Từ vựng thay thế cho “Advantage” trong IELTS Writing Task 2
Từ “Advantage” thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2 để mô tả các khía cạnh tích cực, lợi ích hoặc giá trị của một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu lặp đi lặp lại cùng một từ, bài viết sẽ thiếu sức sống và ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource - một trong bốn tiêu chí để đánh giá bài viết IELTS Writing. Bài viết này sẽ giới thiệu các cụm từ thay thế cho “Advantage” trong IELTS Writing Task 2 kèm ví dụ và bài tập áp dụng. Từ đó giúp người học sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và cải thiện tiêu chí Lexical Resource.
Key takeaways |
---|
Giới thiệu về từ vựng chỉ lợi ích trong IELTS Writing Task 2
Những cụm từ thay thế cho “Advantage” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
|
Giới thiệu về từ vựng chỉ lợi ích trong IELTS Writing Task 2
Theo Từ điển Oxford, từ “Advantage” có nghĩa là “a condition or circumstance that puts one in a favourable or superior position” (một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt một người hay một điều gì đó ở vị trí thuận lợi hoặc vượt trội) hay “the opportunity to gain something” (cơ hội đạt được điều gì đó). Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, chẳng hạn như “the advantage of studying abroad (lợi thế của việc du học)”, “to take advantage of an opportunity (tận dụng cơ hội)”, v.v. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, công nghệ, môi trường, sức khỏe và xã hội.
Tuy nhiên, việc sử dụng từ “Advantage” đôi khi có thể chấp nhận được và phù hợp với một số ngữ cảnh, nhưng nếu lạm dụng từ này quá nhiều có thể khiến bài viết nghe nhàm chán và lặp đi lặp lại. Hơn nữa, sử dụng cùng một từ cho các ngữ cảnh khác nhau có thể tạo ra sự nhầm lẫn và mơ hồ về nghĩa, từ đó gây ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource và điểm Coherence and Cohesion - hai trong bốn tiêu chí để đánh giá bài viết. Giám khảo mong muốn nhìn thấy một loạt các từ nối và từ đồng nghĩa trong bài viết để cho điểm cao.
Do đó, việc học một số từ và cụm từ thay thế cho “Advantage” là rất quan trọng để người học có thể sử dụng trong các ngữ cảnh và tình huống khác nhau.
Những cụm từ thay thế cho “Advantage” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Dưới đây là một số cụm từ thay thế cho “Advantage” phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Tác giả sẽ cung cấp nghĩa của từ theo Từ điển Oxford, ngữ cảnh sử dụng, cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từng từ.
Benefit
Theo từ điển Oxford, “Benefit” có nghĩa là “an advantage or profit gained from something” (lợi thế hoặc lợi nhuận thu được từ một cái gì đó).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Lợi ích.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực và thường kết hợp với các từ như “social (xã hội)”, “economic (kinh tế)”, “environmental (môi trường)”, v.v.
Cách dùng:
benefit of doing something
be of benefit to somebody/something
to somebody's benefit
benefit for somebody/something
without the benefit of something
Ví dụ: Studying abroad has many social and cultural benefits for learners. (Du học mang lại nhiều lợi ích về xã hội và văn hóa cho người học.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “social and cultural benefits” được dùng để mô tả những mặt tích cực và lợi thế của việc du học đối với người học. Điều đó cho thấy người viết có thái độ tích cực đối với việc du học và những ảnh hưởng mà việc này mang lại.
Merit
Theo từ điển Oxford, “Merit” có nghĩa là “the quality of being particularly good or worthy, especially so as to deserve praise or reward.” (có chất lượng đặc biệt tốt hoặc giá trị, đặc biệt là xứng đáng để được khen ngợi hoặc khen thưởng.).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Sự giá trị.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực và thường kết hợp với các từ như “academic (học thuật)”, “artistic (nghệ thuật)”, “moral (đạo đức)”, v.v.
Cách dùng:
the merits of something
Ví dụ: The merit of this proposal lies in its simplicity and feasibility. (Ưu điểm của đề xuất này nằm ở tính đơn giản và khả thi của nó.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “The merit of this proposal” được sử dụng để mô tả chất lượng và giá trị tích cực của đề xuất này. Cho thấy người viết có giọng điệu thực tế và khách quan.
Strength
Theo từ điển Oxford, ngoài các ý nghĩa về sức mạnh thì “Strength” còn có nghĩa là “a good or beneficial quality or attribute of a person or thing.” (một người hoặc vật có phẩm chất, đặc tính tốt hoặc có lợi).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Điểm mạnh.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa trung lập hoặc tích cực và thường kết hợp với các từ như “personal (cá nhân)”, “professional (chuyên nghiệp)”, “competitive (cạnh tranh)”, v.v.
Ví dụ: One of the strengths of online learning is its flexibility and convenience. (Một trong những điểm mạnh của việc học trực tuyến là tính linh hoạt và tiện lợi.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “One of the strengths” được sử dụng để mô tả chất lượng hoặc thuộc tính tốt của việc học trực tuyến. Cho thấy rằng người viết có quan điểm trung lập và cân bằng, đồng thời sử dụng từ định lượng (“one”) để chỉ ra rằng cũng có những điểm mạnh khác.
Edge
Theo từ điển Oxford, “Edge” có nghĩa là “a quality or factor that gives superiority over close rivals or competitors.” (có chất lượng hoặc yếu tố mang lại sự vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh.).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Ưu thế.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực và thường kết hợp với các từ như “competitive (cạnh tranh)”, “strategic (chiến lược)”, “technological (công nghệ)”, v.v.
Cách dùng:
edge on/over somebody/something
Ví dụ: Having a foreign language skill can give learners an edge in the global job market. (Có kỹ năng ngoại ngữ giúp người học có lợi thế trong thị trường việc làm toàn cầu.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “an edge” được dùng để chỉ phẩm chất hoặc yếu tố mang lại sự vượt trội so với đối thủ người học có trình độ ngoại ngữ. Cho thấy người viết có giọng văn mạnh mẽ, quyết đoán và sử dụng mạo từ bất định (“an”) để nhấn mạnh nét độc đáo của lợi thế này.
Positive Aspects
Cách sử dụng: "Positive aspects" được sử dụng như một cụm danh từ để chỉ những điểm tích cực hoặc mặt tích cực của một vấn đề, tình huống hoặc vật.
Collocations: "Positive aspects" thường kết hợp với các tính từ như "key," "important," "prominent," "significant," "beneficial," "notable," v.v.
Ví dụ: Let's consider the positive aspects of this new policy before making a decision. (Hãy xem xét những điểm tích cực của chính sách mới này trước khi đưa ra quyết định.)
Positive (n)
Cách sử dụng: "Positive" được sử dụng như một danh từ để chỉ tính chất tích cực, sự lợi ích hoặc điều tích cực của một tình huống, hành động hoặc quyết định.
Collocations: "Positive" thường kết hợp với các tính từ như "key," "major," "important," "significant," "beneficial," "notable," v.v.
Ví dụ: The positives of working in a team include increased productivity and enhanced creativity. (Những tính chất tích cực của làm việc trong nhóm bao gồm sự tăng năng suất và sự sáng tạo nâng cao.)
Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “Advantage” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài
Some people think that studying abroad has many benefits for individual students and the countries they visit. Others believe that studying in one’s own country is better for both students and their home countries. Discuss both views and give your own opinion.
Bài mẫu
Studying abroad is a popular choice for many students who want to experience different cultures, learn new languages, and broaden their horizons. However, some people argue that studying in one’s own country has more advantages for the students and their nations. In this essay, I will discuss both views and give my own opinion.
On the one hand, studying abroad has many benefits for individual students and the countries they visit. Firstly, students can improve their language skills and intercultural competence by interacting with native speakers and people from diverse backgrounds. This can enhance their communication abilities and employability in the global market. Secondly, students can gain more knowledge and perspectives by accessing different educational systems and resources. They can learn from different teachers, methods, and curricula, and develop their critical thinking and creativity. Thirdly, students can contribute to the economic and social development of the host countries by spending money, creating jobs, and sharing ideas. They can also foster mutual understanding and cooperation between their home countries and the host countries by acting as cultural ambassadors.
On the other hand, studying in one’s own country has more merit for both students and their home countries. Firstly, students can save money and time by avoiding the expenses and hassles of travel, accommodation, and visa applications. They can also enjoy the comfort and support of their family and friends, which can help them cope with stress and difficulties. Secondly, students can focus on their academic goals and interests by choosing the courses and programs that suit their needs and preferences. They can also benefit from the familiarity and quality of their local educational institutions, which may have more expertise and reputation in certain fields. Thirdly, students can serve their home countries by applying their skills and knowledge to solve local problems and challenges. They can also promote their national identity and culture by preserving their traditions and values.
In my opinion, both studying abroad and studying in one’s own country have their own strengths and weaknesses, and the best choice depends on the individual student’s situation and aspirations. However, I think that studying abroad has more advantages than disadvantages, as it offers more opportunities for personal and professional growth. Therefore, I would recommend students study abroad if they have the chance and resources.
In conclusion, studying abroad has many benefits for individual students and the countries they visit, while studying in one’s own country has more merit for both students and their home countries. However, I believe that studying abroad has a greater edge over studying in one’s own country, as it provides more learning experiences and outcomes for students.
Bài tập vận dụng
Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh của chúng
| a. the quality of being particularly good or worthy, especially so as to deserve praise or reward. b. a good or beneficial quality or attribute of a person or thing c. a quality or factor that gives superiority over close rivals or competitors. d. an advantage or profit gained from something |
Đáp án
1 - b, 2 - d, 3 - c, 4 - a
Tổng kết
Tóm lại, việc sử dụng các từ và cụm từ thay thế cho “Advantage” có thể giúp người học cải thiện vốn từ vựng và điểm số trong IELTS Writing Task 2. Người học nên chọn từ hoặc cụm từ thích hợp tùy thuộc vào ngữ cảnh, giọng điệu và ý nghĩa được truyền đạt. Hãy nhớ sử dụng những từ và cụm từ này một cách chính xác và tránh lạm dụng. Để thực hành sử dụng những từ và cụm từ này, người học có thể viết một số câu hoặc đoạn văn với những từ vựng vừa học và nhờ tới giáo viên hoặc một công cụ trực tuyến kiểm tra.
Trích dẫn nguồn tham khảo
“Advantage Synonyms, Advantage Antonyms.” Thesaurus.com, https://www.thesaurus.com/browse/advantage.
Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp