Banner background

Famous đi với giới từ gì? Cách phân biệt Famous for và Famous of

Famous đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học phân vân và thắc mắc, bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi này.
famous di voi gioi tu gi cach phan biet famous for va famous of

Famous là một tính từ khá quen thuộc với phần lớn những người học tiếng Anh, tuy nhiên, Famous đi với giới từ gì lại là câu hỏi khiến không ít người cảm thấy phân vân và thắc mắc. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi này, đồng thời bổ sung thêm một số bài tập vận dụng có liên quan.

Key takeaways

  1. Định nghĩa: Famous là tính từ mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh, được nhiều người biết đến.”

  2. Những giới từ đi kèm với Famous bao gồm ba giới từ là For, Of và In.

    • Famous for: mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh vì điều gì hoặc cái gì”.

    • Famous of: mang nghĩa “nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm nào đó.”

    • Famous in: mang nghĩa “nổi tiếng trong một khu vực hay lĩnh vực nào đó.”

  3. Phân biệt Famous for và Famous of

    • Famous for: dùng để diễn tả sự nổi tiếng, nổi danh vì điều gì hoặc cái gì.

      Cấu trúc: famous for +Noun/Noun Phrase/Ving

    • Famous of: dùng khi nói đến sự nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm hay một tổ chức nào đó.

      Cấu trúc: the most famous of +Noun/Noun Phrase

Famous là gì?

Định nghĩa: Famous là tính từ mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh, được nhiều người biết đến.”

Phiên âm: /ˈfeɪməs/

Ví dụ 1: This Japanese restaurant is famous for its salmon sashimi. (Nhà hàng Nhật này nổi tiếng về món sashimi cá hồi.)

Ví dụ 2: Famous people often feel lonely because they spend too much time at work. (Những người nổi tiếng thường cảm thấy cô đơn vì dành quá nhiều thời gian cho công việc.)

Ví dụ 3: The prophet Vanga is famous for her ability to accurately predict many important events that will happen in the future. (Nhà tiên tri Vanga được nhiều người biết đến vì khả năng tiên đoán chính xác nhiều sự kiện trọng đại xảy ra trong tương lai.)

Ví dụ 4: The Dead Sea is famous for being a reservoir with the highest salinity in the world. ( Biển Chết nổi tiếng vì là một hồ chứa nước có độ mặn cao nhất thế giới.)

Ví dụ 5: Da Lat is famous for its poetic scenery and fresh atmosphere. (Đà Lạt nổi tiếng với khung cảnh nên thơ và bầu không khí trong lành.)

Famous là gì

Famous đi với giới từ gì?

Những giới từ thường đi với tính từ Famous là for, of và in.

Famous for

Định nghĩa: Famous for là cụm từ mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh vì điều gì hoặc cái gì”.

Phiên âm: /ˈfeɪməs fɔː/

Ví dụ 1: Phong Nha Cave is famous for owning the longest underground river and the most beautiful underground lake in the world. (Động Phong Nha nổi tiếng vì sở hữu dòng sông ngầm dài nhất và hồ nước ngầm đẹp nhất trên thế giới. )

Ví dụ 2: He is famous for his brilliant acting skills and natural sense of humor. (Anh ấy nổi tiếng vì kỹ năng diễn xuất tài tình và khiếu hài hước bẩm sinh.)

Ví dụ 3: My mother is famous for being a dedicated pianist.(Mẹ tôi nổi tiếng vì là một người nghệ sĩ dương cầm tận tâm với nghề.)

Ví dụ 4: Germany is famous for its quality beer and luxury cars. (Nước Đức nổi tiếng về bia chất lượng và những chiếc xe ô tô sang trọng.)

Famous of

Định nghĩa: Famous of mang nghĩa “nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm nào đó.”

Phiên âm: /ˈfeɪməs ɒv/

Ví dụ 1: The most famous of these events will take place at My Dinh Stadium tomorrow morning. (Sự kiện nổi tiếng nhất trong số những sự kiện này sẽ diễn ra tại Sân vận động Mỹ Đình vào sáng ngày mai.)

Ví dụ 2: Jenny is the most famous of the children of this British billionaire. (Jenny là người nổi tiếng nhất trong số những đứa con của vị tỷ phú người Anh này.)

Ví dụ 3: This work is the most famous of the paintings displayed in this exhibition.(Đây là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số các bức tranh được trưng bày trong triển lãm này.)

Famous in

Định nghĩa: Famous in mang nghĩa “nổi tiếng trong một khu vực hay lĩnh vực nào đó.”

Phiên âm: /ˈfeɪməs ɪn/

Ví dụ 1: He decides to reprise the role that made him famous in this television series about the disabled. (Anh ấy quyết định đóng lại vai diễn đã khiến anh trở nên nổi tiếng trong bộ phim truyền hình nói về người khuyết tật này.)

Ví dụ 2: Most of these places are famous in Vietnamese folklore and in modern history. (Hầu hết những địa danh này đều nổi tiếng trong văn học dân gian Việt Nam và trong lịch sử cận đại.)

Ví dụ 3: The professor you just met is very famous in the field of Mathematics and Physics. (Vị giáo sư mà bạn vừa được gặp thì rất nổi tiếng trong lĩnh vực Toán học và Vật Lý học.)

 Những giới từ đi với Famous

Phân biệt Famous for và Famous of

Famous for và Famous of là hai cụm từ thường gây nhầm lẫn cho người học do chúng đều nói đến sự nổi tiếng, tuy nhiên giữa chúng lại có sự khác biệt tương đối lớn trong cách dùng. Xét bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn về 2 cụm từ này.

Famous for

Famous of

Phiên âm

/ˈfeɪməs fɔː/

/ˈfeɪməs ɒv/

Ngữ pháp

famous for +Noun/Noun Phrase/Ving

the most famous of +Noun/Noun Phrase

Cách dùng

dùng để diễn tả sự nổi tiếng, nổi danh vì điều gì hoặc cái gì

dùng khi nói đến sự nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm hay một tổ chức nào đó

Ví dụ

Peter is famous for his fluency in English. (Peter nổi tiếng vì khả năng thông thạo tiếng Anh.)

Peter is the most famous of the school's good English students. (Peter là người nổi tiếng nhất trong số những học sinh giỏi tiếng Anh của trường.)

Bài tập

Chọn giới từ thích hợp (for/of/in) điền vào chỗ trống cho những câu sau đây

  1. Youth Melodies Club is famous ___ its teamwork.

  2. Which is the most famous ___ all tourist attractions in Phu Quoc Bay?

  3. Lisa is famous ___ her dancing ability and charming fashion sense.

  4. M&B Center is famous ___ the field of graphic design training.

    Đáp án

  1. for

  2. of

  3. for

  4. in

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Famous đi với giới từ gì là câu hỏi thường xuyên gặp phải của người học trong quá trình học tiếng Anh. Từ những kiến thức mà bài viết đã cung cấp, những giới từ theo sau Famous bao gồm ba giới từ chính là For, Of và In. Trong khi Famous for dùng để diễn tả sự nổi tiếng, nổi danh vì điều gì thì Famous of nói đến sự nổi tiếng và được biết đến nhiều nhất trong một nhóm hoặc tổ chức.

Để lựa chọn những giới từ phù hợp đứng sau Famous trong những ngữ cảnh khác nhau, người học cần dành nhiều thời gian ôn luyện và áp dụng chúng ngay trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...