options.
Lily: That sounds perfect. I’ll give them a call. Oh, and don’t forget the drinks. The husband really likes red wine, and the wife prefers white wine, so we should have plenty of both. We could also offer some non-alcoholic options like sparkling water and fruit juice.
Steven: Absolutely. And what about the cake? They want a three-tiered cake, right?
Lily: Yes, but they’re specific about the flavors. The bottom tier should be chocolate, the middle one vanilla, and the top tier strawberry. We should place the order with the bakery this week to make sure they can do it in time.
Steven: Sure. We’re also responsible for the music, right? I think a live band would be better than a DJ for the atmosphere they’re going for. I know a band, so I’ll get in touch to book them.
Lily: That would be great. Thanks!
Tạm dịch:
Lily: Chúng ta có rất nhiều thứ phải chuẩn bị cho bữa tiệc kỷ niệm của Sarah và Mike vào tháng sau. Chúng ta nên bắt đầu xem qua danh sách.
Steven: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung trang trí địa điểm trước tiên. Họ muốn thứ gì đó trang nhã, vì vậy tôi đã nghĩ đến việc mua khăn trải bàn màu trắng và vàng, cùng với các bó hoa.
Lily: Đó là một ý tưởng hay. Chúng ta cũng nên trang trí nến để bàn, có thể là nến hương hoa nhài. Nó sẽ là một điểm nhấn đẹp.
Steven: Tôi đồng ý. Còn đồ ăn thì sao? Họ đề cập muốn một bữa tiệc buffet. Tôi đang nghĩ chúng ta có thể đặt hàng từ dịch vụ ăn uống mới ở trung tâm thành phố. Họ có đa dạng món và cung cấp cả món ăn chay và mặn.
Lily: Nghe có vẻ hoàn hảo đấy. Tôi sẽ gọi cho họ. Ồ, và đừng quên đồ uống. Người chồng rất thích rượu vang đỏ, còn người vợ thích rượu vang trắng, vì vậy bữa tiệc nên có cả hai. Chúng ta cũng có thể cung cấp một số lựa chọn không cồn như nước có ga và nước ép trái cây.
Steven: Chắc chắn rồi. Và còn bánh kem thì sao? Họ muốn một chiếc bánh 3 tầng phải không?
Lily: Đúng, nhưng họ đặc biệt chú ý đến hương vị. Tầng dưới cùng phải là sô cô la, tầng giữa là vani và tầng trên cùng là dâu tây. Chúng ta nên đặt hàng với tiệm bánh trong tuần này để đảm bảo họ có thể làm kịp.
Steven: Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng chịu trách nhiệm về âm nhạc phải không? Tôi nghĩ ban nhạc sống thay vì DJ sẽ phù hợp với bầu không khí mà họ đang hướng tới hơn. Tôi biết một ban nhạc nên tôi sẽ liên lạc với họ để đặt.
Lily: Thật tuyệt vời. Cảm ơn cậu!
9. What colors of tablecloths do they decide on for the party?
Transcript:
Steven: Sure. I think we should focus on the venue decorations first. They want something elegant, so I was thinking of getting white and gold tablecloths, along with some flower bouquets.
Lily: That’s a good idea.
Giải thích:
Tạm dịch:
Steven: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung trang trí địa điểm trước tiên. Họ muốn thứ gì đó trang nhã, vì vậy tôi đã nghĩ đến việc mua khăn trải bàn màu trắng và vàng, cùng với các bó hoa.
Lily: Đó là một ý tưởng hay.
Steven nói rằng muốn mua “White and gold tablecloths” (khăn trải bàn màu trắng và vàng) và Lily cũng đồng ý rằng đó là “good idea” (ý tưởng hay). Đây là đáp án đúng.
Loại đáp án “White” vì chưa đủ thông tin.
Loại đáp án “Blue” và “Blue and silver” vì bài nghe không đề cập đến.
→ Đáp án đúng: C
10. Which drink will not be served at the party?
Transcript:
Lily: That sounds perfect. I’ll give them a call. Oh, and don’t forget the drinks. The husband really likes red wine, and the wife prefers white wine, so we should have plenty of both. We could also offer some non-alcoholic options like sparkling water and fruit juice.
Giải thích:
Tạm dịch:
Lily: Nghe có vẻ hoàn hảo đấy. Tôi sẽ gọi cho họ. Ồ, và đừng quên đồ uống. Người chồng rất thích rượu vang đỏ, còn người vợ thích rượu vang trắng, vì vậy bữa tiệc nên có cả hai. Chúng ta cũng có thể cung cấp một số lựa chọn không cồn như nước có ga và nước ép trái cây.
Lily nói rằng người chồng thích “Red wine”, còn vợ thích “White wine” nên sẽ có cả 2 loại đồ uống này. Loại cả hai đáp án.
Bữa tiệc sẽ cung cấp đồ uống không cồn gồm “Fruit juice” nên loại đáp án này.
Lily và Steven không đề cập đến “Beer” (Bia), vì vậy nó sẽ không được phục vụ ở bữa tiệc. Đây là đáp án đúng.
→ Đáp án đúng: B
11. What is the flavour of the middle tier of the cake?
Transcript:
Lily: Yes, but they’re specific about the flavors. The bottom tier should be chocolate, the middle one vanilla, and the top tier strawberry. We should place the order with the bakery this week to make sure they can do it in time.
Giải thích:
Tạm dịch:
Lily: Đúng, nhưng họ đặc biệt chú ý đến hương vị. Tầng dưới cùng phải là sô cô la, tầng giữa là vani và tầng trên cùng là dâu tây. Chúng ta nên đặt hàng với tiệm bánh trong tuần này để đảm bảo họ có thể làm kịp.
Tầng trên cùng của bánh kem là vị “Strawberry”, nên đáp án này chưa đúng.
Tầng giữa của bánh kem là vị “Vanilla” (vani). Đây là đáp án đúng.
Tầng dưới cùng của bánh kem là vị “Chocolate”, nên đáp án này chưa đúng.
Loại đáp án “Coconut” vì bài nghe không đề cập đến.
→ Đáp án đúng: B
12. Who is Steven planning to book for the music?
Transcript:
Steven: Sure. We’re also responsible for the music, right? I think a live band would be better than a DJ for the atmosphere they’re going for. I know a band, so I’ll get in touch to book them.
Giải thích:
Tạm dịch:
Steven: Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng chịu trách nhiệm về âm nhạc phải không? Tôi nghĩ ban nhạc sống thay vì DJ sẽ phù hợp với bầu không khí mà họ đang hướng tới hơn. Tôi biết một ban nhạc nên tôi sẽ liên lạc với họ để đặt.
Steven nói rằng “live band” (ban nhạc sống) sẽ “better than”, nghĩa là ban nhạc chơi nhạc phù hợp với không khí bữa tiệc hơn là một “DJ”. Vì vậy, loại đáp án “A DJ”.
Loại đáp án “A famous singer” và “An orchestra” vì bài nghe không đề cập đến.
→ Đáp án đúng: A
Questions 13 to 16
Transcript:
Susan: Hi! I’ve heard so much about Phu Quoc’s famous fish sauce. Could you tell me more about why it's so well-known?
Vinh: Absolutely! Phu Quoc fish sauce is renowned for its quality and unique taste. It’s made from freshly caught fish, which are mixed with sea salt and left to ferment in large wooden barrels for around 12 months, sometimes even up to 2 years. The longer the fermentation, the richer the flavor becomes.
Susan: That sounds fascinating. So, is the weather important for making fish sauce?
Vinh: Yes, it is. The wet season brings heavy rains and strong winds which makes it difficult for fishermen to go out and catch fish. Therefore, production typically starts in the dry season, from November to April, as the conditions are more ideal for drying the fish.
Susan: And you mentioned wooden barrels. Why are they important?
Vinh: They’re made from a specific type of wood that not only preserves the fish but also adds a distinct flavor to the sauce.
Susan: Interesting! Does fish sauce play a big role in the local community?
Vinh: Oh, definitely. Producing fish sauce has been passed down for generations here. For some families, it’s a main source of income, and for others, it’s a proud tradition. It’s not just a business; it’s a big part of the islanders' culture and daily life.
Vinh: Can visitors witness the production process?
Vinh: Yes, many factories welcome tourists and offer guided tours. You can see the entire process, from sorting the fish to fermenting, and tasting the sauce.
Susan: That sounds like a great experience. Thanks for all the details!
Tạm dịch:
Susan: Xin chào! Tôi đã nghe rất nhiều về nước mắm Phú Quốc nổi tiếng. Bạn có thể cho tôi biết thêm lý do tại sao nó lại nổi tiếng như vậy không?
Vinh: Chắc chắn rồi! Nước mắm Phú Quốc nổi tiếng với chất lượng và hương vị độc đáo. Nó làm từ cá tươi được đánh bắt, được trộn với muối biển và để lên men trong thùng gỗ lớn trong khoảng 12 tháng, đôi khi thậm chí lên đến 2 năm. Thời gian lên men càng lâu, hương vị càng đậm đà.
Susan: Nghe có vẻ hấp dẫn. Vậy, thời tiết có quan trọng đối với việc làm nước mắm không?
Vinh: Có chứ. Mùa mưa mang đến những trận mưa lớn và gió mạnh khiến ngư dân khó ra khơi đánh bắt cá. Do đó, sản xuất thường bắt đầu vào mùa khô, từ tháng 11 đến tháng 4, vì điều kiện lý tưởng hơn để sấy cá.
Susan: Và bạn đã đề cập đến thùng gỗ. Tại sao chúng lại quan trọng?
Vinh: Chúng được làm từ một loại gỗ cụ thể không chỉ bảo quản cá mà còn tạo thêm hương vị riêng biệt cho nước mắm.
Susan: Thật thú vị! Nước mắm có đóng vai trò lớn trong cộng đồng địa phương không?
Vinh: Ồ, chắc chắn rồi. Sản xuất nước mắm đã được truyền qua nhiều thế hệ ở đây. Đối với một số gia đình, đây là nguồn thu nhập chính, và với những gia đình khác, đây là một truyền thống đáng tự hào. Đây không chỉ là kinh doanh, mà còn là một phần lớn trong văn hóa và cuộc sống hàng ngày của người dân trên đảo.
Vinh: Du khách có thể chứng kiến quá trình sản xuất không?
Vinh: Có, nhiều nhà máy chào đón khách du lịch và cung cấp các chuyến du lịch có hướng dẫn viên. Bạn có thể xem toàn bộ quá trình, từ phân loại cá đến lên men và nếm thử nước mắm.
Susan: Nghe có vẻ là một trải nghiệm tuyệt vời. Cảm ơn vì tất cả các chi tiết!
13. How long does it take to ferment the fish?
Transcript:
Vinh: It’s made from freshly caught fish, which are mixed with sea salt and left to ferment in large wooden barrels for around 12 months, sometimes even up to 2 years.
Giải thích:
Tạm dịch:
Vinh: Nó làm từ cá tươi được đánh bắt, được trộn với muối biển và để lên men trong thùng gỗ lớn trong khoảng 12 tháng, đôi khi thậm chí lên đến 2 năm.
Vinh nói rằng cá được “ferment” (lên men) trong “around 12 months…up to 2 year” (khoảng 12 tháng đến 2 năm). Vì vậy, đáp án đúng sẽ nằm trong khoảng 1 đến 2 năm.
→ Đáp án đúng: C
14. Why does the production of fish sauce begin in the dry season?
Transcript:
Vinh: The wet season brings heavy rains and strong winds which makes it difficult for fishermen to go out and catch fish. Therefore, production typically starts in the dry season, from November to April, as the conditions are more ideal for drying the fish.
Giải thích:
Tạm dịch:
Vinh: Mùa mưa mang đến những trận mưa lớn và gió mạnh khiến ngư dân khó ra khơi đánh bắt cá. Do đó, sản xuất thường bắt đầu vào mùa khô, từ tháng 11 đến tháng 4, vì điều kiện lý tưởng hơn để sấy cá.
Vinh nói rằng mùa mưa có “heavy rains and strong winds” nên gây khó khăn cho người đánh bắt cá. Loại đáp án “The rain and wind are stronger” vì không liên quan đến mùa khô.
Loại đáp án “There are fewer tourists during the dry season” và “There are more fish” vì bài nghe không đề cập đến.
Vinh nói rằng quá trình được làm vào mùa khô vì “conditions are more ideal for drying the fish”. Từ “conditions” đồng nghĩa với “weather”, từ “ideal” đồng nghĩa với “suitable” trong đáp án. Đây là đáp án đúng.
→ Đáp án đúng: D
15. Why do they use wooden barrels?
Transcript:
Vinh: They’re made from a specific type of wood that not only preserves the fish but also adds a distinct flavor to the sauce.
Giải thích:
Tạm dịch:
Vinh: Chúng được làm từ một loại gỗ cụ thể không chỉ bảo quản cá mà còn tạo thêm hương vị riêng biệt cho nước mắm.
Vinh nói rằng “specific type of wood” (loại gỗ cụ thể) này giúp “adds a distinct flavor to the sauce”. Trong đáp án “They give a unique taste”, từ “give” đồng nghĩa với “add” và cụm “unique taste” đồng nghĩa với “distinct flavor” trong bài nghe. Vì vậy, loại các đáp án còn lại.
→ Đáp án đúng: C
16. Why is fish sauce important to the islanders?
Transcript:
Vinh: For some families, it’s a main source of income, and for others, it’s a proud tradition. It’s not just a business; it’s a big part of the islanders' culture and daily life.
Giải thích:
Tạm dịch:
Vinh: Đối với một số gia đình, đây là nguồn thu nhập chính, và với những gia đình khác, đây là một truyền thống đáng tự hào. Đây không chỉ là kinh doanh, mà còn là một phần lớn trong văn hóa và cuộc sống hàng ngày của người dân trên đảo.
Vinh nói rằng sản xuất nước mắm đã được “passed down for generations” ngụ ý nghề này đã có từ rất lâu. Ý này trái nghĩa với “recent trend” - chỉ mới nổi gần đây. Loại đáp án này.
Loại đáp án “It is mainly used for exporting” và “It attracts international tourists” vì bài nghe không đề cập đến.
Vinh nói rằng đối với nhiều gia đình, nghề này là “main source of income”. Cụm này đồng nghĩa với “earn a living” (kiếm sống). Đây là đáp án đúng.
→ Đáp án đúng: A
Questions 17 to 20
Transcript:
Adam: Hey, how's your presentation on social media going? I heard you’re focusing on its impact on communication.
Jane: Yeah, I’m covering how social media has changed the way we interact with each other. I’m including examples of both positive and negative effects. You know, things like how online communities help people share and learn new skills, or even how online discussions can get intense. What about you?
Adam: I’m looking into how social media influences mental health. It’s really interesting, but it’s hard to narrow down because there are so many issues related to it.
Jane: That’s a hot topic right now. I suggest focusing on the impact of one popular platform, like Instagram, and seeing how it affects young people. For example, their self-image.
Adam: That’s a great idea. I’ll make a note of that. I hope you don’t mind if I cover that.
Jane: Not at all.
Adam: Are you having any trouble with preparing your presentation?
Jane: Well I’ve managed to organize my content. I believe I can keep my presentation under 30 minutes.
Adam: I can’t say the same for myself.
Jane: However, I still find it hard to make eye contact with the audience.
Adam: Me too! I often find myself staring at the slides too much. How about we practice our presentations together once we have everything ready?
Jane: That sounds good to me.
Tạm dịch:
Adam: Này, bài thuyết trình của bạn về mạng xã hội thế nào rồi? Tôi nghe nói bạn đang tập trung vào tác động của nó đến giao tiếp.
Jane: Vâng, tôi đề cập đến cách mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau. Tôi đang đưa ra các ví dụ về cả tác động tích cực và tiêu cực. Bạn biết đấy, những thứ như cách cộng đồng trực tuyến giúp mọi người chia sẻ và học các kỹ năng mới, hoặc thậm chí cách các cuộc thảo luận trực tuyến có thể trở nên căng thẳng. Còn bạn thì sao?
Adam: Tôi đang tìm hiểu cách mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Nó rất thú vị, nhưng khó để thu hẹp lại vì có quá nhiều vấn đề liên quan đến nó.
Jane: Đó là một chủ đề nóng hiện nay. Tôi đề xuất tập trung vào tác động của một nền tảng phổ biến, như Instagram, và xem nó ảnh hưởng đến những người trẻ như thế nào. Ví dụ, sự tự nhận thức về bản thân.
Adam: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi sẽ ghi chú lại. Tôi hy vọng bạn không phiền nếu tôi đề cập đến điều đó.
Jane: Không hề.
Adam: Bạn có gặp khó khăn gì khi chuẩn bị bài thuyết trình của mình không?
Jane: À tôi đã sắp xếp được nội dung của mình. Tôi tin rằng tôi có thể nói bài thuyết trình dưới 30 phút.
Adam: Tôi không thể nói như vậy với chính mình.
Jane: Tuy nhiên, tôi vẫn thấy khó để nhìn thẳng vào mắt khán giả.
Adam: Tôi cũng vậy! Tôi thường thấy mình nhìn chằm chằm vào các trang trình bày quá nhiều. Hay là chúng ta hãy cùng nhau luyện tập thuyết trình sau khi đã chuẩn bị xong mọi thứ?
Jane: Nghe ổn đấy.
17. What is the main topic of Jane’s presentation?
Transcript:
Adam: Hey, how's your presentation on social media going? I heard you’re focusing on its impact on communication.
Jane: Yeah, I’m covering how social media has changed the way we interact with each other. I’m including examples of both positive and negative effects. You know, things like how online communities help people share and learn new skills, or even how online discussions can get intense.
Giải thích:
Tạm dịch:
Adam: Này, bài thuyết trình của bạn về mạng xã hội thế nào rồi? Tôi nghe nói bạn đang tập trung vào tác động của nó đến giao tiếp.
Jane: Vâng, tôi đề cập đến cách mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau. Tôi đang đưa ra các ví dụ về cả tác động tích cực và tiêu cực. Bạn biết đấy, những thứ như cách cộng đồng trực tuyến giúp mọi người chia sẻ và học các kỹ năng mới, hoặc thậm chí cách các cuộc thảo luận trực tuyến có thể trở nên căng thẳng.
Loại đáp án “The rise of online communities” vì Jane chỉ đưa ví dụ cách cộng đồng trực tuyến “help people share and learn new skills” chứ không đề cập
Loại đáp án “How social media effects on young people” và “The influence of Instagram on young people” vì đây là chủ đề của Adam.
Adam hỏi có phải Jane “focusing on its impact on communication”, từ “its” thay thế cho cụm “social media”. Jane trả lời “Yes” (Đúng vậy), và cụm “changed the way we interact” đồng nghĩa với “changes the way we communicate” trong đáp án.
→ Đáp án đúng: D
18. Which topic does Jane suggest Adam do?
Transcript:
Jane: I suggest focusing on the impact of one popular platform, like Instagram, and seeing how it affects young people. For example, their self-image.
Giải thích:
Tạm dịch:
Jane: Tôi đề xuất tập trung vào tác động của một nền tảng phổ biến, như Instagram, và xem nó ảnh hưởng đến những người trẻ như thế nào. Ví dụ, sự tự nhận thức về bản thân.
Loại đáp án “To practice the presentation with a friend” vì bài nghe không đề cập đến.
Loại đáp án vì “ To focus on both positive and negative effects” là ý của Jane.
Mặc dù chủ đề của Adam là “How social media impacts on mental health” nhưng đó không phải là ý mà Jane “suggest” (đề xuất). Loại đáp án này.
Jane đề xuất “focusing on the impact of one popular platform”, cụm “focusing on” đồng nghĩa với “look at” và cụm “one…platform” đồng nghĩa với “a specific… site” trong đáp án. Ngoài ra, từ “popular” thay thế cho “Instagram” trong bài nghe.
→ Đáp án đúng: B
19. What problem do Adam and Jane both struggle with?
Transcript:
Jane: However, I still find it hard to make eye contact with the audience.
Adam: Me too! I often find myself staring at the slides too much.
Giải thích:
Tạm dịch:
Jane: Tuy nhiên, tôi vẫn thấy khó để nhìn thẳng vào mắt khán giả.
Adam: Tôi cũng vậy!
Loại đáp án “Deciding the main topics” vì cả hai đều đã quyết định được chủ đề trước đó.
Chỉ một mình Jane có thể “Organizing the content” và “Keeping the presentation within 30 minutes” vì Adam nói rằng “can’t say the same for myself” (không thể nói như vậy với chính mình). Điều này ngụ ý Adam gặp khó khăn với 2 việc trên. Loại đáp án này.
Khi Jane nói rằng cô ấy gặp khó khăn “make eye contact with the audience” thì Adam nói “Me too”, cho thấy cả hai đều gặp khó khăn việc này. Đây là đáp án đúng.
→ Đáp án đúng: A
20. What do Adam and Jane plan to do after they finish preparing the presentations?
Transcript:
Adam: How about we practice our presentations together once we have everything ready?
Jane: That sounds good to me.
Giải thích:
Tạm dịch:
Adam: Hay là chúng ta hãy cùng nhau luyện tập thuyết trình sau khi đã chuẩn bị xong mọi thứ?
Jane: Nghe ổn đấy.
Loại đáp án “Research more about social media topics” và “Review and organize their notes” vì bài nghe không đề cập đến.
Loại đáp án “Share their slides” vì Adam chỉ đề cập đến bản thân “staring at the slides too much” chứ cả hai không nhắc đến việc chia sẻ trang chia bày với nhau.
Adam hỏi Jane có muốn “practice our presentations together” và Jane trả lời “sounds good”, ngụ ý Jane cũng đồng ý với phương pháp đó. Ngoài ra, cụm “after they finish preparing the presentations” trong câu hỏi đồng nghĩa với “once we have everything ready” trong bài nghe.
→ Đáp án đúng: C
Xem thêm: Hướng dẫn cách làm bài VSTEP Listening
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Audience | Noun | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | The audience applauded loudly after their performance. |
2 | Book | Verb | /bʊk/ | Đặt chỗ | We need to book a table at the restaurant for tonight. |
3 | Bouquet | Noun | /buˈkeɪ/ | Bó hoa | He gave her a beautiful bouquet of roses. |
4 | Buffet | Noun | /ˈbʌfeɪ/ | Tiệc buffet | The hotel has a delicious breakfast buffet every morning. |
5 | Candle | Noun | /ˈkændəl/ | Nến | She lit a candle to create a cozy atmosphere. |
6 | Catering | Noun | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Dịch vụ ăn uống | The catering company provided excellent food for the wedding. |
7 | Checklist | Noun | /ˈtʃeklɪst/ | Danh sách kiểm tra | Before traveling, I always prepare a checklist. |
8 | Community | Noun | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng | The community worked together to clean up the park. |
9 | Culture | Noun | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa | Japanese culture is known for its respect for elders. |
10 | Elegant | Adjective | /ˈelɪɡənt/ | Thanh lịch | She looks elegant in her gown. |
11 | Flavor | Noun | /ˈfleɪvər/ | Hương vị | The soup has a spicy flavor. |
12 | Ideal | Adjective | /aɪˈdɪəl/ | Lý tưởng | Tao Dan park is an ideal place for a family picnic. |
13 | Income | Noun | /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập | Families use their household income to pay for food and housing. |
14 | Organize | Verb | /ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức | Let’s organize a charity event. |
15 | Offer | Verb | /ˈɒfər/ | Cung cấp | The company offers her a higher salary for the new position. |
16 | Renowned | Adjective | /rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng | This restaurant is renowned for its excellent seafood dishes. |
17 | Responsible | Adjective | /rɪˈspɒnsəbəl/ | Có trách nhiệm | Who is responsible for this presentation? |
18 | Self-image | Noun | /ˌself ˈɪmɪdʒ/ | Hình ảnh bản thân | What are ways to build a positive self-image? |
19 | Service | Noun | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ | Their customer service is awful. |
20 | Unique | Adjective | /juˈniːk/ | Độc đáo | Each person’s fingerprint is unique. |
21 | Interact | Verb | /ˌɪntəˈrækt/ | Tương tác | Peter doesn’t interact well with the other students. |
22 | Vegetarian | Noun/ Adjective | /ˌvedʒɪˈteəriən/ | Người ăn chay/Thuộc về chay | We offer a wide variety of vegetarian dishes. |
Tổng kết
Hy vọng bài viết VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2) đã giúp người đọc luyện đề hiệu quả, nắm vững chiến thuật làm bài và cải thiện điểm số VSTEP với đáp án chi tiết từ giáo viên.
Thí sinh mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi VSTEP sẽ tìm thấy giải pháp toàn diện tại khóa học VSTEP của ZIM Academy. Với chương trình đào tạo chuyên sâu từ cấp độ A1 đến C1, khóa học giúp thí sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về chương trình học.
- VSTEP Listening comprehension skills
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 3)
Bình luận - Hỏi đáp