Banner background

Academic writing: đặc điểm, lỗi phổ biến và phương pháp cải thiện

Bài viết dưới đây cung cấp cho người học các đặc điểm đặc trưng của văn academic writing và sự khác biệt giữa nó và các phong cách viết văn khác cũng như các lỗi thí sinh thường mắc và phương pháp nâng cao kỹ năng viết văn học thuật.
academic writing dac diem loi pho bien va phuong phap cai thien

Đối với nhiều học sinh, Academic Writing vẫn còn là một phạm trù gây khó hiểu. Nhiều học sinh trực tiếp bắt tay vào việc viết văn academic mà chưa nắm được một số đặc điểm đặc trưng của thể loại văn này, dẫn đến việc dễ mắc lỗi về phong cách viết. Những lỗi này hoàn toàn có thể sửa được nếu học sinh nắm rõ về Academic Writing cũng như những điều nên và không nên làm khi viết thể loại văn này.

Key takeaways:

Phần 1: Đặc điểm Academic Writing và so sánh với các phong cách viết văn khác

  • Ngôn ngữ formal

  • Sử dụng đại từ ngôi thứ 3

  • Dùng từ chính xác

  • Dấu câu phù hợp

Phần 2: 5 lỗi thí sinh hay mắc phải khi viết academic writing

  • Ngôn ngữ informal

  • Dùng đại từ chưa phù hợp (ví dụ, you, I, We)

  • Lập luận tuyệt đối hóa

  • Sai dấu câu

  • Cấu trúc câu chưa rõ ràng & lộn xộn

Phần 3: Lời khuyên giúp cải thiện phong cách viết văn học thuật

  • Rà soát lỗi sau khi viết và ghi chép các lỗi một cách có hệ thống

  • Chủ động xây dựng các thói quen mới hữu ích trong routine luyện viết của mình: đa dạng hóa cấu trúc câu, tránh lạm dụng câu đơn lẻ, sử dụng từ vựng mà học sinh nắm rõ và trau dồi vốn từ vựng.

Đặc điểm Academic writing và so sánh với các phong cách viết văn khác

image-alt

Academic writing là thể loại văn viết được sử dụng trong môi trường học thuật, như ở các lớp học bậc phổ thông và đại học. Khác với cách phong cách viết văn khác, academic writing đặc trưng bởi ngôn ngữ trang trọng, lịch thiệp, sử dụng ngôi thứ ba thay vì ngôi thứ nhất và dùng từ chính xác.

Người học thường có xu hướng nhầm lẫn academic writing với hai thể loại văn viết khác là creative writing và personal writing. Cụ thể, creative writing là văn dùng để kể chuyện còn personal writing là văn dùng trong giao tiếp thân mật với bạn bè và gia đình. Vì vậy, thí sinh hoàn toàn có thể sử dụng từ lóng, viết tắt, đặt câu hỏi và viết câu chưa hoàn thiện trong hai thể loại văn nói trên.

Tuy nhiên, thí sinh cần tránh sử dụng ngôn ngữ informal, cụ thể viết tắt, sử dụng tiếng lóng, lạm dụng cụm động từ và dùng ngôi thứ nhất (I, We) hoặc thứ hai (You/Your) khi viết văn academic.

Ví dụ:

Câu gốc

Lỗi

Sửa lại

For example, if you went out to meet your friends for drinking and you always stare at your phone. Do you think it is an interesting meeting?

Sử dụng câu hỏi

It is so common nowadays that during friendly gatherings, people just stare at their phones without engaging in interesting conversations.

Experts don’t agree on why people can’t seem to stick to their diet.

Viết tắt

Experts do not agree on why people cannot seem to stick to their diet.

In the modern age, there are a lot of websites on the Internet to meet your basic needs.

Dùng ngôi thứ hai

In the modern age, there are a lot of websites on the Internet to meet people’s  basic needs.

People may read fake news about politics and government while they are surfing social networking sites, which are posted by bad guys.

Sử dung ngôn ngữ informal “bad guys”

People may read fake news about politics and government which is posted by offenders while they are surfing social networking sites.

Các lỗi thí sinh hay mắc phải khi viết academic writing

image-alt

Sử dụng ngôn ngữ informal

Ngôn ngữ không trang trọng (informal language) bao gồm những từ, ví dụ như “stuff”, “really” và “things”, các cụm từ, như “a bit” và “sort of”, câu thiếu thành phần quan trọng (lỗi đoạn câu), viết rút gọn, ví dụ như 'isn’t', 'didn’t', 'couldn’t', 'wouldn’t' and 'it’ll' và cuối cùng, sử dụng câu hỏi.

Khi viết academic essays, thí sinh nên tránh sử dụng những ngôn ngữ kém trang trọng trên.

Ví dụ

Học sinh viết : ‘Basically, the policy aims to improve the quality of the service…’

Phân tích: từ “basically” là một trạng từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài luận, tuy nhiên, basically không phù hợp trong academic writing, vì nó không có nghĩa “tóm gọn lại” hay “về mặt cơ bản” mà đưa ra quan điểm về điều quan trọng và cốt lõi nhất của một tình huống, mà không nhất thiết phải chính xác. Thay vào đó, thí sinh có thể dụng “to summarise”, hoặc “in essence” để đưa ra kết luận tóm tắt lại toàn bài.

Sử dụng đại từ chưa phù hợp

Trong văn academic writing, thí sinh nên tránh sử dụng ngôi thứ nhất số ít (I, me), ngôi thứ nhất số nhiều (We, us) và ngôi thứ hai (You, Your). Thay vào đó, thí sinh nên sử dụng phong cách viết không ám chỉ cụ thể riêng ai. Ví dụ,

Thay vì viết “I am surprised that….”

Hãy viết: “It is surprising that…..”.

Ngoài ra, người học lưu ý yêu cầu trên không áp dụng với các dạng bài yêu cầu thí sinh viết về quan điểm cá nhân, hay cảm nghĩ (reflection) hoặc portfolio vì những bài đó thường yêu cầu người học đánh giá trải nghiệm và thái độ của mình, cho nên một phong cách viết cá nhân sẽ phù hợp nhất.

Dùng ngôn ngữ tuyệt đối

Thí sinh nên tránh sử dụng những lập luận quá tuyệt đối trong academic writing, vì lĩnh vực viết này thường thảo luận vấn đề phức tạp và chính vì thế, academic writing thường mang tính chất cởi mở và sẵn sàng dung nạp ý kiến mới thay vì khẳng định chắc nịch rằng quan điểm của mình là đúng tuyệt đối. Do đó, người học nên cẩn thận khi sử dụng những từ như “all” , “everyone”, “never” ,“should”, “ought”, “must”, “definitely” vì chúng mang sắc thái tuyệt đối, dễ làm lập luận trở nên cứng nhắc và phiến diện.

Thay vào đó, học sinh có thể tham khảo những từ có nhiệm vụ làm giảm độ tuyệt đối hóa của lập luận theo bảng sau:

Category

Examples

Sentence examples

Verbs

Appear, seem, tend

Children living in remote areas tend to do poorly in school. (Trẻ em sống ở vùng xa xôi có xu hướng thể hiện kém ở trường).

Modal auxiliaries

Can, could, may, might

This discrepancy between girls' and boys' performance in school could be attributed to biological and social factors. (Sự chênh lệch giữa học lực nam và nữ ở trường có thể được quy cho các yếu tố xã hội và sinh học).

Adjectives

  • Express probability

  • Express quantity

  1. probable, possible, likely, unlikely

  2. some, many, much, one of

  1. It is likely that local citizens would cycle more often to work if there are enough parking places for bicycles. (Người dân có thể đạp xe nhiều hơn nếu có đủ chỗ đậu xe đạp)

  2. High consumption of sugar, salt and fat is one of the leading causes of cardiovascular disease.

    (Tiêu thụ nhiều đường, muối và chất béo là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tim mạch)

Adverbs

  1. Express probability

  2. Express frequency

  1. perhaps, possibly, probably, apparently, evidently, presumably, relatively

  2. occasionally, sometimes, generally, usually, often, seldom

  1. The number of students applying for online courses will probably increase because of various benefits of online learning. (Số lượng học sinh đăng ký khóa học online có thể sẽ tăng bởi vì những lợi ích của học trực tuyến).

  2. Girls generally perform better in school than boys. (Nhìn chung, học sinh nữ học giỏi hơn nam).

Lỗi dấu câu

Đặt dấu câu đúng chỗ giúp cho câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Bên cạnh đó, dấu câu cho phép tác giả dừng đúng chỗ hoặc nhấn mạnh các ý quan trọng.

Khi viết văn academic writing, thí sinh thường mắc các lỗi dấu câu như sau:

Lỗi

Minh họa

Sửa lại

Thiếu dấu phẩy sau thành phần giới thiệu

Ví dụ:

  • Determined to make their flight on time they rose at dawn.

  • To stay in shape for competition athletes must exercise every day.

  • Determined to make their flight on time, they rose at dawn.

  • To stay in shape for competition, athletes must exercise every day.

Thiếu dấu phẩy giữa các yếu tố được liệt kế (1)

Ví dụ:

  • Eating too much sugar can lead to serious health problems such as weight gain obesity and even heart disease.

  • Eating too much sugar can lead to serious health problems, such as weight gain, obesity, and even heart disease.

Thiếu phẩy giữa hai mệnh đề đẳng lập (2)

Ví dụ:

  • I went to the store but I forgot to bring my shopping list.

  • I went to the store, but I forgot to bring my shopping list.

Thừa dấu nháy đơn (‘) sau tính từ sở hữu hoặc dạng số nhiều

Ví dụ:

  • Those skills, such as communication and teamwork skills, will largely affect their’s development. 

  • Street food in Viet Nam is dirt cheap. For example, a Banh Mi with grilled pork normally costs lesson than 2 dollar’s

  • Those skills, such as communication and teamwork skills, will largely affect their development. 

  • Street food in Viet Nam is dirt cheap. For example, a Banh Mi with grilled pork normally costs lesson than 2 dollars.

(1) Dấu phẩy trước yếu tố cuối cùng được liệt kê là một chủ đề vẫn còn đang được tranh luận. Theo British writing, người viết nên đặt dấu phẩy trước yếu tố cuối cùng như trên; tuy nhiên, dấu phẩy đó được lược bỏ trong American writing. Thí sinh có thể theo một trong hai phong cách viết trên, nhưng phải nhất quán từ đầu đến cuối.

(2) Mệnh đề đẳng lập là mệnh đề có thể tự đứng như một câu đơn giản. Các mệnh đề độc lập có thể được nối bằng các từ nối, ví dụ như and, but, or, so, yet.

Bad syntax

Syntax là một thuật ngữ chuyên ngành, dùng để chỉ cấu trúc câu. Một câu có cấu trúc tốt sẽ giúp cho nghĩa trở nên rõ ràng và súc tích. Ngược lại, người đọc hoặc người chấm phải nỗ lực hiểu nghĩa của câu nếu như câu đó không có cấu trúc cụ thể.

Ví dụ:

  • This is because, information posted every user without any verification censorship by government.

Lỗi: Trong câu trên, mệnh đề “….information posted every user….” phải sử dụng thể bị động, thay vì chủ động vì “thông tin được đăng tải bởi người sử dụng internet” chứ không phải “thông tin chủ động đăng tải mỗi người sử dụng mạng”. Ngoài ra, giữa các từ như “posted và user” hoặc “verification và censorship” chưa có sự liên kết cụ thể.

Sửa lại: This is because information is posted by every user without any verification or censorship by government. (Điều này xảy ra là bởi vì thông tin được đăng tải bởi người sử dụng mạng mà không có xác minh hay kiểm duyệt bởi chính phủ).

  • Some children who often are parents taught household chores.

Lỗi: Chủ ngữ và động từ chính chưa xác định

Sửa lại: Some children are often taught to do household chores by their parents. (Một số trẻ được bố mẹ dạy cách làm việc nhà)

Lời khuyên giúp cải thiện phong cách viết văn học thuật

Để cải thiện phong cách viết academic writing, đầu tiên người học phải nhận thức được những lỗi sai của mình và lý do tại sao sai, để từ đó có thể sửa chữa lỗi sai. Người học nên dành khoảng 5 phút sau khi viết xong để rà soát lại các lỗi, có thể dựa vào các lỗi sai trong các bài viết trước hoặc nhờ thầy cô và bạn bè đưa nhận xét. Một điều quan trọng người học nên lưu ý trong giai đoạn này là việc ghi chép lại cẩn thận các lỗi sai để cân nhắc cho các bài viết tiếp theo cũng như tránh việc mắc một lỗi lặp đi lặp lại.

Bên cạnh việc nhận biết lỗi sai và sửa lỗi, người học cũng nên chủ động xây dựng các thói quen mới hữu ích trong routine luyện viết của mình như sau:

  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: Thay vì chỉ sử dụng một cấu trúc riêng lẻ để diễn đạt một ý niệm nhất định, người học nên cố gắng tìm ra nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng.

Ví dụ:

Có 4 cách để diễn đạt ý “tìm một chỗ ở mới trong vòng vài tiếng thực sự rất khó khăn đối với tôi” như sau:

  • Cách 1: Finding a new place to reside within a few hours is extremely challenging for someone like me.

  • Cách 2: It is extremely challenging for me to find a new place to reside within a few hours

  • Cách 3: I have difficulty finding a new place to reside within a few hours

  • Cách 4: I often find it extremely challenging to find a new place to reside within a few hours

  • Tránh lạm dụng câu đơn lẻ

Ví dụ:

Thay vì viết: “ To increase road safety, the government should impose harsher punishments for driving offences. It acts as a deterrent to would-be lawbreakers”.

Thí sinh có thể kết hợp hai câu trên sử dụng mệnh đề quan hệ như sau: “To increase road safety, the government should impose harsher punishments for driving offences, which acts as a deterrent to would-be lawbreakers. (Để cải thiện an toàn giao thông, chính phủ nên ra hình phạt nặng hơn cho các lỗi vi phạm giao thông, điều này sẽ răn đe những người có ý định vi phạm luật giao thông).

  • Sử dụng từ vựng mà người học nắm rõ

Ví dụ:

This essay will discuss the reason for this problem and explain whether the trend above may have advantageous or disadvantageous impact on the youngsters.

Lỗi: Thí sinh sử dụng hai tính từ “advantageous” và “disadvantageous” chưa phù hợp vì hai tính từ này chỉ nên được sử dụng làm vị ngữ trong câu, chứ không đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó.

Để sửa lỗi trên, thí sinh có thể thay thế hai tính từ này bằng từ khác hoặc đổi cấu trúc bằng cách chuyển advantageous/ disadvantageous làm vị ngữ.

Cách 1: This essay will discuss the reasons for this problem and explain whether the trend above may have beneficial or detrimental impact on the youngsters.

Cách 2: This essay will discuss the reason for this problem and explain whether the trend above may be advantageous or disadvantageous for youngsters.

  • Thường xuyên trau dồi mở rộng vốn từ vựng

Ví dụ:

High consumption of sugar-based drinks can lead to weight gain and obesity

Thí sinh có thể paraphrase câu trên sử dụng từ đồng nghĩa như sau: “Sugary beverage intake is significantly associated with weight gain and obesity”.

Trong đó

  1. consumption = intake

  2. sugar-based drinks = sugary beverage

  3. lead to (dẫn tới) ~ be associated with (liên quan tới)

Luyện tập

Câu hỏi

Vận dụng kiến thức về các lỗi sai trong academic writing ở trên, tìm lỗi sai và sửa lại các câu sau:

  1. Internet technologies such as wikis blogs and social networking sites have changed the way that people find information and interact with it.

  2. The beach is a lot of fun yet the mountains are better.

  3. Walking along the river she spotted a lost dog.

  4. As we finish high school the decision to choose a college is our’s to make.

  5. Because of these conveniences, there are a lot of universities in the world invested in online learning platforms so that students have more choices about studying based on their’s personal circumstances.      

  6. I wake up at 5 a.m. every day to work out, consistently going to the gym is important to me.

Đáp án:

  1. Lỗi sai: thiếu dẫu phẩy khi liệt kê

Sửa lại: Internet technologies, such as wikis, blogs, and social networking sites have changed the way that people find information and interact with it.

  1. Lỗi: thiếu dấu phẩy giữa hai mệnh đề đẳng lập

Sửa lại: The beach is a lot of fun, yet the mountains are better.

  1. Lỗi: thiếu dấu phẩy sau introductory element,

Sửa lại: Walking along the river, she spotted a lost dog.

  1. Lỗi: thiếu dấu phẩy giữa 2 mệnh đề và sử dụng dấu nháy đơn sai chỗ.

Sửa lại: As we finish high school, the decision to choose a college is ours to make.

  1. Lỗi: dùng thể bị động chưa phù hợp và dùng dấu nháy đơn sai cách.

Sửa lại: Because of these conveniences, there are a lot of universities in the world (which are) investing in online learning platforms so that students have more choices about studying based on their personal circumstances.  

  1. Lỗi: Không có liên kết hoặc ngắt hợp lý giữa hai mệnh đề,

Sửa lại: I wake up at 5 a.m. every day to work out because consistently going to the gym is important to me.

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc nắm được đặc điểm đặc trưng của văn academic writing, nhận biết các lỗi phổ biến và chủ động áp dụng kiến thức vào quá trình ôn luyện để cải thiện kỹ năng viết một cách tốt nhất.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...