ACT VS SAT - Sự khác biệt và những lưu ý quan trọng
Key takeaways
ACT vs SAT là hai kỳ thi chuẩn hóa phổ biến nhất được các trường đại học và cao đẳng tại Hoa Kỳ sử dụng trong quá trình tuyển sinh.
Thí sinh cần nắm rõ thông tin để có chiến lược ôn thi và nạp hồ sơ đúng đắn để gia tăng cơ hội xét tuyển đại học.
ACT vs SAT là hai kỳ thi chuẩn hóa không thể thiếu trong quy trình tuyển sinh đại học tại Mỹ, và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho người học. Việc lựa chọn giữa ACT và SAT đòi hỏi thí sinh phải nắm rõ cấu trúc và yêu cầu kỹ năng của từng kỳ thi.
Bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh những thông tin thiết yếu để so sánh ACT và SAT, từ đó giúp họ đưa ra quyết định thông minh dựa trên khả năng và mục tiêu học tập của mình. Ngoài những yếu tố như độ khó của đề thi, định dạng và thời gian làm bài, việc hiểu rõ các yêu cầu của từng kỳ thi sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi tham gia.
Tổng quan về ACT vs SAT
SAT (Scholastic Assessment Test) và ACT (American College Testing) là hai kỳ thi chuẩn hóa phổ biến nhất được các trường đại học và cao đẳng tại Hoa Kỳ sử dụng trong quá trình tuyển sinh. Cả hai kỳ thi đều đánh giá các kỹ năng học thuật cốt lõi như đọc hiểu, viết, và toán học – những yếu tố quan trọng trong việc dự đoán khả năng thành công của thí sinh ở bậc đại học.
SAT được phát triển và quản lý bởi College Board. Bài thi này hiện gồm hai phần chính: Evidence-Based Reading and Writing và Math. Theo College Board [1], SAT hướng đến việc kiểm tra khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề thông qua ngữ cảnh học thuật thực tế. SAT thường phù hợp với thí sinh có tư duy logic và khả năng phân tích ngôn ngữ tốt.
Tham khảo thêm: Format bài thi Digital SAT và những khác biệt so với Paper SAT

ACT do tổ chức ACT, Inc. quản lý. Bài thi gồm bốn phần: English, Math, Reading và Science, kèm theo bài luận tự chọn. ACT nổi bật với phần Science, tập trung vào khả năng phân tích dữ liệu và suy luận khoa học – kỹ năng cần thiết cho nhiều ngành học STEM. ACT được đánh giá là phù hợp với thí sinh có tốc độ làm bài nhanh và phản ứng linh hoạt. [2]
Xem thêm: Chứng chỉ ACT là gì? Tổng quan thông tin thí sinh cần biết
Cả SAT và ACT đều được hơn 3.000 trường đại học Mỹ chấp nhận, và không có sự ưu tiên giữa hai kỳ thi này trong quá trình xét tuyển [3]. Do đó, lựa chọn kỳ thi phù hợp với năng lực của thí sinh là bước quan trọng để nâng cao khả năng trúng tuyển vào các trường đại học mục tiêu.
So sánh cấu trúc bài thi SAT và ACT
SAT và ACT đều là các kỳ thi chuẩn hóa đánh giá năng lực thí sinh ở bậc trung học, tuy nhiên chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc, thời gian làm bài và nội dung kiểm tra. Việc hiểu rõ cấu trúc từng bài thi giúp thí sinh đưa ra lựa chọn phù hợp với điểm mạnh của mình.
Bảng so sánh tổng quan
Tiêu chí | SAT (Digital) | ACT |
Số phần thi | 2 phần: Reading and Writing (Đọc & Viết), Math (Toán) | 4 phần bắt buộc gồm: English (Tiếng Anh), Math (Toán học), Reading (Đọc hiểu), Science Reasoning (Khoa học lí luận) và 1 phần thi tự chọn: Assay Writing (Viết luận) |
Bài luận (Essay) | Không | Có thể lựa chọn làm thêm bài luận |
Tổng thời gian làm bài | Khoảng 2 giờ 14 phút | Khoảng 2 giờ 55 phút (không tính bài luận). Bài luận làm trong 30 phút. |
Tổng số câu hỏi | 98 câu | 215 câu |
Phần Khoa học (Science Reasoning) | Không có | Có |
Hình thức thi | Thi trên máy tính | Thi trên giấy hoặc máy tính tùy điểm thi |
Cấu trúc thích ứng | Có, điều chỉnh độ khó theo từng phần | Không có tính năng này |

Phân tích chi tiết các phần thi
Ngôn ngữ (SAT Reading & Writing vs. ACT English và Reading)
SAT gộp phần đọc và viết vào một phần duy nhất, kiểm tra khả năng hiểu văn bản học thuật, chỉnh sửa ngữ pháp và diễn đạt. Các câu hỏi được thiết kế ngắn gọn, đi thẳng vào phân tích từ ngữ và ngữ cảnh.
ACT lại tách riêng hai kỹ năng: phần English chú trọng vào cấu trúc ngữ pháp, còn phần Reading đánh giá khả năng hiểu nhanh và suy luận thông tin trong các đoạn văn dài.
Toán học (Math)
Cả hai bài thi đều có phần Toán, nhưng SAT chia thành hai module có thời gian giới hạn riêng và cho phép dùng máy tính trong suốt phần thi.
Câu hỏi của SAT thường thiên về lập luận và phân tích số liệu. ACT lại thiên về tính toán nhanh, bao gồm nhiều nội dung hơn như lượng giác cơ bản.
Khoa học lí luận (Science Reasoning– chỉ có ở ACT)
Chỉ ACT có phần riêng kiểm tra tư duy khoa học. Dù không yêu cầu kiến thức chuyên sâu, phần này đòi hỏi thí sinh xử lý đồ thị, biểu đồ và thông tin khoa học trong thời gian ngắn.
Bài luận (tùy chọn)
SAT đã loại bỏ hoàn toàn phần viết luận. ACT vẫn duy trì phần này như một phần bổ sung tự chọn. Thí sinh sẽ phân tích một vấn đề xã hội, đưa ra luận điểm và dẫn chứng hợp lý.
Sự khác biệt về yêu cầu kỹ năng giữa ACT vs SAT
Dù cùng đánh giá năng lực học thuật cho mục đích tuyển sinh đại học, SAT và ACT lại có những khác biệt rõ rệt trong cách kiểm tra kỹ năng của thí sinh.
Kỹ năng đọc hiểu:
SAT ưu tiên kiểm tra khả năng phân tích văn bản mang tính học thuật và suy luận logic. Các đoạn văn thường có cấu trúc phức tạp, sử dụng nhiều từ vựng học thuật, đòi hỏi thí sinh phải đọc kỹ và suy ngẫm.
Trong khi đó, ACT tập trung vào tốc độ đọc hiểu – thí sinh phải xử lý một lượng lớn văn bản trong thời gian giới hạn, với nội dung trải rộng từ xã hội học đến văn học và khoa học.
Kỹ năng toán học:
Cả hai kỳ thi đều đánh giá tư duy toán học cơ bản đến nâng cao.
Tuy nhiên, SAT thiên về lập luận toán học và giải quyết vấn đề theo ngữ cảnh thực tiễn. Câu hỏi thường yêu cầu phân tích bảng biểu và dữ liệu. ACT lại đòi hỏi thí sinh giải toán nhanh và chính xác, với phạm vi kiến thức rộng hơn – bao gồm cả lượng giác và xác suất cơ bản.

Phân tích logic và xử lý dữ liệu khoa học:
SAT không có phần thi riêng về khoa học, nhưng một số câu hỏi trong phần đọc hoặc toán có thể yêu cầu xử lý dữ liệu hoặc biểu đồ.
Ngược lại, ACT có riêng một phần Science Reasoning, đánh giá khả năng đọc hiểu tài liệu khoa học, phân tích giả thuyết và giải thích số liệu. Tuy không cần kiến thức chuyên môn, phần này đòi hỏi kỹ năng suy luận logic và khả năng đọc biểu đồ trong thời gian rất ngắn.
