Banner background

As a result là gì? Phân biệt với as a result of và bài tập vận dụng

Bài viết chia sẻ với người học tiếng Anh về ý nghĩa, cấu trúc tương đồng và sự khác nhau giữa As a result và As a result of
as a result la gi phan biet voi as a result of va bai tap van dung

As a result và As a result of là hai cụm từ có cách viết khá tương đồng với nhau, do vậy thường khiến nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu để người học hiểu hơn về ý nghĩa hai cụm từ này và sự khác biệt giữa chúng.

Key takeaways

  • As a result diễn đạt nội dung là “vì vậy”, đi sau là một mệnh đề.

  • As a result of nghĩa là “bởi vì”, theo sau là danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ ở dạng V-ing.

As a result là gì?

Định nghĩa

As a result là một liên từ thể hiện mối quan hệ nhân quả, mang nghĩa là “vì vậy, do đó”. Cấu trúc với As a result thường được dùng để mở đầu cho một mệnh đề/câu là kết quả cho mệnh đề/câu trước đó.

Ví dụ:

  • He had stayed in the rain too long. As a result, he got sick. (Anh đã dầm mưa quá lâu. Kết quả là anh ta bị ốm.)

  • I didn’t submit the assignment on time; as a result, my teacher didn’t allow me to attend the class. (Tôi đã không nộp bài đúng hạn, kết quả là giáo viên của tôi không cho phép tôi tham gia lớp học.)

Công thức

Có 2 cách để vận dụng as a result trong một bài viết:

Cấu trúc 1: S1 + V1. As a result, S2 + V2

Cấu trúc 2: S1 + V1; as a result, S2 + V2

VD:

  • Minh worked very hard. As a result, he was promoted. (Minh đã làm việc rất chăm chỉ. Vì vậy, anh ấy được thăng chức.)

  • This morning I missed the bus; as a result, I was late for school. (Sáng nay tôi bị lỡ xe buýt, kết quả là, tôi đã đi học muộn.)

  • He is very annoying. As a result, not many people like him. (Anh ấy rất khó ưa. Kết quả là không có nhiều người thích anh ấy.)

Ví dụ cấu trúc As a result

Các cấu trúc tương đương As a result

Để thể hiện mối quan hệ nhân - quả, người học có thể thay thế as a result bằng các từ sau đây (mà vẫn giữ nguyên cấu trúc): Therefore, thus, hence, consequently, as a consequence, và accordingly.

S1 + V1. Therefore / thus / hence / consequently / as a consequence / accordingly, S2 + V2

S1 + V1; therefore / thus / hence / consequently / as a consequence / accordingly, S2 + V2

Ví dụ:

  • I have already watered the plants. Therefore, you don't have to water anymore. (Tôi đã tưới cây rồi. Vì vậy, bạn không cần phải tưới thêm nữa.)

  • Trang is a very intelligent student; consequently, she was praised by her teacher. (Trang là một học sinh rất thông minh, vì vậy, cô ấy đã được thầy giáo của cô khen.)

Cấu trúc As a result of

Định nghĩa

“As a result of” cũng được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân - quả. Tuy nhiên, khác với “As a result”, “As a result of” mang nghĩa “như là một kết quả của, bởi vì”, được sử dụng trong cụm từ chỉ nguyên nhân và theo sau đó là mệnh đề chỉ kết quả.

Ví dụ:

  • As a result of the heavy rain, I couldn’t get home early. (Do mưa lớn nên tôi không thể về nhà sớm.)

  • All flights have been canceled as a result of the thunderstorm. (Tất cả các chuyến bay đã bị hủy do cơn giông.)

Công thức

Cấu trúc 1: As a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing, S + V

Cấu trúc 2: S + V as a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  • As a result of his laziness, Huy has failed the exam with the minimum score. (Do sự lười biếng của Huy mà anh ấy đã trượt kì thi với số điểm cực thấp.)

  • She easily gets a cold as a result of her weak immune system. (Cô ấy dễ bị cảm lạnh do hệ miễn dịch kém.)

Lưu ý: Cụm chứa as a result of nằm ở đằng trước của câu sẽ được phân tách với mệnh đề chính (chứa S - V) bằng dấu phẩy. Khi mệnh đề chính nằm ở đằng trước của câu thì không dùng dấu phẩy. 

Các cấu trúc tương đương

Người học hoàn toàn có thể dùng các từ như because of hoặc due to thay thế cho as a result of.

Because of/Due to Noun/ Noun Phrase/ Ving, S + V

S + V because of/Due to Noun/ Noun Phrase/ Ving

Ví dụ: 

  • Because of the rain, we can not play soccer. (Bởi vì mưa nên chúng tôi không thể chơi đá bóng.)

  • Hoa has failed the graduation exam because of her laziness. (Hoa đã trượt kì thi tốt nghiệp vì lười biếng.)

Cấu trúc tương đương As a result

Sự khác biệt giữa As a result và As a result of

Tiêu chí

As a result

As a result of

Cấu trúc

S1 + V1. As a result, S2 + V2
S1 + V1; as a result, S2 + V2

As a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing, S + V
S + V as a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing

Thành phần theo sau

Theo sau là mệnh đề.

Theo sau là (cụm) danh từ hoặc V-ing.

Ý nghĩa

Kết quả là, do đó, vì vậy…

Bởi vì, do

Vị trí

Luôn đứng giữa 2 mệnh đề / 2 câu.
Mệnh đề/câu thể hiện nguyên nhân đứng trước, kết quả đứng sau.

Có thể đứng giữa hoặc đứng đầu câu tùy cách diễn đạt của người viết/nói.

Ví dụ

I have a lot of homework. As a result, I can not deal with all of it in time.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà. Kết quả là, tôi không thể giải quyết tất cả trong thời gian.)

As a result of having a lot of homework, I can not deal with all of it in time.
(Do có rất nhiều bài tập về nhà nên tôi không thể giải quyết kịp thời.)

Tham khảo thêm:

  1. Phân biệt Made of và Made from

  2. Phân biệt Complementary và Complimentary

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền As a result / As a result of vào ô trống.

  1. ______ the rain, the picnic had to be cancelled.

  2. My mother can’t go with me _______ her work.

  3. Last night, I went to bed late. _____ I am tired. 

  4. ________ my sickness, I did not go to school yesterday.

  5. She studied really hard. ________ she passed all her exams.

Bài 2: Viết lại câu dùng As a result hoặc As a result of.

  1. I supported him at the company a lot. Therefore, he said that he would give me a secret gift.

  2. Because of the good weather, everyone is going to go on a picnic.

  3. I don’t understand what she says. Therefore, she explained it to me again. 

Đáp án:

Bài 1: 

  1. As a result of the rain, the picnic had to be cancelled.

  2. My mother can’t go with me as a result of her work.

  3. Last night, I went to bed late.  As a result, I am tired. 

  4.  As a result of my sickness, I did not go to school yesterday.

  5. She studied really hard. As a result, she passed all her exams.

Bài 2:

  1. I supported him at the company a lot. As a result, he said that he would give me a secret gift.

  2. As a result of the good weather, everyone is going to go on a picnic.

  3. I don’t understand what she says. As a result, she explained it to me again.

Tổng kết

Bài viết đã làm sáng tỏ ý nghĩa và sự khác biệt giữa As a result và As a result of. Hy vọng sau khi tìm hiểu và làm bài tập vận dụng, người học có thể sử dụng thành thạo hai cấu trúc thông dụng trên. 

Nguồn tham khảo: 

https://idioms.thefreedictionary.com/as+a+result+of

https://www.merriam-webster.com/

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

3.5 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...