Banner background

Write instructions 80 100 words about things to do before during and after a flood

Bài viết cung cấp hướng dẫn an toàn khi xảy ra lũ lụt, kèm theo từ vựng tiếng Anh quan trọng và 5 bài mẫu ngắn cho đề tài “write instructions 80 100 words about things to do before during and after a flood”.
write instructions 80 100 words about things to do before during and after a flood

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh về lũ lụt và biện pháp phòng tránh: Flood, Evacuate, Sandbag

  • Các cấu trúc câu: make sure to + V (Infinitive) – Chắc chắn rằng..., in case of + Noun, S + V – Trong trường hợp…

  • Dàn ý việc cần làm trước, trong và sau lũ: chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp, theo dõi dự báo thời tiết, sơ tán,…

Lũ lụt là một trong những thảm họa thiên nhiên gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Việc trang bị vốn từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề này không chỉ giúp học viên mở rộng kiến thức tiếng Anh mà còn cải thiện khả năng phản ứng trong các tình huống khẩn cấp. Bài viết này cung cấp thông tin hữu ích cho đề bài “write instructions 80 100 words about things to do before during and after a flood”, bao gồm cách chuẩn bị trước khi lũ xảy ra, các biện pháp bảo vệ an toàn trong lúc lũ và những việc cần làm sau khi nước rút.

Từ vựng tiếng Anh về lũ lụt và biện pháp phòng tránh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Flood

Danh từ

/flʌd/

Lũ lụt

The flood caused severe damage to the village.

Evacuate

Động từ

/ɪˈvækjueɪt/

Sơ tán

Residents were evacuated due to the rising water.

Emergency kit

Danh từ

/ɪˈmɜːrdʒənsi kɪt/

Bộ dụng cụ khẩn cấp

You should always have an emergency kit ready.

Sandbag

Danh từ

/ˈsændbæɡ/

Bao cát

Sandbags were placed around the house to prevent flooding.

Warning system

Danh từ

/ˈwɔːrnɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ thống cảnh báo

The warning system alerted people before the flood.

Drainage system

Danh từ

/ˈdreɪnɪdʒ ˈsɪstəm/

Hệ thống thoát nước

A good drainage system helps prevent flooding.

Overflow

Động từ

/ˈoʊvərfloʊ/

Tràn, ngập

The river overflowed due to heavy rain.

Waterproof

Tính từ

/ˈwɔːtərpruːf/

Chống nước

Make sure your emergency bag contains waterproof items.

Rescue team

Danh từ

/ˈreskjuː tiːm/

Đội cứu hộ

The rescue team saved many people from the flood.

Flash flood

Danh từ

/flæʃ flʌd/

Lũ quét

The village was hit by a sudden flash flood.

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề và bài tập vận dụng

Các cấu trúc câu tiếng Anh về hướng dẫn an toàn trong lũ lụt

Trong tình huống lũ lụt, việc đưa ra hướng dẫn an toàn một cách rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng để truyền đạt thông tin an toàn trong lũ lụt, kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể.

Cấu Trúc Tiếng Anh Đối Phó Lũ Lụt

Make sure to + V (Infinitive) – Chắc chắn rằng...

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động.

  • Ví dụ: Make sure to prepare an emergency kit before the flood.
    (Chắc chắn rằng bạn chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp trước khi lũ xảy ra.)

  • Make sure to check the weather forecast regularly.
    (Chắc chắn rằng bạn kiểm tra dự báo thời tiết thường xuyên.)

In case of + Noun, S + V – Trong trường hợp...

Cấu trúc này được sử dụng để hướng dẫn cách xử lý khi xảy ra một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: In case of a flood, follow evacuation orders immediately.
    (Trong trường hợp có lũ, hãy làm theo lệnh sơ tán ngay lập tức.)

  • In case of an emergency, call the local rescue team for help.
    (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi đội cứu hộ địa phương để được giúp đỡ.)

It is important to + V (Infinitive) – Quan trọng là...

Dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của một hành động nào đó.

  • Ví dụ: It is important to stay calm and follow instructions.
    (Quan trọng là giữ bình tĩnh và làm theo hướng dẫn.)

  • It is important to move to higher ground as soon as possible.
    (Quan trọng là di chuyển đến nơi cao hơn càng sớm càng tốt.)

Do not + V (Infinitive) – Không được làm gì...

Cấu trúc này dùng để cảnh báo hoặc cấm một hành động nguy hiểm.

  • Ví dụ: Do not walk through moving floodwaters.
    (Không được đi qua vùng nước lũ đang chảy.)

  • Do not drive on flooded roads.
    (Không được lái xe trên những con đường bị ngập.)

You should + V (Infinitive) – Bạn nên làm gì...

Cấu trúc này được dùng để đưa ra lời khuyên về những việc nên làm để đảm bảo an toàn.

  • Ví dụ: You should store enough food and water for at least three days.
    (Bạn nên dự trữ đủ thực phẩm và nước uống cho ít nhất ba ngày.)

  • You should listen to local news for flood updates.
    (Bạn nên nghe tin tức địa phương để cập nhật tình hình lũ lụt.)

Dàn ý đoạn hướng dẫn an toàn trong lũ lụt về những việc cần làm trước, trong và sau lũ

Dàn ý đoạn hướng dẫn an toàn trong lũ lụt về những việc cần làm trước trong và sau lũ

Trước khi lũ xảy ra

Việc chuẩn bị trước khi lũ đến đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bản thân và gia đình.

  • Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp: Hãy chuẩn bị một bộ dụng cụ bao gồm nước uống, thực phẩm đóng hộp, đèn pin, pin dự phòng, thuốc men, giấy tờ quan trọng và các vật dụng cần thiết khác. Bộ dụng cụ này giúp bạn duy trì sự an toàn trong trường hợp bị cô lập hoặc mất điện kéo dài.

  • Theo dõi dự báo thời tiết: Luôn cập nhật thông tin về thời tiết qua đài phát thanh, truyền hình hoặc các ứng dụng dự báo thời tiết để có sự chuẩn bị kịp thời. Nếu chính quyền phát cảnh báo về lũ lụt, hãy sẵn sàng sơ tán ngay khi cần.

  • Lên kế hoạch sơ tán: Xác định các tuyến đường an toàn đến nơi cao hơn và chuẩn bị phương tiện di chuyển. Nếu sống trong khu vực dễ bị ngập lụt, hãy bàn bạc với gia đình về kế hoạch sơ tán để tránh bị động khi tình huống khẩn cấp xảy ra.

Khi lũ xảy ra

Khi lũ đến, điều quan trọng nhất là giữ an toàn và làm theo hướng dẫn của cơ quan chức năng.

  • Giữ bình tĩnh: Tránh hoảng loạn, giữ liên lạc với gia đình và theo dõi thông tin từ chính quyền địa phương. Nếu có lệnh sơ tán, hãy thực hiện ngay lập tức.

  • Di chuyển đến nơi cao hơn: Nếu nước lũ dâng cao, hãy tìm nơi trú ẩn an toàn trên tầng cao hoặc khu vực không bị ngập. Tránh đi qua các khu vực có dòng nước chảy xiết vì chỉ 15cm nước lũ cũng có thể cuốn trôi một người trưởng thành.

  • Tuân thủ hướng dẫn của chính quyền: Không tự ý quay về nhà khi lũ chưa rút hoàn toàn. Nếu đang ở trong nhà, tránh xa các thiết bị điện và không chạm vào nước lũ vì có thể chứa hóa chất độc hại hoặc vi khuẩn nguy hiểm.

Sau khi lũ rút

Sau khi lũ qua đi, vẫn còn nhiều nguy cơ tiềm ẩn, vì vậy cần thực hiện các biện pháp an toàn trước khi trở về nhà.

  • Kiểm tra an toàn trước khi trở về: Đảm bảo rằng nhà ở không bị hư hại nghiêm trọng trước khi vào lại. Nếu có dấu hiệu nứt vỡ hoặc sụt lún, hãy báo ngay cho cơ quan chức năng để được hỗ trợ. Kiểm tra hệ thống điện, gas và nước trước khi sử dụng để tránh nguy cơ chập điện hoặc rò rỉ khí độc.

  • Tránh tiếp xúc với nước ô nhiễm: Không uống nước máy ngay sau lũ vì có thể bị nhiễm bẩn. Hãy đun sôi nước trước khi sử dụng và vệ sinh nhà cửa kỹ càng để loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc.

  • Báo cáo tình trạng với chính quyền: Nếu nhà cửa, đường xá hoặc các công trình công cộng bị hư hỏng, hãy thông báo cho chính quyền địa phương để có phương án khắc phục kịp thời. Ngoài ra, hãy tham gia vào công tác dọn dẹp và hỗ trợ cộng đồng phục hồi sau lũ.

Đoạn mẫu hướng dẫn an toàn trong lũ lụt

Đoạn mẫu hướng dẫn an toàn trong lũ lụt

Đoạn văn mẫu 1

Before, during, and after a flood, safety is important.
Before a flood, make sure to prepare an emergency kit with food, water, and medicine. You should check the warning system and listen to the news for updates. During a flood, stay calm and move to higher ground. Do not walk through floodwaters because they can be dangerous. After a flood, check your home for damage and avoid contaminated water. It is important to report problems to the local authorities and help your community recover.

Dịch nghĩa:
Trước, trong và sau lũ lụt, an toàn là điều quan trọng.
Trước khi lũ lụt xảy ra, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị một bộ dụng cụ khẩn cấp gồm thực phẩm, nước uống và thuốc men. Bạn nên kiểm tra hệ thống cảnh báo và nghe tin tức để cập nhật thông tin. Khi lũ lụt xảy ra, hãy giữ bình tĩnh và di chuyển lên nơi cao hơn. Không đi qua vùng nước lũ vì có thể nguy hiểm. Sau khi lũ lụt rút, hãy kiểm tra nhà cửa xem có bị hư hại không và tránh xa nước bị ô nhiễm. Quan trọng là báo cáo các vấn đề với chính quyền địa phương và hỗ trợ cộng đồng phục hồi.

Đoạn văn mẫu 2

Flood safety measures are essential to protect lives and property.
Before a flood, you should evacuate early if warnings are issued. Make sure to have a drainage system to prevent water buildup. During a flood, do not drive on flooded roads as they are extremely dangerous. In case of an emergency, call the rescue team for help. After the flood, do not use tap water until authorities confirm it is safe. It is important to clean and disinfect your home to avoid diseases.

Dịch nghĩa:
Các biện pháp an toàn trong lũ lụt rất quan trọng để bảo vệ tính mạng và tài sản.
Trước khi lũ lụt xảy ra, bạn nên sơ tán sớm nếu có cảnh báo. Hãy đảm bảo rằng bạn có một hệ thống thoát nước để ngăn nước tràn vào. Trong lũ lụt, không được lái xe trên đường ngập nước vì cực kỳ nguy hiểm. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi đội cứu hộ để được giúp đỡ. Sau khi lũ lụt rút, không sử dụng nước máy cho đến khi chính quyền xác nhận nước đã an toàn. Điều quan trọng là dọn dẹp và khử trùng nhà cửa để tránh dịch bệnh.

Đoạn văn mẫu 3

Taking the right actions before, during, and after a flood can save lives.
Before a flood, make sure to store sandbags around your house to block water. You should listen to weather reports and prepare an emergency kit. During a flood, move to a safe place and avoid a flash flood. Do not touch electrical equipment if you are wet. After a flood, check your house for damage and do not enter if it is unsafe. It is important to follow government instructions and stay alert.

Dịch nghĩa:
Thực hiện các biện pháp đúng đắn trước, trong và sau lũ lụt có thể cứu sống nhiều người.
Trước khi lũ lụt xảy ra, hãy chắc chắn rằng bạn đã đặt bao cát xung quanh nhà để chặn nước. Bạn nên nghe dự báo thời tiết và chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp. Trong lũ lụt, hãy di chuyển đến nơi an toàn và tránh lũ quét. Không chạm vào thiết bị điện nếu bạn đang bị ướt. Sau khi lũ lụt rút, hãy kiểm tra nhà cửa xem có bị hư hại không và không vào nếu nó không an toàn. Quan trọng là làm theo hướng dẫn của chính quyền và luôn cảnh giác.

Đoạn văn mẫu 4

To stay safe in a flood, follow these steps.
Before a flood, you should prepare an emergency kit and learn evacuation routes. It is important to waterproof your valuables. During a flood, do not go outside unless necessary. If trapped, move to a higher floor and call for help. After a flood, be careful of fallen power lines and contaminated water. Make sure to check the drainage system before returning home.

Dịch nghĩa:
Để an toàn trong lũ lụt, hãy làm theo các bước sau.
Trước khi lũ lụt xảy ra, bạn nên chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp và tìm hiểu các tuyến đường sơ tán. Quan trọng là chống thấm nước cho các vật dụng có giá trị. Trong lũ lụt, không ra ngoài trừ khi thực sự cần thiết. Nếu bị mắc kẹt, hãy di chuyển lên tầng cao hơn và gọi trợ giúp. Sau khi lũ lụt rút, hãy cẩn thận với dây điện rơi xuống và nước bị ô nhiễm. Hãy kiểm tra hệ thống thoát nước trước khi trở về nhà.

Đoạn văn mẫu 5

Flood preparation and safety are crucial.
Before a flood, make sure to prepare enough food, water, and a warning system. You should also move important documents to a waterproof place. During a flood, do not use overflowing roads and keep away from moving water. In case of emergency, contact the rescue team. After the flood, do not enter buildings that seem unsafe. It is important to clean and repair your home before living in it again.

Dịch nghĩa:
Việc chuẩn bị và đảm bảo an toàn trong lũ lụt là rất quan trọng.
Trước khi lũ lụt xảy ra, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị đủ thực phẩm, nước uống và một hệ thống cảnh báo. Bạn cũng nên chuyển các giấy tờ quan trọng đến nơi chống thấm nước. Trong lũ lụt, không sử dụng đường bị ngập tràn nước và tránh xa dòng nước chảy mạnh. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ với đội cứu hộ. Sau khi lũ lụt rút, không vào các tòa nhà có dấu hiệu không an toàn. Quan trọng là làm sạch và sửa chữa nhà cửa trước khi quay lại sinh sống.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Qua bài viết, người học không chỉ được trang bị từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề lũ lụt, mà còn rèn luyện kỹ năng viết hướng dẫn ngắn gọn, rõ ràng trong tình huống khẩn cấp. Những mẫu bài viết cụ thể theo yêu cầu đề bài “write instructions 80 100 words about things to do before during and after a flood” sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc luyện viết tiếng Anh học thuật. Để nâng cao kỹ năng toàn diện hơn, bạn có thể tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...