Tốc độ làm bài và áp lực thời gian:
ACT có thời gian trung bình cho mỗi câu hỏi ngắn hơn SAT, khiến kỳ thi này trở nên khó khăn hơn với những thí sinh xử lý thông tin chậm. Ngược lại, SAT với cấu trúc module và bài thi thích ứng, cho phép thí sinh tập trung hơn vào độ chính xác.
Từ vựng và ngữ pháp:
SAT sử dụng nhiều từ vựng học thuật trong cả phần đọc và viết. Việc hiểu chính xác sắc thái của từ và khả năng phân tích ngữ cảnh là rất quan trọng. ACT chú trọng ngữ pháp theo kiểu truyền thống, yêu cầu nắm chắc các quy tắc chỉnh sửa câu, dấu câu, và trật tự từ.
Những yếu tố cần cân nhắc khi chọn ACT vs SAT
Việc lựa chọn giữa SAT và ACT không đơn thuần là chọn một bài thi dễ hơn, mà phụ thuộc vào việc thí sinh hiểu rõ điểm mạnh, phong cách học và khả năng xử lý áp lực cá nhân.
Thế mạnh học tập cá nhân:
Nếu thí sinh có khả năng phân tích logic tốt, thích suy luận sâu và học tập theo hướng học thuật, SAT có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, ACT sẽ phù hợp hơn với những thí sinh có nền tảng khoa học tốt, làm bài nhanh và quen với việc đọc hiểu khối lượng lớn thông tin trong thời gian ngắn.
Tốc độ làm bài và khả năng tập trung:
ACT đòi hỏi tốc độ rất cao, do tổng số câu hỏi nhiều hơn trong thời gian thi tương đương hoặc ngắn hơn SAT. Nếu thí sinh thường làm bài chắc chắn, ít khi bỏ sót chi tiết và cần thời gian để suy nghĩ, SAT có thể giúp thí sinh phát huy tốt hơn. Ngược lại, ACT phù hợp với những thí sinh xử lý thông tin nhanh và có khả năng giữ tập trung trong thời gian dài liên tục.
Kỹ năng xử lý số liệu và đồ thị khoa học:
Thí sinh nên cân nhắc phần thi Science của ACT – dù không kiểm tra kiến thức chuyên môn, nhưng phần này đòi hỏi khả năng đọc biểu đồ, xác định xu hướng, kiểm tra giả thuyết. Nếu thí sinh thường thấy khó khăn khi phân tích dữ liệu nhanh, SAT có thể là lựa chọn an toàn hơn.
Khả năng chịu áp lực thời gian:
SAT có cấu trúc dạng module thích ứng (adaptive), cho phép thí sinh có khoảng nghỉ giữa các phần. Đối với ACT thì dồn dập hơn và liên tục, vì vậy thí sinh cần có khả năng duy trì hiệu suất cao trong suốt thời gian thi.
Mục tiêu học tập và yêu cầu của trường đại học:
Hầu hết các trường đại học tại Mỹ chấp nhận cả SAT và ACT. Tuy nhiên, một số ngành học cụ thể (khoa học, kỹ thuật, y sinh) có thể đánh giá cao phần Science của ACT hơn. Thí sinh nên kiểm tra yêu cầu đầu vào của trường bản thân muốn nộp để có quyết định chính xác.
Gợi ý lựa chọn:
Chọn SAT nếu thí sinh mạnh về đọc hiểu học thuật, làm bài cẩn trọng, cần thêm thời gian suy luận.
Chọn ACT nếu thí sinh có nền tảng toán – khoa học tốt, phản ứng nhanh, có khả năng làm việc dưới áp lực thời gian cao.
So sánh quy đổi điểm ACT vs SAT
Do cả hai kỳ thi đều được sử dụng phổ biến trong tuyển sinh đại học tại Mỹ, nên một bảng quy đổi điểm chuẩn giữa SAT và ACT đã được thiết lập bởi College Board (đơn vị tổ chức SAT) và được công nhận bởi nhiều trường đại học.
Bảng quy đổi điểm SAT và ACT [4]
SAT (Tổng điểm) | ACT (Tổng điểm) |
1600 | 36 |
1560 | 35 |
1520 | 34 |
1480 | 33 |
1430 | 32 |
1390 | 31 |
1350 | 29 |
1310 | 28 |
1280 | 27 |
1240 | 26 |
1200 | 25 |
1160 | 24 |
1130 | 23 |
1100 | 22 |
1060 | 21 |
1030 | 20 |
990 | 19 |
Lưu ý khi sử dụng điểm quy đổi
Không thay thế điểm chính thức:
Bảng quy đổi điểm SAT và ACT chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là cách thay thế điểm thi chính thức của thí sinh. Khi các trường đại học xét hồ sơ, họ sẽ chỉ xét điểm gốc của một kỳ thi cụ thể (SAT hoặc ACT), chứ không dựa vào điểm đã quy đổi.Vì vậy, dù bảng quy đổi có thể giúp thí sinh so sánh điểm giữa hai kỳ thi, thí sinh vẫn phải nộp điểm thật của SAT hoặc ACT mà thí sinh đã tham gia.
Chọn bài thi có lợi nhất:
Nếu bạn đã thi cả SAT và ACT, thí sinh có thể lựa chọn gửi kết quả của bài thi nào có điểm cao hơn, dù là SAT hay ACT. Việc này sẽ giúp thí sinh tối ưu hóa hồ sơ vì điểm cao hơn có thể làm tăng cơ hội được nhận vào các trường đại học. Chẳng hạn, nếu thí sinh có kết quả tốt hơn trong bài thi SAT, hãy gửi điểm SAT thay vì ACT.Mặc dù bảng quy đổi giúp thí sinh nắm được điểm số tương đương giữa hai kỳ thi, nhưng việc chọn bài thi thí sinh đạt điểm cao nhất vẫn là chiến lược hiệu quả nhất.

Đồng nhất trong chiến lược nộp hồ sơ:
Một số trường đại học cho phép thí sinh gửi kết quả của cả SAT và ACT trong hồ sơ ứng tuyển. Tuy nhiên, phần lớn các trường chỉ yêu cầu thí sinh chọn một trong hai kỳ thi.Do đó, để tránh sự phức tạp không cần thiết, thí sinh chỉ nên nộp điểm của một kỳ thi mà thí sinh có kết quả tốt nhất. Việc này không chỉ giúp hồ sơ của thí sinh rõ ràng hơn mà còn tăng khả năng được xét tuyển.
Thí sinh có thể tham khảo thêm: Lộ trình tự học SAT từ 400 đến 1200+ cho người mới bắt đầu
Tổng kết
Trong bài viết này, những thông tin quan trọng về cấu trúc và yêu cầu kỹ năng của kỳ thi ACT và SAT đã được trình bày rõ ràng. Mỗi kỳ thi đều có nét đặc trưng riêng, do đó thí sinh cần cân nhắc và lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất với khả năng của mình. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng, quản lý thời gian học tập hợp lý và nâng cao kiến thức sẽ là yếu tố quyết định cho thành công trong cả hai kỳ thi. Hãy nhớ rằng, sự tự tin và tinh thần lạc quan chính là chìa khóa giúp người học vượt qua thử thách này một cách hiệu quả. Chúc thí sinh sớm đạt được những ước mơ du học của mình!
Nguồn tham khảo
“About the SAT.” College Board, satsuite.collegeboard.org/sat. Accessed 8 May 2025.
“What is the ACT?.” ACT.org, www.act.org/content/act/en/products-and-services/the-act.html. Accessed 8 May 2025.
“SAT vs ACT: Which is better for you?.” IDP, www.idp.com/blog/act-vs-sat. Accessed 7 May 2025.
“Concordance.” College Board, research.collegeboard.org/reports/data-tables-technical-resources/concordance. Accessed 8 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp