Tổng hợp 18 từ vựng thường dùng trong chủ đề Business

Tổng hợp 18 từ vựng thường dùng trong chủ đề Business xuất hiện nhiều trong cả 4 task của IELTS.
author
ZIM Academy
31/01/2024
tong hop 18 tu vung thuong dung trong chu de business

Chủ đề business là một trong những chủ đề cực phổ biến, có tần suất xuất hiện nhiều trong cả 4 task của IELTS. Việc bổ sung cho mình các kiến thức từ vựng sẽ giúp cho bạn học dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy và đúng trọng tâm hơn.

Key Takeaway

18 từ vựng phải dùng cho chủ đề business

  • running costs: chi phí vận hành, chi phí hoạt động

  • budget: ngân sách

  • revenue: doanh thu

  • profit: lợi nhuận, thu nhập (bằng doanh thu trừ đi các khoản chi)

  • sales: doanh số bán hàng

  • market: thị trường

  • marketing: marketing (tiếp thị)

  • promotion: hoạt động thúc đẩy doanh số bán hàng, quảng cáo

  • business:doanh nghiệp, công việc kinh doanh

  • competition: cạnh tranh

  • bankrupt: phá sản

  • product: sản phẩm

  • service: dịch vụ

  • productivity: năng suất

  • tax: thuế

  • social responsibilities: trách nhiệm xã hội

  • economy: nền kinh tế

Chủ đề business có thể xuất hiện trong IELTS writing task 2 như các đề bài sau:

  • Marketing and promotion are the key for successful business. To what extent do you agree?

  • Research shows that business meetings, discussions and training are happening online nowadays. Do the advantages outweigh the disadvantages?

  • The performance of staff can have significant impact on the success of company. What companies need to do to increase staff’s productivity?

Dưới đây, ZIM đã chọn lọc hộ bạn bộ từ vựng cực quan trọng và cần phải thuộc lòng, kèm định nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng đối phó với đề bài thuộc chủ đề business.

18 từ vựng chủ đề business

  1. Running costs /ˈrʌnɪŋ kɒsts/: chi phí vận hành, chi phí hoạt động

  • Ví dụ: The amount of money a company earns should at least cover its running costs such as rent, employees’ salary and utilities.

  • Dịch: Số tiền mà công ty kiếm được ít nhất phải trang trải được các chi phí hoạt động như tiền thuê nhà, lương nhân viên và các tiện ích.

  • Lưu ý: cụm danh từ này thường đi với collocation “cover the running costs: đủ để trả cho các chi phí vận hành”

  1. Budget /ˈbʌʤɪt/: ngân sách

  • Ví dụ: Every company should learn how to allocate their budget efficiently

  • Dịch: Mọi công ty nên học cách phân bổ ngân sách hiệu quả

  • Lưu ý: danh từ này thường đi với collocation “allocate budget to st: phân bổ ngân sách cho cái gì”.

  1. Revenue /ˈrɛvɪnju/ : doanh thu

  • Ví dụ: The total revenue of this company increases by 20% on average annually.

  • Dịch: Tổng doanh thu của công ty này tăng trung bình 20% mỗi năm.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocations như

    • total revenue: tổng doanh thu

    • generate/produce revenue: tạo ra doanh thu

  1. Profit /ˈprɒfɪt/ : lợi nhuận, thu nhập (bằng doanh thu trừ đi các khoản chi)

  • Ví dụ: The top priority of most companies is to maximize their profits.

  • Dịch: Ưu tiên hàng đầu của hầu hết các công ty là tối đa hóa lợi nhuận của họ.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocations như 

    • make a profit: làm ăn có lãi

    • maximize profit: tối đa lợi nhuận

  1. Sales /seɪlz/ : doanh số bán hàng

  • Ví dụ: There are many ways to help businesses boost their sales.

  • Dịch: Có nhiều cách để giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với collocation “boost sales: thúc đẩy doanh số bán hàng”.

  1. Market /ˈmɑːkɪt/ : thị trường

  • Ví dụ: Companies often carry out market research before launching a new product.

  • Dịch: Các công ty thường tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocations như 

    • a competitive market: một thị trường cạnh tranh

    • market research: nghiên cứu thị trường

  1. Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ : marketing (tiếp thị)

  • Ví dụ: The company began to do some marketing of the new product.

  • Dịch: Công ty bắt đầu thực hiện một số hoạt động tiếp thị cho sản phẩm mới.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocations như 

    • do marketing: tiến hành marketing

    • marketing campaign: chiến dịch marketing

  1. Promotion /prəˈməʊʃᵊn/: hoạt động thúc đẩy doanh số bán hàng, quảng cáo

  • Ví dụ: After doing a special promotion within a month, the company can expect a 20% increase in sales.

  • Dịch: Sau khi thực hiện chương trình khuyến mãi đặc biệt trong vòng một tháng, công ty có thể kỳ vọng doanh số bán hàng sẽ tăng 20%.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với collocation như “do promotion: tiến hành quảng cáo”.

  1. Business /ˈbɪznɪs/ :doanh nghiệp, công việc kinh doanh

  • Ví dụ: After graduation, my sister decided to run her own business.

  • Dịch: Sau khi tốt nghiệp, chị tôi quyết định tự kinh doanh.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với collocations như:

    • run a business: điều hành 1 doanh nghiệp

    • do business: làm kinh doanh

  1. Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn/ : cạnh tranh

  • Ví dụ: Despite fierce competition, we won the contract.

  • Dịch: Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt, chúng tôi đã giành được hợp đồng.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với collocations như:

    • healthy competition: cạnh tranh lành mạnh

    • fierce competition: cạnh tranh khốc liệt

  1. Bankrupt /ˈbæŋkrʌpt/ : phá sản

  • Ví dụ: Many companies went bankrupt during the World Economic Crisis

  • Dịch: Nhiều công ty phá sản trong cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với collocation như “go bankrupt: phá sản”

  1. Product /ˈprɒdʌkt/ : sản phẩm

  • Ví dụ: Companies should carry out market research before launching a new product.

  • Dịch: Các công ty nên tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với collocation như “launch a new product: giới thiệu sản phẩm mới”.

  1. Service /ˈsɜːvɪs/ : dịch vụ

  • Ví dụ: Our mission is to offer excellent services to the customers.

  • Dịch: Nhiệm vụ của chúng tôi là cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocations như:

    • offer a service to sb: cung cấp dịch vụ cho ai

    • excellent service: dịch vụ tốt

    • poor service: dịch vụ tồi

  1. Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: năng suất

  • Ví dụ: The application of modern technology can surely increase productivity.

  • Dịch: Việc áp dụng công nghệ hiện đại chắc chắn có thể tăng năng suất.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocation như “boost/increase productivity: nâng cao năng suất”.

  1. Tax /tæks/ : thuế

  • Ví dụ: The Government should impose heavy taxes on private car owners to encourage the use of public transport.

  • Dịch: Chính phủ nên áp thuế nặng đối với chủ xe ô tô tư nhân để khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

  • Lưu ý: 

    • Danh từ tax thường đi với các collocations như:

      • tax payment: việc đóng thuế

      • levy/impose tax on sb: áp thuế lên ai

    • Ngoài là danh từ, tax còn có thể ở dạng động từ, Ví dụ: "The new government policy aims to tax high-income earners more heavily in order to fund social welfare programs." (“Chính sách mới của chính phủ nhằm mục đích đánh thuế người có thu nhập cao cao hơn để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.”)

  1. Social responsibilities /ˈsəʊʃᵊl rɪˌspɒnsɪˈbɪlətiz/ : trách nhiệm xã hội

  • Ví dụ: Besides making money, businesses should also have social responsibilities.

  • Dịch: Bên cạnh việc kiếm tiền, doanh nghiệp cũng nên có trách nhiệm xã hội.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocation như ‘have/embrace social responsibilities: có trách nhiệm xã hội’.

  1. Economy /iˈkɒnəmi/ : nền kinh tế

  • Ví dụ: A knowledge-based economy is an economy based on intellectual ability, while a resource-based one is largely based on natural resources.

  • Dịch: Nền kinh tế dựa trên tri thức là nền kinh tế dựa trên khả năng trí tuệ, trong khi nền kinh tế dựa vào tài nguyên chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên.

  • Lưu ý: danh từ trên thường đi với các collocations như:

    • a knowledge-based economy: nền kinh tế tri thức

    • a resource-based economy: nền kinh tế dựa vào tài nguyên

Ứng dụng Vocabulary for IELTS Writing Task 2: Từ vựng chủ đề Business để trả lời các câu hỏi

Đề bài: As well as making money, businesses also have a responsibility towards society. To what extent do you agree or disagree?

In contemporary society, the role of businesses extends beyond the mere pursuit of profit, and there is an increasing recognition of their responsibility towards the wider community. While making money remains a fundamental objective, I strongly believe that businesses should also shoulder a significant responsibility towards society. 

On the one hand, businesses operate within a financial framework that includes running costs, budgets, revenue, and profit. Undoubtedly, the pursuit of profit is a fundamental goal, allowing businesses to cover operational expenses, invest in growth, and remain competitive. However, prioritizing profit at the expense of social responsibility may lead to long-term consequences, such as a loss of consumer trust and the potential of going bankrupt.

On the other hand, businesses are integral components of the communities they operate in, and as such, they should contribute positively to the overall well-being of society. This involves not only generating employment opportunities but also participating in philanthropic activities. By engaging in corporate social responsibility initiatives, companies can address pressing social issues, such as poverty, education, and environmental sustainability. For instance, many multinational corporations invest in educational programs and environmental conservation projects, thereby fulfilling their duty to contribute to society's development.

In conclusion, while the primary goal of businesses is to make money, they should not operate in isolation from the societies in which they function. By engaging in socially responsible practices, companies not only enhance their public image but also contribute to the creation of a more sustainable and equitable world.

Dịch

Trong xã hội hiện đại, vai trò của các doanh nghiệp vượt ra ngoài việc theo đuổi lợi nhuận đơn thuần và ngày càng có sự thừa nhận về trách nhiệm của họ đối với cộng đồng rộng lớn hơn. Mặc dù kiếm tiền vẫn là mục tiêu cơ bản nhưng tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng các doanh nghiệp cũng nên gánh vác trách nhiệm đáng kể đối với xã hội.

Một mặt, các doanh nghiệp hoạt động trong khuôn khổ tài chính bao gồm chi phí hoạt động, ngân sách, doanh thu và lợi nhuận. Không còn nghi ngờ gì nữa, việc theo đuổi lợi nhuận là mục tiêu cơ bản, cho phép doanh nghiệp trang trải chi phí hoạt động, đầu tư vào tăng trưởng và duy trì tính cạnh tranh. Tuy nhiên, việc ưu tiên lợi nhuận mà bỏ qua trách nhiệm xã hội có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài, chẳng hạn như mất niềm tin của người tiêu dùng và nguy cơ phá sản.

Mặt khác, các doanh nghiệp là thành phần không thể thiếu của cộng đồng mà họ hoạt động và do đó, họ phải đóng góp tích cực vào phúc lợi chung của xã hội. Điều này không chỉ liên quan đến việc tạo ra cơ hội việc làm mà còn tham gia vào các hoạt động từ thiện. Bằng cách tham gia vào các sáng kiến ​​trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, các công ty có thể giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách như nghèo đói, giáo dục và bền vững môi trường. Ví dụ, nhiều tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào các chương trình giáo dục và các dự án bảo vệ môi trường, qua đó hoàn thành nghĩa vụ đóng góp cho sự phát triển của xã hội.

Tóm lại, mặc dù mục tiêu hàng đầu của các doanh nghiệp là kiếm tiền nhưng họ không nên hoạt động tách biệt với xã hội mà họ hoạt động. Bằng cách tham gia vào các hoạt động có trách nhiệm với xã hội, các công ty không chỉ nâng cao hình ảnh của mình trước công chúng mà còn góp phần tạo ra một thế giới bền vững và công bằng hơn.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối các từ với nghĩa tương ứng

Vocabulary

Definition

  1. Productivity

  2. Revenue

  3. Running Costs

  4. Budget

  5. Competition

  6. Promotion

  7. Tax

  8. Social Responsibilities

  9. Bankrupt

  10. Economy

A. Số tiền mà một doanh nghiệp phải chi trả để duy trì hoạt động hàng ngày.

B.Kế hoạch chi tiêu được lập để quản lý và kiểm soát tài chính của doanh nghiệp.

C.Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.

D. Các chiến lược để quảng cáo và tăng cường sự nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ.

E. Trạng thái khi nhiều doanh nghiệp cùng cạnh tranh để thu hút khách hàng.

F. Tình trạng khi doanh nghiệp không thể trả được nợ và phải dừng hoạt động.

G. Hiệu suất của lao động và tài nguyên trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.

H.Số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho chính phủ dựa trên thu nhập hoặc hoạt động kinh doanh.

I. Nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với cộng đồng và xã hội nó hoạt động trong đó.

J. Tổng hợp các hoạt động kinh tế trong một quốc gia hoặc khu vực.

Bài 2: Điền các từ vào chỗ trống thích hợp:

Budget

Revenue

Profit

Marketing

Promotion

Market

Product

Running costs

Bankrupt

Marketing

  1. The __________ of a business involves all the day-to-day expenses necessary to keep it operating.

  2. A well-planned __________ is crucial for managing your finances effectively.

  3. __________ is the total amount of money that a company earns from its activities.

  4. Successful businesses aim to maximize their __________ by increasing revenue and minimizing costs.

  5. Effective __________ strategies are essential for reaching and attracting potential customers.

  6. Companies often engage in aggressive __________ to gain a competitive edge in the market.

  7. Understanding the target __________ is vital for creating products that meet consumer needs.

  8. __________ is the process of promoting and selling products or services.

  9. During tough economic times, businesses may face challenges that could lead them to __________.

  10. A high-quality __________ and excellent customer service are key factors for business success.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau:

Running Costs

Promotion

Competition

Bankrupt

Social Responsibilities

Đáp án:

Exercise 1: Nối các từ với nghĩa tương ứng

Answers:

1- G

2- C

3- A

4- B

5- E

6- D

7- H

8- I

9- F

10- J

Exercise 2: Điền vào chỗ trống các từ thích hợp phía trên

  1. running costs

  2. budget

  3. revenue

  4. profit

  5. marketing

  6. promotion

  7. market

  8. marketing

  9. bankrupt

  10. product

Dịch:

  1. Chi phí hoạt động của một doanh nghiệp bao gồm tất cả các chi phí hàng ngày cần thiết để duy trì hoạt động của doanh nghiệp.

  2. Một ngân sách được hoạch định tốt là rất quan trọng để quản lý tài chính của bạn một cách hiệu quả.

  3. Doanh thu là tổng số tiền mà một công ty kiếm được từ các hoạt động của mình.

  4. Các doanh nghiệp thành công mong muốn tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng doanh thu và giảm thiểu chi phí.

  5. Chiến lược tiếp thị hiệu quả là điều cần thiết để tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng.

  6. Các công ty thường tham gia vào các hoạt động xúc tiến tích cực để đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

  7. Hiểu thị trường mục tiêu là rất quan trọng để tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

  8. Tiếp thị là quá trình quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.

  9. Trong thời kỳ kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp có thể phải đối mặt với những thách thức có thể khiến họ phá sản.

  10. Sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời là những yếu tố then chốt dẫn đến thành công của doanh nghiệp.

Bài 3: Đặt câu với các từ gợi ý

  • Running Costs

    • "The running costs of the new restaurant, including utilities and staff salaries, were higher than anticipated in the first quarter." (Chi phí hoạt động của nhà hàng mới, bao gồm tiền điện nước và lương nhân viên, cao hơn dự kiến trong quý đầu tiên)

  • Promotion

    • "After working diligently for five years, Maria was thrilled to receive a promotion to the position of Senior Manager." (Sau khi làm việc chăm chỉ trong năm năm, Maria rất vui mừng khi được thăng chức lên vị trí Quản lý Cấp Cao)

  • Competition

    • "The intense competition between the two leading tech companies spurred innovation and led to the development of groundbreaking products."(Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai công ty công nghệ hàng đầu đã thúc đẩy sự đổi mới và dẫn đến việc phát triển các sản phẩm đột phá.)

  • Bankrupt

    • "The small electronics store went bankrupt after struggling to compete with the larger, more established retailers."(Cửa hàng điện tử nhỏ đã phá sản sau khi gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nhà bán lẻ lớn hơn và đã được thiết lập từ lâu)

  • Social Responsibilities

"As part of its social responsibilities, the corporation initiated a program to reduce its environmental footprint and support local communities.(Như một phần trách nhiệm xã hội của mình, công ty đã khởi xướng một chương trình nhằm giảm bớt dấu chân môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.)

Tổng kết

Việc nắm được các từ vựng về business là vô cùng cần thiết khi làm bài bởi chủ đề này khá phổ biến và có kho tàng từ vựng vô cùng đa dạng. Thông qua bài viết này, tác giả đã đưa ra từ vựng thông dụng về chủ đề business, hy vọng bạn đọc có thể ghi nhớ và có những áp dụng hợp lí vào các bài thi IELTS Writing Task 2 để đạt được số điểm IELTS mong muốn.

Để tận dụng được tốt được nội dung từ vựng, bạn học nên áp dụng thực tế vào bài tập để có thể ghi nhớ được tốt hơn. Nội dung từ vựng và bài tập được trích trong cuốn Power Vocab.

Bạn ước mơ du học, định cư, thăng tiến trong công việc hay đơn giản là muốn cải thiện khả năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu